📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 31: Từ hạn định trong tiếng anh – Cách dùng và bài tập có lời giải

Để sử dụng danh từ một cách chính xác không thể tách rời khỏi hệ thống các yếu tố phụ trợ đi kèm. Trong đó, Từ Hạn Định (determiners) là thành phần tuy nhỏ về mặt hình thức nhưng có ảnh hưởng lớn đến ngữ nghĩa và tính chính xác của phát ngôn.

Bài viết sau tienganhgiaotiepvn sẽ phân tích chi tiết các loại Từ Hạn Định thường gặp, nguyên tắc sử dụng và những điểm ngữ pháp liên quan cho bạn nắm vững.

Từ Hạn Định nghĩa là gì?

Định nghĩa về từ hạn định trong tiếng Anh 

Định nghĩa về từ hạn định trong tiếng Anh 

Từ Hạn Định là một loại từ chức năng được sử dụng để giới hạn, xác định hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đi sau nó.

Những từ này không mang ý nghĩa độc lập như danh từ hay động từ, nhưng lại có vai trò thiết yếu trong việc thiết lập phạm vi của danh từ.

Về mặt cấu trúc, Từ Hạn Định luôn xuất hiện trước danh từ, và nếu có tính từ bổ nghĩa cho danh từ, Từ Hạn Định sẽ đứng trước cả tính từ đó.

Chẳng hạn, trong câu “Her brilliant idea changed the outcome of the meeting,” từ “her” là Từ Hạn Định chỉ sở hữu, đứng trước tính từ “brilliant” và danh từ “idea.” Cấu trúc này giúp người nghe xác định rõ ai là chủ sở hữu ý tưởng được nhắc đến.

Không giống như các thành phần khác của câu có thể thay đổi vị trí linh hoạt tùy ngữ cảnh, vị trí của Từ Hạn Định gần như cố định. Chúng thường là thành tố mở đầu cho một cụm danh từ và thiết lập ý nghĩa tổng quát hay cụ thể cho cụm danh từ đó.

Ví dụ, so sánh hai câu sau:

  • A manager should listen to feedback regularly.
  • The manager should listen to feedback regularly.

Trong câu đầu tiên, Từ Hạn Định “a” ám chỉ bất kỳ người quản lý nào, không phân biệt cá nhân cụ thể. Trong khi đó, câu thứ hai sử dụng “the,” ngụ ý rằng người nói và người nghe đều biết rõ người quản lý đang được đề cập là ai.

Như vậy, Từ Hạn Định là phương tiện mang tính định hướng ngữ nghĩa trong câu, giúp người nói xác lập mối quan hệ rõ ràng giữa danh từ và bối cảnh giao tiếp tiếng anh.

Tìm hiểu về các loại Từ Hạn Định thường gặp trong tiếng Anh

Từ Hạn Định xác định (Definite Determiners)

Từ Hạn Định xác định là nhóm từ được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến một danh từ cụ thể đã được xác định rõ ràng trong ngữ cảnh. 

Những Từ Hạn Định này không chỉ định hình danh từ mà còn truyền đạt một mức độ nhận thức chung giữa người nói và người nghe về đối tượng được nhắc đến.

Các từ thuộc nhóm này bao gồm the, this, that, these và those.

Trong đó, “the” là Từ Hạn Định xác định phổ biến nhất và thường được dùng để nói đến một sự vật hoặc khái niệm đã được xác định từ trước hoặc đã được cả người nói và người nghe biết rõ.

Việc sử dụng “the” ngầm khẳng định rằng danh từ không còn mang tính mơ hồ hay chung chung nữa, mà đã được cụ thể hóa trong một hoàn cảnh xác định.

  • Ví dụ: After weeks of negotiation, the contract was finally signed.

Bên cạnh đó, “this,” “that,” “these,” và “those” là các Từ Hạn Định chỉ định (demonstrative determiners), giúp xác định danh từ dựa trên vị trí không gian hoặc thời gian và số lượng.

  • “This” và “these” dùng cho vật ở gần người nói; “this” cho số ít, “these” cho số nhiều.
  • “That” và “those” dùng cho vật ở xa hơn; “that” cho số ít, “those” cho số nhiều.

Ví dụ:

  • This proposal addresses the core issues we’ve been facing.
  • Those customers you mentioned earlier filed a formal complaint.

