📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

CEFR là gì? Khung tham chiếu đầy đủ, chi tiết mới nhất 2025

CEFR là gì là điều mà các học viên ngôn ngữ tiếng anh quan tâm. Đây là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá và phân loại trình độ ngôn ngữ của người học. Được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu, CEFR giúp chuẩn hóa quá trình đánh giá năng lực ngôn ngữ trên toàn cầu.

Bài viết này tienganhgiaotiepvn.net sẽ trình bày một cách chi tiết về khung tham chiếu CEFR, cập nhật những thay đổi và cải tiến mới nhất trong phiên bản hiện tại, đồng thời làm rõ ứng dụng của chứng chỉ này trong việc giảng dạy và học ngôn ngữ.

Chứng chỉ CEFR là gì? Tầm quan trọng như thế nào?

Cefr là gì? Có chứng nhận trình độ ngôn ngữ của cá nhân không?

Cefr là gì? Có chứng nhận trình độ ngôn ngữ của cá nhân không?

Chứng chỉ CEFR là chứng nhận thể hiện trình độ ngôn ngữ của một cá nhân, được phân loại theo hệ thống khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR).

Hệ thống này chia năng lực ngôn ngữ thành sáu mức độ từ A1 (cơ bản) đến C2 (thành thạo), tạo nên một tiêu chuẩn quốc tế cho việc đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Các chứng chỉ CEFR được cấp bởi các tổ chức giáo dục uy tín trên thế giới, như Cambridge, Goethe, hay Alliance Française, và được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia.

Tầm quan trọng của chứng chỉ CEFR là gì? Chúng không chỉ nằm ở việc giúp người học xác định rõ trình độ ngôn ngữ của mình, mà còn là công cụ thiết yếu trong các yêu cầu học thuật, nghề nghiệp và di cư quốc tế. Trong môi trường học thuật, chứng chỉ CEFR trở thành căn cứ để xét tuyển vào các trường đại học, đặc biệt là đối với các chương trình giảng dạy bằng ngôn ngữ ngoại quốc.

Trong lĩnh vực nghề nghiệp, chứng chỉ này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn ứng viên có khả năng giao tiếp, làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Thêm vào đó, với những người có nhu cầu di cư, chứng chỉ CEFR là yêu cầu bắt buộc để xin visa hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh hoặc ngôn ngữ khác.

Các lý do thí sinh nên thi chứng chỉ CEFR là gì?

Chứng chỉ CEFR mang lại rất nhiều lợi ích khác nhau.

Chứng chỉ CEFR mang lại rất nhiều lợi ích khác nhau.

Việc tham gia kỳ thi và đạt chứng chỉ CEFR mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho thí sinh, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Một trong những lý do quan trọng là chứng chỉ CEFR cung cấp một tiêu chuẩn quốc tế và công nhận rộng rãi về trình độ ngôn ngữ, giúp thí sinh dễ dàng chứng minh năng lực của mình với các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ.

Chứng chỉ này không chỉ giúp người học tự đánh giá chính xác khả năng ngôn ngữ của mình, mà còn tạo cơ hội tham gia các chương trình học bổng, du học, hoặc cơ hội nghề nghiệp quốc tế.

Ngoài ra, một trong những câu trả lời cho câu hỏi lý do nên thi chứng chỉ CEFR là gì đó chính là chúng còn giúp thí sinh tăng cường sự tự tin trong giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Việc đạt được chứng chỉ CEFR ở các mức độ cao (B2, C1, C2) cũng là một lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các công việc đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngoại giao, giáo dục, công nghệ, và kinh doanh quốc tế.

Các đối tượng nên thi chứng chỉ CEFR

Chứng chỉ CEFR phù hợp với rất nhiều đối tượng khác nhau.

Chứng chỉ CEFR phù hợp với rất nhiều đối tượng khác nhau.

