Một trong những công cụ ngữ pháp thường xuyên được sử dụng để đạt được tính khách quan trong diễn đạt là Câu Bị Động (Passive voice). Khác với câu chủ động nhấn mạnh người thực hiện hành động, Câu Bị Động tập trung vào đối tượng chịu tác động.
Bài viết sau tienganhgiaotiepvn sẽ hệ thống toàn diện kiến thức về Câu Bị Động, từ căn bản đến nâng cao, giúp bạn hiểu mà còn vận dụng thành thạo trong các tình huống thực tế.
Khái niệm và cách dùng của Câu Bị Động trong tiếng Anh
Câu bị động nghĩa là gì và sử dụng để làm gì?
Câu Bị Động (Passive voice) là cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao trong đó chủ ngữ không thực hiện hành động, mà là đối tượng chịu sự tác động từ hành động đó.
Nói cách khác, thay vì làm nổi bật người gây ra hành động, Câu Bị Động chuyển trọng tâm sang kết quả hoặc đối tượng của hành động.
Trong giao tiếp tiếng anh cũng như trong văn bản chính thức, Câu Bị Động được sử dụng nhằm phục vụ những mục đích nhất định, bao gồm:
- Nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, đặc biệt khi thông tin đó quan trọng hơn người thực hiện.
- Ẩn hoặc lược bỏ tác nhân hành động khi:
- Người thực hiện không rõ
- Người thực hiện không quan trọng hoặc đã được ngầm hiểu
- Muốn tạo cảm giác khách quan và trung lập trong các báo cáo, bài viết khoa học hoặc thông cáo báo chí.
Với khả năng làm mờ vai trò của người thực hiện và tập trung vào kết quả, Câu Bị Động trở thành một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ trong việc điều chỉnh sắc thái và trọng tâm của câu nói hoặc văn bản.
20 Câu Bị Động trong tiếng Anh cho bạn tham khảo
Ví dụ về câu bị động bạn đọc để tham khảo
- The final report is submitted electronically every Friday.
- All phone calls are being recorded for quality assurance purposes.
- The budget proposal has been reviewed by three independent auditors.
- The keynote speaker was introduced by the event coordinator.
- The training session was being interrupted repeatedly by technical issues.
- All documents had been translated before the meeting with the foreign investors.
- The new policy will be implemented in all branches next month.
- A backup system is going to be installed to prevent data loss.
- The application will have been processed by the end of this week.
- Let the equipment be handled with extreme care.
- She was given an award for her outstanding contribution.
- Additional instructions were sent to the participants via email.
- The incident is being investigated by the internal review board.
- The lost items have been returned to the front desk.
- It is expected that the project will be delayed due to regulatory issues.
- The issue was being addressed when the system crashed.
- A detailed explanation will be provided during the Q&A session.
- The final draft was sent back for revision by the editorial board.
- The students are being assessed through both oral and written tests.
- The new community center was looked after by volunteers during the summer.
Cấu trúc ngữ pháp chung của Câu Bị Động
Câu bị động có cấu trúc ngữ pháp như thế nào?
Câu Bị Động trong tiếng Anh được hình thành dựa trên một công thức cố định, cho phép người học chuyển đổi linh hoạt từ câu chủ động sang Câu Bị Động mà vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi.
- Cấu trúc tổng quát: Chủ ngữ + to be (chia theo thì) + V3/ed + (by + tân ngữ)
- Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Trong Câu Bị Động, đây thường là tân ngữ của câu chủ động.
- Động từ “to be” (chia theo thì) là yếu tố bắt buộc trong cấu trúc bị động và phải được chia đúng thì tương ứng với động từ chính của câu chủ động. Hình thức của “to be” thay đổi theo:
- Thì (present, past, future…)
- Số ít/số nhiều của chủ ngữ
- Ngôi (I, you, he/she/it…)
- Quá khứ phân từ (V3/ed) là dạng quá khứ phân từ của động từ chính và luôn được giữ nguyên trong mọi cấu trúc bị động, bất kể thì nào.
- Với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm -ed
- Với động từ bất quy tắc, phải ghi nhớ riêng theo bảng động từ bất quy tắc
- “By + tân ngữ” (tuỳ chọn) dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, phần này được lược bỏ nếu:
- Người thực hiện không quan trọng
- Đã được ngầm hiểu từ ngữ cảnh
- Cần tạo phong cách viết khách quan
Sự chính xác trong việc xác định thì, chia “to be”, chọn đúng dạng V3 và quyết định có nên giữ lại “by + tân ngữ” hay không sẽ giúp người học sử dụng Câu Bị Động linh hoạt và hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.
Cách chuyển từ câu chủ động sang Câu Bị Động dễ hiểu và dễ vận dụng
Việc chuyển đổi từ câu chủ động (active voice) sang Câu Bị Động (passive voice) là thao tác ngữ pháp đòi hỏi người học phải hiểu rõ chức năng của từng thành phần trong câu, cũng như xác định đúng trọng tâm thông tin cần nhấn mạnh.
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động → chuyển thành chủ ngữ trong Câu Bị Động
Trong câu chủ động, tân ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Khi chuyển sang Câu Bị Động, tân ngữ này trở thành chủ ngữ mới, là trung tâm ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Chủ động: The marketing team launched a new campaign.
- Tân ngữ: a new campaign
→ Bị động: A new campaign becomes the new subject.
Bước 2: Chia động từ “to be” theo thì của câu chủ động
Động từ “to be” là yếu tố quyết định thì trong Câu Bị Động và phải được chia phù hợp với thì gốc và số lượng chủ ngữ mới (số ít hay số nhiều).
Ví dụ:
- Chủ động: They are renovating the office. → thì hiện tại tiếp diễn
→ Bị động: The office is being renovated.
Bước 3: Chuyển động từ chính sang quá khứ phân từ (V3/ed)
Động từ chính trong câu chủ động sẽ luôn được chuyển sang dạng quá khứ phân từ. Việc này không thay đổi thì của câu, vì thì đã được thể hiện qua “to be”.
Ví dụ:
- Chủ động: The assistant has typed the documents.
→ Bị động: The documents have been typed.
Lưu ý: Với động từ bất quy tắc, cần ghi nhớ chính xác V3 theo bảng động từ bất quy tắc.
Bước 4: Giữ lại “by + tân ngữ” nếu cần làm rõ người thực hiện hành động
Cụm “by + tân ngữ” chỉ ra ai thực hiện hành động. Trong nhiều trường hợp, có thể lược bỏ nếu thông tin này không quan trọng hoặc đã rõ từ ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi cần nhấn mạnh hoặc xác định trách nhiệm, ta nên giữ lại phần này.
Ví dụ:
- The client was contacted by the legal department. → Nhấn mạnh ai đã thực hiện việc liên hệ.
- The client was contacted. → Giữ sự khách quan, ẩn người thực hiện.
Câu Bị Động theo các thì (Passive Voice in Different Tenses)
Các thì khác nhau sử dụng cấu trúc câu bị động khác nhau
Câu Bị Động trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở hầu hết các thì, miễn là thì đó có dạng “to be”. Khi chuyển từ câu chủ động sang Câu Bị Động, cần điều chỉnh động từ “to be” đúng theo thì và luôn dùng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
Thì hiện tại đơn – Present Simple Passive
- Công thức chủ động: S + V(s/es) + O
- Công thức bị động: S (new) + am/is/are + V3/ed + (by + O)
Dùng để mô tả hành động thường xuyên, thói quen, quy luật tự nhiên hoặc quy trình có tính ổn định. Trong Câu Bị Động, trọng tâm chuyển sang đối tượng chịu tác động, còn người thực hiện hành động có thể bị lược bỏ nếu không cần thiết.
- Ví dụ: Monthly performance reports are submitted to the board before the fifth day of each month.
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Passive
- Công thức chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
- Công thức bị động: S (new) + am/is/are + being + V3/ed + (by + O)
Dùng khi hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, và người nói muốn nhấn mạnh đối tượng đang chịu tác động của hành động đang diễn tiến.
- Ví dụ: A bilingual training program is being developed to support international employees.
Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Passive
- Công thức chủ động: S + have/has + V3/ed + O
- Công thức bị động: S (new) + have/has + been + V3/ed + (by + O)
Thì này thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại (về mặt kết quả hoặc ảnh hưởng). Trong Câu Bị Động, phần được nhấn mạnh là kết quả đã hoàn tất đối với đối tượng chịu tác động.
