📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 18: Danh động từ (Gerunds) trong tiếng Anh – học nhanh, hiểu sâu

Trong tiếng Anh, danh động từ (Gerund) vừa là động từ lại vừa mang bản chất của một danh từ. Nếu bạn từng dừng lại trước một câu như “Dancing makes me happy” và thắc mắc liệu có gì sai sai, thì bài viết này là dành cho bạn.

Chúng ta sẽ cùng tienganhgiaotiepvn khám phá danh động từ trong tiếng Anh, từ định nghĩa rõ ràng, cách dùng linh hoạt cho đến những lưu ý giúp người học ghi nhớ và dùng đúng hơn.

Danh động từ là gì?

Tìm hiểu định nghĩa danh động từ cùng công thức

Tìm hiểu định nghĩa danh động từ cùng công thức

Danh động từ (Gerund) là dạng động từ mang chức năng của danh từ. Nó trông giống như một động từ, nhưng bản chất sử dụng lại như một danh từ trong câu.

Nếu động từ là người hành động, thì danh động từ lại giống như một bản mô tả về hành động ấy.

Cấu tạo công thức của danh động từ: Gerund = Verb + -ing

Chỉ cần gắn thêm đuôi -ing vào sau một động từ nguyên thể, bạn đã có một danh động từ. Nhưng không phải cứ thấy “-ing” là gerund mà còn phải xem nó đứng ở đâu, làm gì trong câu!

Ví dụ:

  • Baking at midnight calms her nerves.
  • He enjoys listening to rain more than any playlist.
  • After months of overthinking, she finally sent the message.
  • Sleeping in a treehouse sounds strange, but I’d try it.

Các cách sử dụng danh động từ trong tiếng Anh

Cách để sử dụng danh động từ chính xác.

Cách để sử dụng danh động từ chính xác.

Cùng khám phá những cách phổ biến để sử dụng danh động từ trong thực tế.

Làm chủ ngữ của câu

Khi muốn nói một hành động như một khái niệm trừu tượng, bạn cần gerund đứng ở vị trí chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Networking consistently opens doors to unexpected career opportunities.
  • Commuting for two hours every day is mentally exhausting.

Làm tân ngữ của động từ

Một số động từ không đi với “to V” mà phải đi với V-ing. Đây là nhóm động từ “chọn bạn mà chơi”.

Động từ thường gặp: avoid, recommend, consider, suggest, admit, postpone, tolerate, risk…

Ví dụ:

  • The manager suggested postponing the product launch due to market instability.
  • He admitted fabricating the data, which led to an internal investigation.

Làm tân ngữ của giới từ

Sau giới từ, không bao giờ dùng động từ nguyên thể. Danh động từ mới là “ứng cử viên” phù hợp.

Ví dụ:

  • They succeeded in securing funding from an international investor.
  • I’m deeply committed to improving cross-functional collaboration.

Sau một số cụm từ cố định

Một số cụm cố định luôn yêu cầu danh động từ – thay đổi là… sai ngữ pháp tiếng anh nâng cao.

Các cụm thường gặp: be used to, look forward to, be committed to, it’s worth, can’t help, there’s no point…

Ví dụ:

  • She’s used to handling high-pressure negotiations.
  • There’s no point in rebranding if the core values remain unchanged.

Trong các cấu trúc đặc biệt

Cấu trúc thường gặp:

  • It’s worth + V-ing
  • have difficulty (in) + V-ing
  • spend time + V-ing
  • waste time + V-ing
  • be busy + V-ing

Ví dụ:

  • It’s worth investing in long-term strategies rather than chasing trends.
  • Startups often have difficulty scaling without a solid infrastructure.

Danh động từ và Hiện tại phân từ có giống nhau?

Sự khác nhau giữa danh động từ và hiện tại phân từ.

Sự khác nhau giữa danh động từ và hiện tại phân từ.

Bạn nhìn thấy một từ kết thúc bằng -ing và tự hỏi đó là danh động từ hay hiện tại phân từ. Câu hỏi tưởng nhỏ, nhưng nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ viết sai cấu trúc hoặc dịch sai nghĩa, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay khi viết email chuyên nghiệp. Sự thật là cả hai đều có chung hình thức “V-ing”, nhưng chức năng hoàn toàn khác nhau.

