📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Excited đi với giới từ gì? Các trường hợp sử dụng excited

Excited dùng để nói về cảm xúc vui vẻ, phấn khích của con người.

Excited đi với giới từ gì luôn là đề tài được bàn luận sôi nổi trong cộng đồng người học tiêng Anh. Các từ vựng đều phải tuân thủ theo nguyên tắc ngữ pháp và excited cũng không ngoại lệ.

Hãy cùng tienganhgiaptiepvn.net tìm hiểu chi tiết về excited và những trường hợp nên hoặc không nên sử dụng từ vựng này.

Excited là gì? Những từ loại khác của excited

Excited dùng để nói về cảm xúc vui vẻ, phấn khích của con người.

Excited là gì? dùng để nói về cảm xúc vui vẻ, phấn khích được không?

Trước khi đi tìm hiểu những từ loại khác của excited, các bạn hãy cùng mình tiểu hiểu về nghĩa của excited là gì đã nhé.

  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): vui vẻ, hào hứng, phấn khích.

Excited là một tính từ dùng để diễn tả cảm xúc, phấn khích của chủ từ về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc đã xảy ra. Tính từ này sẽ đi kèm với giới từ nhằm để xác định sự vật hoặc sự việc tạo nên sự phấn khích, hào hứng cho chủ từ. Nhưng excited đi với giới từ gì thì vẫn là nỗi phân vân của nhiều người. 

Excited còn có những từ vựng thuộc các loại từ khác và cùng đều nói về sự phấn khích, bao gồm: 

1. Excitedly /ɪkˈsaɪtɪdli/ (adv): một cách thú vị, một cách hào hứng.

Ex: The kids shouted excitedly when they saw the ice cream truck. (Bọn trẻ hét lên đầy hào hứng khi thấy xe kem).

2. Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪng/ (adj): kích thích, thú vị.

Ex: This is an exciting movie. (Đây là một bộ phim thú vị).

3. Excitingly /ɪkˈsaɪtɪŋli/ (adv): một cách thú vị, một cách kích thích.

Ex: The story ended excitingly, with a big surprise. (Câu chuyện kết thúc một cách thú vị, với một điều bất ngờ lớn).

4. Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (n): sự thú vị, sự phấn khích.

Ex: She can’t hide her excitement before the concert. (Cô ấy không giấu được sự phấn khích trước buổi hòa nhạc).

5. Excitable /ɪkˈsaɪtəbl/ (adj): dễ bị kích động.

Ex: He’s an excitable child. (Cậu bé này rất dễ bị kích động).

6. Excitability /ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/ (n): tính cách dễ bị kích động.

Ex: Her high excitability makes her nervous during speaking tests. (Tính dễ bị kích động của cô ấy khiến cô lo lắng trong các kỳ thi nói).

Nếu các bạn muốn nghe cách đọc từ “excited” thì có thể truy cập tại đây nhé. Phần tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem excited đi với giới từ gì? trong tiếng Anh.

Excited đi với giới từ gì? 

 

Excited đi với giới từ gì? có thể đi với bao nhiêu giới từ?

Excited đi với giới từ gì? có thể đi với bao nhiêu giới từ?

Nhiều bạn học tiếng Anh tổng hợp đặt ra câu hỏi excited đi với giới từ gì? Không phải họ không biết rõ về excited, mà là excited có thể đi cùng với tận 5 giới từ, khiến nhiều bạn học dễ nhầm lẫn.

Do đó, tienganhgiaptiepvn sẽ đi sâu vào phân tích trường hợp sử dụng của excited đi với từng giới từ để bạn dễ nắm bắt hơn nhé.

Xem thêm tại  Promise là gì? Làm rõ Promise sẽ đi với To V hay V-ing

Excited about + gì

Cụm excited about dùng để chỉ việc người nói cảm thấy phấn kích về một điều gì đó. Sau excited about là gì? Bạn hãy nhớ rằng cấu trúc này chỉ đi với danh từ và excited + Ving.

