📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 4: Thì quá khứ tiếp diễn – Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ làm phong phú khả năng biểu đạt mà còn hỗ trợ người học trong việc xây dựng các câu chuyện hoặc mô tả chính xác bối cảnh trong quá khứ.

Mục lục

Bài viết này của tienganhgiaotiepvn cung cấp một phân tích toàn diện bao gồm công thức, các trường hợp sử dụng, sự khác biệt với thì quá khứ đơn và các bài tập thực hành được thiết kế nhằm củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Định nghĩa và công thức thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc khi hành động ấy bị một sự kiện khác “chen ngang”.

Nó không chỉ đơn thuần là kể lại sự việc đã xảy ra, mà còn khắc họa rõ nét bối cảnh, cảm xúc và sự chuyển động của thời gian.

1. Khẳng định: S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • At 8 p.m. yesterday, I was sitting and drawing a picture of the sunset. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang ngồi vẽ một bức tranh về hoàng hôn)
  • They were dancing under the stage lights when I arrived. (Họ đang nhảy múa dưới ánh đèn sân khấu khi tôi đến)

2. Phủ định: S + was/were + not + V-ing

Ví dụ:

  • She wasn’t reading a book but was playing with her phone when Mom called. (Cô ấy không đang đọc sách mà đang nghịch điện thoại khi mẹ gọi)
  • We weren’t playing chess when the teacher walked into the classroom. (Chúng tôi không đang chơi cờ lúc thầy giáo bước vào lớp)

3. Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • What song were they singing when we passed by the café? (Họ đang hát bài gì khi chúng ta đi ngang qua quán cà phê?)

Ví dụ về thì quá khứ tiếp diễn dễ hiểu cho bạn tham khảo

  1. At 10 p.m. yesterday, the astronomer was observing a rare comet through his handmade telescope.
  2. While the orchestra was rehearsing, a stray cat casually walked across the stage.
  3. I was drafting my thesis when the electricity suddenly went out.
  4. During the blackout, my neighbors were lighting candles and telling ghost stories.
  5. While the chef was experimenting with a new truffle recipe, the fire alarm started beeping.
  6. She was sketching a portrait of an eagle when a real one landed outside her window.
  7. They were negotiating a billion-dollar deal while the internet connection kept dropping.
  8. As I was descending the mountain trail, fog was rolling in, making everything eerily quiet.
  9. The children were rehearsing a Shakespearean play in the backyard when the sprinklers turned on.
  10. While the mayor was giving his speech, a drone unexpectedly hovered overhead.
  11. I was watching the waves crash when a message in a bottle washed ashore.
  12. He was attempting to repair his antique clock when he discovered a hidden compartment inside.
  13. While she was decluttering her attic, she stumbled upon letters from the 19th century.
  14. The engineers were calibrating the machine when it suddenly burst into flames.
  15. As the violinist was tuning her instrument, a thunderclap echoed across the empty concert hall.
  16. While they were debating over the project design, the deadline email silently arrived.
  17. I was learning calligraphy by candlelight when my pen broke mid-stroke.
  18. He was translating an ancient manuscript when he noticed a symbol not found in any dictionary.
  19. While the novelist was outlining her plot, her cat was walking across the keyboard.
  20. The students were coding a robot when it unexpectedly began to dance.

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để làm gì?

Khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn?

Khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn?

Khi muốn kể lại một hành động đã và đang diễn ra đúng vào một thời điểm trong quá khứ

Mục đích của thì quá khứ tiếp diễn là để làm nổi bật rằng hành động đó đang tiếp diễn tại thời điểm ấy, chưa kết thúc, và có tính liên tục hoặc kéo dài. Nó giống như việc bạn “đóng băng” một khoảnh khắc trong quá khứ và mô tả những gì đang xảy ra đúng lúc đó.

Ví dụ:

  • At midnight last Sunday, my grandfather was polishing his old telescope under the dim light of the attic.
  • At exactly 7:45 a.m. last Tuesday, the pilot was checking the control panel before takeoff.
  • At noon on New Year’s Day, the monks were chanting in the courtyard under falling snow.

