Promise là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp của những bạn mới hoc tiếng anh thắc mắc. Để nắm rõ hơn cách dùng từ promise trong tiếng anh, hãy cùng tienganhgiaotiep đi sâu vào phân tích nhé.
Phân tích sâu về promise là gì?
Promise là gì? có phải là một danh động từ không?
Trước khi có thể phân biệt được giữa hai trường hợp sử dụng To V hoặc V-ing. Bạn cần hiểu rõ các thành phần trong cấu trúc này. Đầu tiên, promise là gì?
- Promise /ˈprɒm.ɪs/ (n,v): Hứa hẹn, lời hứa.
Đây là một danh động từ và đồng thời là ngoại động từ (transitive verb) dùng để chỉ hành động của con người. Tuy nhiên, ngoại động từ sẽ không thể đứng một mình và cần phải có động từ theo sau để tạo nên nghĩa hoàn chỉnh.
Mỗi cấu trúc của câu đều sẽ mang một nét nghĩa riêng biệt, và promise cũng không ngoại lệ. Các thành phần đi phía sau promise, bất kể là To V hay V-ing đều sẽ nói về hai sự vật, sự việc khác nhau. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn hai trường hợp này.
Vậy promise đi với từ gì để có thể hoàn thành nghĩa của mình? Đó chính là To V và tuyệt đối không dùng Ving nhé.
Sau promise là gì? To V hay V-ing?
Promise chỉ đi với To V, không đi với V-ing
Vì promise bắt buộc phải có động từ theo phía sau nên bạn cần ghi nhớ xem promise + gì là đúng. Một số động từ đặc biệt sẽ có thể đi với cả hai trường hợp, nhưng đối với promise, bạn hãy nhớ rằng: promise chỉ đi với To V, tuyệt đối không promise + Ving.
Trong tiếng anh tổng hợp, khi đi với To V, cả cụm từ này sẽ dùng để chỉ hành động của một người hứa hẹn sẽ làm việc gì đó. Vậy cấu trúc của cả cụm từ đầy đủ sẽ là:
Promise + (not) + To V + O
- “She promises to share her Netflix account with me”. (Cô ấy hứa sẽ chia sẻ tài khoản Netflix với tôi).
- “I promise to sing this song on your birthday”. (Tôi hứa sẽ hát bài này vào ngày sinh nhật của bạn).
- “We promise not to do this again”. (Chúng tôi hứa sẽ không làm như thế nữa).
- “Mary promised not to use this unsafe sunscreen anymore”. (Mary hứa sẽ không sử dụng tuýp kem chống nắng không an toàn này bao giờ nữa).
Một số cấu trúc khác của promise là gì?
Các cấu trúc thông dụng của promise là gì?
Bên cạnh cấu trúc promise + to V, động từ này còn đi với nhiều loại từ khác để diễn tả những hành động khác nhau. Hãy cùng xem qua các cấu trúc dưới đây nhé.
Promise + N (Hứa hẹn về việc gì đó)
Từ theo sau promise không bắt buộc phải luôn luôn là to V. Trong trường hợp bạn muốn hứa hẹn về một sự việc gì đó mà không phải là hành động, bạn sẽ sử dụng cấu trúc promise đi với danh từ. Ví dụ:
- “After the midterm test, the teacher promises a free trip to Singapore for everyone”. (Sau kì thi giữa kỳ, giáo viên hứa hẹn về một chuyến đi miễn phí đến Singapore cho tất cả mọi người).
- “My mom promises a lovely dress on my thirteenth birthday”. (Mẹ tôi hứa về một chiếc váy đáng yêu vào lần sinh nhật thứ 13 của tôi).
- “I can’t promise anything if I don’t understand it clearly”. (Tôi không thể hứa bất cứ điều gì nếu tôi không hiểu rõ về nó).
Promise + mệnh đề (Hứa hẹn sẽ làm một việc gì đó)
Tuy có cấu trúc khác so với promise + to V, nhưng về nghĩa, hai cấu trúc này mang ý nghĩa giống nhau. Cả hai đều diễn tả về lời hứa sẽ thực hiện một việc gì đó. Tuy nhiên, thành phần đi phía sau promise trong cấu trúc này sẽ gồm đầy đủ cả chủ ngữ, vị ngữ như sau:
Promise + (that) + S + V
- “He promises that he will call me when he arrives”. (Anh ấy hứa anh ấy sẽ gọi cho tôi khi anh đến).
- “My teacher promised that he would give us a special present on the last day”. (Giáo viên đã hứa với chúng tôi rằng sẽ tặng một món quà đặc biệt vào ngày cuối cùng).
- “Susan promises she will help me do homework”. (Susan hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà).
- “I promise all of what I have said is true”. (Tôi hứa rằng những gì tôi đã nói là đúng).
Promise + O + N (Hứa với ai đó sẽ làm gì)
Với cấu trúc này, lời hứa của người nói sẽ hướng về một ai đó hoặc có chủ đích lên ai đó. Cấu trúc chi tiết như sau:
Promise + O (somebody) + N (something)
- “My dad promised me a pink car”. (Bố tôi đã hứa với tôi về một chiếc xe hơi màu hồng).
- “Peter promises his brother a comic”. (Peter hứa với em trai về một quyển truyện tranh).
- “I promise her a kiss”. (Tôi hứa với cô ấy về một nụ hôn).
Promise + To V trong câu bị động (Passive voice)
Ở trong câu bị động, cụm promise + To V sẽ được chuyển toàn bộ sang V3 hoặc V-ed theo đúng quy tắc ngữ pháp. Cấu trúc tổng thể của cụm này ở dạng bị động sẽ là:
S + be + promised + to + be + V3/ed
- “She was promised to be promoted after the training”. (Cô ấy đã được hứa hẹn sẽ được thăng chức sau khi kết thúc khóa đào tạo).
- “Anna was promised to be picked up after school by Tom”. (Anna được hứa sẽ được Tom đón sau giờ học).
- “The students were promised to be praised in case of receiving flying colors”. (Các học sinh được hứa sẽ được thưởng nếu đạt điểm cao).
Promise trong câu gián tiếp
Câu gián tiếp sẽ là phương pháp đề ta thuật lại lời nói của người khác. Trong câu gián tiếp, cấu trúc của promise sẽ có dạng như sau:
S1 + promises/promised + (that) + mệnh đề (lùi thì)
- “I will finish my homework by tomorrow” – Luca said
=> Luca promised that he would finish his homework the next day.
- “I will prepare breakfast for you.” – I said
=> I promised I would prepare breakfast for him.
Một số cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với promise
Không phải lúc nào bạn cũng phải dùng promise + to V để nói về những lời hứa. Có một số cấu trúc đồng nghĩa mà bạn có thể áp dụng dưới đây:
- Commit + to V: cam kết sẽ làm việc gì đó.
Ex: “She committed to arrive sooner”. (Cô ấy đã cam kết sẽ đến sớm hơn)
- Swear + to V: thề sẽ làm việc gì đó.
Ex: “I swear to help you achieve the championship”. (Tôi cam kết sẽ giúp bạn đạt giải vô địch)
Khi muốn nói về hành động thất hứa, hứa nhưng không làm,… bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa dưới đây để mô tả cho hành động này.
- Deny Ving: phủ nhận việc gì đó
Ex: “He denies all of the promises”. (Anh ấy phủ nhận mọi lời hứa).
- Break sb promise: phá vỡ lời hứa.
Ex: “She broke her promise to come sooner”. (Cô ấy đã thất hứa về việc đến sớm).
Một số câu hỏi về promise là gì?
Giải thích những điều chưa rõ về promise là gì?
Để giúp bạn hiểu rõ nhất về promise là gì? Chúng tôi sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp về động từ này.
Promise dùng thì tương lai gì?
Thì tương lai đơn sẽ là thì được sử dụng nhiều nhất để đi chung với promise với ý nghĩa hứa hẹn sẽ làm điều gì đó. Khi dùng thì này, ta có cấu trúc như sau:
S + promise + (that) + S + will + V
- “Khang promises that he will take me to the party”. (Khang hứa sẽ đưa tôi đến bữa tiệc).
- “My mother promised that she will cook Banh xeo tomorrow”. (Mẹ tôi hứa sẽ nấu bánh xèo vào ngày mai).
- “I promise I will pass the next exam”. (Tôi hứa tôi sẽ vượt qua kì thi tiếp theo).
Promise to do là gì?
Promise to do có nghĩa là hứa sẽ làm gì đó. Với động từ “do” trong cấu trúc trên, bạn có thể thay vào các động từ khác dưới dạng nguyên mẫu. Ví dụ:
- “I promise to send this letter to her”. (Tôi hứa sẽ gửi lá thư này đến cô ấy).
- “She promised to watch Avatar 2 with me”. (Cô ấy đã hứa sẽ đi xem Avatar 2 với tôi).
- “Duong promises to stay in Vietnam for two more days before coming back to Korea”. (Dương hứa sẽ ở lại Việt Nam thêm 2 ngày trước khi trở về Hàn Quốc).
Tổng kết
Promise là gì và thường đi với động từ nào? Bài viết trên đã giải đáp toàn bộ thắc mắc về động từ promise này. Bạn hãy luôn ghi nhớ rằng, promise chỉ đi với To V, hoàn toàn không đi với V-ing. Hãy xem qua phân tích và các cấu trúc mở rộng của tienganhgiaotiepvn để tránh bị nhầm lẫn khi làm bài tập nhé.