Giữa admit to V hay Ving, đâu mới là cấu trúc đúng ngữ pháp. Bên cạnh đó, bạn có biết những từ loại có thể đi cùng với admit không? Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về điểm ngữ pháp này thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của tienganhgiaotiepvn.net nhé.
Admit là gì? Admit to V hay Ving trong tiếng Anh
Nghĩa của admit là gì? và Admit to V hay Ving.
- Admit /ədˈmɪt/ (v): Chấp nhận, thừa nhận, cho phép, chấp thuận.
Admit gồm có hai nét nghĩa chính và bạn cần phải căn cứ vào ngữ cảnh mà từ vựng tiếng Anh này được sử dụng để xác định nghĩa đúng nhé.
Khi sử dụng admit với nghĩa thừa nhận
Nếu sử dụng admit với nghĩa thừa nhận về một việc nào đó, bạn có thể sử dụng như sau:
Example:
- She admitted that she lied to him. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã lừa dối anh ta).
- We must admit our failed solutions. (Chúng tôi phải thừa nhận sự thất bại của giải pháp này).
Khi sử dụng admit với nghĩa chấp nhận
Đối với nghĩa chấp thuận, cho phép, bạn hãy xem qua các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng nhé.
Example:
- My university admitted only 300 students this year. (Trường đại học của tôi chỉ chấp nhận 300 sinh viên mới trong năm nay).
- The bar only admitted people over 18 years old. (Quán bar này chỉ chấp nhận người trên 18 tuổi).
Admit + gì? Các từ loại đi cùng với admit
Các cấu trúc của admit to V hay Ving đang được sử dụng phổ biến.
Admit là một động từ rất đa dạng, có thể đi cùng với nhiều từ loại khác nhau. Nếu bạn đang băng khoăng không biết sau admitted là giới từ gì thì hãy xem qua phần phân tích sau đây nhé.
Admit + Ving
Chắc hẳn bạn thắc mắc không biết admit to V hay Ving đúng không. Câu trả lời đúng chính là Ving. Khi đi cùng với động từ thêm ing, admit có 2 cấu trúc. Cấu trúc đầu tiên sẽ nói đến việc chủ từ thừa nhận hoặc chấp nhận một hành động nào đó.
1. S + admit + Ving + O
Example:
- I admit copying Lan’s test. (Em thừa nhận đã chép bài của bạn Lan).
- Trung admitted eating that cake. (Trung thừa nhận đã ăn cái bánh đó).
- He admitted stealing my money. (Anh ta thừa nhận đã lấy cắp tiền của tôi).
Tuy nhiên, có rất nhiều nơi vẫn sử dụng cấu trúc Admit to Ving. Điều này đặt ra nghi vấn rằng giữa admit to V hay Ving, cấu trúc nào mới là đúng ngữ pháp. Thực chất, cấu trúc admit Ving có thêm to ở giữa sẽ mang hàm ý nhấn mạnh vào hành động mà chủ từ đã thừa nhận.
2. S + admit + to + Ving
Example:
- I admit to deleting internal company files. (Tôi thừa nhận đã xóa file nội bộ của công ty).
- The boy admitted to picking up this cat on the sidewalk. (Cậu bé thừa nhận đã nhặt con mèo này ở trên vỉa hè).
- He admitted to driving carelessly and causing the accident. (Ông ta thừa nhận đã lái xe bất cẩn và gây ra tai nạn).
Xét về nghĩa, cả hai cấu trúc có “to” và không “to” cũng không quá khác biệt nhau. Bạn có thể thêm hoặc không tùy vào ý muốn nhấn mạnh của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn bắt gặp cấu trúc admit to V là gì, với động từ ở dạng nguyên mẫu, thì bạn hãy mạnh dạn khẳng định rằng đó là sai ngữ pháp nhé.
Admit + N/NP
Đối với cấu trúc này, bạn sẽ nói về sự thừa nhận hoặc chấp nhận của một ai đó về một điều gì đó. Cấu trúc chi tiết của admit đi với danh từ như sau:
S + admit + N/NP
Example:
- The contest admits people who meet beauty standards. (Cuộc thi chỉ chấp nhận người đạt tiêu chuẩn về sắc đẹp).
- She admits the truth. (Cô ấy chấp nhận sự thật).
- Suzy admits her carelessness. (Suzy thừa nhận về sự bất cẩn của cô ấy).
Admit + that
Cấu trúc admit + that sẽ được dùng nếu bạn muốn nói về sự thừa nhận, chấp nhận của một ai đó đối với một đối tượng khác về một sự việc nào đó. Để dễ hình dung hơn, bạn hãy xem qua cấu trúc đầy đủ và ví dụ nhé.
S + admit + (to sb) + that + S + V + O
Example:
- I admitted to my mother that I stayed up until 5am. (Tôi thừa nhận với mẹ rằng tôi đã thức đến 5 giờ sáng).
- Mary admitted that she didn’t come home yesterday. (Mary thừa nhận cô ấy đã không về nhà ngày hôm qua).
- I have to admit that I am very bad at English. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi học tiếng Anh rất tệ).
