Show là gì là một từ vựng được sử dụng rất nhiều trong đời sống và giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, đôi lúc từ vựng này được dùng dưới dạng động từ, có khi lại là danh từ. Vậy cách sử dụng như thế nào mới đúng ngữ pháp? Tienganhgiaotiepvn.net sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn nhé.
Định nghĩa của từ vựng show là gì?
Show là gì? Có phải vừa là danh từ, vừa là một động từ đặc biệt?
Show là một từ vựng rất đặc biệt. Nó có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Không những thể, khi ở dạng động từ, show vừa là một động từ theo quy tắc, vừa là động từ bất quy tắc. Hãy cùng xem qua các từ loại của show nhé.
Khi show là danh từ
- Show /ʃəʊ/ (n): một buổi biểu diễn, chương trình
Show dưới dạng danh từ sẽ được dùng để nói về các chương trình truyền hình hoặc những buổi biểu diễn tại sân khấu, rạp hát, nhà hát kịch, hoặc các buổi biểu diễn ngoài trời… Điểm chung của các màn trình diễn này đều sẽ thiên về hình thức giải trí hơn là nói về các chuyên đề nghiêm túc.
Ngoài việc sử dụng riêng từ vựng show, người ta còn thêm các từ vựng vào trước hoặc sau danh từ show để bổ nghĩa cho buổi biểu diễn đó. Một số từ vựng về các loại show là gì sẽ được tổng hợp trong bảng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
television show | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən ʃəʊ/ | Chương trình truyền hình |
radio show | /ˈreɪ.di.əʊ ʃəʊ/ | Chương trình phát thanh |
reality show | /riˈæl.ə.ti ʃəʊ/ | Chương trình truyền hình thực tế |
game show | /ɡeɪm ʃəʊ/ | Chương trình trò chơi truyền hình |
roadshow | /ˈrəʊd.ʃəʊ/ | Chương trình lưu diễn (quảng bá, trình diễn lưu động) |
airshow | /ˈeə.ʃəʊ/ | Trình diễn máy bay, biểu diễn hàng không |
showcase | /ˈʃəʊ.keɪs/ | Buổi trình diễn, trưng bày sản phẩm |
live show | /laɪv ʃəʊ/ | Buổi biểu diễn trực tiếp |
showjumping | /ˈʃəʊˌdʒʌm.pɪŋ/ | Môn cưỡi ngựa vượt rào (trong thể thao cưỡi ngựa) |
Dưới đây là một số ví dụ khi show là gì được sử dụng dưới dạng danh từ:
- My favourite show is Call Me By Fire, the Vietnamese version. (Chương trình yêu thích của tôi là Anh Trai Vươt Ngàn Chông Gai phiên bản Việt Nam).
- I heard your idol will have a debut showcase in Da Lat City. Do you participate? (Tôi nghe nói rằng thần tượng của bạn sẽ có một buổi trình diễn ra mắt tại Đà Lạt. Bạn có tham gì không?).
- I usually watch reality shows with my family on the weekend. (Tôi thường xem chương trình truyền hình thực tế với gia đình vào cuối tuần).
Khi show là động từ
- Show /ʃəʊ/ (v): cho xem, cho thấy, chỉ ra, mô tả
Show khi là động từ sẽ dùng để diễn tả hành động đưa ta hoặc cho đối phương thấy hoặc hiểu rõ về một điều gì đó. Để hiểu rõ hơn về cách dùng của show là gì khi là động từ, bạn hãy xem qua các mẫu câu sau đây của tienganhgiaotiepvn.net.
- I will show you how this equipment works. (Tôi sẽ chỉ cho bạn cách thiết bị này hoạt động).
- The graph shows a dramatic fluctuation of the first element. (Biểu đồ cho thấy sự biến động mạnh mẽ của phần tử đầu tiên).
- She showed me a picture of her family. (Cô ấy đã cho tôi xem bức ảnh gia đình của cô ấy).
