📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về sở thích và đam mê (Hobbies and interests)

Từ vựng về sở thích và đam mê là chủ đề được những người học tiếng Anh vô cùng quan tâm. Bên cạnh sự thú vị của chủ đề này, việc thông thạo các từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều cho người học trong giao tiếp và kết nối với người nước ngoài. Vì thế, hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu trọn bộ 100+ từ vựng liên quan đến hobbies và interests nhé.

Trọn bộ 100+ từ vựng về sở thích và đam mê (hobbies và interests)

Tổng hợp hơn 100 từ vựng về sở thích và đam mê (hobbies và interests).

Tổng hợp hơn 100 từ vựng về sở thích và đam mê (hobbies và interests).

Có rất nhiều sở thích và đam mê được hình thành từ các hoạt động bình thường trong cuộc sống. Hãy cùng điểm qua hàng trăm từ vựng về sở thích và đam mê nhé.

Từ vựng về sở thích và đam mê thể thao 

Đối với các sở thích về những môn thể thao, bạn có thể sử dụng các từ vựng về sở thích và đam mê trong bảng dưới đây để miêu tả về chúng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ Chơi bóng đá
Play basketball /pleɪ ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ
Play tennis /pleɪ ˈtenɪs/ Chơi tennis
Go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ Đi bơi
Go running /ɡəʊ ˈrʌnɪŋ/ Chạy bộ
Do martial arts /duː ˈmɑːʃl ɑːts/ Tập võ
Go cycling /ɡəʊ ˈsaɪklɪŋ/ Đi xe đạp
Play volleyball /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ Chơi bóng chuyền
Do gymnastics /duː dʒɪmˈnæstɪks/ Tập thể dục dụng cụ
Go skating /ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/ Trượt patin
Go skiing /ɡəʊ ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết
Go surfing /ɡəʊ ˈsɜːfɪŋ/ Lướt sóng

Dưới đây là các mẫu câu cơ bản áp dụng các từ vựng về sở thích và đam mê trong các bộ môn thể thao, các bạn có thể học để thực hành giao tiếp tiếng anh trong cuộc sống của mình nhé.

Ex:

  • I like to play football. (Tôi thích chơi đá banh).
  • I love going swimming with my bestie. (Tôi thích đi bơi với bạn thân của tôi).
  • I prefer going skating to playing tennis. (Tôi thích trượt patin hơn là chơi tennis).
  • I enjoy playing volleyball whenever I travel to Hawaii. (Tôi thích chơi bóng chuyền bất cứ khi nào tôi du lịch Hawaii).

Từ vựng về sở thích và đam mê học tập trong tiếng Anh

Học tập cũng là một loại đam mê và được hình thành từ rất nhiều sở thích. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua những từ vựng về sở thích và đam mê học tập ngay nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Learn languages /lɜːn ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ Học ngôn ngữ
Read science books /riːd ˈsaɪəns bʊks/ Đọc sách khoa học
Study history /ˈstʌdi ˈhɪstəri/ Học lịch sử
Watch documentaries /wɒtʃ ˌdɒkjʊˈmentəriz/ Xem phim tài liệu
Solve math problems /sɒlv mæθ ˈprɒbləmz/ Giải toán
Take online courses /teɪk ˈɒnlaɪn ˈkɔːsɪz/ Học khóa học online
Learn programming /lɜːn ˈprəʊɡræmɪŋ/ Học lập trình
Write essays /raɪt ˈeseɪz/ Viết luận văn
Attend lectures /əˈtend ˈlektʃəz/ Tham gia buổi giảng
Join study groups /dʒɔɪn ˈstʌdi ɡruːps/ Tham gia nhóm học tập

Để áp dụng được các từ vựng về sở thích và đam mê về học tập, các bạn có thể tham khảo một số mẫu câu mà tienganhgiaotiepvn.net chia sẻ dưới đây nhé.

  • I love learning foreign languages, especially Japanese. (Tôi rất thích học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Nhật).
  • I really like to join study groups. It is the most effective learning technique. (Tôi rất thích tham gia các nhóm học tập. Đây là phương pháp học hiệu quả nhất).
  • Writing essays is my hobby. (Viết luận văn là sở thích của tôi).
  • As an IT student, I find learning programming quite interesting. (Là một sinh viên IT, tôi cảm thấy việc học lập trình rất thú vị).

