📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Từ vựng giới thiệu bản thân chính là những từ vựng cơ bản nhưng cũng không kém phần quan trọng mà người học tiếng Anh phải ghi nhớ. Liệu bạn đã tự tin giới thiệu bản thân mình bằng tiếng Anh 100% chưa? Nếu chưa thì hãy nằm lòng ngay danh sách 100+ từ vựng self-introduction mà tienganhgiaotiepvn chia sẻ dưới đây nhé.

Tổng hợp 100+ từ vựng giới thiệu bản thân

Không nên giới thiệu quá lan man, dài dòng

100+ từ vựng giới thiệu bản thân cơ bản.

Nếu đã nắm rõ tất tần tật các cấu trúc, nguyên tắc và lưu ý cho một bài giới thiệu thì bước cuối cùng để giới thiệu bản thân lưu loát chính là từ vựng. Hãy nhanh tay lấy tập sách ra và ghi chú lại những từ vựng giới thiệu bản thân hữu ích dưới đây nhé.

Từ vựng giới thiệu bản thân về tên tuổi

Dưới đây là các từ vựng giới thiệu bản thân về tên và tuổi, đây toàn là những từ rất cơ bản trong tiếng Anh, vậy nên các bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ được chúng.

  • My (adj): Của tôi.
  • Name (n): Tên.
  • First name (n): Tên.
  • Middle name (n): Tên đệm.
  • Last name (n): Họ.
  • Full name (n): Tên đầy đủ.
  • Call (v): Gọi.
  • Years old : tuổi.
  • Age (n): tuổi.

Sau khi đã nắm được các từ vựng này, các bạn có thể sử dụng thêm các mẫu câu về giới thiệu bản thân dưới đây nhé.

Mẫu câu giới thiệu  Nghĩa Ví dụ
I Tôi
My name is… Tên tôi là… My name is Nga. (Tên tôi là Nga).
I’m… Tôi là… I’m Nga. (Tôi là Nga).
I am called… Tôi được gọi là… I’m called Suzy. (Tôi được gọi là Suzy).
You can call me… Bạn có thể gọi tôi là… You can call me Adam. (Bạn có thể gọi tôi là Adam).
Everyone knows me as… Mọi người biết tôi là… Everyone knows me as Mina. (Mọi người biết tôi là Mina).
I’m … years old.  Tôi … tuổi. I’m 12 years old. (Tôi 12 tuổi).

Từ vựng giới thiệu bản thân và mẫu câu về quê quán

Bên cạnh các từ vựng giới thiệu bản thân về tên tuổi, chúng ta cũng có các từ vựng khác liên quan đến quê quán, cùng tìm hiểu nhé!

Từ/Cụm từ Nghĩa Phiên âm IPA
hometown quê nhà /ˈhəʊm.taʊn/
birthplace nơi sinh /ˈbɜːθ.pleɪs/
come from đến từ /kʌm frəm/
be born in sinh ra ở /biː bɔːn ɪn/
located in nằm ở /ləʊˈkeɪ.tɪd ɪn/
a small town thị trấn nhỏ /ə smɔːl taʊn/
a peaceful countryside vùng quê yên bình /ə ˈpiːs.fəl ˈkʌn.tri.saɪd/
a bustling city thành phố nhộn nhịp /ə ˈbʌs.lɪŋ ˈsɪt.i/
grew up in lớn lên ở /ɡruː ʌp ɪn/

Tương tự như vậy, các bạn có thể học thêm các mẫu câu dưới đây để áp dụng cho các từ vựng giới thiệu bản thân về quê quán nhé.

