Từ vựng về kỳ thi và học tập là một chủ đề cực hot. Bạn có muốn tự tin nói về những trạng thái trong lúc ôn thi, hoặc bạn đã chuẩn bị những gì cho kỳ thi bằng tiếng Anh không? Nếu muốn thì hãy để tienganhgiaotiepvn hỗ trợ bạn mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề này nhé.
Từ vựng về kỳ thi và học tập (Exam and study)
Trọn bộ 100+ từ vựng về kỳ thi và học tập (Exam and study).
Chủ đề Exam and study không chỉ là một chủ đề quen thuộc, mà còn là một topic rất thông dụng trong các kỳ thi IELTS Speaking. Để có thể tự tin và chủ động trong mọi trường hợp thi nói tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này.
Từ vựng về các cuộc thi, kỳ thi trong tiếng Anh
Có rất nhiều kì thi được tổ chức với những hình thức khác nhau. Hãy cùng xem qua các từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến những kỳ thi, cuộc thi dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Exam / Examination | /ɪɡˈzæm/ /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Bài thi, kỳ thi |
Test | /test/ | Bài kiểm tra |
Quiz | /kwɪz/ | Bài kiểm tra ngắn |
Final exam | /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/ | Thi cuối kỳ |
Midterm exam | /ˈmɪdtɜːm ɪɡˈzæm/ | Thi giữa kỳ |
Entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi tuyển sinh |
Placement test | /ˈpleɪsmənt test/ | Bài kiểm tra xếp lớp |
Mock exam | /mɒk ɪɡˈzæm/ | Bài thi thử |
Oral exam | /ˈɔːrəl ɪɡˈzæm/ | Bài thi vấn đáp |
Written exam | /ˈrɪtn ɪɡˈzæm/ | Bài thi viết |
Multiple-choice test | /ˌmʌltɪpl ˈtʃɔɪs test/ | Bài thi trắc nghiệm |
Essay test | /ˈeseɪ test/ | Bài thi tự luận |
Mỗi cuộc thi sẽ có tính quan trọng và độ khó khác nhau. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành một số ví dụ với những từ vựng về kỳ thi và học tập trên.
- Sadly, I failed the Physics test. (Thật đáng buồn, tôi đã trượt bài kiểm tra Vật lý).
- He hit the book to guarantee that he could safely pass the final exam. (Cậu ấy đã học hành chăm chỉ để đảm bảo rằng mình có thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách an toàn).
- The APA university entrance exam will be held at the end of August. (Kỳ thi tuyển sinh của trường Đại học APA sẽ được tổ chức vào cuối tháng 8).
Ngoài những kỳ thi quen thuộc trên, chúng ta còn có một số kỳ thi học thuật khác để lấy chứng chỉ ngoại ngữ. Đa phần các kỳ thi này có một tên nguyên văn rất dài và sẽ được viết tắt.
Viết tắt | Tên đầy đủ | Mục đích / Đối tượng |
IELTS | International English Language Testing System | Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế |
TOEFL | Test of English as a Foreign Language | Kiểm tra tiếng Anh cho mục đích học tập (Mỹ, Canada…) |
TOEIC | Test of English for International Communication | Đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế |
SAT | Scholastic Assessment Test | Kỳ thi chuẩn hóa vào đại học (Mỹ) |
ACT | American College Testing | Thi đầu vào đại học ở Mỹ |
GRE | Graduate Record Examination | Thi đầu vào bậc sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) |
GMAT | Graduate Management Admission Test | Thi đầu vào các chương trình MBA |
CEFR | Common European Framework of Reference | Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu |
JLPT | Japanese-Language Proficiency Test | Kỳ thi đánh giá năng lực Tiếng Nhật |
TOPIK | Test of Proficiency in Korean | Kỳ thi đánh giá năng lực Tiếng Hàn |
Các kỳ thi học thuật này đều đòi hỏi thời gian luyện thi và thực hành rất dài. Do đó, bạn có thể miêu tả quá trình ôn luyện và thi cử của mình theo những cách sau đây:
- We practice IELTS mock tests every day. (Chúng tôi luyện đề thi thử IELTS mỗi ngày).
- I have signed up for a TOEIC course at the English centre near my house. The class will start next week. (Tôi đã đăng ký một khóa học TOEIC tại trung tâm tiếng Anh gần nhà. Lớp học sẽ bắt đầu vào tuần sau).