- Ví dụ: The client’s request has been forwarded to the legal department for further assessment.
Thì quá khứ đơn – Past Simple Passive
- Công thức chủ động: S + V2/ed + O
- Công thức bị động: S (new) + was/were + V3/ed + (by + O)
Thể hiện hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Câu Bị Động ở thì này thường được dùng trong tường thuật, báo cáo sự kiện, hoặc văn bản ghi chép quá khứ khi người viết muốn nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng của hành động.
- Ví dụ: All confidential files were deleted from the server after the breach was detected.
Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Passive
- Công thức chủ động: S + was/were + V-ing + O
- Công thức bị động: S (new) + was/were + being + V3/ed + (by + O)
Dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, khi đối tượng chịu tác động của hành động được đặt ở vị trí trung tâm. Câu Bị Động trong thì này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong văn cảnh tường thuật hoặc báo cáo quá trình.
- Ví dụ: At 9 a.m. yesterday, the quarterly report was being finalized by the editorial team.
Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Passive
- Công thức chủ động: S + had + V3/ed + O
- Công thức bị động: S (new) + had been + V3/ed + (by + O)
Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Khi dùng ở thể bị động, ta nhấn mạnh rằng đối tượng đã được hoàn tất, xử lý hoặc tác động trước khi điều gì đó xảy ra.
- Ví dụ:The registration list had been closed before additional participants requested entry.
Thì tương lai đơn – Future Simple Passive
- Công thức chủ động: S + will + V-infinitive + O
- Công thức bị động: S (new) + will be + V3/ed + (by + O)
Dùng để diễn tả hành động sẽ được thực hiện trong tương lai, khi người nói muốn tập trung vào kết quả sẽ xảy ra đối với đối tượng nào đó, thay vì nhấn mạnh người thực hiện.
- Ví dụ: The final version of the software will be released to clients by the end of this quarter.
Tương lai gần – “Be going to”
- Công thức chủ động: S + am/is/are + going to + V-infinitive + O
- Công thức bị động: S (new) + am/is/are + going to be + V3/ed + (by + O)
Thì “be going to” thể hiện dự định hoặc kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần. Trong thể bị động, nhấn mạnh vào việc một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra với đối tượng theo kế hoạch đã định.
- Ví dụ: A comprehensive audit is going to be conducted next month to ensure regulatory compliance.
Tương lai hoàn thành – Future Perfect Passive
- Công thức chủ động: S + will have + V3/ed + O
- Công thức bị động: S (new) + will have been + V3/ed + (by + O)
Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Khi dùng ở thể bị động, người nói muốn nhấn mạnh rằng kết quả sẽ đạt được đối với một đối tượng nào đó trước thời điểm đã định.
- Ví dụ: All research proposals will have been evaluated before the funding deadline on August 15th.
Câu Bị Động trong các cấu trúc đặc biệt
Những cấu trúc câu đặc biệt chuyển qua passive voice
Ngoài các thì thông thường, tiếng Anh còn cho phép sử dụng thể bị động với nhiều cấu trúc đặc biệt. Những cấu trúc này đòi hỏi người học vận dụng linh hoạt kiến thức ngữ pháp tiếng anh và hiểu rõ chức năng từng thành phần trong câu để chuyển đổi chính xác.
Câu mệnh lệnh bị động (Passive of Imperatives)
- Cấu trúc chủ động: V-infinitive + O (mệnh lệnh gốc, không có chủ ngữ)
- Cấu trúc bị động: Let + O + be + V3/ed hoặc: You are requested/required/advised to + be + V3/ed (trang trọng)
Câu mệnh lệnh bị động được dùng để truyền đạt yêu cầu, chỉ dẫn, quy định với ngữ điệu khách quan, lịch sự hơn. Dạng này thường thấy trong nội quy, hướng dẫn, công văn.
Ví dụ:
- Chủ động: Close the windows before you leave.
- Bị động: Let the windows be closed before you leave.
- Trang trọng: You are advised to be vaccinated before traveling.
