📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 25: Danh từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, cách dùng & bài tập

Danh Từ là trụ cột ngữ pháp, giúp định hình cấu trúc câu và truyền tải quan điểm một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc thấu hiểu bản chất và cách vận dụng loại từ này là một trong những yêu cầu cơ bản của người học ngoại ngữ.

Mục lục

Từ cấu trúc, chức năng đến những phân loại học thuật, mỗi khía cạnh đều ẩn chứa hệ thống logic thú vị đang chờ được khám phá. Tienganhgiaotiepvn sẽ đưa bạn đi sâu vào tìm hiểu về loại từ này trong bài viết dưới đây.

Danh Từ trong tiếng Anh là loại từ gì?

Định nghĩa về danh từ trong tiếng anh.

Định nghĩa về danh từ trong tiếng anh.

Danh Từ là từ dùng để gọi tên một người, một vật, một địa điểm, một hiện tượng, một khái niệm hoặc một trạng thái – nói cách khác, nó gán cho thế giới quanh ta những “nhãn mác ngôn ngữ” để con người có thể tư duy, trao đổi và phân loại thực tại.

Khác với các từ loại khác như động từ (hành động), tính từ (mô tả), hay trạng từ (bổ sung ý nghĩa), loại từ này không chỉ định cách sự vật “diễn ra” mà định danh bản thân sự vật đó. Dù là vật thể cụ thể như mountain, river, apple, hay ý niệm trừu tượng như justice, freedom, knowledge – tất cả đều quy về phạm trù Danh Từ.

Ví dụ sử dụng Danh Từ trong tiếng Anh

Các ví dụ vận dụng danh từ trong tiếng anh.

Các ví dụ vận dụng danh từ trong tiếng anh.

  1. Resilience is often the hidden ingredient behind long-term success.
  2. The architecture of the museum blends modern innovation with classical elegance.
  3. Her curiosity led her to explore fields far beyond her formal education.
  4. Leadership requires not only vision but also emotional intelligence.
  5. They conducted a thorough assessment of the environmental impact.
  6. Public trust in institutions has declined significantly over the past decade.
  7. His ignorance of basic economic principles was evident in the debate.
  8. After hours of discussion, they reached a fragile consensus.
  9. Economic inequality continues to fuel political unrest.
  10. Failure taught him lessons that no textbook ever could.
  11. His speech lacked substance but was rich in theatrics.
  12. They awarded her for her outstanding contribution to medical research.
  13. Discrimination in hiring practices is still a global issue.
  14. The conference focused on digital transformation in education.
  15. Without proper regulation, emerging technologies can pose serious risks.

Phân loại theo nhóm chức năng dễ hiểu và dễ vận dụng

Tìm hiểu về phân loại các nhóm danh từ để dễ học dễ hiểu.

Tìm hiểu về phân loại các nhóm danh từ để dễ học dễ hiểu.

Phân loại theo phạm vi ý nghĩa

Danh Từ chung (Common nouns)

Danh Từ chung (common nouns) là những từ ngữ đại diện cho một nhóm người, sự vật, địa điểm hoặc khái niệm mà không chỉ rõ đối tượng cụ thể nào. Chúng đóng vai trò như những “khuôn mẫu ngữ nghĩa”, dùng để gọi tên một loại sự vật trong phạm vi rộng. Vì không mang tính xác định cá nhân, Danh Từ chung không viết hoa, trừ khi đứng ở đầu câu.

Loại này xuất hiện phổ biến trong mọi văn bản và tình huống giao tiếp, từ đời sống hàng ngày đến các diễn ngôn học thuật, vì nó tạo nền móng cho cách mô tả sự vật trước khi đi vào cụ thể hóa.

Ví dụ:

  • After hours of walking through the forest, we finally reached a village nestled between two green hills.
  • The book she borrowed from the library was filled with notes and underlined passages.
  • Every student in the class was expected to present their argument using evidence-based reasoning.

