Go on là gì? Đây là một cụm từ có rất nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng vô cùng phổ biến. Bạn đã biết hết toàn bộ nghĩa và cách sử dụng cụm động từ này chưa? Nếu chưa thì bài viết dưới đây của tienganhgiaotiepvn sẽ dành riêng cho bạn.
Go on là gì? Giải thích nghĩa và ví dụ chi tiết
Nghĩa và ví dụ chi tiết cho từng nét nghĩa của go on là gì
Go on là gì? Đây là một phrasal verb đa nghĩa. Dựa trên từ điển cambride, cụm động từ này có tổng cộng 6 nghĩa. Bạn hãy xem qua từng nét nghĩa và các ví dụ chi tiết để có thể hiểu được cách sử dụng go on nhé.
Go on là gì: Xảy ra, diễn ra
Khi bạn muốn nói về một sự kiện, một hoạt động nào đó đã, đang hoặc sẽ xảy ra, bạn có thể sử dụng cụm động từ go on.
Example:
- A debate is going on and the blue team is getting more support. (Một cuộc tranh luận đang diễn ra và đội xanh là người đang nhận được nhiều sự ủng hộ hơn).
- The carnival will go on tomorrow. (Lễ hội sẽ diễn ra vào ngày mai).
- The concert went on 15 minutes ago. (Buổi hòa nhạc đã diễn ra cách đây 15 phút).
Go on với nghĩa tiếp tục, tếp diễn
Bạn hãy ghi nhớ rằng go on = continue. Nếu bạn đang muốn nói về việc tiếp tục một hành động hay sự việc nào đó, thay vì mãi sử dụng continue, bạn cũng có thể dùng go on để thay thế.
Example:
- If you go on studying, you will burn out. (Nếu bạn cứ tiếp tục học, bạn sẽ kiệt sức).
- We went on having dinner despite the power outage. (Chúng tôi vẫn tiếp tục ăn tối dù cho cúp điện).
Go on với nghĩa tiếp tục làm việc gì đó sau khi bị gián đoạn
Không chỉ nói về hành động tiếp tục làm gì đó, go on còn có nghĩa tiếp tục thực hiện công việc đã bị gián đoạn tương tự như continue.
Example:
- After dinner, I go on doing my math homework. (Sau khi ăn tối, tôi tiếp tục làm bài tập toán).
- They went on moving after the rain stopped. (Họ tiếp tục di chuyển sau khi hết mưa).
Go on là gì: Sáng lên, bắt đầu vận hành
Không chỉ sử dụng cho con người, go on còn có thể sử dụng để nói về các hoạt động của máy móc. Nếu bạn muốn nói về một thiết bị hay công cụ nào đó được khởi động hoặc được thắp sáng, hãy sử dụng phrasal verb “go on”.
Example:
- After being repaired, the light went on. (Sau khi sửa xong, bóng đèn đã sáng).
- The sensor light automatically goes on when someone passes by. (Chiếc đèn cảm ứng tự động sáng lên khi có người đi qua).
Go on với nghĩa thay đổi, chuyển sang
Khi muốn nói về hành động thay đổi, chuyển đổi hoặc chuyển sang cái gì đó, bạn cũng có thể sử dụng go on. Đối tượng chịu tác động của hành động chuyển đổi, thay đổi có thể là người hoặc đồ vật.
Example:
- Because this show is so boring, I go on to another channel. (Vì chương trình này quá nhàm chán nên tôi chuyển sang kênh khác).
- Due to a serious right leg injury, John had to go on to the reserve team. (Do bị thương nghiêm trọng ở chân phải, John phải chuyển sang đội dự bị).
Sử dụng go on để khích lệ, cổ vũ
Để cổ vũ, khích lệ một ai đó, bạn cũng có thể sử dụng phrasal verb này với mong muốn tiếp thêm sức mạnh để họ tự tin thực hiện một việc gì đó. Cách sử dụng go on để cỗ vũ như sau:
Example:
- Go on! Beleive in your internal power. (Tiếp tục đi nào! Hãy tin vào sức mạnh nội tại của bạn).
- Keep going on the path you have chosen. (Hãy tiếp tục vững bước trên con đường mà bạn đã chọn).
Các cấu trúc của cụm động từ go on là gì?
Go on đi với cả Ving lẫn to V.
Thông thường, theo sau go on sẽ là động từ. Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng Anh tổng hợp thường thắc mắc rằng giữa go on + Ving hay to V thì đâu mới là cấu trúc ngữ pháp đúng. Thực tế, cả hai đều là cấu trúc đúng nhưng được sử dụng với mục đích khác nhau.
