📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

In terms of là gì? Dùng in terms of khi nào thì phù hợp

In terms of là gì? Đây chắc hẳn là cụm từ mà bạn đã gặp rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng đúng của in terms of chưa? Nếu chưa thì tienganhgiaotiep tin rằng đây chính là bài viết dành riêng cho bạn.

In terms of là gì?

Ý nghĩa cụ thể của in terms of trong từng trường hợp

In terms of là gì? Ý nghĩa cụ thể của in terms of trong từng trường hợp.

  • In terms of /ɪn tɜːmz əv/ (adj): xét về, về mặt, dưới dạng, liên quan đến.

In terms of là một cụm từ thường được dùng để nêu lên một tiêu chí, một quan điểm hay tư tưởng nào đó để đối chiếu, so sánh với một sự vật, sự việc mà bạn muốn nhắc đến. Trong mỗi ngữ cảnh, nghĩa của in terms of có thể thay đổi như sau:

1. Đối với nghĩa xét về

Ex: In terms of quality, this phone is still not up to standard. (Xét về chất lượng, chiếc điện thoại này vẫn chưa đạt tiêu chuẩn).

2. Đối với nghĩa về mặt

Ex: In terms of decoration, I find this room very beautiful. (Về mặt trang trí, tôi thấy căn phòng này rất đẹp).

3. Đối với nghĩa dưới dạng

Ex: They communicated with each other in terms of messages. (Họ đã trao đổi với nhau dưới dạng tin nhắn).

4. Đối với nghĩa liên quan đến

Ex: Why don’t we survey customer satisfaction in terms of employee attitudes? (Tại sao chúng ta không khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng liên quan đến thái độ của nhân viên?)

In term of dùng khi nào? Cách dùng In terms of là gì?

In terms of được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh tổng hợp, nhưng phải luôn sử dụng đúng ngữ cảnh và mục đích. Vậy những trường hợp nào bạn nên sử dụng cụm từ này?

Giới hạn phạm vi của một vấn đề

Để có thể chỉ rõ phạm vi nhằm xác định chính xác vấn đề mà mình muốn nói đến, người ta thường sử dụng in terms of.

Ex: In terms of technology, the company seems to be falling behind its competitors. (Xét về mặt công nghệ, công ty này có vẻ đang thụt lùi so với đối thủ).

Ex: In terms of price, this TV is a good deal. (Về mặt giá cả thì đây là một chiếc tivi đáng mua).

So sánh và đánh giá dựa trên một tiêu chí nào đó

Khi bạn muốn so sánh, đánh giá một sự vật, sự việc nào đó dựa trên nhưng yếu tố, tiêu chí mà bản thân đặt ra, bạn có thể sử dụng in terms of. Cách dùng như sau:

Xem thêm tại  Responsible đi với giới từ gì? 5 cấu trúc của responsible

Ex: In terms of sales, the iPhone is the best-selling phone in our store. (Xét về số lượng bán ra, iphone là điện thoại bán chạy nhất tại cửa hàng của chúng ta).

Ex: In terms of grammar, Hoa’s essay is better than Lan’s. (Về mặt ngữ pháp, bài văn của bạn Hoa tốt hơn bạn Lan).

Các cấu trúc in terms of thường được sử dụng

Ba cấu trúc ngữ pháp của in terms of là gì?

Ba cấu trúc ngữ pháp của in terms of là gì?

In terms of cách dùng thực tế trong các câu sẽ như thế nào? Hãy cùng xem qua hai cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất của cụm từ này nhé.

In terms of + N (danh từ)

Đây là cấu trúc dùng để giới hạn phạm vi vấn đề, từ đó tạo nền tảng để chúng ta so sánh hoặc đánh giá. Các thành phần trong câu gồm có:

In terms of + N + “,” + S + V + O

Ex: In terms of chess, no one can beat my brother. (Nói về cờ vua, không ai có thể đánh bại anh trai tôi).

Ex: In terms of taste, banh xeo is the best Vietnamese dish. (Nói về hương vị, bánh xèo là món ăn Việt Nam ngon nhất).

Ex: In terms of style, I prefer the yellow jacket. (Xét về kiểu dáng, tôi thích chiếc áo khoác màu vàng hơn).

In terms of + NP (cụm danh từ)

Đối với cấu trúc này, thành phần đi phía sau in terms of là gì? Không bắt buộc phải là một danh từ duy nhất, bạn có thể kết hợp thêm tính từ hoặc một danh từ khác để tạo ra cụm danh từ. Điều này giúp cho yếu tố mà bạn đang xét đến trở nên cụ thể, chi tiết hơn.

In terms of + NP + “,” + S + V + O

Ex: In terms of the quality of serving, this restaurant is outstanding. (Xét về chất lượng phục vụ, nhà hàng này nổi bật nhất).

Ex: In terms of professional skills, Mike is worthy of being a leader. (Xét về kỹ năng chuyên môn, Mike xứng đáng làm đội trưởng).

Ex: In terms of student achievement, class A has improved a lot. (Xét về thành tích của học sinh, lớp A đã tiếng bộ rất nhiều).

Lưu ý: Đối với cả hai cấu trúc trên, bạn phải luôn có dấu phẩy để ngăn cách giữa vế của in terms of và mệnh đề nếu cụm in terms of đứng đầu câu. Thiếu đi dấu phẩy, bạn sẽ được tính là sai ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và bị mất điểm nếu thi cử hoặc làm bài tập.

