📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Đánh giá tiếng Anh là gì? Toàn bộ các từ vựng và cấu trúc

Đánh giá tiếng Anh là gì? Khi bạn muốn đánh giá về những sự vật, sự việc hay đối tượng nào đó thì nên sử dụng các cấu trúc gì? Hãy cùng tienganhgiaotiep tìm hiểu về những cách nói về đánh giá trong tiếng Anh nhé.

Các từ vựng về đánh giá trong tiếng Anh là gì?

Tổng hợp 5 từ vựng về đánh giá trong tiếng Anh là gì?

Tổng hợp 5 từ vựng về đánh giá trong tiếng Anh là gì?

Đánh giá là hành động mà người nói sẽ dựa trên các tiêu chí để đưa ra ý kiến và quan điểm của mình, trong tiếng anh có 5 động từ có nghĩa là đánh giá.

Việc đánh giá có thể thực hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, vậy các từ vựng về đánh giá trong tiếng Anh là gì?

  • Judge /dʒʌdʒ/ (v): Đánh giá, đưa ra ý kiến.
  • Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá.
  • Assess /əˈses/ (v): Đánh giá, thẩm định.
  • Rate /reɪt/ (v): xếp hạng, đánh giá trên thang điểm.
  • Review /rɪˈvjuː/ (v): đánh giá dựa trên trải nghiệm.

Tuy các từ vựng trên tuy đều nói về đánh giá, nhưng việc đánh giá sẽ dựa trên các tiêu chí khác nhau. Hãy tìm hiểu về đánh giá tiếng anh là gì trong từng trường hợp nhé.

Từ vựng đánh giá trong từng trường hợp

Chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của các từ vựng đánh giá tiếng Anh là gì.

Chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của các từ vựng đánh giá tiếng Anh là gì.

Trong số 5 từ vựng đánh giá tiếng Anh là gì ở trên, tienganhgiaotiep sẽ phân biệt rõ mỗi từ sẽ được dùng trong lĩnh vực nào và theo những cách như thế nào.

Động từ Judge trong tiếng Anh

Động từ Judge dùng để nói về hành động nhận xét, đánh giá hoặc phán xét tiếng Anh là gì về một điều gì đó, một người nào đó sau khi đã suy ngẫm, tính toán kỹ lưỡng. Cách sử dụng động từ judge để nói về đánh giá như sau:

Cấu trúc 1: S + judge + sb/sth + by/on + sth

Cấu trúc 1 của judge sẽ nói về hành động đánh giá của chủ từ về một điều gì đó dựa trên một tiêu chí, điều kiện nào đó. Ví dụ như:

Example:

  • It’s impossible to judge someone on their appearance. (Đánh giá một người nào đó dựa trên ngoại hình là bất khả thi).
  • I can’t judge your ability based on your CV alone. (Tôi không thể đánh giá đúng năng lực bạn nếu chỉ dựa vào CV).

Cấu trúc 2: S + judge + whether/how/…+ S + V + O

Dựa trên cấu trúc này, người đưa ra hành động đánh giá sẽ nhìn vào khả năng, năng lực của anh đó để đưa ra lời nhận xét của mình.

Example:

  • The employer needs to judge whether your appearance is suitable or not. (Nhà tuyển dụng cần đánh giá xem ngoại hình của bạn có phù hợp hay không).

Động từ đánh giá tiếng Anh là gì: Evaluate

Evaluate là động từ dùng để đánh giá về chất lượng, tầm quan trọng, giá trị, hiệu suất hoặc năng lực của một người hoặc một điều gì đó trong công việc hoặc các hoạt động học thuật. Cấu trúc thông dụng của đánh giá tiếng anh là gì evaluate như sau:

Cấu trúc 1: S + evaluate + sth/sb

Đây là cấu trúc dùng để nói về hành động chủ từ đánh giá về chất lượng, giá trị hoặc năng lực của  đối tượng hoặc thứ gì đó.

