📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 24: Mạo từ trong tiếng Anh – Khi nào dùng A, An và The

Mạo Từ (articles) là một thành phần nhỏ nhưng có vai trò rất quan trọng trong câu. Việc sử dụng đúng hay sai Mạo Từ tiếng Anh có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu, gây hiểu lầm trong giao tiếp. Tuy chỉ là những từ đơn giản như a, an, hay the, nhưng cách dùng chúng lại đòi hỏi phải nắm chắc quy tắc.

Bài viết này của tienganhgiaotiepvn sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại Mạo Từ là gì để từ đó sử dụng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Định nghĩa Mạo Từ trong tiếng Anh

Định nghĩa mạo từ (articles) trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa mạo từ (articles) trong tiếng Anh là gì?

Trong cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh, Mạo Từ (articles) đóng vai trò như những “người dẫn đường” cho danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe xác định liệu danh từ đó đã được biết đến từ trước hay vẫn còn xa lạ trong ngữ cảnh. Mạo Từ lại là một trong những công cụ ngữ pháp tiếng anh mang tính định danh và nhận diện sâu sắc.

Có thể hiểu một cách đơn giản, Mạo Từ là yếu tố ngữ pháp được đặt phía trước danh từ nhằm chỉ rõ mức độ xác định hoặc tính khái quát của danh từ ấy.

Hai nhóm chính:

  • Mạo Từ xác định (the): được dùng khi cả người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng đang được đề cập, hoặc khi danh từ đó là duy nhất hoặc đã được xác định cụ thể trong ngữ cảnh.
  • Mạo Từ không xác định (a/an): được sử dụng khi danh từ chưa được nhắc đến trước đó, không xác định rõ ràng, hoặc khi nói về một đối tượng bất kỳ trong một nhóm chung.

Sự lựa chọn giữa “a”, “an” và “the” tưởng chừng đơn giản nhưng thực chất lại phản ánh một lớp nghĩa ngữ cảnh sâu sắc, đòi hỏi người sử dụng nắm bắt được sắc thái của thông tin được truyền đạt.

Ví dụ

  1. She always believed that silence was stronger than a thousand words.
  2. They wandered through the ruins as if history whispered only to them.
  3. The professor gave us a riddle that no one could solve before dawn.
  4. He left his umbrella at the café again, just like he always does.
  5. I never thought I would miss a place I barely knew.
  6. You can’t expect change if you keep walking the same circle.
  7. The book isn’t mine; perhaps it belongs to her?
  8. We built this project from scratch, even when no one believed in us.
  9. Tell me one reason why beauty should be defined by symmetry.
  10. It appears the storm has its own plans for the evening.
  11. Although the painting was exquisite, its message remained elusive.
  12. Those were not just memories — they were echoes of what could have been.
  13. Someone left their coat here, and no one has come back for it.
  14. Between him and me, there was always an unspoken rivalry.
  15. Each of us carries a story, but not all are meant to be told.

Phân loại Mạo Từ trong tiếng anh chi tiết và dễ học

Có những loại mạo từ nào trong tiếng Anh?

Có những loại mạo từ nào trong tiếng Anh?

Mạo Từ không xác định a/an

Mạo Từ không xác định “a” và “an” đóng vai trò như một tín hiệu ngữ pháp định vị, giúp đánh dấu một danh từ chưa xác định, chưa được biết đến, hoặc chưa từng được đề cập trong bối cảnh trước đó.

“A” được dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm phụ âm (consonant sound): b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

“An” được dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (vowel sound): a, e, i, o, u.

Chức năng chính Mô tả
Giới thiệu lần đầu Danh từ chưa từng xuất hiện
Chỉ một đại diện bất kỳ Một phần tử trong một tập hợp lớn
Nêu khái niệm, ý tưởng Danh từ mang nghĩa chung

Ghi nhớ: “a/an” luôn đi với danh từ đếm được số ít. Không dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được.

