📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về mua sắm (Shopping) trong tiếng Anh và ví dụ

Từ vựng về mua sắm sẽ là bí kíp để bạn tự tin bước vào từng cửa hàng khi du lịch nước ngoài. Tienganhgiaotiepvn sẽ tổng hợp toàn bộ hơn 100 từ vựng liên quan đến chủ đề này ngay trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp 100+ từ vựng về mua sắm trong tiếng Anh

Trọn bộ hơn 100 từ vựng về mua sắm trong tiếng Anh.

Trọn bộ hơn 100 từ vựng về mua sắm trong tiếng Anh.

  • Shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n): hoạt động mua sắm.

Shopping (mua sắm) là động từ dùng để chỉ hoạt động đi xem và mua hàng hóa, thường là các nhu yếu phẩm như quần áo, đồ ăn,…

Từ vựng về địa điểm mua sắm trong tiếng Anh

Việc mua sắm thường được diễn ra ở những địa điểm nào? Hãy cùng xem qua từ vựng về mua sắm và các nơi thường diễn ra hoạt động buôn bán trong bảng dưới đây nhé.

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Shop /ʃɒp/ Cửa hàng
Store /stɔː(r)/ Cửa hiệu
Supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ Siêu thị
Grocery Store /ˈɡrəʊsəri stɔː(r)/ Cửa hàng tạp hóa
Convenience Store /kənˈviːniəns stɔː(r)/ Cửa hàng tiện lợi
Department Store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ Cửa hàng bách hóa lớn
Boutique /buːˈtiːk/ Cửa hàng thời trang nhỏ, cao cấp
Mall /mɔːl/ Trung tâm thương mại
Market /ˈmɑːkɪt/ Chợ
Night Market /naɪt ˈmɑːkɪt/ Chợ đêm
Flea Market /fliː ˈmɑːkɪt/ Chợ trời
Outlet /ˈaʊtlet/ Cửa hàng đại lý, bán giảm giá
Pharmacy /ˈfɑːməsi/ Nhà thuốc
Bookstore /ˈbʊkstɔː(r)/ Hiệu sách
Bakery /ˈbeɪkəri/ Tiệm bánh
Butcher’s Shop /ˈbʊtʃəʳz ʃɒp/ Cửa hàng bán thịt
Electronics Store /ɪˌlekˈtrɒnɪks stɔː(r)/ Cửa hàng điện tử
Clothing Store /ˈkləʊðɪŋ stɔː(r)/ Cửa hàng quần áo
Second-hand Shop /ˌsekənd ˈhænd ʃɒp/ Cửa hàng đồ cũ
Pet Shop /pet ʃɒp/ Cửa hàng thú cưng

Một số ví dụ về việc sử dụng từ vựng về mua sắm tại các địa điểm trên:

  • Buying clothes at a second-hand shop is cheaper than at a shopping mall. (Mua quần áo ở cửa hàng đồ cũ sẽ rẻ hơn so với mua ở trung tâm thương mại).
  • I usually buy coffee at the convenience store. (Tôi thường mua cà phê ở cửa hàng tiện lợi).
  • All of what you want is in the supermarket. (Những gì bạn muốn đều có ở siêu thị).
  • Do the pharmacies in your hometown open all day? (Những hiệu thuốc ở quê bạn có mở cả ngày không?).

Từ vựng về hành vi, thói quen mua sắm trong tiếng Anh

Mỗi người khi đi mua sắm thường sẽ có một số thói quen nhất định như xem hàng kỹ, trả giá… Để biết thêm về một số hành vi, thói quen mua sắm, bạn hãy xem qua bảng từ vựng về mua sắm.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bargain /ˈbɑːɡən/ Trả giá
Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
Do the shopping /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ Đi chợ, mua nhu yếu phẩm
Shop online /ʃɒp ˈɒnlaɪn/ Mua sắm trực tuyến
Window shop /ˈwɪndəʊ ʃɒp/ Ngắm đồ không mua
Make a purchase /meɪk ə ˈpɜːtʃəs/ Mua hàng, thực hiện giao dịch mua
Compare prices /kəmˈpeə ˈpraɪsɪz/ So sánh giá
Look for bargains /lʊk fɔː ˈbɑːɡənz/ Tìm món hời
Pay in cash /peɪ ɪn kæʃ/ Trả bằng tiền mặt
Pay by card /peɪ baɪ kɑːd/ Trả bằng thẻ
Return an item /rɪˈtɜːn ən ˈaɪtəm/ Trả hàng
Ask for a refund /ɑːsk fɔː ə ˈriːfʌnd/ Yêu cầu hoàn tiền
Exchange a product /ɪksˈtʃeɪndʒ ə ˈprɒdʌkt/ Đổi hàng
Overspend /ˌəʊvəˈspend/ Tiêu quá tay
Shop around /ʃɒp əˈraʊnd/ So giá trước khi mua
Impulse buy /ˈɪmpʌls baɪ/ Mua bốc đồng
Be a smart shopper /biː ə smɑːt ˈʃɒpə(r)/ Là người mua sắm thông minh
Wait for a sale /weɪt fɔː ə seɪl/ Chờ đợt giảm giá
Stick to a budget /stɪk tuː ə ˈbʌdʒɪt/ Giữ đúng ngân sách