Câu Bị Động với động từ hai tân ngữ (Double Objects)
Một số động từ có thể đi với hai tân ngữ thường là người nhận + vật được trao/tác động. Khi chuyển sang bị động, ta có thể biến đổi cả hai tân ngữ thành chủ ngữ mới, tùy theo nội dung muốn nhấn mạnh.
-
- Cấu trúc chủ động: S + V + O1 (người) + O2 (vật)
- Hai cấu trúc bị động có thể có:
-
- O1 + be + V3/ed + O2
- O2 + be + V3/ed + by + O1
Câu Bị Động với động từ tường thuật (Reporting Verbs)
Khi chủ ngữ của câu là người hoặc vật được nói đến chứ không phải người nói, ta dùng cấu trúc bị động để trình bày lại lời nói, suy nghĩ, cảm xúc… một cách gián tiếp.
- Cách 1: It + be + V3/ed + that + clause → Dùng khi không cần rõ chủ ngữ thật.
- Cách 2: S + be + V3/ed + to-infinitive → Dùng khi cần đưa chủ thể hành động vào đầu Câu Bị Động.
Câu Bị Động với cụm động từ (Phrasal Verbs in Passive Voice)
Một số động từ tiếng Anh đi kèm giới từ hoặc trạng từ tạo thành cụm động từ (phrasal verb) như: look after, take over, bring up, call off, v.v. Khi chuyển sang bị động, các yếu tố trong cụm động từ vẫn được giữ nguyên sau V3/ed.
- Cấu trúc: S (new) + be + V3/ed + giới từ/trạng từ (giữ nguyên)
Câu Bị Động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modal Verbs)
Câu Bị Động có thể kết hợp với động từ khuyết thiếu (modal verbs) như: can, could, may, might, must, should, shall, will, would, ought to, have to, v.v. Cách chuyển sang bị động với những động từ này tương đối đơn giản và tuân theo một công thức cố định.
- Câu chủ động: S + modal verb + V-infinitive + O
- Câu Bị Động: S (new) + modal verb + be + V3/ed + (by + O)
Lưu ý: Động từ khuyết thiếu không chia theo thì, nên sau modal verb ta chỉ cần thêm “be + V3/ed” để tạo thể bị động.
Ví dụ:
- The meeting could be postponed due to unforeseen circumstances.
- Each task will be assigned to a specific team.
- Sensitive information shouldn’t be disclosed without permission.
Câu Bị Động với mệnh đề “that” làm tân ngữ
Khi một câu chủ động có tân ngữ là mệnh đề “that”, ta có thể chuyển sang bị động bằng hai cách:
- Cấu trúc 1: It + is/was + V3/ed + that + clause
- Cấu trúc 2: S (from that-clause) + is/was + V3/ed + to-infinitive
Ví dụ:
- Experts think that climate change is accelerating.
→ Climate change is thought to be accelerating.
→ It is thought that climate change is accelerating. - Analysts expect that profits will rise next quarter.
→ Profits are expected to rise next quarter.
→ It is expected that profits will rise next quarter.
Câu Bị Động với động từ tri giác (Verbs of Perception in Passive Voice)
Động từ tri giác (verbs of perception) là những động từ thể hiện sự cảm nhận qua các giác quan như: see, hear, watch, notice, feel, observe, smell. Chúng thường được dùng để nói rằng ai đó cảm nhận một hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra, và có thể đi kèm với:
- V-infinitive (khi hành động hoàn tất)
- V-ing (khi hành động đang diễn ra hoặc chưa hoàn tất)
Cấu trúc câu chủ động với động từ tri giác: S + verb of perception + O + V-inf / V-ing
Khi chuyển sang bị động, có 2 cách tùy vào bản chất hành động:
- Cấu trúc 1: S (new) + be + V3/ed + to V-infinitive → Dùng khi hành động được cảm nhận là hoàn tất (V nguyên mẫu)
- Cấu trúc 2: S (new) + be + V3/ed + V-ing → Dùng khi hành động đang diễn ra hoặc chưa hoàn tất
Vị trí trạng từ trong Câu Bị Động (Adverb Placement in Passive Voice)
Câu bị động với các trạng từ được đặt ở các vị trí khác nhau
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
always, often, usually, sometimes, rarely, never, occasionally, frequently…
- Vị trí: Đặt sau “be” nhưng trước V3/ed
Ví dụ:
- The internal system is often checked for security breaches.
