📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 19: Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh – Ngữ pháp nâng cao

Động Từ Nguyên Mẫu Có To (to-infinitive) là một thành phần cấu trúc đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và biểu đạt ý nghĩa chính xác. Dạng động từ này còn thường xuyên đi kèm với nhiều động từ, tính từ và danh từ quen thuộc, tạo nên những cấu trúc ngữ pháp đặc trưng.

Mục lục

Bài viết dưới đây tienganhgiaotiepvn sẽ trình bày một cách có hệ thống khái niệm, cấu trúc, cách dùng, cũng như các lỗi phổ biến liên quan đến Động Từ Nguyên Mẫu Có To, giúp bạn củng cố kiến thức và ứng dụng chính xác.

Định nghĩa và cấu trúc của Động Từ Nguyên Mẫu Có To

To-V là gì, cấu trúc động từ nguyên mẫu như thế nào?

To-V là gì, cấu trúc động từ nguyên mẫu như thế nào?

Động Từ Nguyên Mẫu Có To là hình thức của động từ nguyên thể có thêm từ “to” đứng trước. Dạng này không chia thì và không bị ảnh hưởng bởi chủ ngữ hay thời gian.

Về mặt chức năng, Động Từ Nguyên Mẫu Có To thường được dùng như danh từ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu, giúp người nói diễn đạt ý định, mục đích hoặc cảm xúc một cách rõ ràng.

  • Ví dụ: To wake up early is difficult for many people.

Dạng này được gọi là “nguyên mẫu” vì nó giữ nguyên hình thức cơ bản của động từ (go, see, read, …) và không bị chia như ở thì hiện tại hoặc quá khứ. Việc thêm “to” không làm thay đổi bản chất động từ mà chỉ định rõ chức năng ngữ pháp trong câu.

Cấu trúc của Động Từ Nguyên Mẫu Có To là: to + động từ nguyên thể

  • “to” là một yếu tố bắt buộc trong cấu trúc này
  • Động từ nguyên thể (bare infinitive) là dạng không chia: không “s”, không “ed”, không “ing”

  • Ví dụ: It’s necessary to submit the form before Friday.

Dùng Động Từ Nguyên Mẫu Có To khi nào chính xác và hiệu quả?

Cách dùng động từ nguyên mẫu có to.

Cách dùng động từ nguyên mẫu có to.

Hiểu rõ các tình huống sử dụng phổ biến là chìa khóa để ứng dụng chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết trang trọng.

Sau một số động từ chỉ ý định, mong muốn hoặc cam kết

Nhiều động từ thể hiện sự lựa chọn, kế hoạch, cảm xúc hay cam kết sẽ luôn được theo sau bởi to-infinitive. Các động từ này bao gồm: aim, agree, arrange, attempt, choose, consent, decide, expect, fail, hope, intend, learn, manage, offer, plan, prepare, pretend, promise, refuse, seem, tend, threaten, want, wish, …

Ví dụ:

  • The board agreed to postpone the merger until market conditions stabilize.
  • She failed to meet the publication deadline, which impacted her academic standing.
  • They chose to prioritize long term sustainability over short term profits.

Sau tính từ để đánh giá, nhận định hoặc phản ánh cảm xúc

Cấu trúc tính từ + to-infinitive thường xuất hiện trong các tình huống đánh giá (evaluation), thể hiện cảm xúc (emotion), hoặc phán đoán (judgment).

Ví dụ:

  • It was naive to assume that all stakeholders would cooperate unconditionally.
  • The team was reluctant to disclose financial details prior to the audit.
  • He was the only candidate confident enough to challenge the panel’s assumptions.

Sau cấu trúc “too…to” và “…enough to” để diễn đạt hậu quả hoặc giới hạn

Cấu trúc too + adjective + to-infinitive (quá… đến mức không thể…) và adjective + enough + to-infinitive (đủ… để làm gì) được dùng để diễn đạt hậu quả tiêu cực hoặc điều kiện đạt được khả năng.

Ví dụ:

  • The data set was too incomplete to yield any statistically significant results.
  • She was persuasive enough to convince even the most skeptical investors.
  • The theory was too complex to apply without further simplification.

Sau các cụm cố định có “to”: be about to, be going to, be likely to, be supposed to,…

Đây là các cụm từ cố định đi kèm Động Từ Nguyên Mẫu Có To, chủ yếu mang sắc thái dự đoán, sắp xảy ra hoặc nghĩa vụ.

Ví dụ:

  • The committee is about to release its final report on regulatory reform.
  • This feature is likely to become obsolete within the next software update.

