Từ vựng khi gọi điện thoại sẽ giúp bạn tránh khỏi các tình huống bất ngờ, bối rối khi gọi điện hoặc nhận được cuộc gọi bằng tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, tienganhgiaotiepvn sẽ giúp bạn tự tin đáp lời mọi cuộc điện thoại.
100+ từ vựng khi gọi điện thoại (Talking on the phone)
Các từ vựng khi gọi điện thoại (talking on the phone).
Mỗi khi thực hiện hay nhận được các cuộc gọi bằng tiếng Anh, nhiều người dễ bị ấp ứng, lo lắng vì vốn từ vựng tiếng Anh không nhiều hoặc không biết cách đáp lời như thế nào cho đúng.
Vì thế, chúng tôi đã tổng hợp hơn 100 mẫu câu và từ vựng khi gọi điện thoại, giúp bạn dễ dàng giao tiếp tiếng Anh với người ở đầu dây bên kia trong mọi tình huống.
Từ vựng khi gọi điện thoại và các cụm từ cơ bản
Trong một cuộc điện thoại, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các từ vựng cơ bản trong bản dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Make a call | /meɪk ə kɔːl/ | Gọi điện thoại |
Answer the phone | /ˈɑːnsə ðə fəʊn/ | Nghe điện thoại |
Missed call | /mɪst kɔːl/ | Cuộc gọi nhỡ |
Call back | /kɔːl bæk/ | Gọi lại |
Hang up | /hæŋ ʌp/ | Cúp máy |
Pick up the phone | /pɪk ʌp ðə fəʊn/ | Bắt máy |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu (sóng điện thoại) |
Voicemail | /ˈvɔɪsmeɪl/ | Thư thoại |
Dial a number | /ˈdaɪəl ə ˈnʌmbə(r)/ | Bấm số điện thoại |
Talk on the phone | /tɔːk ɒn ðə fəʊn/ | Nói chuyện qua điện thoại |
Put someone on hold | /pʊt ˈsʌmwʌn ɒn həʊld/ | Giữ máy (tạm dừng cuộc gọi) |
Conference call | /ˈkɒnfərəns kɔːl/ | Cuộc gọi nhóm |
Video call | /ˈvɪdiəʊ kɔːl/ | Gọi video |
Bad connection | /bæd kəˈnekʃn/ | Kết nối kém |
Text message | /tekst ˈmesɪdʒ/ | Tin nhắn |
Ringtone | /ˈrɪŋtəʊn/ | Nhạc chuông |
Battery is low | /ˈbætəri ɪz ləʊ/ | Pin yếu |
Out of battery | /aʊt əv ˈbætəri/ | Hết pin |
Contact list | /ˈkɒntækt lɪst/ | Danh bạ |
Các ví dụ sử dụng những từ vựng khi gọi điện thoại cơ bản:
- I didn’t see Peter today. I will make a call to him. (Tôi không thấy Peter, tôi sẽ gọi điện cho anh ta xem sao).
- My place doesn’t have a signal so I missed your call. (Chỗ của tôi không có sóng nên tôi bị lỡ cuộc gọi của bạn).
- It is noisy here. Can we use the text message? (Ở đây ồn quá. Chúng ta có thể nhắn tin được không?).
- Sorry, Lucia is not here right now. I will tell her to call back later. (Xin lỗi, hiện tại Lucia không có ở đây. Tôi sẽ nói cô ấy gọi lại cho bạn sau).
Mẫu câu kết hợp từ vựng khi gọi điện thoại cho bạn bè, người thân
Một số mẫu câu dùng để nói chuyện điện thoại với người thân thiết.
Đối với các cuộc gọi cho người thân hoặc bạn bè, từ vựng khi gọi điện của bạn không cần phải quá trang trọng. Thông thường, các cuộc gọi sẽ diễn ra theo trình tự như sau:
Mở đầu cuộc gọi
Khi mở đầu cuộc gọi, bạn sẽ nói những câu chào ngắn gọn như:
- Hi mom/dad/buddy, how are you? (Chào mẹ/bố/bạn, dạo này thế nào rồi?).
- Hello. Can we talk now? (Xin chào. Bây giờ chúng ta có thể nói chuyện không?).
Hỏi thăm tình hình
Các cuộc gọi thường được thực hiện với mục đích hỏi thăm hoặc tán gẫu. Do đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để bắt đầu cuộc hỏi thăm hoặc trò chuyện của mình.
- What have you been lately? (Gần đây bạn thế nào?).
- I have got some exciting things to tell you. (Tôi có một số chuyện thú vị muốn kể cho bạn nghe).
- Is everyone at home okay? (Mọi người ở nhà vẫn ổn chứ?).