Ví dụ:

  1. She stumbled upon a book so old that its pages whispered secrets of forgotten empires.
  2. They offered me an opportunity I had long thought impossible and I took it.
  3. Between us, there existed a silence deeper than conflict.
  4. He once gave me a promise, and I foolishly believed in it.
  5. You cannot build trust on an illusion, no matter how beautiful it looks.
  6. We spent hours inside a café that felt like a memory suspended in time.
  7. They called her an angel, but she knew how heavy her wings had become.
  8. I left behind a letter with no name because you already knew who it was from.
  9. He painted a picture of us in colors we had never truly worn.
  10. She found an old map in her father’s drawer, and it led her to herself.
  11. We bought a violin, though none of us could play.
  12. They sent a message hidden in poetry, but you never read between the lines.
  13. He left an impression not on my heart, but on my silence.
  14. You gave me a name, but I already had one in dreams.
  15. They walked into a story written long before they were born.

Mạo Từ xác định “the”

“The” là Mạo Từ xác định duy nhất trong tiếng Anh. Khác với “a” hay “an” (vốn mang tính giới thiệu và mơ hồ) thì “the” đóng vai trò chỉ định cụ thể, báo hiệu rằng danh từ đi sau đã được xác định trong ngữ cảnh, hoặc được người nói và người nghe cùng biết rõ.

Trường hợp sử dụng Giải thích
Nhắc lại một danh từ đã đề cập trước đó Lần thứ hai trở đi
Danh từ là duy nhất hoặc đặc biệt trong thực tế Chỉ có một đối tượng như vậy
Danh từ đã được xác định bằng mệnh đề phụ hoặc cụm từ Có thông tin xác định đi kèm
Danh từ đi kèm so sánh bậc nhất Là một nhất thể
Các danh từ chỉ nhóm người, nhạc cụ, phương tiện truyền thông Gắn với tập thể, nghệ thuật
Trước tên sông, biển, dãy núi, tổ chức, tòa nhà Quy ước ngôn ngữ
Xem thêm tại  Bài 30: So sánh nhất trong tiếng Anh - 5 cấu trúc ngữ pháp & ví dụ

Danh sách các danh từ cần “the” thường gặp

Danh mục Ví dụ
Sông, biển, kênh the Thames, the Nile, the Pacific Ocean
Dãy núi/quần đảo the Alps, the Himalayas, the Philippines
Tổ chức quốc tế the UN, the WHO, the EU
Tòa nhà/di tích nổi tiếng the Eiffel Tower, the Taj Mahal
Báo chí, đài truyền hình the Times, the Guardian, the BBC
Công trình công cộng the airport, the train station
Họ gia đình số nhiều the Smiths, the Nguyễns

Ví dụ:

  1. She stood quietly at the window, watching a world that no longer belonged to her.
  2. They waited outside the courthouse, holding hands like a promise long overdue.
  3. We crossed the bridge not to escape, but to remember who we used to be.
  4. I found the letter you never meant to send — and now I carry its silence.
  5. He played the piano as if it knew all of his sorrows.
  6. Between us lay the truth, sharp and unspoken.
  7. You always admired the stars, but never saw yourself among them.
  8. They call it the city of dreams, but they forget how many wake up crying.
  9. She left the room without saying a word, yet her absence screamed.
  10. He blamed the system, though he was once a part of it.
  11. I remember the summer when everything changed, but you only remember the rain.
  12. We took the same path, but ended up in different stories.
  13. They rebuilt the house, but not the home that once lived in it.
  14. You gave me the name, but not the meaning behind it.
  15. She held the mirror up to herself, but all she saw was someone else.

Trường hợp không dùng Mạo Từ (Ø article)

Trong tiếng Anh, không phải mọi danh từ đều cần có Mạo Từ đứng trước. Trong nhiều ngữ cảnh, việc loại bỏ Mạo Từ là một chủ ý ngữ pháp tiếng anh nâng cao nhằm thể hiện tính khái quát hoặc mang tính khái niệm trừu tượng.