- I have been practicing Korean exercises for 3 months. Now, I am completely confident to register for the TOPIK exam. (Tôi đã ôn tập các bài tập tiếng Hàn suốt 3 tháng. Bây giờ, tôi đã hoàn toàn tự tin đăng ký kỳ thi TOPIK).
Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến phương pháp học
Điều gì sẽ giúp một người thành công vượt qua một kỳ thi nào đó? Đó chính là phương pháp học đang được áp dụng. Các từ vựng về kỳ thi và học tập sẽ được tổng hợp chi tiết trong bảng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Study method | /ˈstʌdi ˈmeθəd/ | Phương pháp học |
Learning strategy | /ˈlɜːnɪŋ ˈstrætədʒi/ | Chiến lược học tập |
Note-taking | /nəʊt ˈteɪkɪŋ/ | Ghi chép |
Active recall | /ˈæktɪv rɪˈkɔːl/ | Ghi nhớ chủ động |
Spaced repetition | /speɪst ˌrepəˈtɪʃn/ | Lặp lại ngắt quãng (kỹ thuật ghi nhớ) |
Mind map | /maɪnd mæp/ | Sơ đồ tư duy |
Group study | /ɡruːp ˈstʌdi/ | Học nhóm |
Self-study | /self ˈstʌdi/ | Tự học |
Cramming | /ˈkræmɪŋ/ | Nhồi nhét kiến thức (trước kỳ thi) |
Flashcards | /ˈflæʃkɑːdz/ | Thẻ ghi nhớ |
Revision | /rɪˈvɪʒn/ | Ôn tập (UK) |
Review | /rɪˈvjuː/ | Ôn lại, xem lại (US) |
Brainstorm | /ˈbreɪnstɔːm/ | Động não, nghĩ ý tưởng |
Practice test | /ˈpræktɪs test/ | Bài kiểm tra thử |
Learning style | /ˈlɜːnɪŋ staɪl/ | Phong cách học (ví dụ: nghe, nhìn, vận động…) |
Study habit | /ˈstʌdi ˈhæbɪt/ | Thói quen học tập |
Sau đây là một số ví dụ mà bạn có thể sử dụng để nói về những phương pháp học mà mình đã áp dụng để chinh chiến trong các kỳ thi:
- In my opinion, spaced repetition is the fastest vocabulary learning method. I have been using this method since elementary school. (Theo tôi, lặp lại cách quãng là phương pháp học từ vựng nhanh nhất. Tôi đã áp dụng phương pháp này từ khi học tiểu học).
- I will write down new words on flashcards and read them before sleeping. (Tôi sẽ viết những từ mới vào thẻ ghi nhớ và đọc chúng trước khi đi ngủ).
- I think self-study is more effective than group study. I like to study alone in quiet coffee shops. (Tôi nghĩ tự học sẽ hiệu quả hơn học nhóm. Tôi thích học một mình tại những quán cà phê yên tĩnh).
- Because time is running out, I have to cram knowledge before the exam. (Vì thời gian không còn nhiều, tôi buộc phải nhồi nhét kiến thức trước kỳ thi).
Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến những vật dụng trong phòng thi
Từ vựng về các vật dụng cần thiết nên mang vào phòng thi.
Khi tham gia bất cứ một kỳ thi nào, bạn cũng cần phải chuẩn bị thật đầy đủ các vật dụng sau đây. Trong tiếng Anh, những vật dụng cần thiết đó được gọi như thế nào? Đáp án sẽ được bật mí trong bảng từ vựng về kỳ thi và học tập sau đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Exam ticket | /ɪɡˈzæm ˈtɪkɪt/ | Phiếu dự thi |
ID card | /ˌaɪˈdiː kɑːd/ | Thẻ căn cước/CMND |
Pencil | /ˈpensl/ | Bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪzə(r)/ | Cục gôm |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Ruler | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
Calculator | /ˈkælkjuleɪtə(r)/ | Máy tính |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
Water bottle | /ˈwɔːtə ˈbɒtl/ | Chai nước |
Exam slip | /ɪɡˈzæm slɪp/ | Phiếu báo danh |
Hãy cùng tienganhgiaotiepvn sử dụng các từ vựng về kỳ thi và học tập trên để tạo thành những câu tiếng Anh nhằm nhắc nhở bản thân và bạn bè về việc chuẩn bị dụng cụ đầy đủ nhé.
- Exam ticket and ID card are two indispensable things when entering the exam room. (Phiếu dự thi và căn cước công dân là hai thứ không thể thiếu khi bước vào phòng thi).
