📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Look forward to là gì? 3 điểm khác biệt với expect và hope

Look forward to là gì? Chắc chắn bạn đã bắt gặp cụm từ này rất nhiều lần trước đây. Về mặt ngữ nghĩa, look forward to đồng nghĩa với hope và expect, tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng có thể sử dụng chúng để thay thế cho nhau. Hãy xem qua bài viết sau đây của tienganhgiaotiepvn.net để phân biệt cả 3 từ vựng này nhé.

Look forward to là gì?

Định nghĩa và ví dụ về look forward to là gì?

Định nghĩa và ví dụ về look forward to là gì?

  • Look forward to: Háo hức, mong chờ một điều gì đó.

Nếu bạn muốn nói về mong chờ của bản thân hoặc một ai đó đối với các hành động và sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai với cảm xúc vui vẻ, hào hứng, bạn hãy sử dụng cụm từ look forward to là gì.

Example:

  • Ran looks forward to joining your Teakwondo club. (Ran rất mong được tham gia vào câu lạc bộ Teakwondo của bạn).
  • I look forward to playing football with you guys. (Tôi rất mong chờ được chơi bóng đá với các bạn).

Sau look forward to là gì? Cấu trúc đầy đủ của cụm từ

Thông thường, theo sau look forward to sẽ là look forward to + verb. Nhiều người thắc mắc rằng look forward to + v gì? Cấu trúc đầy đủ và đúng ngữ pháp của cụm từ này như sau:

S + look forward to + Ving

Example:

  • I look forward to studying with you. (Tôi mong sẽ được học cùng bạn).
  • She looks forward to passing the oral test. (Cô ấy mong rằng sẽ vượt qua được bài kiểm tra miệng).
  • Mai looks forward to working at that company. (Mai mong sẽ được làm việc lại công ty đó).

Nên sử dụng look forward to Ving trong các trường hợp nào?

Các trường hợp nên sử dụng look forward to là gì.

Các trường hợp nên sử dụng look forward to là gì.

Để có thể sử dụng cụm từ look forward to là gì một cách đúng đắn, bạn nên xem qua những trường hợp sử dụng look forward to Ving là gì nhé.

Diễn tả sự mong chờ, mong đợi với cảm xúc vui vẻ, tích cực

Nếu bạn đang rất vui vẻ, phấn khích chờ đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, bạn hãy sử dụng cụm:

1. Look forward to Ving.

Example:

  • My father is looking forward to seeing me in the wedding dress. (Cha tôi rất mong chờ được nhìn thấy tôi trong chiếc áo cưới).
  • My father is looking forward to buying a new car. (Cha tôi đang rất mong chờ được mua một chiếc xe hơi mới).
  • Coco looks forward to coming to Disneyland. (Coco rất phấn khích mong chờ được đến Disneyland).

Không chỉ đi cùng với Ving, cụm từ look forward to còn có thể đi cùng với danh từ và cụm danh từ với ý nghĩa tương đương. Hãy xem qua cấu trúc và ví dụ sau đây của tienganhgiaotiepvn.net để dễ hình dung hơn nhé.

Xem thêm tại  Enjoy là gì? Phân tích sau enjoy + ving hay to v?

2. S + look forward to + N/NP

Example:

  • The students look forward to the summer break. (Các học sinh mong chờ đến kì nghỉ hè).
  • Yuna is looking forward to the SNSD concert next month. (Yuna đang mong chờ buổi concert của SNSD vào tháng sau).
  • Peter looks forward to the next meeting with his lover. (Peter mong đến buồi gặp mặt tiếp theo với người yêu).

Thể hiện sự mong chờ, khát khao mạnh mẽ

Không chỉ với cảm xúc phấn khích, cụm look forward to còn thể hiện sự khát khao, mong chờ của người nói với mong muốn việc đó sẽ thật sự trở thành hiện thực. 

Example:

  • Honestly, I have been looking forward to this moment my whole life. (Thật sự tôi đã mong chờ khoảnh khắc này suốt cả cuộc đời).
  • After 5 years living in Russia, she is looking forward to coming back to Vietnam. (Sau 5 năm sinh sống tại Nga, cô ấy tha thiết mong chờ được quay về Việt Nam).
  • He is looking forward to launching his biggest project in his life. (Anh ấy mong chờ được khởi động dự án lớn nhất trong cuộc đời của anh ấy).

Thể hiện sự tôn trọng, trang trọng trong lời nói

Các từ như hope, want,… là các từ vựng thân mật, chỉ nên sử dụng nếu đối phương là những người thân thiết của bạn. Còn trong các sự kiện trọng đại, hay trong các cuộc nói chuyện với những người có chức quyền cao hơn, bạn không nên sử dụng các động từ trên. Thay vào đó, hãy dùng cụm từ look forward to là gì để tăng thêm sự trang trọng cho câu nói nhé.

Example:

  • I look forward to cooporating with your team on this project. (Tôi rất mong chờ được phối hợp với nhóm của anh trong dự án lần này).
  • I look forward to your recommendations on my IELTS writing essay. (Em rất mong được cô góp ý về bài viết IELTS của em).

Bên cạnh đó, cụm look forward to còn được dùng cực kì phổ biến trong các văn bản học thuật, tài liệu và email. Dưới đây là một số mẫu câu thường được dùng để gửi email trong tiếng Anh nhanh với hàm ý mong muốn sớm nhận được phản hồi từ người nhận.

