📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 16: Yes/No Question – 2 cách đặt câu hỏi tiếng Anh tự nhiên nhất

Việc nắm vững cấu trúc và cách vận dụng Yes/No Question một cách tự nhiên giúp cải thiện khả năng đối thoại hằng ngày, bên cạnh đó mở ra cánh cửa chinh phục các kỳ thi tiếng Anh học thuật và chuyên sâu.

Bài viết dưới đây tienganhgiaotiepvn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và hệ thống về Yes/No Question.

Yes/No Question là gì?

Định nghĩa yes/no question trong tiếng Anh.

Định nghĩa yes/no question trong tiếng Anh.

Yes/No Question là dạng câu hỏi đặc biệt mà người nghe chỉ cần đáp lại bằng một từ khẳng định “yes” hoặc phủ định “no”. Đây là kiểu câu hỏi nhanh gọn, thường dùng để xác minh thông tin hoặc thể hiện sự quan tâm trong giao tiếp hằng ngày.

Đặc điểm nhận diện dễ thấy của Yes/No Question nằm ở cấu trúc. Câu luôn bắt đầu bằng một trợ động từ (như do, does, did), động từ to be (am, is, are, was, were) hoặc động từ khuyết thiếu (can, will, should,…). Chính sự đảo vị trí này giúp người nghe ngay lập tức nhận ra đó là một câu hỏi cần trả lời “yes” hoặc “no”.

Hiểu sâu về công thức Yes/No Question

Cấu trúc yes/no question trong tiếng Anh.

Cấu trúc yes/no question trong tiếng Anh.

Yes/No Question tưởng đơn giản, nhưng chìa khóa để đặt câu đúng nằm ở việc nắm rõ cấu trúc phù hợp với từng thì. Khi hiểu rõ, bạn sẽ không chỉ đặt câu hỏi máy móc mà còn tạo nên những câu tự nhiên, gắn liền với tình huống thực tế.

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Do/Does + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu?
  • Quá khứ đơn (Simple Past): Did + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu?
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are + Chủ ngữ + Động từ thêm -ing?
  • Tương lai đơn (Simple Future): Will + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu?

20 ví dụ về câu hỏi Yes/No Question

Ví dụ về cấu trúc câu yes/no question trong tiếng Anh.

Ví dụ về cấu trúc câu yes/no question trong tiếng Anh.

  1. Have you ever found yourself chatting aloud when you cook?
    Yes, it actually helps me keep track of what I’m doing in the recipe.
  2. Does your alarm clock ever ring at midnight by mistake?
    → No, but it once rang at 3 a.m. and scared me to death.
  3. Did you accidentally water the fake plant again?
    → Yes, and I only noticed when the water overflowed.
  4. Are you currently decluttering your wardrobe?
    → No, I keep telling myself I’ll do it next weekend.
  5. Will you leave your phone on airplane mode all day?
    → Yes, I need a complete digital detox.
  6. Do you brainstorm better late at night?
    → Yes, my best ideas come around midnight.
  7. Did your draft article get rejected by the editor?
    → No, but she asked for major revisions.
  8. Are your teammates waiting for your slides right now?
    → Yes, I’m finishing them as fast as I can.
  9. Will your thesis include original fieldwork data?
    → Yes, I gathered interviews over three months.
  10. Does your office have a quiet nap room?
    → No, but we really should have one.
  11. Do you keep a tiny notebook for sudden poem ideas?
    → Yes, it’s always in my pocket.
  12. Did you compose a melody in your head this morning?
    → Yes, but I forgot it before lunch.
  13. Are you restoring that old typewriter from the attic?
    → No, I gave up after two broken keys.
  14. Will you finish knitting that scarf by winter?
    → Yes, if I don’t get distracted by new projects.
  15. Does your sketchbook include only black ink drawings?
    → No, I started adding watercolor last month.
  16. Did you catch the sunrise from your balcony today?
    → Yes, it was worth waking up early.
  17. Are you saving those train tickets as keepsakes?
    → Yes, each one reminds me of a story.
  18. Will you watch the meteor shower alone tonight?
    → No, a friend is joining me at the park.
  19. Do you still listen to old voice notes from years ago?
    → Yes, they make me laugh and cringe at the same time.
  20. Does rainy weather make you feel more creative?
    → Yes, it feels like the world slows down so ideas can surface.
Xem thêm tại  Bài 19: Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh - Ngữ pháp nâng cao

Cách đặt câu hỏi Yes/No Question và cách trả lời

Hỏi và trả lời câu hỏi yes/no như thế nào cho đúng?

Hỏi và trả lời câu hỏi yes/no như thế nào cho đúng?