Hiện tượng này thường xuất hiện với:

  • Danh từ không đếm được
  • Danh từ số nhiều nói chung
  • Tên riêng
  • Các khái niệm chung hoặc mang tính hệ thống (thời gian, môn học, bữa ăn, phương tiện…)

Các trường hợp cụ thể không dùng Mạo Từ

Trường hợp Mô tả
Danh từ không đếm được dùng chung Không xác định lượng cụ thể
Danh từ số nhiều nói chung Không chỉ nhóm cụ thể
Tên riêng (người, thành phố, nước) Không kèm “the”
Tên môn học / ngôn ngữ / trò chơi Mang nghĩa khái niệm
Bữa ăn thông thường Khi không nhấn mạnh cụ thể
Danh từ trừu tượng không xác định Ý niệm chung, không cụ thể
Phương tiện đi với “by” Khi nói về phương tiện chung
Chức danh, nghề nghiệp, tôn giáo (dạng chung) Không nhấn mạnh cá thể

Ví dụ:

  1. She drinks coffee without sugar every morning, it’s her ritual.
  2. They walked through history, not as tourists, but as witnesses.
  3. I believe that silence teaches more than words ever could.
  4. We found beauty not in architecture, but in atmosphere.
  5. You cannot understand grief until you’ve faced absence.
  6. He chose honesty over comfort, and it cost him everything.
  7. She teaches literature, but her passion lies in storytelling.
  8. They sought freedom, not borders.
  9. I slept through sunrise and woke to regret.
  10. You learn patience through pain, not praise.
  11. We celebrated life with music, not money.
  12. He fights injustice, though his weapons are words.
  13. She reads poetry before sleep, it calms her chaos.
  14. They danced in the rain, not caring who watched.
  15. I crave clarity, but it always hides behind emotion.

Phân biệt ba loại Mạo Từ trong tiếng Anh

Phân biệt các loại mạo từ trong tiếng Anh

Phân biệt các loại mạo từ trong tiếng Anh

Tiêu chí A / An (Mạo Từ không xác định) The (Mạo Từ xác định) Ø (Không dùng Mạo Từ)
Ý nghĩa Nhắc đến một đối tượng chưa xác định, bất kỳ Nhắc đến đối tượng cụ thể, đã xác định Không cần Mạo Từ, dùng cho danh từ chung, trừu tượng, không đếm được…
Dùng khi – Lần đầu nhắc đến một đối tượng

– Đối tượng chưa xác định với người nghe

– Danh từ đếm được số ít

– Đối tượng đã được nhắc đến trước đó

– Cái duy nhất (the sun, the moon)

– Có cụm từ/mệnh đề xác định phía sau

– Danh từ không đếm được hoặc số nhiều dùng chung

– Tên riêng, ngôn ngữ, môn học, bữa ăn, phương tiện “by”…

Loại danh từ đi kèm Danh từ đếm được số ít Danh từ đếm được / không đếm được, số ít hoặc số nhiều – Danh từ không đếm được

– Danh từ số nhiều nói chung

– Danh từ trừu tượng

– Tên riêng, tên quốc gia, môn học

Chức năng ngữ nghĩa Giới thiệu, khái quát, không xác định Xác định rõ, cụ thể, đã biết Trung tính, khái quát, không cần làm rõ danh từ

Điểm ngữ pháp cần lưu ý với Mạo Từ: Biến đổi làm thay đổi nghĩa câu

Những điểm ngữ pháp cần takenote để học chính xác

Những điểm ngữ pháp cần takenote để học chính xác

Mạo Từ trong tiếng Anh còn mang chức năng xác định, khái quát hóa hoặc làm nổi bật sắc thái ngữ nghĩa của danh từ. Khi thay đổi, bạn không chỉ thay đổi cấu trúc mà còn thay đổi thông điệp ngữ nghĩa mà câu muốn truyền tải. 

