Expect là gì? Có bao nhiêu cách để thể hiện sự mong đợi vào một điều gì đó trong tương lai bằng expect? Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ toàn bộ cấu trúc của động từ này, thì hãy nhanh tay lấy giấy bút ra và ghi chép lại những kiến thức mà tienganhgiaotiepvn sẽ chia sẻ sau đây nhé.
Nghĩa của expect là gì?
- Expect /ɪkˈspekt/ (v): Mong đợi, trông mong.
Expect là một động từ dùng để diễn đạt hành động trông chờ, mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Example:
- I expect to meet BTS in the future. (Tôi mong đợi được gặp BTS trong tương lai).
- His parents expect him to get married next year. (Ba mẹ của anh ta mong anh sẽ kết hôn vào năm sau).
Expect to là loại từ gì? Vì là ngoại động từ, theo sau từ vựng tiếng anh này bắt buộc sẽ là một động từ khác hoặc tân ngữ. Vậy sau expect la to V hay Ving? Hãy cùng tienganhgiaotiepvn tiếp tục tìm hiểu trong phần sau nhé.
Giải mã expect đi với gì? To V hay Ving
Expect to V là cấu trúc đúng ngữ pháp tiếng Anh.
Nhiều bạn học thường hãy nhầm lẫn giữa to V và Ving. Vì không có quy luật cụ thể để xác định dạng của động từ theo sau là động từ thêm ing hay động từ nguyên mẫu. Do đó, người học bắt buộc phải tự mình ghi nhớ cấu trúc đúng của những ngoại động từ.
Về phần expect + v gì, bạn hãy thật tự tin trả lời rằng expect sẽ đi với động từ nguyên mẫu có to (To-infinitives). Đối với cấu trúc expect to V, ta có 2 cấu trúc dưới đây.
Cấu trúc 1: S + expect + to V + O
Đây là cấu trúc dùng để diễn tả sự mong chờ, trông mong của chủ từ đối với một hành động nào đó.
Example:
- I expect to receive a full scholarship to Harvard University. (Tôi mong chờ sẽ nhận được học bổng toàn phần của trường đại học Harvard).
- Suzy expects to join the women’s soccer club. (Suzy mong đợi sẽ được tham gia vào câu lạc bộ bóng đá nữ).
Cấu trúc 2: S + expect + sb + to V + O
Với cấu trúc này, bạn sẽ dùng để diễn tả sự trông mong, mong đợi của chủ từ đối với người nào đó về việc cần thực hiện trong tương lai.
Example:
- I expect the supervisor to give useful comments. (Tôi mong giáo viên hướng dẫn sẽ đưa ra những lời góp ý hữu ích).
- My father expects me to get high marks in the upcoming exam. (Cha tôi mong tôi sẽ được điểm cao trong kì thi sắp tới).
Các cấu trúc thông dụng khác của expect là gì?
Expect có rất nhiều cấu trúc thú vị.
Bên cạnh cấu trúc đi cùng to V, ta còn có rất nhiều cấu trúc khác của expect là gì. Sau đây, tienganhgiaotiepvn sẽ bất mí thêm expect đi với gì để tạo nên những câu thể hiện các khía cạnh của việc mong đợi nhé.
S + expect + something + from + somebody
Nếu cấu trúc 2 của expect to là gì dùng để diễn tả về sự mong đợi của chủ từ về hành động của người khác. Thì ở cấu trúc này, ta vẫn dùng để nói về sự trông mong dành cho người khác, nhưng sẽ là mong muốn về một điều gì đó.
Example:
- Covid 19 patients expected support from the government. (Các bệnh nhân mắc covid 19 mong đợi sự hỗ trợ từ phía Chính phủ).
- The eldest child expects understanding and love from his parents. (Đứa con trai lớn mong đợi sự thấu hiểu và yêu thương từ ba mẹ).
S + expect + (that) + clause (mệnh đề)
Đây là cấu trúc rất thích hợp để bạn miêu tả về sự mong đợi của mình về một điều, một sự vật, sự việc nào đó.
Example:
- She expects that the manager won’t deduct her salary. (Cô ta mong rằng quản lý sẽ không trừ lương của cô ấy).
- I expect we will have the opportunity to meet again. (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ có cơ hội gặp lại nhau).