Mẫu câu Nghĩa Ví dụ 
I come from… Tôi đến từ… I come from Dong Nai Province. (Tôi đến từ tỉnh Đồng Nai)
I was born in… Tôi sinh ra ở… I was born in Dong Nai. (Tôi sinh ra ở Đồng Nai).
My hometown is… Quê tôi là… My hometown is a peaceful village in Bien Hoa. (Quê tôi là một ngôi làng yên bình ở Biên Hòa).
I grew up in … Tôi được sinh ra và lớn lên tại… I grew up in a small town in the north. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ miền Bắc).
I’m originally from… Tôi có gốc gác từ… I’m originally from Dong Nai. (Tôi có gốc gác từ Đồng Nai).
I come from a family in … Tôi đến từ một gia đình ở… I come from a family in Đồng Nai. (Tôi đến từ một gia đình ở Đồng Nai).
My hometown is located in… Quê tôi nằm ở… My hometown is located in the Mekong Delta. (Quê tôi nằm ở vùng đồng bằng sông Cửu Long).

Từ vựng giới thiệu bản thân và mẫu câu về gia đình

Bên cạnh các từ vựng giới thiệu bản thân về tên tuổi và quê quán, chúng ta còn có các từ vựng về gia đình nữa, các bạn cũng nên tìm hiểu nhé.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
family gia đình /ˈfæm.əl.i/
father cha (bố) /ˈfɑː.ðər/
mother mẹ /ˈmʌð.ər/
parents cha mẹ /ˈpeə.rənts/
brother anh/em trai /ˈbrʌð.ər/
sister chị/em gái /ˈsɪs.tər/
sibling anh/chị/em ruột /ˈsɪb.lɪŋ/
grandparents ông bà /ˈɡræn.peə.rənts/
children con cái /ˈtʃɪl.drən/
husband / wife chồng / vợ /ˈhʌz.bənd/ /waɪf/
uncle / aunt chú bác / cô dì /ˈʌŋ.kəl/ /ɑːnt/
cousin anh/chị/em họ /ˈkʌz.ən/

Học thêm các mẫu câu dưới đây để kết hợp với các từ vựng giới thiệu bản thân về gia đình để tạo thành một câu hoàn chỉnh nhé.

Xem thêm tại  100+ từ vựng về gia đình (Family) và các mẫu câu hay
Mẫu câu  Nghĩa Ví dụ & Dịch nghĩa
I come from a family of + [số người]. Tôi đến từ một gia đình gồm… người. I come from a family of three. (Tôi đến từ một gia đình 3 người).
There are + [số lượng] + people in my family. Gia đình tôi có … người. There are six people in my family. (Gia đình tôi có 6 người).
I have + [sibling(s)] Tôi có … anh/chị/em. I have two younger brothers. (Tôi có hai em trai).
My father/mother works as a + [nghề nghiệp]. Bố/Mẹ tôi làm nghề… My father works as a teacher. (Bố tôi là giáo viên).
I am the eldest / youngest / middle child. Tôi là con cả / út / giữa. I am the middle child in my family. (Tôi là con giữa trong gia đình).

Từ vựng và mẫu câu về nghề nghiệp

Cùng học thêm các từ vựng giới thiệu bản thân về nghề nghiệp, đây là một chủ đề khá quan trọng trong bài giới thiệu của mình.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
teacher giáo viên /ˈtiː.tʃər/
doctor bác sĩ /ˈdɒk.tər/
engineer kỹ sư /ˌen.dʒɪˈnɪər/
student học sinh, sinh viên /ˈstjuː.dənt/
accountant kế toán /əˈkaʊn.tənt/
nurse y tá /nɜːs/
lawyer luật sư /ˈlɔː.jər/
worker công nhân /ˈwɜː.kər/
businessman doanh nhân /ˈbɪz.nɪsˌmən/
driver tài xế /ˈdraɪ.vər/

Các mẫu câu hay về chủ đề gia đình có thể kết hợp được với các từ vựng giới thiệu bản thân ở trên, các bạn cùng tìm hiểu.

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
I am a + [job]. Tôi là một… I am an accountant. (Tôi là kế toán).
I work as a + [job]. Tôi làm nghề… I work as a businessman. (Tôi làm doanh nhân).
I have been working as a + [job] for… Tôi đã làm nghề… được… năm I have been working as a nurse for 5 years. (Tôi làm y tá được 5 năm).
My job is to + [động từ]. Công việc của tôi là… My job is to teach students. (Công việc của tôi là giảng dạy).
I am currently a + [job]. Hiện tại tôi đang là… I am currently a dentist. (Hiện tại tôi là nha sĩ).