“A/An” (Mạo Từ không xác định) → “The” (Mạo Từ xác định)

Quy tắc:

  • “A/an” dùng khi danh từ được đề cập lần đầu, chưa xác định.
  • “The” dùng khi danh từ đã được xác định rõ trong ngữ cảnh, hoặc duy nhất.

Ví dụ:

  • He gave her a ring on their anniversary.
  • He gave her the ring he had hidden for months.

Lưu ý: Sự chuyển từ a/an → the làm tăng mức độ cụ thể hóa và cảm xúc, từ một khả năng sang một sự thật đã biết.

“The” tạo ra sự duy nhất hoặc mang tính biểu tượng

Quy tắc: Dùng “the” khi danh từ là duy nhất trong bối cảnh (có thể vật lý hoặc biểu tượng).

Ví dụ:

  • She waited for a signal from him.
  • She waited for the signal — the one they’d agreed on.

Lưu ý: Mạo Từ “the” không chỉ xác định vật thể, mà còn xác định cảm xúc, kỷ niệm, ngụ ý.

Ø Article (Không dùng Mạo Từ) → có Mạo Từ → đổi trường nghĩa

Quy tắc: Ø article dùng khi nói đến danh từ khái quát, trừu tượng, hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • He studies music.
  • He plays the music you gave him.

Lưu ý:

  • Không có Mạo Từ: mang nghĩa toàn diện, trừu tượng, học thuật
  • Có “the”: thu hẹp về đối tượng cụ thể trong ngữ cảnh

Phân biệt giữa vai trò (a/an) và cá thể xác định (the)

Trong tiếng Anh, việc sử dụng “a/an” hay “the” trước danh từ chỉ người mang vai trò xã hội sẽ dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về mức độ xác định và ý nghĩa giao tiếp tiếng anh.

  • “a”/“an”: nói về một vai trò, vị trí, hoặc danh tính chưa xác định trong nhóm lớn.
  • “the”: chỉ một thực thể cụ thể, có liên hệ rõ ràng, đã được biết đến trong bối cảnh.

Dùng sai Mạo Từ = thay đổi (hoặc sai lệch) ý nghĩa hoàn toàn

Việc chọn nhầm Mạo Từ không chỉ gây sai ngữ pháp mà còn khiến thông điệp truyền đạt mất tính chính xác hoặc trở nên vô lý.

Bảng cấu trúc Mạo Từ + gì?

Theo sau mạo từ là những loại từ nào?

Theo sau mạo từ là những loại từ nào?

Cấu trúc Ý nghĩa & cách dùng Ví dụ Lưu ý
a/an + danh từ đếm được số ít Giới thiệu 1 vật/người bất kỳ, chưa xác định a teacher, an umbrella Không dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được
the + danh từ số ít/số nhiều/không đếm được Chỉ vật/người cụ thể, đã xác định hoặc duy nhất the sun, the books, the information “The” dùng được với mọi loại danh từ, miễn là đã xác định trong ngữ cảnh
a/an/the + tính từ + danh từ Mô tả đặc điểm của danh từ a kind man, the red apple, an honest person Tính từ đứng giữa Mạo Từ và danh từ
a/an/the + cụm danh từ (noun phrase) Mạo Từ đứng đầu cụm danh từ, không chỉ từ đầu tiên a cup of coffee, the leader of the team Danh từ chính quyết định Mạo Từ, không phải từ cuối cụm
a/an/the + danh từ + mệnh đề quan hệ Làm rõ danh từ bằng thông tin bổ sung the girl who sings, a book that changed my life Mạo Từ vẫn đứng trước danh từ, không thay đổi vị trí do mệnh đề
the + danh từ riêng hóa (danh từ trừu tượng cụ thể hóa) Khi danh từ trừu tượng được cụ thể hóa thành đối tượng xác định the love she gave me, the freedom we lost Nếu nói chung thì không dùng Mạo Từ: Love is powerful
a/an + số lượng đơn vị một phần Dùng với “a piece of”, “a glass of”, v.v. khi nói về danh từ không đếm được a piece of advice, a glass of water Dùng “a/an” với đơn vị đếm được, không với danh từ không đếm được trực tiếp
the + danh từ xác định bởi ngữ cảnh Người/nghe đã biết vật/người được nói đến trong hoàn cảnh cụ thể the door (in this room), the phone (that just rang) Không cần nhắc trước nếu cả người nói và nghe đều rõ điều đang đề cập