Khi bạn muốn kể rằng một hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào

Hành động đang diễn ra là nền bối cảnh (background action) – thường kéo dài hơn (hành động này sẽ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn), trong khi hành động xen vào – ngắn, rõ ràng, xảy ra đột ngột (hành động này được chia ở thì quá khứ đơn).

Ví dụ:

  • We were weaving baskets from bamboo strips when a loud thunderclap startled everyone.
  • I was painting a mural on the wall when a sudden gust of wind blew my ladder over.
  • She was watering the orchids when her phone rang with unexpected news.

Khi muốn nói rằng hai hành động đang cùng diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Tức là song song về mặt thời gian, ta dùng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai hành động. Cấu trúc này giúp vẽ lại khung cảnh nơi mà nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc, thường tạo cảm giác sống động, nhiều chi tiết.

Ví dụ:

  • While the clouds were gathering, the tourists were snapping photos at the cliff’s edge.
  • She was baking sourdough bread while her grandmother was knitting by the fireplace.
  • The two artists were painting side by side, each lost in their own vision.
Xem thêm tại  Bài 5: Thì hiện tại hoàn thành - Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Khi kể chuyện hoặc miêu tả lại một sự kiện trong quá khứ

Chúng ta thường muốn vẽ nên bức tranh sinh động về khung cảnh, âm thanh, hành động xung quanh. Lúc này, thì quá khứ tiếp diễn là công cụ lý tưởng để mô tả nhiều hành động xảy ra đồng thời, giúp người đọc/nghe cảm nhận được dòng chảy của thời gian trong quá khứ, như thể họ đang “xem phim quay chậm” của sự việc.

Ví dụ:

  • The candles were flickering softly on the wooden table, the rain was tapping on the roof, and the writer was scribbling furiously in his notebook.
  • The crowd was humming with anticipation, children were waving little flags, and street performers were juggling by the fountain.
  • A gentle fog was creeping over the fields, crickets were chirping in the grass, and her shadow was dancing on the barn wall under the moonlight.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Những dấu hiệu để nhận biết rõ thì quá khứ tiếp diễn.

Những dấu hiệu để nhận biết rõ thì quá khứ tiếp diễn.

Một điểm thời gian rõ ràng ở quá khứ

Dấu hiệu:

  • at 5 o’clock yesterday /æt faɪv əˈklɒk ˈjestədeɪ/
  • at this time last year /ət ðɪs taɪm lɑːst jɪə(r)/
  • at that moment /ət ðæt ˈməʊmənt/

Ví dụ: At exactly 2:13 a.m. last Monday, the hacker was breaching the firewalls of a forgotten Cold War bunker.

Phân tích: Ở đây, “at exactly 2:13 a.m.” là mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, cho thấy hành động “was breaching” đang diễn ra đúng vào thời điểm đó, có tính kéo dài – không phải sự kiện chớp nhoáng.

While + S + was/were + V-ing – Trong khi hành động đang diễn ra

Ví dụ: While the botanist was documenting a rare orchid species, a monkey was stealing her lunch.

Phân tích: Cả hai hành động cùng kéo dài trong quá khứ và xảy ra song song, không hành động nào gián đoạn hành động kia. “While” ở đây tạo cảm giác người kể đang quan sát một cảnh phim tua chậm, nhiều lớp hành động.

When + S + V2, kết hợp thì quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn

Ví dụ: The violinist was performing passionately when a string snapped mid-note.

Phân tích: Hành động “was performing” đang diễn ra thì bị ngắt quãng bởi “a string snapped” – một hành động ngắn, bất ngờ. Đây là một mẫu câu kinh điển khi dùng thì quá khứ tiếp diễn kết hợp quá khứ đơn.

Từ chỉ hành động kéo dài (hình ảnh tĩnh, âm thanh nền)

→ Dấu hiệu:

  • all evening /ɔːl ˈiːvnɪŋ/
  • throughout the night /θruːˈaʊt ðə naɪt/
  • the whole morning /ðə həʊl ˈmɔːnɪŋ/

Ví dụ: The wolves were howling throughout the night as the villagers huddled by candlelight.