S + be + excited + about + N/Ving

  • “She is excited about the trip to Vung Tau”. (Cô ấy hào hứng về chuyến đi Vũng Tàu).
  • “They are excited about communicating with you”. (Họ háo hức khi sắp được trò chuyện với bạn).
  • “I am excited about calling you”. (Tôi rất phấn khích khi gọi điện cho bạn).

Excited to 

Với excited to, bạn sẽ dùng trong các trường hợp muốn miêu tả về sự phấn khích, hào hứng với một dự định hoặc một sự kiện sắp diễn ra. Nhưng sau excited là to + v hay ving? Đáp án chính là V nguyên mẫu (to infinitives). Cấu trúc cụ thể như sau:

S + be + excited + to + V nguyên mẫu

  • “I am excited to start my new job at Amata”. (Tôi háo hức bắt đầu công việc mới tại Amata).
  • “She’s excited to travel to Thailand”. (Cô ấy háo hức đi du lịch Thái Lan).
  • “They are excited to play piano at the mall”. (Họ phấn khích khi được chơi đàn piano ở trung tâm thương mại).

Excited at

Khi excited đi cùng với giới từ at, bạn sẽ dùng nó để miêu tả sự phấn khích của chủ từ tại một địa điểm, một sự kiện, một viễn cảnh được hứa hẹn hay một kết quả đã xảy ra nào đó.

S + be + excited + at + N/Ving

  • “He’s excited at winning the competition”. (Anh ấy phấn khích vì đã chiến thắng cuộc thi).
  • “They were excited at the meeting with the president”. (Họ hào hứng trong cuộc gặp với tổng thống).
  • “She was excited at the BTS concert”. (Cô ấy phần khích tại concert của BTS). 

Excited with

Khác với excited at và excited about sẽ nói về sự phấn kích về một sự kiện, hay một địa điểm. Excited with sẽ dùng để mô tả sự hào hứng, vui vẻ của người nói với một người, một sự vật nào đó.

S + be + excited + with + N/Ving

  • “My daugther was excited with her new pet”. (Con gái của tôi rất phấn khích về thú cưng mới).
  • “She was excited with the results of the test”. (Cô ấy rất phấn khích với kết quả của bài kiểm tra).
  • “He was excited with learning how to play the guitar”. (Anh ấy cảm thấy hào hứng với việc học chơi đàn guitar).

Exicited by

Excited by thường được dùng khi người nói muốn kể về sự phấn khích, vui vẻ của mình được tạo ra bởi ai đó hoặc sự vật, sự việc nào đó. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + be + excited + by + N/Ving

  • “They were excited by the idea of cooking a strange dish”. (Họ cảm thấy hào hứng trước ý tưởng nấu ra một món ăn kì lạ).
  • “He’s excited by going to school everyday”. (Anh ấy hào hứng vì mỗi ngày đều được đi học).

Những trường hợp không nên sử dụng excited là gì?

Không nên sử dụng excited mọi lúc trong mọi tình huống.

Không nên sử dụng excited mọi lúc trong mọi tình huống.

Tuy là một từ vựng mang ý nghĩa tích cực, nhưng bạn không nên sử dụng excited trong một số trường hợp sau đây để tránh gây hiểu lầm không mong muốn.

Các tình huống cần sự nghiêm túc, trang trọng

Excited mang ý nghĩa hào hứng nhưng chỉ nên sử dụng trong các tình huống thân mật. Khi viết email công việc, văn bản học thuật hoặc các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, bạn không nên dùng excited. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với ý nghĩa trang trọng hơn.

