📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and careers)

Từ vựng về công việc và sự nghiệp là một trong những chủ đề mà chúng ta nên thông thạo trong thời kì hội nhập quốc tế. Để giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn khi nói về sự nghiệp và công việc, bạn hãy xem qua các kiến thức được tienganhgiaotiepvn chia sẻ chi tiết nhé.

Từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and careers)

Từ vựng về công việc và sự nghiệp có rất nhiều lĩnh vực.

Từ vựng về công việc và sự nghiệp có rất nhiều lĩnh vực.

Jobs là từ vựng dùng để chỉ các công việc mà bạn đã hoặc đang làm qua trong một khoảng thời gian, không cần liên quan đến chuyên môn.

Trong khi đó, careers dùng để diễn tả sự nghiệp chuyên môn mà một người theo đuổi, trong sự nghiệp sẽ có thể bao gồm 1 job hoặc nhiều job có liên quan đến chuyên môn.

Trong bài hôm nay, chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết các từ vựng về công việc và sự nghiệp, từ ngắn hạn đến dài hạn để bạn dễ dàng tìm hiểu về mọi ngành nghề.

100+ từ vựng về công việc và sự nghiệp và ví dụ chi tiết

Những từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and Careers)

Những từ vựng về công việc và sự nghiệp (Jobs and Careers)

Từ vựng về công việc và sự nghiệp trong từng lĩnh vực rất nhiều. Hãy cùng lấy giấy bút hoặc flashcard ra để ghi chú lại những từ vựng hữu ích nhé.

Từ vựng về các công việc tạm thời, bán thời gian

Mọi người thường sẽ làm công việc tạm thời hoặc bán thời gian khi còn là sinh viên, hoặc đang trong giai đoạn tìm việc mới. Dưới đây là một số từ vựng về các công việc và sự nghiệp tạm thời, bán thời gian.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Part-time job /ˈpɑːt taɪm dʒɒb/ Công việc bán thời gian
Temporary job /ˈtempərəri dʒɒb/ Việc làm tạm thời
Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ Thực tập
Summer job /ˈsʌmə dʒɒb/ Việc làm hè
Weekend job /ˈwiːkend dʒɒb/ Việc làm cuối tuần
Freelance job /ˈfriːlæns dʒɒb/ Việc tự do, không cố định
Waiter / Waitress /ˈweɪtə(r)/ /ˈweɪtrəs/ Phục vụ nam / nữ
Barista /bəˈriːstə/ Nhân viên pha chế (quán cà phê)
Cashier /kæˈʃɪə(r)/ Nhân viên thu ngân
Tutor /ˈtjuːtə(r)/ Gia sư
Babysitter /ˈbeɪbisɪtə(r)/ Người giữ trẻ
Delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ Nhân viên giao hàng
Sales assistant /seɪlz əˈsɪstənt/ Nhân viên bán hàng
Event staff /ɪˈvent stɑːf/ Nhân viên sự kiện
Cleaner /ˈkliːnə(r)/ Nhân viên vệ sinh
Promoter /prəˈməʊtə(r)/ Người tiếp thị, phát tờ rơi
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ Lễ tân
Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ Bảo vệ
Ride operator /raɪd ˈɒpəreɪtə(r)/ Nhân viên điều hành trò chơi
Pet sitter /pet ˈsɪtə(r)/ Người trông thú cưng

Một số ví dụ minh họa có sử dụng các từ vựng về công việc và sự nghiệp trong bảng trên:

  • This summer, I will apply for a summer job to earn some extra pocket money (Đợt hè này, tôi sẽ xin việc làm hè để kiếm thêm tiền tiêu vặt).
  • Being an event staff helps me learn useful knowledge about event organization. (Làm nhân viên sự kiện giúp tôi học được nhiều kiến thức hữu ích về tổ chức sự kiện).
  • After retiring, my mother worked as a babysitter. (Sau khi nghỉ hưu, mẹ tôi làm người giữ trẻ).
  • Convenience stores often hire middle-aged men as security guards. (Các cửa hàng tiện lợi thường thuê những người đàn ông trong tuổi tứ tuần làm bảo vệ).

Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến giáo dục

Giáo dục là một ngành nghề cao cả và không thể nào bị thay thế. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về công việc và sự nghiệp thuộc lĩnh vực giáo dục.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên
Lecturer /ˈlektʃərə(r)/ Giảng viên (đại học)
Professor /prəˈfesə(r)/ Giáo sư
Teaching assistant /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ Trợ giảng
Tutor /ˈtjuːtə(r)/ Gia sư / người dạy kèm
Principal /ˈprɪnsəpl/ Hiệu trưởng
Vice principal /vaɪs ˈprɪnsəpl/ Phó hiệu trưởng
Dean /diːn/ Trưởng khoa
School counselor /skuːl ˈkaʊnsələ(r)/ Cố vấn học đường / tư vấn tâm lý
Education consultant /ˌedʒuˈkeɪʃn kənˈsʌltənt/ Tư vấn giáo dục
Curriculum developer /kəˈrɪkjələm dɪˈveləpə(r)/ Người phát triển chương trình giảng dạy
Education administrator /ˌedʒuˈkeɪʃn ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ Quản trị viên giáo dục
Librarian /laɪˈbreəriən/ Thủ thư
Researcher /rɪˈsɜːtʃə(r)/ Nhà nghiên cứu
Educational technologist /ˌedʒuˈkeɪʃənl tekˈnɒlədʒɪst/ Chuyên gia công nghệ giáo dục
School nurse /skuːl nɜːs/ Y tá học đường
Special education teacher /ˈspeʃl edʒuˈkeɪʃn ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên giáo dục đặc biệt
Kindergarten teacher /ˈkɪndəɡɑːtn ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên mầm non
Career counselor /kəˈrɪə ˈkaʊnsələ(r)/ Cố vấn nghề nghiệp
Educational psychologist /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌsaɪkəˈlɒdʒɪst/ Nhà tâm lý học giáo dục

Các ví dụ về ngành nghề giáo dục có sử dụng các từ vựng về công việc và sự nghiệp. Bạn cũng hãy thử tạo ra những ví dụ của riêng mình để dễ nhớ từ vựng hơn nhé.

  • When you need to find reference materials for your research, you can ask the librarian. (Khi bạn muốn tìm tài liệu tham khảo cho bài nghiên cứu của bạn, bạn có thể hỏi cô thủ thư).
  • The educational technologist is trying to fix the school website. (Chuyên gia công nghệ giáo dục đang cố gắng sửa trang web trường).
  • I really admire people who work as special education teachers. (Tôi rất khâm phục những người làm giáo viên giáo dục đặc biệt).

Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến kinh tế

Khối ngành kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao sự phát triển của một quốc gia. Bạn có đang thắc mắc khối ngành này sẽ có bao nhiêu công việc không? Hãy cùng tìm hiểu trong bảng từ vựng về công việc và sự nghiệp dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Economist /ɪˈkɒnəmɪst/ Nhà kinh tế học
Financial analyst /faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/ Chuyên viên phân tích tài chính
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Auditor /ˈɔːdɪtə(r)/ Kiểm toán viên
Investment banker /ɪnˈvestmənt ˈbæŋkə(r)/ Nhân viên ngân hàng đầu tư
Business consultant /ˈbɪznəs kənˈsʌltənt/ Tư vấn kinh doanh
Financial planner /faɪˈnænʃl ˈplænə(r)/ Cố vấn tài chính cá nhân
Budget officer /ˈbʌdʒɪt ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên lập ngân sách
Tax advisor /tæks ədˈvaɪzə(r)/ Cố vấn thuế
Market researcher /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃə(r)/ Nhân viên nghiên cứu thị trường
Risk manager /rɪsk ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý rủi ro
Stockbroker /ˈstɒkbrəʊkə(r)/ Môi giới chứng khoán
Business development manager /ˈbɪznəs dɪˈveləpmənt ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý phát triển kinh doanh
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ Doanh nhân
Loan officer /ləʊn ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên tín dụng
Chief financial officer (CFO) /ʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə(r)/ Giám đốc tài chính
Economic researcher /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈsɜːtʃə(r)/ Nhà nghiên cứu kinh tế
Compliance officer /kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên kiểm soát tuân thủ
Supply chain analyst /səˈplaɪ tʃeɪn ˈænəlɪst/ Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng
Policy advisor /ˈpɒləsi ədˈvaɪzə(r)/ Cố vấn chính sách kinh tế
Xem thêm tại  100+ từ vựng về trải nghiệm cá nhân (Personal experiences)