Xem thêm tại  Bài 15: Câu nghi vấn tiếng anh: Chỉ 15 phút để hiểu và ứng dụng

V-ing cùng một hình thức, nhưng khi thì làm danh từ (gerund), khi thì hóa thân thành tính từ hoặc thành phần của động từ (present participle).

Bảng so sánh nhanh: Gerund vs Present Participle

Đặc điểm Danh động từ (Gerund) Hiện tại phân từ (Present participle)
Vai trò trong câu Danh từ Tính từ hoặc một phần của thì tiếp diễn
Có thể làm chủ ngữ/tân ngữ
Có thể
(thường không làm chủ ngữ)
Dùng trong cấu trúc V-ing enjoy, avoid, finish + V-ing be + V-ing (thì tiếp diễn)
Chức năng mô tả Một hành động như một khái niệm Mô tả tính chất, trạng thái hoặc hành động đang diễn ra

Mẹo phân biệt nhanh:

  • Gerund = V-ing đóng vai danh từ → hỏi “cái gì?” trong câu.
  • Present participle = V-ing đóng vai tính từ hoặc đang làm gì đó → mô tả hoặc nằm trong “be + V-ing”.

Các động từ + V-ing (Danh động từ)

Bảng Gerund + V-ing

Bảng Gerund + V-ing

Dưới đây là bảng tổng hợp những động từ theo sau là danh động từ cho bạn tham khảo.

Nhóm ngữ nghĩa Động từ Giải thích ngắn Ví dụ
Sở thích, thói quen enjoy, like, love, hate, dislike, prefer, don’t mind Thể hiện sở thích hoặc sự ưu tiên I enjoy watching documentaries on innovation.
Né tránh, trì hoãn avoid, delay, postpone, put off, risk, escape Tránh, trì hoãn hoặc đánh liều làm gì She avoided speaking at the press conference.
Hành động đã xảy ra / trải nghiệm admit, deny, suggest, recommend, regret, consider, recall Nói về điều đã làm, hoặc đề xuất việc gì They recommended postponing the merger until Q3.
Cảm xúc, phản ứng appreciate, can’t help, resent, mind, tolerate Diễn tả cảm xúc, thái độ với một hành động He resents being excluded from the decision-making process.
Bắt đầu – Kết thúc hành động finish, quit, stop, keep, resume Diễn tả hành động bắt đầu, dừng lại, tiếp tục Let’s resume working on the pitch deck after coffee.
Suy nghĩ, tưởng tượng, phân tích imagine, consider, avoid, contemplate Diễn tả quá trình tư duy, phân tích hành động She’s considering relocating to Singapore for the new role.
Thử nghiệm, luyện tập try* (khi mang nghĩa “thử xem sao”), practice, test Làm điều gì như một cách rèn luyện hoặc thử nghiệm He practiced delivering the speech in front of the mirror.
Một số động từ khác miss, involve, suggest, complete, mention, anticipate, delay Các động từ đi với V-ing không theo nhóm cụ thể She mentioned attending a leadership course last summer.

Lưu ý:

  • Một số động từ như “start”, “begin”, “continue” có thể đi với cả to V và V-ing mà không đổi nghĩa.
  • Try
  • Try + V-ing = thử làm gì để xem kết quả
  • Try + to V = cố gắng làm gì

Ví dụ về danh động từ trong tiếng Anh

Một số ví dụ tham khảo về danh động từ trong tiếng Anh.

Một số ví dụ tham khảo về danh động từ trong tiếng Anh.