Lỗi sai phổ biến khi dùng Mạo Từ trong tiếng Anh

Những lỗi sai thường gặp phải khi sử dụng articles

Những lỗi sai thường gặp phải khi sử dụng articles

Lỗi sai phổ biến Ví dụ sai Ví dụ đúng Giải thích
Dùng “a/an” trước danh từ không đếm được She gave me an information yesterday. She gave me some information about the incident. “Information” là danh từ không đếm được

→ không dùng “a/an”.

Dùng “a/an” trước danh từ số nhiều They adopted a kitten from the shelter. They adopted some kittens from the shelter. “Kittens” là danh từ số nhiều

→ không dùng “a/an”.

Không dùng “the” khi danh từ đã xác định trong ngữ cảnh I closed window next to your desk. I closed the window next to your desk. “Window” đã xác định

→ cần “the”.

Dùng “the” trước tên riêng không cần thiết The Leonardo painted Mona Lisa. Leonardo painted Mona Lisa. Tên riêng không cần “the” trừ khi nói về nhóm người/families.
Dùng sai “a/an” do nhầm âm đầu He is an university lecturer. He is a university lecturer. “University” phát âm /juː/

→ âm phụ → dùng “a”.

Bỏ Mạo Từ khi danh từ đếm được số ít She is pianist and composer. She is a pianist and composer. Danh từ số ít đếm được phải có Mạo Từ.
Dùng “the” không cần thiết với danh từ trừu tượng chung The creativity is important in education. Creativity is important in education. Nói về khái niệm chung

→ không dùng “the”.

Bỏ “the” trước vật thể duy nhất Moon was full last night. The moon was full last night. “The moon” là vật thể duy nhất

→ cần “the”.

Dùng “the” khi nói về nghề nghiệp He is the engineer in that company. He is an engineer in that company. Nói nghề nghiệp nói chung

→ dùng “a/an”, không dùng “the” trừ khi chỉ người cụ thể.

Nhầm lẫn giữa “a same” và “the same” We have a same goal in mind. We have the same goal in mind. “Same” luôn đi với “the”. Không bao giờ dùng “a same”.

Bài tập Mạo Từ trong tiếng anh

Luyện tập articles cùng tienganhgiaotiepvn

Luyện tập articles cùng tienganhgiaotiepvn

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền đúng Mạo Từ: a, an, the, hoặc Ø (không dùng Mạo Từ).

  1. She has always dreamed of becoming ___ ambassador for environmental diplomacy.
  2. We spent the night in ___ remote cabin by the edge of the fjord.
  3. I’ve never seen ___ honesty so raw in a public apology.
  4. After decades of silence, he published ___ memoir revealing long-buried secrets.
  5. ___ kindness you showed me that day changed everything.
  6. He speaks ___ Arabic fluently, along with Turkish and Persian.
  7. The team is working on ___ algorithm that could revolutionize cancer diagnostics.
  8. I couldn’t find ___ charger you lent me last week.
  9. ___ integrity is non-negotiable in this line of work.
  10. She was offered ___ honorary doctorate from a prestigious European university.
  11. They rescued ___ injured peregrine falcon from the construction site.
  12. She teaches ___ sociology at a graduate level.
  13. I’d never tasted ___ saffron quite like that before — earthy and almost floral.
  14. In ___ age of automation, soft skills are increasingly valuable.
  15. We’re still waiting for ___ response from the regulatory board.
  16. ___ justice system isn’t perfect, but reform is possible.
  17. He considers himself ___ rationalist, but his actions say otherwise.
  18. We walked through ___ mist so thick it swallowed the skyline.
  19. That composer is sometimes called ___ Beethoven of our generation.
  20. ___ courage it takes to admit failure is deeply underrated.