Example:

  • The teacher will evaluate students’ performance this weekend. (Giáo viên sẽ đánh giá năng lực của học sinh vào cuối tuần này).
  • He evaluated the durability of the new product. (Anh ta đã đánh giá độ bền của sản phẩm mới).

Cấu trúc 2: S + evaluate + sb/sth + on + sth

Với cấu trúc này, ta sẽ dùng để đánh giá một người nào đó về một điều gì đó. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ cách sử dụng thì hãy xem qua các ví dụ sau đây:

Xem thêm tại  Look forward to là gì? 3 điểm khác biệt với expect và hope

Example:

  • I am going to evaluate you on your study attitude. (Tôi sẽ tiến hành đánh giá bạn dựa trên thái độ học tập của bạn).
  • Scientists evaluate new vaccine doses on their effects on mice. (Các nhà khoa học đánh giá liều vaccine mới trên tác dụng của nó trên chuột bạch).

Động từ assess

Assess là động từ thường được dùng để nói về việc đánh giá giá trị, chất lượng, tầm quan trọng của một điều gì đó hoặc trình độ của một ai đó trong công việc, học tập, đời sống…. Cách sử dụng assess như sau:

Cấu trúc 1: S + assess + sth/sb

Với cấu trúc này, hành động đánh giá sẽ được thực hiện bởi chủ từ và đánh giá về một điều gì đó hoặc một ai đó.

Example:

  • They are assessing the weather conditions before deciding on the date of the event. (Mọi người đang đánh giá các điều kiện thời tiết trước khi quyết định ngày tổ chức).
  • I can’t assess the reliability of this brand based on just a few reviews. (Tôi không thể đánh giá độ tin cậy của thương hiệu này chỉ dựa trên một vài đánh giá).

Cấu trúc 2: S + assess + sb/sth + on + sth

Tương tự như cấu trúc evaluation on, assess on sẽ được dùng khi chủ từ muốn đánh giá về ai đó hoặc một điều gì đó về một điều kiện hoặc sự việc nào đó. 

Example:

  • They will assess you on your abilities to see whether you are suitable for this position. (Họ sẽ đánh giá bạn về năng lực của bạn để xem bạn có phù hợp với vị trí này).
  • I  assessed this restaurant on the design. (Tôi đánh giá nhà hàng này dựa trên thiết kế).

Cấu trúc 3: S + assess + sb/sth + that/whether + clause

Đối với cấu trúc này, bạn sẽ dùng để nói về việc đánh giá của chủ từ dựa trên khả năng của đối tượng hoặc sự vật nào đó có đáp ứng yêu cầu hay không.

Example:

  • Customers will assess whether our restaurant provides a good experience or not. (Khách hàng sẽ đánh giá liệu một nhà hàng có mang lại trải nghiệm tốt hay không).
  • We will assess whether you are suitable for this position. (Chúng tôi sẽ đánh giá xem bạn có phù hợp với vị trí này không).

Đánh giá bằng thang điểm thông qua động từ rate

Không chỉ có thể đánh giá bằng ý kiến, bạn còn có thể đưa ra nhận định, đánh giá của bản thân bằng cách chấm điểm cho ai đó hoặc điều nào đó trong tiếng Anh nhanh

Cấu trúc: S + rate + sth/sb + (as) + sth/sb

Example:

  • I had a bad experience at your store today. I rate your service attitude as 0 points. (Tôi đã có trải nghiệm không tốt tại cửa hàng của bạn. Tôi đánh giá thái độ phục vụ của bạn 0 điểm).
  • After being enthusiastically helped by the staff, I rated Con Cung store as 5 stars on Google Map. (Sau khi được nhân viên hướng dẫn nhiệt tình, tôi đã đánh giá cửa hàng Con Cưng 5 sao trên Google Map).

