📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

100+ từ vựng về cách xin lỗi (Apologizing) và mẫu câu hay

Trong giao tiếp tiếng Anh, nắm vững các từ vựng về cách xin lỗi vô cùng quan trọng. Vì trong những trường hợp bạn mắc sai lầm, việc xin lỗi chân thành và đúng chuẩn mực chính là cách giải quyết tốt nhất. Do đó, tienganhgiaotiepvn sẽ mang đến bạn các từ vựng và mẫu câu dùng cho việc xin lỗi trong mọi trường hợp.

Tổng hợp từ vựng về cách xin lỗi trong tiếng Anh

Trọn bộ 100 từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu thông dụng.

Trọn bộ 100 từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu thông dụng.

  • Apologize /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ (v): xin lỗi, xin tha thứ.
  • Sorry /ˈsɒr.i/ (v): xin lỗi, mong nhận được sự tha thứ.

Dù có là cấp trên, người lớn, trẻ em hay bạn bè thân thiết, việc xin lỗi sẽ không chia ra là trang trọng hay không như các chủ đề khác. Mọi lời xin lỗi đều phải nghiêm túc và thể hiện được sự hối lỗi, cũng như mong muốn sửa sai của bạn.

Từ vựng về cách xin lỗi với bạn bè và mẫu câu phù hợp

Trong tình bạn, lời xin lỗi không cần phải quá trang trọng. Tuy nhiên, bạn cần phải nghiêm túc, lịch sự và trình bày lỗi lầm của mình thông qua các từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu sau đây:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Xin lỗi nha Sorry / Sorry, man / Sorry, girl
Tớ xin lỗi vì… I’m sorry for…
Tớ không cố ý đâu I didn’t mean to…
Thật lòng xin lỗi nha I’m really sorry / Truly sorry, mate
Tớ cảm thấy có lỗi lắm I feel really bad/terrible about it
Đó là lỗi của tớ It was my fault / That was on me
Tớ sai rồi I messed up / I was wrong
Đừng giận tớ nữa nha Please don’t be mad at me
Cho tớ xin lỗi một lần nữa nha Let me say sorry one more time
Cho tớ cơ hội để sửa sai Give me a chance to make it up to you
Tớ hy vọng cậu hiểu cho tớ I hope you understand me
Tớ không muốn mất tình bạn này đâu I don’t want to lose our friendship
Tớ quý cậu lắm, đừng để chuyện này ảnh hưởng I care about you, don’t let this ruin our friendship

Tình huống 1: Khi bạn lỡ đùa quá trớn, khiến cho người khác cảm thấy không được tôn trọng, bạn có thể sử dụng các câu như:

  • I didn’t mean to push you down. I’m really sorry. (Tôi không cố ý đẩy bạn ngã. Tôi thành thật xin lỗi).
  • I wouldn’t accept this kind of joke either if I were you. I feel really bad about it. (Nếu tôi là bạn, tôi cũng sẽ không chấp nhận trò đùa như vậy. Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó).

Tình huống 2: Khi cả hai xảy ra hiểu lầm và bạn nhận ra mình là người sai. Hãy xin lỗi người bạn của mình bằng những từ vựng về cách xin lỗi chân thành nhất.

  • Sorry, girl. That was on me. I’m sorry for misunderstanding you. (Xin lỗi nhé, cô gái. Đó là lỗi của tôi. Xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn).
  • I’m truly sorry, mate. I didn’t think it through and make you sad. Let me say sorry one more time. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi đã không suy nghĩ thấy đáo và khiến bạn buồn. Hãy cho tôi được nói lời xin lỗi một lần nữa).
Xem thêm tại  100+ từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction) và ví dụ

Từ vựng và mẫu câu xin lỗi đối với người lớn trong tiếng Anh

Xin lỗi người lớn bằn các từ vựng về cách xin lỗi phù hợp.

Xin lỗi người lớn bằn các từ vựng về cách xin lỗi phù hợp.

Đối với người lớn, cách dùng từ của bạn cũng cần phải cẩn thận hơn. Hãy xem qua từ vựng tiếng anh và các mẫu câu sau đây và các ví dụ minh họa nhé.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Tôi xin lỗi I’m sorry
Tôi thành thật xin lỗi I sincerely apologize
Tôi chân thành xin lỗi về… I truly apologize for…
Xin hãy nhận lời xin lỗi của tôi về… Please accept my apology for…
Tôi vô cùng xin lỗi vì… I deeply apologize for…
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm I take full responsibility
Tôi mong nhận được sự tha thứ I hope for your forgiveness
Tôi không có ý xúc phạm / làm phiền I had no intention of offending / bothering you
Xin lỗi vì đã làm phiền / thất lễ Sorry for the disturbance / being disrespectful
Xin cảm ơn vì đã thông cảm Thank you for your understanding
Tôi thật sự hối lỗi vì…Tôi sẽ cố gắng sửa sai I deeply regret + N, and I’m doing my best to correct it.

Tình huống 1: Khi bạn lỡ gây ra lỗi lầm (làm vỡ lọ hoa, hư đồ dùng,…), dưới đây là những cách xin lỗi phù hợp với vai trò là một người con hay một người cháu.

  • I sincerely apologize for my carelessness that broke your favorite vase. I hope for your forgiveness. (Cháu thành thật xin lỗi vì sự bất cẩn của mình mà làm hỏng chiếc bình yêu thích của ông. Cháu mong sẽ được ông tha thứ).
  • I’m sorry, daddy. I didn’t mean to break this plate. (Con xin lỗi bố. Con không cố ý làm vỡ chiếc đĩa này đâu ạ).

Tính huống 2: Khi bạn lỡ lời, khiến cho ông bà, cha mẹ cảm thấy buồn lòng thì hãy thử các từ vựng về cách xin lỗi dưới đây:

  • I had no intention of offending you. I deeply apologize for my ignorance. (Con không có ý xúc phạm ba đâu ạ. Con thành thật xin lỗi vì sự thiếu hiểu biết của mình).
  • I sincerely apologize. I deeply regret what I had said. (Con thành thật xin lỗi. Con thật sự hối hận vì những gì mình đã nói).

Từ vựng về cách xin lỗi tại nơi làm việc và các mẫu câu chuyên nghiệp

Tại nơi làm việc, lời xin lỗi là cực kì quan trọng để bạn cứu vãn các tình thế bất lợi. Hãy tham khảo và ghi nhớ các mẫu câu xin lỗi dưới đây nhé.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Tôi xin lỗi về… I apologize for…
Xin lỗi vì.. Apologize for…
Tôi xin lỗi vì… I’m sorry for…
Tôi thành thật xin lỗi vì… I sincerely apologize for…
Tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm I take full responsibility
Xin lỗi vì sự bất tiện gây ra Sorry for the inconvenience
Tôi cam kết sẽ khắc phục sớm I’ll make sure to resolve it as soon as possible
Chúng tôi rất tiếc về… We’re sorry for…
Xin hãy cho tôi cơ hội sửa sai Please allow me a chance to make it right
Việc này sẽ không xảy ra lần nữa This won’t happen again

Tình huống 1: Khi bạn mắc sai lầm trong các công việc thường ngày (đi trễ, nộp trễ deadline, làm mất dữ liệu,…), hãy xin lỗi thật chân thành bằng những từ vựng về cách xin lỗi dưới đây.

  • Apologize for not submitting the design file on time. (Xin lỗi vì đã không nộp file thiết kế đúng hạn).
  • I sincerely apologize for losing customer data. I promise this won’t happen again. (Tôi thành thật xin lỗi vì đã làm mất dữ liệu khách hàng. Tôi cam kết sẽ không để việc này xảy ra lần nữa).
  • I’m sorry for not preparing the presentation better. Please allow me a chance to make it right. (Xin lỗi vì đã không chuẩn bị bài thuyết trình tốt hơn. Xin hãy cho tôi cơ hội sửa sai).
Xem thêm tại  100+ từ vựng chào hỏi và tạm biệt cực hay cùng ví dụ cụ thể

Tình huống 2: Khi bạn đại diện cho công ty gặp gỡ và trao đổi với khách hàng. Nếu lỗi lầm đến từ phía công ty, bạn nên áp dụng các cách xin lôi như sau:

  • We are sorry for the bad experience with the new edition of our product. Please give us your bank details and we will refund you. (Chúng tôi rất tiếc vì những trải nghiệm không tốt với phiên bản mới nhất của sản phẩm. Xin hãy cho chúng tôi thông tin ngân hàng, chúng tôi sẽ hoàn tiền cho bạn).
  • We apologize for the problems on our website. We’ll make sure to resolve it as soon as possible. (Chúng tôi xin lỗi về những vấn đề trên trang web của chúng tôi. Chúng tôi sẽ khắc phục sớm nhất có thể).