Kết thúc cuộc gọi
Khi kết thúc, người gọi sẽ thường để lại một vài lời nhắn ngắn với hàm ý sẽ gọi lại trong thời gian sắp tới. Cách nói trong tiếng Anh như sau:
- I have to go now. I will talk to you soon. (Tôi phải đi rồi. Tôi sẽ gọi lại sau).
- Take care. Bye! (Giữ gìn sức khỏe nhé. Tạm biệt!).
- I have to go now. Love you all. (Tôi phải đi rồi. Yêu tất cả mọi người).
Từ vựng khi gọi điện thoại trong công việc bằng tiếng Anh
Từ vựng khi gọi điện thoại trong các tình huống chuyên nghiệp.
Trong công việc, các cuộc gọi cần đòi hỏi sự chuyên nghiệp cao. Dưới đây là những từ vựng khi gọi điện thoại nhằm miêu tả các thao tác của một cuộc gọi trong công việc (Business call).
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Make a call | /meɪk ə kɔːl/ | Gọi điện |
Take a call | /teɪk ə kɔːl/ | Nhận cuộc gọi |
Return a call | /rɪˈtɜːn ə kɔːl/ | Gọi lại |
Extension number | /ɪkˈstenʃn ˈnʌmbə(r)/ | Số máy nhánh |
Be on hold | /bi ɒn həʊld/ | Đang bị giữ máy |
Transfer the call | /ˈtrænsfɜː ðə kɔːl/ | Chuyển cuộc gọi |
Leave a message | /liːv ə ˈmesɪdʒ/ | Để lại lời nhắn |
Voicemail | /ˈvɔɪsmeɪl/ | Thư thoại |
Conference call | /ˈkɒnfərəns kɔːl/ | Cuộc gọi hội nghị |
Schedule a call | /ˈʃedjuːl ə kɔːl/ | Lên lịch cuộc gọi |
Disconnect (a call) | /ˌdɪskəˈnekt/ | Mất kết nối |
Poor signal | /pɔː ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu yếu |
Line is busy | /laɪn ɪz ˈbɪzi/ | Đường dây đang bận |
Speak clearly | /spiːk ˈklɪəli/ | Nói rõ ràng |
Sorry, wrong number | /ˈsɒri rɒŋ ˈnʌmbə(r)/ | Xin lỗi, nhầm số |
Speak to someone directly | /spiːk tuː ˈsʌmwʌn daɪˈrektli/ | Nói trực tiếp với ai |
Put someone through | /pʊt ˈsʌmwʌn θruː/ | Nối máy cho ai đó |
Take a message | /teɪk ə ˈmesɪdʒ/ | Nhận lời nhắn |
Dưới đây là những ví dụ của tienganhgiaotiepvn nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về các sử dụng các từ vựng khi gọi điện thoại ở trên.
- Tomorrow, a member of our team will call you to ask about your satisfaction. Please take the call if the phone number starts with 088. (Ngày mai, một thành viên trong nhóm của chúng tôi sẽ gọi điện cho bạn để hỏi về độ hài lòng của bạn. Vui lòng nghe điện thoại nếu số điện thoại bắt đầu bằng 088).
- When talking to the customers, remember to speak clearly. (Khi nói chuyện với khách hàng, hãy nhớ nói thật rõ ràng).
- I would like to schedule a call with your director to arrange a meeting. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc gọi với giám đốc của bạn để sắp xếp một cuộc họp).
Mẫu câu + từ vựng khi gọi điện thoại trong công việc
Các cuộc gọi trong công việc luôn phải được thực hiện theo đúng quy trình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem một cuộc gọi trong công việc sẽ diễn ra như thế nào nhé.
Mở đầu cuộc gọi trong công việc
Khi thực hiện cuộc gọi trong công việc, người gọi nên chủ động chào hỏi theo các mẫu câu dưới đây:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Good morning/afternoon, this is [Tên], from [Công ty]. | Chào buổi sáng/chiều, tôi là [Tên] từ [Công ty]. |
Good morning/afternoon, I’m [Tên] calling from [Công ty] | Chào buổi sáng/chiều, tôi là [Tên] gọi từ [Công ty] |
May I speak with Mr./Ms. [Tên], please? | Tôi có thể nói chuyện với ông/bà [Tên] được không? |
I’m calling regarding… | Tôi gọi để trao đổi về… |
I hope I’m not calling at a bad time. | Tôi hy vọng không làm phiền anh/chị lúc này. |
Một số ví dụ khi bắt đầu cuộc gọi bằng các mẫu câu sử dụng từ vựng khi gọi điện thoại như sau:
- Good morning, this is Cocolia from ACD company. I’m calling regarding your problem with our delivery service. (Chào buổi sáng, tôi là Cocolia từ công ty ACD. Tôi gọi đến để trao đổi về vấn đề của bạn với dịch vụ giao hàng của chúng tôi).
