📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 10: Thì tương lai tiếp diễn – Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Bạn có bao giờ tự hỏi: “Ngày này năm sau, mình sẽ đang làm gì?” hay “Giờ này tuần tới, ai sẽ ngồi cạnh mình?”? Những câu hỏi thú vị này đều cần dùng tới một thì tiếng Anh đặc biệt – Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense).

Mục lục

Đây là chiếc chìa khóa giúp bạn mô tả những khoảnh khắc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Trong bài viết này, hãy cùng tienganhgiaotiepvn khám phá Thì Tương Lai Tiếp Diễn một cách đơn giản, dễ hiểu và đầy cảm hứng để sử dụng thành thạo nhé!

Thì Tương Lai Tiếp Diễn là gì?

Thì tương lai tiếp diễn là thì như thế nào trong tiếng Anh?

Thì tương lai tiếp diễn là thì như thế nào trong tiếng Anh?

Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng khi muốn nói về một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.

  • Ví dụ: Tomorrow at this hour, I will be sitting on the plane to Da Nang.

Cấu trúc này giúp người nói vẽ ra hình ảnh một sự việc đang tiếp diễn tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, thay vì nhấn mạnh vào kết quả hay sự bắt đầu/kết thúc của hành động đó.

Cấu tạo ngữ pháp của Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Công thức (khẳng định, phủ định, nghi vấn) của thì tương lai tiếp diễn.

Công thức (khẳng định, phủ định, nghi vấn) của thì tương lai tiếp diễn.

Để hình dung một hành động đang xảy ra dở dang ở tương lai, ta cần dùng đúng công thức Thì Tương Lai Tiếp Diễn. Cấu trúc chung của thì này trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản rất dễ nhớ:

  • Dạng câu ở thể khẳng định: S + will + be + V-ing

Dùng khi muốn khẳng định một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Dạng câu mang nghĩa phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing

Dùng để phủ nhận hành động sẽ không xảy ra tại thời điểm đó.

  • Dạng câu hỏi: Will + S + be + V-ing?

Dùng để hỏi xem ai đó có đang làm gì vào một thời điểm xác định trong tương lai hay không.

Điểm đặc biệt của cấu trúc này là luôn có sự xuất hiện của “will be” và động từ chính chia ở dạng V-ing, giúp người nghe hiểu rằng hành động sẽ “đang diễn ra” chứ chưa kết thúc trong tương lai.

Cách dùng của Thì Tương Lai Tiếp Diễn trong tiếng Anh

Dùng thì tương lai tiếp diễn như thế nào?.

Dùng thì tương lai tiếp diễn như thế nào?.

Miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai

Đây là cốt lõi của thì này: đặt một mốc thời gian cụ thể, rồi tập trung vào hành động đang xảy ra tại thời điểm ấy.

Miêu tả hai hành động diễn ra song song trong tương lai

Bạn có thể dùng thì này để mô tả hai điều cùng chuyển động, như hai bản nhạc được chơi cùng lúc trong tương lai.

Nhấn mạnh sự liên tục, kéo dài của hành động trong một khoảng thời gian tương lai

Dùng để diễn tả quá trình dài, nhất là khi muốn nhấn mạnh việc đó chưa kết thúc tại thời điểm tương lai.

Dự đoán hành động đang diễn ra tại một thời điểm tương lai, dựa trên logic hoặc thói quen

Bạn không chắc chắn tuyệt đối, nhưng có cơ sở để tin điều gì đó đang xảy ra.

Dùng để hỏi lịch sự hoặc đưa ra lời đề nghị gián tiếp

Khi bạn muốn hỏi điều gì nhưng không muốn gây áp lực, thì này sẽ làm dịu ngữ điệu. Không phải chỉ “sẽ làm”, mà chắc chắn sẽ đang làm vào thời điểm đã định sẵn, đặc biệt trong công việc, sự kiện.

Xem thêm tại  Bài 4: Thì quá khứ tiếp diễn - Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

20 câu ví dụ về Thì Tương Lai Tiếp Diễn trong tiếng Anh

Những ví dụ về thì tương lai tiếp diễn mà bạn nên biết.

Những ví dụ về thì tương lai tiếp diễn mà bạn nên biết.

