Từ vựng về thể dục và thể hình là những từ vựng nói về các bài tập và những nhóm cơ mà con người sẽ tập để cái thiện. Với một chủ đề thú vị như thế, tienganhgiaotiepvn sẽ mang đến bạn hơn 100 từ vựng để bạn tự tin chia sẻ về cách bản thân rèn luyện sức khỏe.
Từ vựng về thể dục và thể hình (Exercise and fitness)
Các nhóm từ vựng về thể dục và thể hình trong tiếng Anh.
Chủ đề Exercise and fitness sẽ hội tụ các danh từ và động từ liên quan đến những bài tập thể dục, thể hình mà mọi người thường áp dụng để nâng cao sức khỏe hoặc cải thiện vóc dáng. Đa số các bài tập thể hình đều được du nhập từ nước ngoài về, nên mọi người thường có xu hướng giữ nguyên tên gọi tiếng Anh của chúng.
Vì thế, bạn hãy học thêm các từ vựng trong bảng dưới đây để hiểu được nguyên lý của bài tập dù là tập ở phòng gym Việt Nam hay nước ngoài.
Từ vựng về thể dục và thể hình liên quan đến các nhóm bài tập
Các bài tập thể dục, thể hình sẽ bao gồm nhiều nhóm khác nhau tùy theo mục đích của người tập. Hãy cùng xem qua những nhóm bài tập đó là gì nhé:
- Cardio: Cardio là nhóm gồm một chuỗi các bài tập nhằm tăng độ dẻo dai và sức bền, từ đó giúp người tập đốt mỡ và nâng cao sức khỏe tim mạch. Cardio thích hợp cho người muốn giảm cân và cải thiện tim mạch.
- Strength training: Strength training là loại hình thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, tăng sức chịu đựng và hỗ trợ chắc khỏe xương. Khi tập Strength training, chúng ta sẽ tập các bài tập lợi dụng sức nặng từ cơ thể hoặc tạ như nâng tạ, hít đất,…
- Core training: Core training sẽ tập trung vào phần cơ bụng và các phàn trung tâm của cơ thể như hông, lưng, mông,… Các bài tập trong nhóm Core training sẽ giúp tăng sự thăng bằng cơ thể, giúp phần lưng, hông và mông săn chắc,…
- Flexibility training: Flexibility training là nhóm bài tập thể dục giúp tăng cường độ dẻo dai cho cơ thể. Các bài tập sẽ tập trung vào việc kéo giãn, kéo căng để tối ưu linh hoạt cho các nhóm cơ.
Mỗi nhóm bài tập sẽ bao gồm nhiều bài tập nhỏ để hỗ trợ cho mục đích chung. Để biết về các bài tập này, bạn hãy tiếp tục xem qua các bảng từ vựng về thể dục và thể hình trong phần sau nhé.
Các thuật ngữ khi tập thể dục, thể hình mà bạn cần nắm vững
Trước khi đi vào chi tiết các từ vựng về thể dục và thể hình của từng hệ thống bài tập, bạn cần hiểu rõ thêm một số thuật ngữ trong thể dục, thể hình dưới đây để tránh hiểu lầm khi tập luyện nhé.
- HIT (High-Intensity Training): Tập luyện ít bài tập nhưng có cường độ nặng và cao, chủ yếu là tập tạ.
Ex: I follow a HIT program with 3 intense exercises, each of which gets 3 sets. (Tôi thực hiện chương trình HIT với ba bài tập cường độ cao, mỗi bài tập gồm 3 hiệp).
- Set (hiệp): Một lần thực hiện các hành động lập lại liên tiếp của một bài tập nào đó.
Ex: I do 3 sets of 8 reps for squat every day. (Tôi thực hiện 3 hiệp, mỗi hiệp 8 lần cho động tác squat mỗi ngày).
- Rep (Một lần lặp lại động tác): Một động tác có thể được thực hiện nhiều lần, mỗi lần lặp lại được gọi là 1 rep.
Ex: For this exercise, you should do 12 reps per set. (Với bài tập này, bạn nên thực hiện 12 lần mỗi hiệp).
