Từ vựng về sức khỏe tinh thần là một chủ đề vô cùng hot trong thời đại ngày nay. Với những chứng bệnh tâm lý ngày càng gia tăng, điều quan trọng chính là chúng ta phải luôn chú ý và chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình. Trong bài viết này, hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu về các từ vựng chủ đề này nhé.
Từ vựng về sức khỏe tinh thần (Mental health) cực hay
100+ từ vựng về sức khỏe và tinh thần (Mental health)
Các từ vựng về sức khỏe tinh thần, ví dụ như cảm xúc, hành động, cách chăm sóc,… đều sẽ được thống kê chi tiết trong các phần dưới đây. Bên cạnh đó, tienganhgiaotiepvn còn mang đến bạn những ví dụ sinh động để bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng từ.
Từ vựng về sức khỏe tinh thần liên quan đến cảm xúc và tâm lý
Nếu sức khỏe tinh thần không tốt, bạn sẽ rơi vào những trạng thái cảm xúc như thế nào? Hãy xem qua các từ vựng về sức khỏe tinh thần dưới đây và chú ý đến tinh thần của bạn nếu gặp phải các cảm xúc này nhé.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Anxiety (n) | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | Lo âu |
Stress (n) | /stres/ | Căng thẳng |
Depression (n) | /dɪˈpreʃ.ən/ | Trầm cảm |
Panic attack (n) | /ˈpæn.ɪk əˌtæk/ | Cơn hoảng loạn |
Mood swing (n) | /muːd swɪŋ/ | Thay đổi tâm trạng |
Burnout (n) | /ˈbɜːn.aʊt/ | Kiệt sức (do làm việc quá sức) |
Loneliness (n) | /ˈləʊn.li.nəs/ | Cô đơn |
Irritability (n) | /ˌɪr.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/ | Dễ cáu gắt |
Overthinking (n) | /ˌəʊ.vəˈθɪŋ.kɪŋ/ | Suy nghĩ quá nhiều |
Guilt (n) | /ɡɪlt/ | Tội lỗi |
Self-doubt (n) | /ˌselfˈdaʊt/ | Nghi ngờ bản thân |
Grief (n) | /ɡriːf/ | Nỗi đau buồn (khi mất người thân) |
Sadness (n) | /ˈsæd.nəs/ | Nỗi buồn |
Ví dụ về các trạng thái cảm xúc, tinh thần sẽ được tienganhgiaotiepvn miêu tả chi tiết dưới đây:
- After three months working 12 hours a day in that company, he is burnt out. (Sau ba tháng làm việc 12 tiếng mỗi ngày tại công ty đó, anh ấy đã kiệt sức).
- Control overthinking is the best way to prevent you from negative and insecure thoughts. (Kiểm soát việc suy nghĩ quá nhiều là cách tốt nhất để ngăn bạn khỏi những suy nghĩ tiêu cực và bất an).
- She self-doubts her ability after being unemployed for five months. (Cô ấy tự hoài nghi năng lực của mình sau khi thất nghiệp trong năm tháng).
- He drowned in sadness after his mother passed away. (Anh ấy chìm đắm trong nỗi buồn sau khi mẹ anh qua đời).