Danh Từ riêng (Proper nouns)

Danh Từ riêng (proper nouns) đề cập đến tên gọi cụ thể của một cá nhân, địa danh, tổ chức, sự kiện hoặc thực thể duy nhất. Loại từ này riêng mang tính nhận diện cá biệt, không đại diện cho nhóm mà chỉ đích danh một đối tượng. Do đó, chúng luôn được viết hoa, bất kể vị trí trong câu.

Ví dụ:

  • Unlike many developing countries, Vietnam has demonstrated consistent growth in digital infrastructure over the past decade.
  • The novel “Nebula of the Mind” by Ariana Leigh explores the psychological impact of memory manipulation.
  • He was born on a Monday, but his name, ironically, was August Winter.

Phân loại theo tính cụ thể – trừu tượng

Danh Từ cụ thể (Concrete nouns)

Danh Từ cụ thể (concrete nouns) dùng để chỉ sự vật, hiện tượng, con người hoặc sinh vật mà ta có thể trực tiếp cảm nhận thông qua các giác quan, như nhìn thấy, nghe được, chạm vào, ngửi thấy hoặc nếm thử. Đây là loại gắn liền với thế giới vật chất, nơi mọi thứ đều hiện hữu và có thể kiểm chứng qua trải nghiệm thực tế.

Danh Từ cụ thể thường dễ nhận diện hơn trừu tượng vì nó gắn liền với hình ảnh và trải nghiệm hằng ngày. Trong văn viết, chúng góp phần tạo ra sự sinh động và hình ảnh hóa nội dung, đặc biệt trong miêu tả, kể chuyện hoặc viết sáng tạo.

Ví dụ:

  • The scent of freshly baked bread drifted out from the little bakery on Elm Street.
  • She dropped the glass on the floor, and it shattered into a thousand pieces.
  • A tiny bird landed on the edge of his notebook, pecking curiously at the spiral binding.

Danh Từ trừu tượng (Abstract nouns)

Danh Từ trừu tượng (abstract nouns) đại diện cho ý niệm, cảm xúc, phẩm chất hoặc trạng thái, những điều không thể cảm nhận bằng giác quan, chỉ có thể hiểu hoặc trải nghiệm bằng tư duy, cảm xúc hoặc niềm tin.

Ví dụ:

  • True freedom is not merely the absence of control, but the presence of conscious choice.
  • Her silence was not a lack of words, but a reflection of deep grief.
  • Innovation thrives in an environment where curiosity is encouraged and failure is not punished.

Phân loại theo khả năng đếm được

Danh Từ đếm được (Countable nouns)

Danh Từ đếm được (countable nouns) chỉ sự vật, hiện tượng, đơn vị… có thể được đếm một cách rõ ràng, thường tồn tại ở hai dạng: số ít và số nhiều. Loại này có thể đi kèm với a/an, số đếm (one, two, three…), và thường thay đổi hình thức khi chuyển sang số nhiều.

Trong thực tế, loại từ này đếm được thường đại diện cho các đơn vị riêng biệt và cho phép người nói xác định số lượng cụ thể.

Ví dụ:

  • He packed three suits for the conference, but ended up wearing the same one every day.
  • The idea of building solar-powered homes is gaining traction in rural communities.
  • There were seven arguments in her essay, each more compelling than the last.
Xem thêm tại  Bài 27: Trạng từ trong tiếng Anh - Cách dùng adverb đúng chuẩn nhất

Danh Từ không đếm được (Uncountable nouns)

Danh Từ không đếm được (uncountable nouns) là những từ chỉ chất liệu, khái niệm, cảm xúc, hiện tượng… không thể phân chia thành đơn vị rời rạc một cách tự nhiên, và không dùng ở dạng số nhiều. Các loại từ này thường không đi kèm “a/an” và cần được định lượng bằng các cụm phụ trợ như: a piece of, a glass of, a bit of…

Ví dụ:

  • She gave me excellent advice, but I wasn’t ready to hear it.
  • The room was filled with laughter, a kind that echoed long after the story ended.