Dùng Động Từ Nguyên Mẫu Có To để diễn đạt mục đích (purpose clause)

Động Từ Nguyên Mẫu Có To thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “why?” – tại sao hành động đó được thực hiện. Cách dùng này ngắn gọn, súc tích, thay thế hiệu quả cho “in order to” hoặc “so that”.

Ví dụ:

  • The policy was introduced to address the widening socioeconomic gap.
  • They implemented a new feedback mechanism to enhance instructional effectiveness.
  • A control group was used to eliminate potential bias in the results.

Thường đứng vị trí ở phía sau của một số danh từ và đại từ bất định khác

Khi đi sau các từ như something, anything, nothing, someone, somewhere,…, Động Từ Nguyên Mẫu Có To làm rõ ý nghĩa cụ thể hoặc mô tả hành động gắn với danh từ.

Ví dụ:

  • There is nothing to indicate that the malfunction was caused externally.
  • He’s looking for someone to oversee the international expansion strategy.
  • They need a framework to evaluate long term environmental impact.

Một số ví dụ về Động Từ Nguyên Mẫu Có To

 

Ví dụ về động từ nguyên mẫu có to.

  1. The company decided to restructure its entire management system.
  2. She promised to submit the revised manuscript before the deadline.
  3. They failed to comply with the newly implemented safety regulations.
  4. He aspires to become a leading figure in environmental policy.
  5. We need to evaluate all potential outcomes before proceeding.
  6. The committee agreed to postpone the vote until further notice.
  7. It’s crucial to maintain transparency in all financial transactions.
  8. She appeared to misunderstand the core argument of the paper.
  9. He offered to mediate the dispute between the two departments.
  10. They are scheduled to launch the new platform next quarter.
  11. The professor was reluctant to endorse the controversial proposal.
  12. He was too exhausted to participate in the final negotiation round.
  13. She was experienced enough to lead the task force independently.
  14. We’re about to announce a major partnership with a global firm.
  15. They found a consultant to streamline the operational workflow.
  16. She was the last candidate to complete the assessment task.
  17. It’s not ethical to withhold relevant information from stakeholders.
  18. He managed to navigate a highly complex legal framework with precision.

Phân biệt những đặc điểm ngữ pháp của V-ing, động từ nguyên thể có to và không có to

Phân biệt 3 loại động từ trong tiếng Anh.

Phân biệt 3 loại động từ trong tiếng Anh.

Động từ không chia có thể xuất hiện dưới ba dạng chính: to-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”), bare infinitive (động từ nguyên mẫu không có “to”), và gerund (danh động từ – Ving). Đây là ba dạng rất quan trọng, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu người học không nắm rõ chức năng và cách dùng của từng loại.

To-infinitive (to + V nguyên thể)

  • Cấu trúc: to + động từ nguyên thể (to go, to think, to achieve, to explain…)
  • Chức năng phổ biến:  Diễn đạt mục đích, ý định, hoặc phản ánh đánh giá (sau tính từ hoặc danh từ).

Động Từ Nguyên Mẫu Có To có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng ngữ chỉ mục đích. Dạng này thường xuất hiện sau nhiều động từ thể hiện ý định, mong muốn hoặc kế hoạch.

Động Từ Nguyên Mẫu Có To không chỉ được sử dụng sau các động từ chỉ mong muốn hay dự định, mà còn thường xuyên xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao khác. Cụ thể, Động Từ Nguyên Mẫu Có To được dùng sau một số tính từ như hard, easy, important, dangerous, ready, v.v., để bổ nghĩa và diễn đạt đánh giá hoặc cảm xúc.  

Ngoài ra, cấu trúc “too + tính từ + to” (quá… đến mức không thể…) và “tính từ + enough + to” (đủ… để…) cũng yêu cầu dùng Động Từ Nguyên Mẫu Có To phía sau. Một điểm quan trọng khác là Động Từ Nguyên Mẫu Có To được dùng sau một số danh từ hoặc đại từ bất định như something, anything, nothing, someone, và các cụm như the first, the last, the only, để làm rõ hành động hoặc đặc điểm liên quan.  