Từ vựng về sở thích và đam mê liên quan đến âm nhạc 

Có rất nhiều từ vựng về sở thích và đam mê âm nhạc. Đó có thể là đam mê về hát, nhảy hay chơi dụng cụ. Tất cả các từ vựng tiếng anh đều sẽ được tổng hợp lại trong bảng dưới đây.

Xem thêm tại  100+ từ vựng về cách xin lỗi (Apologizing) và mẫu câu hay
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Listen to music /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ Nghe nhạc
Sing songs /sɪŋ sɒŋz/ Hát nhạc
Play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ Chơi đàn guitar
Play the piano /pleɪ ðə piˈænəʊ/ Chơi piano
Play the drums /pleɪ ðə drʌmz/ Chơi trống
Go to concerts /ɡəʊ tu ˈkɒnsəts/ Đi xem hòa nhạc
Compose music /kəmˈpəʊz ˈmjuːzɪk/ Sáng tác nhạc
Learn instruments /lɜːn ˈɪnstrəmənts/ Học chơi nhạc cụ
Dance /dɑːns/ Nhảy theo nhạc
DJing /ˈdiːˌdʒeɪɪŋ/ Làm DJ

Ex:

  • Kanna enjoys listening to POP music. (Kanna thích nghe nhạc POP).
  • Mimi is into playing piano every Sunday morning. (Mimi thích chơi piano vào mỗi buổi sáng chủ nhật).
  • Bui Cong Nam’s hobby is composing music. (Sở thích của Bùi Công Nam là sáng tác nhạc).
  • I quite like dancing. (Tôi khá thích nhảy nhót).

Từ vựng về sở thích và đam mê liên quan đến đọc sách 

Đối với đam mê đọc sách, bạn có thể sử dụng các từ vựng trong bảng dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Read novels /riːd ˈnɒvəlz/ Đọc tiểu thuyết
Read comics /riːd ˈkɒmɪks/ Đọc truyện tranh
Read newspapers /riːd ˈnjuːzpeɪpəz/ Đọc báo
Read magazines /riːd ˌmæɡəˈziːnz/ Đọc tạp chí
Read poetry /riːd ˈpəʊɪtri/ Đọc thơ
Write stories /raɪt ˈstɔːriz/ Viết truyện
Join a book club /dʒɔɪn ə bʊk klʌb/ Tham gia CLB sách
Collect books /kəˈlekt bʊks/ Sưu tầm sách
Read biographies /riːd baɪˈɒɡrəfiz/ Đọc tiểu sử
Review books /rɪˈvjuː bʊks/ Viết nhận xét sách

Ex:

  • I prefer reading comics. (Tôi thích đọc truyện tranh).
  • My dream is becoming a famous author, therefore; I really love writing stories. (Ước mơ của tôi là trở thành một tác giả nổi tiếng. Vì thế, tôi rất thích viết truyện).
  • I enjoy collecting books by Nguyen Nhat Anh. (Tôi thích sưu tầm sách của tác giả Nguyễn Nhật Ánh).

Từ vựng về sở thích và đam mê các hoạt động trong nhà 

Các từ vựng về sở thích và đam mê khi nói về hoạt động trong nhà.

Các từ vựng về sở thích và đam mê khi nói về hoạt động trong nhà.

Các hoạt động trong nhà cũng vô cùng thú vị. Chính vì thế, có rất nhiều sở thích và đam mê cũng được hình thành từ các hoạt động này.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cook /kʊk/ Nấu ăn
Bake cakes /beɪk keɪks/ Nướng bánh
Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ Xem tivi
Play board games /pleɪ bɔːd ɡeɪmz/ Chơi trò chơi bàn
Do puzzles /duː ˈpʌzlz/ Giải câu đố
Paint /peɪnt/ Vẽ tranh
Knit /nɪt/ Đan len
Do crafts /duː krɑːfts/ Làm đồ thủ công
Watch movies /wɒtʃ ˈmuːviz/ Xem phim
Play video games /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ Chơi trò chơi điện tử

Ex:

  • I am addicted to watching Korean movies. (Tôi nghiện xem phim Hàn Quốc).
  • Cony loves doing crafts and gives them to her parents. (Cony thích làm đồ thủ công và tặng chúng cho ba mẹ của cô ấy).
  • Johnson prefers baking cake to playing video games. (Johson thích làm bánh hơn là chơi game).

