Hơn 100 từ vựng bác sĩ và nhà thuốc sẽ được tổng hợp chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa trong bài viết. Bên cạnh đó, tienganhgiaotiepvn còn mang đến các ví dụ minh họa để bạn nắm bắt được cách dùng từ chính xác.
Tổng hợp từ vựng bác sĩ và nhà thuốc trong tiếng Anh
Các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc hữu ích, thông dụng.
Chủ đề The doctor & pharmacy là một topic rất hữu ích. Tuy không quá thông dụng trong các phần thi nói tiếng Anh, nhưng đây lại là chủ đề rất quan trọng và hữu ích mà bạn rất nên học hỏi. Do đó, tienganhgiaotiepvn sẽ mang đến cho bạn hơn 100 từ vựng bác sĩ và nhà thuốc.
Từ vựng về các lĩnh vực trong y học
Thông thường, các y, bác sĩ sẽ học chuyên về một lĩnh vực nào đó. Trong bảng từ vựng bác sĩ và nhà thuốc dưới đây sẽ nói về các lĩnh vực đó.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cardiology | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒi/ | Tim mạch học |
Neurology | /njʊəˈrɒl.ə.dʒi/ | Thần kinh học |
Dermatology | /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi/ | Da liễu học |
Pediatrics | /ˌpiː.diˈæt.rɪks/ | Nhi khoa |
Oncology | /ɒŋˈkɒl.ə.dʒi/ | Ung bướu học |
Psychiatry | /saɪˈkaɪ.ə.tri/ | Tâm thần học |
Radiology | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi/ | X-quang học, chẩn đoán hình ảnh |
Obstetrics | /əbˈstet.rɪks/ | Sản khoa |
Gynecology | /ˌɡaɪ.nəˈkɒl.ə.dʒi/ | Phụ khoa |
Immunology | /ˌɪm.jʊˈnɒl.ə.dʒi/ | Miễn dịch học |
Endocrinology | /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ | Nội tiết học |
Gastroenterology | /ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒi/ | Tiêu hóa học |
Nephrology | /nɛˈfrɒl.ə.dʒi/ | Thận học |
Rheumatology | /ˌruː.məˈtɒl.ə.dʒi/ | Cơ xương khớp học |
Pulmonology | /ˌpʊl.məˈnɒl.ə.dʒi/ | Hô hấp học |
Hematology | /ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒi/ | Huyết học |
Pathology | /pəˈθɒl.ə.dʒi/ | Bệnh lý học |
Urology | /jʊəˈrɒl.ə.dʒi/ | Tiết niệu học |
Orthopedics | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪks/ | Chỉnh hình học |
Ophthalmology | /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒi/ | Nhãn khoa |
Các ví dụ về những lĩnh vực trong y khoa mà bạn có thể tham khảo:
- If you feel depressed, anxious, or have other disorders, you can see a doctor in psychiatry. (Nếu bạn cảm thấy chán nản, lo lắng hoặc mắc các rối loạn khác, bạn có thể đến gặp bác sĩ tâm thần học).
- Radiology will diagnose your illness or identify your damaged body parts through X-ray images. (X-quang học sẽ chẩn đoán bệnh hoặc xác định phần cơ thể bị tổn thương thông qua hình ảnh X-quang).
Từ vựng về bác sĩ và nhà thuốc liên quan đến các y bác sĩ
Từ vựng về các bác sĩ chuyên khoa và đa khoa mà bạn nên biết.