Dựa trên các hành vi, thói quen mua sắm ở trên, ta có thể kết hợp với các từ vựng về mua sắm trong tiếng anh để tạo thành các ví dụ sau đây:

  • I will wait for the next sale to buy this computer. (Tôi sẽ đợi đợt giảm giá sắp tới để mua chiếc máy tính này).
  • She often overspends, as a result; she is eating instant noodles now. (Cô ấy thường xuyên tiêu quá tay nên bây giờ cô ấy đang ăn mì gói).
  • I find window shopping interesting. (Tôi cảm thấy ngắm đồ mà không mua rất thú vị).
  • We will exchange these shoes with no fee if they are damaged within 5 days of purchase. (Chúng tôi sẽ đổi trả hàng miễn phí nếu đôi giày này bị hư trong vòng 5 ngày kể từ ngày mua). 
  • My mother is a master bargainer. (Mẹ tôi chính là bậc thầy trả giá).
Xem thêm tại  100+ từ vựng về sở thích và đam mê (Hobbies and interests)

Từ vựng về các nhân vật xuất hiện trong các địa điểm mua sắm

Tại các địa điểm mua sắm, những nhân vật nào sẽ thường xuyên xuất hiện. Hãy ghi nhớ ngay các từ vựng tiếng Anh dưới đây để dễ dàng gọi và nhờ họ giúp đỡ khi cần thiết nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Customer /ˈkʌstəmə(r)/ Khách hàng
Shopper /ˈʃɒpə(r)/ Người mua sắm
Cashier /kæˈʃɪə(r)/ Nhân viên thu ngân
Sales assistant /seɪlz əˈsɪstənt/ Nhân viên bán hàng
Store manager /stɔː ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý cửa hàng
Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ Nhân viên bảo vệ
Delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ Nhân viên giao hàng
Cleaner /ˈkliːnə(r)/ Nhân viên vệ sinh
Window shopper /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpə(r)/ Người đi ngắm hàng không mua
Store owner /stɔːr ˈəʊnə(r)/ Chủ cửa hàng
Vendor /ˈvendə(r)/ Người bán hàng rong, tiểu thương
Tailor /ˈteɪlə(r)/ Thợ may (nếu ở tiệm quần áo)
Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ Dược sĩ (tại hiệu thuốc)
Butcher /ˈbʊtʃə(r)/ Người bán thịt
Baker /ˈbeɪkə(r)/ Thợ làm bánh / người bán bánh

Các ví dụ có sử dụng từ vựng về mua sắm trong bảng:

  • The security guards are chasing a thief at the cosmetic store. (Nhân viên bảo vệ đang đuổi bắt tên cướp tại cửa hàng mỹ phẩm).
  • Street vendors are not allowed to sell in the area in front of the school. (Những người bán hàng rong không được phép bán hàng ở khu vực trước trường).
  • The sales assistant is introducing me to the new product. (Người bán hàng đang quảng cáo sản phẩm mới cho tôi).
  • Ben Thanh market welcomes thousands of foreign customers every year. (Chợ bến thành chào đón hàng nghìn lượt khách hàng nước ngoài mỗi năm).

Từ vựng về mua sắm và thanh toán trong tiếng Anh

Những nhân vật xuất thường có mặt tại các khu mua sắm.

Những nhân vật xuất thường có mặt tại các khu mua sắm.

