📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 36: Mệnh đề Trạng Ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ là một trong các kiến thức tiếng anh nâng cao, áp dụng nhiều trong văn viết và học thuật, vậy nên các bạn cần tìm hiểu chi tiết thông qua các phần nội dung dưới đây.

Mục lục

Bài viết này tienganhgiaotiepvn sẽ cùng bạn khám phá Mệnh Đề Trạng Ngữ từ khái niệm, cấu trúc đến các loại phổ biến, đồng thời hướng dẫn cách rút gọn mệnh đề để câu văn vẫn giữ được sự chuẩn xác về mặt ngữ pháp.

Khái niệm và đặc điểm của Mệnh Đề Trạng Ngữ

Khái niệm và điểm đặc trưng của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Khái niệm và điểm đặc trưng của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clause) đóng vai trò như “người dẫn đường” bổ sung ngữ cảnh, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh, mục đích, nguyên nhân, kết quả hay điều kiện của hành động chính.

Nói cách khác, đây là mệnh đề phụ đảm nhiệm chức năng trạng ngữ, trả lời cho các câu hỏi: Khi nào? Ở đâu? Tại sao? Trong hoàn cảnh nào? hoặc Bằng cách nào?

Về mặt cấu tạo, Mệnh Đề Trạng Ngữ thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như because, although, if, when, after, before, since, so that, as long as,… Những liên từ này báo hiệu ý nghĩa quan hệ giữa hai mệnh đề, quy định loại trạng ngữ mà mệnh đề phụ đảm nhiệm.

Đặc điểm:

  • Tính phụ thuộc: Không thể đứng một mình như câu độc lập, luôn gắn liền và làm rõ ý cho mệnh đề chính.
  • Tính linh hoạt về vị trí: Mệnh Đề Trạng Ngữ có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh hoàn cảnh, hoặc đứng sau mệnh đề chính nhằm bổ sung thông tin.
  • Khả năng rút gọn: Trong một số trường hợp, đặc biệt khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau, Mệnh Đề Trạng Ngữ có thể được rút gọn để câu văn gọn gàng hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Các loại Mệnh Đề Trạng Ngữ thường gặp

Phân biệt các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu

Phân biệt các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ thời gian

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time) được dùng để diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hoặc trình tự xảy ra của các sự việc.

Liên từ thường dùng:

  • when (khi, vào lúc)
  • while (trong khi)
  • before (trước khi)
  • after (sau khi)
  • since (kể từ khi)
  • as soon as (ngay khi)
  • until / till (cho đến khi)
  • once (một khi, khi đã)
  • as (khi, lúc)

Những liên từ này thường được đặt ở đầu Mệnh Đề Trạng Ngữ, làm rõ mối quan hệ thời gian giữa hành động chính và hành động phụ. Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ thời gian có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • When the meeting ended, everyone left immediately.
  • Everyone left immediately when the meeting ended.

Nếu Mệnh Đề Trạng Ngữ đứng đầu câu, thường có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.

Thì của động từ trong Mệnh Đề Trạng Ngữ phụ thuộc vào quan hệ thời gian với mệnh đề chính. Thường dùng thì hiện tại để nói về hành động tương lai. Khi hai hành động xảy ra song song, thường dùng thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Before you leave the house, make sure you have your keys and wallet.
  • I have been waiting here since the sun rose.
  • As soon as the train arrives, we will board immediately.
  • Once you finish this course, you will feel much more confident.
  • After she had completed the project, she took a long vacation.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clause of place) là loại mệnh đề phụ đóng vai trò làm rõ địa điểm hoặc phạm vi nơi hành động trong mệnh đề chính xảy ra.

Liên từ thường dùng:

  • where (nơi mà, ở đâu)
  • wherever (bất cứ nơi nào, ở đâu… cũng)

Những liên từ này đứng đầu Mệnh Đề Trạng Ngữ và nối trực tiếp với mệnh đề chính, làm rõ mối quan hệ về địa điểm.

Vị trí có thể linh hoạt, có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Trong một số trường hợp, Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nơi chốn không thể rút gọn, vì cần giữ liên từ để chỉ rõ ý nghĩa địa điểm. Trong giao tiếp và văn viết, mệnh đề này thường dùng để mở đầu câu, nhấn mạnh hoàn cảnh không gian.

Ví dụ:

  • Where the river meets the sea, you will see a beautiful lighthouse.
  • He feels at home wherever he can hear the sound of waves.
  • Where there is teamwork, success is more likely to follow.
  • Wherever she travels, she tries the local food first.
  • I will set up my workspace where the light is best.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ mục đích

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ mục đích (Adverbial clause of purpose) được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục tiêu của hành động trong mệnh đề chính. Loại mệnh đề này trả lời cho câu hỏi: “Để làm gì?” (What…for? / For what purpose?).

Khác với mệnh đề chỉ nguyên nhân – vốn giải thích “vì sao sự việc xảy ra”, mệnh đề chỉ mục đích nhấn mạnh vào ý định chủ động của người nói hoặc chủ thể thực hiện hành động.

Liên từ thường dùng:

  • so that (để)
  • in order that (để)
  • lest (để tránh; mang tính trang trọng và ít dùng hơn)

Các liên từ này thường đi kèm với động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, will, would…), nhằm chỉ khả năng hoặc dự định đạt được mục đích.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ mục đích luôn đứng sau mệnh đề chính, hiếm khi đảo lên đầu. Thường xuất hiện động từ khuyết thiếu trong mệnh đề phụ, để nhấn mạnh khả năng hoặc dự định.

Khi chủ ngữ của mệnh đề chính và Mệnh Đề Trạng Ngữ giống nhau, người học có thể thay thế bằng cụm “to + V” (infinitive of purpose).

Ví dụ:

  • He turned on the GPS so that he wouldn’t get lost in the city.
  • They brought an umbrella in order that they might stay dry if it rained.
  • I always save important documents twice so that I won’t lose them.
  • She lowered her voice lest anyone overhear their secret conversation.
  • We left early so that we could avoid the morning traffic jam.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nguyên nhân – lý do

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nguyên nhân – lý do (Adverbial clause of reason) được dùng để giải thích tại sao hành động trong mệnh đề chính lại xảy ra.

Liên từ thường dùng:

  • because (vì)
  • since (vì, do)
  • as (vì)
  • now that (vì giờ đây)
  • seeing that / considering that (vì xét thấy rằng, vì nhận thấy rằng)
  • inasmuch as (vì, do)

Những liên từ này đều đứng đầu Mệnh Đề Trạng Ngữ và làm rõ nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến hành động ở mệnh đề chính.

Vị trí:

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nguyên nhân có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
  • Nếu đứng đầu câu, thường có dấu phẩy sau Mệnh Đề Trạng Ngữ.
Xem thêm tại  Bài 22: Câu Điều Kiện Loại 3 - Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Nâng Cao

Lưu ý:

  • Because thường nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp, rõ ràng.
  • Since và as dùng khi nguyên nhân đã rõ hoặc ít quan trọng hơn so với kết quả.
  • Now that thường chỉ một nguyên nhân mới xuất hiện hoặc thay đổi hoàn cảnh.
  • Seeing that hoặc considering that thường dùng khi nêu quan điểm dựa trên thực tế đã biết.
  • Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nguyên nhân thường không rút gọn vì cần giữ liên từ để thể hiện quan hệ nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Because the road was flooded, they decided to take a different route.
  • Since you are already here, why don’t you join us for dinner?
  • As the deadline was approaching, everyone worked late into the night.
  • Now that the storm has passed, we can finally go outside.
  • Seeing that it was his first day, we didn’t give him too much work.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ kết quả

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result) được dùng để diễn tả hậu quả hoặc kết quả trực tiếp từ hành động, trạng thái được nêu trong mệnh đề chính. Mệnh đề kết quả luôn đứng sau mệnh đề chính, không đứng trước.

Liên từ, cấu trúc thường dùng:

  • so…that (quá… đến nỗi mà…)
  • such…that (quá… đến nỗi mà…)

Hai cấu trúc này giúp nhấn mạnh mức độ của tính từ, trạng từ hoặc danh từ trong mệnh đề chính, và từ đó dẫn đến kết quả ở mệnh đề phụ.

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao:

    • Cấu trúc với so…that: so + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề kết quả
  • Cấu trúc với such…that:
    • such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + mệnh đề kết quả
    • such + danh từ số nhiều/không đếm được + that + mệnh đề kết quả

Ví dụ:

  • The road was so icy that driving became dangerous.
  • She spoke in such a low voice that nobody could hear her clearly.
  • It was such terrible weather that the flight had to be delayed.
  • He ran so quickly that he finished the race ahead of everyone else.
  • They faced such unexpected challenges that the plan had to be changed.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nhượng bộ

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ nhượng bộ (Adverbial clause of concession) được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề: hành động hoặc sự thật trong mệnh đề chính vẫn xảy ra mặc dù có trở ngại hoặc điều kiện trái ngược nêu ra trong mệnh đề phụ. Mệnh đề nhượng bộ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Mệnh đề nhượng bộ không rút gọn bằng V-ing hay V3/ed vì cần giữ liên từ để thể hiện rõ ý nghĩa nhượng bộ.

Liên từ thường dùng:

  • although (mặc dù)
  • though (mặc dù)
  • even though (dù cho, mặc dù – nhấn mạnh hơn)
  • whereas (trong khi – để so sánh hai ý đối lập)
  • while (trong khi – khi dùng theo nghĩa trái ngược, không phải nghĩa chỉ thời gian)

Ví dụ:

  • Although the task was challenging, the team completed it ahead of schedule.
  • Even though she had little experience, she impressed everyone with her ideas.
  • They decided to go camping though the weather forecast predicted rain.
  • He enjoys working late, whereas his colleagues prefer to leave on time.
  • While the city is noisy and crowded, the countryside remains peaceful and quiet.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ điều kiện

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clause of condition) diễn tả điều kiện cần thiết để hành động hoặc kết quả trong mệnh đề chính xảy ra. Đây là một trong những loại mệnh đề quan trọng và phổ biến nhất, đặc biệt khi nói về giả định, kế hoạch hoặc lời khuyên. Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Liên từ thường dùng:

  • if (nếu)
  • unless (trừ khi)
  • as long as (miễn là)
  • provided (that) / providing (that) (miễn là, với điều kiện là)
  • in case (phòng khi, để phòng)
  • on condition that (với điều kiện là – trang trọng hơn)

Mệnh đề điều kiện thường xuất hiện trong các loại câu điều kiện:

  • Loại 0 (thói quen, sự thật hiển nhiên): If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
  • Loại 1 (điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai): If + S + V (hiện tại), S + will/can/may + V
  • Loại 2 (điều kiện không thực ở hiện tại): If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V
  • Loại 3 (điều kiện không thực trong quá khứ): If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed
  • Unless: Mang nghĩa phủ định “trừ khi”; chỉ cần thêm unless là đủ, không cần phủ định thêm.
  • As long as / provided (that): Dùng để nhấn mạnh điều kiện bắt buộc:
  • In case: Dùng để đề phòng khả năng

Ví dụ:

  • If you call me before 6 p.m., I can help you with the assignment.
  • Unless you hurry, you will miss the bus.
  • As long as everyone agrees, we can start the meeting earlier.
  • Take your jacket in case the weather turns cold.
  • Provided that you finish the project on time, you will receive a bonus.

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ cách thức

Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ cách thức (Adverbial clause of manner) được dùng để diễn tả cách thức hoặc phương pháp mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Mệnh Đề Trạng Ngữ chỉ cách thức có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Liên từ thường dùng:

  • as (như, theo cách mà)
  • as if (như thể là)
  • as though (như thể là)

Những liên từ này giúp nhấn mạnh sự so sánh, mô phỏng hoặc miêu tả cách thức của hành động.

Cách chia thì trong mệnh đề as if / as though:

  • Hành động tưởng tượng, trái với hiện tại: dùng quá khứ đơn (giả định).
  • Hành động tưởng tượng, trái với quá khứ: dùng had + V3/ed.

Ví dụ:

  • He completed the puzzle as I had explained earlier.
  • She stared at the painting as if she could see its hidden story.
  • The children played as though nothing else mattered.
  • They reacted as if they had never heard the news before.
  • Write your essay as your teacher instructed.

Vị trí của Mệnh Đề Trạng Ngữ trong câu

Mệnh đề trạng ngữ đứng ở những vị trí nào trong cấu trúc ngữ pháp?

Mệnh đề trạng ngữ đứng ở những vị trí nào trong cấu trúc ngữ pháp?

Mệnh Đề Trạng Ngữ đứng đầu câu

Khi đặt ở đầu câu, Mệnh Đề Trạng Ngữ đóng vai trò giới thiệu bối cảnh, điều kiện, nguyên nhân hoặc thời gian trước khi dẫn tới hành động chính. Đặc biệt, sau Mệnh Đề Trạng Ngữ cần có dấu phẩy để ngăn cách rõ ràng với mệnh đề chính, giúp tránh hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • Because the weather was bad, they postponed the trip.
  • If you finish early, we can have dinner together.
  • Although he was tired, he kept studying until midnight.

Mệnh Đề Trạng Ngữ đứng cuối câu

Mệnh Đề Trạng Ngữ được đặt sau mệnh đề chính, làm rõ nguyên nhân, điều kiện hoặc hoàn cảnh mà hành động chính diễn ra. Trong hầu hết trường hợp, dấu phẩy không bắt buộc nếu mệnh đề ngắn gọn.

Ví dụ:

  • They postponed the trip because the weather was bad.
  • We can have dinner together if you finish early.
  • He kept studying until midnight although he was tired.

Mệnh Đề Trạng Ngữ đặt giữa câu

Khi Mệnh Đề Trạng Ngữ được đặt chen vào giữa mệnh đề chính, nó đóng vai trò như một phần bổ sung, giải thích hoặc nhấn mạnh thêm mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu. Trong trường hợp này, mệnh đề cần được ngăn cách bằng hai dấu phẩy để tách biệt với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • The director, although he was exhausted, continued to answer questions.
  • She, because she didn’t want to be late, took a taxi.
  • The team, if they win tomorrow, will qualify for the final.

Cách rút gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ

Dạng rút gọn và làm thế nào để rút gọn

Dạng rút gọn và làm thế nào để rút gọn

Để rút gọn, Mệnh Đề Trạng Ngữ cần thỏa mãn điều kiện quan trọng đó là chủ ngữ của Mệnh Đề Trạng Ngữ và mệnh đề chính phải giống nhau. Nếu chủ ngữ khác nhau, không được rút gọn vì sẽ gây hiểu nhầm.

Rút gọn bằng V-ing (dạng chủ động)

Khi hành động trong mệnh đề là chủ động, ta bỏ liên từ (như when, after, before, while, because,…) và đổi động từ sang dạng V-ing.

Ví dụ:

  • After she finished her homework, she went out.
  • Because he wanted to catch the bus, he ran quickly.
  • While she was walking to school, she met her friend.

Rút gọn bằng V3/ed (dạng bị động)

Khi hành động trong mệnh đề là bị động, ta bỏ liên từ và đổi động từ sang V3/ed.

  • Ví dụ: Although it was damaged by the storm, the house was repaired quickly.
    → Damaged by the storm, the house was repaired quickly.

Lưu ý:

  • Chỉ rút gọn khi chắc chắn chủ ngữ giống nhau để tránh sai nghĩa.
  • Nếu câu có liên từ mang tính đối lập (although, though, even though), vẫn giữ lại liên từ rồi mới rút gọn
  • Không rút gọn với if khi mệnh đề chứa động từ “be”
Xem thêm tại  Bài 33: Mệnh đề và cấu trúc câu - Cách đặt câu cực chuẩn

Bài tập vận dụng Mệnh Đề Trạng Ngữ để luyện tập

It’s time to practice Adverbial clause

It’s time to practice Adverbial clause

Bài 1: Nối mỗi cặp câu sau thành một câu có Mệnh Đề Trạng Ngữ, dùng liên từ phù hợp.

  1. He forgot to set the alarm. He overslept.
  2. She revised her presentation carefully. She wanted to impress the audience.
  3. The sky darkened suddenly. A storm was approaching.
  4. We didn’t go for a picnic. It rained heavily.
  5. You arrive early. You will get the best seats.
  6. He saved every penny. He could travel around Europe.
  7. The lecture was quite boring. I kept listening attentively.
  8. The train was delayed by an hour. We still managed to catch our flight.
  9. She spoke softly. She wouldn’t wake the baby.
  10. The guests had all left. The house felt strangely quiet.
  11. He turned off his phone. He could concentrate on his writing.
  12. The team worked overtime. They wanted to finish the project on time.
  13. The sun was setting. The village looked even more picturesque.
  14. She had never met him before. She felt she could trust him.
  15. He was walking through the forest. He stumbled upon an ancient temple.
  16. The manager was away. The staff relaxed a little.
  17. We had finished dinner. We decided to take a walk by the river.
  18. The documents were submitted late. The director accepted them without complaint.
  19. The child was crying loudly. His mother handed him a toy.
  20. The power went out. They lit candles to continue reading.

Bài 2: Rút gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ trong các câu sau

  1. While she was preparing dinner, she listened to classical music.
  2. After he had completed the report, he went home.
  3. Although he was exhausted, he continued to answer all the questions.
  4. Because she wanted to catch the first train, she woke up very early.
  5. When I walked into the room, I noticed something strange on the wall.
  6. If it is taken seriously, the proposal could bring great benefits.
  7. As he didn’t know anyone at the party, he kept to himself.
  8. Although they had limited time, they managed to finish the design.
  9. Because he was given extra responsibility, he worked even harder.
  10. While she was watching the sunset, she wrote a few lines in her diary.
  11. When the ceremony had ended, everyone gathered for photos.
  12. Although it was built centuries ago, the castle remains intact.
  13. If it is maintained regularly, the machine can last for decades.
  14. As she had studied abroad, she spoke English fluently.
  15. While he was driving to work, he planned the day ahead.
  16. Because they knew the deadline was tight, they avoided all distractions.
  17. After they had discussed the issue thoroughly, they reached a decision.
  18. Although it had been raining all day, the match was played as scheduled.
  19. When he arrived at the station, the train had already departed.
  20. While she was reading the letter, tears rolled down her cheeks.

Bài 3: Điền một trong các liên từ phù hợp vào chỗ trống: when, while, although, because, if, after, before, so that, as, since, until,…

  1. ______ he had saved enough money, he bought a small apartment.
  2. She lowered her voice ______ she wouldn’t wake the baby.
  3. ______ she was walking along the beach, she found a beautiful shell.
  4. ______ I had never been there before, the streets felt strangely familiar.
  5. The meeting started ______ the manager arrived.
  6. He decided to study abroad ______ he wanted to experience a different culture.
  7. ______ you keep practicing, your writing will improve.
  8. I’ll wait here ______ you finish your shopping.
  9. ______ finishing dinner, they went for a stroll by the river.
  10. ______ it was raining heavily, the children kept playing outside.
  11. He always takes notes ______ he listens to lectures.
  12. We stayed at the café ______ the rain stopped.
  13. ______ you follow these instructions carefully, you won’t make any mistakes.
  14. He wore sunglasses ______ the sun was glaringly bright.
  15. ______ having dinner, we watched a movie together.
  16. She was exhausted ______ she had been working late for several days.
  17. You should back up your files regularly ______ you won’t lose important data.
  18. He paused for a moment ______ choosing his words carefully.
  19. ______ she was afraid of heights, she climbed to the top of the tower.
  20. She spoke slowly ______ everyone could understand her clearly.

Bài 4: Xác định loại mệnh đề được sử dụng trong mỗi câu sau: chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, nhượng bộ, kết quả, cách thức, mục đích,…

  1. Because she was determined, she overcame every obstacle.
  2. He smiled as if nothing had happened.
  3. If it doesn’t rain tomorrow, we’ll go hiking.
  4. Although it was late, they kept discussing the project.
  5. They went for a walk after they had finished dinner.
  6. She spoke slowly so that everyone could understand her.
  7. Since the weather improved, the match resumed.
  8. He ran so fast that he broke the school record.
  9. Before you submit the report, check it carefully.
  10. While she was waiting for the train, she read a novel.
  11. Even though he was exhausted, he kept working.
  12. Unless you call ahead, they won’t reserve a table.
  13. The children behaved as though they owned the place.
  14. Because it had snowed all night, the roads were closed.
  15. He practiced every day until he perfected his performance.
  16. If you study consistently, you will pass the exam.
  17. Though the weather was harsh, the rescue team didn’t give up.
  18. The company cut costs in order that it could invest in new technology.
  19. Once you understand the basics, the rest becomes easier.
  20. As soon as he received the message, he called her back.

Bài 5: Hoàn thành câu bằng cách thêm mệnh đề trạng ngữ (thời gian, nguyên nhân, điều kiện, nhượng bộ, mục đích, kết quả, cách thức…) dựa vào gợi ý trong ngoặc.

  1. _________________________, the conference started on time.
  2. She closed the window ____________________________.
  3. He always takes notes ____________________________.
  4. ____________________________, they could finish the project early.
  5. ____________________________, I’ll lend you the money.
  6. He wore a mask ____________________________.
  7. ____________________________, they went for a walk by the lake.
  8. She kept working ____________________________.
  9. He spoke slowly ____________________________.
  10. ____________________________, she felt much better.
  11. ____________________________, the castle remains a tourist attraction.
  12. You will pass the exam ____________________________.
  13. ____________________________, he finally found the correct address.
  14. She looked as if ____________________________.
  15. ____________________________, the audience gave a standing ovation.
  16. ____________________________, we waited patiently.
  17. He worked late ____________________________.
  18. ____________________________, they still failed to solve the problem.
  19. ____________________________, the city looks beautiful.
  20. ____________________________, the flowers bloomed earlier than usual.

Đáp án

Bài 1:

  1. Because he forgot to set the alarm, he overslept.
  2. She revised her presentation carefully so that she could impress the audience.
  3. As the sky darkened suddenly, a storm was approaching.
  4. We didn’t go for a picnic because it rained heavily.
  5. If you arrive early, you will get the best seats.
  6. He saved every penny so that he could travel around Europe.
  7. Although the lecture was quite boring, I kept listening attentively.
  8. Although the train was delayed by an hour, we still managed to catch our flight.
  9. She spoke softly so that she wouldn’t wake the baby.
  10. After the guests had all left, the house felt strangely quiet.
  11. He turned off his phone so that he could concentrate on his writing.
  12. The team worked overtime so that they could finish the project on time.
  13. As the sun was setting, the village looked even more picturesque.
  14. Although she had never met him before, she felt she could trust him.
  15. While he was walking through the forest, he stumbled upon an ancient temple.
  16. While the manager was away, the staff relaxed a little.
  17. After we had finished dinner, we decided to take a walk by the river.
  18. Although the documents were submitted late, the director accepted them without complaint.
  19. As the child was crying loudly, his mother handed him a toy.
  20. When the power went out, they lit candles to continue reading.

Bài 2:

  1. Preparing dinner, she listened to classical music.
  2. After completing the report, he went home.
  3. Although exhausted, he continued to answer all the questions.
  4. Wanting to catch the first train, she woke up very early.
  5. Walking into the room, I noticed something strange on the wall.
  6. If taken seriously, the proposal could bring great benefits.
  7. Not knowing anyone at the party, he kept to himself.
  8. Although having limited time, they managed to finish the design.
  9. Given extra responsibility, he worked even harder.
  10. Watching the sunset, she wrote a few lines in her diary.
  11. The ceremony having ended, everyone gathered for photos.
  12. Built centuries ago, the castle remains intact.
  13. If maintained regularly, the machine can last for decades.
  14. Having studied abroad, she spoke English fluently.
  15. Driving to work, he planned the day ahead.
  16. Knowing the deadline was tight, they avoided all distractions.
  17. After discussing the issue thoroughly, they reached a decision.
  18. Although having rained all day, the match was played as scheduled.
  19. Arriving at the station, he found the train had already departed.
  20. Reading the letter, tears rolled down her cheeks.

Bài 3:

  1. After
  2. so that
  3. While
  4. Although
  5. when
  6. because
  7. If
  8. until
  9. After
  10. Although
  11. while
  12. until
  13. If
  14. because / as / since
  15. After
  16. because / as / since
  17. so that
  18. while
  19. Although
  20. so that

Bài 4:

  1. Nguyên nhân
  2. Cách thức
  3. Điều kiện
  4. Nhượng bộ
  5. Thời gian
  6. Mục đích
  7. Nguyên nhân
  8. Kết quả
  9. Thời gian
  10. Thời gian
  11. Nhượng bộ
  12. Điều kiện
  13. Cách thức
  14. Nguyên nhân
  15. Thời gian
  16. Điều kiện
  17. Nhượng bộ
  18. Mục đích
  19. Thời gian
  20. Thời gian

Bài 5:

  1. Although it was raining heavily, the conference started on time.
  2. She closed the window because it was getting cold.
  3. He always takes notes while listening to lectures.
  4. Because they worked continuously, they could finish the project early.
  5. If you promise to pay back soon, I’ll lend you the money.
  6. He wore a mask so that he wouldn’t be recognized.
  7. After having dinner, they went for a walk by the lake.
  8. She kept working although she was very tired.
  9. He spoke slowly so that everyone could understand.
  10. After resting for a few hours, she felt much better.
  11. Although damaged by war, the castle remains a tourist attraction.
  12. You will pass the exam if you study hard.
  13. After asking for directions several times, he finally found the correct address.
  14. She looked as if she had just been crying.
  15. Because the speech was outstanding, the audience gave a standing ovation.
  16. While the meeting lasted, we waited patiently.
  17. He worked late in order to finish the report.
  18. Although they had tried many solutions, they still failed to solve the problem.
  19. When the lights began to shine, the city looks beautiful.
  20. Because of the warm weather, the flowers bloomed earlier than usual.