Nếu đã xác định được các lĩnh vực của bác sĩ rồi, bạn có muốn biết những người có chuyên môn trong từng lĩnh vực được gọi là gì không? Nếu muốn thì hãy xem qua các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cardiologist | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
Dermatologist | /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Neurologist | /njʊəˈrɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ thần kinh |
Pediatrician | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ nhi khoa |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪə.trɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Oncologist | /ɒnˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Gynecologist | /ˌɡaɪ.nəˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ phụ khoa |
Obstetrician | /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ sản khoa |
Surgeon | /ˈsɜː.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Ophthalmologist | /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ nhãn khoa |
ENT specialist | /ˌiː.enˈtiː ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Bác sĩ tai – mũi – họng |
Urologist | /jʊəˈrɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ tiết niệu |
Endocrinologist | /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ nội tiết |
Rheumatologist | /ˌruː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ chuyên về thấp khớp |
Dựa vào các từ vựng về các bác sĩ chuyên khoa, hãy cùng tạo ra những ví dụ để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lâu hơn nhé.
- Pediatricians carefully took care of my child. (Các bác sĩ nhi khoa đã chăm sóc con tôi rất cẩn thận).
- As your eyes’ condition worsens, you risk going blind if you don’t consult an ophthalmologist. (Khi tình trạng mắt của bạn trở nên tồi tệ hơn, bạn có nguy cơ bị mù nếu không đi khám bác sĩ nhãn khoa).
Ngoài những bác sĩ chuyên về từng lĩnh vực của y học, ta còn có một số dạng bác sĩ khác có thể chuyên về nhiều khoa hơn, hoặc công việc của họ sẽ đòi hỏi thêm các yếu tố khác. Dưới đây là các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc liên quan đến những dạng bác sĩ khác.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
General practitioner (GP) | /ˈdʒen.ər.əl prækˈtɪʃ.ən.ər/ | Bác sĩ đa khoa |
Family doctor | /ˈfæm.əl.i ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ gia đình |
Primary care physician | /ˈpraɪ.mə.ri keə fɪˈzɪʃ.ən/ | Bác sĩ chăm sóc ban đầu |
Internist | /ɪnˈtɜː.nɪst/ | Bác sĩ nội khoa |
Geriatrician | /ˌdʒer.i.əˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ lão khoa |
House physician | /haʊs fɪˈzɪʃ.ən/ | Bác sĩ trực bệnh viện |
Locum doctor | /ˈləʊ.kəm ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ thay thế tạm thời |
Resident doctor | /ˈrez.ɪ.dənt ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ nội trú (đang đào tạo) |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Bác sĩ tư vấn chuyên khoa |
Medical officer | /ˈmed.ɪ.kəl ˈɒ.fɪ.sər/ | Bác sĩ quản lý/chức vụ y tế |
Pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Các ví dụ về những dạng bác sĩ khác sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của họ:
- My grandfather regularly sees a geriatrician to treat his aging-related conditions. (Ông nội tôi thường xuyên đi khám bác sĩ lão khoa để điều trị các bệnh liên quan đến tuổi già).
- The house physicians’ mission is to actively manage emergency cases. (Nhiệm vụ của bác sĩ gia đình là chủ động xử lý các trường hợp cấp cứu).
- Your discharge from the hospital should be approved by the medical officer. (Việc xuất viện của bạn phải được sự chấp thuận của bác sĩ quản lý).