  1. At this time tomorrow, I’ll be sitting on the bus, heading back to my hometown. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang ngồi trên xe buýt về quê.)
  2. While you’re cooking dinner, I’ll be finishing the group assignment. (Khi bạn đang nấu bữa tối, tôi sẽ đang hoàn thành bài tập nhóm.)
  3. She’ll be watching her favorite drama when we arrive. (Khi ta đến thì cô ấy sẽ đang xem phim yêu thích.)
  4. We’ll be having lunch with our grandparents at noon. (Chúng tôi sẽ đang ăn trưa với ông bà vào buổi trưa.)
  5. Don’t worry – they’ll be waiting for you at the café. (Đừng lo – họ sẽ đang đợi bạn ở quán cà phê đấy.)
  6. At 8 p.m., I’ll be reviewing the lesson for tomorrow’s test. (Lúc 8 giờ tối, tôi sẽ đang ôn bài cho bài kiểm tra ngày mai.)
  7. While I’m studying, my little brother will be playing video games next to me. (Khi tôi đang học thì em trai tôi sẽ đang chơi điện tử bên cạnh.)
  8. He won’t be texting you back — he’ll be diving somewhere off the coast of Iceland. (Anh ấy sẽ không trả lời đâu — chắc đang lặn đâu đó ngoài khơi Iceland.)
  9. I won’t be using the laptop later so you can borrow it. (Lát nữa tôi sẽ không dùng laptop đâu nên bạn mượn được đó.)
  10. When you land in Paris, I’ll be chasing sunsets on a rooftop in Marrakesh. (Khi bạn hạ cánh ở Paris, tôi sẽ đang đuổi theo hoàng hôn trên một mái nhà ở Marrakesh.)
  11. When you call me, I’ll probably be driving to work. (Khi bạn gọi chắc tôi sẽ đang lái xe đi làm.)
  12. At 10 a.m., our class will be taking a practice test. (Lúc 10 giờ sáng, lớp tôi sẽ đang làm bài kiểm tra thử.)
  13. Will they be staying at your house during the holiday? (Họ sẽ ở lại nhà bạn trong kỳ nghỉ chứ?)
  14. My parents will be cleaning the house while I’m decorating the living room. (Bố mẹ tôi sẽ đang dọn nhà trong khi tôi trang trí phòng khách.)
  15. By this time next month, she’ll be working at her new job. (Vào giờ này tháng sau, cô ấy sẽ đang làm việc ở chỗ làm mới.)
  16. He won’t be joining us for dinner because he’ll be working overtime. (Anh ấy sẽ không ăn tối cùng đâu vì anh ấy sẽ đang làm thêm giờ.)
  17. At 8 p.m., the children will be waiting by the radio for ghost stories to begin. (Lúc 8 giờ tối, bọn trẻ sẽ đang ngồi đợi bên chiếc radio để nghe kể chuyện ma.)
  18. At 7:30, the teacher will be explaining the new grammar point. (Lúc 7 giờ 30, cô giáo sẽ đang giảng điểm ngữ pháp mới.)
  19. While you’re watching the movie, I’ll be making popcorn. (Khi bạn đang xem phim thì tôi sẽ đang làm bắp rang.)
  20. On Sunday morning, we’ll be jogging around the lake like usual. (Sáng Chủ Nhật, tụi mình sẽ đang chạy bộ quanh hồ như mọi khi.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biết dễ nhớ thì tương lai tiếp diễn.

Dấu hiệu nhận biết dễ nhớ thì tương lai tiếp diễn.

Dấu hiệu nhận biết Giải thích Ví dụ
At + giờ + tương lai Nhấn mạnh thời điểm hành động đang xảy ra At 10 p.m. tomorrow, I’ll be editing photos.
At this time + mốc tương lai So sánh giờ này với tương lai At this time next week, we’ll be rehearsing for the show.
By + thời gian Hành động đang diễn ra cho tới thời điểm đó By noon, she’ll be meeting with the client.
While / When + mệnh đề tương lai Hành động song song hoặc xen kẽ trong tương lai While I’m doing homework, Dad will be fixing the sink.
This time tomorrow / next week… Dự đoán hình ảnh tương lai This time tomorrow, we’ll be watching the sky from the balcony.
Will you be + V-ing…? Câu hỏi lịch sự, dự đoán hành vi tương lai Will you be using the projector tonight?
Still + be + V-ing (ít gặp hơn) Nhấn mạnh hành động vẫn còn đang tiếp diễn She’ll still be sleeping when we get there.
Throughout + khoảng thời gian tương lai Nhấn mạnh hành động kéo dài trong tương lai I’ll be working throughout the weekend.