Từ vựng về một số loại bệnh liên quan đến sức khỏe tinh thần
Nếu sức khỏe tinh thần không được ổn định hoặc không được chăm sóc, con người sẽ dễ mắc phải các bệnh lý về tâm thần. Những bệnh lý này sẽ dẫn đến các hành động mà chúng ta cần phải kiểm soát bằng các liệu pháp tâm lý hoặc thuốc. Hãy cùng xem qua các từ vựng về sức khỏe tinh thần liên quan đến các loại bệnh.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
PTSD (n) – Post-traumatic stress disorder | /ˌpiːˌtiːˈesˈdiː/ | Rối loạn stress sau sang chấn |
OCD (n) – Obsessive-compulsive disorder | /ˌəʊ.siːˈdiː/ | Rối loạn ám ảnh cưỡng chế |
Bipolar disorder (n) | /ˌbaɪˈpəʊ.lər dɪˈsɔː.dər/ | Rối loạn lưỡng cực |
ADHD (n) – Attention-deficit hyperactivity disorder | /ˌeɪ.diːˈeɪtʃ.diː/ | Rối loạn tăng động giảm chú ý |
Eating disorder (n) | /ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər/ | Rối loạn ăn uống (như chán ăn, cuồng ăn) |
Schizophrenia (n) | /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/ | Tâm thần phân liệt |
Sau đây là một số ví dụ minh họa mà tienganhgiaotiepvn muốn gửi đến bạn để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ vựng về sức khỏe tinh thần:
- People will get PTSD after he or she come through a traumatic event. (Mọi người sẽ mắc chứng PTSD sau khi nếm trải qua một sự kiện nào đó có tính chất đau thương).
- ADHD patients are hard to focus on one thing or action. (Người bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế sẽ cảm thấy khó tập trung vào một thứ hoặc một hành động nào đó).
- People with OCD want everything to stay perfect or clean. (Người mắc chứng OCD muốn mọi thứ phải hoàn hảo hoặc sạch sẽ).
Từ vựng về các nhân vật hỗ trợ sức khỏe tinh thần
Những người có chuyên môn trong việc hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
Khi bạn cảm thấy sức khỏe tinh thần của mình không ổn định và bản thân không thể tự mình vượt qua, cách tốt nhất chính là nhờ vào sự hỗ trợ của những người có chuyên môn. Dưới đây là các từ vựng về sức khỏe tinh thần liên quan đến những nhân vật có tay nghề và chuyên môn.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Psychologist (n) | /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Psychiatrist (n) | /saɪˈkaɪə.trɪst/ | Bác sĩ tâm thần (có thể kê đơn thuốc) |
Counselor (n) | /ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn tâm lý, tư vấn viên |
Therapist (n) | /ˈθer.ə.pɪst/ | Nhà trị liệu, chuyên gia trị liệu |
Support group (n) | /səˈpɔːt ɡruːp/ | Nhóm hỗ trợ (những người cùng hoàn cảnh hỗ trợ nhau) |
Những nhân vật này có thể hỗ trợ gì cho bạn? Các ví dụ sau đây sẽ mô tả dễ hiểu hơn về vai trò của họ trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần nhé.
- I see my personal psychologist every week for psychological counseling. (Tôi gặp bác sĩ tâm lý cá nhân mỗi tuần để được tư vấn tâm lý).
- After one week of using the medicine of a psychiatrist, I feel better right now. (Sau một tuần sử dụng thuốc của bác sĩ tâm thần, hiện tại tôi cảm thấy khỏe hơn).
- Every university should have 1 or 2 psychological counselors to support psychological counseling for students. (Mỗi trường đại học nên có 1 hoặc 2 cố vấn tâm lý để hỗ trợ tư vấn tâm lý cho sinh viên).
Từ vựng về cách điều tiết, cải thiện sức khỏe tinh thần
Nếu trạng thái tâm lý bạn không quá tiêu cực, bạn hoàn toàn có thể tự chữa lành bản thân thay vì đến thăm khám tại các cơ sở tâm lý. Dưới đây là các từ vựng về sức khỏe tinh thần nói về cách cải thiện hoặc điều tiết tâm lý.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Coping mechanism (n) | /ˈkəʊ.pɪŋ ˈmek.ə.nɪ.zəm/ | Cơ chế đối phó (với căng thẳng, cảm xúc tiêu cực) |
Avoidance (n) | /əˈvɔɪ.dəns/ | Sự né tránh |
Journaling (n) | /ˈdʒɜː.nəl.ɪŋ/ | Việc viết nhật ký |
Meditation (n) | /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ | Thiền |
Mindfulness (n) | /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ | Chánh niệm (sự nhận thức rõ ràng hiện tại) |
Self-care (n) | /ˌselfˈkeə/ | Chăm sóc bản thân |
Positive thinking (n) | /ˈpɒz.ə.tɪv ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy tích cực |
Rumination (n) | /ˌruː.mɪˈneɪ.ʃən/ | Sự nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại quá mức |
Catastrophizing (v) | /kəˈtæs.trə.faɪ.zɪŋ/ | Phóng đại tiêu cực, suy diễn bi quan |
Khi cảm thấy tiêu cực hoặc buồn bã, hãy tự “up mood” bản thân theo những mẫu câu có sử dụng từ vựng về sức khỏe tinh thần sau đây:
- Whenever I feel sad, I will write down all my sorrows in a journal. (Mỗi khi thấy buồn, tôi sẽ viết hết nỗi buồn của mình vào nhật ký).