- The contracts were never signed by the original stakeholders.
- Reports are frequently submitted late despite multiple reminders.
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
yesterday, recently, already, soon, last year, now, still, just, in 2023…
Vị trí:
- Trạng từ như already, just, still → đặt sau have/has/had been hoặc trước V3/ed
- Các trạng từ khác → đặt cuối câu
Ví dụ:
- The final email has just been sent to all participants.
- The issue is still being investigated by the legal team.
- The budget was approved last Monday.
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
carefully, efficiently, clearly, quietly, thoroughly, skillfully, unexpectedly…
- Vị trí: Thường đặt sau V3/ed hoặc cuối câu
Ví dụ:
- The patient was treated respectfully throughout the procedure.
- The presentation was delivered clearly despite the technical issues.
- All files are handled confidentially to protect client privacy.
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
here, there, nearby, outside, indoors, in the office, on the shelf, at the lab…
- Vị trí: Gần như luôn đặt cuối câu
Ví dụ:
- The prototypes were assembled in the innovation lab.
- All packages will be stored upstairs until further notice.
- The announcement was made in front of the entire department.
Trạng từ nhấn mạnh và hạn định (Emphasizing / Limiting Adverbs)
only, even, hardly, just, almost, nearly, merely, simply, completely, totally…
- Vị trí: Trước V3/ed hoặc sau “be”
Ví dụ:
- The update was only applied to the trial version.
- The network was almost destroyed during the cyberattack.
- The request was completely ignored by the technical team.
Những trường hợp không dùng Câu Bị Động trong tiếng Anh
Có những trường hợp nào chúng ta không được áp dụng câu bị động
Mặc dù thể bị động (passive voice) là một cấu trúc phổ biến, nhưng không phải câu nào trong tiếng Anh cũng có thể chuyển sang bị động. Việc sử dụng bị động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là câu có tân ngữ trực tiếp, và động từ đó có thể diễn tả một hành động tác động lên đối tượng.
Động từ nội động (intransitive verbs) – không có tân ngữ
Nếu câu chủ động không có tân ngữ (tức là không có đối tượng trực tiếp nào chịu tác động của hành động), thì không thể chuyển sang bị động.
Những động từ như arrive, sleep, go, happen, exist, come, occur, fall, die… là các nội động từ không đi với tân ngữ.
Các động từ chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ
Có một số động từ tuy có thể đi với tân ngữ, nhưng về mặt ý nghĩa, chúng diễn tả trạng thái, sự sở hữu hoặc mối quan hệ chứ không phải hành động tác động lên đối tượng. Vì vậy, mặc dù xét về cấu trúc thì câu có tân ngữ, nhưng không thể dùng bị động vì không đúng bản chất nghĩa.
- Các động từ thường gặp: have, belong to, resemble, lack, own, possess, cost, fit, suit
Động từ có giới từ (hoặc phrasal verbs) nhưng không có tân ngữ cụ thể
Một số động từ đi kèm giới từ tạo thành cụm (phrasal verbs), chẳng hạn look after, take care of, listen to, talk about. Trong nhiều trường hợp, nếu cụm đó không có tân ngữ cụ thể, hoặc người nói không đề cập rõ đối tượng bị tác động, thì Câu Bị Động sẽ không thể hình thành hoặc trở nên không rõ ràng.
Các cụm cố định, thành ngữ
Nhiều cụm động từ hoặc thành ngữ trong tiếng Anh được sử dụng ở dạng chủ động cố định về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Một số ví dụ điển hình: have breakfast, take a shower, make sense, pay attention, have fun, take place
Cấu trúc “there is / there are” – không dùng bị động trực tiếp
Câu mở đầu bằng “there is/there are” dùng để diễn tả sự tồn tại hoặc giới thiệu ai đó/điều gì đó, không phải để nhấn mạnh hành động. Vì vậy, chúng không thể chuyển sang bị động một cách trực tiếp.
Chủ thể hành động quan trọng hơn đối tượng bị tác động
Trong một số trường hợp, mặc dù có thể dùng bị động về mặt ngữ pháp, nhưng người nói vẫn chọn dùng chủ động vì muốn nhấn mạnh ai thực hiện hành động, đặc biệt khi người thực hiện là quan trọng hoặc hiển nhiên.