Thì Tương Lai Tiếp Diễn hay bị nhầm lẫn với thì nào nhất?

Phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn.

Phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn.

Thì Tương Lai Tiếp Diễn thường bị nhầm lẫn nhất với thì tương lai đơn (Future Simple). Vì cả hai đều nói về tương lai, nên nếu không tinh ý, bạn rất dễ dùng “will + V” mọi lúc, kể cả khi lẽ ra nên dùng “will be + V-ing.”

Thì tương lai đơn nói về một hành động sẽ xảy ra, thường là ngắn, dứt điểm, hoặc mới vừa được quyết định. Trong khi đó, Thì Tương Lai Tiếp Diễn giống như quay video một phân cảnh đang diễn ra. Nó mô tả một hành động đang “tiếp diễn” tại một thời điểm tương lai cụ thể.

  • Nếu tương lai đơn là “Sẽ bật đèn lên.”
  • Thì Tương Lai Tiếp Diễn là “Đèn sẽ đang sáng vào lúc đó.”
  • Nếu tương lai đơn là “Tôi sẽ ăn tối lúc 7 giờ.” (hành động bắt đầu lúc 7)
  • Thì Tương Lai Tiếp Diễn là “Lúc 7 giờ, tôi sẽ đang ăn tối.” (bữa ăn đã bắt đầu trước đó và đang diễn ra lúc 7)
Xem thêm tại  Bài 12: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ví dụ so sánh:

Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn
I’ll start writing my essay tonight. (Tối nay tôi sẽ bắt đầu viết bài luận.) By 9 p.m., I’ll be staring at my screen, still stuck on the introduction. (Đến 9 giờ tối, tôi sẽ đang ngồi nhìn màn hình, vẫn kẹt ở phần mở bài.)
He will call his mom after dinner. (Anh ấy sẽ gọi cho mẹ sau bữa tối.) At 8:30, he’ll be pacing around the balcony, phone in hand, talking to his mom. (Lúc 8 giờ 30, anh ấy sẽ đang đi đi lại lại trên ban công, vừa gọi mẹ vừa cầm điện thoại.)
They’ll leave early to avoid traffic. (Họ sẽ đi sớm để tránh kẹt xe.) At 6 a.m., they’ll be weaving through streets while the city still yawns. (Lúc 6 giờ sáng, họ sẽ đang len lỏi qua những con phố khi thành phố còn chưa thức.)

Câu bị động của Thì Tương Lai Tiếp Diễn dùng như thế nào?

Thì Tương Lai Tiếp Diễn rất hiếm khi được dùng ở dạng bị động. Không phải vì nó sai, mà vì ngữ cảnh sử dụng quá hẹp. Nhưng nếu gặp, bạn vẫn nên biết cách dùng.

Cấu trúc chủ động vs. bị động

  • Chủ động (Active): S + will be + V-ing + O
  • Bị động (Passive): S + will be being + P.P + (by + agent)

Hãy dùng bị động của Thì Tương Lai Tiếp Diễn khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động, chứ không quan tâm ai là người làm. Tuy nhiên, vì cụm “will be being + P.P” nghe rất cồng kềnh, người bản xứ gần như tránh dùng, trừ khi cực kỳ cần thiết về mặt ngữ nghĩa hoặc trong văn viết trang trọng.

Lưu ý gì khi dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn, và thì này có phổ biến không?

Những lưu ý cho bạn khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

Những lưu ý cho bạn khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

Điểm cần nhớ khi sử dụng Thì Tương Lai Tiếp Diễn (will be + V-ing)

  • Diễn đạt một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Không dùng với những động từ diễn tả trạng thái, ví dụ: know, understand, believe…
  • Không thay thế cho tương lai đơn trong trường hợp nói về quyết định, ý định, hoặc lời hứa.
  • Cần có mốc thời gian rõ ràng để xác định thời điểm hành động diễn ra.
  • Thích hợp để hỏi một cách nhẹ nhàng hoặc lịch sự:

Vậy thì này có thường gặp không?