Ở ví dụ 3, bạn có thể thấy từ vựng “showed”. Vậy showed là loại từ gì? Như đã đề cập, show là một động từ vừa theo quy tắc, lại vừa không theo quy tắc. Cách chia động từ của show chi tiết như sau:
Hiện tại | Hiện tại phân từ | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | |
Show | Show | Showing | Showed | Shown
Showed |
Có thể thấy, ở cột 2, động từ show vẫn thêm “ed” như bao động từ bình thường khác. Còn ở cột 3, bạn có thể giữ nguyên động từ showed hoặc đổi thành shown. Về điểm này, bạn cần lưu ý rằng cả hai trường hợp đều đúng, tuy nhiên, quá khư phân từ shown nghĩa là gì sẽ được sử dụng phổ biến hơn trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Động từ show dùng khi nào? Các cấu trúc thông dụng của show
Những cấu trúc show thường được sử dụng.
Show là gì được sử dụng rất phổ biến trong cả lời nói thường ngày lẫn các văn bản học thuật. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn.net tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ show nhé.
Làm cho ai đó thấy một điều gì đó
Show là gì thường được dùng khi nói về việc chủ từ muốn khiến một cái gì được được nhìn thấy, nhận thấy rõ ràng hơn. Cấu trúc show sth to sb là gì dùng để nói về hành động này như sau:
Cấu trúc 1: S + show + sth + to + sb
- I will show the result to you later. (Tôi sẽ cho bạn xem kết quả sau).
- She showed her ID card to the police. (Cô ấy đưa thẻ căn cước cho cảnh sát).
- My husband really want to show the homemade yogurt to me. (Chồng tôi rất muốn cho tôi xem sữa chua tự làm của anh ấy).
Cấu trúc 2: S + show + sb + sth
- We show the teacher our homework. (Chúng tôi đưa cho cô giáo xem bài tập về nhà).
- He showed me his new jacket that he bought in the LV store. (Anh ấy đã cho tôi xem chiếc áo khoác mới mà anh ấy đã mua tại cửa hàng LV).
- Nuna didn’t show me her injury. (Nuna không cho tôi xem vết thương của cô ấy).
Chứng minh, làm sáng tỏ một điều gì đó
Show thường được sử dụng rất nhiều trong các văn bản học thuật, đặc biệt là những bài nghiên cứu. Không phải nghĩa cho xem, show sẽ được dùng với nghĩa chỉ ra rằng, cho thấy rằng hoặc được ghi nhận. Cụ thể cách sử dụng và dịch nghĩa sẽ được diễn giải trong các ví dụ sau đây:
- The findings show a significant improvement in teaching online. (Những phát hiện cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc giảng dạy trực tuyến).
- The figures show customers’ demand for smartphones in the past. (Các số liệu cho thấy nhu cầu sử dụng điện thoại thông minh của khách hàng trong quá khứ).
- The firm showed a loss of $3 million last year. (Công ty ghi nhận đã lỗ 3 triệu đô la vào năm ngoái).
Ngoài ra, những cấu trúc dưới đây cũng nói về việc chứng minh một điều gì đó. Tuy nhiên, điều này là một sự thật hiển nhiên được thể hiện ra, chứ không phải qua những nghiên cứu, báo cáo như các ví dụ trên.
Cấu trúc 1: S + show + oneself + (to be) + something (Chứng tỏ bản thân)
- I show myself to deserve this position. (Tôi chứng tỏ mình xứng đáng với vị trí này).
- His behavior shows himself a rude person. (Hành vi của anh ta cho thấy anh ta là một người thô lỗ).
- If you want to stay at your company, you should show yourself as the best. (Nếu bạn muốn ở lại công ty, bạn phải thể hiện mình là người giỏi nhất).