Cùng tienganhgiaotiepvn lập một số ví dụ về các công việc và sự nghiệp thuộc lĩnh vực kinh tế nhé:

  • We have two accountants to handle taxes and salaries. (Chúng tôi có hai kế toán phụ trách thuế và lương).
  • The risk manager takes responsibility for identifying potential threats to the new campaign. (Người quản lý rủi ro đảm nhận trách nhiệm xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với dự án mới).
  • As a supply chain analyst, she knows how to use analytical tools. (Là một chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng, cô ấy biết cách sử dụng các công cụ phân tích).
  • Economists predict the recession will last until 2026. (Các nhà kinh tế học dự đoán đợt suy thoái kinh tế sẽ kéo dài đến năm 2026).

Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến y tế

Những từ vựng về các nhân viên y tế và y bác sĩ.

Những từ vựng về các nhân viên y tế và y bác sĩ.

Có rất nhiều người theo đuổi sự nghiệp liên quan đến y tế. Đây là một ngành nghề đòi hỏi một niềm đam mê và một tinh thần mạnh mẽ. Hãy cùng xem qua các từ vựng về công việc và sự nghiệp có liên quan đến lĩnh vực này nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
Nurse /nɜːs/ Y tá
Surgeon /ˈsɜːdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ Dược sĩ
Dentist /ˈdentɪst/ Nha sĩ
Medical assistant /ˈmedɪkl əˈsɪstənt/ Trợ lý y tế
Paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ Nhân viên cấp cứu
Radiologist /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃn/ Bác sĩ nhi khoa
Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ Bác sĩ tâm thần
Psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ Nhà tâm lý học
Cardiologist /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/ Bác sĩ tim mạch
Neurologist /njʊəˈrɒlədʒɪst/ Bác sĩ thần kinh
Dermatologist /ˌdɜːməˈtɒlədʒɪst/ Bác sĩ da liễu
Anesthesiologist /ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst/ Bác sĩ gây mê
Midwife /ˈmɪdwaɪf/ Nữ hộ sinh
Lab technician /læb tekˈnɪʃn/ Kỹ thuật viên xét nghiệm
Physical therapist /ˈfɪzɪkl ˈθerəpɪst/ Nhà vật lý trị liệu
Occupational therapist /ˌɒkjəˈpeɪʃənl ˈθerəpɪst/ Nhà trị liệu nghề nghiệp
Medical researcher /ˈmedɪkl rɪˈsɜːtʃə(r)/ Nhà nghiên cứu y học

Dựa trên những từ vựng ở trên, chúng tôi đã soạn ra một số ví dụ dưới đây:

  • Do not abuse the drug. You should use it under the guidance and observation of a doctor or pharmacist. (Đừng nên lạm dụng thuốc, bạn nên sử dụng dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ).
  • The dentist is checking my teeth. (Nha sĩ đang kiểm tra răng của tôi).
  • Dermatologists can give you useful advice for your skin. (Bác sĩ da liễu sẽ cho bạn những lời khuyên chăm sóc da hữu ích).

Từ vựng về các công việc lữ hành, khách sạn

Có bao nhiêu từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến lữ hành, khách sạn? Bảng tổng hợp từ vựng sau đây sẽ là câu trả lời.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Tour guide /tʊə(r) ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch
Travel agent /ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/ Nhân viên đại lý du lịch
Tour operator /tʊə ˈɒpəreɪtə(r)/ Điều hành tour du lịch
Hotel manager /həʊˈtel ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý khách sạn
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ Nhân viên lễ tân
Bellhop / Bellboy /ˈbelhɒp/ /ˈbelbɔɪ/ Nhân viên khuân hành lý
Concierge /ˈkɒnsiɛəʒ/ Nhân viên hỗ trợ khách (sảnh)
Housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/ Nhân viên buồng phòng
Room attendant /ruːm əˈtendənt/ Nhân viên phục vụ phòng
Porter /ˈpɔːtə(r)/ Người khuân vác hành lý
Waiter / Waitress /ˈweɪtə(r)/ /ˈweɪtrəs/ Phục vụ nam / nữ
Bartender /ˈbɑːtendə(r)/ Nhân viên pha chế
Chef /ʃef/ Bếp trưởng
Sous-chef /ˈsuː ʃef/ Bếp phó
Tour coordinator /tʊə ˌkɔːdɪˈneɪtə(r)/ Điều phối viên tour
Travel consultant /ˈtrævəl kənˈsʌltənt/ Tư vấn viên du lịch
Front desk clerk /frʌnt desk klɑːk/ Nhân viên quầy lễ tân
Reservation agent /ˌrezəˈveɪʃn ˈeɪdʒənt/ Nhân viên đặt phòng/đặt vé
Tour escort /tʊə ˈeskɔːt/ Người hộ tống tour du lịch
Guest relations officer /ɡest rɪˈleɪʃnz ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên chăm sóc khách hàng

