Từ vựng về sức khỏe và bệnh tật là một topic vô cùng thú vị. Ở người lớn, trẻ nhỏ hay thú cưng đều có thể dễ mắc bệnh do các yếu tố môi trường bên ngoài hoặc bẩm sinh. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn đi sâu vào chi tiết các từ vựng về chủ đề này nhé.
100+ từ vựng về sức khỏe và bệnh tật
Những từ vựng hữu ích về chủ đề Health and illness.
Hiện nay, môi trường sống ngày càng bị ô nhiễm do quá trình hiện đại hóa. Bên cạnh đó, các hóa chất được thêm vào thức ăn cũng có thể gây bệnh cho con người về lâu dài.
Trước tình hình này, từ vựng theo chủ đề Health and illness trở thành một trong những chủ đề phổ biến nhất. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn mở rộng thêm vốn từ vựng về sức khỏe và bệnh tật nhé.
Từ vựng về sức khỏe và bệnh tật nói về trạng thái khỏe khoắn
Khi bạn đang trong trạng thái căng tràn sức sống, khỏe mạnh vô cùng, bạn có thể sử dụng những từ vựng về sức khỏe và bệnh tật dưới đây để miêu tả trạng thái hiện tại.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Healthy (adj) | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
Fit (adj) | /fɪt/ | Cường tráng, cân đối |
In good shape (phrase) | /ɪn ɡʊd ʃeɪp/ | Trong tình trạng cơ thể tốt |
In good health (phrase) | /ɪn ɡʊd helθ/ | Có sức khỏe tốt |
Energetic (adj) | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
Full of energy (phrase) | /fʊl əv ˈenədʒi/ | Đầy năng lượng |
Refreshed (adj) | /rɪˈfreʃt/ | Tươi tỉnh, sảng khoái |
Active (adj) | /ˈæktɪv/ | Năng động |
Strong (adj) | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Well-rested (adj) | /wel ˈrestɪd/ | Được nghỉ ngơi đầy đủ |
Balanced (adj) | /ˈbælənst/ | Cân bằng (về thể trạng, cuộc sống) |
Rejuvenated (adj) | /rɪˈdʒuːvəneɪtɪd/ | Được trẻ hóa, cảm thấy hồi phục |
Robust (adj) | /rəʊˈbʌst/ | Cường tráng, khỏe mạnh (trang trọng) |
Resilient (adj) | /rɪˈzɪliənt/ | Có khả năng phục hồi tốt |
Với những từ vựng về sức khỏe và bệnh tật trên đây, chúng tôi đã tạo thành một số mẫu câu khi muốn nói về tình hình sức khỏe tốt của bản thân hoặc ai đó.
- You look really fit after five months of rope skipping. (Bạn trông rất cân đối sau năm tháng tập nhảy dây).
- After using Dr.Trang’s medicine, I feel full of energy. (Sau khi sử dụng thuốc của bác sĩ Trang, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng).
- After joining the Zumba dance club, I feel rejuvenated. (Sau khi tham gia câu lạc bộ nhảy Zumba, tôi cảm thấy được trẻ lại).