Phân loại theo tính tập hợp

Danh Từ tập hợp (collective nouns) dùng để chỉ một nhóm người, con vật, vật thể hoặc sự vật, được xem như một đơn vị thống nhất. Mặc dù về mặt hình thức là số ít, chúng có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều, tùy theo việc nhóm đó được coi là một thể thống nhất hay nhiều cá thể riêng lẻ.

Việc chọn động từ phù hợp với loại này thường là dấu hiệu cho thấy người học có năng lực ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn.

Ví dụ:

  • The committee has reached its final decision after three hours of heated discussion.
  • The team are arguing among themselves about who should take the penalty.
  • A flock of birds circled above the valley, moving in perfect unison like a single organism.

Hình thức của Danh Từ trong câu tiếng Anh mà bạn cần nắm

Các loại hình thức của nouns mà bạn cần nắm.

Các loại hình thức của nouns mà bạn cần nắm.

Hình thức của Danh Từ phản ánh quy luật cấu trúc của tiếng Anh trong việc biểu đạt số lượng, sở hữu và mối quan hệ ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các hình thức biến đổi của loại từ này là nền tảng để bạn sử dụng câu đúng chuẩn và tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.

Danh Từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns)

Sự phân biệt số ít – số nhiều là một trong những đặc điểm cơ bản nhưng phức tạp. Hầu hết Danh Từ đếm được chuyển sang số nhiều bằng cách thêm hậu tố -s hoặc -es, nhưng cũng tồn tại nhiều quy tắc đặc biệt và trường hợp bất quy tắc.

Phân loại Quy tắc áp dụng
Quy tắc thông thường Thêm -s vào Danh Từ thường

Thêm -es với từ kết thúc bằng -s, -x, -z, -ch, -sh

Quy tắc đặc biệt Kết thúc bằng phụ âm + y → y → ies

Kết thúc bằng -f / -fe → → -ves

Danh Từ bất quy tắc Thay đổi hoàn toàn dạng từ, không theo quy tắc chung
Giữ nguyên ở số nhiều Một số Danh Từ không đổi hình thức khi chuyển sang số nhiều

Ví dụ:

  • Three children waited by the gate while a flock of sheep passed by in silence.
  • I have two boxes full of old photographs, letters, and hand-written notes.

Dạng sở hữu của Danh Từ (Possessive form)

Dạng sở hữu trong tiếng Anh là cách diễn đạt quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa hai Danh Từ. Nó thường được thể hiện bằng cách thêm ‘s hoặc chỉ dấu ‘, và có vai trò tương tự như giới từ of, nhưng thường ngắn gọn và mang sắc thái tự nhiên hơn trong văn nói.

Quy tắc:

  • Số ít → thêm ‘s
  • Số nhiều kết thúc bằng s → chỉ thêm ‘
  • Số nhiều không kết thúc bằng s → thêm ‘s
  • Với Danh Từ kép hoặc cụm từ → thêm ‘s vào từ cuối

Lưu ý: Dạng sở hữu không chỉ dùng cho người, mà còn dùng cho thời gian, tổ chức, quốc gia hoặc thậm chí là khái niệm trừu tượng, khi sự sở hữu được hiểu theo nghĩa mở rộng.

Ví dụ:

  • Yesterday’s decision still echoes in today’s headlines.
  • The university’s policies were updated to reflect international standards.
  • Is this Emma’s laptop or her sister’s?

Vị trí và chức năng của loại từ này trong câu

Hiểu về vị trí và chức năng của loại từ này.

Hiểu về vị trí và chức năng của loại từ này.

Loại từ này có thể đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, từ vị trí trung tâm như chủ ngữ, tân ngữ, đến các vai trò bổ trợ như bổ ngữ hay thành tố sau giới từ.

Làm chủ ngữ (Subject)

Danh Từ đóng vai trò chủ ngữ khi nó là người hoặc vật thực hiện hành động (đối với động từ chủ động), hoặc là đối tượng được mô tả hoặc tồn tại trong mệnh đề. Chủ ngữ luôn đứng ở đầu câu trong cấu trúc tiếng Anh chuẩn, và nó quyết định sự hòa hợp về số với động từ đi kèm.