Từ Hạn Định bất định (Indefinite Determiners)

Từ Hạn Định bất định là những từ dùng để đề cập đến danh từ chưa xác định rõ trong ngữ cảnh, thường xuất hiện khi đối tượng được nói tới chưa được giới thiệu trước đó hoặc không cần xác định cụ thể đối với người nghe. Nhóm này bao gồm các từ phổ biến như “a,” “an,” “some” và “any.”

“A” và “An” – Danh từ đếm được số ít chưa xác định

Hai từ này được sử dụng khi nói đến một đối tượng đếm được duy nhất, thường là lần đầu tiên được đề cập trong văn cảnh, và người nghe chưa biết rõ đó là đối tượng nào.

  • “A” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (âm thanh, không chỉ chữ cái)
  • “An” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (âm)

Ví dụ:

  • I saw a man standing near the elevator. He looked lost.
  • She applied for an internship at a research institute in Singapore.

“Some” và “Any” – Số nhiều hoặc danh từ không đếm được

“Some” và “any” đều dùng để biểu thị số lượng không xác định, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự phân hóa rõ rệt.

  • “Some” thường được dùng trong câu khẳng định hoặc trong lời đề nghị/lời mời, khi người nói kỳ vọng câu trả lời là “có” hoặc biết có một lượng nhất định.
  • “Any” xuất hiện chủ yếu trong câu phủ định hoặc nghi vấn, nơi mà số lượng là không chắc chắn hoặc không quan trọng.

Ví dụ:

  • We need some volunteers to help organize the seminar.
  • Do you have any recommendations for a quiet café nearby?
  • There isn’t any milk left in the fridge.

Từ Hạn Định bất định quan trọng trong việc giới thiệu thông tin mới, duy trì mạch văn tự nhiên và phản ánh thái độ ngôn ngữ của người nói. Việc sử dụng linh hoạt “a/an,” “some” và “any” sẽ giúp người học nâng cao khả năng truyền đạt thông tin chưa xác định chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.

Từ chỉ số lượng (Quantifiers)

Từ chỉ số lượng là dùng để biểu thị số lượng hoặc mức độ của danh từ đi kèm, tập trung vào việc đo lường nhiều, ít, đủ hay không đủ.

Các từ chỉ số lượng thông dụng bao gồm: many, much, few, little, a lot of, plenty of, several, trong đó mỗi từ đều có quy tắc sử dụng riêng tùy thuộc vào loại danh từ đi kèm (danh từ đếm được hay không đếm được.)

Danh từ đếm được (countable nouns): đi kèm với các từ như many, few, a few, several, a lot of, plenty of

Ví dụ:

  • Many students submitted their essays ahead of the deadline.
  • She has a few reliable friends in the industry.

Danh từ không đếm được (uncountable nouns): đi với much, little, a little, a lot of, plenty of

Ví dụ:

  • There isn’t much evidence to support that claim.
  • He has a little patience left after hours of negotiation.

Từ trung tính (dùng được cho cả hai): a lot of, plenty of thường được dùng trong văn nói và văn viết thông thường.

Few vs. A few (dùng với danh từ đếm được)

  • Few mang ý nghĩa gần như không có – thể hiện sự thiếu hụt hoặc phủ định.
  • A few mang nghĩa một vài, đủ để làm gì đó – thể hiện sự tích cực, dù số lượng không lớn.

Ví dụ:

  • Few investors understood the long-term risks of the project.
  • A few investors saw potential in the project and decided to fund it.

Little vs. A little (dùng với danh từ không đếm được)

  • Little cũng mang sắc thái thiếu hụt, không đủ, đôi khi gần như bằng không.
  • A little ngụ ý có một ít, đủ để sử dụng, tích cực hơn.

Ví dụ:

  • There was little interest in the seminar despite the advertisements.
  • There was a little interest from graduate students, especially those in economics.

Một số từ chỉ số lượng khác

  • Several: chỉ một số lượng ít nhưng rõ rệt, thường từ ba trở lên. Dùng với danh từ đếm được.
  • Plenty of: diễn tả số lượng nhiều hơn đủ, mang nghĩa dồi dào.
  • A lot of: dạng thân mật hơn, dùng phổ biến trong văn nói, mang nghĩa tương tự many/much.

