📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 14: Động từ tri giác (Perception Verbs) trong tiếng Anh

Khi sử dụng nhóm động từ nhận thức trong tiếng Anh, mọi âm thanh, hương thơm hay ánh sáng đều được “vẽ” ra trong tâm trí người nghe. Vậy, động từ tri giác là gì, cách dùng thế nào cho đúng và tự nhiên nhất? Động từ tri giác + gì? Hiểu về động từ này trong bài viết dưới đây cùng tienganhgiaotiepvn nhé!

Mục lục

Khái niệm về động từ tri giác trong tiếng Anh

Định nghĩa về động từ tri giác (Perception Verbs).

Định nghĩa về động từ tri giác (Perception Verbs).

Động từ tri giác là những từ dùng để diễn đạt quá trình tiếp nhận thông tin từ môi trường xung quanh thông qua năm giác quan của con người.

Những động từ quen thuộc thuộc nhóm này có thể kể đến như: see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm nhận).

Nhờ vào động từ nhận thức, người nói hoặc người viết có thể mô tả cụ thể những điều mình thấy, nghe hay cảm nhận được, giúp câu văn trở nên chân thực và dễ hình dung hơn đối với người đọc hay người nghe.

Ví dụ về động từ tri giác trong tiếng Anh

Cùng đọc những ví dụ về động từ nhận thức trong tiếng Anh.

Cùng đọc những ví dụ về động từ nhận thức trong tiếng Anh.

  1. They watched him fix the broken chair carefully.
  2. I noticed the wind blow open the window.
  3. I saw my neighbor watering the plants this morning.
  4. We felt the ground shaking slightly during the earthquake.
  5. They watched the kids playing football in the yard.
  6. I noticed him reading a strange book in the library.
  7. The soup smells spicy and delicious.
  8. She looks absolutely exhausted after the long trip.
  9. The music sounds too loud for this small room.
  10. The cake tastes a little bitter because of dark chocolate.
  11. She looked at me suspiciously when I arrived late.
  12. He listened carefully to the instructions before the test.
  13. They smelled the flower gently, enjoying its fragrance.
  14. The dog sniffed around curiously in the kitchen.
  15. I watched him slowly paint the wall with bright colors.

Phân loại động từ tri giác

Phân loại những động từ nhận thức.

Phân loại những động từ nhận thức.

Phân loại động từ nhận thức theo giác quan

Động từ tri giác là nhóm từ dùng để diễn đạt cảm nhận của con người thông qua năm giác quan cơ bản. Dựa vào đặc điểm này, ta có thể phân loại như sau:

Thị giác (Cảm nhận bằng mắt)

Những động từ thuộc nhóm này dùng để mô tả hành động nhìn, quan sát

  • See: nhìn thấy một cách tự nhiên, không có chủ đích muốn nhìn.
  • Watch: xem, quan sát kỹ điều gì đó đang chuyển động.
  • Look at: nhìn có chủ đích vào một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: While walking in the park, I saw a squirrel running across the path. I stopped and watched it jumping from branch to branch. Then I looked at the small nest in the tree it was climbing.

Thính giác (Cảm nhận bằng tai)

Dùng để chỉ hành động nghe

  • Hear: nghe thấy một cách tự nhiên, không cố ý.
  • Listen to: lắng nghe có chủ đích.

Ví dụ: Last night, I accidentally heard the sound of rain falling outside the window. I turned on some music and listened to my favorite song before going to bed.

Khứu giác (Cảm nhận bằng mũi)

Chỉ hành động ngửi hay nhận biết mùi hương

  • Smell: ngửi, có mùi.

Ví dụ: I walked into the kitchen and smelled the aroma of freshly baked bread filling the entire room.

Vị giác (Cảm nhận bằng lưỡi)

Dùng để mô tả hành động nếm hoặc nhận biết mùi vị

  • Taste: nếm, có vị.

Ví dụ: This glass of lemonade tastes sour but very refreshing – just the flavor I like on a summer day.

Xúc giác (Cảm nhận bằng da, tay)

Dùng để mô tả cảm giác khi chạm hoặc sờ vào vật gì đó

  • Feel: cảm nhận (cảm giác chung).
  • Touch: chạm vào (hành động cụ thể).

Ví dụ: I accidentally touched the still-warm cup on the table and felt the warmth spreading into my hand.

Phân loại động từ tri giác theo cách sử dụng

Ngoài cách phân loại theo giác quan, động từ nhận thức còn được phân chia dựa trên cấu trúc đi kèm động từ chính. Việc hiểu đúng hai dạng cấu trúc này giúp người học tránh nhầm lẫn khi nói và viết, đặc biệt trong tiếng Anh. Vậy động từ tri giác + V gì? Động từ tri giác + V-ing hay to V?

