📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Demand là gì? Định nghĩa và các giới từ đi cùng với demand

Bạn có biết demand là gì không? Đây là một từ có nét nghĩa tương đồng với need và rất hữu dụng cho nhiều trường hợp. Nếu bạn vẫn chưa rõ về cách dùng của demand thì hãy xem qua bài viết dưới đây của tienganhgiaotiepvn để có cái nhìn rõ nét hơn nhé.

Demand là gì? Nghĩa của demand trong các tình huống cụ thể

Định nghĩa của demand là gì? và theo hai từ loại khác nhau nào?

Định nghĩa của demand là gì? và theo hai từ loại khác nhau nào?

  • Demand /dɪˈmɑːnd/ (n): Nhu cầu, yêu cầu.
  • Demand /dɪˈmɑːnd/ (v): Yêu cầu, đòi hỏi.

Demand vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Nhưng nhìn chung về nét nghĩa, demand sẽ là từ dùng để nói về một yêu cầu của đối tượng, sự vật, sự việc nào đó và mang tính bắt buộc. Ở trong từng tình huống cụ thể, nghĩa cả từ vựng tiếng anh này có thể thay đổi như sau:

Khi demand được sử dụng dưới dạng danh từ

Dưới dạng danh từ, demand là gì sẽ được dùng để nói về một yêu cầu mạnh mẽ, quyết liệt và gần như mang tính bắt buộc cho đối tượng hay bộ phận được nói đến.

Example:

  • Recently, the company received demands for refunds because of defective products. (Gần đây, công ty nhận được nhiều yêu cầu hoàn tiền vì sản phẩm bị lỗi).
  • His unreasonable demand was not accepted by the government. (Yêu cầu vô lý của anh ta đã không được chính phủ chấp nhận).

Ngoài ra demand là danh từ gì còn thường được dùng để diễn tả nhu cầu của con người. Đây có thể là các nhu cầu thiết yếu như ăn uống, ngủ nghỉ, hay các nhu cầu về vật chất, tinh thần và các hoạt động khác.

Example:

  • Eating and drinking are normal human demands. (Ăn uống là nhu cầu bình thường của con người).
  • Demand for Lady Gaga CDs is on the rise. (Nhu cầu mua đĩa CD nhạc Lady Gaga đang tăng cao).

Khi demand được sử dụng dưới dạng động từ

Ở dạng động từ, demand vẫn mang nghĩa là yêu cầu. Tuy nhiên, demand sẽ làm động từ chính trong câu với hàm ý bắt buộc người được đề cập phải thực hiện yêu cầu đó.

Example:

  • I am not satisfied with your treatment. I demand to see the director now. (Tôi không chấp nhận cách xử lý của bạn. Tôi yêu cầu được gặp giám đốc ngay bây giờ).
  • Mike demanded Tom to show evidence before concluding anything. (Mike đã yêu cầu Tom phải đưa được bằng chứng ra trước khi kết luận điều gì đó).

Nếu muốn nói về một việc nào đó sẽ đòi hỏi người khác đánh đổi về thời gian, công sức,… bạn cũng có thể sử dụng động từ demand.

Xem thêm tại  Consider to V hay Ving? Cấu trúc chi tiết và các idioms

Example:

  • Getting into Oxford University demands you to study hard. (Để vào được trường đại học oxford đòi hỏi bạn phải học thật chăm chỉ).
  • Becoming a doctor  demands a lot of perseverance. (Trở thành một bác sĩ đòi hỏi sự kiên trì rất lớn).

Các giới từ đi cùng với demand là gì?

Demand đi kèm với 5 giới từ khác nhau.

Demand đi kèm với 5 giới từ khác nhau.

Demand đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều người học tiếng Anh nhanh. Từ vựng này có rất nhiều giới từ đi kèm và sử dụng cho các tình huống khác nhau. Hãy cùng tienganhgiaotiep xem qua demand + giới từ nào nhé.

