📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 35: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) trong tiếng Anh

Hiểu và vận dụng thành thạo Mệnh Đề Quan Hệ (relative clauses) quan trọng thay vì tạo ra những câu ngắn, rời rạc dễ gây nhàm chán.

Mục lục

Bài viết này tienganhgiaotiepvn sẽ đi sâu phân tích định nghĩa, phân loại, các đại từ và trạng từ quan hệ thường gặp giúp bạn khám phá cách biến Mệnh Đề Quan Hệ thành chìa khóa để câu tiếng Anh trở nên tự nhiên và chính xác.

Mệnh Đề Quan Hệ là gì?

Định nghĩa về mệnh đề quan hệ dễ hiểu cho cả người mới học

Định nghĩa về mệnh đề quan hệ dễ hiểu cho cả người mới học

Mệnh Đề Quan Hệ (relative clause) là một mệnh đề phụ có chức năng bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước. Nhờ đó, người viết và người nói có thể tránh lặp lại từ ngữ không cần thiết.

Mệnh đề này bắt đầu bằng đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose hoặc trạng từ quan hệ như when, where, why. Những từ này đóng vai trò kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, đồng thời chỉ rõ mối quan hệ giữa chúng.

Ví dụ sử dụng Mệnh Đề Quan Hệ trong tiếng Anh

Ví dụ vận dụng mệnh đề quan hệ trong câu tiếng Anh

Ví dụ vận dụng mệnh đề quan hệ trong câu tiếng Anh

  1. The woman who teaches us French used to work as a translator in Paris.
  2. The engineer who designed this bridge studied at a prestigious university.
  3. The friend whom I invited to the seminar couldn’t come because of work.
  4. The candidate whom they chose for the position speaks four languages fluently.
  5. The novel which inspired the movie has become a bestseller worldwide.
  6. The report which she submitted yesterday needs further revision.
  7. The decision that changed his life was made overnight.
  8. The laptop that I bought last month stopped working unexpectedly.
  9. The scientist whose research we admire will speak at the international conference.
  10. She met a musician whose songs have millions of streams online.
  11. The restaurant where we had dinner overlooks the river.
  12. This is the library where I spent countless hours studying during college.
  13. Summer is the season when people often travel abroad.
  14. I’ll never forget the day when we first visited that ancient temple.
  15. Nobody understood the reason why the plan suddenly failed.
  16. She explained the reason why she turned down such an attractive offer.
  17. The photographer whose work was exhibited received great praise from critics.
  18. The city where I was born has changed dramatically over the years.
  19. The year when we launched our first product marked a turning point.
  20. The old house that stood at the corner was finally demolished.

Phân loại Mệnh Đề Quan Hệ chi tiết

Những loại mệnh đề quan hệ mà bạn cần nắm

Những loại mệnh đề quan hệ mà bạn cần nắm

Mệnh Đề Quan Hệ (relative clause) được chia thành hai nhóm lớn dựa trên vai trò bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ phía trước.

Mệnh Đề Quan Hệ xác định (Defining relative clause)

Đây là loại mệnh đề giữ vai trò thiết yếu để làm rõ danh từ hoặc đại từ đứng trước. Nếu bỏ đi, người nghe hoặc người đọc sẽ không còn hiểu đối tượng được nhắc đến cụ thể là ai hoặc cái gì.

Mệnh Đề Quan Hệ xác định thường không dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính, bởi nội dung của nó gắn liền và không thể tách rời khỏi ý chính của câu.

Đặc điểm chính:

  • Không dùng dấu phẩy.
  • Bắt buộc để xác định chính xác danh từ hoặc đại từ đứng trước.
  • Có thể bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, hoặc trạng từ quan hệ where, when, why.

Ví dụ: The professor who supervises my thesis is an expert in artificial intelligence.

Mệnh Đề Quan Hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Khác với mệnh đề xác định, loại mệnh đề này đóng vai trò bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ, không cần thiết để xác định đối tượng đó. Trong văn viết, mệnh đề này luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy (ở đầu và cuối nếu nằm giữa câu, hoặc chỉ một đầu nếu ở cuối câu).