Bare Infinitive (V nguyên thể không “to”)

Cấu trúc: động từ nguyên thể không “to” (go, speak, meet, understand…)

Bare infinitive thường không thể đứng đầu câu và không dùng làm chủ ngữ. Nó xuất hiện sau một số động từ đặc biệt, đặc biệt là:

  • Modal verbs: can, must, should, will, may…
  • Động từ cảm giác: see, hear, feel, watch… (chỉ toàn bộ hành động)
  • Make, let, help (ở thể chủ động)

Gerund (V-ing)

Cấu trúc: động từ + ing (learning, writing, explaining, analyzing…)

Gerund thường đi sau các động từ như: enjoy, avoid, consider, admit, suggest, practice, risk… và sau giới từ như: in, on, without, before, after, about, of…

Gerund là danh động từ, mang chức năng như một danh từ, nên có thể làm:

  • Chủ ngữ
  • Tân ngữ ( dùng cho một số động từ)
  • Tân ngữ sau giới từ

Lưu ý: Không dùng Gerund để diễn đạt mục đích hay sau tính từ như “difficult”, “easy”, thay vào đó phải dùng Động Từ Nguyên Mẫu Có To.

Cách dùng từ để hỏi với động từ nguyên mẫu có “to”

Kết hợp từ để hỏi với To-infinitive.

Kết hợp từ để hỏi với To-infinitive.

Có thể kết hợp các từ nghi vấn như how, what, where, when, who, which, whether với động từ nguyên mẫu có “to” để nói về hành động chưa xác định, hoặc bày tỏ sự không chắc chắn, lựa chọn hay mục tiêu.

Cấu trúc: Question word + to + động từ nguyên thể

Đây là một dạng cụm danh từ, có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Sau các động từ

decide, wonder, ask, tell, explain, know, learn, find out, remember… Những động từ này thường liên quan đến nhận thức, lựa chọn, hướng dẫn.

Ví dụ:

  • We haven’t decided where to organize the seminar yet.
  • I’m trying to learn how to operate this new interface.

Sau một số tính từ

difficult, unsure, uncertain, confused, curious…

Ví dụ:

  • She’s uncertain what to include in the proposal.
  • I’m curious how to approach the panel effectively.

Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

  • What to prioritize in a crisis is a question every leader faces.
  • How to deliver complex content clearly takes experience.

Trong câu gián tiếp

Ví dụ:

  • He told me when to log in for the live session.
  • They explained which resources to avoid during revision.

Các từ để hỏi phổ biến và ví dụ 

Từ để hỏi Công dụng Ví dụ
how cách thực hiện điều gì I need to figure out how to compile this code without errors.
what nội dung hoặc hành động cụ thể She asked what to emphasize in the executive summary.
where địa điểm cần hướng đến They haven’t decided where to relocate the headquarters.
when thời điểm phù hợp để hành động I’m unsure when to submit the revised version.
who người cần tiếp cận hoặc giao tiếp We need to clarify who to contact regarding budget approvals.
which lựa chọn giữa các phương án He’s still considering which format to use for the presentation.
whether do dự giữa hai khả năng (làm hay không làm) I haven’t made up my mind whether to apply this quarter.

Một số điểm cần lưu ý

  • Cấu trúc này không dùng để hỏi trực tiếp.
  • Động từ sau “to” luôn giữ nguyên thể, không chia thì, không biến đổi.

Tổng hợp các động từ nguyên mẫu không to

Nhóm động từ / cấu trúc Các động từ tiêu biểu Ghi chú
Modal Verbs can, could, may, might, must, shall, should, will, would Luôn theo sau là động từ nguyên thể không “to”
Động từ cảm giác (Perception Verbs) see, hear, feel, watch, notice, observe, smell Dùng bare infinitive để nói về toàn bộ hành động (dùng Ving khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra)
Động từ bắt buộc / cho phép (chủ động) let, make, have Không dùng “to” khi chủ động; nếu bị động, chuyển sang “to V”
Động từ “help” (linh hoạt) help Có thể dùng cả “to V” hoặc “V” nguyên thể tùy văn phong; cả hai đều đúng
Cấu trúc khuyên nhủ / lựa chọn had better, would rather, would sooner Theo sau luôn là V nguyên thể không “to”; thường dùng trong lời khuyên, sở thích
Cấu trúc nhấn mạnh hành vi duy nhất do nothing but, cannot but Theo sau là bare infinitive để nhấn mạnh chỉ còn một lựa chọn hành động
Câu hỏi dạng đề nghị với “why” why, why not Dùng trong dạng câu hỏi để gợi ý, khuyên nhủ; sau “why” dùng V nguyên thể không “to”

Ví dụ về 10 động từ nguyên mẫu không to

You must submit your final draft by Friday to be eligible for review. Modal verb “must” + V (submit)
I saw her close the door without saying a word. Perception verb “saw” + V (close)
The professor let us choose our own research topics. Let + O + V (choose)
They made me rewrite the entire methodology section. Make + O + V (rewrite)
We had him present the report again due to technical issues. Have + O + V (present)
You should double check all references before submission. Modal verb “should” + V (doublecheck)
She helped me organize the appendix and citations. Help + O + V (organize)
You had better back up your data before installing the new system. Had better + V (back up)
He does nothing but complain about deadlines and workload. do nothing but + V (complain)
Why hesitate when you already have all the qualifications? Why + V (hesitate)

Các lỗi sai phổ biến khi dùng động từ nguyên mẫu có “to”

Những lưu ý khi dùng to-infinitive.