Thể phủ định của Admit
Ở thể phủ định, admit to V hay Ving đi với các trợ động từ phủ định như doesn’t, don’t,… như các động từ thông thường khác. Phủ định của admit sẽ nói về việc chủ từ không thừa nhận hoặc chấp nhận một sự việc hay hành động nào đó, ví dụ như:
1. S + not + admit + Ving/N/that
Example:
- I don’t admit what you are saying. (Tôi không chấp nhận những gì bạn đang nói).
- The thief didn’t admit that he stole the bycicle. (Tên trộm không chịu thừa nhận hắn đã ăn cắp chiếc xe đạp).
- She doesn’t admit her failure. (Cô ấy không chấp nhận việc thất bại).
- He didn’t admit that he was late. (Anh ta không thừa nhận anh ta đến trễ).
- Aurora didn’t admit falling asleep on the bus. (Aurora không thừa nhận đã ngủ quên trên xe buýt).
Đặc biệt, nếu bạn dùng cấu trúc admit + ing, bạn còn có một dạng câu phủ định khác. Câu phủ định này sẽ có ý nghĩa rằng chủ từ thừa nhận đã không làm gì đó. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua các ví dụ sau đây để dễ hiểu hơn nhé.
2. S + admit + not + Ving
Example:
- She admits not caring about other people. (Cô ấy thừa nhận không quan tâm đến người khác).
- We admit not following the correct procedure. (Chúng tôi thừa nhận đã không làm việc theo đúng quy trình).
- Kana admits not understanding Japanese. (Kana thừa nhận không hiểu tiếng Nhật).
Các cấu trúc đồng nghĩa với admit to
Những cấu trúc có thể thay thế cho admit.
Bên cạnh cấu trúc admit to V hay Ving, bạn còn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa sau đây để nói về vệc thừa nhận, chấp nhận một điều nào đó.
- Accept + that + S + V + O: Chấp nhận điều gì đó.
Ex: He accepted that he had failed the running contest. (Anh ấy chấp nhận rằng anh đã thất bại trong cuộc thi chạy).
- Concede + to + Ving: Thừa nhận việc gì đó
Ex: Conan confessed to cheating on the math test. (Conan thú nhận việc gian lận trong bài thi toán).
Những cấu trúc trái nghĩa với admit là gì?
Sử dụng từ trái nghĩa với admit để bác bỏ hoặc từ chối.
Nếu bạn muốn nói về các động từ mang nghĩa trái ngược với admit to V hay Ving, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau đây:
- Deny + N/Ving: Phủ nhận điều gì đó.
Ex: She denied punishing her daughter severely. (Cô ấy phủ nhận việc đã phạt nặng con gái của cô ta).
- Refuse to admit + that/Ving: Từ chối thừa nhận điều gì đó
Ex: I refuse to admit using this car. (Tôi từ chối thừa nhận đã sử dụng chiếc xe hơi này).
- Reject + Ving/N: Từ chối, bác bỏ
Ex: He rejects working illegally. (Anh ta từ chối làm việc bất hợp pháp).
Một số câu hỏi về admit to V hay Ving
Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến chủ đề admit to V hay Ving, các bạn cùng tìm hiểu nhé.
Admitting là gì?
Khi bạn bắt gặp từ admiting, có thể xảy ra 2 trường hợp. Nếu từ admiting đứng đầu câu, đây có thể là danh động từ với vai trò làm chủ từ trong câu.
Example:
- Admiting your mistakes is necessary if you want to succeed. (Thừa nhận lỗi sai chính là điều cần thiết nếu bạn muốn thành công).
- Admiting your flaws will help you improve day by day. (Thừa nhận các khuyết điểm của bản thân sẽ giúp bạn cải thiện từng ngày).
Trong trường hợp admiting là từ đứng ở giữa câu và ở sau động từ To be, admiting sẽ đóng vai trò là hiện tại phân từ.
Example:
- I am slowly admiting my new home. (Tôi đang dần dần chấp nhận ngôi nhà mới).
- Quang is admitting past mistakes. (Quang đang thừa nhận các sai lầm trong quá khứ).
I have to admit là gì?
Cụm từ I have to admit có nghĩa là tôi phải thừa nhận một điều gì đó. Thông thường, khi sử dụng cụm từ này, người nói sẽ đi kèm với những cảm xúc như không muốn, khiêng cưỡng hoặc hơi xấu hổ khi phải nói ra sự thật.
Example:
- I have to admit that I am very timid. I dare not watch any horror movies. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi rất nhát gan. Tôi không dám xem bất cừ một bộ phim kinh dị nào).
- I have to admit that I am weaker than I thought. (Tôi phải thừa nhận rằng bản thân tôi yếu kém hơn những gì tôi nghĩ).
Admitted đi với giới từ gì?
Tương tự như admit to V hay Ving, admitted cũng đi với giới từ to. Cách sử dụng admitted to như sau:
S + admitted to + Ving/N
Example:
- He admitted to counterfeiting this phone. (Anh ta thừa nhận đã làm giả chiếc điện thoại này).
- My mother admitted to breaking the TV. (Mẹ tôi thừa nhận đã làm vỡ chiếc TV).
Tổng kết
Admit to V hay Ving đã gây không ít nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Khi gặp động từ này, bạn hãy nhớ rằng admit to Ving mới là cấu trúc đúng ngữ pháp tiếng Anh nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nhiều điểm ngữ pháp khác thì hãy ghé thăm trang web của tienganhgiaotiepvn.