- Isolation (Bài tập 1 nhóm cơ): Đây là dạng bài tập chỉ tác động lên một bộ phận hoặc một nhóm cơ duy nhất.
Ex: Weight training is the best isolation exercise to build arm muscles. (Tập tạ là bài tập isolation tốt nhất để tăng cơ tay).
- Compound (Bài tập phức hợp): Bài tập tác động đồng thời nhiều nhóm cơ, sử dụng nhiều khớp cùng lúc.
Ex: Compound lifts like deadlifts are great for building overall strength. (Các bài tập nâng tạ phức hợp như deadlift rất tốt cho việc tăng cường sức mạnh toàn diện).
- Failure: Trong thể dục, thể hình, từ vựng này không có nghĩa là thất bại, mà dùng để chỉ việc bạn tập một bài tập nào đó đến mức không thể tiếp tục tập nổi nữa.
Ex: Try to finish one more set to failure for maximum gains. (Hãy cố tập thêm một set nữa cho đến khi không thể tập nổi nhằm đạt hiệu quả tốt nhất).
Từ vựng về thể dục và thể hình theo từng hệ thống bài tập
Chi tiết về những từ vựng về các bài tập của từng nhóm.
Mỗi hệ thống bài tập gồm có nhiều động tác khác nhau nhằm hỗ trợ cho mục đích chính của nhóm bài tập đó. Vậy chi tiết trong mỗi nhóm sẽ gồm những bài tập nhỏ nào? Hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu về các từ vựng về thể dục và thể hình nhé.
Từ vựng về các bài tập thể dục nhẹ nhàng
Đối với những bài tập thể dục thường nhật vào mỗi buổi sáng, ta không cần phải quá chú tâm vào việc dùng sức hay phải làm đúng kỹ thuật. Các động tác trong bài tập thể dục buổi sáng có thể nhẹ nhàng hơn để giúp cơ thể khởi động trước khi bắt đầu một ngày mới.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Stretching (n/v) | /ˈstretʃɪŋ/ | Giãn cơ |
Walking (n/v) | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Gentle yoga (n) | /ˈdʒentl ˈjəʊɡə/ | Yoga nhẹ nhàng |
Tai chi (n) | /ˌtaɪ ˈtʃiː/ | Thái cực quyền |
Deep breathing (n) | /diːp ˈbriːðɪŋ/ | Hít thở sâu |
Light aerobics (n) | /laɪt eəˈrəʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu nhẹ |
Arm circles (n) | /ɑːm ˈsɜːklz/ | Xoay tròn cánh tay |
Side bends (n) | /saɪd bendz/ | Nghiêng người sang hai bên |
Shoulder rolls (n) | /ˈʃəʊldə rəʊlz/ | Xoay vai |
Neck stretches (n) | /nek ˈstretʃɪz/ | Giãn cổ |
Seated leg lifts (n) | /ˈsiːtɪd leɡ lɪfts/ | Nâng chân khi ngồi |
Marching in place (n) | /ˈmɑːtʃɪŋ ɪn pleɪs/ | Đi tại chỗ |
Step touch (n) | /step tʌtʃ/ | Bước chạm (di chuyển sang ngang) |
Calf raises (n) | /kɑːf ˈreɪzɪz/ | Nhón gót nâng bắp chân |
Khi muốn nói về các hoạt động thể dục vào buổi sáng, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- Morning yoga helps me feel calm the whole day. (Tập yoga buổi sáng giúp tôi cảm thấy bình tĩnh cả ngày).
- I usually walk in the park in the morning. (Tôi thường đi bộ trong công viên vào buổi sáng).
- Every morning, my grandfather will take a deep breath for 5 minutes and then practices Tai chi. (Mỗi buổi sáng, ông tôi hít thở sâu trong 5 phút rồi tập Thái Cực Quyền).