Phân tích: “Throughout the night” nhấn mạnh sự kéo dài liên tục. Thì quá khứ tiếp diễn ở đây không chỉ thông báo hành động xảy ra, mà còn vẽ nên âm thanh, không gian và cảm xúc – rất phổ biến trong văn kể chuyện.

Cảnh nền mô tả trong kể chuyện – nhiều hành động cùng chia thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ: The lanterns were swaying, the musicians were tuning their instruments, and the guests were murmuring softly as twilight settled over the vineyard.

Phân tích: Không có từ “when”, “while”, hay mốc giờ cụ thể – nhưng ngữ cảnh là một cảnh nền sống động. Thì quá khứ tiếp diễn dùng để giữ nhịp mô tả không gian, chứ không đơn thuần nói về hành động.

Trạng từ mô tả “bối cảnh chưa hoàn thành”

  • just then /dʒʌst ðen/
  • meanwhile /ˈmiːnwaɪl/
  • at the time /ət ðə taɪm/

Ví dụ: Meanwhile, the magician was rehearsing his final trick behind the curtain.

Phân tích: Từ “meanwhile” báo hiệu rằng hành động đang diễn ra song song với một sự kiện khác, nhưng người kể muốn đặt trọng tâm vào bối cảnh phía sau – thường gặp trong tiểu thuyết, truyện trinh thám.

So sánh thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn dễ hiểu và dễ nhận biết

Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với quá khứ đơn dễ hiểu.

Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với quá khứ đơn dễ hiểu.

Cả hai thì đều dùng để nói về những điều xảy ra trong quá khứ, nhưng cách sử dụng lại khác nhau rõ rệt. Một thì dùng để kể sự kiện xảy ra và kết thúc nhanh, còn một thì nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm hoặc tạo bối cảnh cho một sự việc khác.

Khác biệt về bản chất giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Thì Mô tả Cách hiểu đơn giản
Quá khứ đơn (Past Simple) Đây là loại hành động đã diễn ra trước thời điểm hiện tại và không còn tiếp tục nữa. Như một điểm trên dòng thời gian
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Hành động đang diễn biến tại một mốc cụ thể trong quá khứ, hoặc đang tiếp tục thì có một sự việc khác xảy ra làm gián đoạn. Như một đoạn phim đang quay ở quá khứ

Công thức cơ bản

Quá khứ đơn: S + V2/ed

Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing

Ví dụ 1: Tường thuật hành động

  • Quá khứ đơn: The astronaut landed on Mars and planted the flag.
  • Quá khứ tiếp diễn: The astronaut was checking his oxygen level when the alert went off.

Ví dụ 2: So sánh qua ngữ cảnh

  • Quá khứ đơn: She watched a movie last night.
  • Quá khứ tiếp diễn: She was watching a movie when the power went out.

Khi nào không thể dùng thì quá khứ tiếp diễn – Những vùng cấm cần tránh

Thì quá khứ tiếp diễn thường được người học yêu thích vì “nghe mềm mại, kể chuyện hay”, nhưng nếu lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh, bạn có thể khiến câu trở nên ngớ ngẩn hoặc sai về nghĩa. Dưới đây là những trường hợp tuyệt đối cần tránh, kèm phân tích và ví dụ:

Không dùng với động từ chỉ trạng thái tâm trí, cảm xúc hoặc giác quan

Những động từ như: know, remember, understand, believe, love, hate, seem, appear, hear, own, possess…

→ không thể ở dạng “đang xảy ra” vì chúng miêu tả một trạng thái tồn tại, chứ không phải hành động có chuyển động.

  • Ví dụ sai: She was believing in fate when she met him.
  • Sửa lại: She believed in fate when she met him.

Không dùng để miêu tả hành động diễn ra quá nhanh hoặc kết thúc tức thì

Các hành động như drop, explore, blink, sneeze, slip, snap thường chỉ diễn ra trong vài giây – dùng thì quá khứ tiếp diễn với chúng là kéo dài điều không thể kéo dài.

  • Ví dụ sai: The balloon was bursting and everyone screamed.
  • Sửa lại: The balloon burst, and everyone screamed.