Đặc điểm chính:

  • Luôn dùng dấu phẩy.
  • Không bắt buộc để hiểu nghĩa chính của câu.
  • Không dùng that thay cho who hoặc which trong loại mệnh đề này.

Ví dụ: My sister, who recently moved to Singapore, is working for an international bank.

Các đại từ và trạng từ quan hệ thường dùng

Hiểu rõ vai trò và cách sử dụng mỗi đại từ và trạng từ quan hệ

Hiểu rõ vai trò và cách sử dụng mỗi đại từ và trạng từ quan hệ

Sử dụng Mệnh Đề Quan Hệ (relative clauses) hiệu quả khi bạn hiểu rõ vai trò và cách dùng của từng đại từ quan hệ (relative pronouns) và trạng từ quan hệ (relative adverbs).

Who

Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ trong Mệnh Đề Quan Hệ.

  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ chỉ người cần bổ nghĩa.
  • Ví dụ: The architect who designed this museum studied in Paris.

Whom

Đại từ quan hệ thay thế cho người, nhưng giữ vai trò tân ngữ trong Mệnh Đề Quan Hệ.

  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ chỉ người; thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.
  • Ví dụ: The consultant whom we hired has over twenty years of experience.

Which

Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật; có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ cần bổ nghĩa.
  • Ví dụ: The proposal which was submitted yesterday needs revision.

That

Đại từ quan hệ thay thế cho cả người và vật, chỉ dùng trong Mệnh Đề Quan Hệ xác định (defining).

  • Vị trí: Đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật.
  • Ví dụ: The documentary that won the award highlights climate change.

Lưu ý: “That” không dùng sau dấu phẩy và không dùng trong mệnh đề không xác định.

Whose

Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, thay thế cho cả người và vật.

  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ cần bổ nghĩa.
  • Ví dụ: The author whose books have inspired millions will speak at the event.

Where

Trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.

  • Vị trí: Đứng sau danh từ chỉ nơi chốn.
  • Ví dụ: The library where I used to study has been renovated.

When

Trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ thời gian.

  • Vị trí: Đứng sau danh từ chỉ thời điểm.
  • Ví dụ: 2015 was the year when I started my first job.

Why

Trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ lý do, thường kết hợp với cụm “the reason why”.

  • Vị trí: Đứng ngay sau “the reason”.
  • Ví dụ: No one knows the reason why the project was delayed.

Các điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm về Mệnh Đề Quan Hệ

Cần nắm vững các quy tắc quan trọng để sử dụng thông thạo MDQH

Cần nắm vững các quy tắc quan trọng để sử dụng thông thạo MDQH

Để vận dụng thành thạo Mệnh Đề Quan Hệ, cần nắm vững một số quy tắc quan trọng.

Xem thêm tại  Bài 31: Từ hạn định trong tiếng anh - Cách dùng và bài tập có lời giải

Lược bỏ đại từ quan hệ

Một trong những quy tắc giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích là lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò tân ngữ trong Mệnh Đề Quan Hệ.

Khi đại từ quan hệ (who, whom, which, that) làm tân ngữ, người viết có thể bỏ mà câu vẫn rõ nghĩa và đúng ngữ pháp.

Ngược lại, nếu đại từ quan hệ làm chủ ngữ, không thể lược bỏ, vì sẽ khiến câu mất chủ ngữ và sai cấu trúc.

Ví dụ:

  • The article (which) I read yesterday was very informative.
  • The student who won the award is my classmate.

Thay thế “which” bằng “that”

Trong Mệnh Đề Quan Hệ xác định (defining relative clause), có thể dùng that thay thế cho which, who hoặc whom. Tuy nhiên, cần lưu ý một số quy tắc:

  • “That” không dùng trong Mệnh Đề Quan Hệ không xác định (có dấu phẩy).
  • “That” cũng không dùng sau giới từ (in, on, about, v.v.).

Ví dụ:

  • The novel that inspired millions was translated into twenty languages.
  • The scientist that we met yesterday shared valuable insights.