Xem thêm tại  Bài 19: Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh - Ngữ pháp nâng cao

Động từ tri giác + Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu không “to”)

Khi muốn nhấn mạnh toàn bộ hành động đã xảy ra và kết thúc trọn vẹn, người ta dùng dạng Bare Infinitive. Có nghĩa là người nói đã chứng kiến hoặc cảm nhận trọn vẹn toàn bộ quá trình của hành động đó.

  • Cấu trúc: S + động từ tri giác + O + V (bare infinitive)
  • Ý nghĩa: Hành động xảy ra trọn vẹn, kết thúc.

Ví dụ:

  • I saw my neighbor water the plants in the garden.
  • We heard the dog bark loudly at the stranger.

Động từ chỉ giác quan + V-ing (Dạng V-ing)

Ngược lại, khi muốn nhấn mạnh rằng hành động đang xảy ra dở dang, chưa kết thúc tại thời điểm quan sát hoặc cảm nhận, ta dùng V-ing.

  • Cấu trúc: S + động từ tri giác + O + V-ing
  • Ý nghĩa: Hành động đang diễn ra, chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • I saw my neighbor watering the plants while singing a song.
  • We heard the dog barking continuously when the delivery man arrived.
  • She felt the phone vibrating in her pocket and quickly checked the message.

So sánh hai cấu trúc (Bare Infinitive vs V-ing)

Các dạng cấu trúc khi sử dụng động từ tri giác.

Các dạng cấu trúc khi sử dụng động từ tri giác.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Động từ tri giác + O + Bare Infinitive Hành động trọn vẹn, hoàn tất I watched him finish the last slice of pizza.
Động từ tri giác + O + V-ing Hành động đang diễn ra, chưa hoàn thành, kết thúc hành động đó I watched him eating the pizza slowly, enjoying every bite.

Sau động từ tri giác là tính từ hay trạng từ?

Khi học về động từ nhận thức, một câu hỏi phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn chính là sau các động từ tri giác nên dùng tính từ hay trạng từ? Nếu không nắm rõ, người học rất dễ mắc lỗi làm sai ý nghĩa câu văn, khiến người nghe hiểu lầm.

Khi nào dùng tính từ sau động từ tri giác?

Một số động từ tri giác đóng vai trò như linking verbs (động từ nối), chỉ dùng để mô tả tính chất, trạng thái hoặc cảm giác của chủ ngữ. Khi đó, sau động từ nhận thức phải dùng tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ.

  • After the long hike, he felt exhausted but happy.
  • Her voice sounds mysterious, like she’s hiding a secret.

Sai lầm thường gặp: The cake smells amazingly. (không đúng — trạng từ “amazingly” mô tả cách hành động, nhưng ở đây ta mô tả tính chất của “cake”.)

Khi nào dùng trạng từ sau động từ tri giác?

Nếu các động từ nhận thức được dùng theo nghĩa hành động thực sự (không còn là “linking verbs”), lúc này trạng từ mới được sử dụng để mô tả cách thức hành động đó được thực hiện.

Ví dụ:

  • She looked at the old map carefully, trying to find the hidden path.
  • He listened attentively to the strange noise coming from the attic.
  • The dog sniffed curiously at the package left on the doorstep.

So sánh

Tình huống Dùng gì? Ví dụ
Miêu tả hình thức, cảm xúc hay hiện trạng của chủ ngữ Tính từ The soup smells spicy.
Miêu tả cách một hành động được thực hiện Trạng từ He smelled the soup carefully before tasting it.

Một số động từ tri giác dễ gây nhầm lẫn

Động từ tri giác Tính từ sau động từ (mô tả trạng thái) Trạng từ khi dùng hành động (mô tả cách thức)
Look This afternoon, the sky looks filled with clouds. He looked impatiently at his watch while waiting for the bus.
Feel The blanket feels warm on a cold night. She felt carefully along the wall in the dark room.
Taste This cake tastes too sweet for my liking. He tasted the soup suspiciously after noticing a strange smell.
Sound The music sounds cheerful and lively. She sounded the horn loudly to warn the cyclists.
Smell During spring, the garden smells like blooming flowers. He smelled the milk cautiously before drinking it.

Tìm hiểu chức năng và cấu trúc bị động với động từ tri giác

Câu bị động với động từ tri giác trong tiếng Anh.

Câu bị động với động từ tri giác trong tiếng Anh.