Không dùng thì quá khứ tiếp diễn cho chuỗi hành động nối tiếp

Nếu bạn kể lại một loạt việc đã làm theo thứ tự, mỗi việc hoàn tất rồi mới đến việc sau, thì quá khứ đơn mới là lựa chọn đúng thay vì dùng thì quá khứ tiếp diễn.

  • Ví dụ sai: I was unlocking the door, was stepping inside, and was turning on the light.
  • Sửa lại: I unlocked the door, stepped inside, and turned on the light.

Không dùng nếu thiếu thời điểm hoặc ngữ cảnh rõ ràng

Quá khứ tiếp diễn thường cần mốc thời gian cụ thể hoặc bối cảnh quá khứ để tránh mơ hồ. Nếu không, câu văn dễ mất phương hướng.

  • Ví dụ sai: They were playing chess.
  • Sửa lại: They were playing chess when the storm started.

Không dùng với thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ

Quá khứ đơn hoặc used to/ would sẽ phù hợp hơn khi bạn nói về điều gì đó xảy ra thường xuyên trong quá khứ, không phải “đang diễn ra”.

  • Ví dụ sai: He was always going to the same café before work.
  • Sửa lại: He used to go to the same café before work.
Xem thêm tại  Bài 3: Thì hiện tại tiếp diễn - Học ngữ pháp tiếng anh cơ bản

Tóm gọn các lỗi thường gặp trong thì quá khứ tiếp diễn

Lỗi sai phổ biến Vì sao sai? Cách sửa
Dùng với động từ trạng thái Không thể “đang sở hữu” hay “đang hiểu” Dùng quá khứ đơn
Kéo dài hành động chớp nhoáng Không thể “đang nhảy mũi” hay “đang vỡ kính” Dùng quá khứ đơn
Kể việc nối tiếp mà dùng tiếp diễn Làm rối dòng thời gian Dùng quá khứ đơn để rõ trình tự
Viết không rõ thời điểm Làm câu thiếu bối cảnh Gắn thêm “when” hoặc mốc thời gian
Dùng cho thói quen cũ Mất nghĩa “lặp đi lặp lại” Dùng “used to” hoặc “would”

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh.

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh.

Câu chủ động thì quá khứ tiếp diễn (Active): S + was/were + V-ing + O

Chuyển sang câu bị động (Passive): O (tân ngữ cũ → chủ ngữ mới) + was/were + being + V3/ed + (by + tác nhân)

Lưu ý: “being” chính là dấu hiệu của thể tiếp diễn, còn “was/were” đưa ta về quá khứ.

Ví dụ:

Chủ động: The scientists were examining a mysterious glowing egg in the lab.

→  A mysterious glowing egg was being examined in the lab (by the scientists).

Chủ động: Several spies were following the ambassador through the crowded bazaar.

→ The ambassador was being followed through the crowded bazaar (by several spies).

Khi nào nên dùng câu bị động thì quá khứ tiếp diễn?

Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, rất nhiều bạn thường hỏi khi nào thì dùng câu bị động của thì quá khứ tiếp dễn, vậy hãy cùng tìm hiểu các trường hợp dưới đây.

  • Khi bạn muốn nhấn mạnh người/vật bị ảnh hưởng tại thời điểm đang diễn ra.
  • Khi không biết hoặc không cần biết ai đang làm hành động.
  • Khi bạn đang kể chuyện hoặc tường thuật một tình huống và muốn tăng tính mô tả.

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh có đáp án

Làm bài tập vận dụng để ghi nhớ lâu hơn.

Làm bài tập vận dụng để ghi nhớ lâu hơn.