Từ vựng khi cảm thấy không khỏe
Con người không phải lúc nào cũng trong trạng thái khỏe mạnh. Vào cuối ngày hoặc sau một giai đoạn miệt mài nào đó, chúng ta chắc chắn sẽ có những biểu hiện trong bảng từ vựng về sức khỏe và bệnh tật dưới đâu. Tuy nhiên, với các biểu hiện này, ta chỉ cần nghỉ ngơi vài ngày là có thể hồi phục sức khỏe.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sick (adj) | /sɪk/ | Bị ốm, bệnh nhẹ |
Unwell (adj) | /ʌnˈwel/ | Không khỏe |
Ill (adj) | /ɪl/ | Bệnh (thường nặng hơn sick) |
Dizzy (adj) | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Weak (adj) | /wiːk/ | Yếu ớt, đuối sức |
Nauseous (adj) | /ˈnɔːziəs/ | Buồn nôn |
Exhausted (adj) | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | Kiệt sức |
Tired (adj) | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
Feverish (adj) | /ˈfiːvərɪʃ/ | Hơi sốt, bốc hỏa |
Pale (adj) | /peɪl/ | Xanh xao |
Run-down (adj) | /ˌrʌnˈdaʊn/ | Suy nhược, kiệt sức |
Sluggish (adj) | /ˈslʌɡɪʃ/ | Uể oải, chậm chạp |
Ache (n/v) | /eɪk/ | Cơn đau / đau nhức |
Catch a cold (phrase) | /kætʃ ə kəʊld/ | Bị cảm lạnh |
Come down with (v) | /kʌm daʊn wɪð/ | Bắt đầu bị bệnh |
Một số mẫu câu về từ vựng về sức khỏe và bệnh tật có thể sử dụng khi nói về tình trạng không khỏe:
- I don’t know if there was any problem with the bowl of instant noodles I ate in the afternoon. At the moment, I feel nauseous. (Không biết bát mì ăn liền mà tôi ăn vào buổi trưa có vấn đề gì không, hiện tại tôi cảm thấy buồn nôn).
- I’m really tired now. I think I should take a rest immediately. (Tôi đang cảm thấy rất mệt. Tôi nghĩ mình nên nghỉ ngơi ngay bây giờ).
- I took my sister to the medical station because she felt dizzy and exhausted. (Tôi đưa chị đến trạm y tế vì chị ấy cảm thấy kiệt sức và chóng mặt).
- After one-month working overtime, she came down with sickness. (Sau một tháng làm thêm giờ, cô ấy bị ốm).
Từ vựng về sức khỏe và bệnh tật liên quan đến các triệu chứng bệnh hoặc bệnh nhẹ
Từ vựng về sức khỏe và bệnh tật cùng các triệu chứng bệnh phổ biến.
Ngoài những biểu hiện không khỏe ở trên, nếu bạn hoặc ai đó còn bị kèm theo các triệu chứng dưới đây thì rất có thể căn bệnh đã nặng hơn. Bạn hoặc người bệnh sẽ cần thăm khám kỹ hơn và điều trị trong một khoảng thời gian. Hãy cùng xem qua các từ vựng về sức khỏe và bệnh tật liên quan đến các triệu chứng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fever (n) | /ˈfiːvə(r)/ | Sốt |
Cough (n/v) | /kɒf/ | Ho |
Sore throat (n) | /sɔː θrəʊt/ | Đau họng |
Runny nose (n) | /ˈrʌni nəʊz/ | Sổ mũi |
Stuffy nose (n) | /ˈstʌfi nəʊz/ | Nghẹt mũi |
Headache (n) | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
Stomachache (n) | /ˈstʌməkˌeɪk/ | Đau bụng |
Backache (n) | /ˈbækeɪk/ | Đau lưng |
Nausea (n) | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Vomiting (n) | /ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nôn |
Diarrhea (n) | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Tiêu chảy |
Chills (n) | /tʃɪlz/ | Ớn lạnh, rùng mình |
Fatigue (n) | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi kéo dài |
Rash (n) | /ræʃ/ | Phát ban |
Dizziness (n) | /ˈdɪzinəs/ | Chóng mặt |
Shortness of breath (n) | /ˈʃɔːtnəs əv breθ/ | Khó thở |
Chest pain (n) | /tʃest peɪn/ | Đau ngực |
Loss of appetite (n) | /lɒs əv ˈæpɪtaɪt/ | Mất cảm giác thèm ăn |
Muscle pain (n) | /ˈmʌsl peɪn/ | Đau cơ |
Hãy cùng tienganhgiaotiepvn vận dụng các từ vựng tiếng Anh trong bảng trên để tạo thành các mẫu câu về những triệu chứng bệnh nhé.