Example:

  • Trong email bình thường: I look forward to your response. (Tôi mong chờ phản hồi của bạn).
  • Trong email mời hợp tác: I am looking forward to working with you. (Chúng tôi mong được hợp tác cùng bạn).
  • Trong email xin việc: I look forward to the opportunity to discuss how my skills and experience align with your company. (Tôi mong có cơ hội thảo luận về cách kỹ năng và kinh nghiệm của tôi phù hợp với mục tiêu của đội ngũ quý công ty).

So sánh expect, hope và look forward to là gì?

Chi tiết về các điểm khác biệt giữa expect, hope và look forward to.

Chi tiết về các điểm khác biệt giữa expect, hope và look forward to.

Cả ba từ expect, hope và look forward to đều cùng miêu tả về mong muốn của người nói đối với một sự kiện nào đó trong tương lai. Tuy nhiên, xem xét sâu hơn về bối cảnh sử dụng, ngữ nghĩa và cảm xúc đi kèm, cả ba từ vẫn có một số điểm khác biệt sau đây:

Xem thêm tại  Oct là gì? Các giới từ có thể đi với Oct trong tiếng Anh
Look forward Expect Hope
Cấu trúc Look forward to + Ving/N Expect + to V

Expect + that + S + V

Hope + to V

Hope + that + S + V

Nghĩa và cảm xúc đi kèm Mong chờ điều gì đó xảy ra với cảm xúc háo hứng, vui vẻ Mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra. 

Cảm xúc sẽ thay đổi dựa vào bối cảnh mà từ vựng được sử dụng. 

Hi vọng về một điều gì đó.

Mang cảm xúc tích cực nhưng không mãnh liệt, hào hứng như look forward to.

Ví dụ:  We look forward to listening to your new song. (Chúng tôi rất mong chờ được nghe bài hát mới của bạn).

=> Người nói rất mong chờ vào bài hát sắp được ra mắt với thái độ tích cực.

My parents expect me to get flying colors in the next exam. (Ba mẹ tôi mong đợi tôi sẽ đạt điểm cao trong kì thi sắp tới).

=> Cảm xúc ở mức trung tính, không thể hiện rõ người nói đang cảm thấy vui hay áp lực.

I hope to pass the writing test. (Tôi hi vọng sẽ vượt qua bài thi viết).

=> Người nói mang cảm xúc tích cực với hi vọng vượt qua kì thi. Tuy nhiên, cảm xúc này lại dễ bị lung lay, không chắc chắn hay mãnh liệt.

Các antonyms (từ trái nghĩa) của look forward to

Một số từ trái nghĩa với look forward to là gì?

Một số từ trái nghĩa với look forward to là gì?

Trái ngược với trạng thái hào hứng, phần khích khi mong đợi một điều gì đó của cụm từ look forward to là gì? Hãy cùng tienganhgiaotiepvn xem qua các từ trái nghĩa nhé.

  • Dread + Ving (v): sợ hãi điều gì đó sắp xảy ra.

Ex: I dread going to the hospital. (Tôi sợ đến bệnh viện).

  • Fear + Ving (v): Lo sợ điều gì đó

Ex: I fear watching horror movies. (Tôi sợ xem phim kinh dị).

  • Avoid thinking about something: Né tránh, không muốn suy nghĩ đến việc gì đó.

Ex: I avoid thinking about eating durian. (Tôi không muốn suy nghĩ đến việc ăn sầu riêng).

Các câu hỏi về look forward to là gì

Một số thắc mắc phổ biến liên quan đến look forward to là gì sẽ được giải đáp ngay dưới đây. Bạn hãy xem qua và ghi chú lại nếu cần thiết nhé.

Looking forward to + v hay ving?

Looking forward to thường được dùng trong các trường hợp thân mật và diễn tả mong ước vô cùng mãnh liệt. Do đó, cấu trúc của cụm từ này như sau:

S + be + looking forward to + Ving

Example:

  • They’re looking forward to traveling to Korea. (Họ mong chờ được du lịch Hàn Quốc).
  • She is looking forward to working in multi-national company. (Cô ấy mong chờ được gia nhập công ty đa quốc gia).
  • I’m looking forward to staying in a luxury resort. (Tôi mong chờ được sống ở một khu resort sang trọng).

Looking for + gì?

Looking for là cụm từ mang ý nghĩa tìm kiếm thứ gì đó. Đó có thể là đồ vật, người hay sự việc nào đó,… Cách dùng looking for như sau:

Looking for + N

Example:

  • I’m looking for my cat. (Tôi đang tìm con mèo của tôi).
  • She’s looking for her rooomate. (Cô ấy đang tìm bạn cùng phòng).
  • Scientists are looking for a new Corona vaccine. (Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm vắc xin Corona mới).

Tổng kết

Look forward to là gì? Với các kiến thức mà tienganhgiaotiepvn chia sẻ trên đây, chắc chắn bạn sẽ thành thạo cách sử dụng look forward to. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến rất nhiều chủ đề ngữ pháp tiếng anh thú vị tại trang web đấy. Nếu bạn muốn mở mang thêm kiến thứ tiếng Anh, đừng bỏ qua trang web của chúng tôi nhé.