Chôm chôm tiếng Anh là gì? Một loại quả có hình thù kỳ lạ nhưng hương vị lại rất ngon như chôm chôm sẽ được gọi như thế nào tại các nước sử dụng tiếng Anh.
Hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu về chôm chôm và những từ vựng liên quan nhé.
Nguồn gốc của tên chôm chôm tiếng Anh là gì?
Nguồn gốc của chôm chôm tiếng anh là gì?
- Rambutan /ˈræm.bʊ.tən/ (n): Trái chôm chôm, quả chôm chôm
Chôm chôm là một loại trái cây phổ biến tại vùng nhiệt đới, đặc biệt là vùng Đông Nam Á. Do bề ngoài có nhiều sợi gai mềm, cong trong như tóc, nên tiếng Anh của chôm chôm được lấy cảm hứng từ từ vựng Rambut trong tiếng La Mã, có nghĩa là tóc.
Vỏ ngoài của chôm chôm có màu đỏ, vàng hoặc hơi cam, và bao gồm nhiều gai mềm, nhỏ màu xanh. Nhờ hương vị ngọt ngào, thanh mát, chôm chôm đã trở thành loại trái cây yêu thích của rất nhiều người.
Example:
- In my opinion, rambutan is the best fruit ever. (Theo tôi, chôm chôm là loại trái cây ngon nhất).
- Although rambutans do not look beautiful, they taste delicious. (Dù ngoại hình của chôm chôm không đẹp mắt, nhưng hương vị của chúng lại rất ngon).
- Rambutans look like sea urchins. (Chôm chôm trông giống như nhím biển).
Các từ vựng liên quan đến những bộ phận của chôm chôm
Các danh từ về những bộ phân của một quả chôm chôm.
Chôm chôm tiếng Anh là gì là một loại quả có hình thù rất đặc biệt, độc lạ và dễ gây ấn tượng với những người chỉ vừa mới nhìn thấy lần đầu. Hãy cùng xem qua các từ vựng tiếng Anh về những bộ phận của một quả chôm chôm nhé.
- Rambutan /ræmˈbuːtən/: quả chôm chôm
- Rambutan peel /ræmˈbuːtən piːl/: vỏ chôm chôm
- Rambutan skin /ræmˈbuːtən skɪn/: vỏ chôm chôm
- Rambutan seed /ræmˈbuːtən siːd/: hạt chôm chôm
- Rambutan flesh /ræmˈbuːtən fleʃ/: cùi chôm chôm
- Rambutan pulp /ræmˈbuːtən pʌlp/: cùi (thịt) chôm chôm
- A bunch of rambutans /ə bʌntʃ əv ræmˈbuːtənz/: chùm chôm chôm
- Rambutan tree /ræmˈbuːtən triː/: cây chôm chôm
- Rambutan leaf /ræmˈbuːtən liːf/: lá chôm chôm
- Rambutan leaves /ræmˈbuːtən liːvz/: các lá chôm chôm
- Rambutan season /ræmˈbuːtən ˈsiːzn/: mùa chôm chôm
- Rambutan orchard /ræmˈbuːtən ˈɔːʧəd/: vườn chôm chôm
- Soft spines /sɒft spaɪnz/: gai mềm (trên vỏ chôm chôm)
- Hair-like spines /ˈheə.laɪk spaɪnz/: gai như tóc (trên vỏ chôm chôm)
Thông qua các từ vựng này, bạn hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành những ví dụ về chôm chôm tiếng anh là gì.
- Traditional markets sell rambutan a lot during rambutan season. (Các chợ truyền thống bán chôm chôm rất nhiều xuyên suốt mùa chôm chôm).
- I get goosebumps when touching the soft spines on the rambutan peel. (Tôi nổi da gà khi chạm vào những chiếc gai mềm trên vỏ chôm chôm).
- There is a rambutan tree behind my grandpa’s house. (Có một cây chôm chôm ở phía sau nhà của ông nội tôi).
- In May, rambutan orchards begin the harvest period. (Vào tháng 5, các vườn chôm chôm bắt đầu vào mùa thu hoạch).
Các tính từ dùng để miêu tả chôm chôm tiếng Anh là gì?
Các tính từ miêu tả vẻ bề ngoài và hương vị bên trong.
Để miêu tả chôm chôm tiếng Anh là gì một cách chi tiết, ta không thể nào không sử dụng các tình từ trong tiếng Anh tổng hợp. Dưới đây, chúng tôi sẽ liệt kê các tính từ diễn tả ngoại hình và hương vị của quả chôm chôm.
Tính từ miêu tả ngoại hình của chôm chôm tiếng anh là gì?
- Hairy /ˈheə.ri/: có gai mềm (như tóc)
- Spiky /ˈspaɪ.ki/: có gai nhọn (mô tả bên ngoài)
- Red /red/: đỏ
- Reddish /ˈred.ɪʃ/: hơi đỏ
- Greenish /ˈɡriː.nɪʃ/: hơi xanh (trái chưa chín)
- Round /raʊnd/: tròn
- Oval-shaped /ˈəʊ.vəl ʃeɪpt/: hình bầu dục
- Tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/: thuộc vùng nhiệt đới
- Exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/: lạ, độc đáo (thường dùng mô tả trái cây lạ, hấp dẫn)
- Ripe /raɪp/: chín
Nhìn chung, chôm chôm sẽ có có lớp vỏ dày, thô ráp và nhiều gai ở bên ngoài, nhưng bên trong lại trắng trẻo và ngọt ngào. Hãy tận dụng các từ vựng trên để miêu tả về lớp vỏ bên ngoài của chôm chôm tiếng anh là gì nhé.