- Don’t forget to bring your calculator and ruler for the math test. (Đừng quên mang máy tính và thước kẻ cho bài thi toán nhé).
- You should bring a bottle of water to drink when you feel pressure. (Bạn nên đem theo một chai nước để uống khi cảm thấy áp lực).
Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến kết quả thi cử
Mục đích cuối cùng của việc thi cử chính là để đánh giá trình độ của một người sau một quá trình học tập và ôn luyện. Kết quả của những kỳ thi sẽ là phương tiện để thể hiện mức đánh giá đó.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pass | /pɑːs/ | Đậu, vượt qua kỳ thi |
Fail | /feɪl/ | Trượt, không qua kỳ thi |
Score | /skɔː(r)/ | Điểm số |
Grade | /ɡreɪd/ | Xếp loại, điểm số theo chữ (A, B…) |
High score | /haɪ skɔː(r)/ | Điểm cao |
Low score | /ləʊ skɔː(r)/ | Điểm thấp |
Perfect score | /ˈpɜːfɪkt skɔː(r)/ | Điểm tuyệt đối |
Overall result | /ˈəʊvərɔːl rɪˈzʌlt/ | Kết quả tổng thể |
Exam result | /ɪɡˈzæm rɪˈzʌlt/ | Kết quả kỳ thi |
Final mark | /ˈfaɪnl mɑːk/ | Điểm cuối kỳ |
Grade point average (GPA) | /dʒiː piː ˈeɪ/ | Điểm trung bình tích lũy (GPA) |
Distinction | /dɪˈstɪŋkʃn/ | Loại giỏi/xuất sắc |
Merit | /ˈmerɪt/ | Loại khá (trong bảng xếp loại UK) |
Pass with flying colors | /pɑːs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌləz/ | Đậu với kết quả rất cao |
Re-exam / Retake | /ˌriː ɪɡˈzæm/ | Thi lại |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Transcript | /ˈtrænskrɪpt/ | Bảng điểm chính thức |
Hãy vận dụng ngay những từ vựng tiếng Anh trên để miêu tả về kết quả kỳ thi của bạn nhé.
- Thanks to our effort in practicing mock tests, we successfully pass with flying colors. (Nhờ nỗ lực luyện tập các bài kiểm tra thử, chúng tôi đã đạt kết quả cao).
- He got a perfect score in math and became valedictorian this year. (Cậu ấy đạt được điểm tối đa môn toán và trở thành thủ khoa năm nay).
- I failed the Georaphy test, so I need to retake it tomorrow. (Tôi trượt bài kiểm tra Địa lý nên tôi phải thi lại vào ngày mai).
- She received a distrinction for her perfect graduation thesis. (Cô ấy đạt loại giỏi cho bài luận văn vô cùng hoàn hảo của mình).
Ngoài những kết quả bằng điểm số, một số kỳ thi còn cấp bằng sau khi bạn hoàn thành kỳ thi. Dưới đây là những từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến những bằng cấp, chứng chỉ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Chứng chỉ, bằng tốt nghiệp (trung cấp, nghề) |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp (nói chung) |
Associate’s degree | /əˈsəʊʃieɪts dɪˈɡriː/ | Bằng cao đẳng (2 năm, Mỹ) |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələz dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân |
Master’s degree | /ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
Doctorate / PhD | /ˈdɒktərət/ hoặc /piː eɪtʃ ˈdiː/ | Bằng tiến sĩ |
Honorary degree | /ˈɒnərəri dɪˈɡriː/ | Bằng danh dự |
Professional qualification | /prəˈfeʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Bằng cấp chuyên môn (CPA, ACCA…) |
Vocational qualification | /vəʊˈkeɪʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Bằng nghề |
Teaching certificate | /ˈtiːtʃɪŋ səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ sư phạm |
Graduation certificate | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận tốt nghiệp |
License | /ˈlaɪsns/ | Giấy phép hành nghề |
Từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến gian lận trong thi cử
Những từ vựng liên quan đến vấn đề gian lận trong lúc thi.