Bảng phân biệt câu chủ động và Câu Bị Động
Câu chủ động và passive voice có điểm gì khác nhau?
Tiêu chí | Câu chủ động (Active voice) | Câu Bị Động (Passive voice) |
Khái niệm | Chủ ngữ thực hiện hành động | Chủ ngữ chịu tác động của hành động |
Cấu trúc chung | S + V + O | S (O cũ) + be + V3/ed (+ by + O) |
Động từ “be” | Không dùng | Có, chia theo thì của động từ chính |
Tân ngữ | Có tân ngữ đứng sau động từ | Tân ngữ của câu chủ động → làm chủ ngữ mới |
Trọng tâm câu | Người thực hiện hành động | Hành động hoặc kết quả của hành động |
Thường dùng khi… | Người làm quan trọng, rõ ràng, cần nhấn mạnh | Không biết/không quan trọng người làm, hoặc cần nhấn mạnh kết quả |
Khả năng lược bỏ “by + O” | Không áp dụng | Có thể lược bỏ “by + O” nếu không cần nhấn mạnh người thực hiện |
Bài tập vận dụng cấu trúc Câu Bị Động trong tiếng anh
Cùng nhau làm các bài tập vận dụng câu bị động
Bài 1: Viết lại mỗi câu sau ở thể bị động, giữ nguyên trạng từ trong câu.
- They often check the temperature manually.
- The manager approved the proposal yesterday.
- Scientists are currently testing a new vaccine.
- She has already submitted the application.
- The assistant typed the report quickly.
- Engineers regularly update the safety protocols.
- The board discussed the matter thoroughly.
- Someone had just cleaned the conference room.
- They rarely question his decisions.
- He is still writing the monthly summary.
- The technician installed the software professionally.
- The team completed the task efficiently.
- They will announce the results publicly.
- They always serve breakfast at 7 a.m.
- The intern delivered the files late.
- The CEO only disclosed limited information.
- She explained the instructions clearly.
- The staff handles customer complaints politely.
- They completely redesigned the interface last week.
- Someone had silently left the room before the meeting started.
Bài 2: Hoàn thành Câu Bị Động bằng cách điền đúng dạng động từ “to be” chia theo thì + động từ chính ở cột 3 (V3/ed).
- The report __________ (submit) before the deadline.
- All flights __________ (cancel) due to heavy fog yesterday.
- The museum __________ (clean) every Monday.
- The documents __________ (sign) by the CEO this morning.
- A new policy __________ (introduce) next quarter.
- The injured passengers __________ (take) to the hospital immediately.
- The software __________ (update) automatically at night.
- Several complaints __________ (receive) last week.
- The final exam __________ (schedule) for next Friday.
- The stolen items __________ (recover) yet.
- These books __________ (not / borrow) very often.
- The invitations __________ (already / send) to all guests.
- A new lab __________ (build) on campus by the end of the year.
- The package __________ (deliver) while I was out.
- The files __________ (scan) when the system crashed.
- The results __________ (not / announce) until further notice.
- His work __________ (recognize) internationally.
- The glass __________ (break) during transportation.
- The meeting __________ (record) for internal use.
- The letters __________ (translate) into three languages.
Bài 3: Viết lại câu hoặc hoàn chỉnh Câu Bị Động với cấu trúc đặc biệt.
- They must complete the final report before Friday.
- We can deliver the package within two hours.
- People should respect different cultural beliefs.
- The manager has to approve all vacation requests.
- They might reject the new proposal.
- Someone stole my laptop at the airport.
- The storm damaged several houses in the village.
- A falling tree broke his windshield.
- They unfairly dismissed the accountant last month.
- A bird hit the plane during landing.
- Vandals smashed the front windows.
- A hacker attacked the university’s database.
- I designed the company’s brochure myself.
- She cleaned the curtains before the guests arrived.
- They serviced my car last weekend.
- He repaired his phone at the mall.
- We printed the annual report in color.
- Alice painted the entire living room.
- The CEO redesigned the presentation slides.
- Tom replaced all the locks after the incident.
Bài 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành Câu Bị Động theo cấu trúc phù hợp.
