📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Continue to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc và bài tập

Continue to V hay Ving là một cụm từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp thường ngày hay thậm chí là các văn bản tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tienganhgiaotiep tìm hiểu xem giữa to V và Ving thì đâu mới là cấu trúc đúng nhé.

Continue là gì? Continue to V hay Ving? Định nghĩa và ví dụ cụ thể

Nghĩa và các ví dụ cụ thể của continue to V hay Ving?

Nghĩa và các ví dụ cụ thể của continue to V hay Ving?

  • Continue /kənˈtɪn.juː/ (v): tiếp tục làm gì đó.

Continuetừ vựng tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động tiếp tục làm một việc gì đó đang tiếp diễn, hoặc vừa bắt đầu lại hành động nào đó vừa bị gián đoạn của chủ từ.

Bản thân từ continue rất đặc biệt vì nó vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Vậy hãy xem qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ về nghĩa và continue + gì nhé.

Khi continue mang nghĩa tiếp tục

Nếu bạn muốn nói đến hành động đang được tiếp tục thực hiện và không có dấu hiệu dừng lại hay bị gián đoạn. Bạn hãy sử dụng continue để miêu tả cho hành động đó nhé.

Example:

  • I continued writing my IELTS essay despite the power cut.  (Tôi tiếp tục viết bài IELTS mặc cho cúp điện).
  • He continued to sing even though the audience had left. (Anh ta vẫn tiếp tục hát dù khán giả đã về hết).

Khi continue mang nghĩa bắt đầu lại hành động đang dang dở

Đối với trường hợp một hành động đang diễn ra nhưng bị cắt ngang bởi một sự việc hoặc hành động nào đó. Sau đó, chủ từ tiếp tục thực hiện hành động ban đầu. Bạn cũng có thể sử dụng continue to V hay Ving.

Example:

  • She continued talking after being interrupted by a loud bang. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện sau khi bị gián đoạn bởi một tiếng nổ lớn).
  • Trang continued to play video games after eating lunch. (Trang tiếp tục chơi game sau khi ăn trưa).

Khi continue là nội động từ

Khi là nội động từ, chúng ta không cần phải phân vân continue + v gì. Bởi nội động từ đã trọn vẹn nghĩa, bạn không cần thêm bất cứ tân ngữ hoặc động từ nào theo sau để hoàn thiện nghĩa của nó.

Example:

  • The concert will continue when the rain stops. (Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục khi cơn mưa dừng lại).
  • The speech has continued for nearly 2 hours. (Bài diễn thuyết này đã kéo dài được gần 2 tiếng).

Khi continue là ngoại động từ

Với trường hợp là ngoại động từ, bạn cần phải bổ sung thêm tân ngữ hoặc động từ vào sau continue để tạo thành nghĩa hoàn chỉnh.

Example:

  • Please continue your presentation. (Tiếp tục bài thuyết trình của bạn đi nhé).
  • I’m continuing to study English although it’s 11 p.m. (Tôi tiếp tục học tiếng Anh dù đã 11 giờ đêm).
  • They continue eating their lunch after leaving for a while. (Họ tiếp tục ăn trưa sau khi rời đi một lúc).
Xem thêm tại  Admit to V hay Ving? Admit có thể đi cùng với các từ loại nào?

Tuy nhiên continue to V hay Ving vẫn để lại một dấu chấm hỏi lớn trong đầu của người học tiếng Anh tổng hợp. Để tìm ra đáp án chính xác, bạn hãy xem qua những phân tích của chúng tôi về contiue to và continue doing trong phần sau nhé.

Giải mã continue to V hay Ving mới là đúng

Cả hai cấu trúc đều đúng và có thể thay thế cho nhau.

Cả hai cấu trúc đều đúng và có thể thay thế cho nhau.

Đây chính là phần quan trọng dành cho những ai còn đang nhầm lẫn giữa continue to V hay Ving. Trên thực tế, cả hai cụm từ này đều đúng ngữ pháp tiếng anh nâng cao và có thể sử dụng để thay thế lẫn nhau.

