Từ vựng về công việc và sự nghiệp là một trong những chủ đề mà chúng ta nên thông thạo trong thời kì hội nhập quốc tế. Để giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn khi nói về sự nghiệp và công việc, bạn hãy xem qua các kiến thức được tienganhgiaotiepvn chia sẻ chi tiết nhé.
Từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and careers)
Từ vựng về công việc và sự nghiệp có rất nhiều lĩnh vực.
Jobs là từ vựng dùng để chỉ các công việc mà bạn đã hoặc đang làm qua trong một khoảng thời gian, không cần liên quan đến chuyên môn.
Trong khi đó, careers dùng để diễn tả sự nghiệp chuyên môn mà một người theo đuổi, trong sự nghiệp sẽ có thể bao gồm 1 job hoặc nhiều job có liên quan đến chuyên môn.
Trong bài hôm nay, chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết các từ vựng về công việc và sự nghiệp, từ ngắn hạn đến dài hạn để bạn dễ dàng tìm hiểu về mọi ngành nghề.
100+ từ vựng về công việc và sự nghiệp và ví dụ chi tiết
Những từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and Careers)
Từ vựng về công việc và sự nghiệp trong từng lĩnh vực rất nhiều. Hãy cùng lấy giấy bút hoặc flashcard ra để ghi chú lại những từ vựng hữu ích nhé.
Từ vựng về các công việc tạm thời, bán thời gian
Mọi người thường sẽ làm công việc tạm thời hoặc bán thời gian khi còn là sinh viên, hoặc đang trong giai đoạn tìm việc mới. Dưới đây là một số từ vựng về các công việc và sự nghiệp tạm thời, bán thời gian.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Part-time job | /ˈpɑːt taɪm dʒɒb/ | Công việc bán thời gian |
Temporary job | /ˈtempərəri dʒɒb/ | Việc làm tạm thời |
Internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập |
Summer job | /ˈsʌmə dʒɒb/ | Việc làm hè |
Weekend job | /ˈwiːkend dʒɒb/ | Việc làm cuối tuần |
Freelance job | /ˈfriːlæns dʒɒb/ | Việc tự do, không cố định |
Waiter / Waitress | /ˈweɪtə(r)/ /ˈweɪtrəs/ | Phục vụ nam / nữ |
Barista | /bəˈriːstə/ | Nhân viên pha chế (quán cà phê) |
Cashier | /kæˈʃɪə(r)/ | Nhân viên thu ngân |
Tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | Gia sư |
Babysitter | /ˈbeɪbisɪtə(r)/ | Người giữ trẻ |
Delivery person | /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ | Nhân viên giao hàng |
Sales assistant | /seɪlz əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Event staff | /ɪˈvent stɑːf/ | Nhân viên sự kiện |
Cleaner | /ˈkliːnə(r)/ | Nhân viên vệ sinh |
Promoter | /prəˈməʊtə(r)/ | Người tiếp thị, phát tờ rơi |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân |
Security guard | /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ | Bảo vệ |
Ride operator | /raɪd ˈɒpəreɪtə(r)/ | Nhân viên điều hành trò chơi |
Pet sitter | /pet ˈsɪtə(r)/ | Người trông thú cưng |
Một số ví dụ minh họa có sử dụng các từ vựng về công việc và sự nghiệp trong bảng trên:
- This summer, I will apply for a summer job to earn some extra pocket money (Đợt hè này, tôi sẽ xin việc làm hè để kiếm thêm tiền tiêu vặt).
- Being an event staff helps me learn useful knowledge about event organization. (Làm nhân viên sự kiện giúp tôi học được nhiều kiến thức hữu ích về tổ chức sự kiện).
- After retiring, my mother worked as a babysitter. (Sau khi nghỉ hưu, mẹ tôi làm người giữ trẻ).
- Convenience stores often hire middle-aged men as security guards. (Các cửa hàng tiện lợi thường thuê những người đàn ông trong tuổi tứ tuần làm bảo vệ).
Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến giáo dục
Giáo dục là một ngành nghề cao cả và không thể nào bị thay thế. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về công việc và sự nghiệp thuộc lĩnh vực giáo dục.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Lecturer | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên (đại học) |
Professor | /prəˈfesə(r)/ | Giáo sư |
Teaching assistant | /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ | Trợ giảng |
Tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | Gia sư / người dạy kèm |
Principal | /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng |
Vice principal | /vaɪs ˈprɪnsəpl/ | Phó hiệu trưởng |
Dean | /diːn/ | Trưởng khoa |
School counselor | /skuːl ˈkaʊnsələ(r)/ | Cố vấn học đường / tư vấn tâm lý |
Education consultant | /ˌedʒuˈkeɪʃn kənˈsʌltənt/ | Tư vấn giáo dục |
Curriculum developer | /kəˈrɪkjələm dɪˈveləpə(r)/ | Người phát triển chương trình giảng dạy |
Education administrator | /ˌedʒuˈkeɪʃn ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ | Quản trị viên giáo dục |
Librarian | /laɪˈbreəriən/ | Thủ thư |
Researcher | /rɪˈsɜːtʃə(r)/ | Nhà nghiên cứu |
Educational technologist | /ˌedʒuˈkeɪʃənl tekˈnɒlədʒɪst/ | Chuyên gia công nghệ giáo dục |
School nurse | /skuːl nɜːs/ | Y tá học đường |
Special education teacher | /ˈspeʃl edʒuˈkeɪʃn ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
Kindergarten teacher | /ˈkɪndəɡɑːtn ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên mầm non |
Career counselor | /kəˈrɪə ˈkaʊnsələ(r)/ | Cố vấn nghề nghiệp |
Educational psychologist | /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌsaɪkəˈlɒdʒɪst/ | Nhà tâm lý học giáo dục |
Các ví dụ về ngành nghề giáo dục có sử dụng các từ vựng về công việc và sự nghiệp. Bạn cũng hãy thử tạo ra những ví dụ của riêng mình để dễ nhớ từ vựng hơn nhé.
- When you need to find reference materials for your research, you can ask the librarian. (Khi bạn muốn tìm tài liệu tham khảo cho bài nghiên cứu của bạn, bạn có thể hỏi cô thủ thư).
- The educational technologist is trying to fix the school website. (Chuyên gia công nghệ giáo dục đang cố gắng sửa trang web trường).
- I really admire people who work as special education teachers. (Tôi rất khâm phục những người làm giáo viên giáo dục đặc biệt).
Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến kinh tế
Khối ngành kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao sự phát triển của một quốc gia. Bạn có đang thắc mắc khối ngành này sẽ có bao nhiêu công việc không? Hãy cùng tìm hiểu trong bảng từ vựng về công việc và sự nghiệp dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Economist | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế học |
Financial analyst | /faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Auditor | /ˈɔːdɪtə(r)/ | Kiểm toán viên |
Investment banker | /ɪnˈvestmənt ˈbæŋkə(r)/ | Nhân viên ngân hàng đầu tư |
Business consultant | /ˈbɪznəs kənˈsʌltənt/ | Tư vấn kinh doanh |
Financial planner | /faɪˈnænʃl ˈplænə(r)/ | Cố vấn tài chính cá nhân |
Budget officer | /ˈbʌdʒɪt ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên lập ngân sách |
Tax advisor | /tæks ədˈvaɪzə(r)/ | Cố vấn thuế |
Market researcher | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃə(r)/ | Nhân viên nghiên cứu thị trường |
Risk manager | /rɪsk ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý rủi ro |
Stockbroker | /ˈstɒkbrəʊkə(r)/ | Môi giới chứng khoán |
Business development manager | /ˈbɪznəs dɪˈveləpmənt ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý phát triển kinh doanh |
Entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ | Doanh nhân |
Loan officer | /ləʊn ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên tín dụng |
Chief financial officer (CFO) | /ʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə(r)/ | Giám đốc tài chính |
Economic researcher | /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈsɜːtʃə(r)/ | Nhà nghiên cứu kinh tế |
Compliance officer | /kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên kiểm soát tuân thủ |
Supply chain analyst | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng |
Policy advisor | /ˈpɒləsi ədˈvaɪzə(r)/ | Cố vấn chính sách kinh tế |
Cùng tienganhgiaotiepvn lập một số ví dụ về các công việc và sự nghiệp thuộc lĩnh vực kinh tế nhé:
- We have two accountants to handle taxes and salaries. (Chúng tôi có hai kế toán phụ trách thuế và lương).