Ví dụ:

  • Ambition without direction is a dangerous illusion.
  • The rising number of cyberattacks has alarmed government agencies worldwide.

Làm tân ngữ (Object)

Danh Từ đóng vai trò tân ngữ khi nó là đối tượng chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện. Có hai loại tân ngữ chính:

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct object): nhận tác động trực tiếp từ động từ.
  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): chỉ người/vật nhận lợi ích hoặc ảnh hưởng từ hành động.

Ví dụ:

  • The professor explained the concept in meticulous detail.
  • She offered the interns valuable feedback after their presentation.

Làm bổ ngữ (Complement)

Danh Từ đóng vai trò bổ ngữ (complement) khi nó bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp làm rõ bản chất, vai trò hoặc đặc điểm của đối tượng được nói đến. Có hai loại phổ biến:

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement): thường đi sau các động từ nối như be, seem, become, appear, để mô tả lại chính chủ ngữ.
  • Bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement): xuất hiện sau tân ngữ để làm rõ danh tính/trạng thái của nó.

Ví dụ:

  • Dr. Linh is a neuroscientist with a passion for cognitive ethics.
  • They elected her chairperson of the committee after a unanimous vote.

Sau giới từ (Object of a preposition)

Khi đi sau giới từ, Danh Từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ, giúp hoàn chỉnh nghĩa cho cụm giới từ. Đây là một cấu trúc cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt khi trình bày lập luận, so sánh, hoặc nêu quan hệ nhân – quả.

Cấu trúc chuẩn: preposition + noun (or noun phrase)

Ví dụ:

  • The solution lies within the framework of international law.
  • We conducted the study in collaboration with leading research institutes.

Có cách nào để nhận biết đâu là Danh Từ trong một câu?

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong một câu tiếng Anh.

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong một câu tiếng Anh.

Nhận biết qua hậu tố (Suffixes)

Một số hậu tố (đuôi từ) có tính chất “đặc trưng” cho loại từ này.

Hậu tố phổ biến:

Hậu tố Ý nghĩa Ví dụ
-tion / -sion hành động, quá trình, kết quả creation, expansion
-ment trạng thái, kết quả development, agreement
-ness phẩm chất, trạng thái happiness, darkness
-ity / -ty tính chất, bản chất complexity, loyalty
-er / -or / -ist người thực hiện hành động teacher, actor, scientist
-ance / -ence trạng thái, điều kiện importance, existence

Ví dụ:

  • The rapid expansion of digital platforms has transformed communication norms.
  • He is a respected economist known for his work on sustainable development.

Nhận biết qua vị trí trong câu

Một trong những cách đơn giản và hiệu quả nhất để nhận biết loại từ này là quan sát vị trí của nó trong câu. Danh Từ thường xuất hiện ở những vị trí sau:

  • Làm chủ ngữ, thường đứng đầu câu trước động từ chính
  • Làm tân ngữ, đứng sau động từ hành động:
  • Sau mạo từ (a, an, the) hoặc từ chỉ định (this, that, these, those).
  • Sau tính từ, hình thành cụm Danh Từ

Nhận biết qua chức năng Danh Từ hóa (Nominalization)

Danh Từ hóa là quá trình chuyển đổi động từ hoặc tính từ thành Danh Từ để tăng tính học thuật và trang trọng cho câu văn. Việc chuyển đổi này thường xuất hiện trong văn nghị luận và nghiên cứu, giúp diễn đạt khái niệm một cách trừu tượng và khách quan hơn.

Ví dụ:

  • The cancellation of the event was unexpected.
  • Her explanation was remarkably clear.

Một số lưu ý khi sử dụng Danh Từ trong tiếng Anh

Những điểm ngữ pháp tiếng anh nâng cao cần lưu ý khi học nouns.

Những điểm ngữ pháp tiếng anh nâng cao cần lưu ý khi học nouns.

Dưới đây là ba lưu ý tiêu biểu liên quan đến cách dùng loại từ này trong câu.