  1. Managing remote teams requires a different leadership mindset.
  2. She admitted leaking confidential data during the meeting.
  3. Investing in employee development boosts long-term productivity.
  4. They postponed launching the campaign due to political uncertainty.
  5. Reading complex financial reports isn’t everyone’s cup of tea.
  6. The board recommended re-evaluating the expansion plan.
  7. He avoided taking responsibility for the system failure.
  8. I can’t imagine living in a city without reliable public transport.
  9. Her role involves coordinating multi-departmental projects.
  10. They kept delaying the product update despite repeated feedback.
  11. We discussed outsourcing some functions to increase scalability.
  12. He denies manipulating the survey data to favor his proposal.
  13. The manager encouraged embracing innovation at every level.
  14. I appreciate you taking the time to review the entire report.
  15. They risk losing credibility if they continue ignoring customer complaints.
  16. Attending industry conferences helps you stay ahead of trends.
  17. She mentioned considering a career shift to environmental law.
  18. Optimizing workflows starts with identifying bottlenecks.
  19. He regrets not learning a second language earlier in his career.
  20. We practiced delivering the pitch until every slide felt seamless.

Bảng phân biệt: Danh động từ (Gerund) vs Danh từ thường (Common noun)

Gerund với động từ thường có gì khác nhau.

Gerund với động từ thường có gì khác nhau.

Tiêu chí Danh động từ (Gerund) Danh từ thường (Common Noun)
Định nghĩa Động từ + -ing được dùng như một danh từ để chỉ hành động Từ chỉ người, vật, khái niệm, địa điểm…
Nguồn gốc Từ động từ chuyển sang bằng cách thêm -ing Từ thuần danh từ, không mang tính động từ
Ý nghĩa chính Nhấn mạnh vào hành động, quá trình thực hiện việc gì đó Nhấn mạnh vào đối tượng, vật thể hoặc khái niệm cụ thể
Có tân ngữ theo sau không? Có (vì vẫn giữ “bản chất động từ”) Không (không nhận tân ngữ trực tiếp)
Có thể được dùng như chủ ngữ?
Có thể đếm được không? Không (thường là không đếm được) Có danh từ đếm được và không đếm được
Ví dụ Writing emails takes up most of my morning.

Traveling alone helps you grow emotionally.

I checked my email before the meeting.

The coffee at this place is surprisingly good.

Các lỗi sai thường gặp khi dùng danh động từ (Gerund)

Những lỗi sai thường mắc phải khi dùng danh động từ.

Những lỗi sai thường mắc phải khi dùng danh động từ.

Danh động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng cũng chính là “vùng nguy hiểm” khiến nhiều người học vấp phải lỗi. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến nhất bạn cần tránh, cùng ví dụ minh họa thực tế và phân tích rõ ràng:

Nhầm lẫn giữa danh động từ và động từ nguyên thể (to V)

Một số động từ chỉ chấp nhận V-ing theo sau, người học lại lầm tưởng phải dùng “to + V”. Ngược lại cũng có. Nếu không nắm rõ nhóm động từ nào đi với V-ing, bạn sẽ dễ viết sai ngữ pháp hoặc khiến câu trở nên thiếu tự nhiên.

Nhầm danh động từ với hiện tại phân từ (present participle)

Cùng mang hình thức V-ing, nhưng danh động từ là danh từ, trong khi hiện tại phân từ là tính từ hoặc thành phần của thì tiếp diễn. Nhầm lẫn này khiến câu mất nghĩa hoặc sai chức năng ngữ pháp.

Dùng sai động từ không chấp nhận V-ing

Không phải động từ nào cũng cho phép danh động từ theo sau. Một số động từ chỉ đi với to + V, nếu dùng V-ing sẽ khiến câu hoàn toàn sai ngữ pháp.

Bài tập danh động từ

Những bài tập vận dụng danh động từ.

Những bài tập vận dụng danh động từ.