- The risk manager takes responsibility for identifying potential threats to the new campaign. (Người quản lý rủi ro đảm nhận trách nhiệm xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với dự án mới).
- As a supply chain analyst, she knows how to use analytical tools. (Là một chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng, cô ấy biết cách sử dụng các công cụ phân tích).
- Economists predict the recession will last until 2026. (Các nhà kinh tế học dự đoán đợt suy thoái kinh tế sẽ kéo dài đến năm 2026).
Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến y tế
Những từ vựng về các nhân viên y tế và y bác sĩ.
Có rất nhiều người theo đuổi sự nghiệp liên quan đến y tế. Đây là một ngành nghề đòi hỏi một niềm đam mê và một tinh thần mạnh mẽ. Hãy cùng xem qua các từ vựng về công việc và sự nghiệp có liên quan đến lĩnh vực này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/ | Dược sĩ |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Medical assistant | /ˈmedɪkl əˈsɪstənt/ | Trợ lý y tế |
Paramedic | /ˌpærəˈmedɪk/ | Nhân viên cấp cứu |
Radiologist | /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Pediatrician | /ˌpiːdiəˈtrɪʃn/ | Bác sĩ nhi khoa |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Psychologist | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Cardiologist | /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
Neurologist | /njʊəˈrɒlədʒɪst/ | Bác sĩ thần kinh |
Dermatologist | /ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Anesthesiologist | /ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ gây mê |
Midwife | /ˈmɪdwaɪf/ | Nữ hộ sinh |
Lab technician | /læb tekˈnɪʃn/ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Physical therapist | /ˈfɪzɪkl ˈθerəpɪst/ | Nhà vật lý trị liệu |
Occupational therapist | /ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈθerəpɪst/ | Nhà trị liệu nghề nghiệp |
Medical researcher | /ˈmedɪkl rɪˈsɜːtʃə(r)/ | Nhà nghiên cứu y học |
Dựa trên những từ vựng ở trên, chúng tôi đã soạn ra một số ví dụ dưới đây:
- Do not abuse the drug. You should use it under the guidance and observation of a doctor or pharmacist. (Đừng nên lạm dụng thuốc, bạn nên sử dụng dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ).
- The dentist is checking my teeth. (Nha sĩ đang kiểm tra răng của tôi).
- Dermatologists can give you useful advice for your skin. (Bác sĩ da liễu sẽ cho bạn những lời khuyên chăm sóc da hữu ích).
Từ vựng về các công việc lữ hành, khách sạn
Có bao nhiêu từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến lữ hành, khách sạn? Bảng tổng hợp từ vựng sau đây sẽ là câu trả lời.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Tour guide | /tʊə(r) ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agent | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch |
Tour operator | /tʊə ˈɒpəreɪtə(r)/ | Điều hành tour du lịch |
Hotel manager | /həʊˈtel ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý khách sạn |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Bellhop / Bellboy | /ˈbelhɒp/ /ˈbelbɔɪ/ | Nhân viên khuân hành lý |
Concierge | /ˈkɒnsiɛəʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách (sảnh) |
Housekeeper | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | Nhân viên buồng phòng |
Room attendant | /ruːm əˈtendənt/ | Nhân viên phục vụ phòng |
Porter | /ˈpɔːtə(r)/ | Người khuân vác hành lý |
Waiter / Waitress | /ˈweɪtə(r)/ /ˈweɪtrəs/ | Phục vụ nam / nữ |
Bartender | /ˈbɑːtendə(r)/ | Nhân viên pha chế |
Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Sous-chef | /ˈsuː ʃef/ | Bếp phó |
Tour coordinator | /tʊə ˌkɔːdɪˈneɪtə(r)/ | Điều phối viên tour |
Travel consultant | /ˈtrævəl kənˈsʌltənt/ | Tư vấn viên du lịch |
Front desk clerk | /frʌnt desk klɑːk/ | Nhân viên quầy lễ tân |
Reservation agent | /ˌrezəˈveɪʃn ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên đặt phòng/đặt vé |
Tour escort | /tʊə ˈeskɔːt/ | Người hộ tống tour du lịch |
Guest relations officer | /ɡest rɪˈleɪʃnz ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên chăm sóc khách hàng |
Sau đây là một số ví dụ về khối ngành dịch vụ lữ hành, khách sạn sử dụng các từ vựng trong bảng trên:
- Our tour guide is friendly and professional. He can speak 3 languages as well. (Hướng dẫn viên của chúng tôi thân thiện và chuyên nghiệp. Anh ấy cũng có thể nói 3 thứ tiếng).