Mệnh Đề Quan Hệ rút gọn (Reduced relative clause)

Mệnh Đề Quan Hệ rút gọn là cách biến câu phức thành câu gọn hơn.

Có hai dạng chính:

  • Chủ động: rút gọn thành V-ing.
  • Bị động: rút gọn thành V-ed (hoặc phân từ II).

Ví dụ:

  • Chủ động: The man who is waiting outside wants to speak to you.
    → The man waiting outside wants to speak to you.
  • Bị động: The documents which were submitted yesterday have been approved.
    → The documents submitted yesterday have been approved.

Ngoài ra, nếu Mệnh Đề Quan Hệ bắt đầu bằng who/which/that + “be” + tính từ hoặc cụm giới từ, cũng có thể rút gọn bằng cách bỏ “who/which/that” và “be”:

  • Ví dụ: The building which is near the river was sold last year.
    → The building near the river was sold last year.

Trường hợp không dùng “that”

Dù “that” khá linh hoạt, vẫn có những trường hợp cần tránh:

  • Sau dấu phẩy: không dùng “that” trong Mệnh Đề Quan Hệ không xác định.
  • Sau giới từ: không dùng “that” đứng ngay sau giới từ.
  • Trong Mệnh Đề Quan Hệ không xác định: chỉ dùng who, whom, whose, which, tuyệt đối không dùng that.

Các điểm ngữ pháp nâng cao về Mệnh Đề Quan Hệ

Vận dụng thành thạo cấu trúc relative clauses dạng nâng cao

Vận dụng thành thạo cấu trúc relative clauses dạng nâng cao

Hiểu và vận dụng thành thạo các kiến thức cơ bản mới chỉ là bước đầu. Để học tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp, cần đi sâu hơn vào những cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao và các biến thể đặc biệt dưới đây.

Mệnh Đề Quan Hệ kèm giới từ đứng trước (Prepositional relative clauses)

Giới từ (in, on, with, about, for…) có thể được đặt trước đại từ quan hệ thay vì đứng cuối câu.

  • Cấu trúc: giới từ + đại từ quan hệ (which, whom)

Lưu ý: chỉ dùng which (cho vật) hoặc whom (cho người), không dùng “that” sau giới từ.

Ví dụ:

  • The city in which she was born has a rich history.
  • The professor with whom I discussed my thesis offered valuable advice.
  • The report for which we collected data took months to complete.

“Whose” dùng cho người, vật và tổ chức

Không chỉ dùng cho người, “whose” còn được dùng để thể hiện quan hệ sở hữu với vật, tổ chức, khái niệm trừu tượng, tránh phải dùng cấu trúc “the… of which” dài dòng.

Ví dụ:

  • The company whose profits increased last year has expanded abroad.
  • A novel whose ending surprised everyone became an instant classic.
  • The university whose library is one of the largest in Asia attracts many international students.

Mệnh Đề Quan Hệ kép: all of which, most of whom, some of which…

Dùng để bổ sung thông tin về một phần hoặc toàn bộ danh từ trước đó, tạo sự liên kết và tránh câu rời rạc.

  • Cấu trúc: [Danh từ], + all/most/some + of which / of whom / of whose + mệnh đề bổ sung

Ví dụ:

  • He published several research papers, some of which were cited internationally.
  • They hired five new staff members, all of whom had prior industry experience.
  • She owns many rare books, most of which are first editions.

Thay thế “where, when, why” bằng “preposition + which”

Một số danh từ chỉ nơi chốn, thời gian, hoặc lý do có thể được nối bằng “preposition + which” thay cho “where / when / why”, làm câu trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • The year in which she graduated was particularly challenging.
  • The conference at which I presented attracted experts worldwide.
  • The reason for which they canceled the event remains unclear.

Mệnh Đề Quan Hệ bổ sung bắt đầu bằng which / most of which…

Cách này giúp nối câu mà vẫn thêm thông tin bổ sung, không cần tách thành câu mới.

Ví dụ:

  • They launched three new services, all of which target different customer segments.
  • The team organized multiple workshops, most of which were fully booked.

Điểm lưu ý: Chỉ dùng sau dấu phẩy, để bổ sung thông tin không bắt buộc.