Từ chỉ sở hữu (Possessive Determiners)

Từ chỉ sở hữu xác định danh từ thuộc về ai hoặc cái gì. Chúng không chỉ định số lượng hay mức độ như các quantifiers, mà thiết lập mối quan hệ sở hữu trực tiếp giữa người nói (hoặc chủ thể) và danh từ đi sau.

  • Các từ chỉ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, their, tương ứng với các đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, they.

Từ chỉ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó xác định, và không thể tồn tại độc lập trong câu. Vai trò chính của chúng là giới thiệu danh từ đi kèm trong mối quan hệ sở hữu, khác biệt với tính từ thông thường chỉ mô tả đặc điểm.

Mặc dù thường bị nhầm lẫn, cần phân biệt rõ giữa từ chỉ sở hữu (possessive determiners) và đại từ sở hữu (possessive pronouns):

Loại từ Hình thức Vị trí
Từ chỉ sở hữu my, your, his, her, its, our, their Trước danh từ
Đại từ sở hữu mine, yours, his, hers, its*, ours, theirs Thay thế cả cụm danh từ

“Its” hiếm khi dùng làm đại từ sở hữu độc lập trong thực tế. Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa “its” (từ chỉ sở hữu) và “it’s” (viết tắt của “it is” hoặc “it has”). Mặc dù “its” mang nghĩa sở hữu, nó không có dấu nháy đơn.

Ví dụ:

  • The robot failed to complete its task.
  • It’s not working properly.” (It is not…)

Từ Hạn Định nghi vấn (Interrogative Determiners)

Từ Hạn Định nghi vấn là nhóm Từ Hạn Định được sử dụng trong câu hỏi nhằm xác định danh từ thông qua việc đưa ra lựa chọn, xác minh thông tin hoặc hỏi về quyền sở hữu.

Không giống như đại từ nghi vấn có thể đứng độc lập, các Từ Hạn Định nghi vấn luôn đứng trước một danh từ và đóng vai trò giới thiệu danh từ ấy trong câu hỏi.

  • Ba từ phổ biến trong nhóm này gồm: which, what, whose 

Which được dùng khi người nói ngầm định rằng người nghe đang lựa chọn giữa một tập hợp giới hạn các đối tượng. Nó không chỉ đóng vai trò gợi hỏi mà còn thu hẹp phạm vi của danh từ.

Ví dụ:

  • Which candidate do you think is best suited for the role?
  • Which solution addresses the root cause of the issue?

What được sử dụng khi người nói không xác định rõ phạm vi lựa chọn, thường là hỏi một cách tổng quát. Nó thiên về tìm hiểu loại hoặc bản chất của sự vật, sự việc hơn là so sánh.

Ví dụ:

  • What subjects are you planning to take next semester?
  • What language is this document written in?

Whose được dùng để hỏi về chủ sở hữu của danh từ đi sau, và thường đóng vai trò xác lập mối quan hệ sở hữu trong tình huống chưa rõ ràng.

Ví dụ:

  • Whose laptop was left in the conference room?
  • Whose opinion should we prioritize in this matter?

Các Từ Hạn Định nghi vấn không thể đứng một mình như đại từ nghi vấn. Chúng phải đi cùng danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Từ chỉ số thứ tự và số đếm (Cardinals and Ordinals)

Từ chỉ số đếm (cardinal numbers) và từ chỉ số thứ tự (ordinal numbers) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định số lượng cụ thể hoặc vị trí trong một chuỗi có trật tự. Khi đứng trước danh từ, chúng được xem là Từ Hạn Định, vì giúp người nghe nhận diện rõ danh từ đang được nhắc đến thuộc về số bao nhiêu hoặc đứng ở vị trí nào trong một tập hợp.

Cardinal numbers bao gồm: one, two, three, four, five, v.v., dùng để chỉ số lượng chính xác của danh từ đếm được. Chúng được sử dụng khi mục đích của người nói là đếm hoặc liệt kê số lượng rõ ràng, không mang sắc thái so sánh hay lựa chọn.

Ví dụ:

  • We need five volunteers for the outreach program.
  • I bought three books on behavioral economics last week.