Đánh giá tiếng anh là gì: Review

Nếu bạn muốn nói lên các nhận xét đánh giá bằng tiếng Anh về một điều gì đó hoặc một bộ phim, một quyển sách, một sản phẩm hay một dịch vụ nào đó mà bạn đã sử dụng hoặc trải nghiệm qua. Bạn có thể sử dụng động review như sau:

Cấu trúc 1: S + review + sth/sb

Example:

  • She reviewed the movie on her personal blog. (Cô ấy đã đánh giá bộ phim trên trang cá nhân của mình).
  • I will review this sunscreen after using it. (Tôi sẽ đánh giá loại kem chống nắng này này sau khi sử dụng xong).

Cấu trúc 2: S + V + review of + sth

Example:

  • After watching all 120 episodes, she immediately wrote a review of the show. (Sau khi xem hết 120 tập, cô ấy ngay lập tức viết một bài đánh giá về chương trình này).
  • He left a review of the service quality of this restaurant in the comments section of Shopee Food. (Anh ấy đã để lại đánh giá về dịch vụ của nhà hàng này tại phần bình luận của Shopee Food).

Tự đánh giá tiếng Anh là gì? 

Những từ vựng về tự đánh giá bản thân.

Những từ vựng về tự đánh giá bản thân.

Sự đánh giá không chỉ đến từ người khác, chính chúng ta cũng có thể tự nhìn nhận và tự đưa ra những đánh giá về bản thân mình. Tienganhgiaotiep sẽ tổng hợp một số từ vựng về tự đánh giá tiếng Anh là gì dưới đây:

  • Self-assessment /ˌself.əˈses.mənt/ (n): tự đánh giá
Xem thêm tại  Excited đi với giới từ gì? Các trường hợp sử dụng excited

Ex: Self-assessment is necessary for us to identify our strengths and weaknesses. (Tự đánh giá thật sự rất quan trọng để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân).

  • Conduct self-assessment (v): tiến hành tự đánh giá

Ex: When I complete a task, I conduct a self-assessment to see how far I have progressed.  (Mỗi khi hoàn thành một nhiệm vụ nào đó, tôi sẽ tiến hành tự đánh giá bản thân để xem mình đã tiến bộ đến đâu).

  • Self-evaluation /ˌself.ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ (n): Sự tự đánh giá (trong công việc, học tập)

Ex: Self-evaluation helped me understand why I failed. (Tự đánh giá giúp tôi hiểu ra vì sao mình thất bại).

  • Conduct a self-evaluation  (v): tiến hành tự đánh giá

Ex: Students will conduct a self-evaluation after one year of study at ABC school. (Các học sinh sẽ tiến hành tự đánh giá bản thân sau một năm học tập tại trường ABC).

  • Self-reflection (n): Tự đánh giá, tự nhìn nhận lại bản thân

Ex: Through self-reflection, I realized that my time management skills need improvement. (Qua quá trình tự suy ngẫm, tôi nhận ra rằng kỹ năng quản lý thời gian của mình cần cải thiện).

Tổng hợp các tính từ đánh giá trong tiếng Anh là gì?

Những tính từ thường được dùng để đánh giá trong tiếng Anh là gì.

Những tính từ thường được dùng để đánh giá trong tiếng Anh là gì.

Để xem những đánh giá mà chủ từ đưa ra có phải là đánh giá tốt hay không, bạn có thể nhìn vào các tính từ đi kèm. Sau đây, tienganhgiaotiep sẽ tổng hợp một số tính từ đánh giá tiếng Anh là gì nhé.