Hai dạng cấu trúc bị động phổ biến

Cấu trúc 1: It + be + past participle (P2) + that + clause (Dùng khi muốn nói chung chung, không chỉ rõ ai là chủ thể thực hiện hành động.)

  • Công thức: It + be + P2 + that + clause
  • Ý nghĩa: Người ta nói rằng / Người ta cho rằng / Người ta tin rằng…

Ví dụ:

  • It is believed that the forest hides many mysterious creatures.
  • It was reported that a strange light appeared in the sky last night.

Cấu trúc 2: S + be + past participle (P2) + to-infinitive (Dùng khi muốn nhấn mạnh chủ ngữ chịu tác động của hành động tri giác.)

  • Công thức: S + be + P2 + to-infinitive
  • Ý nghĩa: Chủ ngữ được/bị cho là, nghe thấy, nhìn thấy…

Ví dụ:

  • The forest is believed to hide many mysterious creatures.
  • A strange light was seen to appear in the sky last night.

Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác + Object + V/ V-ing

Với các động từ nhận thức đặc biệt như see, hear, watch, feel, notice, nếu ở dạng chủ động có cấu trúc:

    • Chủ động: S + động từ tri giác + Object + V (bare infinitive) / V-ing
  • Khi chuyển sang bị động:
  • Nếu động từ tri giác đi kèm V (bare infinitive) → Bị động dùng to-infinitive.
  • Nếu đi kèm V-ing → Bị động dùng V-ing.
  • Chủ động: I heard the baby cry in the middle of the night.
  • Bị động: The baby was heard to cry in the middle of the night.
Xem thêm tại  Bài 13: Động từ hành động (Action Verbs) - Ngữ pháp tiếng anh nâng cao

Khi dùng V-ing:

  • Chủ động: I heard someone playing the violin in the room.
  • Bị động: Someone was heard playing the violin in the room.

So sánh 3 dạng bị động để dễ hiểu hơn

Dạng bị động Ý nghĩa Ví dụ
It + be + P2 + that + clause Dùng để nói về một sự kiện hoặc thông tin chung, không nhấn vào ai là người thực hiện hành động It is believed that dragons once lived in these mountains.
S + be + P2 + to-infinitive Nhấn mạnh đối tượng chính của câu, làm rõ chủ ngữ là người/vật chịu tác động của hành động tri giác The mountains are believed to have hidden many secrets.
S + be + P2 + to V / V-ing (với tri giác) Miêu tả một hành động cụ thể đã hoặc đang được cảm nhận qua giác quan A wolf was seen running across the snowy field.

Một số động từ tri giác thường dùng trong cấu trúc bị động

Động từ tri giác Nghĩa
see nhìn thấy
hear nghe thấy
feel cảm nhận, sờ thấy
notice để ý, chú ý thấy
watch quan sát, xem

Những quy tắc “vàng” khi sử dụng động từ tri giác

Lưu ý khi dùng động từ nhận thức.

Lưu ý khi dùng động từ nhận thức.

Hãy cùng khám phá 3 điểm ngữ pháp tiếng anh nâng cao không thể quên khi sử dụng nhóm động từ tri giác nhé!

Luôn đi kèm “can” khi nói về khả năng cảm nhận hiện tại

Trong tiếng Anh, để diễn tả thứ bạn đang cảm nhận qua giác quan ngay lúc này, người ta luôn dùng thêm “can” để tăng tính thực tế, thay vì cứ đơn thuần nói I hear… hay I smell…

Ví dụ:

  • I can hear the ice cream truck playing music from the corner street.
  • She can smell fresh paint from the newly built house.

Cấm tuyệt đối dùng thì tiếp diễn với động từ tri giác (khi mang nghĩa cảm nhận)

Bạn không thể “đang nghe”, “đang ngửi” giống như “đang ăn” hay “đang chạy”, vì giác quan luôn hoạt động tự nhiên, không bị ý chí điều khiển như hành động thường.

Sau động từ tri giác là động từ nguyên mẫu không “to” (Bare Infinitive)

Khi dùng dạng chủ động, sau động từ nhận thức là Bare Infinitive, không được có “to” để diễn tả hành động đã hoàn tất hoặc toàn vẹn.

Ví dụ:

  • We saw the squirrel leap from one tree to another.
  • He heard the clock strike midnight just before falling asleep.

Nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động đang xảy ra khi quan sát/cảm nhận, hãy chuyển sang dạng V-ing: We saw the squirrel leaping across the branches.

Bài tập động từ tri giác

Làm bài tập thực hành động từ nhận thức.

Làm bài tập thực hành động từ nhận thức.