Ordinal numbers bao gồm: first, second, third, fourth, v.v., dùng để xác định vị trí hoặc thứ tự của danh từ trong một dãy có tổ chức, thường trong ngữ cảnh đánh giá, xếp hạng, trình tự hoặc mô tả quá trình.

Ví dụ:

  • This is the first time she has submitted her manuscript on time.
  • His office is on the seventh floor, next to the conference room.

Không giống từ chỉ số đếm, ordinal numbers ngầm hàm chứa yếu tố trật tự và so sánh, vì chúng gợi ý đến sự tồn tại của những đối tượng khác trong cùng một chuỗi.

Cardinal và ordinal numbers có thể kết hợp với một số Từ Hạn Định khác như the, my, hoặc some, tùy vào ngữ nghĩa và cấu trúc câu.

Ví dụ:

  • The first chapter introduces the historical background of the theory.
  • My three cousins all live abroad.

Lưu ý rằng không thể dùng hai từ chỉ số cùng lúc, và vị trí của các Từ Hạn Định luôn phải tuân theo trật tự ngữ pháp tiếng anh nâng cao chuẩn mực.

Các quy tắc kết hợp Từ Hạn Định trong tiếng Anh

Quy tắc kết hợp từ hạn định trong tiếng anh

Quy tắc kết hợp từ hạn định trong tiếng anh

Từ Hạn Định không thể đứng tùy tiện trước danh từ, chúng tuân theo những quy tắc kết hợp phản ánh logic cú pháp và ngữ nghĩa của tiếng Anh. Dưới đây là những nguyên tắc nền tảng cần nắm vững.

Không kết hợp hai Từ Hạn Định xác định cùng lúc

Một lỗi phổ biến của người học là sử dụng đồng thời hai Từ Hạn Định có chức năng xác định, như “the my book” hoặc “this the report”. Điều này vi phạm cấu trúc cú pháp chuẩn vì mỗi danh từ chỉ cần một yếu tố xác định, việc sử dụng hai yếu tố xác định tạo ra sự dư thừa và không tự nhiên.

Mỗi danh từ chỉ đi kèm một Từ Hạn Định chính

Trong một cụm danh từ, bạn chỉ nên dùng một Từ Hạn Định chính, nghĩa là từ trực tiếp làm nhiệm vụ xác định danh từ. Điều này đúng ngay cả khi có nhiều thông tin bổ sung (tính từ, cụm giới từ…) đi kèm danh từ.

Ví dụ:

  • Several students submitted their reports late.
  • Her two sisters are both studying law.

Quy tắc thứ tự khi kết hợp Từ Hạn Định với các yếu tố khác

Khi có nhiều yếu tố bổ nghĩa đi kèm danh từ, chẳng hạn từ chỉ số lượng, tính từ sở hữu, số từ, tính từ miêu tả – người học cần tuân theo trật tự chuẩn trong cụm danh từ tiếng Anh. Một sự xáo trộn nhỏ trong trật tự có thể khiến câu mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp ngữ pháp.

  • Cấu trúc trật tự: Từ Hạn Định → số từ → từ chỉ lượng → tính từ → danh từ

Trong đó, Từ Hạn Định bao gồm tính từ sở hữu (my, your…), từ xác định (the, this…), từ chỉ số (first, second…), từ chỉ lượng (some, many…).

Ví dụ:

  • My three close friends are working abroad this year.
  • These two major policy changes have affected the economy.

Khi nào có thể kết hợp hai yếu tố hạn định?

Trong một số cấu trúc đặc biệt, Từ Hạn Định sở hữu (my, his, their) có thể đi kèm với số từ hoặc từ chỉ số lượng, vì chúng không đóng cùng vai trò xác định mà bổ trợ thông tin cho nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ một trong số đó được xem là “hạn định chính,” phần còn lại được coi là bổ sung.

Ví dụ:

  • My two recommendations were accepted.
  • Her several attempts eventually succeeded.