Từ vựng giới thiệu bản thân và mẫu câu về sở thích

Dưới đây là các từ vựng giới giới thiệu bản thân về chủ đề sở thích của mình.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
reading đọc sách /ˈriː.dɪŋ/
listening to music nghe nhạc /ˈlɪs.ən.ɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/
watching movies xem phim /ˈwɒtʃ.ɪŋ ˈmuː.viːz/
playing sports chơi thể thao /ˈpleɪ.ɪŋ spɔːts/
badminton Cầu lông /ˈbæd.mɪn.tən/
volleyball Bóng chuyền /ˈvɒl.i.bɔːl/
skiing Trượt tuyết /ˈskiː.ɪŋ/
traveling đi du lịch /ˈtræv.əl.ɪŋ/
cooking nấu ăn /ˈkʊk.ɪŋ/
dancing khiêu vũ /ˈdɑːn.sɪŋ/
painting vẽ tranh /ˈpeɪn.tɪŋ/
gardening làm vườn /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
playing games chơi trò chơi điện tử /ˈpleɪ.ɪŋ ɡeɪmz/

Các mẫu câu hay các bạn có thể áp dụng:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
V-ing/N + be + my favourite + N Đó là món yêu thích của tôi Badminton is my favourite sport. (Cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi).
I like + V-ing. Tôi thích… I like reading. (Tôi thích đọc sách).
I enjoy + V-ing. Tôi thích… I enjoy gardening. (Tôi thích làm vườn).
My hobby is + V-ing/N. Sở thích của tôi là… My hobby is skiing. (Sở thích của tôi là trượt tuyết).
I’m interested in + V-ing/N. Tôi quan tâm/đam mê… I’m interested in painting. (Tôi đam mê vẽ tranh).
In my free time, I often + V. Trong thời gian rảnh, tôi thường… In my free time, I often sing. (Lúc rảnh tôi thường hát).

Từ vựng và mẫu câu về điểm mạnh, điểm yếu

Dưới đây là các từ vựng giới thiêu bản thân về điểm mạnh và điểm yếu, các bạn có thể tham khảo thêm nhé.

Từ vựng về điểm mạnh Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
hardworking chăm chỉ /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/
responsible có trách nhiệm /rɪˈspɒn.sə.bəl/
creative sáng tạo /kriˈeɪ.tɪv/
patient kiên nhẫn /ˈpeɪ.ʃənt/
reliable đáng tin cậy /rɪˈlaɪ.ə.bəl/
friendly thân thiện /ˈfrend.li/
organized ngăn nắp, có tổ chức /ˈɔː.ɡə.naɪzd/
punctual đúng giờ /ˈpʌŋk.tʃu.əl/

 

Từ vựng về điểm yếu Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
shy nhút nhát /ʃaɪ/
impatient thiếu kiên nhẫn /ɪmˈpeɪ.ʃənt/
disorganized thiếu tổ chức /dɪsˈɔː.ɡə.naɪzd/
talkative nói nhiều /ˈtɔː.kə.tɪv/
overthinking suy nghĩ quá nhiều /ˌəʊ.vəˈθɪŋ.kɪŋ/
emotional dễ xúc động /ɪˈməʊ.ʃən.əl/

Mẫu câu có thể áp dụng các từ vựng giới thiệu bản thân về ưu điểm và nhược điểm:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
One of my strengths is (being) + adj/N. Một trong những điểm mạnh của tôi là… One of my strengths is being responsible. (Tôi có trách nhiệm).
I am good at + V-ing/N. Tôi giỏi trong việc… I’m good at connecting with everyone. (Tôi giỏi kết nối với mọi người).
My weakness is (being) + adj/N. Điểm yếu của tôi là… My weakness is being too emotional. (Tôi hơi dễ xúc động).
I need to improve + N/V-ing. Tôi cần cải thiện… I need to improve my time management. (Tôi cần cải thiện quản lý thời gian).
Sometimes, I struggle with + N/V-ing. Đôi khi tôi gặp khó khăn với… Sometimes, I struggle with staying focused. (Tôi khó tập trung).