Hiện nay, bên cạnh việc trả tiền mặt, khách hàng còn có rất nhiều phương thức thanh toán khác. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua các từ vựng về mua sắm liên quan đến việc thanh toán dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Checkout /ˈtʃekaʊt/ Quầy thanh toán
Cashier /kæˈʃɪə(r)/ Nhân viên thu ngân
Credit card /ˈkredɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
Debit card /ˈdebɪt kɑːd/ Thẻ ghi nợ
Pay in cash /peɪ ɪn kæʃ/ Trả bằng tiền mặt
Pay by card /peɪ baɪ kɑːd/ Trả bằng thẻ
Scan the barcode/QR code /skæn ðə ˈbɑːkəʊd/ Quét mã vạch/mã QR
Receipt /rɪˈsiːt/ Hóa đơn
Total amount /ˈtəʊtl əˈmaʊnt/ Tổng số tiền
Change /tʃeɪndʒ/ Tiền thừa
Exact amount /ɪɡˈzækt əˈmaʊnt/ Số tiền chính xác
Enter your PIN /ˈentə jɔː pɪn/ Nhập mã PIN
Contactless payment /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/ Thanh toán không chạm
Mobile payment /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/ Thanh toán qua điện thoại
Ask for a receipt /ɑːsk fɔː ə rɪˈsiːt/ Yêu cầu hóa đơn
Refund /ˈriːfʌnd/ Hoàn tiền
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi hàng
Queue /kjuː/ Xếp hàng chờ
Bag the items /bæɡ ði ˈaɪtəmz/ Bỏ hàng vào túi
Loyalty card /ˈlɔɪəlti kɑːd/ Thẻ thành viên

Thông qua các từ vựng về mua sắm trong bảng trên, chúng tôi sẽ lập thành một vài ví dụ để bạn nắm bắt được cách sử dụng nhé.

  • If you don’t have cash, you can pay by card. (Nếu bạn không có tiền mặt, bạn có thể thanh toán bằng thẻ).
  • Credit cards have become a popular payment method in recent years. (Thẻ tín dụng trở thành phương thức thanh toán phổ biến trong những năm gần đây).
  • Sorry for the bad experience at our restaurant. Could you please provide me with your bank account number so I can refund you. (Xin lỗi vì những trải nghiệm không tốt tại nhà hàng của chúng tôi. Mong bạn có thể cung cấp cho tôi số tài khoản ngân hàng để tôi hoàn tiền lại cho bạn).
  • Please scan the QR code here and pay. (Hãy quét mã vạch ở đây và thanh toán).

Từ vựng về các dịch vụ tại khu mua sắm

Bên cạnh hoạt động mua sắm, tại các khu buôn bán, đặc biệt là trung tâm thương mại còn có thêm những tiện ích, dịch vụ khác nhằm hỗ trợ quá trình tham quan và trải nghiệm của bạn. Dưới đây là một số từ vựng về mua sắm dùng để chỉ các dịch vụ, tiện ích.

Xem thêm tại  100+ từ vựng hỏi và chỉ đường (Asking for) trong tiếng Anh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Customer service /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Information desk /ˌɪnfəˈmeɪʃn desk/ Quầy thông tin
Lost and found /lɒst ənd faʊnd/ Quầy đồ thất lạc
Parking service /ˈpɑːkɪŋ ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ giữ xe
Valet parking /ˈvæleɪ ˈpɑːkɪŋ/ Dịch vụ đỗ xe hộ
Free wifi /friː ˈwaɪfaɪ/ Wifi miễn phí
Restroom /ˈrestrʊm/ Nhà vệ sinh
Baby changing station /ˈbeɪbi ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈsteɪʃn/ Khu thay tã cho bé
Delivery service /dɪˈlɪvəri ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ giao hàng
Gift wrapping /ɡɪft ˈræpɪŋ/ Gói quà
Home delivery /həʊm dɪˈlɪvəri/ Giao hàng tận nhà
ATM /ˌeɪ tiː ˈem/ Máy rút tiền tự động
Currency exchange /ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi ngoại tệ
Food court /fuːd kɔːt/ Khu ăn uống
Entertainment area /ˌentəˈteɪnmənt ˈeəriə/ Khu vui chơi giải trí
Locker rental /ˈlɒkə ˈrentl/ Dịch vụ thuê tủ để đồ
Personal shopper /ˈpɜːsənl ˈʃɒpə(r)/ Người hỗ trợ tư vấn mua sắm cá nhân
Cleaning service /ˈkliːnɪŋ ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ vệ sinh
Wheelchair service /ˈwiːltʃeə ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ xe lăn
Charging station /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈsteɪʃn/ Trạm sạc điện thoại

