📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Con dê tiếng Anh là gì? Cách nói con dê (Goat) trong tiếng Anh

Con dê tiếng Anh là gì? Dê là một loài động vật thân thiện và dễ mến. Vậy khi miêu tả về con dê bằng tiếng Anh, bạn đã biết cách nói thành một bài văn trọn vẹn chưa? Nếu chưa thì hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu về dê và những từ vựng liên quan nhé.

Con dê tiếng Anh là gì? 

Nghĩa và phiên âm của từ goat (con dê tiếng anh là gì?)

Nghĩa và phiên âm của từ goat (con dê tiếng anh là gì?)

  • Goat /ɡəʊt/ (n): Con dê.

Con dê trong tiếng anh là Goat, đây là một danh từ dùng để chỉ một loài động vật ăn cỏ có họ hàng với cừu và có hai chiếc sừng ngắn, cứng ở trên đầu.

  • I really want to go to the zoo to see the goats. (Con rất muốn đi đến sở thú để xem những chú dê).
  • Although goats are harmless, I’m afraid of their bleating. (Mặc dù những chú dê vô hại nhưng tôi rất sợ tiếng kêu của chúng).

Những nghĩa khác của danh từ goat

Danh từ goat còn dùng để chỉ người.

Danh từ goat còn dùng để chỉ người.

Bên cạnh nghĩa con dê tiếng Anh là gì, goat còn mang theo một số nét nghĩa khác để nói về con người. Đa phần sẽ là những gương mặt trong làng thể thao.

GOAT: Người chơi giỏi nhất

GOAT là từ viết tắt của cụm Greates of All Time, nhằm để nói về một người giỏi nhất từ trước đến thời điểm bấy giờ, thường sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực thể thao.

  • People recognized Faker as the GOAT of League of Legends. (Mọi người đã công nhận Faker là tuyển thủ giỏi nhất của Liên Minh Huyền Thoại).
  • Undoubtedy, Magnus Carlsen is considered the GOAT of chess. (Không còn nghi ngờ gì nữa, Magnus Carlsen được xem là tay chơi cờ vua giỏi nhất).

Goat: “Tội đồ”

Trong khi cụm từ viết tắt GOAT dùng để nói về người chơi giỏi nhất, mang lại chiến thắng cho bản thân hoặc cho đội, thì danh từ goat lại mang một nét nghĩa mỉa mai. Đây là từ thường được dùng để nói về một người bị đỗ lỗi khi đội phải nhận bàn thua.

  • The quarterback fumbled the ball in the last play. He’s the goat of the game. (Chàng tiền vệ làm rơi bóng ở pha cuối. Anh ta chính là tội đồ của trận này).
  • He went from hero to goat in seconds when he missed the penalty in the final. (Anh ta đi từ người hùng thành kẻ tội đồ chỉ trong vài giây khi anh ta làm hỏng quả đá phạt).
Xem thêm tại  Go on là gì? Tổng hợp toàn bộ nghĩa của phrasal verb go on

Những từ vựng liên quan đến con dê tiếng Anh là gì?

Các từ vựng về bộ phận hoặc sản phẩm của dê.

Các từ vựng về bộ phận hoặc sản phẩm của dê.

Bên cạnh danh từ goat dùng để chỉ về con dê, liệu bạn có biết những bộ phận khác như lông, móng hay thịt dê tiếng anh là gì không? Hãy xem qua những từ vựng tổng hợp dưới đây của tienganhgiaotiepvn để xem bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về con dê con Tiếng Anh là gì rồi nhé.

Từ vựng về giới tính và tình trạng trưởng thành của dê

  • Goat /ɡəʊt/ (n): con dê (chung)
  • Kid /kɪd/(n): dê con
  • Nanny goat / Doe /ˈnæni ɡəʊt/ – /dəʊ/ (n): dê cái trưởng thành
  • Billy goat / Buck /ˈbɪli ɡəʊt/ – /bʌk/ (n): dê đực trưởng thành
  • Wether /ˈweðə(r)/ (n): dê đực đã bị thiến
  • Milk goat /mɪlk ɡəʊt/ (n): dê sữa
  • Wild goat /waɪld ɡəʊt/ (n): dê hoang

Sau đây, tienganhgiaotiepvn sẽ gửi đên bạn một số ví dụ về con dê tiếng Anh là gì có sử dụng các từ vựng trên nhé.

  • The mother goat gave birth to 5 kids. (Dê mẹ đã sinh được 5 chú dê con).
  • Doe will be raised for giving birth and milk. (Dê cái được nuôi để sinh con và lấy sữa).

Các bộ phận của con dê

  • Horn /hɔːn/ (n): sừng
  • Hoof /huːf/ (n): móng guốc (số ít)
  • Hooves /huːvz/ (n): móng guốc (số nhiều)
  • Fur /fɜːr/ (n): lông
  • Beard /bɪəd/ (n): râu (dưới cằm dê đực)
  • Tail /teɪl/ (n): đuôi
  • Ear /ɪə(r)/ (n): tai
  • Eye /aɪ/ (n): mắt
  • Udder /ˈʌdə(r)/ (n): vú (dê cái)
  • Leg /leɡ/ (n): chân
  • Nose /nəʊz/ (n): mũi

Trên đây là toàn bộ bộ phận của một chú dê trong tiếng Anh tổng hợp. Vậy chúng ta hãy thử viết vài câu miêu tả về các chú dê bằng các từ vựng trên.

  • The billy goat’s fur is thicker than the nanny goat’s. (Bộ lông của dê đực dày hơn dê cái).
  • The baby goat’s nose looks so cute. (Mũi của dê con trông rất dễ thương).
  • I feel a little scared when I look into the goat’s eyes. (Tôi cảm thấy hơi sợ khi nhìn vào mắt của dê).
  • I want to try touching the goat horn. (Tôi muốn thử chạm vào sừng của dê).