- Mediation is the most effective way of releasing stress. (Thiền định là phương pháp giải tỏa stress hiệu quả nhất).
- When you can avoid catastrophizing, you will realize that your life is still beautiful. (Khi bạn có thể tránh được việc bi quan thái quá, bạn sẽ nhận ra rằng cuộc sống của bạn vẫn tươi đẹp).
- Always keeping positive thinking is the best way to live happily. (Luôn giữ tư duy tích cực sẽ là phương pháp hiệu quả nhất để sống hạnh phúc).
Một số collocation về chủ đề sức khỏe tinh thần
Những cụm từ thông dụng khi nói về chủ đề sức khỏe tinh thần.
Bên cạnh những từ vựng về sức khỏe tinh thần, ta còn có các collocation khác mà bạn nên nắm vững khi nói về chủ đề Mental health.
- Reach out for help: Tìm kiếm sự giúp đỡ
Ex: If you struggle with a panic attack, you should reach out for help. (Nếu bạn đang gặp rắc rối với cơn hoảng loạn, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ).
- Feel overwhelmed: Cảm thấy quá tải
Ex: My husband feels overwhelmed because of the heavy workload. (Chồng tôi cảm thấy quá tải vì khối lượng công việc quá lớn).
- Mental breakdown: Suy sụp tinh thần
Ex: After the breakup, she had a mental breakdown. (Sau khi chia tay, cô ấy đã bị suy sụp tinh thần).
Một số idiom về chủ đề sức khỏe tinh thần
Các idiom nói về những vấn đề liên quan đến sức khỏe tinh thần.
Ngoài những collocation trên, chúng ta cũng có rất nhiều thành ngữ về chủ đề sức khỏe tinh thần này. Hãy sử dụng thêm các thành ngữ, kết hợp cùng với từ vựng về sức khỏe tinh thần để câu văn của bạn thêm mạch lạc, tự nhiên nhé.
- Hit rock bottom: Chạm đáy cảm xúc
Ex: After her mom passed away, she hit rock bottom. (Sau khi mẹ cô ấy mất, cảm xúc của cô ấy đã chạm đáy).
- Have a meltdown: Sụp đổ cảm xúc
Ex: I had a meltdwon after failing the university entrance exam. (Tôi đã sụp đỗ cảm xúc sau khi trượt kỳ thi đại học).
- A nervous wreck: Căng thẳng cực độ
Ex: Everyone will be a nervous wreck before a test or an interview. (Mọi người đều sẽ rất lo lắng trước một bài kiểm tra hoặc buổi phỏng vấn).
- Bottle things up: Kìm nén cảm xúc
Ex: Instead of bottleing things up, sharing your stories and emotions with others will help you feel better. (Thay vì kìm nén cảm xúc, chia sẻ câu chuyện và cảm xúc của bạn với người khác sẽ giúp bạn khá hơn).
Tổng kết
Từ vựng về sức khỏe tinh thần là một chủ đề đang nhận được nhiều sự quan tâm trong bối cảnh sức khỏe tinh thần cũng cần được chăm sóc chu đáo bên cạnh sức khỏe vật lý. Nếu bạn cảm thấy bài viết này của tienganhgiaotiepvn hữu ích, hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc thêm những bài viết từ vựng theo chủ đề tiếp theo nhé.