S + expect + something
Trong trường hợp bạn muốn nói về sự trông đợi của mình về một điều gì đó sẽ xảy ra với chiều hướng tích cực, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản là expect + something.
Example:
- I really like this company. I am expecting the interview results. (Tôi thích công ty này. Tôi đang mong đợi kết quả phỏng vấn).
- I heard Jollibee will have a summer promotion. I am expecting the price of combo 1. (Tôi nghe nói Jollibee sẽ có chương trình khuyến mãi mùa hè. Tôi đang mong đợi giá của combo 1).
S + be + more Adj / Adj_er + than + S + expected
Đây là một cấu trúc được kết hợp giữa expect là gì và ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh tổng hợp. Nếu bạn muốn nói rằng có một sự vật, sự việc nào đó có tính chất vượt quá những gì mà bạn đã từng mong đợi đến, hãy sử dụng cấu trúc này. Nếu vẫn chưa rõ về cách sử dụng, bạn hãy xem qua các ví dụ sau đây nhé.
Example:
- This event was more spectacular than I expected. (Sự kiện này hoành tráng hơn những gì tôi mong đợi).
- The final exam was easier than I expected. (Bài kiểm tra cuối kỳ dễ hơn tôi mong đợi).
S + V + more Adv / Adv_er + than + S + expected
Tương tự như cấu trúc trên, tuy nhiên, thay vì so sánh về tính chất của sự vật, sự việc, cấu trúc này sẽ so sánh về tính chất của hành động. Nếu hành động này có điều gì đó vượt qua những gì mà bạn mong đợi, đây là cấu trúc rất thích hợp để bạn sử dụng.
Example:
- He behaved more professionally than I expected. (Anh ta cư xử chuyên nghiệp hơn những gì tôi mong đợi).
- Lucia studies harder than I expected. (Lucia học hành chăm chỉ hơn những gì tôi mong đợi).
Các trạng từ thường đi kèm với expect là gì?
Thêm trạng từ vào trước expect là gì để diễn tả mức độ mong đợi.
Để thể hiện mức độ mong đợi vào một điều gì đó, chúng ta có thể thêm một số trạng từ vào trước động từ expect là gì.
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
Fully expect | Hoàn toàn tin tưởng, kỳ vọng | I fully expected Tom’s strength and skill. (Tôi hoàn toàn tin tưởng vào sức mạnh và kỹ năng của Tom). |
Half expect | Không hoàn toàn kỳ vọng, kỳ vọng một nửa | I half expect you to get a full scholarship to Harvard University. (Tôi không hoàn toàn kỳ vọng bạn sẽ nhận được học bổng tòa phần của Đại học Harvard). |
Hardly expect | Không kỳ vọng quá nhiều, khó có thể mong đợi | With his personality, I hardly expect that he will realize his mistake. (Với tính cách của anh ấy, tôi khó có thể mong đợi anh ấy sẽ nhận ra sai lầm của mình). |
As expected | Như dự kiến, như kế hoạch | It rained heavily as expected. (Trời đã mưa rất to đúng như dự kiến). |
Các cấu trúc trái nghĩa với expect to V là gì?
Trái lại với việc mong chờ, mong đợi chính là không mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra. Vậy ta có thể sử dụng các từ trái nghĩa với expect là gì để miêu tả về hành động này.
- Suprised by: Bị bất ngờ vì điều gì đó, không lường trước được.
Ex: The coach was suprised by her student’s loss. (Người huấn luyện đã bị bất ngờ bởi bàn thua của học sinh).
- Skeptical of: Hoài nghi điều gì đó, không kỳ vọng hoặc tin tưởng vào việc nào đó.
Ex: They are skeptical of their abilities. (Họ hoài nghi về khả năng của mình).
- Not expect to: Không mong đợi điều gì đó.
Ex: I don’t expect him not to make the same mistake again. (Tôi không mong đợi anh ta sẽ không mắc lỗi lần nữa).
Tổng kết
Expect là gì? Nếu bạn muốn nói về sự mong đợi của bản thân về một sự vật, sự việc hay hành động nào đó thì cấu trúc expect sẽ là lựa chọn phù hợp nhất. Tienganhgiaotiepvn mong rằng bạn sẽ hiểu rõ hơn về ngoại động từ expect thông qua bài viết này.