📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Consider to V hay Ving? Cấu trúc chi tiết và các idioms

Consider to V hay Ving, cái nào mới là cấu trúc đúng khi sử dụng consider? Những từ vựng đi với to V hay Ving luôn là một thử thách khó nhằn của những người học tiếng Anh. Để giúp bạn tìm ra đáp án chính xác, tienganhgiaotiepvn sẽ đi sâu vào phân tích về từ vựng này.

Consider là loại từ gì? Consider to V hay Ving mới đúng?

Định nghĩa và các trường hợp sử dụng consider.

Định nghĩa và các trường hợp sử dụng consider.

Trước khi đi tìm câu trả lời cho “Consider to V hay Ving”, chúng ta cần tìm hiểu nghĩa của từ “Consider” đã nhé.

  • Consider /kənˈsɪd.ər/ (v): Cân nhắc, suy xét, xem xét, quan tâm, cảm thấy.

Để tìm hiểu thêm cách đọc của từ này, các bạn có thể truy cập tại đây nhé.

Consider là một ngoại động từ với ý nghĩa xem xét, cân nhắc về một thứ gì đó. Từ vựng này không thể đứng một mình, mà phải có thêm hậu tố theo sau để hoàn thiện nghĩa. Từ consider khá đặc biệt khi ở mỗi ngữ cảnh khác nhau, nó sẽ mang nét nghĩa khác nhau. Ví dụ:

1 . Ý nghĩa cân nhắc, xem xét.

Ex: You should consider this email carefully before sending it to the teacher. (Bạn nên xem xét email này cẩn thận hơn trước khi gửi cho giáo viên).

2. Ý nghĩa quan tâm, chú ý.

Ex: She never considers anyone but herself. (Cô ấy không quan tâm đến ai ngoài bản thân).

3. Ý nghĩa coi như, xem như.

Ex: She is considered the best actress of the year. (Cô ấy được xem như là diễn viên tốt nhất năm).

4. Ý nghĩa nghĩ là, xem là.

Ex: We considered this movie to be the best. (Chúng tôi nghĩ rằng đây là bộ phim hay nhất). 

Ngoài việc được theo sau bằng danh từ, người ta sẽ thường thêm to V hoặc Ving vào các động từ thuộc loại này. Nhưng giữa consider to V hay Ving, cái nào mới là cấu trúc đúng?

Consider + to or ing là đúng?

Consider to V hay Ving là cấu trúc đúng trong tiếng Anh.

Consider to V hay Ving là cấu trúc đúng trong tiếng Anh.

Consider + V gì là vấn đề được nhiều người quan tâm, câu trả lời chính xác nhất chính là: Consider + Ving.

Đây là từ vựng không thuộc các động từ có thể đi cùng với cả hai trường hợp nên chỉ có một trong hai là cấu trúc đúng và đó chính là Ving. Tuyệt đối không có cấu trúc consider to V. Vì thế, bạn hãy ghi nhớ điều này để tránh nhầm lẫn khi làm các bài tập ngữ pháp.

Những cấu trúc thông dụng của consider

Chi tiết về các cấu trúc consider thường xuyên được sử dụng.

Chi tiết về các cấu trúc consider thường xuyên được sử dụng.

Consider có rất nhiều dạng cấu trúc đặc biệt nhờ vào sự đa dạng của các nét nghĩa trong tiếng Anh tổng hợp. Hãy cùng xem qua các cấu trúc thông dụng nhất của từ vựng này nhé.

Xem thêm tại  Excited đi với giới từ gì? Các trường hợp sử dụng excited

Consider đi cùng với Ving

Consider + Ving là gì? Đây chính là cụm từ dùng để nói về hành động cân nhắc của chủ ngữ trước khi thực hiện một hoạt động nào đó. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + consider + Ving + O.

  • “They are considering selling their house”. (Họ đang cân nhắc việc bán căn nhà của họ).
  • “We considered staying here longer”. (Chúng tôi đã cân nhắc việc ở lại đây lâu hơn).
  • “I consider telling you my story”. (Tôi cân nhắc việc kể chuyện của tôi cho bạn).

Consider đi cùng với danh từ

Khi đi với danh từ consider có thể mang nhiều nét nghĩa như các trường hợp ở phần 1. Bạn hãy xem xét ngữ cảnh và dịch nghĩa cho phù hợp nhé. Consider khi đi với danh từ sẽ có hai cấu trúc phổ biến là:

Câu chủ động: S + consider + N (somebody/something) + (as) + N (somebody/something).

Câu bị động: S + be + considered + (as) + N.

Ex: Everyone considers me as a good leader. (Mọi người đều xem tôi là một trưởng nhóm tốt).

=> I am considered as a good leader. (Tôi được xem là một trưởng nhóm tốt).

Ex: The teacher considers Mike the winner. (Giáo viên nghĩ rằng Mike là người thắng).

=> Mike is considered the winner. (Mike được xem là người thắng cuộc).

Bên cạnh hai cấu trúc trên, ta còn một cấu trúc cũng liên quan đến danh từ và câu bị động. Với cấu trúc này, chủ từ sẽ là đối tượng chịu tác động bởi hành động cân nhắc cho một việc gì đó. 

S + be + considered + for

  • “I am considered for this position”. (Tôi được cân nhắc cho vị trí này).
  • “She is considered for her height”. (Cô ấy được cân nhắc về chiều cao của cô).
  • “Norton was considered for his good performance at the interview”. (Norton được cân nhắc nhờ vào màn trình diễn của anh trong buổi phỏng vấn).

