Từ vựng thói quen hàng ngày là những từ vựng được sử dụng để diễn tả các hành động được lặp đi lặp lại mỗi ngày và dần trở thành thói quen.
Với hơn 100+ từ vựng về chủ đề này được tienganhgiaotiepvn tổng hợp, bạn chắc chắn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh với mọi người khi kể về các hoạt động trong ngày của mình.
Tổng hợp 100+ từ vựng thói quen hàng ngày (daily routine)
Những từ vựng thói quen hàng ngày (daily routine) cực hay.
Từ vựng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày có vô vàng các chủ đề khác nhau và ngay bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu về chủ đề daily routine (thói quen hàng ngày).
- Daily routine (n): Thói quen hàng ngày.
Đây là cụm từ dùng để miêu tả tổ hợp các chuỗi hành động được lặp đi lặp lại hằng ngày và trở thành thói quen không thể thiếu của một người. Dưới đây là những từ vựng thói quen hàng ngày chi tiết.
Từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi sáng trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi sáng, các từ vựng này được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy hãy học thật kỹ nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Get up | /ɡet ʌp/ | Rời khỏi giường |
Stretch | /stretʃ/ | Vươn vai |
Make the bed | /meɪk ðə bed/ | Dọn giường |
Open the curtains | /ˈəʊpən ðə ˈkɜːtnz/ | Mở rèm cửa |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Wash face | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊə(r)/ | Tắm vòi sen |
Shave | /ʃeɪv/ | Cạo râu |
Get dressed | /ɡet ˈdrest/ | Mặc quần áo |
Comb hair | /kəʊm heə(r)/ | Chải tóc |
Have breakfast | /hæv ˈbrekfəst/ | Ăn sáng |
Drink coffee / tea | /drɪŋk ˈkɒfi / tiː/ | Uống cà phê / trà |
Do morning exercise | /duː ˈmɔː.nɪŋ ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục buổi sáng |
Pack my bag | /pæk maɪ bæɡ/ | Chuẩn bị túi xách / balô |
Check phone | /tʃek fəʊn/ | Kiểm tra điện thoại |
Read news | /riːd njuːz/ | Đọc tin tức |
Water plants | /ˈwɔːtə plɑːnts/ | Tưới cây |
Feed the pets | /fiːd ðə pets/ | Cho thú cưng ăn |
Leave the house | /liːv ðə haʊs/ | Rời khỏi nhà |
Catch the bus | /kætʃ ðə bʌs/ | Bắt xe buýt |
Go to work | /ɡəʊ tuː wɜːk/ | Đi làm |
Go to school | /ɡəʊ tuː skuːl/ | Đi học |
Dưới đây là các ví dụ sử dụng từ vựng thói quen hàng ngày để tạo thành các câu đơn giản được sử dụng trong cuộc sống.
Ex: Everyday, I get up at 4:15 AM and do morning exercise. (Tôi thức lúc 4 giờ 15 phút sáng và tập thể dục mỗi ngày).
Ex: I go to school by my father’s Mecedes car. (Tôi đi đến trường bằng chiếc xe hơi Mecedes của cha tôi).
Ex: Suzy always checks her phone before leaving her bed. (Suzy luôn kiểm tra điện thoại trước khi rời khỏi giường).
Ex: My father catches the bus to go to work. (Cha của tôi bắt xe buýt đi làm).
Từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi trưa trong tiếng Anh
Ngoài ra, các bạn cũng nên tìm hiểu các từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi trưa, dưới đây tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp một số từ thông dụng cho các bạn tham khảo.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Start work | /stɑːt wɜːk/ | Bắt đầu làm việc |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Go out for lunch | /ɡəʊ aʊt fə lʌntʃ/ | Ra ngoài ăn trưa |
Chat with colleagues | /tʃæt wɪð ˈkɒliːɡz/ | Trò chuyện với đồng nghiệp |
Take a nap | /teɪk ə næp/ | Ngủ một giấc ngắn |
Continue working | /kənˈtɪnjuː ˈwɜːkɪŋ/ | Tiếp tục làm việc |
Cùng áp dụng các từ vựng thói quen hàng ngày ở trên để viết thành 1 câu văn hoàn chỉnh trong tiếng Anh nhé.
Ex: In the afternoon, I take a break and have lunch with my colleagues. (Vào buổi trưa, tôi nghỉ ngơi và ăn trưa với đồng nghiệp).