Hướng dẫn, chỉ dẫn cách làm hoặc sử dụng cái gì đó
Khi bạn muốn nói về việc chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó làm một điều gì đó, bạn cũng có thể sử dụng động từ show là gì. Về cấu trúc sử dụng, bạn có thể viết theo 2 cách sau:
Cấu trúc 1: S + show + sb + how + to V/N (Hướng dẫn sử dụng)
- The teacher shows us how to make a presentation slide by using Powerpoint. (Giáo viên hướng dẫn chúng tôi cách tạo slide thuyết trình bằng Powerpoint).
- This book will show you how animals give birth to their offspring. (Cuốn sách này sẽ cho bạn thấy cách động vật sinh con).
- The manager showed the new employees how to use the elevator. (Người quản lý hướng dẫn những nhân viên mới cách sử dụng thang máy).
Cấu trúc 2: S + show + sb + the way to + N (Hướng dẫn đường đi)
- Can you show us the way to Giga mall? (Bạn có thể chỉ cho chúng tôi đường đến trung tâm thương mại Giga không?).
- Thank you for showing me the way to Eiffel Tower. (Cảm ơn bạn đã chỉ cho tôi đường đến Tháp Eiffel).
- Look at that sign. It shows us the way to the parking lot. (Nhìn vào biển báo đó kìa. Nó chỉ đường cho chúng ta đến bãi đậu xe).
Thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc về một điều gì đó
Khi bạn muốn nói về việc thể hiện cảm xúc, ý kiến đối với một điều gì đó hoặc một đối tượng nào đó, bạn có thể sử dụng động từ show theo những cách sau:
Cấu trúc: S + show + N + (to sb)
- She showed her gratitude by giving him 10 million VND. (Cô ấy đã thể hiện lòng biết ơn bằng cách tặng cho anh chàng 10 triệu VND).
- In the work environment, you should show your professionalism. (Trong môi trường làm việc, bạn nên thể hiện sự chuyên nghiệp của mình).
- He showed his disagreement by leaving in the middle of the meeting. (Anh ta thể hiện sự không đồng tình bằng cách rời đi giữa cuộc họp).
Show đi với giới từ gì?
Những giới từ thường đi với show và các ví dụ minh họa.
Ngoài những cấu trúc thông dụng của show là gì ở trên, bản thân động từ show còn đi với một số giới từ khác và tạo thành những ý nghĩa khác. Tuy nhiên, đặc điểm chung của tất cả các từ vựng đều là việc muốn người khác nhìn thấy, nhận thấy rõ một điều gì đó. Vậy show đi với giới từ gì và show for hay show to mới đúng? Hãy cùng xem qua các phrasal verb dưới đây nhé.
Show off + N: Khoe khoang, khoa trương về cái gì đó
Nếu bạn muốn nói về hành động khoe khoang, phô trương của bản thân hoặc ai đó về một điều gì đó. Bạn có thể sử dụng cụm động từ show up theo những mẫu câu dưới đây:
- I don’t know why he always shows off his money when he meets me. (Tôi không biết tại sao anh ấy luôn khoe tiền khi gặp tôi).
- She took a picture of her new house and uploaded it on Facebook to show off her wealth. (Cô đã chụp ảnh ngôi nhà mới của mình và tải lên Facebook để khoe sự giàu có).
- On the stage, the dancer showed off perfect dance moves. (Trên sân khấu, người vũ công phô diễn những điệu múa hoàn mỹ).
Show up: Có mặt, xuất hiện
Khi muốn chỉ về việc ai đó hoặc bản thân đã có mặt hoặc xuất hiện tại một sự kiện nào đó, show off sẽ là cụm động từ phù hợp.
- Unsuprisingly, he continues showing up late to the meeting. (Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy vẫn tiếp tục đến muộn trong cuộc họp).
- When she showed up at the event, everyone became angry. (Khi cô ấy xuất hiện tại sự kiện, mọi người đều tức giận).
Show in: Thể hiện tại/trong
Như đã đề cập ở trên, show là gì thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu. Trong đó, in là giới từ đi chung với show khá thường xuyên trong các thể loại này.