Demand for + N

Khi đi cùng giới từ for, demand sẽ diễn tả về một nhu cầu thiết yếu, một yêu cầu mạnh mẽ về điều gì đó.

Example:

  • Researchers confirm the demand for beauty is increasing among men in 2025. (Các nhà nghiên cứu xác nhận về nhu cầu làm đẹp đang ngày càng gia tăng ở nam giới hơn trong năm 2025).
  • High demand for cheesecake peaked during March-September 2023. (Nhu cầu cao đối với món bánh phô mai đã tăng đến đỉnh trong giai đoạn tháng 3 đến tháng 9 năm 2023).

Demand + to V

Demand có đi với động từ hay không? Câu trả lời là có. Tuy nhiên, ở giữa demand và động từ đi cùng bắt buộc phải có một giới từ đó là to. Nếu bắt gặp câu hỏi demand + v gì, bạn hãy mạnh dạn trả lời là to V nhé. Demand to V sẽ nói về yêu cầu mạnh mẽ của chủ từ đối với đối tượng được nhắc đến trong câu.

Example:

  • I demand you to answer honestly. (Tôi yêu cầu anh phải trả lời thành thật).
  • Hoa demanded to be helped with this presentation. (Hoa yêu cầu được giúp đỡ để trình bày bài thuyết trình này).

Demand from + somebody

Cũng tương tự như Demand to V, demand from cũng nói về yêu cầu mạnh mẽ của chủ từ đối với đối tượng được nhắc đến. Tuy nhiên, theo sau from bắt buộc phải là từ vựng chỉ người.

Example:

  • Students demand fair treatment from teachers. (Các học sinh yêu cầu giáo viên đối xử công bằng).
  • Employees demand a higher year-end bonus from the manager. (Các nhân viên yêu cầu quản lý thưởng tết cao hơn).

Demand on/upon + N

Nếu bạn muốn nói về một yêu cầu hoặc đòi hỏi nào đó được đặt ra và bạn sẽ phải gặp khó khăn khi đối mặt và xử lý chúng, demand on/upon sẽ là sự lựa chọn hợp lý.

Example:

  • Our partners have placed quite high demands on our capabilities. (Phía đối tác đặt ra những yêu câu khá cao đối với năng lực của chúng tôi).
  • Caring for a newborn places a huge demand upon parents. (Việc chăm sóc một đứa trẻ sơ sinh đòi hỏi rất nhiều ở những bậc cha mẹ).

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến demand là gì?

Những thành ngữ có sử dụng từ vựng demand là gì?

Những thành ngữ có sử dụng từ vựng demand là gì?

Bên cạnh các giới từ đi cùng đi demand để nói về các yêu cầu, bạn cũng có thể sử dụng thêm những idiom liên quan đến demand là gì để tạo thêm sự đa dạng và sinh động cho các bài viết tiếng Anh nhé.

1. In demand là gì/ In (high/great) demand: Được ưa chuộng, được dùng nhiều

Ex: White vision motorbikes have always been in great demand in the last 3 years. (Xe máy Vision màu trắng luôn được ưa chuộng trong 3 năm trở lại đây).

Xem thêm tại  Admit to V hay Ving? Admit có thể đi cùng với các từ loại nào?

2. Fulfill the demand là gì? : Đáp ứng nhu cầu, thõa mãn yêu cầu

Ex: The farm works extra hours to fulfill the demand for organic products. (Trang trại làm việc thêm giờ để đáp ứng nhu cầu thực phẩm hữu cơ).

3. Meet the demand: Đáp ứng nhu cầu, yêu cầu

Ex: AI tools are expanding rapidly to meet the demand for studying and searching information. (Các công cụ AI đang phát triển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu học tập và tìm kiếm thông tin).

4. At someone’s demand: Dựa theo yêu cầu của ai đó

Ex: I brought this gift to you at Suzy’s demand. (Tôi đã mang món quà này đến cho bạn theo yêu cầu của Suzy).