- Since yesterday, my throat has been extremely sore. At midnight, I have been coughing a lot. (Từ hôm qua, cổ họng tôi đau dữ dội. Đến nửa đêm, tôi ho rất nhiều).
- Runny nose and stuffy nose are two of the most annoying diseases in the world. (Sổ mũi và nghẹt mũi là 2 chứng bệnh khó chịu nhất trên đời).
- I had diarrhea last night, however; I could not remember what I ate. (Tối qua tôi bị tiêu chảy; nhưng tôi không nhớ mình đã ăn gì).
- There is an outbreak of rashes in children. Be careful and keep the environment around your child clean. (Hiện đang có dịch phát ban ở trẻ nhỏ. Bạn hãy cẩn thận và vệ sinh môi trường xung quanh nơi con ở).
Từ vựng về các loại bệnh cần điều trị dài hạn
Ngoài những bệnh nhẹ có thể chữa trị bằng cách nghỉ ngơi và uống thuốc ở trên, chúng ta còn có những loại bệnh cần phải được theo dõi và điều trị bởi các y bác sĩ. Chúng tôi sẽ tổng hợp từ vựng về sức khỏe và bệnh tật liên quan đến những loại bệnh cần thời gian điều trị dài.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Diagnose (v) | /ˈdaɪəɡnəʊz/ | Chẩn đoán |
Flu (n) | /fluː/ | Cúm |
Cold (n) | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Migraine (n) | /ˈmaɪɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
Infection (n) | /ɪnˈfekʃn/ | Nhiễm trùng |
Allergy (n) | /ˈælədʒi/ | Dị ứng |
Asthma (n) | /ˈæsmə/ | Hen suyễn |
Diabetes (n) | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Hypertension (n) | /ˌhaɪpəˈtenʃn/ | Cao huyết áp |
Cancer (n) | /ˈkænsə(r)/ | Ung thư |
Pneumonia (n) | /njuːˈməʊniə/ | Viêm phổi |
Depression (n) | /dɪˈpreʃn/ | Trầm cảm |
Tuberculosis (n) | /tjuːˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/ | Lao phổi |
Covid-19 (n) | /ˌkəʊvɪd naɪnˈtiːn/ | COVID-19 |
Chickenpox (n) | /ˈtʃɪkɪnpɒks/ | Bệnh thủy đậu |
Measles (n) | /ˈmiːzlz/ | Bệnh sởi |
Mumps (n) | /mʌmps/ | Bệnh quai bị |
Hepatitis (n) | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
Malaria (n) | /məˈleəriə/ | Sốt rét |
Dengue fever (n) | /ˈdeŋɡi ˈfiːvə(r)/ | Sốt xuất huyết |
Appendicitis (n) | /əˌpendɪˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
Gastritis (n) | /ɡæsˈtraɪtɪs/ | Viêm dạ dày |
Ulcer (n) | /ˈʌlsə(r)/ | Loét (dạ dày, miệng, da…) |
Eczema (n) | /ˈek.sɪ.mə/ | Chàm |
Psoriasis (n) | /səˈraɪəsɪs/ | Vảy nến |
Anemia (n) | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu |
Arthritis (n) | /ɑːˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
Stroke (n) | /strəʊk/ | Đột quỵ |
Epilepsy (n) | /ˈepɪlepsi/ | Động kinh |
Alzheimer’s disease (n) | /ˈælts.haɪ.məz/ | Bệnh Alzheimer |
Autism (n) | /ˈɔːtɪzəm/ | Tự kỷ |
Obesity (n) | /əʊˈbiːsəti/ | Béo phì |
Insomnia (n) | /ɪnˈsɒmniə/ | Mất ngủ |
Mỗi triệu chứng tưởng chừng như bình thường đều có thể là dấu hiệu của một căn bệnh nặng hơn. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn vận dụng toàn bộ các từ vựng về sức khỏe và bệnh tật ở trên để mô tả về tình trạng bệnh.