Khi học cách đặt câu hỏi và cách trả lời Yes/No Question, người học cần hiểu rõ nguyên tắc đảo trợ động từ, lựa chọn thì phù hợp và đặc biệt là biết cách trả lời linh hoạt thay vì chỉ nói “yes” hay “no”, làm như vậy vừa hay mà vừa đúng với ngữ pháp tiếng anh nâng cao.

Cách đặt Yes/No Question đúng chuẩn

Nguyên tắc chung chính là đưa trợ động từ, động từ to be hoặc động từ khuyết thiếu (modal verbs) lên đầu câu, sau đó đến chủ ngữ và động từ chính. Quan trọng hơn, hãy chọn từ vựng tiếng anh mô tả sắc thái cụ thể thay vì dùng từ cơ bản.

Ví dụ:

  • Do you cherish quiet mornings as much as I do?
  • Did she overlook the final detail in her presentation?
  • Are they contemplating a change of career?
  • Will you endorse the proposal if it aligns with your values?

Nhờ sử dụng động từ như cherish, overlook, contemplate, endorse, câu hỏi trở nên sâu sắc và giàu hình ảnh hơn, thể hiện trình độ tiếng Anh cao hơn mức giao tiếp thông thường.

Cách trả lời Yes/No Question

Trả lời chỉ “yes” hoặc “no” nghe khá khô cứng và thiếu tự nhiên. Hãy mở rộng câu trả lời bằng cách thêm lý do, cảm xúc hoặc thông tin cụ thể, giúp cuộc hội thoại tự nhiên hơn, vừa thể hiện khả năng diễn đạt.

Ví dụ:

  • Do you cherish quiet mornings as much as I do?
    → Yes, they give me space to gather my thoughts before the day unfolds.
  • Did she overlook the final detail in her presentation?
    → No, she actually refined it just before the deadline.
  • Are they contemplating a change of career?
    → Yes, they’ve been reassessing their long-term goals lately.
  • Will you endorse the proposal if it aligns with your values?
    → Absolutely, provided it stays true to our core mission.

Phân biệt Yes/No Question và Wh-question

Yes/no question phân biệt với wh-question.

Yes/no question phân biệt với wh-question.

Tiêu chí Yes/No Question Wh-Question
Mục đích giao tiếp Xác minh nhanh một thông tin: đúng hay sai, có hay không. Khơi gợi câu chuyện, khám phá chi tiết hoặc nguyên nhân sâu xa.
Dạng câu trả lời mong đợi Chỉ cần một lời xác nhận ngắn gọn: yes hoặc no. Câu trả lời mở, thường dài hơn, đòi hỏi sự phân tích hoặc mô tả cụ thể.
Khung cấu trúc Đảo trợ động từ, động từ to be hoặc modal verb lên đầu câu. Bắt đầu bằng từ để hỏi (who, what, where, why, when, how,…) kết hợp trợ động từ và chủ ngữ.
Phạm vi thông tin Giới hạn – chỉ đủ để biết sự tồn tại hoặc tính chính xác của điều gì đó. Rộng mở – khai thác bối cảnh, lý do, cách thức, thời gian hoặc người liên quan.
Tính tương tác Thường khép lại nhanh, ít kéo dài cuộc trò chuyện. Thường mở ra thêm câu hỏi, làm cuộc đối thoại phong phú và sống động hơn.

Những lưu ý & mẹo tự học Yes/No Question để giao tiếp tự nhiên hơn

Cần lưu ý gì khi học dạng câu nghi vấn này.

Cần lưu ý gì khi học dạng câu nghi vấn này.

Để dùng thuần thục Yes/No Question, bạn không chỉ cần nắm vững cấu trúc mà còn phải biến câu hỏi thành thói quen phản xạ tự nhiên.

Xem thêm tại  Bài 13: Động từ hành động (Action Verbs) - Ngữ pháp tiếng anh nâng cao

Những lưu ý quan trọng khi đặt Yes/No Question

  • Luôn đảo vị trí trợ động từ, động từ to be hoặc modal verb lên đầu câu: Đây là nguyên tắc then chốt, bất kể bạn đang nói ở thì hiện tại, quá khứ hay tương lai.
  • Chọn động từ diễn đạt sắc thái tinh tế thay vì dùng từ cơ bản: Thay vì “like”, hãy thử “appreciate”, “endorse” hay “cherish” để câu hỏi trở nên sắc sảo và phong phú hơn.
  • Lưu ý đến ngữ điệu: Trong hội thoại, Yes/No Question thường có ngữ điệu lên ở cuối câu để thể hiện sự lịch sự hoặc dò hỏi.
  • Tránh hỏi quá nhiều Yes/No Question liên tiếp: Vì sẽ khiến cuộc trò chuyện trở nên khô khan và thiếu chiều sâu. Hãy xen kẽ với wh-question để tự nhiên hơn.