Consider đi cùng với tính từ

Khi đi với tính từ, consider cũng sẽ bao gồm 2 cấu trúc như sau:

Câu chủ động: S + Consider + N + Adj.

Câu bị động: S + be + consider + (to be) + Adj.

Ex: My boyfriend considers my cat very beautiful. (Bạn trai tôi nghĩ con mèo của tôi rất đẹp).

=> My cat is considered to be very beautiful. (Con mèo của tôi được xem là rất đẹp).

Ex: They considered my perfomance better than Mike. (Họ nghĩ màn thể hiện của tôi tốt hơn Mike).

=> My perfomance was considered better than Mike’s. (Màn thể hiện của tôi được coi là tốt hơn Mike).

Ở cấu trúc thứ hai cũng tương tự câu bị động. Tuy nhiên, trong câu sẽ gồm có 2 chủ ngữ, và chủ ngữ thứ hai sẽ bị tác động đồng thời bởi hành động cân nhắc của chủ ngữ 1 và tính từ theo sau của chủ ngữ hai. Để hiểu rõ hơn, bạn hãy xem qua cấu trúc và ví dụ sau:

S1 + consider + S2 + to be + Adj.

  • “The teacher considered John to be irresponsible”. (Giáo viên nghĩ rằng John vô trách nhiệm).
  • “Many people consider this dish to be too spicy”. (Nhiều người nghĩ rằng món ăn này quá cay).

Các cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho consider

Sử dụng luân phiên các cụm từ đồng nghĩa để câu văn thêm phong phú

Sử dụng luân phiên các cụm từ đồng nghĩa để câu văn thêm phong phú

Xem thêm tại  Enjoy là gì? Phân tích sau enjoy + ving hay to v?

Để giúp cho các bài viết tiếng Anh của bạn trở nên phong phú hơn, bạn hãy ghi chú lại những từ vựng đồng nghĩa có thể thay thế cho consider trong một số trường hợp nhé.

1. Think about + Ving: xem xét, suy nghĩ.

Ex: I am thinking about quitting my current job. (Tôi đang suy nghĩ việc nghỉ việc).

2. Contemplate + Ving: cân nhắc kỹ lưỡng.

Ex: Mary is contemplating moving to another city. (Mary đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác).

3. Reflect on + Ving: xem xét, suy ngẫm.

Ex: Peter will reflect on himself whenever he makes mistakes. (Peter sẽ tự xem xét lại bản thân mỗi khi mắc lỗi).

Những idiom liên quan đến consider 

Bên cạnh những cụm từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể sử dụng các idiom với nét nghĩa tương đương để thay thế cho consider. Một số idiom có thể dùng được là:

1. Take into consideration: cân nhắc 

Ex: We should take his feelings into consideration. (Chúng ta nên cân nhắc về cảm xúc của anh ấy).

2. Sleep on it: cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định

Ex: I will answer you soon. First, let me sleep on it. (Tôi sẽ trả lời bạn sớm thôi. Nhưng trước hết hãy để tôi cân nhắc kỹ lưỡng).

3. Weigh up the pros and cons: cân nhắc kỹ mặt lợi và mặt hại

Ex: I think you should weigh up the pros and cons of studying abroad. (Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc về mặt lợi và mặt hại của việc du học).

Một số câu hỏi về consider to V hay Ving

Ngoài việc tìm hiểu consider to V hay Ving, các học viên cũng thường thắc mắc một số câu hỏi liên quan dưới đây, các bạn cùng tìm hiểu chung với tienganhgiaptiepvn nhé.

Consider + giới từ gì?

Chắc hẳn bạn hay gặp các cụm như consider about, consider of,… trong các bài sửa lỗi ngữ pháp. Bạn hãy luôn ghi nhớ rằng consider không đi trực tiếp với giới từ. Nếu bạn gặp các trường hợp trên, hãy cẩn thận để không bị mất điểm.

Considering + gì? 

Trừ trường hợp considering xuất hiện sau to be trong câu thì hiện tại tiếp diễn, nếu bạn bắt gặp considering đứng đầu câu, sẽ có hai cấu trúc như sau:

1. Considering + N/ N phrase

Khi considering đứng đầu câu và đi cùng danh từ, cả cụm sẽ được xem là giới từ của câu và mang ý nghĩa cân nhắc. Ví dụ:

  • “Considering the weather, we stayed at home”. (Nghĩ về thời tiết xấu, chúng tôi quyết định ở nhà).
  • “Considering the price, I will not buy it”. (Xét về giá thành, tôi sẽ không mua nó).

Bên cạnh đó, considering có thể đi cùng mệnh đề và đóng vai trò là liên từ của câu, chức năng sẽ tương tự như because, as, since. Ví dụ

2. Considering + S + V, S + V + O.

  • “Considering he has a newborn baby, the boss allows him to leave sooner”. (Xét về việc anh ta có con mới sinh, sếp cho phép anh ta ra về sớm hơn).
  • “Considering she is a good student, her parents don’t blame her for the mistake”. (Xét về việc cô bé là một học sinh giỏi, cha mẹ của cô không mắng cô vì lỗi kia).

Tổng kết

Consider to V hay Ving là điều mà người học tiếng Anh dễ bị lẫn lộn. Bạn hãy luôn nhớ rằng, consider chỉ đi cùng Ving, nếu gặp trường hợp đi cùng to V thì là sai hoàn toàn. Hãy luôn ghi nhớ để dễ dàng chinh phục mọi bài tập ngữ pháp nhé.