- If you can’t find your key, you can ask the front desk clerk for the spare key. (Nếu bạn không tìm thấy chìa khóa, bạn có thể hỏi nhân viên quầy lễ tân đưa chìa khóa dự phòng).
- The room attendant will bring ordered food to our room. (Nhân viên phục vụ phòng sẽ mang đồ ăn đã đặt đến tận phòng của chúng ta).
- The travel agent offered us a great deal for our room. (Đại lý du lịch đã chào giá phòng rất hời cho chúng tôi).
Từ vựng về các công việc thuộc khối ngành giải trí
Sự nghiệp theo đuổi ngành giải trí cũng là một hành trình truyền cảm hứng cho mọi người. Vậy những người theo đuổi ngành này sẽ được gọi là gì? Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua từ vựng về công việc và sự nghiệp thuộc về lĩnh vực giải trí nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Actor / Actress | /ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ | Diễn viên nam / nữ |
Singer | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc công, nghệ sĩ âm nhạc |
Dancer | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
Comedian | /kəˈmiːdiən/ | Diễn viên hài |
Director | /daɪˈrektə(r)/ | Đạo diễn |
Producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | Nhà sản xuất |
Screenwriter | /ˈskriːnraɪtə(r)/ | Biên kịch |
Cameraman | /ˈkæmərəmæn/ | Quay phim |
Model | /ˈmɒdl/ | Người mẫu |
Host / Presenter | /həʊst/ /prɪˈzentə(r)/ | MC / Người dẫn chương trình |
DJ (Disc jockey) | /ˈdiː dʒeɪ/ | DJ / Người chơi nhạc |
Makeup artist | /ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/ | Chuyên viên trang điểm |
Costume designer | /ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế trang phục |
Set designer | /set dɪˈzaɪnə(r)/ | Thiết kế sân khấu, bối cảnh |
Stuntman / Stuntwoman | /ˈstʌntmæn/ /ˈstʌntwʊmən/ | Diễn viên đóng thế |
Voice actor | /vɔɪs ˈæktə(r)/ | Diễn viên lồng tiếng |
Choreographer | /ˌkɒriˈɒɡrəfə(r)/ | Biên đạo múa |
Talent agent | /ˈtælənt ˈeɪdʒənt/ | Quản lý nghệ sĩ |
Entertainment journalist | /ˌentəˈteɪnmənt ˈdʒɜːnəlɪst/ | Phóng viên giải trí |
Để nói về các công việc, sự nghiệp này, bạn có thể sử dụng theo những cách sau:
- Being an entertainment joutnalist give her chances to work with her idols. (Làm một phóng viên giải trí mang đến cho cô ấy cơ hội được làm việc với các thần tượng của mình).
- I am Lady Gaga’s constume designer. (Tôi là nhà thiết kế trang phục riêng của Lady Gaga).
- Thanks to his dynamism and cunning, he was given the responsibility of hosting this program. (Nhờ sự năng động và khéo léo của mình, anh được giao trọng trách dẫn chương trình này).
- This guitar scene needed a stuntman. (Cảnh chơi guitar này cần một diễn viên đóng thế).
Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến nhà nước
Những công việc điều phối và phát triển đất nước trong Tiếng Anh.