Rút gọn Mệnh Đề Quan Hệ (Reduced relative clause)

Một trong những kỹ năng nâng cao, giúp viết súc tích mà vẫn rõ nghĩa.

Cách rút gọn:

  • Nếu Mệnh Đề Quan Hệ mang nghĩa chủ động → dùng V-ing
  • Nếu mang nghĩa bị động → dùng V-ed (hoặc phân từ II)

Ví dụ:

  • Chủ động: The scientist who is speaking at the conference won a major award. (Rút gọn: The scientist speaking at the conference won a major award.)
  • Bị động: The books which were donated by alumni are on display. (Rút gọn: The books donated by alumni are on display.)

Tránh Mệnh Đề Quan Hệ quá dài, phức tạp

Một câu có thể đúng ngữ pháp nhưng vẫn khó đọc nếu quá dài, nhiều lớp Mệnh Đề Quan Hệ.

Trong văn viết học thuật, nên:

  • Rút gọn (dùng V-ing hoặc V-ed).
  • Tách thành hai câu ngắn.
  • Giữ chủ đề chính rõ ràng.

Ví dụ: The strategy that the team who developed the initial concept proposed was eventually approved. ( -> The team who developed the initial concept proposed a strategy. It was eventually approved.)

Cách viết câu với Mệnh Đề Quan Hệ

3 bước cơ bản để viết câu với mệnh đề quan hệ

3 bước cơ bản để viết câu với mệnh đề quan hệ

Bước 1: Xác định đúng danh từ hoặc cụm danh từ cần bổ nghĩa

Mệnh Đề Quan Hệ luôn gắn trực tiếp vào một danh từ hoặc cụm danh từ phía trước, gọi là antecedent. Việc xác định đúng từ cần bổ nghĩa là điều đầu tiên, giúp câu không bị lạc chủ đề hoặc gây hiểu nhầm.

Ví dụ: She told me about a documentary. The documentary explores climate change impacts. (Viết lại: She told me about a documentary which explores climate change impacts.)

Bước 2: Chọn đúng đại từ hoặc trạng từ quan hệ, phù hợp ngữ nghĩa và chức năng

Đây là bước cốt lõi quyết định câu có đúng ngữ pháp và tự nhiên hay không. 

Dựa vào 2 tiêu chí:

  • Danh từ cần bổ nghĩa là người, vật, nơi chốn, thời gian hay lý do?
  • Trong Mệnh Đề Quan Hệ, đại từ/trạng từ đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hay chỉ sở hữu?
Loại danh từ Đại từ/trạng từ Chức năng
Người who chủ ngữ
Người whom tân ngữ
Người hoặc vật that chủ ngữ/tân ngữ trong mệnh đề xác định
Vật which chủ ngữ hoặc tân ngữ
Người/vật whose chỉ sở hữu
Nơi chốn where trạng từ chỉ nơi chốn
Thời gian when trạng từ chỉ thời gian
Lý do why thường sau the reason

Ví dụ:

  • The scientist who discovered the element received a Nobel Prize.
  • The musician whom I admire most will perform tonight.
  • The policy that changed the industry was announced yesterday.
  • The city where they grew up has changed a lot.
  • The author whose books I love is visiting next month.

Bước 3: Phân biệt và đặt dấu phẩy đúng khi cần, xác định loại Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh Đề Quan Hệ được chia thành:

  • Mệnh Đề Quan Hệ xác định (Defining relative clause): cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ → không có dấu phẩy.
  • Mệnh Đề Quan Hệ không xác định (Non-defining relative clause): chỉ thêm thông tin phụ, không bắt buộc → có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The students who study late at night often feel tired in the morning.
  • Mr. Thomas, who retired last year, still visits the office occasionally.

Những lỗi thường gặp khi dùng Mệnh Đề Quan Hệ và cách khắc phục

Những lỗi điển hình và cách khắc phục những lỗi ngữ pháp

Những lỗi điển hình và cách khắc phục những lỗi ngữ pháp

Dưới đây là những lỗi điển hình cùng cách khắc phục dựa trên tư duy ngữ pháp.