Chứng chỉ CEFR là một công cụ đánh giá năng lực ngôn ngữ rất phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là những người có nhu cầu nâng cao trình độ ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp. Dưới đây là chi tiết các đối tượng không thể bỏ qua chứng chỉ tiếng anh chất lượng này.

Học sinh, sinh viên du học và chương trình trao đổi học thuật

Chứng chỉ CEFR là yêu cầu quan trọng đối với học sinh, sinh viên có ý định du học hoặc tham gia các chương trình trao đổi học thuật quốc tế.

Việc sở hữu chứng chỉ CEFR sẽ giúp các bạn đáp ứng yêu cầu đầu vào của các trường đại học quốc tế và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường học tập đa quốc gia. Đây là công cụ quan trọng trong việc chứng minh năng lực ngôn ngữ và tăng cơ hội nhận học bổng.

Chuyên gia và nhân viên làm việc trong môi trường quốc tế

Các nhân viên và chuyên gia trong các lĩnh vực như ngoại giao, kinh doanh quốc tế, công nghệ, và tài chính cần chứng chỉ CEFR để đáp ứng yêu cầu giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng quốc tế. Chứng chỉ này không chỉ là minh chứng cho trình độ ngôn ngữ mà còn giúp mở rộng cơ hội thăng tiến trong công việc và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu.

Những người có nhu cầu di cư và xin Visa

Những người có kế hoạch di cư hoặc xin visa lao động, học tập tại các quốc gia sử dụng ngôn ngữ như Anh, Mỹ, Canada, Úc hoặc các nước EU cần thi chứng chỉ CEFR.

Chứng chỉ này là yêu cầu bắt buộc để xét cấp visa và chứng minh khả năng ngôn ngữ đủ để sinh sống và làm việc tại các quốc gia đó. Việc sở hữu chứng chỉ CEFR sẽ giúp quá trình xin visa nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Các kỹ năng trong bài thi CEFR

CEFT sẽ đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

CEFT sẽ đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học dựa trên bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mỗi kỹ năng này được kiểm tra qua các bài kiểm tra cụ thể, từ đó phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là mô tả chi tiết về các kỹ năng được đánh giá trong CEFR:

Kỹ năng nghe

Kỹ năng nghe trong CEFR đánh giá khả năng của người học trong việc hiểu các thông tin được truyền đạt bằng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Xem thêm tại  TOEIC là gì? Chi tiết kỳ thi và cấu trúc đề mới nhất 2025

Điều này bao gồm việc hiểu các cuộc hội thoại hàng ngày, các bài giảng học thuật, chương trình truyền hình, hoặc các cuộc thảo luận trong môi trường công sở.

Các mức độ từ A1 đến C2 sẽ xác định mức độ phức tạp của các tình huống nghe mà người học có thể tiếp nhận, từ những đoạn hội thoại cơ bản đến các bài thuyết trình chuyên sâu.

Kỹ năng nói

Kỹ năng nói đánh giá khả năng của người học trong việc giao tiếp bằng miệng. Điều này bao gồm khả năng phát âm, cấu trúc câu, sử dụng từ vựng tiếng anh chính xác và cách diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc.

Ở các mức độ thấp (A1, A2), thí sinh sẽ được yêu cầu thực hiện các cuộc trò chuyện đơn giản, trong khi ở các mức độ cao hơn (B2, C1, C2), thí sinh sẽ phải tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp, trình bày quan điểm cá nhân và tranh luận một cách logic.

Kỹ năng đọc

Kỹ năng đọc trong CEFR đánh giá khả năng hiểu và phân tích các văn bản viết. Điều này bao gồm việc đọc hiểu các bài báo, sách, email, thông báo, và tài liệu học thuật.

Các mức độ thấp sẽ yêu cầu thí sinh có thể nhận diện và hiểu các thông tin đơn giản, trong khi các mức độ cao hơn đòi hỏi người học có thể hiểu các văn bản phức tạp, phân tích nội dung, và suy luận từ các ngữ cảnh khác nhau.