Go on + Ving
Đối với cấu trúc go on + ving, bạn sẽ dùng để miêu tả việc tiếp tục một hoạt động nào đó, không bị thay đổi, tác động hay gián đoạn bởi các yếu tố khác.
S + went on + Ving + O
Example:
- She went on watching K-dramas for hours. (Cô ấy tiếp tục xem phim Hàn Quốc hàng giờ liền).
- Suzy went on eating the bowl of noodles even though it was cold. (Suzy tiếp tục ăn tô mì dù nó đã nguội).
Go on + to V
Go on + to V sẽ nói về việc chuyển tiếp hoặc chuyển sang một hành động tiếp theo sau khi hành động trước đó đã kết thúc. Cấu trúc và cách dùng chi tiết như sau:
S + went on + to + V + O
Example:
- My mom went on watching Indian films after her favorite K-drama ended. (Mẹ tôi tiếp tục xem phim ấn độ sau khi bộ phim hàn yêu thích của mẹ kết thúc).
- My brother went on to study after playing games. (Em trai tôi tiếp tục học bài sau khi chơi game xong).
Lưu ý về cấu trúc của go on
Bất kể bạn sử dụng go on Ving hay to V, bạn đều phải lưu ý một việc rằng chúng ta phải chia động từ về quá khứ là “went”. Đó là vì các hành động, sự việc mà bạn nói đến đều bắt đầu trong quá khứ.
- Ex: She went on watching K-dramas for hours. (Cô ấy tiếp tục xem phim Hàn Quốc hàng giờ liền).
Trong ví dụ trên, hành động xem phim Hàn đã được bắt đầu trong quá khứ và đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại. Do đó, bạn phải chia go thành went. Đây cũng là lý do tương tự cho cấu trúc go on + to V.
Một số phrasal verb đồng nghĩa với go on
Các phrasal verb có thể thay thế cho go on trong một số trường hợp.
Vì là một cụm động từ đa nghĩa nên go on là gì cũng có rất nhiều phrasal verb đồng nghĩa khác. Tienganhgiaotiepvn sẽ liệt kê các động từ đồng nghĩa tiêu biểu nhé.
- Get on là gì: Tiếp tục một việc gì đó.
Ex: You can get on with your game after you have finished cleaning the room. (Bạn có thể tiếp tục trò chơi sau khi dọn dẹp phòng xong).
- Carry on: Tiếp tục làm gì đó.
Ex: The child carried on counting stars even though he was very sleepy. (Đứa trẻ vẫn tiếp tục đếm các vì sao mặc dù rất buồn ngủ).
- Keep on là gì: Liên tiếp làm một việc gì đó.
Ex: They kept on shouting at me for no reason. (Họ liên tục hét vào mặt tôi mà không có lý do gì).
- Put on là gì: Khởi động một thiết bị.
Ex: Only put the light on when needed. (Chỉ bật đèn khi cần thiết).
Một số phrasal verb liên quan đến động từ go
Những cụm động từ được phát triển từ động từ go.
Không chỉ mỗi go on có nhiều nghĩa, mà bản thân từ go cũng được phát triển thành rất nhiều phrasal verb với cách sử dụng khác nhau. Chúng tôi sẽ tổng hợp một vài phrasal verb của go tiêu biểu dưới đây.
- Go up là gì?: Đi lên, tăng lên.
Ex: The price of this house goes up because of its beautiful design. (Giá của ngôi nhà này tăng lên vì thiết kế đẹp của nó).
- Go into là gì?: Dành thời gian, công sức để làm gì.
Ex: All of my effort went into creating the fastest car in the world. (Mọi nỗ lực của tôi đều tập trung vào việc tạo ra chiếc xe nhanh nhất thế giới).
- Go off: nổ bom, reo chuông.
Ex: The alarm didn’t go off at 4 a.m. (Đồng hồ báo thức đã không reo vào lúc 4 giờ sáng).
- Go out: đi ra ngoài, tắt lửa, mất điện.
Ex: Due to the strong wind, the candle went out. (Vì gió mạnh nên ngọn nến đã tắt).
- Go over: xem lại, kiểm tra kỹ lưỡng.
Ex: I am going over my homework before the test. (Tôi đang xem lại bài tập trước khi kiểm tra).
- Go through: trải qua, thông qua.
Ex: She went through a mental shock. (Cô ấy đã trải qua một cú sốc tinh thần).
Tổng kết
Go on là gì? Sau bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rất rõ cách sử dụng go on rồi đúng không. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác thì hãy tiếp tục theo dõi tại tienganhgiaotiepvn nhé.