Dùng sai đại từ hoặc trạng từ quan hệ

Đây là lỗi bắt nguồn từ việc người viết không phân biệt rõ vai trò của danh từ được bổ nghĩa (người, vật, nơi chốn, thời gian) hoặc chức năng của đại từ quan hệ trong mệnh đề (chủ ngữ, tân ngữ, chỉ sở hữu).

Để tránh lỗi này, luôn xác định hai câu hỏi trước khi viết: danh từ cần bổ nghĩa là gì và trong Mệnh Đề Quan Hệ, đại từ sẽ đóng vai trò gì? Khi hiểu bản chất, việc chọn “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” hay “where”, “when”, “why” sẽ trở nên tự nhiên hơn thay vì dựa hoàn toàn vào ghi nhớ.

Xem thêm tại  Bài 19: Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh - Ngữ pháp nâng cao

Không phân biệt mệnh đề xác định và không xác định, dẫn đến sai dấu phẩy

Một lỗi khá nghiêm trọng và rất thường gặp là quên hoặc dùng sai dấu phẩy, khiến nghĩa câu thay đổi hoặc sai ngữ pháp. Ví dụ, câu My sister who lives in Paris is a doctor khác hoàn toàn về nghĩa với My sister, who lives in Paris, is a doctor.

Trong câu đầu, người nghe hiểu rằng tôi có nhiều chị em và đang nói riêng người chị/em sống ở Paris. Trong câu thứ hai, người nói chỉ có một chị/em, và thông tin “sống ở Paris” chỉ là bổ sung thêm, không cần thiết để xác định.

Cách khắc phục là tự hỏi: “Thông tin này có bắt buộc để nhận diện danh từ trước không?” Nếu bắt buộc, đó là mệnh đề xác định, không dùng dấu phẩy; nếu chỉ là thông tin thêm, cần dùng dấu phẩy ở hai bên mệnh đề.

Viết Mệnh Đề Quan Hệ quá dài 

Nhiều người muốn “kéo dài” câu để trông học thuật, nhưng lại không kiểm soát được độ dài, dẫn đến câu văn nặng nề, khó đọc. Mệnh Đề Quan Hệ giúp câu đầy đủ thông tin hơn, nhưng không nên “nhồi” quá nhiều lớp mệnh đề. Khi thấy câu dài, hãy cân nhắc rút gọn (dùng V-ing, V-ed) hoặc tách thành hai câu.

Quên hoặc không biết lược bỏ đại từ quan hệ khi là tân ngữ

Khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề xác định, có thể lược bỏ để câu gọn và tự nhiên. Quan trọng là chỉ bỏ khi đại từ quan hệ làm tân ngữ. Nếu làm chủ ngữ, nhất định phải giữ.

Dùng “that” trong mệnh đề không xác định

Một lỗi hình thức nhưng khá nghiêm trọng là dùng “that” trong mệnh đề không xác định (tức mệnh đề có dấu phẩy). Trong mệnh đề không xác định, chỉ dùng “who”, “whom”, “which” hoặc “whose”; tuyệt đối không dùng “that”.

Bài tập vận dụng Mệnh Đề Quan Hệ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Sử dụng mệnh đề quan hệ để làm bài tập

Sử dụng mệnh đề quan hệ để làm bài tập

Bài 1: Nối hai câu bằng Mệnh Đề Quan Hệ

  1. I visited a museum yesterday. The museum has an impressive modern art collection.
  2. The woman is giving a lecture. She won an award last year.
  3. He bought a laptop. The laptop was on sale.
  4. They hired an architect. The architect designed several famous skyscrapers.
  5. I met a writer at the conference. Her books have been translated into many languages.
  6. We stayed at a hotel. The hotel is located near the beach.
  7. She spoke to a man. He manages a large tech company.
  8. There’s a café near my office. The café serves excellent coffee.
  9. The students finished an assignment. The assignment took them two weeks to complete.
  10. He found a watch. The watch belongs to his colleague.
  11. We watched a documentary last night. The documentary explored climate change.
  12. She has a friend. His paintings are displayed in a local gallery.
  13. I remember the day. We first met on that day.
  14. They moved to a city. The city is famous for its cultural festivals.
  15. I read an article this morning. The article discussed renewable energy.
  16. There’s a bookstore in the neighborhood. The bookstore often holds book signings.
  17. She visited a country last summer. The country has beautiful ancient temples.
  18. He told me a story. The story made everyone laugh.
  19. We walked along a street. The street is lined with old oak trees.
  20. She shared a quote. The quote inspired me to start writing.

