📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Mẹ tiếng Anh là gì? Tổng hợp tất cả cách gọi mẹ trong tiếng Anh

Ngoài từ “mother”, liệu bạn còn biết những từ vựng khác về mẹ tiếng Anh là gì không. Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều cách để gọi mẹ từ trang trọng đến thân mật. Hãy cùng tienganhgiaotiepvn nắm bắt toàn bộ cách gọi nhé.

Mẹ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng tiếng anh về mẹ

Mẹ tiếng anh là gì? Cách gọi mẹ trong các tình huống trang trọng, lịch sự.

Mẹ tiếng anh là gì? Cách gọi mẹ trong các tình huống trang trọng, lịch sự.

  • Mother (n) /ˈmʌð.ər/: Mẹ.

Mother là từ vựng dùng chung để chỉ người mẹ, là người đã sinh con ra và nuôi con bằng tất cả sự yêu thương cùng lòng bao dung. Đây cũng được xem là một từ vựng tiếng anh trang trọng, phù hợp để gọi mẹ tiếng Anh là gì hoặc nói về mẹ của ai đó trong các tình huống lịch sự.

Example:

  • My mother gave birth to me when she was 27. (Mẹ tôi sinh tôi ra vào năm 27 tuổi).
  • I gave my mom a big rose boutique on her 50th birthday. (Tôi tặng mẹ tôi một bó hoa hồng lớn vào sinh nhật lần thứ 50 của bà).
  • Sunny frequently goes shopping with her mother on the weekend. (Sunny thường xuyên đi mua sắm với mẹ vào cuối tuần).

Những cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh

Cách gọi mẹ thân mật trong giao tiếp hằng ngày.

Cách gọi mẹ thân mật trong giao tiếp hằng ngày.

Mẹ còn là một người vô cùng thân mật với mình. Do đó. ngoài sử dụng mother để gọi mẹ tiếng Anh là gì, chúng ta còn có thể xưng hô với mẹ theo những cách thân mật, đáng yêu hơn dưới đây.

Mummy và Mommy là gì

Cả hai từ mummy và mommy đều là cách gọi mẹ tiếng Anh là gì vô cùng thân mật. Tuy nhiên, người Mỹ sẽ gọi mẹ bằng mommy nhiều hơn. Và ngược lại, mummy sẽ được dùng phổ biến hơn tại Anh.

Example:

  • Mommy, can we go to the zoo this weekend? (Mẹ ơi, cuối tuần này chúng ta có thể đi sở thú không?).
  • My mummy had a stomachache. I took her to the hospital last night. (Mẹ tôi bị đau bụng. Tôi đã đưa mẹ đi bệnh viện vào tối qua).
  • Are you free tonight, Mommy? I have something to share with you. (Tối nay mẹ có bận không ạ? Con có một số chuyện muốn chia sẻ với mẹ).
Xem thêm tại  Quả lê tiếng Anh là gì? Cách nói quả lê bằng tiếng Anh cực chuẩn

Trong tiếng Anh tổng hợp, bên cạnh từ mommy hay mummy, nhiều người còn gọi mẹ bằng cách vắn tắt hơn là từ mom.

Example: 

  • My mom is going to visit us next week. (Mẹ tôi sẽ đến thăm chúng ta vào tuần tới).
  • Even though I work far away, I still make phone calls to my mom every day. (Mặc dù tôi làm việc xa nhưng tôi vẫn gọi điện thoại cho mẹ tôi mỗi ngày).
  • I just want to say that I love you, mom. (Con chỉ muốn nói rằng con yêu mẹ rất nhiều).

Mama

Mama thường là cách gọi mẹ tiếng Anh là gì phổ biến của những đứa trẻ nhỏ. Cách gọi này vô cùng dễ thương và cũng gợi nhớ cho các mẹ về tuổi thơ của con.

Example:

  • Can I sleep with you, Mama? I have a scary nightmare. (Con có thể ngủ với mẹ được không? Con có một cơn ác mộng đáng sợ).
  • Mama, can I get this cat? It is so cute! (Mẹ ơi, con có thể nuôi bé mèo này không? Nó rất là dễ thương).
  • I and Mama will travel to Da Nang city next year. (Năm sau, con và mẹ sẽ đi du lịch Đà Nẵng).

Tổng hợp các từ vựng gọi mẹ khác

Những từ vựng gọi mẹ không cùng huyết thống.

Những từ vựng gọi mẹ không cùng huyết thống.

Mẹ không chỉ là từ vựng dùng để chỉ người phụ nữ đã sinh ra con, mà còn có thể dùng để chỉ những người đã nuôi nấng con hoặc sống cùng con dù không có quan hệ huyết thống. Dưới đây là một số từ vựng về cách gọi mẹ tiếng Anh là gì khác mà tienganhgiaotiepvn đã tổng hợp.

  • Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/: mẹ kế
  • Foster mother /ˈfɒs.tər ˌmʌð.ər/: mẹ nuôi (chăm sóc tạm thời hoặc lâu dài)
  • Adoptive mother /əˈdɒp.tɪv ˌmʌð.ər/: mẹ nuôi hợp pháp 
  • Godmother /ˈɡɒdˌmʌð.ər/: mẹ đỡ đầu 
  • Mother-in-law /ˈmʌð.ər ɪn lɔː/: mẹ chồng hoặc mẹ vợ
  • Host mother /həʊst ˈmʌð.ər/: mẹ của gia đình bản xứ 

Example:

  • After my father remarried, I lived with my stepmother and two younger brothers. (Sau khi cha tôi tái hôn, tôi sống cùng mẹ kế và 2 em trai).
  • Even though she is my adoptive mother, she still gives me her best and loves me unconditionally. (Dù là mẹ nuôi, nhưng mẹ tôi vẫn dành tất cả những gì tốt nhất cho tôi và yêu thương tôi vô điều kiện).
  • My mother-in-law treats me like her own daughter. (Mẹ chồng tôi yêu thương tôi như con gái ruột của bà ấy).
Xem thêm tại  Demand là gì? Định nghĩa và các giới từ đi cùng với demand

Các tính từ miêu tả tính cách của mẹ

Tính từ miêu tả vẻ đẹp trong tình yêu của mẹ.

Tính từ miêu tả vẻ đẹp trong tình yêu của mẹ.

Mẹ là một người vô cùng đặc biệt. Dù đối với người khác có ra sao thì đối với con vẫn sẽ là sự yêu thương và bao dung. Vì thế, hãy cùng tienganhgiaotiepvn tìm hiểu thêm các tính từ miêu tả về mẹ tiếng Anh là gì nhé.

  • Loving /ˈlʌv.ɪŋ/: giàu tình yêu thương
  • Caring /ˈkeə.rɪŋ/: quan tâm, chăm sóc
  • Kind /kaɪnd/: tốt bụng
  • Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: kiên nhẫn
  • Gentle /ˈdʒen.təl/: dịu dàng
  • Supportive /səˈpɔː.tɪv/: luôn ủng hộ
  • Hardworking /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: siêng năng
  • Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ 
  • Wise /waɪz/: khôn ngoan
  • Devoted /dɪˈvəʊ.tɪd/: tận tụy
  • Strict /strɪkt/: nghiêm khắc (nếu cần thiết)
  • Protective /prəˈtek.tɪv/: luôn bảo vệ con cái

Example:

  • Thanks to my mother’s strict upbringing, I have succeeded in life. (Nhờ mẹ đã dạy dỗ tôi rất nghiêm khắc nên tôi đã thành công trong cuộc sống).
  • My mommy always treats me very gently and patiently. (Mẹ tôi luôn đối xử với tôi rất dịu dàng và kiên nhẫn).
  • Despite her old age, my mother always studies hard to be able to advance in her career. (Dù đã lớn tuổi, mẹ tôi luôn siêng năng học tập để có thể thăng tiến trong công việc).

Một số câu hỏi về mẹ tiếng Anh là gì

Bố trong tiếng Anh là gì?

  • Father (n): Cha, bố, ba

Father là từ vựng chung để gọi người đàn ông có quan hệ hôn nhân với mẹ. Và cũng giống như mẹ tiếng Anh là gì, chúng ta cũng có rất nhiều cách gọi bố thân mật hơn như dad, daddy, papa,…

Bố mẹ tiếng Anh là gì?

  • Parents (n): Bố mẹ

Thay vì nói rõ ra là “father and mother”, bạn có thể sử dụng từ parents để chỉ chung cho cả hai người.

Example:

  • I will celebrate my parents’ 20th wedding anniversary at Golden Hour restaurant. (Tôi sẽ tổ chức buổi kỷ niệm 20 năm ngày cưới của bố mẹ tôi tại nhà hàng Golden Hour).

Mẹ yêu Tiếng Anh là gì?

Bản thân 2 cách gọi mommy và mummy đã mang ý nghĩa nói về mẹ yêu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn dùng từ mẹ tiếng anh là gì một cách trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ dưới đây:

  • Beloved mother: Mẹ yêu dấu

Example: 

  • This is a super special present for my beloved mother. (Đây là món quà vô cùng đặc biệt mà con muốn dành tặng cho mẹ yêu dấu).

Tổng kết

Toàn bộ cách gọi mẹ tiếng Anh là gì đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp chi tiết. Bên cạnh đó, chúng tôi đã gợi ý một số tính từ để bạn có thể miêu tả mẹ mình một cách sinh động hơn. Sau khi đọc bài viết này, hãy dành tặng cho mẹ một lời yêu thương hoặc viết một bức thư gửi mẹ bằng tiếng Anh nhé.