📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Take your time là gì? Các cụm từ bắt đầu bằng động từ take

Take your time là gì? Có thể nói rằng đây là một câu nói quen thuộc của nhiều người bản xứ. Tuy nhiên, tùy theo cách sử dụng và ngữ điều của người nói mà nghĩa của cụm từ này có thể thay đổi.

Hãy cùng tienganhgiaotiep tìm hiểu về take your time và các nghĩa trong từng ngữ cảnh nhé.

Định nghĩa của take your time là gì trong từng ngữ cảnh

Định nghĩa và ví dụ chi tiết về thành ngữ take your time là gì?

Định nghĩa và ví dụ chi tiết về thành ngữ take your time là gì?

Trong tiếng Anh tổng hợp, take your time là một thành ngữ với 2 nét nghĩa. Một nét nghĩa thiên về tính tích cực và một nghĩa sẽ có phần hơi tiêu cực.

Trước khi đi vào xem nghĩa của take your time là gì, tienganhgiaotiepvn muốn chia sẻ với bạn một vài điều cần lưu ý.

Đầu tiên, thành ngữ này không phải một cụm cố định. Động từ take trong cụm sẽ được chia theo thì và chủ từ của câu chứ không bắt buộc phải luôn giữ nguyên mẫu. Bên cạnh đó, tính từ your có thể thay thế thành các tính từ sở hữu khác như my, our, his,… tùy theo chủ từ. 

Bình tĩnh, cứ từ từ (tích cực)

Nghĩa đầu tiên của take your time là gì chính là bình tĩnh, thong thả, không cần vội vã hay gấp gáp. Khi sử dụng thành ngữ này, người nói sẽ có chủ đích muốn thể hiện sự thông cảm, không gây áp lực để ai đó hãy bình tĩnh, chậm rãi.

Example:

  • You should take your time reflecting on yourself. (Bạn nên từ từ suy ngẫm về bản thân mình).
  • The examination is still 3 months away. Let’s take our time studying. (Kỳ thi vẫn còn 3 tháng nữa. Chúng ta cứ từ từ ôn tập).
  • The manager delayed the deadline till next month. We can take our time. (Quản lý đã hoãn thời hạn đến tháng sau. Chúng ta có thể từ từ).
  • Because there was no rush, Cony took her time painting this wall. (Vì không cần vội, Cony đã chậm rãi sơn bức tường này).

Mất nhiều thời gian, tiêu tốn quá nhiều thời gian (tiêu cực)

Bên cạnh nghĩa từ từ, bình tĩnh, take your time là gì còn mang một sắc thái khác khá tiêu cực, có hàm ý phàn nàn hoặc mỉa mai. Người ta thường sẽ dùng cụm từ này để ám chỉ ai đó làm việc lề mề, mất quá nhiều thời gian. Để nhận biết rằng câu sử dụng thành ngữ này đang nói theo chiều hướng nào, bạn có thể xem xét qua ngữ điệu, giọng nói của họ khi sử dụng.

Example:

  • It took you nearly an hour just to write the opening part. You really took your time. (Bạn mất gần một giờ chỉ để viết phần mở đầu. Bạn thực sự đã quá chậm chạp rồi đấy).
  • He takes his time eating breakfast. How long does he want to stay there with his meal? (Anh ấy ăn sáng quá lâu. Anh ấy muốn ở đó bao lâu để ăn sáng?).
  • I can’t believe that she took her time just to find a lipstick color match with her makeup layout. (Tôi không thể tin rằng cô ấy lại dành thời gian chỉ để tìm màu son môi phù hợp với phong cách trang điểm của mình).
Xem thêm tại  Show là gì? Tất tần tật cách sử dụng của từ vựng show

Các cấu trúc thông dụng của take your time là gì?

Cách sử dụng take your time là gì đúng ngữ pháp tiếng Anh.

Cách sử dụng take your time là gì đúng ngữ pháp tiếng Anh.

Khi đã hiểu rõ về các nét nghĩa của take your time là gì, hãy cùng chúng tôi nắm bắt thêm cách sử dụng thành ngữ này nhé. 

Cấu trúc 1: S + take your time + on/with sth

Example:

  • No need to rush. Take your time on the TOEIC test. (Không cần phải vội vàng. Cứ bình tĩnh làm bài kiểm tra TOEIC).
  • The submitted deadline is next Friday. Just take our time with the slide. (Hạn nộp là thứ sáu tuần tới. Hãy từ từ làm slide).

Cấu trúc 2: S + take your time + Ving

Example:

  • The movie is still long. The twist is usually at the end, so take your time enjoying it. (Bộ phim vẫn còn dài mà. Cú twist thường sẽ nằm ở cuối phim nên cứ từ từ tận hưởng nhé).
  • This set of questions consists of 100 difficult questions. I do not force you to submit early, so take your time doing it. (Bộ câu hỏi sẽ gồm 100 câu hỏi khó. Cô không bắt buộc các em phải nộp sớm nên cứ từ từ mà làm).

Take time là gì? Phân biệt take time và spend time

Sự khác biệt giữa take time với take your time là gì và spend time.

Sự khác biệt giữa take time với take your time là gì và spend time.

Nhiều người học tiếng Anh thường lầm tưởng take your time là gì và take time là một. Tuy nhiên, dù có cấu trúc khá tương đồng, nhưng hai cụm từ này lại có ý nghĩa khác nhau. 