Bài 2: Điền đại từ hoặc trạng từ quan hệ thích hợp (who, whom, whose, which, that, where, when, why)

  1. The scientist _______ discovered the vaccine was awarded a prestigious prize.
  2. This is the restaurant _______ we first met.
  3. The painting _______ hangs in the main hall is over 200 years old.
  4. She has a brother _______ lives in Australia.
  5. The day _______ they moved to the new house was rainy and cold.
  6. The conference _______ took place last week attracted hundreds of experts.
  7. The student _______ project won first prize will receive a scholarship.
  8. He’s the engineer _______ you met at the seminar yesterday.
  9. The reason _______ she left early was never explained.
  10. I visited the museum _______ special exhibitions are held every summer.
  11. The company _______ products we admire just launched a new service.
  12. That’s the woman _______ advice helped me during a difficult time.
  13. The book _______ you lent me was both informative and inspiring.
  14. Do you remember the year _______ the two companies merged?
  15. The village _______ they spent their childhood is now a tourist destination.
  16. The actor _______ performance impressed everyone has signed a new contract.
  17. There’s a café nearby _______ serves the best homemade cakes.
  18. The artist _______ work is displayed here studied in Italy.
  19. I don’t know the exact time _______ the train will depart.
  20. The email _______ he sent contained important attachments.

Bài 3: Hãy viết lại mỗi câu thành câu rút gọn, dùng V-ing, V-ed hoặc to V khi phù hợp

  1. The man who is waiting outside wants to see you.
  2. The students who studied late passed the exam.
  3. The documents that were signed yesterday have been sent.
  4. The girl who lives next door is my best friend.
  5. The book which was published last month became a bestseller.
  6. The people who work in this office often stay late.
  7. The bridge that connects the two islands was built in 2010.
  8. The emails which were sent this morning contain important updates.
  9. The company which was founded in 1995 quickly grew into a global brand.
  10. The car which is parked outside belongs to my manager.
  11. The paintings that are displayed in the main hall were created by local artists.
  12. The train which leaves at 6 a.m. is usually crowded.
  13. The team who won last year’s championship will compete again.
  14. The street that leads to the old town is always busy.
  15. The house which stands on the hill has a beautiful view.
  16. The guests who arrived early enjoyed a private tour.
  17. The letter that was written by her moved everyone to tears.
  18. The boy who broke the window admitted his mistake.
  19. The report which was completed yesterday needs to be reviewed.
  20. The volunteers who are helping today are all university students.

Bài 4: Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định

  1. a) My sister who lives in Tokyo is an architect.
    b) My sister, who lives in Tokyo, is an architect.
  2. a) The students who arrived late missed the first part of the lecture.
    b) The students, who arrived late, missed the first part of the lecture.
  3. a) The car which was parked outside was stolen.
    b) The car, which was parked outside, was stolen.
  4. a) The man who called you is waiting in the lobby.
    b) The man, who called you, is waiting in the lobby.
  5. a) The house that stands on the hill was built in 1920.
    b) The house, which stands on the hill, was built in 1920.
  6. a) The company that won the award will expand next year.
    b) The company, which won the award, will expand next year.
  7. a) The book that she lent me is very interesting.
    b) The book, which she lent me, is very interesting.
  8. a) The restaurant that opened last month has great reviews.
    b) The restaurant, which opened last month, has great reviews.
  9. a) The woman who helped us was very kind.
    b) The woman, who helped us, was very kind.
  10. a) The report which you submitted needs revision.
    b) The report, which you submitted, needs revision.
  11. a) The project that received funding will start next week.
    b) The project, which received funding, will start next week.
  12. a) The conference that was held in Paris attracted many experts.
    b) The conference, which was held in Paris, attracted many experts.
  13. a) The friends who visited me last summer are coming again.
    b) The friends, who visited me last summer, are coming again.
  14. a) The train that leaves at 7 a.m. is always crowded.
    b) The train, which leaves at 7 a.m., is always crowded.
  15. a) The letter that arrived this morning made me happy.
    b) The letter, which arrived this morning, made me happy.
  16. a) The street that leads to the station is under repair.
    b) The street, which leads to the station, is under repair.
  17. a) The movie that won several awards is showing tonight.
    b) The movie, which won several awards, is showing tonight.
  18. a) The park that you mentioned is beautiful in spring.
    b) The park, which you mentioned, is beautiful in spring.
  19. a) The professor who teaches this course is very experienced.
    b) The professor, who teaches this course, is very experienced.
  20. a) The musician who composed this piece is world famous.
    b) The musician, who composed this piece, is world famous.

Đáp án

Bài 1:

  1. I visited a museum yesterday which has an impressive modern art collection.
  2. The woman who won an award last year is giving a lecture.
  3. He bought a laptop that was on sale.
  4. They hired an architect who designed several famous skyscrapers.
  5. I met a writer at the conference whose books have been translated into many languages.
  6. We stayed at a hotel which is located near the beach.
  7. She spoke to a man who manages a large tech company.
  8. There’s a café near my office that serves excellent coffee.
  9. The students finished an assignment which took them two weeks to complete.
  10. He found a watch that belongs to his colleague.
  11. We watched a documentary last night which explored climate change.
  12. She has a friend whose paintings are displayed in a local gallery.
  13. I remember the day when we first met.
  14. They moved to a city which is famous for its cultural festivals.
  15. I read an article this morning that discussed renewable energy.
  16. There’s a bookstore in the neighborhood which often holds book signings.
  17. She visited a country last summer which has beautiful ancient temples.
  18. He told me a story that made everyone laugh.
  19. We walked along a street which is lined with old oak trees.
  20. She shared a quote that inspired me to start writing.

Bài 2:

  1. who
  2. where
  3. which
  4. who
  5. when
  6. which / that
  7. whose
  8. whom
  9. why
  10. where
  11. whose
  12. whose
  13. which / that
  14. when
  15. where
  16. whose
  17. that / which
  18. whose
  19. when
  20. which / that

Bài 3:

  1. The man waiting outside wants to see you.
  2. The students studying late passed the exam.
  3. The documents signed yesterday have been sent.
  4. The girl living next door is my best friend.
  5. The book published last month became a bestseller.
  6. The people working in this office often stay late.
  7. The bridge connecting the two islands was built in 2010.
  8. The emails sent this morning contain important updates.
  9. The company founded in 1995 quickly grew into a global brand.
  10. The car parked outside belongs to my manager.
  11. The paintings displayed in the main hall were created by local artists.
  12. The train leaving at 6 a.m. is usually crowded.
  13. The team winning last year’s championship will compete again.
  14. The street leading to the old town is always busy.
  15. The house standing on the hill has a beautiful view.
  16. The guests arriving early enjoyed a private tour.
  17. The letter written by her moved everyone to tears.
  18. The boy breaking the window admitted his mistake.
  19. The report completed yesterday needs to be reviewed.
  20. The volunteers helping today are all university students.

Bài 4:

  1. a) xác định   b) không xác định
  2. a) xác định   b) không xác định
  3. a) xác định   b) không xác định
  4. a) xác định   b) không xác định
  5. a) xác định   b) không xác định
  6. a) xác định   b) không xác định
  7. a) xác định   b) không xác định
  8. a) xác định   b) không xác định
  9. a) xác định   b) không xác định
  10. a) xác định   b) không xác định
  11. a) xác định   b) không xác định
  12. a) xác định   b) không xác định
  13. a) xác định   b) không xác định
  14. a) xác định   b) không xác định
  15. a) xác định   b) không xác định
  16. a) xác định   b) không xác định
  17. a) xác định   b) không xác định
  18. a) xác định   b) không xác định
  19. a) xác định   b) không xác định
  20. a) xác định   b) không xác định