Từ vựng về các bài tập cardio
Các bài tập thuộc về nhóm cardio sẽ có tác dụng đốt mỡ và nâng cao sức khỏe tim mạch vô cùng hiệu quả. Vậy bạn có thể tập những bài tập nào thuộc nhóm này? Cùng nhau xem qua những từ vựng về thể dục và thể hình cardio nhé.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Running (n/v) | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Jogging (n/v) | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ chậm |
Brisk walking (n) | /brɪsk ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ nhanh |
Jump rope (n) | /dʒʌmp rəʊp/ | Nhảy dây |
Cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Dancing (n) | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Khiêu vũ / nhảy |
Aerobics (n) | /eəˈrəʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
High knees (n) | /haɪ niːz/ | Chạy nâng cao gối |
Butt kicks (n) | /bʌt kɪks/ | Đá mông |
Mountain climbers (n) | /ˈmaʊntən ˈklaɪməz/ | Leo núi tại chỗ |
Burpees (n) | /ˈbɜːpiːz/ | Bật nhảy toàn thân |
Jumping jacks (n) | /ˈdʒʌmpɪŋ dʒæks/ | Nhảy dang tay chân |
Stair climbing (n) | /steə ˈklaɪmɪŋ/ | Leo cầu thang |
Rowing (n) | /ˈrəʊɪŋ/ | Chèo thuyền (máy rowing) |
Với các từ vựng về thể dục và thể hình liên quan đến các bài tập cardio, hãy cùng chúng tôi tạo ra những ví dụ thật thú vị nhé.
- High knees activate your lower abs and improve your agility and heart health. (Nâng cao gối tác động vào bụng dưới, đồng thời cải thiện sự linh hoạt và tim mạch).
- Both your legs and heart will work when you go cycling. (Cả chân và tim của bạn sẽ hoạt động khi bạn đạp xe).
- Swimming will help you enhace your endurance. (Bơi lội sẽ giúp bạn cải thiện sức bền).
Từ vựng về thể dục và thể hình Strength training
Từ vựng về những bài tập giúp tăng sức mạnh cơ bắp.
Để làm tăng sức khỏe cơ bắp và hỗ trợ chắc khỏe xương, ta sẽ có thể tập những động tác nào trong hệ thống bài tập Strength training? Mọi bài tập hữu ích sẽ được bật mí trong bảng từ vựng về thể dục và thể hình sau đây.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Deadlift (n/v) | /ˈded.lɪft/ | Bài tập kéo tạ từ mặt đất |
Squat (n/v) | /skwɒt/ | Ngồi xổm / Gánh tạ |
Bench press (n) | /bentʃ pres/ | Đẩy tạ nằm |
Shoulder press (n) | /ˈʃəʊldə pres/ | Đẩy tạ qua đầu |
Pull-up (n) | /ˈpʊl.ʌp/ | Hít xà đơn |
Push-up (n) | /ˈpʊʃ.ʌp/ | Hít đất |
Bicep curl (n) | /ˈbaɪ.sep kɜːl/ | Gập tạ tay trước |
Tricep extension (n) | /ˈtraɪ.sep ɪkˈsten.ʃən/ | Duỗi tay sau với tạ |
Lunge (n/v) | /lʌndʒ/ | Chùng chân |
Plank (n/v) | /plæŋk/ | Tư thế plank |
Barbell row (n) | /ˈbɑː.bel rəʊ/ | Kéo xà với đòn tạ |
Dumbbell fly (n) | /ˈdʌm.bel flaɪ/ | Dang tạ tay nằm |
Leg press (n) | /leɡ pres/ | Đạp chân với máy tạ |
Calf raise (n) | /kɑːf reɪz/ | Nhón gót chân |
Lat pulldown (n) | /læt ˈpʊl.daʊn/ | Kéo cáp xà rộng cho lưng |
Một số ví dụ liên quan đến các bài tập thuộc nhóm Strength training:
- Pull-ups will use your body weight to strengthen your arms and upper back. (Hít xà đơn sẽ sử dụng trọng lượng của cơ thể để tăng sức mạnh cánh tay và lưng dưới).
- Girls often do squats to improve their quads and glutes. (Các cô gái thường tập squat để cải thiện phần đùi trước và mông).
- Bench press is a key exercise for building back strength and correcting posture. (Đẩy tạ nằm là bài tập trọng yếu giúp phát triển lưng và cải thiện tư thế).
