📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Cái đĩa tiếng Anh là gì? Toàn bộ từ vựng về cái đĩa và ví dụ

Cái đĩa tiếng Anh là gì? Tuy trong tiếng Việt, ta dùng từ đĩa để chỉ cho những đồ vật mặt phẳng và có hình tròn. Nhưng trong tiếng Anh, dựa vào tính chất của từng loại đồ vật mà ta sẽ dùng từ vựng khác nhau để nói về cái đĩa.

Không để bạn đợi lâu nữa, tienganhgiaotiepvn sẽ đi sâu vào phân tích về các từ vựng này.

Các từ vựng cái đĩa tiếng Anh là gì và ví dụ chi tiết

Cái đĩa tiếng anh là gì trong từng lĩnh vực.

Cái đĩa tiếng anh là gì trong từng lĩnh vực.

Đĩa là từ vựng tiếng Việt dùng chung để nói về các đồ vật có hình dạng tròn và có mặt phẳng. Nhưng tùy theo chức năng của chúng, trong tiếng anh nhanh, từ vựng để nói về cái đĩa sẽ thay đổi. Dưới đây là toàn bộ từ vựng về cái đĩa tiếng Anh là gì và vi dụ cụ thể trong từng trường hợp.

Plate: Cái đĩa ăn (trong bếp ăn)

  • Plate /pleɪt/ (n): Đĩa ăn

Plate là từ vựng này sẽ được dùng để chỉ những chiếc đĩa quen thuộc, có mặt ở mọi nhà bếp của các gia đình. Những chiếc đĩa (plate) thường có mặt phẳng gần như đều nhau, không quá gồ ghề hay lõm sâu ở phần chính giữa. Dưới đây là một số từ vựng về các loại đĩa ăn thông dụng:

  1. Dinner plate /ˈdɪn.ər pleɪt/: đĩa ăn tối (đĩa lớn)
  2. Salad plate /ˈsæl.əd pleɪt/: đĩa đựng salad (đĩa nhỏ hơn)
  3. Dessert plate /dɪˈzɜːt pleɪt/: đĩa tráng miệng
  4. Paper plate /ˈpeɪ.pə pleɪt/: đĩa giấy
  5. Plastic plate /ˈplæs.tɪk pleɪt/: đĩa nhựa
  6. Ceramic plate /səˈræm.ɪk pleɪt/: đĩa sứ

Với các loại đĩa trên, hãy cùng tienganhgiaotiepvn tạo thành những câu ví dụ mới về cái đĩa tiếng anh là gì nhé:

Example: 

  • My mother cuts the salads into small pieces and places them on the salad plate. (Mẹ tôi cắt xà lách thành từng miếng nhỏ và xếp vào đĩa đựng xà lách).
  • You shouldn’t use plastic plates to hold hot food. (Bạn không nên dùng đĩa nhựa để đựng thức ăn nóng).
  • Give me the white plate on the right of the shelf, please. (Làm ơn đưa cho tôi chiếc đĩa trắng bên phải kệ).

Dish: Cái đĩa ăn (trong bếp)

  • Dish (n): Đĩa ăn

Cả hai từ vựng plate và dish đều dùng để nói về cái đĩa nằm trong gian bếp của tất cả mọi gia đình. Nhưng bạn hãy lưu ý một điều rằng cả hai không thể dùng để thay thế cho nhau vì cái đĩa ăn tiếng Anh là gì mà hai từ vựng nhắc đến có phần khác nhau.

Trong khi plate dùng để nói về những loại đĩa có mặt phẳng gần như đồng đều, không quá lõm ở khu vực chính giữa. Thì dish sẽ dùng để nói về loại đĩa ăn có phần lòng đĩa lõm xuống sâu, có thể dùng để đựng những thức ăn có nước mà không lo tràn hoặc đổ.