Ex: After lunch, we take a nap. (Sau khi ăn trưa, chúng tôi ngủ một giấc ngắn).
Ex: We continue working at 1 p.m. (Chúng tôi tiếp tục làm việc vào lúc 1 giờ trưa).
Từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi tối trong tiếng Anh
Các từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi tối cũng cực kì quan trọng, các bạn cũng nên nắm rõ để sử dụng trong các cuộc hội thoại cũng như các bài văn của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Finish work | /ˈfɪnɪʃ wɜːk/ | Kết thúc công việc |
Go home | /ɡəʊ həʊm/ | Về nhà |
Cook dinner | /kʊk ˈdɪnə(r)/ | Nấu bữa tối |
Have dinner | /hæv ˈdɪnə(r)/ | Ăn tối |
Do the dishes | /duː ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa chén |
Watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem TV |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Spend time with family | /spend taɪm wɪð ˈfæməli/ | Dành thời gian với gia đình |
Take a bath | /teɪk ə bɑːθ/ | Tắm bồn |
Surf the internet | /sɜːf ði ˈɪntənet/ | Lướt mạng |
Listen to music | /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Play games | /pleɪ ɡeɪms/ | Chơi game |
Do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
Go for a walk | /ɡəʊ fə ə wɔːk/ | Đi dạo |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Set the alarm | /set ði əˈlɑːm/ | Đặt báo thức |
Go to bed | /ɡəʊ tu bed/ | Đi ngủ |
Fall asleep | /fɔːl əˈsliːp/ | Ngủ thiếp đi |
Cùng xem các câu ví dụ sử dụng từ vựng thói quen hàng ngày vào buổi chiều tối dưới đây nhé.
Ex: Mina brushes her teeth before going to bed. (Mina đánh răng trước khi đi ngủ).
Ex: They always watch TV together. (Họ luôn xem TV cùng nhau).
Ex: My brother carefully set the alarm for tomorrow. (Anh trai tôi cẩn thận đặt báo thức cho ngày mai).
Ex: After taking a shower, my father helps my mother cook dinner. (Sau khi tắm rửa xong, cha tôi giúp mẹ tôi nấu bữa tối).
Từ vựng thói quen hàng ngày khi đi học trong tiếng Anh
Nếu các bạn đang đi học thì không thể bỏ qua các từ vựng thói quen hàng ngày khi đi học được đúng không nào, cùng tìm hiểu các từ vựng mà tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Go to school | /ɡəʊ tuː skuːl/ | Đi học |
Pack school bag | /pæk skuːl bæɡ/ | Chuẩn bị cặp sách |
Take the school bus | /teɪk ðə skuːl bʌs/ | Đi xe buýt trường |
Wear a uniform | /weə(r) ə ˈjuːnɪfɔːm/ | Mặc đồng phục |
Greet the teacher | /ɡriːt ðə ˈtiːtʃə(r)/ | Chào giáo viên |
Attend class | /əˈtend klɑːs/ | Tham gia lớp học |
Take notes | /teɪk nəʊts/ | Ghi chú |
Do classwork | /duː ˈklɑːswɜːk/ | Làm bài tập trên lớp |
Take a test | /teɪk ə test/ | Làm bài kiểm tra |
Have lunch at the canteen | /hæv lʌntʃ æt ðə kænˈtiːn/ | Ăn trưa ở căn tin |
Play at recess | /pleɪ æt ˈriːses/ | Chơi vào giờ ra chơi |
Do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
Study for exams | /ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/ | Ôn thi |
Go to the library | /ɡəʊ tuː ðə ˈlaɪbrəri/ | Đến thư viện |
Participate in group work | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ɡruːp wɜːk/ | Tham gia làm nhóm |
Clean the classroom | /kliːn ðə ˈklɑːsruːm/ | Dọn dẹp lớp học |
Say goodbye to friends | /seɪ ɡʊdˈbaɪ tuː frendz/ | Tạm biệt bạn bè |
Walk home | /wɔːk həʊm/ | Đi bộ về nhà |
Dưới đây là các mẫu câu sử dụng từ vựng thói quen hàng ngày khi đi học, các bạn có thể tham khảo nhé.
Ex: We usually have lunch at the school canteen. (Chúng tôi thường ăn trưa tại căn tin của trường).