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Bare Infinitive hoặc V-ing)

  1. I saw a bird ___ (fly) through the open window and land on the desk.
  2. She heard her little brother ___ (cry) softly in the next room after the scary movie.
  3. We watched the workers ___ (repair) the broken bridge all afternoon.
  4. I noticed the dog ___ (chase) its tail in circles like it was having fun.
  5. They felt the earth ___ (shake) slightly before the alarm sounded.
  6. He saw the delivery man ___ (drop) the package at the wrong house.
  7. I heard someone ___ (play) the piano beautifully at the train station.
  8. She watched the sun ___ (set) slowly behind the mountains.
  9. We noticed the cat ___ (hide) under the sofa during the thunderstorm.
  10. He felt the cold breeze ___ (blow) against his face when he opened the window.

Bài 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc (adjective hoặc adverb)

  1. The soup smells really ___ (good/well) with all those fresh herbs.
  2. She looked ___ (nervous/nervously) before stepping onto the stage for her speech.
  3. My grandfather can still hear ___ (clear/clearly) despite his age.
  4. The blanket feels ___ (soft/softly) against my skin on a cold winter night.
  5. The teacher watched the student ___ (careful/carefully) as he solved the complex math problem.
  6. The baby’s laugh sounded so ___ (joyful/joyfully) that everyone in the room smiled.
  7. He touched the ancient book ___ (gentle/gently) to avoid damaging its fragile pages.
  8. The sky looked ___ (stormy/stormily) just before the rain started pouring.
  9. She smelled the flower ___ (sweet/sweetly), enjoying its delicate fragrance.
  10. The dog barked ___ (loud/loudly) when the mailman approached the gate.

Bài 3: Viết lại các câu sau ở dạng bị động

  1. People say that this village has the best coffee in the region.
  2. They believe the scientist discovered a new planet.
  3. Someone saw the thief escape through the back door.
  4. The tourists heard the guide explain the ancient legend.
  5. Many people consider her the most talented artist in the city.
  6. Everyone expected him to finish the marathon.
  7. They reported that the bridge collapsed after the heavy rain.
  8. Someone noticed the cat sleeping on the car roof.
  9. People think the chef added too much salt to the soup.
  10. They watched the mechanic fix the broken engine.

Bài 4: Ghép các cặp câu sau thành một câu dùng động từ nhận thức thích hợp

  1. I was sitting in the garden. I heard birds singing in the trees.
  2. The chef opened the oven. He smelled the bread burning.
  3. She passed by the kitchen. She noticed her brother cooking noodles.
  4. We were in the living room. We saw a cat jump onto the windowsill.
  5. The mechanic started the car engine. He felt the car vibrate strangely.
  6. The students sat in silence. They heard the rain tapping on the roof.
  7. The baby crawled on the floor. His mother watched him closely.
  8. The dog barked loudly. The neighbor saw the dog chase a squirrel.
  9. I entered the bakery. I smelled fresh cakes just out of the oven.
  10. The runner crossed the finish line. Everyone saw him raise his arms in victory.

Đáp án

Bài 1:

  1. fly
  2. crying
  3. repairing
  4. chasing
  5. shake
  6. drop
  7. playing
  8. set
  9. hiding
  10. blow

Bài 2:

  1. good
  2. nervous
  3. clearly
  4. soft
  5. carefully   
  6. joyful
  7. gently
  8. stormy
  9. sweetly
  10. loudly

Bài 3:

  1. It is said that this village has the best coffee in the region.
  2. The scientist is believed to have discovered a new planet.
  3. The thief was seen to escape through the back door.
  4. The guide was heard explaining the ancient legend.
  5. She is considered the most talented artist in the city.
  6. He was expected to finish the marathon.
  7. It was reported that the bridge collapsed after the heavy rain.
  8. The cat was noticed sleeping on the car roof.
  9. The chef is thought to have added too much salt to the soup.
  10. The mechanic was watched fixing the broken engine.

Bài 4:

  1. I heard birds singing in the trees while sitting in the garden.
  2. The chef smelled the bread burning when he opened the oven.
  3. She noticed her brother cooking noodles as she passed by the kitchen.
  4. We saw a cat jump onto the windowsill from the living room.
  5. The mechanic felt the car vibrate strangely when he started the engine.
  6. The students heard the rain tapping on the roof while sitting in silence.
  7. The mother watched her baby crawl on the floor.
  8. The neighbor saw the dog chasing a squirrel as it barked loudly.
  9. I smelled fresh cakes just out of the oven when I entered the bakery.
  10. Everyone saw the runner raise his arms in victory as he crossed the finish line.