Các trạng từ giúp thể hiện sự chân thành trong lời xin lỗi

Các trạng từ giúp tăng thêm sự hối lỗi, ăn năn của người nói.

Các trạng từ giúp tăng thêm sự hối lỗi, ăn năn của người nói.

Để giúp cho lời xin lỗi của bạn được chân thành và cảm động hơn, bạn hãy thêm các trạng từ dưới đây vào trước các từ vựng về cách xin lỗi như “apologize” và “sorry” nhé.

Trạng từ Phiên âm (IPA) Ý nghĩa
Truly /ˈtruːli/ Thực sự, thật lòng, chân thật
Sincerely /sɪnˈsɪrli/ Chân thành, thành thật
Deeply /ˈdiːpli/ Sâu sắc, rất nhiều
Extremely /ɪkˈstriːmli/ Cực kỳ, rất nhiều
Terribly /ˈtɛrəbli/ Rất, khủng khiếp (theo nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh mức độ cao của sự hối tiếc)
Really /ˈrɪəli/ Thực sự, thật sự (nhấn mạnh)
Honestly /ˈɒnɪstli/ Thật lòng mà nói, thành thật mà nói
Regrettably /rɪˈɡrɛtəbli/ Đáng tiếc thay, một cách hối tiếc
Respectfully /rɪˈspɛktfəli/ Một cách tôn trọng
Immediately /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập tức
Humbly /ˈhʌmbli/ Một cách khiêm tốn, nhún nhường

Example:

  • I terribly apologize for my bad habit yesterday. (Em thành thật xin lỗi cô vì thái độ không tốt của mình vào ngày hôm qua).
  • I extremely apologize for my unprofessionalism which has caused customers to have a negative view of the company. (Tôi thành thật xin lỗi vì sự không chuyên nghiệp của mình đã khiến khách hàng có cái nhìn tiêu cực về công ty).
  • I honestly apologize to you about what happened. (Anh chân thành xin lỗi em vì những gì đã xảy ra).

Một số idiom thường được dùng để xin lỗi

Những idiom thường được dùng thay thế hoặc kèm theo câu xin lỗi.

Những idiom thường được dùng thay thế hoặc kèm theo câu xin lỗi.

Bên cạnh các từ vựng về cách xin lỗi và mẫu câu thông dụng ở phía trên, bạn có thể áp dụng thêm một số thành ngữ trong câu để tăng thêm sự chân thành, ăn năn, hối lỗi.

  • Beg your pardon: Xin thứ lỗi. (Dùng trong các tình huống vô tình ví dụ như bạn lỡ va phải ai đó khi đi trên đường).

Ex: Beg your pardon. I didn’t know you were behind me. (Xin thứ lỗi. Tôi không biết bạn đi đằng sau tôi).

  • My bad: Xin lỗi, lỗi của tôi. (Dùng cho các lỗi nhỏ, không quá nghiêm trọng và không gây tổn hại đáng kể)

Ex: What did you just say? I step on your newspaper. Oh sorry, my bad! (Bạn nói gì cơ? Tôi vừa dẫm lên tờ báo của bạn sao. Ôi thành thật xin lỗi, lỗi của tôi).

  • My apologies: Xin lỗi, lỗi của tôi. (Dùng cho các lỗi nhỏ nhưng trong môi trường chuyên nghiệp hơn)

Ex: My apologies for coming to the meeting late. (Xin lỗi vì đã đến trễ trong cuộc họp).

  • To make amends: Sửa lỗi. (Thường đi kèm với lời xin lỗi để thể hiện ý muốn bù đắp, sửa sai).

Ex: I am deeply sorry for my mistakes. Can you give me a chance to make amends? (Tôi vô cùng xin lỗi vì những sai lầm của mình. Bạn có thể cho tôi cơ hội để sửa đổi không).

Tổng kết

Từ vựng về cách xin lỗi là một chủ đề cực kì quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Đây chắc chắn sẽ là bí kíp để bạn cứu vãn những tình huống xấu và sửa chữa lỗi lầm của mình. Hãy tiếp tục theo dõi tienganhgiaotiepvn để tìm đọc thêm các từ vựng theo chủ đề thú vị khác nữa bạn nhé.