Sau đây là một số ví dụ về khối ngành dịch vụ lữ hành, khách sạn sử dụng các từ vựng trong bảng trên:

  • Our tour guide is friendly and professional. He can speak 3 languages as well. (Hướng dẫn viên của chúng tôi thân thiện và chuyên nghiệp. Anh ấy cũng có thể nói 3 thứ tiếng).
  • If you can’t find your key, you can ask the front desk clerk for the spare key. (Nếu bạn không tìm thấy chìa khóa, bạn có thể hỏi nhân viên quầy lễ tân đưa chìa khóa dự phòng).
  • The room attendant will bring ordered food to our room. (Nhân viên phục vụ phòng sẽ mang đồ ăn đã đặt đến tận phòng của chúng ta).
  • The travel agent offered us a great deal for our room. (Đại lý du lịch đã chào giá phòng rất hời cho chúng tôi).

Từ vựng về các công việc thuộc khối ngành giải trí

Sự nghiệp theo đuổi ngành giải trí cũng là một hành trình truyền cảm hứng cho mọi người. Vậy những người theo đuổi ngành này sẽ được gọi là gì? Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua từ vựng về công việc và sự nghiệp thuộc về lĩnh vực giải trí nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Actor / Actress /ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ Diễn viên nam / nữ
Singer /ˈsɪŋə(r)/ Ca sĩ
Musician /mjuˈzɪʃn/ Nhạc công, nghệ sĩ âm nhạc
Dancer /ˈdɑːnsə(r)/ Vũ công
Comedian /kəˈmiːdiən/ Diễn viên hài
Director /daɪˈrektə(r)/ Đạo diễn
Producer /prəˈdjuːsə(r)/ Nhà sản xuất
Screenwriter /ˈskriːnraɪtə(r)/ Biên kịch
Cameraman /ˈkæmərəmæn/ Quay phim
Model /ˈmɒdl/ Người mẫu
Host / Presenter /həʊst/ /prɪˈzentə(r)/ MC / Người dẫn chương trình
DJ (Disc jockey) /ˈdiː dʒeɪ/ DJ / Người chơi nhạc
Makeup artist /ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/ Chuyên viên trang điểm
Costume designer /ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế trang phục
Set designer /set dɪˈzaɪnə(r)/ Thiết kế sân khấu, bối cảnh
Stuntman / Stuntwoman /ˈstʌntmæn/ /ˈstʌntwʊmən/ Diễn viên đóng thế
Voice actor /vɔɪs ˈæktə(r)/ Diễn viên lồng tiếng
Choreographer /ˌkɒriˈɒɡrəfə(r)/ Biên đạo múa
Talent agent /ˈtælənt ˈeɪdʒənt/ Quản lý nghệ sĩ
Entertainment journalist /ˌentəˈteɪnmənt ˈdʒɜːnəlɪst/ Phóng viên giải trí
Xem thêm tại  100+ từ vựng về trường học và giáo dục (School and education)

Để nói về các công việc, sự nghiệp này, bạn có thể sử dụng theo những cách sau:

  • Being an entertainment joutnalist give her chances to work with her idols. (Làm một phóng viên giải trí mang đến cho cô ấy cơ hội được làm việc với các thần tượng của mình).
  • I am Lady Gaga’s constume designer. (Tôi là nhà thiết kế trang phục riêng của Lady Gaga).
  • Thanks to his dynamism and cunning, he was given the responsibility of hosting this program. (Nhờ sự năng động và khéo léo của mình, anh được giao trọng trách dẫn chương trình này).
  • This guitar scene needed a stuntman. (Cảnh chơi guitar này cần một diễn viên đóng thế).

Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến nhà nước

Những công việc điều phối và phát triển đất nước trong Tiếng Anh.

Những công việc điều phối và phát triển đất nước trong Tiếng Anh.

Những người sẽ chịu trách nhiệm trong việc điều phối, phát triển một đất nước, họ sẽ làm những chức vụ gì? Hãy cùng xem qua trong bảng từ vựng về công việc và sự nghiệp nhà nước.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Civil servant /ˈsɪvl ˈsɜːvənt/ Công chức nhà nước
Government official /ˈɡʌvənmənt əˈfɪʃl/ Cán bộ chính phủ
Politician /ˌpɒləˈtɪʃn/ Chính trị gia
Public servant /ˈpʌblɪk ˈsɜːvənt/ Người làm việc trong khu vực công
Diplomat /ˈdɪpləmæt/ Nhà ngoại giao
Ambassador /æmˈbæsədə(r)/ Đại sứ
Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
Lawyer / Attorney /ˈlɔɪə(r)/ /əˈtɜːni/ Luật sư
Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/ Cảnh sát
Firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ Lính cứu hỏa
Military officer /ˈmɪlətri ˈɒfɪsə(r)/ Sĩ quan quân đội
Customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên hải quan
Tax officer /tæks ˈɒfɪsə(r)/ Cán bộ thuế
Immigration officer /ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên xuất nhập cảnh
Mayor /meə(r)/ Thị trưởng
Governor /ˈɡʌvənə(r)/ Thống đốc
Prime Minister /ˌpraɪm ˈmɪnɪstə(r)/ Thủ tướng
President /ˈprezɪdənt/ Chủ tịch nước
Clerk /klɑːk/ Nhân viên hành chính
Administrative officer /ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˈɒfɪsə(r)/ Cán bộ hành chính

Khi nói về các từ vựng về công việc và sự nghiệp của nhà nước, bạn có thể miêu tả theo những cách sau:

  • It is an honor to be an ambassador of a country. (Đó là một vinh hạnh khi được làm đại sứ của một quốc gia nào đó).
  • You will be trained strictly before you become a real firefighter. (Bạn sẽ được đào tạo nghiêm khắc trước khi trở thành một lính cứu hỏa thực thụ).
  • The Prime Minister will visit our village on Tuesday. (Thủ trướng sẽ đến thăm làng của chúng ta vào thứ ba)

Từ vựng về công việc và sự nghiệp về xây dựng

Những ai đã tạo nên các công trình kỳ vĩ, và những người nào đã góp phần tạo nên những ngôi nhà vững chãi. Hãy cùng xem qua từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến xây dựng nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Architect /ˈɑːkɪtekt/ Kiến trúc sư
Civil engineer /ˈsɪvl ˌendʒɪˈnɪə(r)/ Kỹ sư xây dựng dân dụng
Construction worker /kənˈstrʌkʃn ˈwɜːkə(r)/ Công nhân xây dựng
Site manager /saɪt ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý công trình
Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪə(r)/ Kỹ sư kết cấu
Quantity surveyor /ˈkwɒntəti səˈveɪə(r)/ Kỹ sư dự toán
Project manager /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý dự án
Foreman /ˈfɔːmən/ Tổ trưởng công trình
Bricklayer /ˈbrɪkleɪə(r)/ Thợ xây gạch
Plumber /ˈplʌmə(r)/ Thợ ống nước
Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ Thợ điện
Welder /ˈweldə(r)/ Thợ hàn
Carpenter /ˈkɑːpəntə(r)/ Thợ mộc
Crane operator /kreɪn ˈɒpəreɪtə(r)/ Người vận hành cần cẩu
Safety officer /ˈseɪfti ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên an toàn lao động
Surveyor /səˈveɪə(r)/ Kỹ thuật viên đo đạc
Excavator operator /ˈekskəveɪtə ˈɒpəreɪtə/ Người điều khiển máy xúc
Scaffolder /ˈskæfəʊldə(r)/ Thợ giàn giáo
Construction inspector /kənˈstrʌkʃn ɪnˈspektə(r)/ Thanh tra xây dựng
Draftsman /ˈdrɑːftsmən/ Họa viên kỹ thuật

Những mẫu câu mà bạn có thể sử dụng để nói về nghề nghiệp liên quan đến xây dựng:

  • Architect is my dream job. (Kiến trúc sư là công việc mơ ước của tôi).
  • The bridge’s structure will be decided by the civil engineer. (Cấu trúc của cây cầu sẽ được quyết định bởi kỹ sư xây dựng).
  • The plumber checked the leaking water pipes. (Thợ sửa ống nước đã kiểm tra đường ống bị rò rỉ nước).
  • We need a surveyor to measure the land now. (Chúng tôi cần kỹ thuật viên đo đạc để đo kích thước của mảnh đất ngay bây giờ).