Từ vựng về các loại hình phẫu thuật
Trong y học, các cuộc mổ hoặc phẫu thuật đều đòi hỏi bác sĩ phải có kiến thức chuyên môn rất lớn. Bạn có muốn tìm hiểu xem có những loại phẫu thuật nào có thể thực hiện trên cơ thể người không?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Appendectomy | /ˌæp.ənˈdek.tə.mi/ | Mổ ruột thừa |
Bone grafting surgery | /bəʊn ˈɡrɑːf.tɪŋ ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật ghép xương |
Cosmetic surgery | /kɒzˈmet.ɪk ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Gastrography | /ˌɡæs.trəʊˈɡræf.i/ | Phẫu thuật đại tràng (hoặc chụp dạ dày ruột) |
Hemorrhoidectomy | /ˌhem.ə.rɔɪˈdek.tə.mi/ | Phẫu thuật cắt búi trĩ |
Gastrectomy | /ɡæsˈtrek.tə.mi/ | Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày |
Hysterectomy | /ˌhɪs.təˈrek.tə.mi/ | Cắt bỏ tử cung |
Kidney transplant | /ˈkɪd.ni ˈtræns.plɑːnt/ | Ghép thận |
Laparoscopy | /ˌlæp.əˈrɒs.kə.pi/ | Mổ nội soi |
Lithotripsy | /ˈlɪθ.ə.trɪp.si/ | Nghiền sỏi (thận, mật…) |
Nephropexy | /ˈnef.rəʊˌpek.si/ | Cố định thận |
Rhinoplasty | /ˈraɪ.nə.plæs.ti/ | Tạo hình mũi |
Cesarean section | /sɪˈzeə.ri.ən ˈsek.ʃən/ | Sinh mổ |
Bypass surgery | /ˈbaɪ.pɑːs ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu tim |
Tonsillectomy | /ˌtɒn.sɪˈlek.tə.mi/ | Cắt amidan |
Mastectomy | /mæsˈtek.tə.mi/ | Cắt bỏ tuyến vú |
Coronary angioplasty | /ˈkɒr.ə.nər.i ˈæn.dʒi.ə.plæs.ti/ | Nong mạch vành |
Hãy sử dụng các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc trên và lập thành các ví dụ để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- After years of hard work, he saved enough money to have cosmetic surgery. (Sau nhiều năm làm việc vất vả, anh ta đã tích đủ tiền để làm phẫu thuật thẩm mỹ).
- To save the mother’s life, the doctor did a hysterectomy. (Để bảo toàn tính mạng cho người mẹ, bác sĩ đã tiến hành cắt bỏ tử cung).
Từ vựng về bác sĩ và nhà thuốc liên quan đến các địa điểm khám chữa bệnh
Tổng hợp từ vựng bác sĩ và nhà thuốc về các địa điểm khám bệnh.
Các bác sĩ hoặc những người có chuyên môn sẽ thăm khám, đưa thuốc tại những địa điểm nào? Hãy cùng xem qua các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc về những địa điểm khám chữa bệnh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | Phòng khám |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Health center | /hɛlθ ˈsen.tər/ | Trung tâm y tế |
Emergency room (ER) | /ɪˈmɜː.dʒən.si ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈten.sɪv keə ˈjuː.nɪt/ | Khoa hồi sức tích cực |
Outpatient department (OPD) | /ˈaʊtˌpeɪ.ʃənt dɪˈpɑːt.mənt/ | Khoa khám ngoại trú |
Pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | Nhà thuốc |
Dispensary | /dɪˈspen.sər.i/ | Quầy phát thuốc |
Ward | /wɔːd/ | Khu điều trị, phòng bệnh |
Operating room (OR) | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ruːm/ | Phòng mổ |
Rehabilitation center | /ˌriː.həˌbɪ.lɪˈteɪ.ʃən ˈsen.tər/ | Trung tâm phục hồi chức năng |
Radiology department | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi dɪˈpɑːt.mənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Hãy cùng quan sát những mẫu câu sau đây và tự mình phát triển thành những ví dụ của riêng mình dựa trên từ vựng bác sĩ và nhà thuốc trong bảng.
- This weekend, I will take my grandparents to the health centre near us for a general examination. (Cuối tuần này, tôi sẽ đưa ông bà đến trung tâm y tế gần nhà để khám sức khỏe tổng quát).
- My brother is being taken to the operating room by the nurses to have an appendectomy surgery. (Anh trai tôi đang được các y tá đưa vào phòng phẫu thuật để cắt ruột thừa).