- The demand for buying the limited version will be shown in Figure 5. (Nhu cầu mua phiên bản giới hạn sẽ được thể hiện ở biểu đồ 5).
- As the data show in Table 3, respondents prefer shorter advertising videos to longer ones. (Theo dữ liệu trong Bảng 3, người tham gia khảo sát thích video quảng cáo ngắn hơn video dài).
Cách sử dụng show trong tiếng Việt
Show là gì cũng rất phổ biến trong cách giao tiếp của người dùng mạng xã hội.
Không chỉ trong tiếng Anh tổng hợp, động từ show cũng rất phổ biến trong tiếng Việt. Người Việt hiện nay có xu hướng sử dụng nguyên văn từ show là gì kèm với các từ vựng tiếng Việt khác. Hãy cùng xem qua các cụm từ show thông dụng trong tiếng Việt Nhé.
Show mặt là gì?
Cụm từ show mặt lấy nghĩa nguyên bản của động từ show là cho thấy, cho xem. Trong thời đại công nghệ thông tin, những người sử dụng mạng xã hội sẽ có xu hướng chụp hình che mặt hoặc dùng các hình ảnh khác để thay thế khuôn mặt thật. Do đó, show là gì khi đi với từ mặt sẽ có nghĩa là bảo ai đó cho xem mặt thật của họ.
Show ra là gì?
Một cách nói vay mượn từ tiếng Anh khác của show là gì là show ra. Đây cũng là một cụm từ thông dụng trong môi trường mạng xã hội với ý nghĩa chứng tỏ, phô bày hoặc thể hiện điều gì đó ra ngoài.
Chạy show nghĩa là gì?
Nếu hai cụm từ trên sử dụng nghĩa show khi là động từ, thì từ chạy show lại sử dụng nghĩa của show khi là danh từ. Đa phần, người sử dụng cụm từ này sẽ là những người hoạt động trong ngành nghệ thuật, giải trí như ca sĩ, diễn viên,… Chạy show dùng để chỉ việc họ tham gia nhiều chương trình, buổi biểu diễn liên tục trong một khoảng thời gian.
Call show nghĩa là gì?
Call show cũng là một từ vựng tiếng anh thông dụng trên mạng, dùng để nói về những cuộc gọi cá nhân hoặc các cuộc gọi có tính chất khá nhạy cảm. Đôi lúc, call show còn được dùng để chỉ những cuộc gọi đặt lịch, đặt show của nghệ sĩ.
Những thành ngữ liên quan đến từ vựng show
Các thành ngữ về show là gì mà bạn có thể sử dụng.
Show là gì còn được sử dụng trong rất nhiều idiom tiếng Anh. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua các thành ngữ về show dưới đây nhé.
- Steal the show: Chiếm trọn sự chú ý
Ex: Her diamond-studded dress stole the show at the party. (Chiếc váy đính kim cương của cô ấy chiếm trọn sự chú ý trong buổi tiệc).
- Show someone’s true colors: Thể hiện bản chất thật
Ex: His appearance deceived everyone. But his actions and words showed his true colors. (Vẻ ngoài của anh ta đánh lừa mọi người. Nhưng hành động và lời nói của anh ta đã bộc lộ bản chất thật của anh ta).
- The show must go on: Mọi chuyện vẫn phải tiếp tục dù có chuyện gì xảy ra
Ex: Even though the weather is bad, the show must go on. (Dù cho thời tiết có xấu thì mọi thứ vẫn phải tiếp tục).
Tổng kết
Show là gì? Không chỉ là một động từ đặc biệt, show còn được sử dụng trong rất nhiều trường hợp với những nét nghĩa khác nhau. Thông qua bài viết trên của tienganhgiaotiepvn, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ từng chi tiết về từ vựng show. Chúng tôi vẫn còn rất nhiều chủ đề khác vô cùng thú vị tại website, hãy truy cập và đón đọc nhé.