Các từ đồng nghĩa với demand là gì? Cùng tìm hiểu

Những từ vựng có thể sử dụng thay thế cho demand là gì?

Những từ vựng có thể sử dụng thay thế cho demand là gì?

Từ vựng demand rất đặc biệt, ở mỗi phương diện nghĩa, demand sẽ có các từ đồng nghĩa khác nhau. Vậy các synonyms của demand là gì?

Đối với nghĩa nhu cầu, yêu cầu (danh từ)

  • Need /niːd/ (n): nhu cầu.
  • Requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ (n): yêu cầu, điều kiện cần đáp ứng.
  • Request /rɪˈkwest/ (n): lời yêu cầu.

Đối với nghĩa đòi hỏi, yêu cầu (động từ)

  • Require /rɪˈkwaɪə(r)/ (v): yêu cầu.
  • Request /rɪˈkwest/ (v): yêu cầu.
  • Ask for /ɑːsk fɔː(r)/ (v): yêu cầu.
  • Command /kəˈmɑːnd/ (v): đòi hỏi, ra lệnh.
  • Order /ˈɔːdə(r)/ (v): yêu cầu, ra lệnh.

Các câu hỏi để làm rõ thêm demand là gì

Demanding là gì?

Tính từ của demand là gì? Đó chính là demanding. Với tính từ này, bạn có thể sử dụng để miêu tả các sự vật, sự việc mang tính đòi hỏi cao, buộc bạn phải đầu tư nhiều thời gian và công sức. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng để miêu tả những người khó tính, khó chiều.

Example:

  • This little boy is quite demanding. (Đứa bé này khá là khó chiều).
  • The new job is very demanding. (Công việc mới thật sự rất khó và đòi hỏi cao).

Demands là gì?

Demands là danh từ số nhiều của demand, thường dùng để nói về những yêu cầu, đòi hỏi, hoặc nhu cầu.

Example:

  • She has a lot of demands for her future boyfriend. (Cô ấy có rất nhiều yêu cầu dành cho bạn trai tương lai).
  • ABD Company cannot fulfill the high demands for new raw materials in a short time. (Công ty ABD không thể đáp ứng được nhu cầu cao về nguyên liệu tươi sống trong thời gian ngắn)

In demand of là gì?

Khi gặp cụm từ in demand of, bạn hãy nhớ rằng đây là một cụm từ sai ngữ pháp tiếng anh cơ bản. Chúng ta chỉ có 2 cụm là in demand và demand of, với in demand nói về nhu cầu tăng cao của một sự vật nào đó, và demand of nói về yêu cầu của một ai đó.

Example:

  • Coconuts are in demand. (Dừa đang rất được ưa chuộng).
  • I cannot meet the demand of my crush. (Tôi không thể đáp ứng được yêu cầu của người tôi thầm thích).

Demand of or demand for?

Cả hai cụm từ đều đúng ngữ pháp và có nghĩa. Tuy nhiên, bạn sẽ nhận thấy một điều rằng demand for được sử dụng phổ biến hơn so với demand of.

Example:

  • The reasearchers realize that the demand for recognition is increasing in today’s era. (Các nhà nghiên cứu nhận ra rằng nhu cầu được công nhận đang ngày càng tăng cao trong thời đại ngày nay).
  • The demands of customers are too high. (Yêu cầu của khách hàng thật sự quá cao).

Tổng kết

Demand là gì? Khi muốn nói về các nhu cầu thiết yếu hay các yêu cầu mang tính bắt buộc, bạn nên sử dụng demand trong các câu tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, nếu muốn nhanh chóng chinh phục được môn ngoại ngữ này, Tienganhgiaotiepvn vẫn còn rất nhiều điểm ngữ pháp tiếng Anh thú vị đang chờ bạn khám phá tại chuyên mục tiếng Anh tổng hợp.