  • “I’m excited to present my report.” => “I’m pleased / eager to present my findings in the report.” (Chúng tôi rất vui/hào hứng khi nói về những kết quả của bài báo cáo).
  • “I’m excited to announce our new project.” => “I’m pleased / eager to announce the launch of our new project.” (Chúng tôi rất vui/hào hứng khi thông báo về dự án mới).
Xem thêm tại  In terms of là gì? Dùng in terms of khi nào thì phù hợp

Mô tả các vật vô tri, vô giác không tạo ra cảm xúc

Nếu bạn cảm thấy những đồ vật này hữu dụng, tuyệt vời, bạn không nên sử dụng excited để nói về chúng. Mỗi đồ vật sẽ có các tính từ miêu tả riêng. Bạn hãy lưu ý sử dụng từ cho phù hợp nhé.

  • “The document is excited.” => “The document is detailed / informative.”

Các cách nói khác của excited là gì?

Các từ vựng có thể thay thế cho excited là gì?

Các từ vựng có thể thay thế cho excited là gì?

Bên cạnh excited, bạn cũng có thể dùng những từ vựng khác mang nét nghĩa tương đương để miêu tả sự phấn khích, hào hứng. Hãy lấy sổ tay ra và ghi chú lại các từ đồng nghĩa sau đây:

1. Thrilled /θrɪld/ (adj): vô cùng phấn khích, rất hạnh phúc.

Ex: I’m thrilled to meet you here! (Tôi rất vui khi được gặp bạn ở đây).

2. Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/ (adj): rất vui mừng, vui sướng.

Ex: Pam was delighted with her new house. (Pam rất vui sướng về ngôi nhà mới của mình).

3. Over the moon (idiom): vui như trên mây.

Ex: Dung was over the moon about her new job. (Dung vui như trên mây khi nhận được công việc mới).

Một số câu hỏi về excited đi với giới từ gì?

Ngoài việc thắc mắc excited đi với giới từ gì? Nhiều bạn vẫn thắc mắc rất nhiều câu hỏi, cùng mình đi tìm hiểu dưới đây nhé.

Sau excited about là gì?

Sau excited about sẽ luôn là danh từ và động từ thêm ing. Tuyệt đối không có trường hợp excited about to V. Bạn hãy lưu ý điều này nhé.

Excited + V gì?

Excited là một tính từ nên sẽ không đi trực tiếp với động từ. Đó chính là lý do vì sao excited phải cộng với những giới từ khác để nói về sự phấn khích về hành động nào đó. Còn từ theo các giới từ là to V hay Ving sẽ do chính giới từ đó quyết định.

Trong trường hợp bạn vẫn muốn để excited đi cùng với động từ thì bản thân excited sẽ phải thay đổi thành trạng từ. Ví dụ:

  • “She is dancing excitedly”. (Cô ấy đang nhảy múa một cách đầy phấn khích).
  • “We excitedly watched the new movie”. (Chúng tôi xem bộ phim mới một cách hào hứng).

Bài tập vận dụng về excited đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Chọn giới từ đúng (about / to / at / by / with) để điền vào chỗ trống:

  1. She is excited ___ driving her new pink car.
  2. I’m so excited ___ meet my favorite singer tomorrow.
  3. They were excited ___ the news of their promotion.
  4. We’re excited ___ the results we achieved this month.
  5. The kids were excited ___ the magic show.

Bài tập 2: Dựa vào gợi ý, hãy viết câu có cấu trúc “be excited + giới từ + N/V-ing” hoặc “to + V”.

  1. (She / excited / start / new job)
    → 
  2. (They / excited / trip / Đà Lạt)
  3. (He / excited / perform / stage)
    → 
  4. (I / excited / join / the football team)
    → 
  5. (We / excited / surprise party / our friend)
    → 

Tổng kết

Excited đi với giới từ gì? Có rất nhiều giới từ mà excited có thể đi cùng và dùng cho từng trường hợp khác nhau. Bạn hãy ghi nhớ những phân tích trên để dùng từ cho đúng tình huống nhé. Truy cập trang web tienganhgiaotiepvn để tìm hiểu thêm về cách học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhé.