Đừng chỉ dùng mỗi hi, hello hoặc bye nữa vì từ vựng chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Anh có rất nhiều từ vừa hay lại vừa sang nữa. Bạn có muốn thăng cấp trình độ tiếng Anh của mình lên một level mới không. Những từ vựng trong bài viết của tienganhgiaotiepvn dưới đây chắc chắn sẽ là bách khoa toàn thư của bạn.
100+ từ vựng chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Anh cực hay
Tổng hợp 100+ từ vựng chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Anh cực hay.
Mỗi khi gặp gỡ nhau, mọi người sẽ cùng chào nhau như một phép lịch sự. Với những đối tượng khác nhau, cách giao tiếp cũng sẽ phải linh hoạt thay đổi. Bạn hãy xem qua hơn 100 từ vựng chào hỏi và tạm biệt dưới đây để sử dụng cho phù hợp với từng tình huốngnhé.
Từ vựng chào hỏi và tạm biệt giữa hai người bạn thân
Nếu bạn gặp gỡ một người bạn cực kì thân thiết, bạn không cần phải sử dụng các từ vựng quá trang trọng. Dưới đây là những cách chào thân mật mà bạn có thể dùng thay cho hello hoặc hi.
Cụm từ chào hỏi người thân | Phiên âm | Nghĩa |
Hey! | /heɪ/ | Ê! (chào thân mật) |
Yo! | /jəʊ/ | Này! |
What’s up? | /wɒts ʌp/ | Có chuyện gì mới không? |
How’s it going? | /haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/ | Dạo này sao rồi? |
Long time no see! | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Lâu quá không gặp! |
Sup? (short for “What’s up?”) | /sʌp/ | Gì đó? (Viết tắt của What’s up?) |
How’ve you been? | /haʊv juː bɪn/ | Dạo này bạn thế nào rồi? |
Yo bro! / Yo sis! | /jəʊ brəʊ/ /jəʊ sɪs/ | Ê anh em! |
Look who’s here! | /lʊk huːz hɪə(r)/ | Nhìn xem ai tới này! |
Miss you, buddy! | /mɪst juː ˈbʌdi/ | Nhớ cậu ghê luôn á! |
Cụm từ tạm biệt người thân | Phiên âm | Nghĩa |
Bye! | /baɪ/ | Tạm biệt! |
See ya! | /ˈsiː jə/ | Gặp lại sau nhé! |
Take care! | /teɪk keə(r)/ | Bảo trọng nha! |
Catch you later! | /kætʃ juː ˈleɪtə(r)/ | Gặp lại sau nha! |
Talk to you soon! | /tɔːk tuː juː suːn/ | Nói chuyện sau nhé! |
I gotta go! | /aɪ ˈɡɒtə ɡəʊ/ | Tớ phải đi rồi! |
Peace out! | /piːs aʊt/ | Tạm biệt nhé! |
Later, bro/sis! | /ˈleɪtə brəʊ/sɪs/ | Gặp sau nha anh/em! |
Don’t be a stranger! | /dəʊnt bi ə ˈstreɪndʒə(r)/ | Đừng bặt vô âm tín nha! |
Hit me up later! | /hɪt mi ʌp ˈleɪtə/ | Nhắn tớ sau nha! |
Từ vựng chào hỏi và tạm biệt với người lớn hơn trong tiếng Anh
Thể hiện sự tôn trọng với người lớn thông qua các câu chào hỏi lịch sự.
Đối với người lớn hơn, bạn hãy lưu ý lựa chọn các từ vựng chào hỏi và tạm biệt lịch sự hơn, trang trọng hơn. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện được sự tôn trọng của mình đối với những người lớn.
Cụm từ chào hỏi người lớn | Phiên âm | Nghĩa |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | /ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Good evening | /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chào buổi tối |
Hello, how are you? | /həˈləʊ haʊ ə juː/ | Xin chào, cô/chú/bác khỏe không ạ? |
It’s nice to see you. | /ɪts naɪs tuː ˈsiː juː/ | Rất vui được gặp cô/chú |
How have you been? | /haʊ həv juː bɪn/ | Dạo này cô/chú khỏe không ạ? |
Long time no see. | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Lâu rồi không gặp ạ |
Cụm từ chào tạm biệt người lớn | Phiên âm | Nghĩa |
Goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt ạ |
Have a nice day! | /hæv ə naɪs deɪ/ | Chúc cô/chú một ngày tốt lành |
Take care | /teɪk keə(r)/ | Bảo trọng nhé (rất lịch sự) |
See you again soon | /siː juː əˈɡen suːn/ | Hẹn gặp lại sớm nhé |
It was nice seeing you | /ɪt wəz naɪs ˈsiːɪŋ juː/ | Thật vui khi được gặp cô/chú |
I hope to see you again | /aɪ həʊp tuː siː juː əˈɡen/ | Mong sẽ được gặp lại cô/chú |
Từ vựng chào hỏi và tạm biệt với đồng nghiệp trong tiếng Anh
Vì gặp mặt mỗi ngày tại nơi làm việc, câu chào sẽ giúp chúng ta gắn kết với những người bạn tại nơi công sở này. Tuy nhiên, đối với đồng nghiệp, dù tần suất gặp mặt nhiều nhưng ta cũng không thể chào thân mật nếu không quá thân thiết. Vậy chào hỏi và tạm biệt như thế nào cho đúng?
Cụm từ chào hỏi đồng nghiệp | Phiên âm | Nghĩa |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | /ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Hey, how’s it going? | /heɪ haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/ | Chào, dạo này thế nào? (thân mật) |
How are things? | /haʊ ɑː θɪŋz/ | Công việc dạo này thế nào? |
Nice to see you | /naɪs tuː ˈsiː juː/ | Rất vui được gặp bạn |
Ready for today? | /ˈrɛdi fə təˈdeɪ/ | Sẵn sàng cho hôm nay chưa? |
Cụm từ chào tạm biệt đồng nghiệp | Phiên âm | Nghĩa |
Goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
See you tomorrow | /siː juː təˈmɒrəʊ/ | Hẹn gặp lại ngày mai |
Have a good evening | /hæv ə ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chúc buổi tối vui vẻ |
Take care | /teɪk keə(r)/ | Bảo trọng nhé |
See you later | /siː juː ˈleɪtə(r)/ | Gặp lại sau nhé |
Have a nice weekend! | /hæv ə naɪs ˈwiːkˌɛnd/ | Cuối tuần vui vẻ nhé! |
Từ vựng chào hỏi và tạm biệt đối tác hoặc cấp trên
Khi giao tiếp với đối tác và cấp trên thì nên dùng từ vựng trang trọng.
Trong các cuộc đối thoại với cấp trên hoặc đối tác, bạn phải luôn sử dụng các câu từ nhã nhặn và trang trọng. Việc này không chỉ giúp bạn thể hiện được tính chuyên nghiệp, mà còn để lại ấn tượng tốt với họ.
Cụm từ chào hỏi đối tác | Phiên âm | Nghĩa |
Good morning, sir/ma’am | /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ sɜːr/mæm/ | Chào buổi sáng, thưa ông/bà.. |
Good afternoon, Mr./Ms… | /ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn/ | Chào buổi chiều, ông/bà… |
It’s a pleasure to meet you | /ɪts ə ˈplɛʒə tuː miːt juː/ | Rất hân hạnh được gặp bạn |
Thank you for taking the time to meet | /θæŋk juː fə ˈteɪkɪŋ ðə taɪm tuː miːt/ | Cảm ơn vì đã dành thời gian gặp gỡ |
I hope you’re doing well | /aɪ həʊp jɔː ˈduːɪŋ wɛl/ | Tôi hy vọng ông/bà vẫn khỏe |
Cụm từ tạm biệt đối tác | Phiên âm | Nghĩa |
Goodbye, and thank you for your time | /ɡʊdˈbaɪ ənd θæŋk juː fə jɔː taɪm/ | Tạm biệt, cảm ơn vì đã dành thời gian |
It was a pleasure meeting you | /ɪt wəz ə ˈplɛʒə ˈmiːtɪŋ juː/ | Rất vui được gặp bạn |
I look forward to working with you | /aɪ lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈwɜːkɪŋ wɪð juː/ | Mong được hợp tác cùng ông/bà |
Have a great day | /hæv ə ɡreɪt deɪ/ | Chúc ông/bà một ngày tốt lành |
Safe travels | /seɪf ˈtrævəlz/ | Chúc ông/bà đi lại an toàn |
See you at the next meeting | /siː juː ət ðə nɛkst ˈmiːtɪŋ/ | Hẹn gặp lại tại cuộc họp tiếp theo |
Từ vựng chào hỏi và tạm biệt trong viết email bằng tiếng Anh
Không chỉ trong giao tiếp bình thường, khi viết email, bạn cũng cần phải sử dụng các từ vựng chào hỏi và tạm biệt. Hiện nay, email thường được dùng phổ biến nhất trong việc giao tiếp chuyên nghiệp. Dưới đây là cách mở đầu và kết thúc một email phù hợp.
Cụm từ mở đầu email | Nghĩa |
Dear Sir/Madam, | Kính gửi Ông/Bà (dùng khi không biết tên người nhận) |
Dear Mr./Ms. [Tên], | Kính gửi ông/bà [Tên] |
Cụm từ kết thúc email | Nghĩa |
Yours sincerely, | Trân trọng (khi biết tên người nhận) |
Yours faithfully, | Trân trọng (khi không biết tên người nhận) |
Best regards, | Trân trọng, thân ái |
Kind regards, | Trân trọng |
Dưới đây là một email mẫu chuyên nghiệp có sử dụng các từ vựng chào hỏi và tạm biệt trên:
Example:
Dear Ms.Truc,
My name is Nguyen Van C, and I am writing this letter to apply for the position of Admissions Officer at your company. With a passion for education and a desire to gain practical experience in a professional environment like your company, I hope to have the opportunity to contribute and develop myself through this position.
Sincerely,
Nguyen Van C.
Dịch:
(Kính gửi cô Trúc,
Tôi tên là Nguyễn Văn C, tôi viết bức thư này với mong muốn được ứng tuyển vào vị trí Nhân viên tuyển sinh. Với niềm đam mê giáo dục và mong muốn có được kinh nghiệm thực tế trong môi trường chuyên nghiệp như công ty của cô, tôi hy vọng có cơ hội được đóng góp và phát triển bản thân thông qua vị trí này.
Trân trọng,
Nguyễn Văn C.)
Những câu chào hỏi được sử dụng dưới dạng các câu hỏi
Một số câu hỏi có thể được dùng thay cho câu chào.
Trong tiếng Anh giao tiếp, khi chào nhau, mọi người không chỉ sử dụng các câu trực tiếp như good morning. Bên cạnh đó, họ còn sử dụng nhiều câu hỏi ngắn để thay cho câu chào như sau:
Câu hỏi mang ý chào hỏi | Nghĩa tiếng Việt |
How are you? | Bạn khỏe không? |
What’s up? | Có chuyện gì vậy? / Dạo này sao rồi? |
How’s it going? | Mọi việc sao rồi? |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào? |
What’s new? | Có gì mới không? |
How’s life? | Cuộc sống dạo này thế nào? |
How’s everything? | Mọi thứ ổn chứ? |
How do you do? | Rất vui được gặp bạn (câu chào lịch sự khi gặp lần đầu) |
Is everything okay? | Mọi thứ ổn chứ? |
Are you doing well? | Bạn có ổn không? |
May I ask how you’ve been? | Tôi có thể hỏi dạo này bạn thế nào không? |
How’s your day going so far? | Ngày hôm nay của bạn đến giờ thế nào? |
Shall we begin? | Chúng ta bắt đầu nhé? |
Những câu chào tạm biệt gián tiếp và tinh tế
Cách chào tạm biệt vừa tinh tế, vừa lịch sự.
Trong một cuộc trò chuyện nào đó, nếu bạn không muốn chào tạm biệt bằng các từ vựng chào hỏi và tạm biệt được tienganhgiaotiepvn.net tổng hợp ở trên. Thay vào đó, bạn muốn nói theo một cách tinh tế hơn nhưng vẫn gợi nhắc cho người khác về lời chào tạm biệt, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
- Would you mind if I come home sooner? (Bạn có phiền không nếu tôi ra về sớm hơn?)
- Is it okay if we leave at 8 p.m? (Bạn cảm thấy việc ra về lúc 8 giờ có ổn không?)
- Do you want to come back home a little earlier? (Bạn có muốn về nhà sớm hơn không?)
Tổng kết
Từ vựng chào hỏi và tạm biệt sẽ thay đổi tùy theo đối tượng mà bạn đang giao tiếp. Thay vì chỉ nói mỗi câu hello và bye, hãy tham khảo thêm các cách chào hỏi trong bài viết trên của tienganhgiaotiepvn để tạo ấn tượng tốt với người nghe nhé.
Nếu bạn muốn học thêm từ vựng theo chủ đề thì hãy truy cập vào website nhé, mình luôn cập nhật các bài mới nhất miễn phí cho các bạn.