Không dùng mạo từ “a/an” với Danh Từ không đếm được

Trong tiếng Anh, mạo từ bất định (“a” hoặc “an”) chỉ được sử dụng với Danh Từ đếm được số ít, vì nó ngụ ý rằng người nói đang đề cập đến một đơn vị tách biệt và xác định của một sự vật.

Ngược lại, Danh Từ không đếm được (uncountable nouns) vốn chỉ các khối trừu tượng, vật chất liên tục, hoặc các khái niệm không thể chia tách thành từng phần rời – do đó không thể đi kèm “a/an”.

Ví dụ:

  • The apartment came with modern furniture, including a sofa, two armchairs, and a bookshelf.
  • He gave me an excellent piece of advice before the interview.
  • The report contains confidential information that cannot be disclosed.

Mẹo: Nếu bạn không thể đếm Danh Từ bằng số lượng nguyên (1, 2, 3…), thì đừng dùng “a/an” với nó.

Một số Danh Từ không đếm được trong tiếng Anh nhưng đếm được trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói “một lời khuyên”, “ba món đồ nội thất”, nhưng trong tiếng Anh, những khái niệm này không được đếm trực tiếp.

Một số Danh Từ phổ biến dễ nhầm lẫn:

Danh Từ tiếng Anh Dịch nghĩa Ghi chú
advice lời khuyên Không nói two advices
furniture đồ đạc nội thất Không nói many furnitures
news tin tức Luôn dùng như Danh Từ số ít
equipment thiết bị Không có dạng số nhiều
luggage hành lý Không nói three luggages
homework bài tập về nhà Không nói many homeworks

Ví dụ:

  • She gave me valuable advice, but I chose to ignore it.
  • All the furniture in the office was custom-made from recycled wood.
  • Students often underestimate the amount of homework assigned in university-level courses.

Cách diễn đạt đúng: Hãy sử dụng các cụm như a piece of, a bit of, some, much, hoặc a lot of với các Danh Từ không đếm được này.

Một số Danh Từ luôn ở hình thức số nhiều

Một nhóm Danh Từ đặc biệt trong tiếng Anh luôn xuất hiện ở dạng số nhiều, dù chúng có thể chỉ một vật duy nhất. Lý do phần lớn đến từ đặc điểm vật lý (đôi, cặp) hoặc cấu trúc ngữ nghĩa của từ.

Các Danh Từ luôn ở dạng số nhiều:

  • scissors (cái kéo)
  • trousers / pants (quần)
  • glasses (kính đeo mắt)
  • binoculars (ống nhòm)
  • jeans (quần bò)
  • pliers (cái kềm/cái kìm)
  • shorts (quần ngắn)

Các từ này không có hình thức số ít và phải đi với động từ số nhiều. Khi muốn nói đến một chiếc, người ta dùng cụm a pair of + Danh Từ.

Ví dụ:

  • These scissors are blunt. Can you find another pair?
  • Her glasses were fogged up from the cold air.
  • I bought a new pair of jeans last weekend.
  • Where are your trousers? Dinner is starting soon!

Những phương pháp học Danh Từ hiệu quả

Tóm tắt phương pháp học về nouns.

Tóm tắt phương pháp học về nouns.

Học Danh Từ không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ danh sách từ vựng đơn lẻ, mà cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để hiểu sâu – nhớ lâu – áp dụng linh hoạt.

  • Học trong câu hoặc tình huống cụ thể để hiểu rõ sắc thái và cách dùng
  • Sử dụng sơ đồ tư duy
  • Nhóm các Danh Từ theo hậu tố đặc trưng
  • Dùng flashcards nhưng không chỉ ghi định nghĩa, mà phải kèm theo ví dụ thực tế có ngữ cảnh

Các dạng bài tập nâng cao vận dụng Danh Từ

Vận dụng kiến thức làm bài tập về nouns.

Vận dụng kiến thức làm bài tập về nouns.

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng Danh Từ hóa thay cho động từ hoặc tính từ được gạch chân.