Thì Tương Lai Tiếp Diễn thông dụng bằng tương lai đơn, nhưng vẫn rất quan trọng khi cần mô tả hành động đang xảy ra đúng lúc nào đó trong tương lai. Thường thấy trong văn phong lịch sự, mô tả tình huống hoặc trong văn viết trang trọng.

Bài tập Thì Tương Lai Tiếp Diễn

 

Làm bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn.

Bài 1: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc – chú ý thời điểm tương lai, dấu hiệu thời gian, và ngữ cảnh.

  1. At 9 p.m. tomorrow, the whole team ___ (work) on the final presentation in the meeting room.
  2. Don’t call me at midnight — I ___ (drive) through the mountain pass by then.
  3. This time next week, we ___ (lie) on a beach in Bali with no emails to check.
  4. When you land at the airport, I ___ (wait) at the gate with your name on a board.
  5. While you’re celebrating your birthday, I ___ (attend) a night shift at the hospital.
  6. By the time you finish packing, the movers ___ (load) the last boxes onto the truck.
  7. I guess the neighbors ___ (complain) again if we start the renovation at 7 a.m.
  8. Don’t worry, when you return home, I ___ (already / water) all the plants.
  9. He ___ (not / answer) calls during the concert — he hates interruptions.
  10. Will your kids ___ (stay) with their grandparents while you’re abroad?
  11. At this rate, we ___ (still / fix) the code by sunrise.
  12. She ___ (probably / host) the event alone if no one volunteers by Friday.
  13. You can’t meet him at 3 — he ___ (interview) candidates all afternoon.
  14. I doubt they ___ (use) the conference room at 4. We can book it.
  15. What ___ you ___ (do) when the fireworks start?

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc: “will + V” hoặc “will be + V-ing”

  1. Don’t be surprised if I ___ (sleep) when you get home — it’s been a long week.
  2. I promise I ___ (text) you as soon as I land.
  3. By this time next Friday, she ___ (host) the opening night of her art show.
  4. He probably ___ (not / come) to the party — he has an exam the next day.
  5. We ___ (watch) the eclipse together if the sky is clear.
  6. My brother says he ___ (help) you carry the bags later.
  7. At 10 p.m., they ___ (cross) the border into Laos if all goes well.
  8. You ___ (see) the results on the website around noon.
  9. While you’re stuck in traffic, I ___ (sip) iced coffee on a rooftop café.
  10. Who do you think ___ (win) the match tonight?

Bài 3: Điền đúng từ trong khung vào các chỗ trống. Sau đó chia đúng dạng của từ đó ở Thì Tương Lai Tiếp Diễn (will be + V-ing).

examine – update – assist – operate – respond – monitor – deliver – train – prepare – wait

At 7 a.m. tomorrow, the hospital will already be alive with activity. In the emergency room, doctors (1) __________ new patients while nurses (2) __________ with initial treatment and paperwork.

The surgical team (3) __________ in two separate operating rooms, handling complicated procedures. Meanwhile, medical students (4) __________ under supervision, gaining valuable experience.

In the pharmacy, staff (5) __________ medications for both inpatients and outpatients. Technicians (6) __________ patient data on the central system, while security (7) __________ the flow of people in restricted areas.

Outside, delivery workers (8) __________ medical supplies and oxygen tanks. The hospital hotline team (9) __________ to emergency calls nonstop.

And in the main lobby, worried families (10) __________ for updates, hoping for good news.

Đáp án

Bài 1:

  1. will be working
  2. will be driving
  3. will be lying
  4. will be waiting
  5. will be attending
  6. will be loading
  7. will be complaining
  8. will already be watering
  9. will not be answering
  10. Will… be staying
  11. will still be fixing
  12. will probably be hosting
  13. will be interviewing
  14. will not be using (hoặc) won’t be using
  15. will… be doing

Bài 2:

  1. will be sleeping
  2. will text
  3. will be hosting
  4. won’t come
  5. will be watching
  6. will help
  7. will be crossing
  8. will see
  9. will be sipping
  10. will win

Bài 3: 

  1. will be examining
  2. will be assisting
  3. will be operating
  4. will be training
  5. will be preparing
  6. will be updating
  7. will be monitoring
  8. will be delivering
  9. will be responding
  10. will be waiting

Link tải file bài tập thì tương lai tiếp diễn miễn phí: Link tải.