Ngoài những người thi chân chính, cũng có những người sử dụng các mánh khóe để gian lận trong thi cử. Các mánh khóe của họ sẽ được gọi là gì trong tiếng Anh?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cheat | /tʃiːt/ | Gian lận |
Cheating | /ˈtʃiːtɪŋ/ | Hành vi gian lận |
Use a cheat sheet | /juːz ə tʃiːt ʃiːt/ | Sử dụng phao thi |
Look over someone’s shoulder | /lʊk ˈəʊvə/ | Nhìn bài người khác |
Whisper answers | /ˈwɪspə ˈɑːnsəz/ | Thì thầm đáp án |
Copy answers | /ˈkɒpi ˈɑːnsəz/ | Chép bài |
Get caught cheating | /ɡet kɔːt ˈtʃiːtɪŋ/ | Bị bắt quả tang đang gian lận |
Plagiarism | /ˈpleɪdʒərɪzəm/ | Đạo văn |
Impersonation | /ɪmˌpɜːsəˈneɪʃn/ | Thi hộ, giả danh |
Hidden notes | /ˈhɪdn nəʊts/ | Ghi chú giấu kín |
Unauthorized materials | /ʌnˈɔːθəraɪzd məˈtɪəriəlz/ | Tài liệu không được phép |
Khi bị phát hiện gian lận, hội đồng thi sẽ có những biện pháp xử lý dựa trên mức độ nghiêm trọng của việc gian lận. Dưới đây là các từ vựng về kỳ thi và học tập nói về các hình phạt khi thi cử không trung thực.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Warning | /ˈwɔːnɪŋ/ | Cảnh cáo |
Disqualification | /ˌdɪskwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Loại khỏi kỳ thi |
Zero mark | /ˈzɪərəʊ mɑːk/ | Điểm 0 |
Suspension | /səˈspenʃn/ | Đình chỉ học tập |
Expulsion | /ɪkˈspʌlʃn/ | Đuổi học |
Academic misconduct | /ˌækəˈdemɪk ˈmɪskəndʌkt/ | Hành vi sai trái trong học thuật |
Disciplinary action | /ˈdɪsəplɪnəri ˈækʃn/ | Hành động kỷ luật |
Retake the exam | /ˈriːteɪk ði ɪɡˈzæm/ | Phải thi lại |
Report to the authority | /rɪˈpɔːt tuː ði ɔːˈθɒrəti/ | Báo cáo lên ban giám hiệu hoặc hội đồng |
Thông qua các từ vựng về kỳ thi và học tập liên quan đến vấn đề gian lận, ta có thể tạo thành những câu như sau:
- He was caught looking over his friend’s shoulder by the examiner. Fortunately, he was only warned and had his seat changed. (Cậu ta bị giám khảo phát hiện nhìn bài bạn của mình. Rất may thay, anh ta chỉ bị cảnh cáo và bị đổi chỗ).
- He was found guilty of academic misconduct. The Board decided to disqualify him from the exam. (Anh ta đã vi phạm hành vi sai trái trong học thuật. Hội đồng quyết định loại anh ta khỏi kỳ thi).
- Because of using a cheat sheet, Peter receive a zero mark. (Bởi vì Peter dùng phao thi nên anh ta bị 0 điểm).
Các cụm động từ liên quan đến chủ đề Exam and study
Một số cụm động từ giúp miêu tả quá trình ôn luyện.
Bên cạnh các từ vựng về kỳ thi và học tập, bạn có thể sử dụng thêm các phrasal verb dưới đây để diễn đạt ý muốn của mình một cách tự nhiên hơn.
- Look up: Tra cứu
Ex: I prefer looking up new words in an online dictionary to a traditional dictionary. (Tôi thích tra từ mới trong từ điển trực tuyến hơn là từ điển truyền thống).
- Brush up on: Trau dồi, ôn lại những kỹ năng, kiến thức đã học
Ex: The tutor helped me brush up on my Japanese grammar before the JLPT exam. (Gia sư đã giúp tôi ôn lại ngữ pháp tiếng Nhật trước kỳ thi JLPT).
- Take in: Tiếp thu kiến thức
Ex: I think my brain is overloaded at the moment. I can’t take in any information. (Tôi nghĩ não tôi hiện tại đang quá tải. Tôi không thể tiếp thu thêm bất kỳ thông tin nào).
- Read up on: Đọc kỹ, nghiền ngẫm để tìm hiểu sâu
Ex: She is reading up on animal’s emotional signs for her research paper. (Cô ấy đang tìm hiểu sâu về các dấu hiệu cảm xúc của động vật cho bài nghiên cứu của mình).
Tổng kết
Toàn bộ từ vựng về kỳ thi và học tập đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết. Chúng tôi cũng cung cấp thêm ví dụ đi kèm để bạn hiểu sâu hơn. Tuy nhiên, để nhớ lâu, bạn nên ghi chú vào sách vở hoặc flashcard và ôn luyện mỗi ngày nhé.