Kỹ năng viết

Kỹ năng viết trong CEFR đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ để trình bày các ý tưởng, thông tin, và lập luận một cách rõ ràng và có cấu trúc. Người học sẽ được yêu cầu viết các văn bản như thư từ, bài luận, báo cáo, và thậm chí là bài viết học thuật.

Các mức độ thấp (A1, A2) yêu cầu thí sinh viết những đoạn văn ngắn, trong khi ở mức độ cao (B2, C1, C2), người học cần có khả năng viết các bài luận phân tích sâu sắc, có tính lập luận chặt chẽ và sử dụng ngữ pháp, từ vựng phong phú.

Cấp độ CEFR là gì? Cấu trúc bài thi trong từng cấp độ

CEFR cung cấp một hệ thống phân loại chuẩn hóa các cấp độ ngôn ngữ, từ cơ bản đến thành thạo, giúp người học, giáo viên và các tổ chức giáo dục có thể xác định và so sánh năng lực ngôn ngữ của người học một cách minh bạch và chính xác. Khung CEFR được chia thành 6 cấp độ chính, bao gồm:

A1 (Sơ cấp)

Trình độ sơ cấp khá đơn giản, liên quan tới tình huống hàng ngày.

Trình độ sơ cấp khá đơn giản, liên quan tới tình huống hàng ngày.

Ở cấp độ này, bài thi tập trung vào khả năng hiểu và sử dụng các câu ngắn và cụm từ đơn giản trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Các bài thi thường có độ dài ngắn và yêu cầu thí sinh sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống hàng ngày đơn giản.

  • Phần Nghe: Các bài nghe rất ngắn và đơn giản, với tốc độ chậm, bao gồm các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân hoặc các tình huống giao tiếp hàng ngày như hỏi giờ, giới thiệu bản thân, và hỏi đường.
  • Phần Đọc: Thí sinh sẽ phải đọc các văn bản ngắn và dễ hiểu, ví dụ như biển hiệu, quảng cáo, hay thông báo đơn giản.
  • Phần Viết: Thí sinh sẽ phải viết các đoạn văn ngắn, chẳng hạn như điền vào các mẫu câu, viết thư đơn giản hoặc mô tả bản thân.
  • Phần Nói: Các bài thi nói ở cấp độ này yêu cầu thí sinh giao tiếp cơ bản, trả lời các câu hỏi đơn giản về thông tin cá nhân và tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn.

Cấp độ A2 (Cơ bản) trong CEFR là gì?

Đối với cấp độ A2, người học có thể giao tiếp về các vấn đề quen thuộc, như sở thích, công việc, hoặc các tình huống trong cuộc sống hàng ngày, mặc dù có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và phản hồi thông tin phức tạp hơn.

Ở cấp độ này, thí sinh có thể hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc và sở thích. Bài thi đòi hỏi khả năng giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp cơ bản.

  • Phần Nghe: Các bài nghe có thể dài hơn một chút và bao gồm các cuộc hội thoại đơn giản về các tình huống như mua sắm, đi du lịch hoặc mô tả một sự kiện.
  • Phần Đọc: Thí sinh đọc các văn bản ngắn và dễ hiểu về các chủ đề quen thuộc, bao gồm các bài viết về các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày.
  • Phần Viết: Thí sinh sẽ viết các đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc như sở thích, gia đình, công việc hoặc kế hoạch tương lai.
  • Phần Nói: Các bài thi nói yêu cầu thí sinh tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản, mô tả các sự kiện quen thuộc hoặc thể hiện ý kiến cá nhân về một số vấn đề xã hội cơ bản.

B1 (Trung cấp)

Cấp độ B1 phản ánh người đọc có thể giao tiếp tự tin trong các tình huống thông thường.

Cấp độ B1 phản ánh người đọc có thể giao tiếp tự tin trong các tình huống thông thường.