Từ vựng về hệ thống bài tập Core training
Nếu muốn cải thiện phần trung tâm của cơ thể, bạn nên tham khảo các bài tập về Core training. Trong tiếng Anh, các bài tập đó được gọi như thế nào?
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Plank (n/v) | /plæŋk/ | Plank – giữ người như tấm ván |
Side plank (n) | /saɪd plæŋk/ | Plank nghiêng |
Crunch (n) | /krʌntʃ/ | Gập bụng |
Sit-up (n) | /ˈsɪt ʌp/ | Gập bụng nâng người |
Leg raise (n) | /leɡ reɪz/ | Nâng chân |
Russian twist (n) | /ˈrʌʃən twɪst/ | Vặn người kiểu Nga |
Bicycle crunch (n) | /ˈbaɪsɪkl krʌntʃ/ | Gập bụng đạp xe |
Mountain climber (n) | /ˈmaʊntən ˈklaɪmər/ | Leo núi tại chỗ |
Flutter kick (n) | /ˈflʌtər kɪk/ | Đá chân kiểu lướt sóng |
Bird-dog (n) | /bɜːd dɒɡ/ | Động tác duỗi tay chân đối xứng |
Superman (n) | /ˈsuːpəmæn/ | Nằm sấp nâng tay chân như Siêu nhân |
Hollow body hold (n) | /ˈhɒləʊ ˈbɒdi həʊld/ | Giữ cơ thể hình lòng thuyền |
Heel touch (n) | /hiːl tʌtʃ/ | Chạm gót chân |
Thông qua các từ vựng về thể dục và thể hình của nhóm bài tập Core training, chúng tôi muốn gửi đến bạn một số mẫu câu sau đây:
- After two months doing plank, my abs have improved significantly. (Sau hai tháng tập plank, cơ bụng của tôi đã cải thiện đáng kể).
- You hold the side plank within 30 seconds for each rep to strengthen the obliques. (Bạn nên thực hiện động tác plank nghiêng trong vòng 30 giây cho mỗi lần lặp lại để tăng cường sức mạnh cho cơ liên sườn).
- Although bicycle crunches are great for improving my core, they take a lot of my energy. (Mặc dù gập bụng đạp xe giúp cải thiện phần trung tâm rất tốt, nhưng chúng khiến tôi mất sức rất nhiều).
Từ vựng về thể dục và thể hình liên quan đến Flexibility training
Hệ thống bài tập cuối cùng sẽ có tác dụng giúp giãn cơ, giúp tăng độ dẻo dai và tối ưu độ linh hoạt của xương khớp. Bạn có thể sử dụng các từ vựng về thể dục và thể hình dưới đây để nói về các bài tập thuộc nhóm Flexibility training.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Stretching (n/v) | /ˈstretʃɪŋ/ | Bài tập giãn cơ |
Forward fold (n) | /ˈfɔːwəd fəʊld/ | Gập người về phía trước |
Hamstring stretch (n) | /ˈhæmstrɪŋ stretʃ/ | Giãn cơ gân kheo |
Hip opener (n) | /hɪp ˈəʊpənər/ | Bài tập mở khớp hông |
Butterfly stretch (n) | /ˈbʌtəflaɪ stretʃ/ | Tư thế bướm (giãn đùi trong) |
Cobra pose (n) | /ˈkəʊbrə pəʊz/ | Tư thế rắn hổ mang (giãn lưng, bụng) |
Child’s pose (n) | /ʧaɪldz pəʊz/ | Tư thế em bé |
Cat-cow stretch (n) | /kæt kaʊ stretʃ/ | Tư thế mèo-bò (giãn lưng, cột sống) |
Side stretch (n) | /saɪd stretʃ/ | Giãn cơ hai bên thân |
Shoulder stretch (n) | /ˈʃəʊldə stretʃ/ | Giãn cơ vai |
Neck stretch (n) | /nek stretʃ/ | Giãn cơ cổ |
Downward dog (n) | /ˈdaʊnwəd dɒɡ/ | Tư thế chó úp mặt (giãn toàn thân) |
Seated twist (n) | /ˈsiːtɪd twɪst/ | Vặn người khi ngồi |
Lunge stretch (n) | /lʌndʒ stretʃ/ | Giãn cơ bằng tư thế chùng chân |
Một số ví dụ liên quan đến bài tập Flexibility training mà bạn có thể tham khảo:
- I often end my workout session with a downward dog. (Tôi thường kết thúc bài tập với tư thế chó úp mặt).