Từ vựng về công việc và sự nghiệp liên quan đến an ninh, trật tự

Bạn có thắc mắc rằng những người nào đã góp phần giữ gìn an ninh, trật tự cho chúng ta không? Nếu bạn vẫn chưa biết hết về những người đảm nhận trách nhiệm cao cả này thì hãy xem qua các từ vựng về công việc và sự nghiệp dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/ Cảnh sát
Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ Nhân viên bảo vệ
Traffic police /ˈtræfɪk pəˈliːs/ Cảnh sát giao thông
Criminal investigator /ˈkrɪmɪnl ɪnˈvestɪɡeɪtə(r)/ Điều tra viên hình sự
Detective /dɪˈtektɪv/ Thám tử
Bodyguard /ˈbɒdiɡɑːd/ Vệ sĩ
SWAT officer /swɒt ˈɒfɪsə(r)/ Cảnh sát đặc nhiệm
Correctional officer /kəˈrekʃənl ˈɒfɪsə(r)/ Cán bộ trại giam
Border patrol agent /ˈbɔːdə pəˈtrəʊl ˈeɪdʒənt/ Nhân viên tuần tra biên giới
Firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ Lính cứu hỏa
Coast guard /ˈkəʊst ɡɑːd/ Lính tuần duyên
Military police /ˈmɪlətri pəˈliːs/ Cảnh sát quân đội
Surveillance officer /sɜːˈveɪləns ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên giám sát
Bomb disposal expert /bɒm dɪˈspəʊzəl ˈekspɜːt/ Chuyên gia gỡ bom
Intelligence officer /ɪnˈtelɪdʒəns ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên tình báo
Cybersecurity analyst /ˈsaɪbə sɪˈkjʊərəti ˈænəlɪst/ Chuyên viên an ninh mạng
Emergency dispatcher /ɪˈmɜːdʒənsi dɪˈspætʃə(r)/ Nhân viên điều phối khẩn cấp

Một số ví dụ minh họa về các công việc giữ gìn an ninh trật tự, có sử dụng những từ vựng về công việc và sự nghiệp ở phía trên.

  • The security cameras will be observed by the surveillance office. (Camera an minh sẽ được vận hành và theo dõi bởi nhân viên giám sát).
  • You should call the police officer for help when you are in danger. (Bạn nên gọi cảnh sát trong trường hợp bản gặp nguy hiểm).
  • Firefighters successfully extinguished the fire. (Những người lính cứu hỏa đã thành công dập tắt đám cháy).

Những idiom liên quan đến chủ đề job and career

Những thành ngữ về công việc và sự nghiệp.

Những thành ngữ về công việc và sự nghiệp.

Bên cạnh những từ vựng về công việc và sự nghiệp, chúng ta còn có thêm một số idiom dùng để chỉ về các khía cạnh trong công việc.

  • Climb the corporate ladder: Thăng tiến trong sự nghiệp

Ex: She works 12 hours a day to climb the corporate ladder faster. (Cô ấy làm 12 tiếng một ngày để thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng).

  • Think outside the box: Sáng tạo, không đi theo lối món

Ex: If you don’t think outside of the box, you will be stuck in this issue forever. (Nếu bạn không suy nghĩ sáng tạo hơn, bạn sẽ mãi mắc kẹt trong vấn đề này).

  • Burn the midnight oil: Làm việc đến tận khuya

Ex: Because of the heavy workload, he usually burns the mifdnight oil. (Vì khối lượng công việc quá nhiều, anh ta thường làm việc đến khuya).

Tổng kết

Bài viết về từ vựng về công việc và sự nghiệp mang đến cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi website của tienganhgiaotiepvn để đón đọc thêm hàng trăm từ vựng về các chủ đề khác nhé.