- My son usually took a shower late. Recently, he has often felt migraine and shortness of breath. The climax was when he suddenly fainted in the bathroom. I gave him first aid according to what I learned online while waiting for the ambulance. After that, the doctors diagnosed my son as being at risk of stroke. He should limit bathing late at night. (Con trai tôi thường tắm muộn. Gần đây, cậu bé thường bị đau nửa đầu và khó thở. Đỉnh điểm là khi cậu đột nhiên ngất xỉu trong phòng tắm. Tôi đã sơ cứu cho con theo những gì tôi học được trên mạng trong khi chờ xe cứu thương. Sau đó, bác sĩ chẩn đoán con tôi có nguy cơ bị đột quỵ. Cậu bé nên hạn chế tắm muộn vào ban đêm).
- When I woke up, I realized that my body was full of red, itchy spots. I thought I had red rashes. However, these spots became bigger and itchier after 30 minutes. My boyfriend took me to the hospital immediately. The doctor diagnosed it as an allergy. He asked me which food I ate before going to bed. I remember that I just drank a cup of water. However, I used a new body lotion I had bought online. Then, they confirmed that I might be allergic to a substance in that product.
(Khi tôi thức dậy, tôi thấy cơ thể tôi đầy những đốm đỏ, ngứa. Tôi đã nghĩ mình bị phát ban đỏ. Tuy nhiên, những đốm này trở nên to hơn và ngứa hơn sau 30 phút. Bạn trai tôi đã đưa tôi đến bệnh viện ngay lập tức. Bác sĩ chẩn đoán đó là dị ứng. Anh ấy hỏi tôi đã ăn gì trước khi đi ngủ. Tôi nhớ rằng tôi chỉ uống một cốc nước. Tuy nhiên, tôi đã sử dụng một loại kem dưỡng thể mới mà tôi đã mua trực tuyến. Bác sĩ nói rằng tôi có thể bị dị ứng với một chất nào đó trong sản phẩm).
Từ vựng về những nhân viên y tế tại phòng khám, bệnh viện
Khi cảm thấy trong người không khỏe, đau đớn, chúng ta thường đến gặp những nhân viên y tế. Đây là những người đã dành hàng chục năm học hỏi về cơ thể người, có thể giúp chúng ta tìm được bệnh dựa trên các triệu chứng được mô tả. Hãy cùng xem qua các từ vựng về sức khỏe và bệnh tật để xem họ là ai nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Doctor (n) | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Nurse (n) | /nɜːs/ | Y tá |
Surgeon (n) | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Pharmacist (n) | /ˈfɑːməsɪst/ | Dược sĩ |
Paramedic (n) | /ˌpærəˈmedɪk/ | Nhân viên cấp cứu |
Dentist (n) | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Dental hygienist (n) | /ˈdentl haɪˈdʒiːnɪst/ | Nhân viên vệ sinh răng miệng |
Optometrist (n) | /ɒpˈtɒmətrɪst/ | Bác sĩ đo mắt |
Ophthalmologist (n) | /ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/ | Bác sĩ nhãn khoa |
Radiologist (n) | /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Psychologist (n) | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Psychiatrist (n) | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Pediatrician (n) | /ˌpiːdiəˈtrɪʃn/ | Bác sĩ nhi |
Anesthesiologist (n) | /əˌniːsθiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ gây mê |
Medical assistant (n) | /ˈmedɪkl əˈsɪstənt/ | Trợ lý y tế |
Laboratory technician (n) | /ləˈbɒrətrɪ tekˈnɪʃn/ | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm |
Physiotherapist (n) | /ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/ | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Caregiver (n) | /ˈkeəɡɪvə(r)/ | Người chăm sóc (bệnh nhân, người già) |
Nutritionist (n) | /njuˈtrɪʃənɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
Midwife (n) | /ˈmɪdwaɪf/ | Hộ sinh |
Những mẫu câu miêu tả về cách thăm khám, chữa bệnh, và hỗ trợ bệnh nhân của các nhân viên y tế:
- The midwife helps the pregnant mother get onto the operating table. (Nữ hộ sinh giúp sản phụ lên bàn mổ).