Từ vựng và mẫu câu về kinh nghiệm làm việc

Dưới đây là các mẫu câu và từ vựng giới thiệu bản thân về kinh nghiệm làm việc, các bạn cũng có thể tìm hiểu và thêm vào bài viết của mình nhé.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm IPA
work experience kinh nghiệm làm việc /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/
full-time job công việc toàn thời gian /ˌfʊlˈtaɪm dʒɒb/
part-time job công việc bán thời gian /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
internship thực tập /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/
position vị trí công việc /pəˈzɪʃ.ən/
responsibility trách nhiệm /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/
previous job công việc trước đây /ˈpriː.vi.əs dʒɒb/
current job công việc hiện tại /ˈkʌr.ənt dʒɒb/
experienced có kinh nghiệm /ɪkˈspɪə.ri.ənst/
skilled có kỹ năng /skɪld/
Xem thêm tại  100+ từ vựng về gia đình (Family) và các mẫu câu hay

Các mẫu câu về kinh nghiệm làm việc mà bạn có thể sử dụng:

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
I have (number) years of experience in + field. Tôi có … năm kinh nghiệm trong lĩnh vực… I have 2 years of experience in driving a car. (Tôi có 2 năm kinh nghiệm lái xe hơi).
I used to work as + job title + at + company. Tôi từng làm vị trí… tại công ty… I used to work as a sales assistant at ABC Store. (Tôi từng là trợ lý bán hàng tại cửa hàng ABC).
My main responsibilities were + V-ing/N. Nhiệm vụ chính của tôi là… My main responsibilities were managing inventory and serving customers. (Tôi chủ yếu quản lý kho và phục vụ khách).
Currently, I am working as + job title. Hiện tại tôi đang làm công việc là… Currently, I am working as a graphic designer. (Hiện tại tôi là thiết kế đồ họa).
I gained a lot of experience in + N/V-ing. Tôi đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc… I gained a lot of experience in managing time effectively. (Tôi tích lũy nhiều kinh nghiệm quản lý thời gian hiệu quả).

Những thông tin cần có trong một bài giới thiệu bản thân

3 phần chính trong một bài giới thiệu bản thân.

Các thông tin bạn sẽ kể ra khi giới thiệu bản thân.

Khi giới thiệu bản thân, bạn cần nêu rõ các thông tin chi tiết tùy theo tình huống. Tuy nhiên, bất kì bài giới thiệu nào cũng đều nên có những thông tin sau đây:

  • Thông tin cá nhân: Tên, tuổi, năm sinh, gia đình, nghề nghiệp hoặc trình độ học vấn.
  • Thông tin thể hiện tính cách: quan điểm sống, thói quen, sở thích.
  • Thông tin chuyên môn: điểm mạnh, điểm yếu, kỹ năng, kinh nghiệm làm việc.

Cấu trúc của một bài giới thiệu thông thường

Không nên giới thiệu quá lan man, dài dòng.

3 phần chính trong một bài giới thiệu bản thân.

Ở những hoàn cảnh giao tiếp khác nhau, các thông tin mà bạn giới thiệu với người nghe có thể thay đổi. Nhưng cấu trúc của một bài giới thiệu bằng tiếng Anh sẽ được quy định rõ ràng với 3 phần chính như sau:

Chào hỏi (Greeting)

Bạn cần phải chào người nghe trước khi giới thiệu bản thân. Nếu trong các tình huống giao tiếp tiếng anh bình thường, câu chào phải lịch sự nhưng không cần quá dài, quá trang trọng. Ví dụ: 

  • Hi/hello + somebody: xin chào.