- Good afternoon, I’m Suzuki from Yamaha Corporation. May I speak with Mr.Honda, please? (Xin chào, tôi là Suzuki từ tập đoàn Yamaha. Tôi có thể nói chuyện với ông Honda được không?).
Trong quá trình trao đổi
Khi cả hai bên trao đổi thông tin với nhau, nếu có bất cứ điểm nào bạn cần nhấn mạnh, hỏi lại hoặc ghi chú, bạn có thể sử dụng các mẫu câu và từ vựng khi gọi điện thoại sau:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Could you please speak more slowly? | Bạn có thể nói chậm hơn không? |
The line is not very clear. | Đường truyền không rõ lắm. |
Let me repeat that to confirm. | Để tôi nhắc lại để xác nhận. |
I’ll transfer you to the right department. | Tôi sẽ chuyển máy bạn đến bộ phận phù hợp. |
I’m afraid he/she is not available at the moment. | Tôi e rằng anh/chị ấy hiện không có ở đây. |
Hẹn lịch hoặc các hành động sau cuộc điện thoại
Thông thường, mỗi cuộc gọi trong công việc đều được thực hiện với mục đích quan trọng nào đó. Nếu vấn đề của cuộc gọi vẫn chưa được giải quyết, hoặc cần thêm một cuộc hẹn khác để giải quyết, việc hẹn lịch hoặc các hành động phía sau đó rất cần thiết.
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Can we schedule a call for tomorrow? | Chúng ta có thể lên lịch gọi điện vào ngày mai không? |
I’ll send you an email to confirm. | Tôi sẽ gửi email để xác nhận. |
Let’s arrange a meeting next week. | Hãy lên lịch họp vào tuần tới. |
Please get back to me as soon as possible. | Vui lòng phản hồi lại tôi sớm nhất có thể. |
I’ll follow up with more details via email. | Tôi sẽ gửi thêm thông tin qua email sau. |
Kết thúc cuộc gọi trong công việc
Lời cảm ơn là một thứ vô cùng quan trọng trong các cuộc gọi liên quan đến công việc. Khi kết thúc cuộc gọi, bạn có thể sử dụng các mẫu câu và từ vựng khi gọi điện thoại dưới đây:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Thank you for your time. | Cảm ơn bạn đã dành thời gian. |
I appreciate your help. | Tôi rất cảm kích vì sự hỗ trợ của bạn. |
Have a great day! | Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Talk to you soon. | Gặp lại bạn sớm nhé. |
Goodbye. | Tạm biệt. |
Dựa vào các mẫu câu và từ vựng khi gọi điện thoại trong công việc, chúng tôi sẽ tạo thành một đoạn hội thoại ngắn dưới đây:
Cocolia: Good morning. I’m Cocolia from ABD Dental. How can I help you?
Samuel: Hello. I’m Samuel. I’m calling regarding making a dental appointment with doctor Layla.
Cocolia: Sure. What day and time would work best for you?
Samuel: Is he available this Wednesday?
Cocolia: Can you hold up for 15 seconds? I will check his schedule.
Cocolia: Thank you for waiting. Doctor Layla will be available at 11:30 A.M this Wednesday. Would you like to confirm that slot?
Samuel: Yes, that’s perfect. Thank you.
Cocolia: I need some more information for the appointment. Can you give me your phone number?
Samuel: Alright. My number is 091190099
Cocolia: Let me repeat to confirm. You are Mr.Samuel. Your phone number is 091190099 and your appointment is scheduled for Wednesday at 11:30 A.M. Is that all correct?
Samuel: That’s all correct.
Cocolia: Okay. Have a great day and don’t hesitate to contact me if you need support.
Dịch:
(Cocolia: Chào buổi sáng. Tôi là Cocolia đến từ Nha khoa ABD. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Samuel: Xin chào. Tôi là Samuel. Tôi gọi để đặt lịch hẹn khám răng với Bác sĩ Layla.
Cocolia: Chắc chắn rồi. Ngày và giờ nào phù hợp nhất với bạn?
Samuel: Bác sĩ có rảnh vào thứ Tư tuần này không?
Cocolia: Bạn có thể chờ 15 giây không? Tôi sẽ kiểm tra lịch hẹn của bác sĩ.
Cocolia: Cảm ơn bạn đã đợi. Bác sĩ Layla sẽ rảnh vào lúc 11:30 sáng thứ Tư tuần này. Bạn có muốn xác nhận khung giờ đó không?
Samuel: Vâng, hoàn hảo. Cảm ơn bạn.