- If your back hurts, you can try a seated twist to relax and relieve your pain. (Nếu bạn bị đau lưng, bạn có thể thử vặn người khi ngồi để thư giãn và giảm đau).
- Shoulder stretch can relieve tension from sitting too long. (Một bài giãn cơ vai tốt sẽ giúp bạn giảm căng cơ khi phải ngồi lâu).
- I will do a 30-second forward fold to start my daily yoga session. (Tôi sẽ gập người về phía trước trong 30 giây để bắt đầu buổi tập yoga hàng ngày của mình).
Từ vựng về thể dục và thể hình liên quan đến các nhóm cơ
Cách gọi các nhóm cơ trong cơ thể bằng tiếng Anh.
Những bài tập ở trên đây sẽ tác động lên các nhóm cơ nào? Hãy ghi chú lại ngay các từ vựng về thể dục và thể hình liên quan đến các nhóm cơ. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng theo kịp lời giảng của các PT khi họ nói các từ chuyên ngành, hoặc khi bạn tìm hiểu về bài tập thông qua các tài liệu nước ngoài.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Muscle (n) | /ˈmʌsl/ | Cơ (nói chung) |
Biceps (n) | /ˈbaɪ.seps/ | Cơ tay trước |
Triceps (n) | /ˈtraɪ.seps/ | Cơ tay sau |
Deltoids (n) | /ˈdel.tɔɪdz/ | Cơ vai |
Pectorals / Pecs (n) | /ˈpek.tər.əlz/ | Cơ ngực |
Abdominals / Abs (n) | /æbˈdɒm.ɪ.nəlz/ | Cơ bụng |
Obliques (n) | /əˈbliːks/ | Cơ liên sườn (hai bên bụng) |
Quadriceps / Quads (n) | /ˈkwɒd.rɪ.seps/ | Cơ đùi trước |
Hamstrings (n) | /ˈhæm.strɪŋz/ | Cơ đùi sau |
Gluteals / Glutes (n) | /ˈɡluː.ti.əlz/ | Cơ mông |
Calves (n) | /kɑːvz/ | Cơ bắp chân dưới |
Trapezius / Traps (n) | /trəˈpiː.zi.əs/ | Cơ thang (sau cổ và vai) |
Latissimus dorsi / Lats (n) | /ləˌtɪs.ɪ.məs ˈdɔː.saɪ/ | Cơ xô (cơ lưng hai bên) |
Forearms (n) | /ˈfɔː.rɑːmz/ | Cẳng tay |
Lower back (n) | /ˈləʊ.ə bæk/ | Lưng dưới |
Nếu đã biết thêm các từ vựng về cơ trên cơ thể, hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành những câu ví dụ để khắc ghi các từ vựng theo chủ đề này vào trí nhớ nhé.
- I do bicep curls everyday to strengthen my biceps. (Tôi tập tạ mỗi ngày để tăng sức mạnh cơ tay).
- If you want to improve your abs, you can try crunches and planks. (Nếu bạn muốn cải thiện cơ bụng của mình, bạn có thể thử tập gập bụng và plank).
- Deadlifts are core exercises that target the hamstrings, glutes, and lower back. (Deadlifts là nhóm bài tập sẽ tác động vào cơ đùi sau, mông và lưng).
Tổng kết
Chủ đề từ vựng về thể dục và thể hình đã mang đến cho bạn hơn 100 từ vựng về các bài tập giúp cải thiện sức khỏe và vóc dáng. Trong thời đại mà mọi người bắt đầu sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhiều hơn, bạn nên ghi nhớ để theo kịp mọi ngưới nhé.