- You should ask the nutritionist before cooking chicken porridge for your newborn baby. (Bạn nên tham khảo lời khuyên của các chuyên gia dinh dưỡng trước khi nấu súp gà cho trẻ sơ sinh).
- The medical assisstant is preparing surgical instruments for the surgeon. (Trợ lý y tế đang chuẩn bị dụng cụ phẫu thuật cho bác sĩ phẫu thuật).
- The pediatrician examined my daughter was so kind and friendly. (Vị bác sĩ nhi đã khám cho con gái tôi rất tử tế và thân thiện).
Từ vựng về những dụng cụ y tế dùng để khám, chữa bệnh
Để có thể tìm ra và chữa trị tận gốc rễ của căn bệnh, chúng ta cần phải nhờ đến rất nhiều dụng cụ y khoa hỗ trợ. Vậy hãy cùng xem qua các dụng cụ tại phòng khám và bệnh viện sẽ được gọi bằng những từ vựng về sức khỏe và bệnh tật nào nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Stethoscope (n) | /ˈsteθəskəʊp/ | Ống nghe (dùng nghe tim, phổi) |
Thermometer (n) | /θəˈmɒmɪtə(r)/ | Nhiệt kế |
Syringe (n) | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Injection (n) | /ɪnˈdʒekʃn/ | Mũi tiêm |
Bandage (n) | /ˈbændɪdʒ/ | Băng gạc |
Band-Aid (n) | Băng keo cá nhân | |
Scalpel (n) | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
Tweezers (n) | /ˈtwiːzəz/ | Nhíp |
Forceps (n) | /ˈfɔːseps/ | Kẹp phẫu thuật |
Cotton swab (n) | /ˈkɒtn swɒb/ | Tăm bông, bông gòn que |
Blood pressure monitor (n) | /blʌd ˈpreʃə ˈmɒnɪtə(r)/ | Máy đo huyết áp |
Otoscope (n) | /ˈəʊtəsˌkəʊp/ | Đèn soi tai |
Defibrillator (n) | /ˌdiːˈfɪbrɪleɪtə(r)/ | Máy khử rung tim |
IV drip (n) | /ˌaɪ ˈviː drɪp/ | Dây truyền dịch |
Crutches (n) | /ˈkrʌtʃɪz/ | Nạng |
Wheelchair (n) | /ˈwiːltʃeə(r)/ | Xe lăn |
Surgical mask (n) | /ˈsɜːdʒɪkl mɑːsk/ | Khẩu trang y tế |
Medical gloves (n) | /ˈmedɪkl ɡlʌvz/ | Găng tay y tế |
Disinfectant (n) | /ˌdɪsɪnˈfektənt/ | Thuốc sát trùng |
Medical gown (n) | /ˈmedɪkl ɡaʊn/ | Áo blouse/áo phẫu thuật |
First-aid kit (n) | /ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/ | Hộp sơ cứu |
Một số mẫu câu về các dụng cụ y khoa có sử dụng các từ vựng về sức khỏe và bệnh tật liên quan:
- The doctor is using a stethoscope to listen to my heartbeat. (Bác sĩ đang sử dụng ống nghe để nghe nhịp tim của tôi).
- The scalpel is being cleaned by the surgeon. (Dao mổ đang được bác sĩ phẫu thuật lau sạch)
- The nurse placed a band-aid on the injection site. (Nữ y tá dán một miếng băng gạc lên chỗ tiêm).
- High blood pressure patients need to be checked every day with a blood pressure monitor. (Bệnh nhân huyết áp cao cần phải được kiểm tra hàng ngày bằng máy đo huyết áp).
Một số cụm động từ liên quan đến chủ đề Health and illness
Những phrasal verb thường được dùng khi nói về sức khỏe hoặc bệnh tật.