Xét về nghĩa, cả hai đều có ý nghĩa tương đồng nhau. Nhưng để phân biệt cả hai một cách rõ ràng hơn, nhiều người thường sẽ phân định như sau:

Sử dụng continue + ing cho các hành động đang tiếp diễn 

Nếu một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang được tiếp diễn đến hiện tại. Trước đó, hành động này cũng không bị ngắt quãng hay gián đoạn bởi bất kì thứ gì khác, bạn hãy sử dụng continue doing là gì nhé.

Example:

  • I continued reading Harry Potter until midnight. (Tôi tiếp tục đọc Harry Potter đến nửa đêm).
  • We continued going deeper into the forest despite the warning signs. (Chúng tôi tiếp tục đi sâu vào trong rừng mặc kệ biển cảnh báo).
  • She continued presenting even though her time was up. (Cô ấy tiếp tục thuyết trình dù đã hết thời gian).

Sử dụng continue to V cho hành động vừa bắt đầu lại

Nếu hành động của chủ từ vừa bị ngắt quãng hoặc gián đoạn bởi sự vật, sự việc nào đó. Nhưng sau đó chủ từ vẫn bắt đầu lại và tiếp tục hành động đang dang dở, bạn nên sử dụng continue to V nhé.

Example:

  • The child continued to watch her favourite cartoon after helping his mother wash the dishes. (Đứa bé tiếp tục xem bộ phim hoạt hình yêu thích sau khi giúp mẹ rửa bát).
  • After the break, the two teams continued to play. (Sau khi nghỉ giữa hiệp, cả hai đội tiếp tục thi đấu).

Các giới từ đi theo sau continue là gì?

Có tổng cộng 4 giới từ có thể theo sau continue.

Có tổng cộng 4 giới từ có thể theo sau continue.

Không chỉ có continue to V hay Ving, ngoại động từ continue còn đi kèm với tân ngữ được kết nối bởi giới từ. Hãy cùng tienganhgiaotiep tìm hiểu continue + giới từ gì mới phù hợp nhé.

Continue + with

Khi đi cùng with, cả cụm từ continue with sẽ mang ý nghĩa về hành động của chủ từ tiếp tục một việc nào đó. Vậy cấu trúc đầy đủ của continue with sth là gì? 

S + continue with + N/Ving 

Example:

  • She continued with her life in Korea in spite of the challenges. (Cô ấy vẫn tiếp tục cuộc sống tại Hàn Quốc dù gặp nhiều khó khăn).
  •  He continued with this love while she had completely given up. (Anh ta tiếp tục mối tình này trong khi cô ấy đã hoàn toàn từ bỏ).

Continue + on

Đây là cấu trúc có ý nghĩa rằng bạn vẫn tiếp tục hoặc tiến lên với một sự vật nào đó. Để dễ hình dung hơn, bạn hãy xem qua các ví dụ ở dưới đây về continue on nhé.

S + continue on + N/NP

Example:

  • After eating at the convenience store, they continued on their way back to their hometown. (Sau khi ăn uống tại cửa hàng tiện lợi, họ tiếp tục lên đường về quê).
  • Despite everyone’s objections, she will continue on her path to becoming the best doctor in the world. (Mặc cho mọi người ngăn cản, cô ấy sẽ tiếp tục trên con đường trở thành bác sĩ giỏi nhất thế giới).

Continue + by

Nếu bạn muốn diễn tả việc mình đã tiếp tục bằng cách làm việc gì đó, continue by sẽ là phương án phù hợp. Cấu trúc đầy đủ của continue by như sau:

Xem thêm tại  So cute là gì? Định nghĩa và cách sử dụng thực tế

S + continue by + Ving

Example:

  • The teacher continued the lesson by reviewing previous knowledge. (Thầy giáo tiếp tục bài học bằng cách kiểm tra lại kiến thức cũ).
  • The manager continued the meeting by presenting the new policies. (Người quản lý tiếp tục buổi họp bằng cách trình bày các chính sách mới).

Continue + without

Continue without thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc nào đó vẫn được tiếp tục dù có thiếu đi một đối tượng, yếu tố hay điều kiện nào đó.

