📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Itinerary là gì? Phân biệt itinerary với schedule và agenda

Itinerary là gì mà lại được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các cuộc hẹn và chuyến đi. Từ vựng này sẽ có cách dùng như thế nào trong một câu? Hãy cùng tienganhgiaotiep tìm hiểu về itinerary và những kiến thức liên quan nhé.

Định nghĩa itinerary là gì? Phân biệt itinerary với schedule và agenda

Định nghĩa của itinerary là gì? và điểm khác biệt với các từ vựng khác.

Định nghĩa của itinerary là gì? và điểm khác biệt với các từ vựng khác.

Theo từ điển Cambridge, itinerary là một danh từ nói về kế hoạch hoặc một lộ trình được xây dựng chi tiết cho một chuyến đi nào đó. Từ vựng itinerary dịch sang tiếng Việt có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (n): Lịch trình, lộ trình, hành trình

Tuy nhiên, cả schedule và agenda cũng đều nói về lịch trình chi tiết. Nhưng không phải lúc nào ba từ vựng này cũng có thể sử dụng thay thế cho nhau. Để bạn không bị nhầm lẫn dẫn đến sử dụng sai, tienganhgiaotiep sẽ hỗ trợ bạn phân biệt điểm khác nhau giữa schedule, agenda và itinerary là gì.

Itinerary Schedule Agenda
Nghĩa tiếng Việt Lịch trình du lịch, lộ trình Lịch trình làm việc, thời gian biểu Lịch trình cuộc họp, nội dung cuộc họp
Ngữ cảnh sử dụng Du lịch, di chuyển, công tác Cá nhân, công việc, học tập, hoạt động thường ngày Hội nghị, cuộc họp
Các chi tiết bên trong Itinerary sẽ thiên về lịch trình di chuyển, bao gồm thời gian, địa điểm, phương tiện và hoạt động tại địa điểm Schedule được dùng chung trong các lịch trình, bao gồm thời gian, địa điểm (nếu có) và hoạt động cần thực hiện Agenda thường dùng trong các cuộc họp để nói về danh sách những thứ cần bàn luận.

Bên cạnh đó, agenda còn được dùng để nói về các mục tiêu cá nhân cần giải quyết.

Ví dụ The tour guide gave everyone a travel itinerary that contained all the activities of the day. (Hướng dẫn viên đã cung cấp cho mọi người một lộ trình du lịch bao gồm tất cả các hoạt động trong ngày). I will check my schedule to see whether there is free time. (Tôi sẽ kiểm tra lịch trình của mình để xem có thời gian rảnh không). The meeting agenda will be sent to you all by tomorrow. (Lịch trình cuộc họp sẽ được gửi đến tất cả mọi người vào ngày mai).

Những cụm từ thông dụng của itinerary là gì?

Một số cụm từ itinerary thường được sử dụng trong tiếng Anh tổng hợp.

Một số cụm từ itinerary thường được sử dụng trong tiếng Anh tổng hợp.

Itinerary là một từ vựng dùng để chỉ lịch trình hoặc kế hoạch chi tiết đã được lập ra. Điều này sẽ nhằm đảm bảo mọi hoạt động của chúng ta sẽ được thực hiện theo đúng dự tính. Danh từ này có thể đứng riêng một mình hoặc được bổ nghĩa bởi một số tính từ hoặc danh từ khác. Dưới đây là một số cụm từ itinerary là gì thường gặp:

  • Travel itinerary là gì: Lịch trình du lịch

Ex: Make sure to check the time in the travel itinerary to guarantee that we will not be late. (Hãy kiểm tra thời gian trong hành trình di chuyển để đảm bảo chúng tôi sẽ không đến muộn).

  • Trip itinerary: Hành trình di chuyển

Ex: The trip itinerary shows that we will arrive at Incheon International Airport at 11 P.M. (Hành trình chuyến đi cho thấy chúng ta sẽ đến Sân bay quốc tế Incheon lúc 11 giờ đêm).

  • Flight itinerary là gì: Lịch trình chuyến bay

Ex: You should check the flight itinerary before booking a ticket. (Bạn nên kiểm tra lịch trình chuyến bay trước khi đặt vé).

  • Fixed itinerary: Lịch trình cố định, hành trình cố định

Ex: Travelers on package tours usually follow a fixed itinerary. (Khách đi theo tour trọn gói thường phải theo một hành trình cố định).

  • Flexibile itinerary: Lịch trình linh hoạt

Ex: I think a flexible itinerary is better and helps us enjoy the trip more. (Tôi nghĩ một lộ trình linh hoạt sẽ tốt hơn và giúp chúng ta tận hưởng chuyến đi nhiều hơn).

  • Customized itinerary: Lịch trình được cá nhân hóa

Ex: My personal tour guide sent me a customized itinerary based on my preferences. (Hướng dẫn viên du lịch cá nhân của tôi đã gửi cho tôi một hành trình được cá nhân hóa dựa trên sở thích của tôi).