Tổng hợp các lỗi thường gặp khi dùng Từ Hạn Định

Những lỗi sai thường gặp khi dùng từ hạn định

Những lỗi sai thường gặp khi dùng từ hạn định

Lỗi thường gặp Mô tả lỗi Ví dụ sai Cách sửa đúng Giải thích
Nhầm “a” và “an” Dùng sai do nhầm chữ cái với âm thanh An university in Singapore is offering scholarships. A university in Singapore is offering scholarships. “University” bắt đầu bằng âm /juː/

→ dùng a

He gave me a honest assessment of my work. He gave me an honest assessment of my work. “Honest” có “h” câm

→ phát âm bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/

Dùng “some” trong câu phủ định Dùng “some” thay vì “any” trong phủ định We didn’t gather some reliable data for the report. We didn’t gather any reliable data for the report. “Any” mới phù hợp trong phủ định; “some” mang sắc thái khẳng định
She didn’t submit some parts of the form. She didn’t submit any parts of the form. “Some” ngụ ý có phần cụ thể đã biết

→ không phù hợp ở đây

Lỗi về danh từ đếm được/không đếm được Dùng sai Từ Hạn Định với loại danh từ They have many knowledge in the field of biogenetics. They have much knowledge in the field of biogenetics. “Knowledge” là danh từ không đếm được

→ dùng much

We need a few equipment to start the project. We need a little equipment to start the project. “Equipment” không đếm được

→ không dùng a few

She gave me few advices before the interview. She gave me a few pieces of advice before the interview. “Advice” không đếm được

→ phải dùng a few pieces of…

Sai trật tự Từ Hạn Định Sắp xếp sai khi có nhiều yếu tố trong cụm danh từ Three my colleagues joined the international summit. My three colleagues joined the international summit. “My” (sở hữu) đứng trước “three” (số từ)
This all research data is outdated. All this research data is outdated. “All” đi trước “this” khi cả hai cùng dùng làm hạn định
Two those interns were late for the pitch. Those two interns were late for the pitch. “Those” (định danh) đứng trước “two” (số từ)
Dùng lặp hai Từ Hạn Định xác định Kết hợp “the” với “my/this/that…” là sai The my proposal was rejected without review. My proposal was rejected without review. Chỉ dùng một Từ Hạn Định xác định cho mỗi danh từ
This the issue needs immediate attention. This issue needs immediate attention. “This” và “the” không thể đi liền trước danh từ

Bài tập vận dụng Từ Hạn Định

Vận dụng từ hạn định khi làm bài tập 

Vận dụng từ hạn định khi làm bài tập 

Bài 1: Chọn Từ Hạn Định phù hợp nhất (a, an, the, some, any, many, much, few, little, several, this, that, these, those…) để hoàn thành câu.

  1. I bought ___ unusual antique vase at the Sunday market.
  2. a   B. an   C. the   D. any
  3. ___ applicants failed the final interview due to poor communication skills.
  4. Many   B. Much   C. Little   D. This
  5. Do you have ___ idea how long the restoration project will take?
  6. the   B. some   C. any   D. few
  7. She hasn’t made ___ significant progress since the last consultation.
  8. many   B. much   C. some   D. few
  9. I still remember ___ first time I presented in front of a board of investors.
  10. a   B. that   C. the   D. some
  11. ___ documents you submitted appear to be incomplete.
  12. This   B. These   C. The   D. Any
  13. We need to analyze ___ feedback before implementing any changes.
  14. all   B. few   C. an   D. each
  15. There were only ___ available seats left in the seminar hall.
  16. a little   B. much   C. a few   D. little
  17. She wants to adopt ___ dog from the shelter.
  18. some   B. a   C. an   D. any
  19. They were impressed by ___ quality of her portfolio.
  20. the   B. an   C. some   D. few
  21. ___ of the candidates had prior experience in digital marketing.
  22. All   B. Every   C. Each   D. An
  23. Have you seen ___ of my USB drives lying around the office?
  24. a few   B. this   C. any   D. every
  25. He brought ___ unusual perspective to the discussion.
  26. an   B. the   C. some   D. a few
  27. ___ of her ideas are feasible, but others require revision.
  28. Several   B. Much   C. Little   D. Each
  29. ___ report on climate risk was more thorough than we expected.
  30. Some   B. The   C. Any   D. A
  31. I couldn’t find ___ information about the new funding round online.
  32. few   B. any   C. several   D. this
  33. We’re still waiting for ___ official confirmation from the committee.
  34. many   B. a   C. some   D. all
  35. ___ student in the group must prepare a short presentation.
  36. Any   B. Every   C. Many   D. All
  37. ___ data in this report is outdated and needs updating.
  38. Those   B. This   C. These   D. The
  39. She offered ___ constructive criticism, which helped improve the design.
  40. a few   B. little   C. an   D. several

Bài 2: Sắp xếp các từ đã cho thành cụm danh từ đúng ngữ pháp.