Từ vựng về sở thích và đam mê hoạt động ngoài trời

Nếu là một người năng động, chắc hẳn bạn có rất nhiều hoạt động ngoài trời yêu thích đúng không nào? Hãy ghi chú lại ngay những từ vựng về sở thích và đam mê hoạt động ngoài trời dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Go hiking /ɡəʊ ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài
Go camping /ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ Đi cắm trại
Go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ Đi câu cá
Garden /ˈɡɑːdn/ Làm vườn
Walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/ Dắt chó đi dạo
Play with kids /pleɪ wɪð kɪdz/ Chơi với trẻ em
Go picnicking /ɡəʊ ˈpɪknɪkɪŋ/ Đi dã ngoại
Fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ Thả diều
Go bird-watching /ɡəʊ ˈbɜːd ˌwɒtʃɪŋ/ Quan sát chim
Do outdoor photography /duː ˈaʊtdɔː fəˈtɒɡrəfi/ Chụp ảnh ngoài trời

Ex:

  • In summer, I really like flying a kite. (Vào mùa hè, tôi rất thích thả diều).
  • Gardening is my father’s favourite activity. (Làm vườn là hoạt động yêu thích của cha tôi).
  • Every late afternoon, he walks the dog in the park. (Mỗi buổi chiều, anh ấy dẫn chó đi dạo ở công viên).

Từ vựng về sở thích và đam mê các hoạt động mạo hiểm

Từ vựng về sở thích và đam mê các hoạt động mạo hiểm.

Từ vựng về sở thích và đam mê các hoạt động mạo hiểm.

Là một người yêu thích các hoạt động mạo hiểm, chắc hẳn bạn cũng rất muốn chia sẻ về những thú vui mới lạ của mình đúng không. Vậy thì hãy học thuộc lòng các từ vựng về sở thích và đam mê của mình nhé.

Xem thêm tại  100+ từ vựng hỏi và chỉ đường (Asking for) trong tiếng Anh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Skydiving /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ Nhảy dù
Bungee jumping /ˈbʌndʒi ˌdʒʌmpɪŋ/ Nhảy bungee
Rock climbing /ˈrɒk ˌklaɪmɪŋ/ Leo núi đá
Mountain biking /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ Đạp xe leo núi
Paragliding /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ Dù lượn
Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/ Lặn có bình khí
White-water rafting /ˌwaɪt ˈwɔːtə ˈrɑːftɪŋ/ Chèo thuyền vượt thác
Zip lining /ˈzɪp ˌlaɪnɪŋ/ Trượt dây zip
Surfing /ˈsɜːfɪŋ/ Lướt sóng
Snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ Trượt ván trên tuyết
Windsurfing /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/ Lướt ván buồm
Base jumping /beɪs ˈdʒʌmpɪŋ/ Nhảy từ vách đá/tòa nhà cao
Caving / Spelunking /ˈkeɪvɪŋ/ /spəˈlʌŋkɪŋ/ Thám hiểm hang động
Ice climbing /aɪs ˈklaɪmɪŋ/ Leo băng
Kite surfing /kaɪt ˈsɜːfɪŋ/ Lướt ván diều

Dưới đây là các ví dụ sử dụng các từ vựng về sở thích và đam mê về các hoạt động mạo hiểm để tạo thành một câu hoàn chỉnh, các bạn tham khảo và học thêm nhé.

  • My younger brother is interested in bungee jumping. (Em trai tôi thích nhảy bungee).
  • Although I hate snow, I find snowboarding quite interesting. (Mặc dù tôi ghét tuyết, nhưng tôi cảm thấy trượt ván truyết rất thú vị).
  • Suzy is an athlete. She loves mountain biking. (Suzy là một vận động viên. Cô ấy rất thích đạp xe leo núi).

Các mẫu câu dùng để nói về hobbies and interests trong tiếng Anh

Những mẫu câu liên quan đến chủ đề sở thích và đam mê.

Những mẫu câu liên quan đến chủ đề sở thích và đam mê.