  • Detailed itinerary: Lịch trình chi tiết

Ex: This business trip was quite convenient thanks to the detailed itinerary. (Chuyến công tác này khá thuận lợi nhờ có lịch trình chi tiết).

Các từ vựng đồng nghĩa với itinerary là gì?

Những từ vựng có thể sử dụng thay thể cho itinerary.

Những từ vựng có thể sử dụng thay thể cho itinerary.

Itinerary đồng nghĩa với những từ vựng nào? Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình thì hãy nhanh tay ghi chú lại những synonym của itinerary là gì sau đây nhé.

  • Travel chedule /ˈʃedʒ.uːl/: lịch trình (du lịch)
  • Plan /plæn/: kế hoạch, dự định
  • Route /ruːt/ hoặc /raʊt/: tuyến đường, lộ trình di chuyển
  • Travel plan /ˈtræv.əl plæn/: kế hoạch du lịch
  • Journey plan /ˈdʒɜː.ni plæn/: kế hoạch cho cả hành trình
  • Tour program /tʊə ˈprəʊ.ɡræm/: chương trình chi tiết của một tour du lịch
  • Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: bảng giờ giấc (xe buýt, tàu hỏa, chuyến bay…)

Dựa trên các từ vựng đồng nghĩa với itinerary, chúng ta hãy cùng tạo thành những ví dụ minh họa thật thú vị.

  • We need to create a detailed travel plan to avoid problems during our trip. (Chúng ta cần lập kế hoạch du lịch chi tiết để tránh những vấn đề phát sinh trong chuyến đi).
  • Based on the route, we will have a 15-minute break at the next station. (Dựa trên lộ trình, chúng ta sẽ nghỉ 15 phút ở trạm tiếp theo).
  • You can search for the tour program on their website. (Bạn có thể tìm kiếm chương trình du lịch trên trang web của họ).

Những collocation của danh từ itinerary là gì?

Các collocation thông dụng của itinerary mà bạn nên biết.

Các collocation thông dụng của itinerary mà bạn nên biết.

Để sử dụng từ vựng itinerary là gì một cách thông thạo, bạn hãy học hỏi thêm các collocation của itinerary sau đây nhé.

  • Plan an itinerary: Lên kế hoạch lịch trình

Ex: Have you planned an itinerary for the trip to Hoi An yet? (Bạn đã lên kế hoạch cho chuyến đi đến Hội An chưa?).

  • Follow an itinerary: đi theo lịch trình

Ex: The travel agency will take care of everything. We just need to follow the itinerary. (Mọi thứ đã có công ty du lịch lo. Chúng ta chỉ cần đi theo lịch trình).

  • Change/alter an itinerary: thay đổi lịch trình

Ex: Due to some problems, we have to change the itinerary. (Bởi vì một số vấn đề, chúng tôi phải thay đổi lịch trình).

  • Cancel an itinerary: Hủy lịch trình

Ex: Due to health problems, I had to cancel my travel itinerary in France. (Vì vấn đề sức khỏe, tôi phải hủy lịch trình đi du lịch tại Pháp).

Một số câu hỏi về itinerary

Itinerary đi với giới từ gì?

Vì là một danh từ, itinerary không bắt buộc phải có giới từ đi kèm ở phía sau. Tuy nhiên, trong câu có sử dụng itinerary là gì, ta sẽ bắt gặp một số giới từ sau đây:

  • For: I’m planning an itinerary for the business trip. (Tôi đang lên kế hoạch cho chuyến công tác).
  • On: I heard that they would be on a fixed itinerary. (Tôi nghe nói họ sẽ có một hành trình cố định).
  • With: In my opinion, traveling with a flexible itinerary is the best. (Theo tôi, du lịch với lịch trình linh hoạt là tốt nhất).
  • According to: According to the itinerary, we will eat dinner at the Golden Lotus restaurant. (Theo lịch trình, chúng ta sẽ ăn tối tại nhà hàng Golden Lotus).

Itineraries là gì?

Itineraries là danh từ số nhiều của itinerary là gì. Cách sử dụng của danh từ số nhiều này cũng tương tự như từ vụng nguyên mẫu:

  • We will give the travel itineraries for all people here. (Chúng tôi sẽ cung cấp lịch trình du lịch cho tất cả mọi người ở đây).

Tổng kết

Itinerary là gì? Đây là một từ vựng thường dùng để nói về lịch trình hoặc lộ trình liên quan đến việc di chuyển. Ngoài ra, ta có thể bổ sung thêm một số danh từ hoặc tính từ ở phía trước itinerary để làm rõ nghĩa của từ vựng hơn. Tienganhgiaotiep vẫn còn rất nhiều chủ đề thú vị khác, bạn hãy theo dõi và đón đọc nhé.

Xem thêm tại  Uy tín tiếng Anh là gì? Những cấu trúc & cách nói cực hay