S + continue without + Ving/N

Example:

  • The project will continue without permission. (Dự án vẫn sẽ được tiếp tục mà không cần sự cho phép).
  • He continued to use the device without checking for errors again. (Anh ta vẫn tiếp tục sử dụng thiết bị mà không kiểm tra lại lỗi).

Những cấu trúc đồng nghĩa với continue to V hay Ving

Để nói về việc tiếp tục một hành động nào đó, bên cạnh continue to V hay Ving, bạn còn rất nhiều cụm từ đồng nghĩa có thể sử dụng dưới đây:

  • Carry on + Ving: Tiếp tục thực hiện việc gì đó.

Ex: Despite being caught by security several times, they carry on drawing graffiti on the wall. (Dù đã bị bảo vệ bắt nhiều lần nhưng họ vẫn vẽ bậy lên tường).

  • Keep (on) + Ving: Làm việc nào đó liên tục, dai dẳng

Ex: I keep on chatting with my boyfriend. (Tôi liên tục nhắn tin với bạn trai tôi).

  • Proceed with + N: Tiếp tục với điều gì đó (dùng trong trường hợp trang trọng)

Ex: To clarify this issue further, I will proceed with my speech. (Để làm rõ hơn vấn đề này, tôi sẽ tiếp tục bài phát biểu của mình).

Một số lỗi sai cần tránh khi sử dụng continue trong tiếng Anh

Những lỗi sai mà bạn nên chú ý khi sử dụng continue.

Những lỗi sai mà bạn nên chú ý khi sử dụng continue.

Vì là một động từ khá đặc biệt nên bạn cũng cần phải cẩn thận khi sử dụng continue to V hay Ving. Hãy xem qua một số lỗi sai thường gặp dưới đây để tránh bị sai ngữ pháp nhé.

Nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ

Khi sử dụng continue to V hay Ving, bạn cần lưu ý rằng đó là ngoại động từ hay nội động từ. Dấu hiệu dễ nhận biết đó chính là nhìn vào chủ từ.

Ex:

  • The concert continued it. => Sai vì buổi hòa nhạc không thể tiếp tục hay tác động lên một cái nào khác. 
  • The concert continued. => Đúng vì đây là hành động tiếp tục của chính buổi hòa nhạc.

Nội động từ continue sẽ không cần tân ngữ, vì bản thân nó đã mang trọn ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Trong ví dụ trên, người nói muốn nói về việc buổi hòa nhạc tiếp tục. Đây là hành động của chính buổi hòa nhạc và nó sẽ tự thực hiện điều đó. Buổi hòa nhạc không thể tác động lên người hay vật nào khác để tiếp tục.

Ex:

  • The singer continued with her concert. => Đúng vì người ca sĩ là người đã tác động lên movie. 

Khi là ngoại động từ nói về việc ai đó tiếp tục một việc gì đó, ta cần tân ngữ để bổ nghĩa cho continue. Trong ví dụ trên, người ca sĩ đã tiếp tục buổi hòa nhạc, tức là người ca sĩ đã tác động để buổi hòa nhạc được tiếp tục. Và tân ngữ “with her concert” là thành phần bắt buộc phải có để hoàn thiện nghĩa cho hành động tiếp tục của nữ ca sĩ.

Để phân biệt giữa nội động từ và ngoại động từ continue, bạn cần phải xem xét kỹ về chủ từ để sử dụng từ cho hợp lý nhé.

Dùng cả to V và Ving trong một câu

Tuy cả hai cấu trúc continue to V hay Ving đều đúng, nhưng điều đó không có nghĩa là ta được phép sử dụng cả hai cấu trúc trong cùng một câu. Để nói về việc tiếp tục cái gì đó, bạn chỉ cần lựa chọn một trong hai để sử dụng thôi nhé.

Ex:

  • We continued to working in this terrible organization. => Sai
  • We continued to work in this terrible organization. => Đúng
  • We continued working in this terrible organization. => Đúng

Tổng kết

Continue to V hay Ving đều là cấu trúc đúng và có ý nghĩa tương tự với nhau. Bạn có thể sử dụng chúng luân phiên cho nhau hoặc phân biệt ra như cách mà tienganhgiaotiep đã chia sẻ.