  1. They failed to reach an agreement during the meeting.
    → Their ____________________ during the meeting led to further delays.
  2. He succeeded in convincing the board to approve the plan.
    → His ____________________ of the board led to the plan’s approval.
  3. The team performed exceptionally in the final round.
    → The team’s ____________________ in the final round impressed the judges.
  4. We decided to postpone the product launch.
    → The ____________________ of the product launch was announced yesterday.
  5. She was aware of the risks involved.
    → Her ____________________ of the risks helped her prepare better.
  6. They responded quickly to the crisis.
    → Their prompt ____________________ to the crisis prevented greater damage.
  7. The manager approved the new marketing strategy.
    → The manager’s ____________________ of the new strategy was unexpected.
  8. He contributed significantly to the success of the project.
    → His significant ____________________ was essential to the project’s outcome.
  9. The board rejected the proposal after careful consideration.
    → The board’s ____________________ of the proposal was based on data.
  10. The researchers discovered a new species in the rainforest.
    → The ____________________ of a new species brought global attention.
  11. She communicated the objectives clearly.
    → Her clear ____________________ of the objectives minimized confusion.
  12. The director prepared the report in advance.
    → The ____________________ of the report in advance saved time.
  13. The company expanded its operations in Southeast Asia.
    → The company’s ____________________ in Southeast Asia boosted revenue.
  14. He was responsible for the delay in delivery.
    → His ____________________ for the delivery delay was acknowledged.
  15. The lawyer advised the client to remain silent.
    → The lawyer’s ____________________ to the client proved crucial.
  16. They improved the design based on user feedback.
    → The ____________________ of the design addressed user concerns.
  17. She was absent during the audit process.
    → Her ____________________ during the audit raised questions.
  18. The editor revised the manuscript before submission.
    → The ____________________ of the manuscript improved its clarity.
  19. He insisted on reviewing the contract personally.
    → His ____________________ on a personal review delayed the signing.
  20. The engineer analyzed the data thoroughly.
    → The engineer’s ____________________ of the data revealed key patterns.

Bài 2: Trong mỗi câu sau, có một lỗi sai liên quan đến Danh Từ (đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều, mạo từ, cấu trúc Danh Từ…)

  1. The researches conducted in the last decade have reshaped our understanding of climate change.
  2. She provided me with several useful informations during the negotiation process.
  3. These scissor needs to be sharpened before we use them again.
  4. He gave me a very helpful advice on how to approach the interview.
  5. The furnitures in the conference room were imported from Italy.
  6. We need more equipments to complete the installation properly.
  7. His knowledges in artificial intelligence is impressive.
  8. The data clearly shows a significant improvements in test results over time.
  9. The luggages were all checked and tagged at the airport.
  10. I don’t have enough homeworks to keep me busy this weekend.
  11. There is a growing concerns about the reliability of online sources.
  12. This news are spreading quickly on social media.
  13. The audiences were deeply moved by the documentary.
  14. Please bring me a scissor; I need to open this package.
  15. Each of the participants was asked to share their opinions at the end of the seminar.
  16. His experiences as a pilot have prepared him well for the new role.
  17. We received two important feedbacks from the client.
  18. She took full responsibilities for the mistake that caused the delay.
  19. A wide range of evidences was presented in court.
  20. They suggested a few advices to improve the proposal before submission.

Bài 3: Trong mỗi câu dưới đây, có một chỗ trống cần điền Danh Từ thích hợp. 