Những lưu ý khi dùng to-infinitive.

Nhầm lẫn giữa Động Từ Nguyên Mẫu Có To và gerund (Ving)

Đây là một lỗi phổ biến khi người học chưa phân biệt rõ động từ nào đi với to + V, và động từ nào yêu cầu Ving. Một số động từ như enjoy, avoid, suggest luôn đi với Ving, trong khi want, decide, agree lại đi với Động Từ Nguyên Mẫu Có To.

Quên “to” trong cấu trúc cần thiết

Người học đôi khi bỏ sót “to” sau các động từ, tính từ hoặc danh từ vốn yêu cầu Động Từ Nguyên Mẫu Có To. Điều này khiến cấu trúc trở nên thiếu chuẩn.

Dùng “to + V” sau giới từ 

Một lỗi tinh vi nhưng thường gặp là dùng “to + V” ngay sau giới từ, trong khi sau giới từ luôn phải dùng danh động từ (Ving). Người học dễ nhầm “to” ở đây là một phần của Động Từ Nguyên Mẫu Có To, nhưng thực chất “to” lúc này là giới từ, và không đi với V nguyên thể.

Dùng sai “to + V” sau các động từ như “make”, “let”, “help”

“Make” và “let” khi ở thể chủ động luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Tuy nhiên, khi chuyển sang thể bị động, “to” bắt buộc xuất hiện.

Đối với “help”, cả hai dạng “help someone do something” và “help someone to do something” đều đúng, không thay đổi nghĩa, nhưng cách dùng không “to” phổ biến hơn trong văn nói.

Mẹo học và ghi nhớ động từ nguyên mẫu có “to”

Học như thế nào là hiệu quả?

Học như thế nào là hiệu quả?

Để ghi nhớ hiệu quả các động từ nguyên mẫu có “to”, người học nên áp dụng các phương pháp đơn giản mà khoa học sau:

Sử dụng flashcard

Tạo flashcard cho từng động từ đi kèm “to” (ví dụ: want to, decide to, agree to…), giúp luyện tập ghi nhớ theo phản xạ nhanh.

Học theo cụm thay vì từng từ

Thay vì học lẻ từng động từ, hãy ghi nhớ cả cụm đi kèm “to” trong ngữ cảnh. Cách này tăng khả năng nhớ lâu và áp dụng linh hoạt hơn.

Luyện nói và viết hàng ngày

Đưa các cụm to + V vào các câu nói, đoạn viết hằng ngày giúp não bộ hình thành phản xạ ngữ pháp tiếng Anh tự nhiên. Càng sử dụng thường xuyên, bạn sẽ càng ghi nhớ sâu.

Gợi ý một số ứng dụng hỗ trợ học dạng này

Một số nền tảng học tiếng Anh như Grammarly, Elevate, Duolingo, British Council Learn English, hoặc BBC Learning English có tích hợp bài tập và ví dụ thực hành với động từ nguyên mẫu có “to”.

Bài tập vận dụng Động Từ Nguyên Mẫu Có To và không có to, cùng các dạng nâng cao

Luyện tập để ghi nhớ bài học

Luyện tập để ghi nhớ bài học

Bài 1: Viết đúng dạng của động từ trong ngoặc: to V, Ving, hoặc dạng phù hợp theo ngữ cảnh.

  1. The board decided __________ (postpone) the product launch after receiving negative feedback.
  2. She failed __________ (recognize) the importance of timely communication.
  3. They agreed __________ (collaborate) on the international research initiative.
  4. It’s essential __________ (analyze) the data before drawing any conclusions.
  5. We were fortunate __________ (witness) such a rare astronomical event.
  6. He promised __________ (respond) to all inquiries within 24 hours.
  7. I’m planning __________ (pursue) a second degree in data science.
  8. The instructor encouraged students __________ (challenge) existing theories.
  9. The intern seemed reluctant __________ (ask) questions during the seminar.
  10. I was advised __________ (revise) the literature review for clarity.
  11. She forgot __________ (bring) the signed contract to the meeting.
  12. They need __________ (streamline) the workflow to improve efficiency.
  13. The speaker paused briefly __________ (gather) her thoughts before continuing.
  14. We hope __________ (expand) our services into Southeast Asia by next quarter.
  15. His motivation __________ (excel) in every subject was truly admirable.