Những người sẽ chịu trách nhiệm trong việc điều phối, phát triển một đất nước, họ sẽ làm những chức vụ gì? Hãy cùng xem qua trong bảng từ vựng về công việc và sự nghiệp nhà nước.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Civil servant | /ˈsɪvl ˈsɜːvənt/ | Công chức nhà nước |
Government official | /ˈɡʌvənmənt əˈfɪʃl/ | Cán bộ chính phủ |
Politician | /ˌpɒləˈtɪʃn/ | Chính trị gia |
Public servant | /ˈpʌblɪk ˈsɜːvənt/ | Người làm việc trong khu vực công |
Diplomat | /ˈdɪpləmæt/ | Nhà ngoại giao |
Ambassador | /æmˈbæsədə(r)/ | Đại sứ |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Lawyer / Attorney | /ˈlɔɪə(r)/ /əˈtɜːni/ | Luật sư |
Police officer | /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | Lính cứu hỏa |
Military officer | /ˈmɪlətri ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan quân đội |
Customs officer | /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên hải quan |
Tax officer | /tæks ˈɒfɪsə(r)/ | Cán bộ thuế |
Immigration officer | /ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên xuất nhập cảnh |
Mayor | /meə(r)/ | Thị trưởng |
Governor | /ˈɡʌvənə(r)/ | Thống đốc |
Prime Minister | /ˌpraɪm ˈmɪnɪstə(r)/ | Thủ tướng |
President | /ˈprezɪdənt/ | Chủ tịch nước |
Clerk | /klɑːk/ | Nhân viên hành chính |
Administrative officer | /ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˈɒfɪsə(r)/ | Cán bộ hành chính |
Khi nói về các từ vựng về công việc và sự nghiệp của nhà nước, bạn có thể miêu tả theo những cách sau:
- It is an honor to be an ambassador of a country. (Đó là một vinh hạnh khi được làm đại sứ của một quốc gia nào đó).
- You will be trained strictly before you become a real firefighter. (Bạn sẽ được đào tạo nghiêm khắc trước khi trở thành một lính cứu hỏa thực thụ).
- The Prime Minister will visit our village on Tuesday. (Thủ trướng sẽ đến thăm làng của chúng ta vào thứ ba)
Từ vựng về công việc và sự nghiệp về xây dựng
Những ai đã tạo nên các công trình kỳ vĩ, và những người nào đã góp phần tạo nên những ngôi nhà vững chãi. Hãy cùng xem qua từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến xây dựng nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Architect | /ˈɑːkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Civil engineer | /ˈsɪvl ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư xây dựng dân dụng |
Construction worker | /kənˈstrʌkʃn ˈwɜːkə(r)/ | Công nhân xây dựng |
Site manager | /saɪt ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý công trình |
Structural engineer | /ˈstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư kết cấu |
Quantity surveyor | /ˈkwɒntəti səˈveɪə(r)/ | Kỹ sư dự toán |
Project manager | /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý dự án |
Foreman | /ˈfɔːmən/ | Tổ trưởng công trình |
Bricklayer | /ˈbrɪkleɪə(r)/ | Thợ xây gạch |
Plumber | /ˈplʌmə(r)/ | Thợ ống nước |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | Thợ điện |
Welder | /ˈweldə(r)/ | Thợ hàn |
Carpenter | /ˈkɑːpəntə(r)/ | Thợ mộc |
Crane operator | /kreɪn ˈɒpəreɪtə(r)/ | Người vận hành cần cẩu |
Safety officer | /ˈseɪfti ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên an toàn lao động |
Surveyor | /səˈveɪə(r)/ | Kỹ thuật viên đo đạc |
Excavator operator | /ˈekskəveɪtə ˈɒpəreɪtə/ | Người điều khiển máy xúc |
Scaffolder | /ˈskæfəʊldə(r)/ | Thợ giàn giáo |
Construction inspector | /kənˈstrʌkʃn ɪnˈspektə(r)/ | Thanh tra xây dựng |
Draftsman | /ˈdrɑːftsmən/ | Họa viên kỹ thuật |
Những mẫu câu mà bạn có thể sử dụng để nói về nghề nghiệp liên quan đến xây dựng:
- Architect is my dream job. (Kiến trúc sư là công việc mơ ước của tôi).