Example:

  • At my restaurant, spaghetti with minced beef sauce will be served in a dish. (Ở nhà hàng của tôi, mì spaghetti với nước sốt thịt bò bằm sẽ được phục vụ trong một đĩa lòng sâu).
  • Suzy, remember to clean all of the dishes here and place them at the second shelf of the cupboard. (Suzy, nhớ rửa sạch hết những chiếc đĩa ở đây và đặt chúng lên ngăn thứ hai của tủ đựng chén nhé).
  • My rice stall uses plates to serve food. (Quầy cơm của tôi sử dụng đĩa để đựng thức ăn).
Xem thêm tại  Expect là gì? Làm thế nào để diễn đạt ý mong đợi bằng expect

Disk: Đĩa (trong công nghệ)

  • Disk /dɪsk/ (n): Cái đĩa

Để nói về cái đĩa tiếng Anh là gì, ta còn có thể sử dụng từ disk. Khác với 2 từ vựng tiếng anh trên dùng để chỉ chiếc đĩa dùng để đựng thức ăn, disk sẽ dùng để nói về đĩa thuộc lĩnh vực công nghệ.

Trong lĩnh vực này, disk sẽ dùng để chỉ chiếc đĩa đóng vai trò là các thiết bị lưu trữ dữ liệu của các thiết bị điện tử như laptop, máy tính,… Chúng ta có các từ vựng về đĩa trong công nghệ như sau: 

  • Hard disk /hɑːd dɪsk/ (n): Đĩa cứng
  • Floppy disk /ˈflɒp.i dɪsk/ (n): Đĩa mềm
  • Hard disk drive (HDD) /hɑːd dɪsk draɪv/ (n): Ổ đĩa cứng
  • Floppy disk drive (FDD) /ˈflɒp.i dɪsk draɪv/ (n): Ổ đĩa mềm

Khi đã biết về cái đĩa tiếng Anh là gì, bạn hãy tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để nắm rõ cách sử dụng từ vựng:

Example:

  • If these things are important to you, you should back up the data in the hard disk into another floppy disk. (Nếu những thứ này quan trọng với bạn, bạn nên sao lưu dữ liệu trên ổ cứng sang một ổ đĩa mềm khác).
  • My hard disk drive is running out of space. (Ổ đĩa cứng của tôi sắp hết dung lượng rồi).
  • I saved all of your photos on a disk. I will give it to you by tomorrow. (Tôi đã lưu tất cả ảnh của bạn vào đĩa. Tôi sẽ gửi cho bạn vào ngày mai).

Disc: Đĩa (trong giải trí và y học)

Disc được sử dụng phổ biến trong y học và giải trí.

Disc được sử dụng phổ biến trong y học và giải trí.

  • Disc /dɪsk/ (n): Đĩa DVD/CD, đĩa trong cơ thể

Trong lĩnh vực giải trí, disc là từ vựng để chỉ những chiếc đĩa có mặt phẳng và ở giữa có một vòng tròn để ta có thể cầm nắm dễ hơn. Những cái đĩa tiếng anh là gì này sẽ có tác dụng lưu trữ những thước phim, bài hát hoặc màn trình diễn của những nghệ sĩ và được bán ra thị trường.

Example:

  • I bought this music disc at a store near my house. (Tôi đã mua đĩa nhạc này ở một cửa hàng gần nhà).
  • I recorded the film on a disc. (Tôi đã ghi lại bộ phim vào đĩa).

Còn trong lĩnh vực y học, disc sẽ được dùng để chỉ những loại đĩa đóng vai trò là phần kết nối giữa các đốt xương của con người hoặc dẫn truyền thông tin. Một số loại đĩa nằm trong cơ thể của chúng ta là:

  • Spinal disc /ˈspaɪ.nəl dɪsk/ (n): Đĩa đệm cột sống
  • Optic disc  /ˈɒp.tɪk dɪsk/ (n): Đĩa thị giác
  • Temporomandibular joint disc (TMJ disc) /ˌtem.pə.rəʊ.mænˈdɪb.jə.lə dʒɔɪnt dɪsk/ (n): Đĩa đệm khớp thái dương
  • Herniated disc (n): Thoát vị đĩa đệm

Thông qua các từ vựng về cái đĩa tiếng anh là gì trong lĩnh vực y học, tienganhgiaotiepvn sẽ mang đến một số ví dụ minh họa:

  • You should go to the hospital to have your optic disc examined to see if you have glaucoma. (Bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra đĩa thị để xem bạn có bị bệnh tăng nhãn áp hay không).
  • He took two weeks off work to treat a herniated disc. (Anh ấy xin nghỉ 2 tuần để chữa bệnh thoát vị đĩa đệm).
Xem thêm tại  Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - Bài văn mẫu cực hay

Lưu ý, tại Mỹ hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Anh-Mỹ, từ disk sẽ được dùng phổ biến hơn trong lĩnh vực y học. Do đó, những từ như spinal disk hay optic disk đều là từ vựng đúng ngữ pháp tiếng anh cơ bản nhé.