  1. conference / international / the / annual
  2. bag / her / leather / vintage
  3. three / proposals / innovative / our
  4. decision / final / that / board’s
  5. feedback / any / constructive / your
  6. weather / the / this / unpredictable
  7. solution / technical / feasible / a
  8. funding / research / much / additional
  9. mistakes / those / common / grammatical
  10. outcome / every / possible / scenario’s
  11. deadline / tight / our / next
  12. shoes / running / a pair of / new
  13. case / unusual / that / legal
  14. team / project / core / the
  15. guidelines / updated / those / official
  16. questions / several / your / relevant
  17. intern / marketing / new / the
  18. plan / long-term / sustainable / a
  19. documents / missing / some / critical
  20. role / key / their / strategic

Bài 3: Chọn Từ Hạn Định phù hợp nhất với danh từ đã cho.

  1. ___ equipment was delivered yesterday.
  2. Many  B. A few  C. Some  D. Several
  3. ___ decision needs to be made before Friday.
  4. Much  B. A  C. Any  D. Some
  5. ___ information he provided was extremely helpful.
  6. The  B. A  C. Few  D. Those
  7. ___ mistakes are more common among beginners.
  8. Much  B. These  C. A little  D. Any
  9. ___ progress has been observed in her research.
  10. Many  B. Several  C. Much  D. A few
  11. ___ students failed the midterm due to poor time management.
  12. Few  B. Much  C. Every  D. Little
  13. ___ analysis you conducted lacks sufficient data.
  14. That  B. Those  C. These  D. Several
  15. ___ advice she gave was surprisingly useful.
  16. A few  B. The  C. Many  D. Those
  17. ___ solutions were presented at the innovation summit.
  18. Much  B. Any  C. Several  D. Little
  19. ___ feedback we received was mostly constructive.
  20. Few  B. Many  C. Much  D. A
  21. ___ colleagues joined the project voluntarily.
  22. A little  B. Several  C. Much  D. This
  23. ___ proposal was approved after extensive debate.
  24. Some  B. That  C. Many  D. Those
  25. ___ evidence is still under review.
  26. A few  B. Any  C. Much  D. Several
  27. ___ ideas you suggested have real potential.
  28. Those  B. That  C. Much  D. A
  29. ___ coffee machine in the office is broken again.
  30. A few  B. The  C. These  D. Many
  31. ___ data collected so far remains inconclusive.
  32. This  B. Few  C. A little  D. That
  33. ___ researchers have warned about long-term effects.
  34. Much  B. The  C. Many  D. This
  35. ___ training he received made a real difference.
  36. The  B. A few  C. Some  D. Few
  37. ___ issues in the system were resolved promptly.
  38. That  B. A little  C. Some  D. Little
  39. ___ luggage was misplaced at the airport.
  40. Several  B. The  C. Few  D. Many

Bài 4: So sánh cặp Từ Hạn Định dễ nhầm

  1. There’s only ___ milk left in the fridge — not enough for two cups.
  2. little  B. a little
  3. ___ of the students submitted their essays before the deadline.
  4. Every  B. Each
  5. We couldn’t find ___ clear reason for the system failure.
  6. some  B. any
  7. He offered ___ solutions, but none were practical.
  8. few  B. a few
  9. ___ evidence supports the new hypothesis.
  10. Many  B. Much
  11. ___ of the reports includes confidential data.
  12. Each  B. Every
  13. I’ll need ___ hour to finalize the proposal.
  14. a  B. an
  15. ___ people understand how blockchain truly works.
  16. Few  B. A few
  17. There isn’t ___ hope left after the third failed attempt.
  18. little  B. a little
  19. We received ___ unexpected guests during the retreat.
  20. some  B. any
  21. Let’s take ___ look at the figures before the meeting.
  22. another  B. other
  23. He had ___ tasks left on his to-do list when the alarm rang.
  24. much  B. many
  25. I prefer ___ kind of feedback — direct and specific.
  26. that  B. this
  27. We still have ___ work to do before the system goes live.
  28. much  B. many
  29. ___ of the options seem better than what we currently have.
  30. Either  B. Neither

Bài 5: Điền Từ Hạn Định thích hợp vào chỗ trống.