Trong khi take your time sẽ thiên về việc bảo ai đó bình tĩnh, từ từ không cần áp lực thời gian. Thì take time sẽ nói về việc người nào đó nên dành thời gian để làm gì đó. Cấu trúc cụ thể của take time to do là gì như sau:

Cấu trúc thông dụng của take time

Chắc hẳn bạn đang thắc mắc không biết take time + to V hay Ving đúng không? Đâu là cấu trúc đúng thì hãy xem qua công thức dưới đây nhé.

Cấu trúc: S + take time + to V + O (Dành thời gian để làm gì đó)

  • We should take time to practice our English speaking skills. (Chúng ta nên dành ra thời gian để luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh).
  • He took time to heal himself after breaking up with his girlfriend. (Anh ấy dành thời gian để chữa lành bản thân sau khi chia tay bạn gái).
  • Mary takes time to write a cover letter for her dream company. (Mary dành thời gian để viết thư xin việc cho công ty mơ ước của mình).

Phân biệt take time và spend time

Tuy cả hai cụm từ take time và spend + time đều nói về mục đích là dành thời gian để làm việc gì đó. Tuy nhiên, cả hai cụm từ này vẫn có một số điểm khác biệt sẽ được tienganhgiaotiep liệt kê chi tiết.

Take time Spend time
Cấu trúc Take time + to V Spend time + Ving

Spend time + with stb

Ngữ cảnh sử dụng Dành cho hành động cần sự kỹ càng, cẩn thận, hoặc rèn luyện trong một thời gian dài

Không bắt buộc phải nói rõ khoảng thời gian đã dành ra

Dành cho các hoạt động, thói quen thường nhật, hoặc sở thích

Nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà chủ từ đã dành ra

Ví dụ You need to take time to understand yourself. (Bạn nên dành ra thời gian để hiểu chính mình).

=> Việc hiểu chính mình là một quá trình đòi hỏi sự cẩn thận và suy ngẫm. Không nêu rõ thời gian là bao lâu.

My sister spends time reading romantic novels in the evening. (Chị gái của tôi dành thời gian để đọc tiểu thuyết tình cảm vào buổi tối).

=> Nói về thói quen, sở thích của chủ từ. Nhấn mạnh vào khoảng thời gian đã bỏ ra là buổi tối.

Một số cụm từ khác bắt đầu bằng động từ take

Các cụm từ bắt đầu bằng động từ take thông dụng trong giao tiếp.

Các cụm từ bắt đầu bằng động từ take thông dụng trong giao tiếp.

Ngoài thành ngữ take your time là gì, trong tiếng Anh vẫn còn rất nhiều cụm từ khác cũng bắt đầu bằng động từ take. Hãy cùng xem qua và học thêm nhé.

  • Take a break: Nghỉ một lát.

Ex: We have been studying for 7 hours. Let’s take a short break. (Chúng ta đã học 7 tiếng rồi. Nghỉ ngơi một chút nhé).

  • Take a seat: Mời ngồi, ngồi xuống.

Ex: The concert will start in 3 minutes. Please take a seat and turn on your lightstick! (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa. Hãy ngồi xuống và bật lightstick của bạn nhé!).

  • Take your chance(s): Nắm bắt cơ hội

Ex: Successful people are those who know how to take their chances. (Những người thành công là những người biết cách nắm bắt cơ hội).

  • Take action: Hành động

Ex: If we don’t take action, the fire will destroy the whole forest. (Nếu chúng ta không hành động, ngọn lửa sẽ hủy diệt cả khu rừng). 

  • Take notes: Ghi chú, ghi chép lại

Ex: I usually take notes of all the main ideas during the lecture. (Tôi thường ghi chép những ý chính trong giờ học).

  • Take part in: Tham gia

Ex: Huong decided to take part in the class music performance. (Hương quyết định tham gia tiết mục văn nghệ của lớp).

  • Take responsibility: Chịu trách nhiệm

Ex: The manager takes responsibility for observing employees’ performance. (Người quản lý có trách nhiệm quan sát hiệu suất làm việc của nhân viên).

Một số câu hỏi liên quan đến take your time là gì?

 

Please take your time nghĩa là gì?

Về cơ bản, cả câu please take your time vẫn giữ nguyên nét nghĩa chính là bảo người khác từ từ, bình tĩnh hay không cần vội khi làm việc gì đó. Nhưng trong câu trên còn có thêm một từ vựng tiếng Anh khác là please. 

Từ please khi được thêm vào trước hoặc sau câu nói sẽ giúp cho lời nói có phần thân thiện và trang trọng hơn. Chúng ta có thể thêm please vào cả những câu khác như sau:

  • Please take your time. (Bạn cứ từ từ/cứ thong thả nhé).
  • Please write down your name here. (Hãy viết tên của bạn vào đây nhé).
  • Can you give me the magazine, please? (Bạn có thể cho tôi xin tờ tạp chí được không?).

Take time for yourself là gì?

Câu take time for yourself thường được dịch sang tiếng Việt là “Hãy dành thời gian cho bản thân”. Đây là một câu nói được dùng trong trường hợp muốn khuyên ai đó hãy nghỉ ngơi, thư giãn hoặc chăm sóc cho bản thân.

Tổng kết

Take your time là gì? Thành ngữ này có ý nghĩa muốn bảo ai đó hãy từ từ, chậm rãi hoặc thong thả làm một việc gì đó. Tuy nhiên, nếu ngữ điệu thay đổi, câu có take your time có thể mang hàm ý trách móc hoặc mỉa mai sự lề mề, chậm chạp hoặc mất thời gian. Bên cạnh thành ngữ này, tienganhgiaotiep còn mang đến rất nhiều cụm từ bắt đầu bằng động từ take để bạn tham khảo thêm.

Xem thêm tại  Con dê tiếng Anh là gì? Cách nói con dê (Goat) trong tiếng Anh