Mệnh đề + in terms of

Cấu trúc này có tác dụng tương tự hai công thức trên. Tuy nhiên, cụm in terms of lúc này sẽ đứng sau mệnh đề, tức là đứng ở giữa câu. Bạn hãy lưu ý rằng nều gặp trường hợp trên, trong câu sẽ không cần có dấu phẩy ngăn cách. Để hiểu rõ hơn, bạn hãy xem qua công thức và ví dụ dưới đây:

Mệnh đề (S V O) + in terms of + N/NP 

Ex: No one can do this test in terms of its difficulty. (Không ai có thể làm được bài kiểm tra này khi xét về độ khó).

Ex: You are perfect in terms of appearance. (Bạn hoàn hảo khi xét về mặt ngoại hình).

Ex: This company would be rated 5 stars in terms of product quality. (Công ty này sẽ được đánh giá 5 sao khi xét về mặt chất lượng sản phẩm). 

Xem thêm tại  Promise là gì? Làm rõ Promise sẽ đi với To V hay V-ing

Các từ đồng nghĩa với in terms of là gì?

Những cụm từ có thể thay thế cho in terms of là gì?

Những cụm từ có thể thay thế cho in terms of là gì?

Khi muốn thay thế in terms of là gì để câu văn trở nên phong phú hơn, bạn có thể luân phiên sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây:

  • Regarding: Nói về, xét về.

Ex: Regarding material, this is high end. (Xét về chất liệu thì đây là hàng cao cấp).

  • In relation to: Liên quan đến

Ex: In relation to money matters, the manager will explain later. (Liên quan đến vân đề tiền bạc, người quản lý sẽ giải thích sau).

  • Concerning: Nói đến, xét đến

Ex: Concerning quality, this product has no competition. (Xét đến chất lượng, sản phẩm này không có đối thủ).

  • With regard to là gì: Về việc, liên quan đến

Ex: With regard to your email, the boss will reply later. (Về email của bạn, sếp sẽ trả lời sau).

  • On account of là gì: Bởi vì, do việc

Ex: On account of the heavy rain, the liveshow was cancelled. (Bởi vì trời mưa lớn, buổi diễn đã bị hủy).

Những cấu trúc trái nghĩa với in terms of

Một số từ trái nghĩa với in terms of được sử dụng phổ biến.

Một số từ trái nghĩa với in terms of được sử dụng phổ biến.

Muốn nói cụ thể về một vấn đề để đánh giá, so sánh thì ta dùng in terms of là gì. Vậy nếu bạn muốn mặc kệ một yếu tố nào đó, không nói về nó thì chúng ta nên dùng gì? Hãy xem qua những từ trái nghĩa với in terms of có thể sử dụng cho các tình huống ngược lại nhé.

  • Regardless of là gì: Bất kể, không kể đến, bất chấp.

Ex: Regardless of the heavy rain, I will still go to buy milk tea. (Bất kể trời có mưa lớn, tôi vẫn sẽ đi mua trà sữa).

  • Irrespective of: Bất kể, không xem xét yếu tố cụ thể nào.

Ex: Irrespective of his mistakes, he was retained. (Bất kể lỗi lầm ra sao, anh ta vẫn được giữ lại).

Một số câu hỏi thường gặp về in terms of là gì? 

Xét về phương diện tiếng Anh là gì?

Nếu bạn muốn so sánh một vấn đề nào đó khi xét trên một phương diện, bạn có thể sử dụng in terms of. Bên cạnh đó, cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa với in terms of mà bạn nên tham khảo thêm.

Ex: In terms of media, this singer still has many shortcomings. (Xét về phương diện truyền thông, ca sĩ này vẫn còn nhiều thiếu sót).

Ex: In terms of beauty, I think Khanh Van is the most beautiful beauty queen. (Xét về phương diện sắc đẹp, tôi cảm thấy Khánh Vân là hoa hậu đẹp nhất).

In term of hay in terms of, cái nào mới đúng?

Trong ngữ pháp tiếng anh, cụm in terms of sẽ luôn có s ở từ term. Vì thế, từ in term of là sai ngữ pháp và bạn nên lưu ý điểm này.

In terms of có đi với động từ không?

In terms of không đi trực tiếp với động từ. Trong trường hợp bạn muốn đưa động từ đi bên cạnh cụm từ này, bạn buộc phải biến đối động từ thành Ving để trở thành một cụm danh từ. Cụm in terms of Ving sẽ có tác dụng như các cấu trúc khác, đều nói về khía cạnh mà bạn muốn đánh giá hoặc so sánh.

Ex: In terms of saving money, staying at home is the perfect option. (Xét về việc tiết kiệm tiền, ở nhà là lựa chọn hoàn hảo).

Ex: In terms of improving physical health, morning exercise is neccesary. (Xét về việc cải thiện sức khỏe, tập thể dục buổi sáng là cần thiết nhất).

Tổng kết

In terms of là gì? Nếu muốn chỉ ra cụ thể yếu tố hoặc khía cạnh mà bạn muốn xem xét, đánh giá, đây là cụm từ phù hợp nhất. Tuy nhiên, khi viết câu có in terms of, bạn hãy lưu ý chữ s ở từ term và thêm dấu phẩy để ngăn cách hai vế nếu cụm từ này bắt đầu câu nhé.