  1. The new regulations are designed to ensure greater __________ in financial reporting.
    A. reliable  B. reliability  C. rely  D. reliant
  2. His sudden __________ during the hearing raised many questions.
    A. absent  B. absently  C. absence  D. absentee
  3. The team’s __________ to the project has exceeded expectations.
    A. contribution  B. contribute  C. contributing  D. contributor
  4. Without strong legal __________, the policy cannot be enforced.
    A. base  B. basis  C. basement  D. basic
  5. The CEO emphasized the importance of __________ in driving innovation.
    A. collaborate  B. collaborating  C. collaboration  D. collaborator
  6. Their __________ of the contract terms was clearly inaccurate.
    A. interpret  B. interpretation  C. interpreting  D. interpreted
  7. We were impressed by her depth of __________ in environmental law.
    A. knowledge  B. knowing  C. know  D. knowledgeable
  8. A growing number of citizens are calling for greater __________ in government spending.
    A. transparent  B. transparency  C. transparently  D. transposition
  9. They launched an initiative to improve gender __________ in the workplace.
    A. equal  B. equality  C. equation  D. equalize
  10. After careful __________, the committee approved the proposal.
    A. considerate  B. consideration  C. considering  D. considerate
  11. The scientist’s groundbreaking __________ has opened new avenues in medicine.
    A. discover  B. discovered  C. discovering  D. discovery
  12. I don’t think that remark was made with any serious __________.
    A. intend  B. intention  C. intending  D. intended
  13. Economic __________ has become a major concern in the post-pandemic era.
    A. unequal  B. inequalities  C. inequality  D. equalization
  14. The lack of public __________ delayed the implementation of the plan.
    A. support  B. supportive  C. supported  D. supporting
  15. She gave a powerful __________ on the role of empathy in leadership.
    A. spoke  B. speaking  C. speech  D. speaker
  16. The proposal faced strong __________ from community leaders.
    A. opposition  B. opposite  C. oppose  D. opposer
  17. Their recent marketing campaign has gained global __________.
    A. recognize  B. recognition  C. recognizing  D. recognizable
  18. Students were praised for their high level of __________ during the conference.
    A. participate  B. participating  C. participant  D. participation
  19. The project is still in its early __________, so we must be flexible.
    A. stage  B. staging  C. staged  D. stages
  20. There is a strong public demand for greater media __________.
    A. accountable  B. account  C. accountability  D. accounting

Đáp án

Bài 1:

  1. Their failure to reach an agreement during the meeting led to further delays.
  2. His successful persuasion of the board led to the plan’s approval.
  3. The team’s exceptional performance in the final round impressed the judges.
  4. The postponement of the product launch was announced yesterday.
  5. Her awareness of the risks helped her prepare better.
  6. Their prompt response to the crisis prevented greater damage.
  7. The manager’s approval of the new strategy was unexpected.
  8. His significant contribution was essential to the project’s outcome.
  9. The board’s rejection of the proposal was based on data.
  10. The discovery of a new species brought global attention.
  11. Her clear communication of the objectives minimized confusion.
  12. The preparation of the report in advance saved time.
  13. The company’s expansion in Southeast Asia boosted revenue.
  14. His responsibility for the delivery delay was acknowledged.
  15. The lawyer’s advice to the client proved crucial.
  16. The improvement of the design addressed user concerns.
  17. Her absence during the audit raised questions.
  18. The revision of the manuscript improved its clarity.
  19. His insistence on a personal review delayed the signing.
  20. The engineer’s analysis of the data revealed key patterns.

Bài 2:

  1. researches → research
  2. informations → information
  3. scissor → scissors
  4. advice → a piece of advice
  5. furnitures → furniture
  6. equipments → equipment
  7. knowledges → knowledge
  8. improvements → improvement
  9. luggages → luggage
  10. homeworks → homework
  11. concerns → concern
  12. news are → news is
  13. audiences → audience
  14. a scissor → a pair of scissors
  15. opinions → opinion
  16. experiences → experience
  17. feedbacks → feedback
  18. responsibilities → responsibility
  19. evidences → evidence
  20. advices → pieces of advice

Bài 3:

  1. B. reliability
  2. C. absence
  3. A. contribution
  4. B. basis
  5. C. collaboration
  6. B. interpretation
  7. A. knowledge
  8. B. transparency
  9. B. equality
  10. B. consideration
  11. D. discovery
  12. B. intention
  13. C. inequality
  14. A. support
  15. C. speech
  16. A. opposition
  17. B. recognition
  18. D. participation
  19. A. stage
  20. C. accountability
Xem thêm tại  Bài 14: Động từ tri giác (Perception Verbs) trong tiếng Anh