Bài 1: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn

  1.     At midnight, the old castle (echo) with strange whispers while the guards (patrol) the corridors.
  2.     When I (slip) on the wet floor, the janitor (mop) the hallway without noticing me.
  3.     They (not/watch) the game; they (argue) about something in the kitchen.
  4.     While the students (present) their project, the projector suddenly (shut) down.
  5.     I (dream) about flying cities when the alarm clock (go) off.
  6.     The dog (chase) its tail so wildly that it (knock) over the lamp.
  7.     While we (try) to fix the power outage, the neighbors (have) a barbecue like nothing had happened.
  8.     He (not/pay) attention during the meeting because he (text) someone under the table.
  9.     As the magician (perform) the final trick, the lights (flicker) mysteriously.
  10. You (study) for the math test while your little brother (draw) aliens on your notebook?
  11. While I (wait) for the interview, the receptionist (play) games on her phone.
  12. He (not/listen) when the manager (announce) the final result.
  13. I (walk) through the park when a drone suddenly (fall) in front of me.
  14. They (discuss) the project when the fire alarm (go) off.
  15. The baby (cry) loudly while her father (try) to fix the bottle lid.
  16. When she (open) the wardrobe, a squirrel (sleep) inside.
  17. We (not/watch) the documentary; we (edit) the footage for our own film.
  18. While she (take) a shower, someone (steal) her clothes from the laundry basket.
  19. The football team (celebrate) their win when it (start) to hail.
  20. I (cook) pasta when I (realize) we had no sauce left.
  21. While we (clean) the attic, we (find) a box of letters from the 1940s.
  22. He (not/drive) when the accident (happen); his cousin (drive).
  23. They (have) a serious argument when the delivery guy (arrive).
  24. I (run) on the treadmill when the power suddenly (cut) off.
  25. While the cat (chase) a butterfly, it (fall) into the pond.
  26. She (not/speak) to anyone because she (read) a novel with deep focus.
  27. When we (pass) by the bakery, they (take) fresh bread out of the oven.
  28. While I (rehearse) my speech, my little brother (pretend) to be the audience.
  29. He (sketch) a portrait when the model (sneeze) and moved suddenly.
  30. The kids (build) a sandcastle when the tide (come) in and (destroy) everything.

Bài Tập 2: Chia đúng dạng động từ trong ngoặc theo ngữ cảnh và thời phù hợp.

  1.     The wizard (chant) a spell when the dragon (crash) through the castle wall.
  2.     While the alien (scan) our planet, the satellite (capture) strange signals.
  3.     I (climb) the ancient temple stairs when my torch (go) out.
  4.     They (not/sleep) during the solar storm; they (watch) the sky turn green.
  5.     While the robot (clean) the lab, it (accidentally/break) a rare sample.
  6.     As I (write) my journal under the stars, I (hear) footsteps behind me.
  7.     The villagers (prepare) for the eclipse while the children (paint) their faces with glowing dust.
  8.     He (repair) the spaceship engine when it suddenly (explode).
  9.     While we (explore) the underwater cave, a giant eel (swim) past silently.
  10. She (try) to translate the ancient script while the ground (shake) beneath her feet.
  11. The AI (not/respond) to commands because it (reboot) during the mission.
  12. When the thief (enter) the vault, the lasers (activate) one by one.
  13. I (float) in zero gravity while my crewmate (test) the oxygen filter.
  14. The spy (climb) the glass wall when the alarm (start) to beep.
  15. While the androids (assemble) new parts, the lights (flicker) repeatedly.
  16. The scientist (mix) two glowing liquids when the flask (crack).
  17. We (sail) through the electric storm when lightning (strike) the mast.
  18. While the time traveler (set) the coordinates, the machine (malfunction).
  19. I (not/suspect) anything while they (plot) a rebellion behind my back.
  20. The volcano (erupt) while the tourists (take) selfies on the rim.

Đáp án & Giải thích chi tiết

Bài 1:

  1.     was echoing, were patrolling

→ Hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.

  1.     slipped, was mopping

→ Hành động “slipped” xen vào hành động đang diễn ra “was mopping”.

  1.     weren’t watching, were arguing

→ Cả hai hành động đang diễn ra đồng thời.

  1.     were presenting, shut

→ Hành động “shutdown” ngắt ngang hành động đang diễn ra.

  1.     was dreaming, went

→ Giấc mơ đang diễn ra thì bị đánh thức.

  1.     was chasing, knocked

→ Hành động “knocked over” là kết quả xen vào hành động “was chasing”.

  1.     were trying, were having

→ Hai hành động đồng thời, xảy ra trong quá khứ.

  1.     wasn’t paying, was texting

→ Hành động đang xảy ra, mang tính liên tục.