- The error must ______ immediately to prevent further issues.
A. fix
B. be fixed
C. fixed
D. being fixed - The system can ______ remotely.
A. access
B. being accessed
C. be accessed
D. accessed - New safety guidelines should ______ by all staff.
A. follow
B. be followed
C. followed
D. following - The final version has to ______ by Friday.
A. submitted
B. being submitted
C. be submitted
D. submit - The files might ______ during the transfer.
A. be lost
B. losing
C. been lost
D. lose - His car got ______ in front of the office.
A. towed
B. tow
C. towing
D. tows - Their apartment got ______ while they were away.
A. broke in
B. break into
C. broken into
D. breaking in - My phone got ______ on the train.
A. stole
B. stolen
C. stealing
D. steal - The documents got ______ due to a technical error.
A. deleted
B. delete
C. be deleted
D. deleting - The roof got ______ by strong winds.
A. blow off
B. blown off
C. blew off
D. blowing off - I had my resume ______ by a professional editor.
A. revise
B. revised
C. revising
D. revises - She had the walls ______ a light grey color.
A. painted
B. painting
C. paints
D. paint - We had the new software ______ on all machines.
A. installs
B. installed
C. install
D. installing - He had his car ______ last weekend.
A. wash
B. washing
C. washed
D. washes - They had the meeting room ______ before the guests arrived.
A. arranging
B. arrange
C. arranged
D. to arrange - All reports must ______ by the end of the day.
A. be submitted
B. submitted
C. submitting
D. submit - The CEO might ______ the final plan next week.
A. approve
B. be approved
C. approving
D. approves - Our website got ______ by spammers last night.
A. flood
B. flooded
C. flooding
D. floods - I had the air conditioner ______ because it wasn’t working.
A. repair
B. repaired
C. repairing
D. repairs - They had their legal documents ______ before the hearing.
A. translated
B. translate
C. translating
D. translates
Đáp án
Bài 1:
- The temperature is often checked manually.
- The proposal was approved by the manager yesterday.
- A new vaccine is currently being tested by scientists.
- The application has already been submitted.
- The report was typed quickly by the assistant.
- The safety protocols are regularly updated by engineers.
- The matter was thoroughly discussed by the board.
- The conference room had just been cleaned.
- His decisions are rarely questioned.
- The monthly summary is still being written.
- The software was professionally installed by the technician.
- The task was efficiently completed by the team.
- The results will be publicly announced.
- Breakfast is always served at 7 a.m.
- The files were delivered late by the intern.
- Limited information was only disclosed by the CEO.
- The instructions were clearly explained.
- Customer complaints are politely handled by the staff.
- The interface was completely redesigned last week.
- The room had silently been left before the meeting started.
Bài 2:
- was submitted
- were cancelled
- is cleaned
- were signed
- will be introduced
- were taken
- is updated
- were received
- is scheduled
- have been recovered
- are not borrowed
- have already been sent
- will be built
- was delivered
- were being scanned
- will not be announced
- is recognized
- was broken
- is recorded
- are translated
Bài 3:
- The final report must be completed before Friday.
- The package can be delivered within two hours.
- Different cultural beliefs should be respected.
- All vacation requests have to be approved by the manager.
- The new proposal might be rejected.
- My laptop got stolen at the airport.
- Several houses got damaged in the storm.
- His windshield got broken by a falling tree.
- The accountant got unfairly dismissed last month.
- The plane got hit by a bird during landing.
- The front windows got smashed by vandals.
- The university’s database got attacked by a hacker.
- I had the company’s brochure designed.
- She had the curtains cleaned before the guests arrived.
- They had their car serviced last weekend.
- He had his phone repaired at the mall.
- We had the annual report printed in color.
- Alice had the living room painted.
- The CEO had the slides redesigned.
- Tom had all the locks replaced after the incident.
Bài 4:
- B
- C
- B
- C
- A
- A
- C
- B
- A
- B
- B
- A
- B
- C
- C
- A
- B
- B
- B
- A
Xem thêm các bài viết khác:
>> 100+ từ vựng về cách xin lỗi (Apologizing) và mẫu câu hay
>> Look forward to là gì? 3 điểm khác biệt với expect và hope