Cocolia: Tôi cần thêm một số thông tin cho cuộc hẹn này. Bạn có thể cho tôi xin số điện thoại không?
Samuel: Được rồi. Số điện thoại của tôi là 091190099
Cocolia: Tôi xin nhắc lại để xác nhận. Bạn là Samuel. Số điện thoại của bạn là 091190099 và lịch hẹn của bạn được lên lịch vào thứ Tư lúc 11:30 sáng. Tất cả đều đúng chứ?
Samuel: Tất cả đều đúng.
Cocolia: Được rồi. Chúc bạn một ngày tuyệt vời và đừng ngần ngại liên hệ ngay nếu bạn cần hỗ trợ).
Từ vựng khi gọi điện thoại trong trường hợp khẩn cấp
Sử dụng các từ vựng khi gọi điện thoại trong các trường hợp khẩn cấp
Trong các trường hợp khẩn cấp, việc gọi điện cũng là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là các từ vựng khi gọi điện thoại và mẫu câu để miêu tả trường hợp nguy cấp.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Trường hợp khẩn cấp |
Emergency services | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ khẩn cấp (cảnh sát, cứu thương…) |
Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cấp cứu |
Fire department | /ˈfaɪə dɪˌpɑːtmənt/ | Cơ quan cứu hỏa |
Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
Call for help | /kɔːl fə help/ | Gọi trợ giúp |
Call the police | /kɔːl ðə pəˈliːs/ | Gọi cảnh sát |
Call an ambulance | /kɔːl ən ˈæmbjələns/ | Gọi xe cấp cứu |
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Report an emergency | /rɪˈpɔːt ən ɪˈmɜːdʒənsi/ | Báo cáo sự cố khẩn cấp |
Someone is injured | /ˈsʌmwʌn ɪz ˈɪndʒəd/ | Có người bị thương |
There’s a fire | /ðeəz ə ˈfaɪə/ | Có hỏa hoạn |
We need medical help | /wiː niːd ˈmedɪkl help/ | Chúng tôi cần hỗ trợ y tế |
It’s an emergency! | /ɪts ən ɪˈmɜːdʒənsi/ | Đây là trường hợp khẩn cấp! |
Stay calm | /steɪ kɑːm/ | Giữ bình tĩnh |
Describe the situation | /dɪˈskraɪb ðə ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | Mô tả tình huống |
Give your location | /ɡɪv jɔː ləʊˈkeɪʃn/ | Cung cấp vị trí của bạn |
Don’t hang up | /dəʊnt hæŋ ʌp/ | Đừng cúp máy |
Stay on the line | /steɪ ɒn ðə laɪn/ | Giữ máy |
Ví dụ về gọi điện trong các trường hợp khẩn cấp có sử dụng các mẫu câu và từ vựng khi gọi điện thoại trong trường hợp bạn là người cần giúp đỡ.
- I want to call an ambulance, there is a car accident on the highway. (Tôi muốn gọi xe cấp cứu, có một cuộc tai nạn xe hơi trên đường cao tốc).
- There’s a fire in my apartment building. Please send help immediately! (Có một đám cháy ở tòa chung cư của tôi. Làm ơn hãy đến ngay).
- Someone is injured because of the fire. We need medical help as soon as possible. (Có người bị thường vì vụ hỏa hoạn đó, chúng tôi cần hỗ trợ y tế nhanh nhất có thể).
- Hi. I’m calling the police to report an emergency. A stranger broke into our house. (Chào. Tôi gọi cho cảnh sát để báo cáo sự cố khẩn cấp. Một người lạ đã đột nhập vào nhà của chúng tôi).
Nếu bạn là người trực đường dây nóng, bạn có thể sử dụng các câu ví dụ sau đây để khai thác thông tin và trấn an, giúp người gọi bình tĩnh.
- Stay calm. Firefighters are on the way. (Hãy giữ bình tĩnh. Đội cứu hỏa đang trên đường đến).
- Stay calm and don’t hang up. I will locate you via phone. (Bình tinh và đừng cúp máy nhé. Tôi sẽ định vị vị trí của bạ thông qua điện thoại).
- Stay on the line. Polices are being dispatched to your address now. (Hãy giữ máy nhé. Cảnh sát đã được điều động đến địa chỉ của bạn).
Tổng kết
Từ vựng khi gọi điện thoại trong mọi tình huống và ở từng phương diện người nhận lẫn người gọi đều đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp đầy đủ. Với hơn 100 từ vựng trên đây, bạn chắc chắn sẽ tự tin thực hiện mọi cuộc hội thoại thông qua điện thoại. Theo dõi website để học thêm từ vựng theo chủ đề nhé