Cấp độ B1 đánh giá khả năng giao tiếp trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ việc giải quyết các tình huống thông thường đến việc tham gia vào các cuộc trò chuyện về các chủ đề cụ thể hơn. Người học có thể giao tiếp tự tin trong các tình huống thông thường và có khả năng hiểu các bài văn ngắn, đơn giản về các chủ đề quen thuộc trong công việc và cuộc sống.

  • Phần Nghe: Các bài nghe ở cấp độ này có độ dài và nội dung phức tạp hơn, bao gồm các cuộc thảo luận, bài thuyết trình hoặc các đoạn hội thoại về các vấn đề xã hội hoặc sở thích.
  • Phần Đọc: Thí sinh đọc các văn bản dài hơn và có tính chất mô tả, thông tin, hoặc kể chuyện. Các văn bản này yêu cầu thí sinh suy luận và phân tích để hiểu thông tin chi tiết.
  • Phần Viết: Thí sinh viết các đoạn văn dài hơn, có thể là các bài luận ngắn, email hoặc thư từ với các chủ đề quen thuộc hoặc yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân.
  • Phần Nói: Bài thi nói yêu cầu thí sinh tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc đưa ra quan điểm cá nhân về một số vấn đề xã hội hoặc chủ đề học thuật cơ bản.

B2 (Trung cấp cao)

Đây là một trong những cấp độ mà bất kỳ học viên nào cũng không thể bỏ qua khi tìm hiểu CEFR là gì. Người học có thể tham gia vào các cuộc hội thoại về các chủ đề không quá chuyên môn, đưa ra quan điểm và thảo luận một cách mạch lạc, đồng thời hiểu các văn bản dài và phức tạp hơn.

Cấp độ B2 đòi hỏi thí sinh có khả năng giao tiếp tự nhiên và hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp, có thể tham gia vào các cuộc thảo luận dài và diễn đạt quan điểm chi tiết.

  • Phần Nghe: Các bài nghe dài hơn, có thể là các cuộc thảo luận, bài giảng hoặc các chương trình truyền hình về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc khoa học.
  • Phần Đọc: Thí sinh đọc các văn bản phức tạp hơn, bao gồm các bài báo, tài liệu chuyên môn hoặc các bài viết dài với thông tin chi tiết và sắc thái ngữ nghĩa.
  • Phần Viết: Thí sinh viết các bài luận hoặc báo cáo chi tiết về các vấn đề xã hội hoặc khoa học, có thể sử dụng lập luận logic và cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao hơn.
  • Phần Nói: Các bài thi nói yêu cầu thí sinh có thể tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận và bảo vệ quan điểm cá nhân về các chủ đề đa dạng.
Xem thêm tại  IELTS là gì? Cấu trúc đề và các kỹ năng mà thí sinh cần biết

C1 (Nâng cao)

Đây là cấp độ cho thí sinh có khả năng sử dụng ngoại ngữ linh hoạt.

Đây là cấp độ cho thí sinh có khả năng sử dụng ngoại ngữ linh hoạt.

Ở cấp độ C1, thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp phức tạp, bao gồm việc tham gia vào các cuộc thảo luận học thuật và viết các bài luận dài.

  • Phần Nghe: Các bài nghe có thể là các bài giảng học thuật, hội thảo, hoặc các cuộc thảo luận về các chủ đề chuyên sâu.
  • Phần Đọc: Thí sinh đọc các bài viết học thuật hoặc chuyên sâu, yêu cầu khả năng phân tích và suy luận cao.
  • Phần Viết: Thí sinh viết các bài luận học thuật hoặc báo cáo chi tiết, sử dụng ngữ pháp phức tạp và từ vựng chuyên ngành.
  • Phần Nói: Các bài thi nói yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm về các vấn đề phức tạp, đồng thời sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác.

Cấp độ C2 (Thành thạo) trong CEFR là gì?

Cấp độ C2 yêu cầu thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên, tương đương với người bản ngữ. Bài thi tại cấp độ này kiểm tra khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu và viết các văn bản phức tạp.

  • Phần Nghe: Các bài nghe phức tạp, bao gồm các bài giảng, chương trình truyền hình hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề học thuật hoặc chuyên môn.
  • Phần Đọc: Thí sinh đọc các văn bản dài và phức tạp, có thể là các nghiên cứu học thuật, bài báo chuyên ngành hoặc tài liệu văn hóa.
  • Phần Viết: Thí sinh viết các bài luận chuyên sâu, báo cáo hoặc nghiên cứu với cách trình bày rõ ràng, mạch lạc và sử dụng ngữ pháp chính xác.
  • Phần Nói: Các bài thi nói yêu cầu thí sinh tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc, thể hiện quan điểm phức tạp và phản ứng linh hoạt với các chủ đề đa dạng.

CEFR và các chứng chỉ ngôn ngữ hiện nay

Có rất nhiều chứng chỉ được đánh giá theo khung chuẩn chung.

Có rất nhiều chứng chỉ được đánh giá theo khung chuẩn chung.

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) không phải là một chứng chỉ ngôn ngữ cụ thể, mà là một hệ thống chuẩn chung để đánh giá và phân loại khả năng ngôn ngữ của người học theo 6 cấp độ từ A1 (sơ cấp) đến C2 (nâng cao).

Tuy nhiên, nhiều chứng chỉ ngôn ngữ quốc tế hiện nay, chẳng hạn như TOEFL, IELTS, DELE, DELF, và các kỳ thi tiếng Anh khác, đều sử dụng thang điểm CEFR để mô tả trình độ của người học.

TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

Thang điểm: TOEFL có thang điểm từ 0 đến 120.

Mối liên hệ với CEFR:

  • B1: 42-71 điểm.
  • B2: 72-94 điểm.
  • C1: 95-120 điểm.

Ứng dụng: Thường được sử dụng để xét tuyển vào các trường đại học ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh, như Mỹ, Canada.

IELTS (International English Language Testing System)

Thang điểm: IELTS có thang điểm từ 0 đến 9, mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được chấm riêng và sau đó tổng điểm trung bình của 4 kỹ năng sẽ ra điểm tổng.

Mối liên hệ với CEFR là gì:

  • B1: 4.0-5.0.
  • B2: 5.5-6.5.
  • C1: 7.0-8.0.

Ứng dụng: IELTS được công nhận rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh, chủ yếu dùng trong giáo dục và di cư.

TOEIC (Test of English for International Communication)

Thang điểm: TOEIC có thang điểm từ 10 đến 990.

Mối liên hệ với CEFR:

  • B1: 550-780 điểm.
  • B2: 785-940 điểm.
  • C1: 945-990 điểm.

Ứng dụng: TOEIC chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.

Cambridge English Qualifications (chứng chỉ của Đại học Cambridge)

Thang điểm: Các bài kiểm tra Cambridge như FCE (First Certificate in English), CAE (Certificate in Advanced English), CPE (Certificate of Proficiency in English).

Mối liên hệ với CEFR:

  • FCE: B2.
  • CAE: C1.
  • CPE: C2.

Ứng dụng: Được công nhận rộng rãi trong giáo dục và công việc trên toàn cầu.

Giải đáp thắc mắc liên quan tới chứng chỉ CEFR

Chứng chỉ CEFR ngày càng trở nên phổ biến trong việc đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về mối liên hệ giữa CEFR và các kỳ thi ngôn ngữ khác, cách thức thi, công nhận chứng chỉ, cũng như thời hạn của các chứng chỉ này. Dưới đây là những giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan đến CEFR.

4.5 IELTS bằng bao nhiêu CEFR?

Chứng chỉ IELTS có thể quy đổi ra bằng A2 trong thang điểm CEFR.