Ex: Hi everyone! / Hello everybody. (Xin chào tất cả các bạn!)

  • Nice to meet you!: Rất vui được gặp bạn.

Ex: Nếu bạn đang trong một tình huống trang trọng hơn, hay đang nói chuyện với người lớn hơn, dưới đây là những từ vựng giới thiệu bản thân dành cho bạn:

  • Good morning / afternoon / evening: Chào buổi sáng / trưa / tối.

Ex: Good morning teacher! (Chào buổi sáng thưa cô giáo!).

  • Pleasure: Hân hạnh.

Ex: It’s my pleasure to meet you today! (Rất hân hạnh được gặp bạn!).

Giới thiệu bản thân (Introduction)

Đây là phần chính, nơi bạn sẽ bắt đầu nêu lên những thông tin cụ thể với các từ vựng giới thiệu bản thân mà bạn muốn chia sẻ đến mọi người. Dựa vào từng bối cảnh mà bạn nên lựa chọn giới thiệu các nội dung phù hợp.

  • Khi làm quen bạn mới: Giới thiệu tên, tuổi, quê quán, sở thích

Ex: My name is Susan. I’m 12 years old. I live in Hanoi. I love playing volleyball.

  • Khi đi phỏng vấn: Giới thiệu tên, trường học, kinh nghiệm làm việc, điểm mạnh, điểm yếu.

Ex: Hi, my name is Susan. I am a fourth-year student at the University of Economics Ho Chi Minh City, and I have one year of experience working as a marketing assistant at a cosmetics company. 

Lời kết (Closing)

Ở phần kết, hãy gửi lời cảm ơn đến người nghe và nhấn mạnh về hy vọng hoặc mục tiêu của bản thân khi giới thiệu bản thân. Đây là cách tạo ấn tượng tốt với người nghe mà bạn nên áp dụng.

Ex: Thanks for listening. I hope we can get along well! (Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Mình hy vọng chúng ta sẽ hòa hợp với nhau!).

Ex: Thank you. I’m looking forward to working with you! (Cảm ơn bạn đã lắng nghe! Tôi mong muốn được làm việc với bạn!).

Những điều cần lưu ý khi giới thiệu bản thân mà bạn nên nhớ

Không nên giới thiệu quá lan man, dài dòng

Không nên giới thiệu quá lan man, dài dòng.

Giới thiệu bản thân rất quan trọng vì đây sẽ là cách bạn tạo ấn tượng tốt đầu tiên với những người mới gặp. Hãy lưu ý những điều dưới đây để bài giới thiệu bằng tiếng Anh của bạn luôn tốt và tự nhiên nhất nhé.

Xác định rõ bối cảnh giới thiệu

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng sẽ phân biệt rõ giữa bối cảnh nghiêm túc và thân mật. Bạn cần xác định rõ mình đang giới thiệu bản thân trong lớp học, phỏng vấn hay một buổi thuyết trình trang trọng. Từ đó, bạn lựa chọn từ vựng giới thiệu bản thân phù hợp, tránh quá thân mật không đúng nơi hoặc quá trang trọng khi không cần thiết. 

  • Trong buổi phỏng vấn: Hello Ms. Lan Anh! => Good afternoon Ms. Lan Anh.
  • Trong cuộc gặp gỡ bạn bè tại quán cà phê: It’s my pleasure to meet you! => Nice to meet you!

Ngắn gọn, đi thẳng vào trọng tâm

Bạn không nên kể quá dông dài về bản thân. Một lần giới thiệu chỉ nên kéo dài không quá 1 phút. Bên cạnh những thông tin cơ bản, bạn nên đi thẳng vào trọng tâm những thông tin cần thiết hoặc 1 – 2 điểm nổi bật của bản thân. 

Tổng kết

Cẩm nang nguyên tắc và 100+ từ vựng giới thiệu bản thân trên đây chính là bí quyết giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân của mình bằng tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng anh theo chủ đề, các bạn hãy truy cập vào trang tienganhgiaotiepvn.net nhé.