Các idiom liên quan đến cái đĩa tiếng Anh là gì ?

Những idiom có sử dụng từ cái đĩa trong tiếng anh là gì?

Những idiom có sử dụng từ cái đĩa trong tiếng anh là gì?

Sau khi đã biết về tất cả các nghĩa cái đĩa tiếng Anh là gì và tình huống sử dụng, bạn hãy học thêm các thành ngữ dưới đây để mở rộng vốn từ nhé.

  • Have a lot on someone’s plate: Có quá nhiều việc phải làm

Ex: Sorry, I am having a lot on my plate at the moment. You can ask Peter to instruct you. (Xin lỗi, tôi đang có quá nhiều việc phải làm. Bạn có thể nhờ Peter hướng dẫn bạn).

  • Clean someone’s plate: Ăn sạch hết đồ ăn trong đĩa

Ex: After fasting for five days, he cleaned his plate. (Sau khi nhịn ăn năm ngày, ông đã ăn sạch đĩa).

  • Have a full plate: Gánh vác nhiều trách nhiệm

Ex: She already has a full plate as a dedicated mother and as a prestigious director. (Cô ấy có rất nhiều việc phải làm với tư cách là một người mẹ tận tụy và một đạo diễn danh tiếng).

Một số câu hỏi liên quan đến cái đĩa tiếng Anh là gì

Giải đáp các thắc mắc liên quan đến cái đĩa tiếng Anh là gì.

Giải đáp các thắc mắc liên quan đến cái đĩa tiếng Anh là gì.

Cái chén tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Việt, ở hai miền Nam và Bắc thì từ “chén” sẽ chỉ 2 đồ vật khác nhau. Do đó, ta cũng có 2 từ vựng tiếng Anh khác nhau để nói về cái chén như sau:

Từ bow trong tiếng Anh sẽ dùng để chỉ những loại đồ vật dùng để đựng thức ăn. Chúng thường sẽ có kích thước nhỏ, đủ để đựng cơm hoặc nước chấm cho một người. Đây chính là từ vựng dùng để chỉ cái chén ở miền Nam.

  • Bowl /bəʊl/ (n): Cái chén ăn

Example:

  • This bowl is for rice. (Cái chén này để đựng cơm).
  • I have eaten 3 bowls of rice but still do not feel full. (Tôi đã ăn 3 chén cơm mà vẫn chưa thấy no).
  • Place this dipping sauce bowl in the middle of the dining table. (Hãy đặt chén nước chấm này ở giữa bàn ăn).

Bên cạnh từ bow, ta sẽ có từ cup dùng để chỉ chiếc chén có kích thước nhỏ hơn bowl và thường có quai cầm. Chúng ta sẽ sử dụng loại chén này để uống trà hoặc rượu. Đây chính là cách gọi cái chén theo phương ngữ miền Bắc.

  • Cup /kʌp/ (n): Cái chén uống nước (trà, rượu,…)

Example:

  • Do you want to drink a cup of green tea? (Bạn có muốn uống một chén trà xanh không?).
  • Please give me a cup of water. (Hãy cho tôi một chén nước, làm ơn).

Cái tô tiếng Anh là gì?

Nếu ở Việt Nam, chúng ta sử dụng từ chén và tô để phân biệt kích cỡ và chức năng của những đồ vật đựng thức ăn, thì tiếng Anh vẫn sử dụng từ Bow để chỉ chung cho cả hai. Nhưng để phân biệt giữa 2 đồ vật này, người ta sẽ thêm vào trước từ Bow một số từ vựng khác:

  • Small bow (n): Cái chén
  • Large bow (n): Cái tô

Tổng kết

Cái đĩa tiếng Anh là gì? Ở mỗi lĩnh vực, từ vựng dùng để chỉ cái đĩa cũng có phần khác nhau. Bạn hãy lưu ý các tình huống sử dụng và tham khảo các ví dụ để không bị mắc lỗi ngữ pháp nhé. Tienganhgiaotiepvn sẽ tiếp tục đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.