Ex: I go to the library to study for exams. (Tôi đến thư viện để ôn thi)
Ex: Greeting the teacher is our daily activity before starting the lesson. (Chào giáo viên là hoạt động mỗi ngày của chúng tôi trước khi bắt đầu tiết học).
Ex: The students take midterm tests at the beginning of July. (Các học sinh làm bài kiểm tra giữa kì vào khoảng đầu tháng 7).
Từ vựng thói quen hàng ngày khi làm việc trong tiếng Anh
Những từ vựng thói quen hàng ngày tại nơi làm việc trong tiếng Anh.
Nếu các bạn đang đi làm thì cũng nên tìm hiểu các từ vựng thói quen hàng ngày trong công việc nữa nhé, khi vào các công ty nếu chúng ta không biết những từ thông dụng này thì thua thiệt lắm đó.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Clock in / out | /klɒk ɪn/ /klɒk aʊt/ | Chấm công vào / ra |
Check emails | /tʃek ˈiːmeɪlz/ | Kiểm tra email |
Attend meetings | /əˈtend ˈmiːtɪŋz/ | Tham dự cuộc họp |
Make a to-do list | /meɪk ə tuː duː lɪst/ | Lập danh sách việc cần làm |
Assign tasks | /əˈsaɪn tɑːsks/ | Phân công công việc |
Have lunch at desk | /hæv lʌntʃ æt desk/ | Ăn trưa tại bàn làm việc |
Take coffee break | /teɪk ˈkɒfi breɪk/ | Nghỉ uống cà phê |
Work on reports | /wɜːk ɒn rɪˈpɔːts/ | Làm báo cáo |
Make phone calls | /meɪk fəʊn kɔːlz/ | Gọi điện thoại |
Join video conference | /dʒɔɪn ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ | Tham gia họp trực tuyến |
Brainstorm ideas | /ˈbreɪnstɔːm aɪˈdɪəz/ | Động não ý tưởng |
Deal with clients | /diːl wɪð ˈklaɪənts/ | Làm việc với khách hàng |
File documents | /faɪl ˈdɒkjumənts/ | Lưu trữ tài liệu |
Organize workspace | /ˈɔːɡənaɪz ˈwɜːkspeɪs/ | Sắp xếp không gian làm việc |
Take notes | /teɪk nəʊts/ | Ghi chú |
Review tasks | /rɪˈvjuː tɑːsks/ | Xem lại công việc |
Log off the computer | /lɒɡ ɒf ðə kəmˈpjuːtə(r)/ | Đăng xuất máy tính |
Leave the office | /liːv ði ˈɒfɪs/ | Rời khỏi văn phòng |
Áp dụng các từ vựng thói quen hàng ngày ở trên để viết thành các câu hoàn chỉnh sử dụng trong công việc như sau:
Ex: Working in the customer service departments, I have to deal with clients everyday. (Làm việc tại phòng ban chăm sóc khách hàng, tôi phải làm việc với khách hàng mỗi ngày).
Ex: We attend online meetings every Saturday. (Chúng tôi tham gia các cuộc họp online vào thứ 7 hàng tuần).
Ex: I usually review yesterday’s tasks before starting my work. (Tôi thường sẽ xem lại các công việc của ngày hôm qua trước khi bắt đầu làm việc).
Ex: My job is to file company documents. (Công việc của tôi là lưu trữ tài liệu của công ty).
Từ vựng thói quen hàng ngày của đàn ông
Bên cạnh các từ vựng về học tập hay công việc, phái mạnh của chúng ta cũng có những từ vựng thói quen hàng ngày sử dụng riêng cho mình, cùng tìm hiểu xem có gì thú vị nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up early | /weɪk ʌp ˈɜːli/ | Thức dậy sớm |
Shave | /ʃeɪv/ | Cạo râu |
Style hair | /staɪl heə(r)/ | Tạo kiểu tóc |
Hit the gym | /hɪt ðə dʒɪm/ | Tập gym |
Take a quick shower | /teɪk ə kwɪk ˈʃaʊə(r)/ | Tắm nhanh |
Put on cologne | /pʊt ɒn kəˈləʊn/ | Xịt nước hoa |
Dress for work | /dres fə wɜːk/ | Thay đồ để đi làm |
Brew coffee | /bruː ˈkɒfi/ | Pha cà phê |
Check the news | /tʃek ðə njuːz/ | Xem tin tức |
Drive to work | /draɪv tuː wɜːk/ | Lái xe đi làm |
Work long hours | /wɜːk lɒŋ ˈaʊəz/ | Làm việc nhiều giờ |
Return home late | /rɪˈtɜːn həʊm leɪt/ | Về nhà muộn |
Watch sports | /wɒtʃ spɔːts/ | Xem thể thao |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ | Chơi game |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frendz/ | Đi chơi với bạn bè |
Spend time on hobbies | /spend taɪm ɒn ˈhɒbiz/ | Dành thời gian cho sở thích |
Groom beard | /ɡruːm bɪəd/ | Chải chuốt râu |
Scroll social media | /skrəʊl ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Lướt mạng xã hội |
Plan the next day | /plæn ðə nekst deɪ/ | Lên kế hoạch cho ngày mai |
Các mẫu câu hoàn chỉnh áp dụng các từ vựng thói quen hàng ngày của phái đàn ông:
Ex: Because he is a doctor, he often returns home late. (Vì anh ấy là một bác sĩ, anh ấy về nhà rất trễ).
Ex: He shaves twice a week. (Anh ấy cạo râu 2 lần mỗi tuần).
Ex: Luca plans the next day’s activities before sleeping. (Luca lập kế hoạch cho các hoạt động ngày hôm sau trước khi đi ngủ).
Ex: My dad often watches sports till midnight. (Cha của tôi thường xem thể thao đến khuya).
Từ vựng thói quen hàng ngày của phụ nữ
Tương tư như vậy, phái nữ cũng có các từ vựng thói quen hàng ngày dành riêng cho mình, cùng tìm hiểu để học thôi nào.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up with alarm | /weɪk ʌp wɪð əˈlɑːm/ | Thức dậy bằng chuông báo thức |
Do morning skincare | /duː ˈmɔːnɪŋ ˈskɪnkeə(r)/ | Chăm sóc da buổi sáng |
Put on makeup | /pʊt ɒn ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
Fix hair | /fɪks heə(r)/ | Làm tóc |
Choose outfit | /tʃuːz ˈaʊtfɪt/ | Chọn trang phục |
Drink detox water | /drɪŋk ˈdiːtɒks ˈwɔːtə(r)/ | Uống nước detox |
Prepare breakfast | /prɪˈpeə ˈbrekfəst/ | Chuẩn bị bữa sáng |
Take care of kids | /teɪk keə əv kɪdz/ | Chăm sóc con cái |
Go to work / Run business | /ɡəʊ tuː wɜːk/ / rʌn ˈbɪznəs/ | Đi làm / Điều hành công việc |
Attend yoga class | /əˈtend ˈjəʊɡə klɑːs/ | Tham gia lớp yoga |
Apply sunscreen | /əˈplaɪ ˈsʌnskriːn/ | Thoa kem chống nắng |
Have lunch with friends | /hæv lʌntʃ wɪð frendz/ | Ăn trưa cùng bạn bè |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Do afternoon skincare | /duː ˈɑːftənuːn ˈskɪnkeə(r)/ | Chăm sóc da buổi chiều |
Pick up kids from school | /pɪk ʌp kɪdz frɒm skuːl/ | Đón con từ trường |
Cook dinner | /kʊk ˈdɪnə(r)/ | Nấu bữa tối |
Watch TV dramas | /wɒtʃ ˌtiːˈviː ˈdrɑːməz/ | Xem phim truyền hình |
Remove makeup | /rɪˈmuːv ˈmeɪkʌp/ | Tẩy trang |
Do evening skincare | /duː ˈiːvnɪŋ ˈskɪnkeə(r)/ | Chăm sóc da buổi tối |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Journal before bed | /ˈdʒɜːnl bɪˈfɔː bed/ | Viết nhật ký trước khi ngủ |
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng các từ vựng thói quen hàng ngày mà các bạn nữ nên biết nhé.
Ex: Girls do morning skincare, don’t they? (Các cô gái thường chăm sóc da buổi sáng đúng không).
Ex: Mary put on makeup before dating her boyfriend. (Mary trang điểm trước khi đi hẹn hò với bạn trai).
Ex: I go shopping once a week. (Tôi đi mua sắm một lần mỗi tuần).
Các trạng từ chỉ tần suất được dùng để nói về thói quen
Những trạng từ tần suất thường được dùng kết hợp với từ vựng thói quen hàng ngày.
Trạng từ | Phiên âm | Tần suất | Nghĩa tiếng Việt |
Always | /ˈɔːl.weɪz/ | 100% | Luôn luôn |
Usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | 80–90% | Thường xuyên |
Often | /ˈɒf.ən/ | 70% | Thường |
Sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | 50% | Thỉnh thoảng |
Occasionally | /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ | 25% | Đôi khi |
Seldom | /ˈsel.dəm/ | 10% | Hiếm khi |
Rarely | /ˈreə.li/ | 5% | Hiếm |
Hardly ever | /ˈhɑːd.li ˈev.ər/ | ~2% | Hầu như không bao giờ |
Never | /ˈnev.ər/ | 0% | Không bao giờ |
Every day | /ˈev.ri deɪ/ | 100% (theo ngày) | Mỗi ngày |
Once a week | /wʌns ə wiːk/ | 1 lần/tuần | Một lần một tuần |
Twice a month | /twaɪs ə mʌnθ/ | 2 lần/tháng | Hai lần một tháng |
Three times a year | /θriː taɪmz ə jɪə(r)/ | 3 lần/năm | Ba lần một năm |
Lưu ý:
Đối với cụm từ nói về số lần trong một tuần, một tháng, một năm, bạn hãy viết theo công thức dưới đây:
Số lần + a week/a month/a year
Tuy nhiên, đối với các số lần 1 và 2, bạn bắt buộc phải sử dụng 2 từ là Once (1 lần) và Twice (2 lần). Bắt đầu từ lần thứ 3 trở đi, bạn sẽ ghi số thứ tự ở phía trước từ times. Ví dụ:
- Once a week, twice a week, four times a week…
- Twice a month, three times a month, six times a month,…
- Once a year, three times a year, seven times a year,…
Các mẫu câu về chủ đề daily routine (từ vựng thói quen hàng ngày)
Những mẫu câu thông dụng khi nói về thói quen hàng ngày.
Khi muốn nói về các hành động đã trở thành thói quen, bạn có thể sử dụng các từ vựng thói quen hàng ngày và kết hợp với các mẫu câu sau:
Every day, S V O (Mỗi ngày)
Với mẫu câu này, bạn sẽ dùng để diễn tả các hoạt động được bạn thực hiện đều đặn mỗi ngày như là một nhu cầu cần thiết. Kết hợp với các từ vựng thói quen hàng ngày, bạn sẽ có được các câu như sau:
- Every day, I read books. (Mỗi ngày, tôi đọc sách).
- I play chess with my grandfather every day. (Tôi chơi cờ vua với ông nội mỗi ngày).
- We hang out together every day. (Chúng tôi đi dạo với nhau mỗi ngày).
S + V + O + số lần
Đây là mẫu câu giúp bạn nói rõ hơn về các thói quen của bạn sẽ được thực hiện bao nhiêu lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm. Cách sử dụng cụ thể như sau:
- I play badminton eight times a week. (Tôi chơi cầu lông 8 lần một tuần).
- I return to my hometown twice a month. (Tôi về quê 2 lần mỗi tháng).
- I meet Nana once a year. (Tôi gặp Nana 1 lần mỗi năm).
S + trạng từ tần suất + V + O
Khi sử dụng mẫu câu này, bạn sẽ miêu tả được tần suất mà bạn thực hiện hành động đó là nhiều hay ít. Không bắt buộc bạn phải nói rõ bạn thực hiện mỗi ngày, hay bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian cố định nào đó.
- I usually eat breakfast with a cup of milktea. (Tôi thường ăn sáng cùng với một cốc trà sữa).
- I rarely have lunch at the canteen. (Tôi hiếm khi ăn trưa ở canteen).
- Mika always reviews his tasks at the end of the day. (Mika luôn xem lại công việc của anh ấy vào cuối ngày).
- Sometimes, I go shopping with my daughter. (Thỉnh thoảng, tôi đi mua sắm với con gái).
Tổng kết
Từ vựng thói quen hàng ngày là một chủ đề rất thú vị và thân thuộc. Tại tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều chủ đề thú vị khác và kho từ vựng theo chủ đề khổng lồ. Hãy cùng chúng tôi mở rộng kiến thức tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp bạn nhé.