  1.     was performing, flickered

→ Một hành động xen vào khi hành động khác đang diễn ra.

  1. Were you studying, was drawing

→ Câu hỏi, hai hành động đồng thời trong quá khứ.

  1. was waiting, was playing

→ Hai hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ.

  1. wasn’t listening, announced

→ Hành động “announce” xen vào khi hành động “not listening” đang diễn ra.

  1. was walking, fell

→ “Was walking” đang diễn ra thì “fell” xảy ra đột ngột.

  1. were discussing, went

→ “Went off” xen vào lúc “were discussing”.

  1. was crying, was trying

→ Hai hành động song song.

  1. opened, was sleeping

→ Hành động “sleeping” đang diễn ra trước đó, “opened” là hành động xen vào.

  1. weren’t watching, were editing

→ Hành động phủ định một việc và khẳng định việc khác đang diễn ra.

  1. was taking, stole

→ “Stole” là hành động xen vào khi hành động kia đang diễn ra.

  1. were celebrating, started

→ “Started” xen vào khi “were celebrating”.

  1. was cooking, realized

→ “Realized” xen vào hành động đang diễn ra.

  1. were cleaning, found

→ Hành động phát hiện (found) xen vào quá trình “cleaning”.

  1. wasn’t driving, happened, was driving

→ Ba hành động liên quan: ai là người lái, và tai nạn xảy ra.

  1. were having, arrived

→ Hành động xen vào.

  1. was running, cut

→ Hành động đột ngột cắt điện khi đang chạy.

  1. was chasing, fell

→ Hành động “fell” xảy ra trong lúc hành động “was chasing”.

  1. wasn’t speaking, was reading

→ Diễn tả lý do tại sao không nói chuyện.

  1. passed, were taking

→ Hành động đang diễn ra trong lúc hành động khác xảy ra.

  1. was rehearsing, was pretending

→ Hai hành động cùng lúc, có tính chất mô phỏng.

  1. was sketching, sneezed

→ Hành động gây nhiễu xảy ra đột ngột.

  1. were building, came, destroyed

→ “Came” và “destroyed” xen vào quá trình đang xây dựng.

Bài 2

  1.     was chanting, crashed

→ “Crashed” xảy ra đột ngột khi hành động kia đang tiếp diễn.

  1.     was scanning, captured

→ “Captured” diễn ra khi hành động kia đang tiếp diễn.

  1.     was climbing, went

→ “Went out” xen vào khi đang leo.

  1.     weren’t sleeping, were watching

→ Phủ định + hành động song song.

  1.     was cleaning, accidentally broke

→ Hành động xen vào trong khi đang làm việc.

  1.     was writing, heard

→ “Heard” xảy ra khi hành động kia đang diễn ra.

  1.     were preparing, were painting

→ Hai hành động song song cùng diễn ra.

  1.     was repairing, exploded

→ “Exploded” xen vào lúc đang sửa.

  1.     were exploring, swam

→ “Swam” mô tả hành động bất ngờ xảy ra.

  1. was trying, was shaking

→ Hai hành động song song trong khung cảnh nguy hiểm.

  1. wasn’t responding, was rebooting

→ Giải thích lý do AI không phản hồi.

  1. entered, activated

→ Hành động liên tiếp theo thứ tự.

  1. was floating, was testing

→ Hai hành động song song trên trạm không gian.

  1. was climbing, started

→ “Started” xen vào.

  1. were assembling, flickered

→ “Flickered” làm nhiễu quá trình đang diễn ra.

  1. was mixing, cracked

→ Hành động gây hậu quả xảy ra đột ngột.

  1. were sailing, struck

→ “Struck” xen vào quá trình đang diễn ra.

  1. was setting, malfunctioned

→ “Malfunctioned” là hành động đột ngột.

  1. wasn’t suspecting, were plotting

→ Một hành động đang diễn ra ngầm trong khi hành động kia tiếp diễn.

  1. erupted, were taking

→ Hành động nguy hiểm xảy ra khi du khách đang mải mê.

Link tải file bài tập thì quá khứ tiếp diễn: Link tải: