📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 8: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giống như đoạn phim tua ngược, vào khoảng thời gian kéo dài trước khi mọi chuyện tiếp diễn. Vậy thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì? Nó khác gì với các thì quá khứ khác? Hãy cùng đi sâu vào bài viết này cùng tienganhgiaotiepvn nhé.

Mục lục

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Định nghĩa về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Định nghĩa về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Hãy tưởng tượng bạn bước vào một căn phòng mà ly cà phê vẫn còn ấm, máy tính còn mở dở và một chiếc ghế vẫn xoay nhẹ như thể ai đó vừa rời đi. Không ai còn ở đó, nhưng mọi dấu vết cho thấy: một điều gì đó đã diễn ra suốt một khoảng thời gian, trước khi bạn đến. 

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn kể lại chuyện quá khứ và tiết lộ rằng chuyện đó đã diễn ra trong một khoảng thời gian, rồi mới nhường chỗ cho một sự kiện khác.

Về mặt bản chất, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp người nói gợi lại quá trình kéo dài của một hành động đã bắt đầu và vẫn đang tiếp diễn tại một thời điểm trước quá khứ, nhưng đến thời điểm ấy thì có thể đã kết thúc, hoặc để lại hậu quả.

Example:

  • By the time the investor arrived, the startup team had been pitching their idea for nearly two hours without a break. (Đến lúc nhà đầu tư xuất hiện, nhóm khởi nghiệp đã trình bày ý tưởng suốt gần hai tiếng mà không nghỉ.)
  • She had been rehearsing her solo scene backstage for over an hour when the power suddenly went out. (Cô ấy đã luyện tập cảnh solo phía sau sân khấu hơn một tiếng thì đột nhiên mất điện.)

15 câu ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. She had been whispering stories to the cracked mirror for months before anyone noticed the reflections started to change.
  2. They had been digging a tunnel beneath the greenhouse since early spring, hiding the dirt in potted tulips.
  3. I had been collecting rainwater in jars before the first signs of drought appeared.
  4. He had been painting constellations on the ceiling for three nights straight before the landlord discovered the glitter trail in the hallway.
  5. We had been rehearsing the funeral march as a prank before the principal walked in with actual bad news.
  6. The librarian had been organizing invisible books when the invisible reader finally returned one.
  7. She had been decoding love letters in Morse code before realizing they weren’t meant for her.
  8. The owls had been hooting nonstop since dusk, as if warning us before the storm even formed.
  9. He had been crafting clock hands from melted silver spoons before the museum curator walked in.
  10. We had been camping inside the library for a week, pretending to be researchers, before the janitor kicked us out.
  11. She had been watering the same plastic plant for five years before someone told her it was fake.
  12. I had been composing lullabies for abandoned toys before the neighborhood kids discovered my attic studio.
  13. They had been preparing a silent protest by folding black paper cranes for two months before the first camera arrived.
  14. He had been counting the seconds between lightning and thunder all night before he realized the storm had passed hours ago.
  15. She had been writing letters to her future self every midnight, unaware that someone else had been reading them first.

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Khẳng định: S + had + been + V-ing

→ Dùng để nói rằng một hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.

  • Ví dụ: They had been studying French for months before they finally visited Paris. (Họ đã học tiếng Pháp trong nhiều tháng trước khi cuối cùng đặt chân đến Paris.)

Phủ định: S + had not (hadn’t) + been + V-ing

→ Dùng khi muốn nhấn mạnh một quá trình không diễn ra trước một mốc quá khứ.

  • Ví dụ: I hadn’t been sleeping well before I changed my mattress. (Tôi đã không ngủ ngon suốt một thời gian trước khi thay nệm.)

Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

→ Dùng để đặt câu hỏi về một hành động kéo dài trước quá khứ.

  • Ví dụ: Had she been practicing before the competition? (Cô ấy đã luyện tập trước cuộc thi à?)

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Had been dùng khi nào?

Những cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Những cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ

Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã đang diễn ra suốt một khoảng thời gian, trước khi có một cột mốc rõ ràng trong quá khứ xảy ra.

  • Ví dụ: Emma had been writing her thesis every night after work for nearly six months before she finally submitted it to her advisor.

Nhấn mạnh hậu quả hoặc kết quả còn lại tại một thời điểm quá khứ

Khi bạn muốn nói đây là lý do của chuyện đang diễn ra tại mốc quá khứ đó. Tức là hành động kéo dài trước đó đã tạo ra hệ quả.

  • Ví dụ: The children were covered in mud because they had been playing soccer in the rain for over an hour before their parents arrived.

Nhấn mạnh tính đều đặn, lặp lại hoặc kéo dài của một hành động ở quá khứ xa

Khi hành động đó được thực hiện một cách bền bỉ, có chu kỳ, và bạn muốn thể hiện tính chất liên tục ấy chứ không chỉ là thời điểm.

  • Ví dụ: He had been waking up at 4 a.m. every day to train for the marathon long before anyone even knew he was preparing.
Xem thêm tại  Bài 11: Thì tương lai hoàn thành - Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Dùng trong văn kể chuyện để tạo nhịp kể lùi sâu hơn

Văn kể chuyện (narrative) thường cần nhiều lớp thời gian. Nếu đã ở trong quá khứ mà bạn lại cần nói đến một quá khứ sâu hơn và kéo dài, thì đây là lựa chọn tối ưu.

  • Ví dụ: The painter stood silently before the empty canvas. He had been searching for the right image in his mind for days, haunted by visions he couldn’t quite grasp.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Những dấu hiệu ngữ pháp và ngữ nghĩa bạn nên để mắt tới.

Những dấu hiệu ngữ pháp và ngữ nghĩa bạn nên để mắt tới.

Các cụm chỉ thời lượng dài

Những cụm từ này tiết lộ rằng một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian kéo dài – chính là môi trường lý tưởng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  • for + khoảng thời gian
  • since + mốc thời gian
  • all day, all night, for hours, for weeks, v.v.

Ví dụ: He had been practicing the piano for three hours before the recital began.

Các mốc thời điểm làm ranh giới quá khứ

Khi câu chứa một sự kiện cụ thể trong quá khứ (thường dùng ở thì quá khứ đơn), đây là điểm cắt để bạn nhìn ngược về quá trình đã diễn ra trước đó.

  • before, until, by the time, when, after (dùng cẩn thận)

Ví dụ: By the time the guests arrived, the staff had been preparing the rooftop for hours.

Từ ngữ gợi trạng thái kéo dài hoặc chưa hoàn tất trong quá khứ

Khi có những từ mang ý nghĩa chưa trọn vẹn, đang dở, hoặc thể hiện sự liên tục, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trở thành công cụ tối ưu.

  • still, just, recently, lately (dùng trong ngữ cảnh quá khứ hồi tưởng)
  • Các trạng từ như always, constantly, regularly (khi mang ý nhấn mạnh thói quen liên tục có tính phiền toái hoặc ám ảnh)

Ví dụ: She had been constantly refreshing her email, hoping for news, when the acceptance letter finally arrived.

Kết hợp với cảm xúc/hiện tượng phát sinh từ quá trình kéo dài

Dù không phải dấu hiệu ngữ pháp tiếng Anh cố định, nhưng khi câu đề cập đến cảm xúc, kết quả, hoặc sự thay đổi do một quá trình kéo dài, thì đó cũng là dấu chỉ gián tiếp.

Ví dụ: They were exhausted because they had been hiking uphill in full gear since dawn.

Lưu ý quan trọng

  • Dấu hiệu cần đi kèm với ngữ cảnh: Không phải cứ gặp for hay since là dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bạn cần mốc quá khứ cụ thể để đặt làm chuẩn, và hành động kéo dài phải xảy ra trước mốc đó.
  • Nếu hành động không kéo dài, hoặc bạn muốn nhấn mạnh kết quả chứ không phải quá trình, hãy dùng quá khứ hoàn thành đơn thay vì tiếp diễn.

Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trợ động từ: Had been – bộ khung bất biến cho mọi chủ ngữ

Không như hiện tại tiếp diễn hay hiện tại hoàn thành tiếp diễn (vốn thay đổi theo từng đại từ), thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có một điểm nhẹ nhàng và dễ thở: had been là trợ động từ cố định, dùng cho tất cả các ngôi – dù là số ít hay số nhiều.

STT Đại từ nhân xưng Trợ động từ
1 I, you (số ít) had been
2 We, you, they (số nhiều) had been
3 He, she, it (số ít) had been

Động từ chính (động từ thường): Hình thức -ing và những biến hoá các thể

Động từ chính trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn luôn được chia ở dạng V-ing, gắn liền với been. Nhưng đằng sau phần đuôi -ing tưởng chừng đơn giản ấy là một nghệ thuật ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, nơi mỗi loại động từ lại cần một cách đối xử khác nhau.

  • Quy tắc 1: Động từ kết thúc bằng -e → Bỏ -e rồi thêm -ing
  • Quy tắc 2: Động từ kết thúc bằng -ie → Đổi -ie thành -y rồi thêm -ing
  • Quy tắc 3: Nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y) → Nhân đôi phụ âm + ing
  • Quy tắc 4: Kết thúc bằng nguyên âm + h/w/x/y → Giữ nguyên + ing

Bảng phân biệt thì quá khứ hoàn thành & quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Tiêu chí Thì Quá khứ hoàn thành Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức S + had + V3/ed S + had been + V-ing
        Nhấn mạnh điều gì?         Kết quả hoặc hành động đã hoàn tất trước một mốc quá khứ     Quá trình kéo dài dẫn đến một thời điểm /hành động khác trong quá khứ
      Thời lượng hành động         Không quan tâm hành động diễn ra bao lâu         Nhấn mạnh hành động đã diễn ra trong bao lâu
Tính liên tục Không nhấn mạnh tính liên tục Có tính liên tục hoặc lặp đi lặp lại trong quá khứ
Ví dụ           She had memorized the map before the lanterns went out.       She had been memorizing the map for hours before the lanterns went out. 
Ví dụ They had sealed the final envelope before the messenger arrived.  They had been sealing envelopes all morning when the messenger finally showed up. 
Ví dụ     He had repaired the telescope before the eclipse started.          He had been repairing the telescope for    three nights before the eclipse started. 

Tips học và sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Mẹo giúp bạn học thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cực dễ

Mẹo giúp bạn học thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cực dễ

Biến had been + V-ing thành công thức kể chuyện

Không nên học had been + V-ing như một mảnh công thức khô khan. Hãy biến nó thành một khung truyện ngắn. Mỗi khi gặp một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị ngắt quãng, hãy tự hỏi: Mình đang kể lại điều gì đang xảy ra thì có chuyện gì chen vào?

  • Ví dụ: She had been reading letters from her grandfather’s war days when the storm hit the window.

Bạn có thể thấy hành động đọc thư là quá trình kéo dài, bị gián đoạn bởi cơn bão. Đặt mình vào bối cảnh giúp bạn chọn đúng thì một cách tự nhiên.

Học bằng hình ảnh động (motion memory)

Tạo ra các đoạn phim ngắn trong đầu mỗi khi học một ví dụ. Nếu bạn thấy câu: They had been arguing for hours before the judge arrived.

→ Hãy hình dung một phòng xử án im ắng, rồi chuyển sang cảnh căng thẳng giữa hai người, tiếng tranh cãi kéo dài, ánh đèn chập chờn, cửa mở thẩm phán bước vào.

Não bạn sẽ nhớ ngữ pháp đi kèm cảm giác – và đó là cách học sâu.

Gắn thì với cụm how long + before/when để luyện phản xạ

Đây là cấu trúc tạo phản xạ cực tốt: How long had + S + been + V-ing + before/when + S + V2?

Lấy cùng một bối cảnh, viết lại bằng hai thì

Quá khứ hoàn thành: She had cleaned the room before the guests arrived.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been cleaning the room for two hours before the guests arrived.

→ Sau đó tự hỏi: Câu nào nhấn mạnh xong việc? Câu nào nhấn mạnh quá trình dài, có thể còn mệt mỏi?

Dùng nhật ký (hoặc viết fiction ngắn)

Chọn một sự kiện trong quá khứ (thật hoặc tưởng tượng), và thử viết lại bằng cách đan xen thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  • Ví dụ: I had been searching for my grandmother’s old letters since dawn. The attic was dusty, forgotten. By the time I found the bundle, I had sneezed a hundred times and almost given up.

Hiểu và sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong IELTS

Ứng dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS.

Ứng dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS.

Xem thêm tại  Bài 7: Thì quá khứ hoàn thành - Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Vị trí của thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong IELTS

Kỹ năng Ứng dụng của thì
      Writing Task 1 (biểu đồ mô tả quá trình, xu hướng)       Hạn chế sử dụng. Nhưng nếu có phần tường thuật một chuỗi hành động trong
    quá khứ, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể dùng để mô tả quá trình đã kéo dài đến một mốc.
              Writing Task 2 (bài luận)       Dùng trong ví dụ hoặc lập luận có liên hệ quá khứ sâu. Ví dụ: mô tả quá trình thay đổi, nguyên nhân sâu xa kéo dài trước khi kết quả xảy ra.
Speaking (Part 2, 3)         Rất hiệu quả! Dùng để kể chuyện, mô tả cảm xúc, trải nghiệm đã kéo dài trong quá khứ trước khi điều gì đó xảy ra.

Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để ghi điểm ngữ pháp?

Trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy, Band 7+ yêu cầu:

“uses a variety of complex structures with some flexibility and accuracy.”

Vậy nên, nếu bạn sử dụng đúng thì Past Perfect Continuous trong ngữ cảnh phù hợp, bạn thể hiện được:

  • Tầm kiểm soát cấu trúc phức tạp
  • Sự tinh tế trong diễn đạt thời gian kéo dài
  • Độ chính xác ngữ pháp cao

Ví dụ ứng dụng cụ thể trong từng phần thi

Writing Task 2 (band 7-8 style)

Đề bài: Some people believe that success is mainly the result of hard work. Others think luck plays a more important role. Discuss both views.

Before achieving her breakthrough in genetic research, Dr. Yamada had been experimenting with failed formulas for nearly a decade. Her story illustrates how consistent effort over time often precedes visible success.

Speaking Part 2 – Describe a time you worked on a project

I remember preparing for the national robotics competition in high school. We had been working on the design for over three months when one of our sensors suddenly failed just two days before the event. That moment tested everything we’d built—both technically and as a team.

Speaking Part 3 – Discussion

Question: Do you think long-term planning is necessary for success?

Absolutely. In most cases, people who succeed had been preparing long before the opportunity even appeared. It’s like planting seeds during winter—you won’t see anything for a while, but it pays off when spring comes.

Lưu ý khi dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong IELTS

Lỗi thường gặp Cách sửa
      Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong ngữ cảnh không cần thiết (dư thừa)     Chỉ dùng khi có mốc thời gian rõ ràng và hành động kéo dài
Quên dấu hiệu thời gian hoặc quá mơ hồ     Dùng for, since, before, when, until then… để tạo mốc rõ
Không chia đúng dạng động từ Đảm bảo theo cấu trúc had been + V-ing

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao

Thực hành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Thực hành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc. Tất cả các câu đều yêu cầu chia ở thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. By the time the bakery opened, the crowd (wait) _________ outside for more than an hour.
  2. She (knit) _________ that red scarf for weeks before her cat shredded it to pieces.
  3. The magician (practice) _________ his final trick in secret before the grand finale.
  4. We (live) _________ next to that noisy family for five years before they moved away.
  5. Before the teacher entered, the students (whisper) _________ about the surprise test.
  6. I (study) _________ whale communication patterns before I joined the expedition.
  7. He (drive) _________ without rest for hours before the GPS finally failed.
  8. The children (build) _________ a cardboard spaceship when the power went out.
  9. She (look) _________ for that ancient recipe until her grandmother texted it to her.
  10. They (argue) _________ about pineapple on pizza before the fire alarm interrupted them.
  11. My neighbor (train) _________ her parrot to sing opera before I even realized she owned a bird.
  12. The gardener (plant) _________ flowers in the shape of constellations before the drone captured the design.
  13. He (write) _________ anonymous love letters to his crush for two months before she discovered his handwriting.
  14. The old man (tell) _________ ghost stories by the fireplace before the lights flickered.
  15. I (try) _________ to fix the leaking faucet all morning when the plumber finally arrived.
  16. They (dig) _________ under the old oak tree for buried coins before the storm started.
  17. Her dog (chase) _________ its tail non-stop before it collapsed on the carpet.
  18. We (prepare) _________ the haunted house for Halloween when someone accidentally summoned real ghosts.
  19. The fox (watch) _________ the henhouse quietly for hours before making its move.
  20. He (design) _________ that video game for a year before the company even replied to his pitch.

Bài 2: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến cách dùng hoặc chia thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Tìm phần sai và viết lại phần đúng.