- Rambutans have spiky spines, but they don’t hurt us. (Chôm chôm có gai nhọn, nhưng chúng không làm chúng ta đau).
- I think the round rambutan will be sweeter than the oval-shaped one. (Tôi nghĩ chôm chôm tròn sẽ ngọt hơn chôm chôm hình bầu dục).
- We can know whether the rambutan is ripe or not based on the color of the skin. (Chúng ta có thể biết quả chôm chôm đã chín hay chưa dựa vào màu sắc của vỏ).
Tính từ miêu tả hương vị của chôm chôm tiếng anh là gì?
- Sweet /swiːt/: ngọt
- Juicy /ˈdʒuː.si/: mọng nước
- Tender /ˈten.dər/: mềm
- Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: ngon
- Fragrant /ˈfreɪ.ɡrənt/: thơm
- Fleshy /ˈfleʃ.i/: nhiều thịt (nạc trái)
- Sticky /ˈstɪk.i/: hơi dính (khi ăn gần hạt)
Hãy cùng tienganhgiaotiepvn sử dụng các tính từ trên để miêu tả về hương vị của quả chôm chôm:
- I can’t believe that a kind of fruit with an exotic appearance like rambutan is juicy and delicious like that. (Tôi không thể tin rằng một loại trái cây có hình dáng kỳ lạ như chôm chôm lại có thể ngon ngọt đến vậy).
- The smell of red or reddish rambutans is really fragrant. (Mùi của chôm chôm đỏ hoặc hơi đỏ thực sự rất thơm).
- Although rambutans are delicious, I don’t like the sticky feeling when eating them. (Dù chôm chôm rất ngon nhưng tôi không thích cảm giác dính khi ăn chúng).
Đoạn văn tiếng Anh miêu tả quả chôm chôm
Tận dụng các từ vựng và tính từ để viết đoạn văn miêu tả chôm chôm.
Dựa vào những từ vựng mà chúng tôi đã liệt kê ở trên, hãy viết một đoạn văn ngắn để miêu tả chôm chôm tiếng Anh là gì thật sinh động nhé. Dưới đây là bài văn mẫu của tienganhgiaotiepvn mà bạn có thể tham khảo qua:
Rambutan is a tropical fruit that looks wild but tastes sweet. It has a hairy red or yellow skin with soft spines, making it look like a sea creature. Inside the spiky shell, there is a white, juicy, and sweet flesh. Rambutan is also rich in vitamins. Besides eating it fresh, you can also use rambutan to make desserts or juices. Even though it looks strange, rambutan is a favorite fruit in many Southeast Asian countries.
(Chôm chôm là một loại trái cây nhiệt đới trông có vẻ hoang dã nhưng lại có vị ngọt. Nó có lớp vỏ màu đỏ hoặc vàng có lông với những chiếc gai mềm, trông giống như một sinh vật biển. Bên trong lớp vỏ nhọn là phần thịt màu trắng, mọng nước và ngọt. Chôm chôm cũng rất giàu vitamin. Bên cạnh việc ăn tươi, bạn còn có thể được sử dụng để làm các món tráng miệng hoặc nước ép. Mặc dù trông lạ, nhưng chôm chôm là loại trái cây được ưa chuộng ở nhiều nước Đông Nam Á).
Các câu hỏi về chôm chôm tiếng Anh là gì?
Số nhiều của rambutan – chôm chôm tiếng anh là gì?
Rambutan là một danh từ và tận cùng bằng chữ cái “n”. Do đó, khi viết từ chôm chôm tiếng Anh là gì dưới dạng số nhiều, bạn chỉ cần thêm “s” vào cuối từ vựng.
- Rambutan (số ít) – Rambutans (số nhiều)
Có thành ngữ (idiom) nào sử dụng từ vựng chôm chôm không?
Hiện tại, không có bất cứ thành ngữ tiếng Anh nào có sử dụng từ vựng chôm chôm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng idiom dưới đây để miêu tả cảm giác khi ăn chôm chôm:
- As fresh as a daisy: Cảm thấy đầy sức sống, tươi mát, sảng khoái
Ex: Eating chilled rambutans during the hot summer makes me feel as fresh as a daisy. (Ăn chôm chôm ướp lạnh vào mùa hè nóng nực giúp tôi cảm thấy sảng khoái).
Tổng kết
Chôm chôm tiếng Anh là gì? Hãy luôn ghi nhớ tên tiếng Anh của chôm chôm là rambutan nhé. Ngoài ra, tienganhgiaotiepvn còn tổng hợp thêm một số từ vựng liên quan đến loại trái cây kì lạ này. Hãy tự mình tận dụng các từ vựng đó để viết thành một đoạn ngắn miêu tả về quả chôm chôm bằng tiếng Anh.