Mẹo luyện tập để phản xạ Yes/No Question nhanh và chuẩn

  • Viết 5–10 câu hỏi mỗi ngày xoay quanh chủ đề quen thuộc: Ví dụ về công việc, sở thích, hoặc tin tức.
  • Sử dụng từ vựng nâng cao khi luyện tập: Thay vì help, thử dùng facilitate; thay vì change, thử dùng transform.
  • Ghi âm và nghe lại: Việc tự nghe lại câu hỏi của chính mình giúp bạn nhận ra lỗi phát âm, ngữ điệu hoặc cấu trúc.
  • Luyện hỏi bạn bè hoặc AI: Tạo cuộc hội thoại giả định để đặt câu hỏi, thay vì chỉ học trên giấy.

Bài tập Yes/No Question có đáp án

Bài tập vận dụng yes/no question có đáp án.

Bài tập vận dụng yes/no question có đáp án.

Bài tập Yes/No Question lớp 7

  1. Do you often do your homework after dinner?
  2. Does your father like watching football on weekends?
  3. Are you reading a new comic book these days?
  4. Did you go to the school library last week?
  5. Will it rain tomorrow according to the weather forecast?
  6. Do your friends sometimes play badminton after school?
  7. Does your school have an English club?
  8. Are your grandparents living with your family?
  9. Did your mother cook dinner yesterday evening?
  10. Will your class visit a museum next month?
  11. Do you usually bring lunch from home?
  12. Does your sister listen to music when she studies?
  13. Are your classmates preparing for the school festival now?
  14. Did you watch a cartoon last night?
  15. Will your family go on a trip this summer?
  16. Do your parents sometimes work at the weekend?
  17. Does your teacher check your homework every day?
  18. Are you learning any new sports this semester?
  19. Did your best friend call you yesterday?
  20. Will you join the art club this year?

Bài tập Yes/No Question lớp 8

  1. (____) you usually check your email before going to bed?
  2. (____) your school organize a sports day every year?
  3. (____) you studying for the English test right now?
  4. (____) your father cook dinner last Sunday?
  5. (____) your team present the project next week?
  6. (____) they often watch science documentaries?
  7. (____) she listening to music at the moment?
  8. (____) you help your mom with the housework yesterday?
  9. (____) it be cold tomorrow?
  10. (____) your friends live near your house?
  11. (____) your class plan a picnic this semester?
  12. (____) your brother enjoy reading history books?
  13. (____) your grandparents visiting you this weekend?
  14. (____) you finish your homework before dinner yesterday?
  15. (____) your sister join the English speaking contest?
  16. (____) you sometimes forget your keys at home?
  17. (____) they going to the bookstore now?
  18. (____) your mother buy new clothes last month?
  19. (____) your family travel abroad next summer?
  20. (____) your teacher check the answers after the test?

Đáp án

Bài tập Yes/No Question lớp 7

  1. Yes, I do. I often do my homework after dinner.
  2. Yes, he does. My father likes watching football on weekends.
  3. Yes, I am. I’m reading a new comic book these days.
  4. Yes, I did. I went to the school library last week.
  5. No, it won’t. The weather forecast says it will be sunny.
  6. Yes, they do. My friends sometimes play badminton after school.
  7. Yes, it does. Our school has an English club.
  8. No, they aren’t. My grandparents live in another house.
  9. Yes, she did. My mother cooked dinner yesterday evening.
  10. Yes, we will. Our class will visit a museum next month.
  11. Yes, I do. I usually bring lunch from home.
  12. No, she doesn’t. My sister likes to study in silence.
  13. Yes, they are. My classmates are preparing for the school festival now.
  14. No, I didn’t. I didn’t watch a cartoon last night.
  15. Yes, we will. My family will go on a trip this summer.
  16. Yes, they do. My parents sometimes work at the weekend.
  17. Yes, he/she does. My teacher checks our homework every day.
  18. No, I’m not. I’m not learning any new sports this semester.
  19. Yes, he/she did. My best friend called me yesterday.
  20. Yes, I will. I will join the art club this year.

Bài tập Yes/No Question lớp 8

  1. Do
  2. Does
  3. Are
  4. Did
  5. Will
  6. Do
  7. Is
  8. Did
  9. Will
  10. Do
  11. Does
  12. Does
  13. Are
  14. Did
  15. Will
  16. Do
  17. Are
  18. Did
  19. Will
  20. Does