Bài 2: Mỗi câu sau có một lỗi sai liên quan đến việc dùng sai, thiếu hoặc thừa Mạo Từ. Hãy tìm lỗi sai và viết lại câu đúng.

  1. He wants to become the engineer even though he hasn’t finished college.
  2. She offered me an advice that turned out to be life-changing.
  3. We visited a Eiffel Tower during our honeymoon.
  4. The courage is something you build over time, not something you’re born with.
  5. I’ve never seen a honesty like that in a courtroom.
  6. They’re launching the app next week — it hasn’t even been announced yet.
  7. He gave me the useful feedback after my presentation.
  8. An knowledge of ancient philosophy can deepen your perspective.
  9. She works as the psychologist at a private school.
  10. I’d love to own an horse someday.
  11. He’s a artist who blends sculpture with sound.
  12. A oxygen is necessary for combustion.
  13. She’s reading a novel that won Booker Prize.
  14. We should protect nature as much as we protect ourselves.
  15. He was elected as a president of the organization.

Bài 3: Điền Mạo Từ vào đoạn văn (a / an / the / Ø)

Last summer, I joined ___ expedition to the Arctic with a group of scientists. We stayed on ___ icebreaker vessel equipped with state-of-the-art research labs. One evening, while monitoring temperatures near ___ glacier, we spotted ___ polar bear wandering across the ice. It was ___ breathtaking moment — not just because of the animal, but because of ___ silence that filled the air. We also met ___ Inuit guides who shared stories passed down through generations. At night, we’d gather in ___ small cabin and listen to ___ wind howling outside like ___ ancient voice echoing through time.

Đáp án

Bài 1:

  1. an
  2. a
  3. Ø
  4. a
  5. The
  6. Ø
  7. an
  8. the
  9. Ø
  10. an
  11. an
  12. Ø
  13. a
  14. the
  15. a
  16. The
  17. a
  18. the
  19. the
  20. The

Bài 2:

  1. He wants to become an engineer even though he hasn’t finished college.
  2. She offered me some advice that turned out to be life-changing.
  3. We visited the Eiffel Tower during our honeymoon.
  4. Courage is something you build over time.
  5. I’ve never seen an honesty like that in a courtroom.
  6. They’re launching an app next week — it hasn’t even been announced yet.
  7. He gave me useful feedback after my presentation.
  8. Knowledge of ancient philosophy can deepen your perspective.
  9. She works as a psychologist at a private school.
  10. I’d love to own a horse someday.
  11. He’s an artist who blends sculpture with sound.
  12. Oxygen is necessary for combustion.
  13. She’s reading a novel that won the Booker Prize.
  14. We should protect nature as much as we protect ourselves.
  15. He was elected as the president of the organization.

Bài 3:

Last summer, I joined an expedition to the Arctic with a group of scientists. We stayed on an icebreaker vessel equipped with state-of-the-art research labs. One evening, while monitoring temperatures near a glacier, we spotted a polar bear wandering across the ice. It was a breathtaking moment — not just because of the animal, but because of the silence that filled the air. We also met an Inuit guide who shared stories passed down through generations. At night, we’d gather in a small cabin and listen to the wind howling outside like an ancient voice echoing through time.

Xem thêm tại  Bài 14: Động từ tri giác (Perception Verbs) trong tiếng Anh