Chứng chỉ IELTS có thể quy đổi ra bằng A2 trong thang điểm CEFR.

IELTS 4.5 tương đương với A2 trong thang điểm CEFR. Đây là cấp độ sơ cấp cao, nghĩa là bạn có thể hiểu và sử dụng các câu đơn giản trong những tình huống quen thuộc, nhưng vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn.

CEFR và Vstep khác nhau như thế nào?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là hệ thống chuẩn quốc tế đánh giá năng lực ngôn ngữ, chia thành 6 cấp độ từ A1 (sơ cấp) đến C2 (thành thạo). CEFR được áp dụng cho nhiều ngôn ngữ, không chỉ tiếng Anh, và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi chuẩn quốc gia của Việt Nam dành cho việc đánh giá trình độ tiếng Anh của người học. VSTEP có các cấp độ phù hợp với CEFR, nhưng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học tập tại Việt Nam, như xét tuyển vào các trường đại học hoặc đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường giáo dục tại Việt Nam.

IELTS 7.0 tương đương CEFR bao nhiêu?

IELTS 7.0 tương đương với C1 trong thang điểm CEFR. Đây là cấp độ cao cấp, cho thấy bạn có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác trong nhiều tình huống, bao gồm cả các cuộc thảo luận phức tạp và công việc chuyên môn.

Bằng C1 CEFR có thời hạn bao lâu?

Bằng C1 có thời hạn khoảng 2 năm kể từ ngày được cấp.

Bằng C1 có thời hạn khoảng 2 năm kể từ ngày được cấp.

Chứng chỉ C1 CEFR (hoặc các chứng chỉ tương đương như IELTS, TOEFL) không có thời hạn chính thức trong hệ thống CEFR. Tuy nhiên, hầu hết các tổ chức, trường học hoặc công ty yêu cầu chứng chỉ này trong vòng 2 năm gần nhất để đảm bảo tính chính xác của năng lực ngôn ngữ hiện tại của bạn.

Vì vậy, nếu bạn đã đạt chứng chỉ C1 và không sử dụng ngôn ngữ thường xuyên, khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn có thể suy giảm theo thời gian, và bạn có thể cần thi lại để làm mới chứng chỉ.

Chứng chỉ CEFR có được công nhận không?

Chứng chỉ CEFR là một hệ thống đánh giá được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, chính bản thân CEFR không phải là một chứng chỉ. Các kỳ thi ngôn ngữ, như IELTS, TOEFL, DELE, DELF, hay Cambridge English, sử dụng thang điểm CEFR để mô tả trình độ của thí sinh.

Vì vậy, các chứng chỉ ngôn ngữ có cấp độ CEFR sẽ được công nhận bởi các trường đại học, tổ chức và công ty quốc tế. Tuy nhiên, bạn cần chắc chắn rằng chứng chỉ bạn có được công nhận tại các tổ chức cụ thể (ví dụ: visa du học, xin việc, hoặc nhập học).

Thi CEFR ở đâu?

Các kỳ thi CEFR được tổ chức bởi nhiều tổ chức và trung tâm ngôn ngữ quốc tế. Bạn có thể tham gia kỳ thi các chứng chỉ ngôn ngữ (ví dụ: IELTS, TOEFL, DELE, DELF, Cambridge) tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền hoặc các trung tâm giáo dục ngôn ngữ tại quốc gia bạn sinh sống.

Tóm lại, CEFR là một hệ thống chuẩn mực quốc tế giúp đánh giá và phân loại trình độ ngôn ngữ của người học một cách khách quan và thống nhất. Với sự phổ biến rộng rãi và được công nhận trên toàn cầu, thi chứng chỉ tiếng anh CEFR không chỉ giúp người học hiểu rõ khả năng ngôn ngữ của mình mà còn là công cụ hữu ích trong việc đánh giá các chứng chỉ ngôn ngữ. Việc nắm vững CEFR sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập, công tác và phát triển sự nghiệp quốc tế.