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ (V-ing / to-V / nguyên thể)

  1. The company avoids __________ unnecessary meetings to maintain productivity.
  1. hold
    B. to hold
    C. holding
    D. held
  1. She admitted __________ the report without cross-checking the data.
  1. to submit
    B. submitted
    C. submitting
    D. to be submitting
  1. He’s considering __________ abroad for his postgraduate studies.
  1. studying
    B. study
    C. to study
    D. studied
  1. We can’t afford __________ any further mistakes in this quarter.
  1. making
    B. make
    C. to make
    D. having made
  1. I look forward to __________ with your team on the next campaign.
  1. work
    B. to work
    C. working
    D. being worked
  1. She kept __________ even though everyone else had given up.
  1. trying
    B. to try
    C. tried
    D. try
  1. They suggested __________ the timeline to accommodate testing.
  1. to extend
    B. extending
    C. extended
    D. extend
  1. He denied __________ confidential information to the press.
  1. leaked
    B. to leak
    C. leaking
    D. leak
  1. The manager encouraged us __________ innovative ideas freely.
  1. sharing
    B. to share
    C. share
    D. shared
  1. She resents __________ overruled without proper explanation.
  1. be
    B. being
    C. to be
    D. having
  1. His job involves __________ with international suppliers.
  1. negotiating
    B. negotiate
    C. to negotiate
    D. negotiated
  1. We discussed __________ a new branch in Southeast Asia.
  1. open
    B. to open
    C. opening
    D. to be opened
  1. They postponed __________ the results until after the audit.
  1. announce
    B. to announce
    C. announcing
    D. announced
  1. The director agreed __________ the policy after reviewing the proposal.
  1. revising
    B. to revise
    C. revise
    D. revised
  1. We practiced __________ the entire pitch until it felt natural.
  1. to deliver
    B. delivering
    C. delivered
    D. deliver

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống

  1. The consultant recommended __________ a contingency plan. (create)
  2. She avoided __________ eye contact during the negotiation. (make)
  3. His role involves __________ quarterly forecasts and reports. (compile)
  4. They postponed __________ the software due to compatibility issues. (launch)
  5. I don’t mind __________ overtime if the deadline is realistic. (work)
  6. The client insisted on __________ the clause before signing. (revise)
  7. The company is committed to __________ a zero-waste policy. (implement)
  8. He mentioned __________ abroad to attend an executive MBA. (relocate)
  9. We practiced __________ the pitch until every detail sounded flawless. (deliver)
  10. The director expressed concern about __________ employee engagement. (decline)

Bài 3: Viết lại câu, dùng danh động từ để thay đổi cấu trúc

  1. We cancelled the merger because we wanted to avoid legal complications.
  2. She left early, and that surprised everyone in the room.
  3. You need to maintain transparency. It helps build trust with stakeholders.
  4. He didn’t follow up with the client, and that caused a delay.
  5. We discussed how we would enhance the mobile user experience.

Bài 4: Phát hiện lỗi sai và sửa lại

  1. The manager suggested to implement a different strategy for the next quarter.
  2. He avoids to get involved in political discussions at work.
  3. We had difficulty to adapt to the remote workflow during the first few months.
  4. Her sudden leaving surprised the entire department.
  5. She’s interested in develop her leadership skills.
  6. They postponed holding the press conference until more data became available.
  7. I appreciate you being honest about the performance issues.
  8. He denied to manipulate the client feedback for personal gain.
  9. Our team succeeded in resolve several recurring issues this week.
  10. The CEO keeps emphasizing the importance of innovate under pressure.

Đáp án

Bài 1:

  1. C
  2. C
  3. A
  4. C
  5. C
  6. A
  7. B
  8. C
  9. B
  10. B
  11. A
  12. C
  13. C
  14. B
  15. B

Bài 2:

  1. creating
  2. making
  3. compiling
  4. launching
  5. working
  6. revising
  7. implementing
  8. relocating
  9. delivering
  10. declining

Bài 3:

  1. We cancelled the merger to avoid facing legal complications.
  2. Her leaving early surprised everyone in the room.
  3. Maintaining transparency helps build trust with stakeholders.
  4. Not following up with the client caused a delay.
  5. We discussed enhancing the mobile user experience.

Bài 4:

  1. to implement →  implementing
  2. to get involved →  getting involved
  3. to adapt →  adapting (have difficulty + V-ing)
  4. đúng
  5. develop →  developing
  6. đúng
  7. đúng
  8. to manipulate →  manipulating
  9. resolve →  resolving
  10. innovate →  innovating
Xem thêm tại  Bài 20: Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh - Cách dùng hiệu quả