Bài 2: Hoàn chỉnh câu bằng cách điền đúng từ để hỏi (what, how, when, where, who, which, whether…) và động từ nguyên mẫu có “to” theo ngữ cảnh.

  1. The consultant explained __________ to allocate resources during a budget crisis.
  2. I haven’t decided __________ to prioritize: employee training or system upgrades.
  3. We’re unsure __________ to contact regarding the compliance issue.
  4. She had no idea __________ to respond to the unexpected media questions.
  5. The manager taught the interns __________ to handle sensitive information securely.
  6. They debated __________ to implement the revised policy before the audit.
  7. Do you know __________ to submit the grant proposal for approval?
  8. He questioned __________ to address first: the legal risks or the technical errors.
  9. It’s difficult to determine __________ to delegate this confidential assignment.
  10. I’m trying to recall __________ to access the encrypted files remotely.
  11. The director is considering __________ to nominate for the international award.
  12. The students were confused about __________ to reference when citing case law.
  13. She’s not certain __________ to begin the presentation: with data or narrative.
  14. We were discussing __________ to expand the campaign for better global reach.
  15. He couldn’t decide __________ to invest in: sustainability or AI development.

Bài 3: Chọn dạng đúng của động từ (to V / Ving / bare V)

  1. She avoided __________ (discuss) the financial implications of the decision.
  2. We expect the contractor __________ (complete) the renovations before July.
  3. They watched the drone __________ (hover) steadily above the city square.
  4. His job requires him __________ (travel) internationally twice a month.
  5. I heard the representative __________ (mention) a potential legal conflict.
  6. The committee agreed __________ (postpone) the vote until further notice.
  7. They let the analyst __________ (present) the alternative model without interruption.
  8. She’s considering __________ (transition) into the education sector.
  9. The professor helped us __________ (structure) our argument more coherently.
  10. We noticed the temperature __________ (drop) rapidly after sunset.
  11. You must __________ (wear) a safety helmet inside the lab at all times.
  12. He risked __________ (lose) investor confidence by delaying the announcement.
  13. You’d better __________ (document) every conversation related to compliance.
  14. They decided __________ (outsource) logistics to a thirdparty provider.
  15. I saw the technician __________ (install) the updated firmware.
  16. The client refused __________ (sign) the contract without a liability clause.
  17. Her dedication to __________ (pursue) justice was truly admirable.
  18. The system enabled users __________ (track) their submissions in real time.
  19. She can’t help __________ (worry) about the potential impact on reputation.
  20. We made the assistant __________ (double check) all the data manually.

Đáp án

Bài 1:

  1. to postpone
  2. to recognize
  3. to collaborate
  4. to analyze
  5. to witness
  6. to respond
  7. to pursue
  8. to challenge
  9. to ask
  10. to revise
  11. to bring
  12. to streamline
  13. to gather
  14. to expand
  15. to excel

Bài 2:

  1. how to allocate
  2. what to prioritize
  3. who to contact
  4. how to respond
  5. how to handle
  6. whether to implement
  7. where to submit
  8. what to address
  9. who to delegate
  10. how to access
  11. who to nominate
  12. what to reference
  13. how to begin
  14. when 
  15. which to invest (in)

Bài 3:

  1. discussing (avoid + Ving)
  2. to complete (expect + to V)
  3. hover (watch + V – cảm giác + bare V)
  4. to travel (require someone + to V)
  5. mention (hear + O + V – cảm giác + bare V)
  6. to postpone (agree + to V)
  7. present (let + O + bare V)
  8. transitioning (consider + Ving)
  9. to structure or structure (help + O + to V / bare V → cả hai đúng)
  10. drop (notice + O + V – cảm giác + bare V)
  11. wear (must + V → modal verb + bare V)
  12. losing (risk + Ving)
  13. document (had better + V)
  14. to outsource (decide + to V)
  15. install (saw + O + V – cảm giác + bare V)
  16. to sign (refuse + to V)
  17. pursuing (giới từ “to” trong “dedication to” → theo sau là Ving)
  18. to track (enable someone + to V)
  19. worrying (can’t help + Ving)
  20. double check (make + O + V – chủ động → bare V)
Xem thêm tại  Bài 20: Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh - Cách dùng hiệu quả