- The bridge’s structure will be decided by the civil engineer. (Cấu trúc của cây cầu sẽ được quyết định bởi kỹ sư xây dựng).
- The plumber checked the leaking water pipes. (Thợ sửa ống nước đã kiểm tra đường ống bị rò rỉ nước).
- We need a surveyor to measure the land now. (Chúng tôi cần kỹ thuật viên đo đạc để đo kích thước của mảnh đất ngay bây giờ).
Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến an ninh, trật tự
Bạn có thắc mắc rằng những người nào đã góp phần giữ gìn an ninh, trật tự cho chúng ta không? Nếu bạn vẫn chưa biết hết về những người đảm nhận trách nhiệm cao cả này thì hãy xem qua các từ vựng về công việc và sự nghiệp dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Police officer | /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/ | Cảnh sát |
Security guard | /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ | Nhân viên bảo vệ |
Traffic police | /ˈtræfɪk pəˈliːs/ | Cảnh sát giao thông |
Criminal investigator | /ˈkrɪmɪnl ɪnˈvestɪɡeɪtə(r)/ | Điều tra viên hình sự |
Detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
Bodyguard | /ˈbɒdiɡɑːd/ | Vệ sĩ |
SWAT officer | /swɒt ˈɒfɪsə(r)/ | Cảnh sát đặc nhiệm |
Correctional officer | /kəˈrekʃənl ˈɒfɪsə(r)/ | Cán bộ trại giam |
Border patrol agent | /ˈbɔːdə pəˈtrəʊl ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên tuần tra biên giới |
Firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | Lính cứu hỏa |
Coast guard | /ˈkəʊst ɡɑːd/ | Lính tuần duyên |
Military police | /ˈmɪlətri pəˈliːs/ | Cảnh sát quân đội |
Surveillance officer | /sɜːˈveɪləns ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên giám sát |
Bomb disposal expert | /bɒm dɪˈspəʊzəl ˈekspɜːt/ | Chuyên gia gỡ bom |
Intelligence officer | /ɪnˈtelɪdʒəns ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên tình báo |
Cybersecurity analyst | /ˈsaɪbə sɪˈkjʊərəti ˈænəlɪst/ | Chuyên viên an ninh mạng |
Emergency dispatcher | /ɪˈmɜːdʒənsi dɪˈspætʃə(r)/ | Nhân viên điều phối khẩn cấp |
Một số ví dụ minh họa về các công việc giữ gìn an ninh trật tự, có sử dụng những từ vựng về công việc và sự nghiệp ở phía trên.
- The security cameras will be observed by the surveillance office. (Camera an minh sẽ được vận hành và theo dõi bởi nhân viên giám sát).
- You should call the police officer for help when you are in danger. (Bạn nên gọi cảnh sát trong trường hợp bản gặp nguy hiểm).
- Firefighters successfully extinguished the fire. (Những người lính cứu hỏa đã thành công dập tắt đám cháy).
Những idiom liên quan đến chủ đề job and career
Những thành ngữ về công việc và sự nghiệp.
Bên cạnh những từ vựng về công việc và sự nghiệp, chúng ta còn có thêm một số idiom dùng để chỉ về các khía cạnh trong công việc.
- Climb the corporate ladder: Thăng tiến trong sự nghiệp
Ex: She works 12 hours a day to climb the corporate ladder faster. (Cô ấy làm 12 tiếng một ngày để thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng).
- Think outside the box: Sáng tạo, không đi theo lối món
Ex: If you don’t think outside of the box, you will be stuck in this issue forever. (Nếu bạn không suy nghĩ sáng tạo hơn, bạn sẽ mãi mắc kẹt trong vấn đề này).
- Burn the midnight oil: Làm việc đến tận khuya
Ex: Because of the heavy workload, he usually burns the mifdnight oil. (Vì khối lượng công việc quá nhiều, anh ta thường làm việc đến khuya).
Tổng kết
Bài viết về từ vựng về công việc và sự nghiệp mang đến cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi website của tienganhgiaotiepvn để đón đọc thêm hàng trăm từ vựng về các chủ đề khác nhé.