Tính từ đánh giá tích cực

  • Excellent /ˈeksələnt/: xuất sắc
  • Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: vượt trội
  • Impressive /ɪmˈpresɪv/: ấn tượng
  • Effective /ɪˈfektɪv/: hiệu quả
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/: năng suất, làm việc tốt
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
  • Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/: tận tâm
  • Hard-working: chăm chỉ
  • Thoughtful: sâu sắc, chu đáo
  • Capable: có năng lực
  • Motivated: có động lực
  • Confident: tự tin
  • Cooperative: hợp tác
  • Respectful: lễ phép, tôn trọng

Một số ví dụ về việc đánh giá sử dụng các tính từ tích cực:

  • Option B is evaluated as the most effective option. (Phương án B được đánh giá là phương án hiệu quả nhất).
  • The judges assessed her singing ability to be the most impressive. (Ban giám khảo đánh giá khả năng ca hát của cô là ấn tượng nhất).
  • The person who was judged to be the most creative was Mike. (Người được đánh giá là sáng tạo nhất chính là Mike).

Tính từ đánh giá tiêu cực

  • Poor /pʊr/: kém
  • Ineffective /ˌɪnɪˈfektɪv/: không hiệu quả
  • Inconsistent /ˌɪnkənˈsɪstənt/: thiếu nhất quán
  • Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: không đáng tin
  • Unmotivated /ˌʌnˈməʊtɪveɪtɪd/: thiếu động lực
  • Negligent /ˈneɡlɪdʒənt/: cẩu thả
  • Disorganized /dɪsˈɔːɡənaɪzd/: thiếu tổ chức
  • Lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
  • Disruptive /dɪsˈrʌptɪv/: gây rối

Hãy cùng xem qua các ví dụ về các đánh giá tiếng Anh là gì khi sử dụng các tính từ tiêu cực ở trên nhé.

  • After looking through the reviews online, I feel this company is unreliable. (Sau khi xem qua các đánh giá trên mạng, tôi cảm thấy công ty này này không đáng tin cậy).
  • His drawing was judged negligent by the teacher. (Bài vẽ của anh ta được giáo viên đánh giá là cẩu thả).
  • I rate this unmotivating book 2 out of 10. (Tôi đánh giá cuốn sách thiếu động lực này 2 điểm).

Các câu hỏi liên quan đến đánh giá tiếng Anh là gì?

Nhận xét Tiếng Anh là gì?

Khi muốn nói về hành động nhận xét sau khi đã sử dụng, xem qua một thứ gì đó, bạn có thể sử dụng các động từ dưới đây:

  • Comment /ˈkɒment/: nhận xét chung, thường là ngắn gọn

Ex: I want to give you some comments on your work. (Tôi muốn đưa ra một số nhận xét về việc làm của bạn).

  • Remark /rɪˈmɑːk/: lời nhận xét, lời bình luận

Ex: The manager made a positive remark about her performance at the meeting. (Người quản lý đã đưa ra một nhận xét tích cực về màn thể hiện của cô ấy trong buổi họp).

  • Feedback /ˈfiːdbæk/: phản hồi, nhận xét mang tính góp ý, cải thiện

Ex: The customers can leave their feedback here. (Khách hàng có thể để lại nhận xét, góp ý tại đây).

Evaluation là gì?

Evaluation là danh từ của động từ đánh giá tiếng Anh là gì evaluate. Danh từ này thường được dùng để nói về sự đánh giá dựa trên năng lực, hiệu suất, chất lượng của một việc gì đó.

Example:

  • The yearly evaluation form will be sent to you tomorrow. (Phiếu đánh giá hằng năm sẽ được gửi đến các bạn vào ngày mai).
  • Please show me the detailed evaluation so that I can know what I need to improve. (Xin hãy cho tôi xem phiếu đánh giá chi tiết để tôi biết mình nên cải thiện điều gì).

Tổng kết

Đánh giá tiếng Anh là gì? Việc đánh giá được thực hiện trong đời sống, do đó mà có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về đánh giá dành riêng cho từng lĩnh vực. Bạn hãy ghi chú lại các kiến thức mà tienganhgiaotiep đã chia sẻ trong bài viết này để sử dụng từ vựng hợp lý trong từng tính huống nhé.