Từ vựng về các hành vi đặc trưng của dê

  • Bleat /bliːt/ (v): kêu be be
  • Graze /ɡreɪz/ (v): gặm cỏ
  • Butt /bʌt/ (v): húc
  • Herd /hɜːd/ (v): đàn dê

Một số ví dụ về tập tính của con dê tiếng Anh là gì như sau:

  • Mom, why do the goats graze all day? (Mẹ ơi, tại sao những con dê lại gặm cỏ suốt ngày thế?).
  • It’s annoying, the wild goats keep butting into my wall. (Thật phiền phức, bọn dê hoang cứ húc vào tường nhà tôi mãi).
  • I don’t know why I find the goats’ bleating so cute. (Không hiểu sao nhưng tôi thấy tiếng kêu be be của những chú dê rất dễ thương).

Phân loại dê theo mục đích chăn nuôi

Trong cuộc sống, các sản phẩm từ dê đã dần trở thành những nhu yếu phẩm thường ngày của chúng ta. Vậy hãy xem các từ vựng phân loại con dê tiếng Anh là gì theo mục đích chăn nuôi để xem dê có tác dụng gì nhé.

  • Dairy goat (n): dê lấy sữa
  • Meat goat (n): dê lấy thịt
  • Fiber goat (n): dê lấy lông
  • Dual-purpose goat: dê nuôi hai mục đích (sữa + thịt)
Xem thêm tại  Chôm chôm tiếng Anh là gì? Cách đọc từ Rambutan cực chuẩn

Các sản phẩm được làm từ con dê tiếng Anh là gì?

  • Goat milk /ɡəʊt mɪlk/: sữa dê
  • Goat cheese /ɡəʊt tʃiːz/: phô mai dê (còn gọi là chèvre)
  • Goat yogurt /ɡəʊt ˈjəʊɡət/: sữa chua dê
  • Goat butter /ɡəʊt ˈbʌtə(r)/: bơ làm từ sữa dê
  • Evaporated goat milk /ɪˈvæpəreɪtɪd/: sữa dê cô đặc
  • Goat milk soap /səʊp/: xà phòng làm từ sữa dê
  • Goat milk shower cream /ɡəʊt mɪlk ˈʃaʊə kriːm/: sữa tắm làm từ sữa dê
  • Goat milk lotion /ˈləʊʃn/: kem dưỡng da từ sữa dê
  • Goat meat (hoặc chevon) /ʃəˈvɒn/: thịt dê
  • Cabrito /kæˈbriːtəʊ/: thịt dê non
  • Goat jerky /ˈdʒɜːki/: thịt dê khô
  • Goat sausage /ˈsɔːsɪdʒ/: xúc xích làm từ thịt dê
  • Goat curry /ˈkʌri/: cà ri dê
  • Goat leather /ˈleðə(r)/: da dê
  • Goat hide /haɪd/: da dê (chưa thuộc)
  • Goat wool sweater /ˈswetə(r)/: áo len từ lông dê
  • Goat skin drum /drʌm/: trống mặt da dê
  • Goat placenta extract /pləˈsentə/: chiết xuất nhau thai dê
  • Goat manure /ˈmænʊə(r)/: phân bón dê

Có thể thấy, dê mang lại rất nhiều lợi ích cho cuộc sống của con người, sữa và thịt được dùng làm đồ ăn, mỹ phẩm. Lông và da được dùng để làm quần áo hoặc nhạc cụ,… 

  • Recently, my company is researching skin care masks with goat placenta extract. (Gần đây, công ty tôi đang nghiên cứu mặt nạ dưỡng da bằng chiết xuất nhau thai dê).
  • Have you ever tried goat curry in India? (Bạn đã từng ăn cà ri dê ở Ấn Độ chưa?)
  • The goat wool sweater is very durable. I have worn this sweater for 5 years. (Áo len làm từ lông dê rất bền. Tôi đã mặc chiếc áo này 5 năm).
  • Goat milk shower cream leaves your skin soft and moisturized. (Sữa tắm làm từ sữa dê giúp da bạn mềm mịn và được dưỡng ẩm).
  • I love eating goat meat because it is delicious. (Tôi rất thích ăn thịt dê vì nó ngon).

Một số thành ngữ liên quan đến con dê (goat) trong tiếng Anh 

Những thành ngữ sử dụng danh từ goat.

Những thành ngữ sử dụng danh từ goat.

Danh từ goat được dùng trong một số idiom dùng để ám chỉ về tính cách hoặc hành động của con người. Dưới đây là 3 thành ngữ phổ biến về con dê tiếng Anh là gì.

  • Separate the sheep from the goats: Phân biệt người giỏi với người dở, tốt với xấu

Ex: This elimination round will be more rigorous to separate the sheep from the goats. (Vòng loại trừ này sẽ nghiêm ngặt hơn để phân biệt người giỏi và người kém).

  • Play/act the goat: Cư xử thiếu nghiêm túc, ngớ ngẩn

Ex: Stop act the goat if you don’t want to get in trouble. (Dừng lại mấy hành động ngớ ngẩn đó nếu bạn không muốn gặp rắc rối).

  • Get someone’s goat: Chọc gận ai đó, khiến ai đó bực mình

Ex: Their rude behavior got my goat. (Hành vi thô lỗ của họ khiến cho tôi bực mình).

Tổng kết

Con dê tiếng Anh là gì? Bài viết trên đây của tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp đầy đủ các thông tin về con dê, từ những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thành ngữ phổ biến. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về con cừu tiếng Anh là gì, bạn hãy đón chờ thêm các bài viết sau nhé.