Nếu bạn muốn nói về sở thích, đừng chỉ sử dụng mỗi cụm từ like + Ving. Có rất nhiều cách có thể miêu tả khác sẽ được tienganhgiaotiepvn tổng hợp ngay sau đây.

Câu hỏi về sở thích, đam mê

Khi muốn hỏi về sở thích hoặc đam mê của một ai đó, bạn có thể sử dụng các từ vựng về sở thích và đam mê kết hợp với các mẫu câu sau:

  • What do you do in your freetime? (Bạn thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?).
  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?).
  • What are your interests? (Đam mê của bạn là gì?).
  • Do you have any hobbies? What are they? (Bạn có sở thích nào không? Chúng là gì?).
  • Can you tell me some of your hobbies/interests? (Bạn có thể kể cho tôi nghe một vài sở thích/đam mê của bạn không?).
  • What are you passionate about? (Bạn có đam mê điều gì không?).

Thể hiện sở thích của bản thân

Để chia sẻ về sở thích, đam mê của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây và kết hợp cùng những từ vựng về sở thích và đam mê.

1. S + love + Ving (Tôi yêu…)

Ex:

  • I love windsurfing. (Tôi yêu lướt ván buồm).
  • I love learning in the library. (Tôi thích học bài trong thư viện).
  • She loves reading romantic novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lãng mạn).
  • Khang loves playing guitar. (Khang yêu việc chơi đàn ghi ta).

2. S + be + into + Ving/N (Tôi rất thích…)

Ex:

  • I’m into composing music. (Tôi rất thích sáng tác nhạc).
  • Mike is into Japanese cartoons. (Mike rất thích phim hoạt hình Nhật Bản).
  • My children are into playing video games. (Các con của tôi rất thích chơi game điện tử).
  • We are into pizza. (Chúng tôi rất thích pizza).

3. S + enjoy + Ving/N (Tôi thấy thích thú/phấn khích khi…)

Ex:

  • I enjoy singing my idol’s songs. (Tôi rất phấn khích khi hát các bài hát của idol).
  • She enjoys doing puzzles. (Cô ấy rất thích chơi xếp hình).
  • Cocary enjoys going camping with his mate. (Cocary rất hào hứng khi đi cắm trại cùng tri kỷ của anh ta).

4. S + prefer + Ving/N (Tôi thích…)

Ex:

  • I prefer joining study clubs. (Tôi thích tham gia các nhóm học tập).
  • Huy prefers going bird-watching. (Huy thích quan sát các chú chim).
  • Hoa prefers playing with kids. (Hoa thích chơi với các bạn nhỏ).

5. S + prefer + Ving/N + to + Ving/N (Tôi thích…hơn…)

Ex:

  • I prefer paragliding to surfing. (Tôi thích dù lượn hơn lướt sóng).
  • My father prefers gardening to going camping. (Cha của tôi thích làm vườn hơn là đi cắm trại).
  • They prefer reading novels to reading poetry. (Họ thích đọc tiểu thuyết hơn đọc thơ).

6. Ving/N + be + somebody’s hobby/joy. (… là sở thích/niềm đam mê của tôi)

Ex:

  • Painting is my joy. (Vẽ tranh là niềm đam mê của tôi).
  • Doing crafts is my hobby. (Làm đồ thủ công là sở thích của tôi).
  • Writing horror stories is Bob’s joy. (Viết truyện kinh dị là đam mê của Bob).
  • Singing is her hobby. (Ca hát là sở thích của cô ấy).

7. S + have/has a passion for + Ving/N (Tôi có niềm đam mê với…)

Ex:

  • I have a passion for European poets. (Tôi có một niềm đam mê với thơ ca châu Âu).
  • They have a passion for playing basketball. (Họ có một niềm đam mê với chơi bóng rổ).
  • Yumi has a passion for kitesurfing. (Yumi có niềm đam mê với lướt ván diều).

Tổng kết

100+ từ vựng về sở thích và đam mê được tổng hợp trong bài viết này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái khi nói về bản thân mình. Để giúp bạn có thể chinh phục được tiếng Anh, chuyên mục từ vựng theo chủ đề sẽ mang đến thật nhiều kiến thức bổ ích để bạn dễ dàng học hỏi và ứng dụng.