Ngoài những từ vựng về sức khỏe và bệnh tật, còn có rất nhiều cụm động từ trong tiếng Anh nói về các triệu chứng bệnh hoặc cách khám chữa bệnh sau đây:
- Throw up: Nôn mửa, ói mửa
Ex: While eating with my family, my mother suddenly threw up with no reason. (Trong khi đang đi ăn với gia đình, mẹ tôi đột nhiên nôn mửa mà không rõ nguyên do).
- Break out (in): Bị phát ban, bị nổi mẩn
Ex: Don’t use this face washing cream if you don’t want to damage your skin. My skin was dry and broke out in a rash after one week using it. (Đừng sử dụng kem rửa mặt này nếu bạn không muốn làm hỏng da. Da tôi bị khô và nổi mẩn đỏ sau một tuần sử dụng).
- Get over: Hồi phục sau một căn bệnh nào đó
Ex: It took me a month to get over Covid-19. (Phải mất một tháng tôi mới vượt qua được COVID-19).
- Look after: Chăm sóc (ai đó bị bệnh)
Ex: My mother stayed up all night to look after my sick grandma. (Mẹ tôi thức trắng đêm để chăm sóc bà ngoại bị ốm của tôi).
Những thành ngữ về chủ đề sức khỏe và bệnh tật
Những idiom thông dụng khi nói về tình trạng sức khỏe.
Bên cạnh cụm động từ và các từ vựng về sức khỏe và bệnh tật, bạn hãy sử dụng luân phiên các idiom dưới đây để câu văn, câu nói được phong phú hơn nhé.
- As fit as a fiddle: Vô cùng khỏe mạnh, sung sức.
Ex: Although my grandfather is 95 years old, he is still as fit as a fiddle. (Dù rằng ông nội tôi đã 95 tuổi nhưng ông ấy vẫn rất sung sức).
- Alive and kicking: Vẫn còn sống và rất khỏe mạnh.
Ex: After a long battle with stomach ulcers, he is still alive and kicking. (Sau khi chiến đấu với bệnh loét dạ dày trong một thời gian dài, ông đã sống sót và khỏe mạnh).
- Catch a cold: Bị cảm lạnh.
Ex: It is so cold tonight. You should bring your jacket along if you don’t want to catch a cold. (Trời đêm nay lạnh quá. Bạn nên mang theo áo khoác nếu không muốn bị cảm lạnh).
- At death’s door: Gần cửa chết.
Ex: At the moment I was in the operating room, I thought I was at death’s door. (Vào khoảnh khắc nằm trong phòng mổ, tôi đã nghỉ mình cận kề cửa chết).
Những mẫu câu về hỏi thăm sức khỏe và mô tả bệnh tình
Các mẫu câu về hỏi và mô tả sức khỏe, bệnh tình.
Sau khi đã có được một vốn từ vựng vê sức khỏe và bệnh tật phong phú, bạn hãy ghi chú thêm các mẫu câu sau đây để thăm hỏi hoặc mô tả về tình hình sức khỏe của mình hoặc người khác nhé.
Mẫu câu hỏi tình hình sức khỏe, tình trạng bệnh
- How are you? (Dạo này bạn thế nào? / Dạo này bạn khỏe không?).
- How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?).
- Where is the pain? (Bạn đau ở đâu?).
- How long have you had it? (Tình trạng của bạn đã kéo dài bao lâu?).
Mẫu câu mô tả tình trạng, bệnh tình
- I feel + adj (Tôi cảm thấy…)
Ex: I feel headache and exhausted. (Tôi cảm thấy đau đầu và kiệt sức).
- I have + n (Tôi bị…)
Ex: I have a stuffy nose and a sore throat. (Tôi bị nghẹt mũi và đau họng).
Tổng kết
Toàn bộ các từ vựng về sức khỏe và bệnh tật, cùng với các cụm động từ, thành ngữ và những mẫu câu đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp kèm ví dụ chi tiết. Bạn hãy ghi chú lại những từ vựng hữu ích để vận dụng cho những tình huống cần thiết sau này nhé.