Với những từ vựng về mua sắm và các dịch vụ tiện ích khác, bạn có thể dùng để hỏi các bảo vệ hoặc nhân viên tại khu mua sắm như sau:

  • Excuse me, where is the ATM? (Xin lỗi, cây ATM ở đâu vậy?).
  • If you lost your child at the mall, you should come to ask for support at the information desk. (Nếu bạn bị lạc mất con trong trung tâm thương mại, bạn nên đến quấy thông tin để nhờ giúp đỡ)
  • There is a baby changing station next to the restroom. (Có một khu thay tã cho em bé ở bên cạnh nhà vệ sinh).
  • Aeon Mall has home delivery service. (Aeon Mall có dịch vụ giao hàng tận nhà).

Tính từ miêu tả về giá cả khi mua sắm

Tính từ miêu tả về các mức độ giá cả.

Tính từ miêu tả về các mức độ giá cả.

Khi mua sắm, một điều mà các khách hàng vô cùng quan tâm chính là giá cả của các mặt hàng. Để nói về giá cao hay thấp, bạn hãy nhanh tay ghi chú lại các từ vựng về mua sắm và giá cả trong bảng dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cheap /tʃiːp/ Rẻ
Expensive /ɪkˈspensɪv/ Đắt
Affordable /əˈfɔːdəbl/ Có giá phải chăng
Reasonable /ˈriːznəbl/ Hợp lý
Overpriced /ˌəʊvəˈpraɪst/ Đắt quá mức
Costly /ˈkɒstli/ Tốn kém
High-priced /ˌhaɪ ˈpraɪst/ Giá cao
Low-priced /ˌləʊ ˈpraɪst/ Giá thấp
Inexpensive /ˌɪnɪkˈspensɪv/ Rẻ, không đắt
Dirt cheap /ˌdɜːt ˈtʃiːp/ Rẻ như cho
Reasonably priced /ˈriːznəbli praɪst/ Được định giá hợp lý
Budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrendli/ Thân thiện với túi tiền
Steep /stiːp/ Đắt đứng tim (thường là bất ngờ)
Value for money /ˈvæljuː fə ˈmʌni/ Đáng đồng tiền

Hãy cùng tienganhgiaotiepvn sử dụng các từ vựng theo chủ đề giá cả để nói về các mặt hàng khi mua sắm nhé.

  • The dress is quite cheap. (Chiếc đầm này khá rẻ).
  • This teddy bear is sold at a reasonable price. (Chú gấu bông này được bán với giá hợp lý).
  • Cocoon beauty products are budget-friendly. (Các sản phẩm làm đẹp của Cocoon rất thân thiện với túi tiền).
  • Although this necklace is too expensive, it’s worth it. (Mặc dù chiếc vòng cổ này quá đắt, nhưng nó đáng tiền).

Những thành ngữ liên quan đến mua sắm (shopping)

Những idiom về chủ đề mua sắm.

Những idiom về chủ đề mua sắm.

Khi nói về từ vựng về mua sắm, chúng ta không thể nào không nói đến các thành ngữ về chủ đề mua sắm dưới đây.

  • Tighten someone’s belt: Thắt lưng buộc bụng (giảm chi tiêu)

Ex: I have invested all my money in buying a new PC, therefore; I have to tighten my belt this month. (Tôi đã đầu tư hết tiền vào dàn PC mới, cho nên tôi phải giảm chi tiêu trong tháng này).

  • Splash out on something: Chi mạnh tay vào thứ gì đó

Ex: She splashed out on cosmetics yesterday. (Cô ấy đã chi rất mạnh tay cho mỹ phẩm vào hôm qua).

  • Cost an arm and a leg: Đắt cắt cổ, quá đắt

Ex: This electric car costs an arm and a leg. (Chiếc xe điện này đắt cắt cổ).

  • Shop till you drop: Mua sắm cho đến khi kiệt sức

Ex: Whenever I feel stressed, I will shop till I drop. (Mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi sẽ đi mua sắm cho đến khi kiệt sức).

  • Buy something for a song: Mua với giá rất rẻ

Ex: I cannot believe that I bought this Iphone for a song. (Tôi không thể tin được rằng tôi đã mua chiếc Iphone này với giá rất rẻ).

Tổng kết

Toàn bộ từ vựng về mua sắm và các thành ngữ cùng chủ đề đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết cùng ví dụ sinh động. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề khác sẽ được chúng tôi thực hiện trong thời gian sắp tới.