(Gợi ý: the, a, an, some, any, each, every, all, many, much, few, little, that, this, these, those, another)

Yesterday, our team held ___ first strategic meeting for the upcoming sustainability campaign. ___ session began at 9 a.m., with ___ short introduction from the project manager. She highlighted ___ key objectives and emphasized that ___ member of the team must contribute ideas.

During the brainstorming phase, ___ participants raised valuable suggestions, while ___ others preferred to listen and take notes. The facilitator reminded everyone that there are no bad ideas in ___ kind of session, only opportunities to explore perspectives.

Later, we reviewed ___ challenges identified in previous campaigns. Surprisingly, ___ of them were still unresolved. We also examined ___ recent data provided by the analytics department ___ data helped us refine our approach significantly.

By the end of the meeting, we had generated ___ strong concepts and scheduled ___ follow-up meeting for next Tuesday. ___ collaboration in the room was a clear sign that ___ step forward is within reach.

Đáp án

Bài 1:

  1. an
  2. Many
  3. any
  4. much
  5. the
  6. These
  7. all
  8. a few
  9. a
  10. the
  11. All
  12. any
  13. an
  14. Several
  15. The
  16. any
  17. some
  18. Every
  19. The
  20. several

Bài 2:

  1. the annual international conference
  2. her vintage leather bag
  3. our three innovative proposals
  4. the board’s final decision
  5. any of your constructive feedback
  6. this unpredictable weather
  7. a feasible technical solution
  8. much additional research funding
  9. those common grammatical mistakes
  10. every possible scenario’s outcome
  11. our next tight deadline
  12. a pair of new running shoes
  13. that unusual legal case
  14. the core project team
  15. those updated official guidelines
  16. several of your relevant questions
  17. the new marketing intern
  18. a sustainable long-term plan
  19. some critical missing documents
  20. their key strategic role

Bài 3:

  1. Some
  2. A
  3. The
  4. These
  5. Much
  6. Few
  7. That
  8. The
  9. Several
  10. Much
  11. Several
  12. That
  13. Much
  14. Those
  15. The
  16. This
  17. Many
  18. The
  19. Some
  20. The

Bài 4:

  1. There’s only a little milk left in the fridge, not enough for two cups.
  2. Each of the students submitted their essays before the deadline.
  3. We couldn’t find any clear reason for the system failure.
  4. He offered a few solutions, but none were practical.
  5. Much evidence supports the new hypothesis.
  6. Each of the reports includes confidential data.
  7. I’ll need an hour to finalize the proposal.
  8. Few people understand how blockchain truly works.
  9. There isn’t any hope left after the third failed attempt.
  10. We received some unexpected guests during the retreat.
  11. Let’s take another look at the figures before the meeting.
  12. He had many tasks left on his to-do list when the alarm rang.
  13. I prefer this kind of feedback — direct and specific.
  14. We still have much work to do before the system goes live.
  15. Neither of the options seem better than what we currently have.

Bài 5:

Yesterday, our team held the first strategic meeting for the upcoming sustainability campaign. The session began at 9 a.m., with a short introduction from the project manager. She highlighted the key objectives and emphasized that each member of the team must contribute ideas.

During the brainstorming phase, some participants raised valuable suggestions, while others preferred to listen and take notes. The facilitator reminded everyone that there are no bad ideas in this kind of session, only opportunities to explore perspectives.

Later, we reviewed the challenges identified in previous campaigns. Surprisingly, many of them were still unresolved. We also examined some recent data provided by the analytics department – that data helped us refine our approach significantly.

By the end of the meeting, we had generated a few strong concepts and scheduled another follow-up meeting for next Tuesday. The collaboration in the room was a clear sign that the step forward is within reach.

Xem thêm các bài viết khác:

>> PTE là gì? Cấu trúc chi tiết bài thi mới nhất, cập nhật 2025

>> 100+ từ vựng về gia đình (Family) và các mẫu câu hay

Xem thêm tại  Bài 26: Tính từ trong tiếng anh - Định nghĩa và cách sử dụng