Từ vựng về bác sĩ và nhà thuốc liên quan đến các loại thuốc
Nếu có bệnh, bạn cần phải gặp bác sĩ và nhờ họ thăm khám, kê đơn thuốc. Hiện nay, trên thị trường đang được lưu hành những loại thuốc nào trong y học, hãy cùng xem qua bảng từ vựng bác sĩ và nhà thuốc dưới đây để tìm ra đáp án.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Prescription | prēˈskripSH(ə)n | Đơn thuốc |
Antibiotic | /ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪk/ | Thuốc kháng sinh |
Painkiller | /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ | Thuốc giảm đau |
Antipyretic | /ˌæn.ti.paɪˈret.ɪk/ | Thuốc hạ sốt |
Antihistamine | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.miːn/ | Thuốc chống dị ứng |
Cough syrup | /kʌf ˈsɪr.əp/ | Si-rô ho |
Nasal spray | /ˈneɪ.zəl spreɪ/ | Thuốc xịt mũi |
Eye drops | /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt |
Antacid | /ˌæntˈæs.ɪd/ | Thuốc trung hòa axit (chống ợ nóng) |
Laxative | /ˈlæk.sə.tɪv/ | Thuốc nhuận tràng |
Sedative | /ˈsed.ə.tɪv/ | Thuốc an thần |
Antidepressant | /ˌæn.ti.dɪˈpres.ənt/ | Thuốc chống trầm cảm |
Insulin | /ˈɪn.sjə.lɪn/ | Thuốc tiêm insulin (cho người tiểu đường) |
Vaccine | /ˈvæk.siːn/ | Vắc-xin |
Ointment | /ˈɔɪnt.mənt/ | Thuốc mỡ |
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Viên thuốc |
Capsule | /ˈkæp.sjuːl/ | Viên con nhộng |
Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Với kho từ vựng về các loại thuốc này, hãy cùng tienganhgiaotiepvn lập thành các ví dụ minh họa thật hay nhé:
- As my back hurts every night, I will use a painkiller. (Vì lưng tôi đau mỗi đêm nên tôi sẽ dùng thuốc giảm đau).
- Can children use this cough syrup to treat their dry cough? (Trẻ em có thể dùng siro ho này để điều trị ho khan không?).
- The pharmacist gave me an antacid for heartburn. (Dược sĩ đã đưa cho tôi một loại thuốc trung hòa axit để chữa chứng ợ nóng).
- Apply ointment to the burn three times a day for the best result. (Bôi thuốc mỡ vào vết bỏng ba lần một ngày để có kết quả tốt nhất).
Các collocation về bác sĩ và nhà thuốc
Các cụm từ thông dụng khi nói về chủ đề The doctor & pharmacy.
Bên cạnh các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc trên, bạn hãy học thêm những collocation dưới đây để dùng từ chính xác và đúng ngữ pháp hơn nhé.
- See a doctor: Đi khám bác sĩ
Ex: If you keep sneezing like that, I think you should see a doctor. (Nếu bạn cứ hắt hơi như thế, tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ).
- Make an appointment with doctor: Đặt lịch hẹn với bác sĩ
Ex: Sorry, Dr.Minh is busy now. Do you want to make an appointment with him tomorrow? (Xin lỗi, Bác sĩ Minh hiện đang bận. Bạn có muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ vào ngày mai không?).
- Be examined by a doctor: Được bác sĩ khám
Ex: She is being examined by a gynecologist. (Cô ấy đang được bác sĩ phụ khoa khám).
- Prescribe medication: Kê đơn thuốc
Ex: After examining, the doctor prescribed medication for me, including antibiotics and cough syrup. (Sau khi khám, bác sĩ kê đơn thuốc cho tôi, bao gồm thuốc kháng sinh và siro ho).
- Fill a prescription: Mua thuốc theo đơn
Ex: I went to the pharmacy to fill a prescription for antibiotics. (Tôi đã đến nhà thuốc để mua thuốc kháng sinh theo đơn bác sĩ).
Tổng kết
Nắm vững hết các từ vựng bác sĩ và nhà thuốc trên đây, chắc chắn bạn sẽ dễ dàng giao tiếp về các vấn đề liên quan đến y tế. Ngoài ra, tienganhgiaotiepvn còn có thêm các chủ đề cực thú vị khác. Bạn hãy truy cập vào trang và học hỏi thêm kho tàng từ vựng theo chủ đề khác nhé.