  1. By the time the director arrived, the actors had been waited in costume for over an hour.
  2. She had being cooking mushroom soup all morning when the gas ran out.
  3. They was been discussing alien civilizations before the documentary started.
  4. I had been write diary entries every night until I lost the notebook.
  5. We had been travel across Eastern Europe before the snowstorm hit.
  6. He had been draws miniature landscapes inside matchboxes for years.
  7. The twins had been fighting about who was older, even though they were born five minutes apart.
  8. My old cat had been slept in the laundry basket when the washing machine started.
  9. Before the volcano erupted, the villagers had been hear distant rumbles.
  10. She had been dancing in silence for hours, believing the music was in her head.
  11. We had been painted murals on the school wall before they asked us to stop.
  12. The scientist had been mixing formulas incorrectly, which is why the lab exploded.
  13. He had been fixing the roof since dawn, but no one have noticed.
  14. I had been practicing piano every evening until my neighbor complains.
  15. You had been using my charger without asking, weren’t you?
  16. The author had been writes short stories under a fake name before becoming famous.
  17. They had been waits at the wrong station the whole time.
  18. Before the guests arrived, we had be lighting hundreds of candles.
  19. She had been train her dog to respond to Shakespeare quotes.
  20. The castle guard had been standed outside the gate since midnight.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  1. She was exhausted because she danced for hours non-stop at the wedding.
  2. The police arrived after the protesters had chanted slogans in the square for nearly an hour.
  3. I was soaked because I walked in the rain without an umbrella for over thirty minutes.
  4. He finally finished the sculpture. He started it six months ago and worked on it regularly.
  5. By the time the delivery came, we already cleaned the entire kitchen for inspection.
  6. The children looked bored. They played the same board game since morning.
  7. Before I met Julia, she practiced magic tricks to impress someone at the party.
  8. The engine broke down. It ran without a break for nearly ten hours.
  9. My eyes hurt because I stared at the screen since dawn.
  10. He sounded very fluent because he watched English news every night for the last few months.

Bài 4: Viết câu hoàn chỉnh với mỗi từ/cụm từ cho trước. 

  1. rehearse (tập dượt)
  2. complain (phàn nàn)
  3. investigate (điều tra)
  4. paint a mural (vẽ tranh tường)
  5. whisper (thì thầm)
  6. function improperly (hoạt động sai chức năng)
  7. search for clues (tìm kiếm manh mối)
  8. decode the message (giải mã thông điệp)
  9. train for the tournament (luyện tập cho giải đấu)
  10. translate ancient texts (dịch văn bản cổ)

Đáp án

Bài 1:

  1. had been waiting
  2. had been knitting
  3. had been practicing
  4. had been living
  5. had been whispering
  6. had been studying
  7. had been driving
  8. had been building
  9. had been looking
  10. had been arguing
  11. had been training
  12. had been planting
  13. had been writing
  14. had been telling
  15. had been trying
  16. had been digging
  17. had been chasing
  18. had been preparing
  19. had been watching
  20. had been designing

Bài 2:

  1. had been waited →  had been waiting
  2. had being cooking →  had been cooking
  3. was been discussing →  had been discussing
  4. had been write →  had been writing
  5. had been travel →  had been traveling
  6. had been draws →  had been drawing
  7. Không sai
  8. had been slept →  had been sleeping
  9. had been hear →  had been hearing
  10. Không sai
  11. had been painted →  had been painting
  12. Không sai
  13. have noticed →  had noticed
  14. complains →  complained
  15. weren’t you? →  hadn’t you?
  16. had been writes →  had been writing
  17. had been waits →  had been waiting
  18. had be lighting →  had been lighting
  19. had been train →  had been training
  20. had been standed →  had been standing

Bài 3:

  1. She was exhausted because she had been dancing for hours non-stop at the wedding.
  2. The protesters had been chanting slogans in the square for nearly an hour before the police arrived.
  3. I was soaked because I had been walking in the rain without an umbrella for over thirty minutes.
  4. He finally finished the sculpture that he had been working on for six months.
  5. We had been cleaning the entire kitchen for inspection before the delivery came.
  6. The children looked bored because they had been playing the same board game since morning.
  7. Julia had been practicing magic tricks before I met her, hoping to impress someone at the party.
  8. The engine had been running without a break for nearly ten hours when it broke down.
  9. My eyes hurt because I had been staring at the screen since dawn.
  10. He sounded very fluent because he had been watching English news every night for the last few months.

Bài 4: Gợi ý đặt câu

  1. She had been rehearsing the final scene under the rain for so long that her voice cracked during the real performance.
  2. The passengers had been complaining about the broken air conditioning long before the pilot made an announcement.
  3. They had been investigating the abandoned greenhouse for weeks before discovering the hidden tunnel beneath it.
  4. The children had been painting a mural of local legends on the school wall when the principal suddenly halted the project.
  5. She had been whispering secrets to the ghost in the attic for days before anyone noticed she was sleep-talking.
  6. The old robot had been functioning improperly for hours before its core system finally collapsed.
  7. The detectives had been searching for clues around the burned-down library before stumbling upon a half-burnt diary under the floorboards.
  8. He had been decoding the message all night when he realized it was just a prank written in reverse Pig Latin.
  9. We had been training for the tournament in secret for months before our rival team even knew we existed.
  10. She had been translating ancient texts from a lost civilization when she found a passage predicting an eclipse that never happened.

Link tải file bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn miễn phí: Link tải: