Là một người yêu thích trái cây, chắc hẳn bạn rất muốn biết quả lê tiếng Anh là gì đúng không? Vậy thì hãy cùng tienganhgiaotiep tiếp tục khám phá thế giới trái cây trong tiếng Anh. Và chủ đề hôm nay sẽ là quả lê nhé.
Quả lê tiếng Anh là gì? Cách đọc từ quả lê đúng
Quả lê tiếng anh là gì? cách đọc theo Anh-Anh, Anh-Mỹ
- Pear (n): Quả lê, trái lê
Pear là từ vựng tiếng anh dùng để chỉ một loại quả ngọt ngào có màu xanh hoặc vàng và bên trong là phần thịt trắng, giòn và mọng nước.
Tuy tiếng Việt, ở cả hai vùng miền đều gọi là quả lê, nhưng đối với tiếng Anh, các đọc quả lê tiếng Anh là gì bằng giọng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ sẽ khác nhau.
Đối với giọng Anh-Anh, ta sẽ đọc từ pear là /peər/. Âm /eə/ làm chủ đạo và âm /r/ có thể uốn lưỡi nhẹ hoặc không. Vậy pear đọc tiếng Anh là gì trong giọng Anh-Mỹ? Bạn hãy lưu ý rằng ta sẽ đọc là /per/. Khi đó, âm /r/ sẽ được đọc rõ ràng và nhấn mạnh. Hãy lưu ý những điều trên để không bị nhầm lẫn khi làm các bài listening bạn nhé.
Các từ vựng liên quan đến những bộ phận của quả lê
Không chỉ giúp bạn biết quả lê tiếng Anh là gì, tienganhgiaotiep sẽ còn giúp bạn hiểu đến từng bộ phận bên trong quả lê được gọi như thế nào. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đã được chúng tôi tổng hợp.
- Pear skin /peə skɪn/: vỏ lê
- Pear flesh /peə fleʃ/: phần thịt lê
- Pear pulp /peə pʌlp/: cùi lê
- Pear core /peə kɔːr/: lõi lê
- Pear seed /peə siːd/: hạt lê
- Pear stem /peə stem/: cuống lê
- Pear peel /peə piːl/: lớp vỏ ngoài (khi đã gọt ra)
- Pear slice /peə slaɪs/: lát lê
- Pear half /peə hɑːf/: nửa quả lê
Example:
- Why is the pear core always darker than its flesh? (Tại sao phần lõi quả lê luôn sẫm màu hơn phần thịt quả lê?).
- I bought a pear seed bag for my mom to cultivate in our garden. (Tôi đã mua một túi hạt lê để mẹ tôi trồng trong vườn nhà).
- People use pear peels to make natural flavoring. (Người ta sử dụng vỏ lê để làm hương liệu tự nhiên).
Các từ vựng về những giống lê trên thế giới
Tổng hợp tên tiếng Anh của các giống lê phổ biến.
Quả lê rất được yêu thích do vị ngọt nhẹ và dễ ăn. Tuy nhiên, không phải bất cứ nơi đâu cũng có thể trông lê chính gốc, và không phải đất nước nào cũng thích vị của quả lê tiếng Anh là gì. Do đó, nhiều giống lê đã được lai tạo với khả năng sinh trưởng và hương vị khác nhau, giúp đáp ứng được yêu cầu về đất trồng và khẩu vị của người dân từng khu vực.
Chúng tôi sẽ liệt kê một số giống của quả lê tiếng Anh là gì và những đặc điểm sơ lược của chúng để bạn dễ phân biệt nhé.
- Bartlett pear /ˈbɑːt.lət peə(r)/: lê Bartlett (giống lê phổ biến ở Mỹ, ngọt, mềm)
- Anjou pear /ˈæn.ʒuː peə(r)/: lê Anjou (tròn, ngọt vừa, vỏ xanh hoặc đỏ)
- Bosc pear /bɒsk peə(r)/: lê Bosc (vỏ nâu đồng, thịt chắc, giòn)
- Comice pear /ˈkɒm.iːs peə(r)/: lê Comice (rất ngọt, mềm, thường dùng làm quà lễ hội)
- Asian pear / Nashi pear /ˈeɪ.ʒən peə/ : /ˈnɑːʃi peə/: lê châu Á / lê Nashi (tròn như táo, giòn, mọng nước)
- Forelle pear /fɒˈrel peə(r)/: lê Forelle (nhỏ, có đốm màu, vị chua nhẹ)
- Seckel pear /ˈsek.əl peə(r)/: lê Seckel (rất nhỏ, ngọt đậm, còn gọi là “sugar pear”)
- Concorde pear /ˈkɒŋ.kɔːd peə(r)/: lê Concorde (dài, ngọt, ít nước, vỏ xanh vàng)
- Starkrimson pear /ˌstɑːkˈkrɪm.sən peə(r)/: lê Starkrimson (vỏ đỏ rực, ngọt dịu)
- Red Anjou pear /red ˈæn.ʒuː peə(r)/: lê Anjou đỏ (giống của lê Anjou nhưng có vỏ đỏ tím)
Example:
- Although an apple and a nashi pear have the same shape, you can distinguish them by their outer skin. Apples will have a smooth, shiny skin, while pears will be a little rougher and bumpier. (Mặc dù táo và lê nashi có hình dạng giống nhau, bạn có thể phân biệt chúng bằng lớp vỏ bên ngoài. Táo sẽ có lớp vỏ mịn, bóng, trong khi lê sẽ hơi thô và gồ ghề hơn).
- My grandmother doesn’t like the original pears’ sweet taste, but the little sour taste of the Forelle pears is her favourite one. (Bà tôi không thích vị ngọt của quả lê nguyên bản, nhưng bà thích nhất là vị chua nhẹ của quả lê Forelle).
- In this year’s festival, they placed a huge Comice pear tray in the center area. (Trong lễ hội năm nay, họ đã đặt một mâm lê Comice rất to ở khu vực trung tâm).
Các sản phẩm được làm từ quả lê tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của những sản phẩm làm từ quả lê
Không chỉ có lê và các giống của nó được yêu thích, những sản phẩm được làm từ quả lê cũng nhận được sự chú ý đặc biệt. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem những sản phẩm làm từ quả lê tiếng Anh là gì nhé.
- Pear juice /peə dʒuːs/ : nước ép lê
- Pear smoothie /peə ˈsmuː.ði/ : sinh tố lê
- Dried pear /draɪd peə/ : lê sấy
- Canned pear /kænd peə/ : lê đóng hộp
- Pear jam /peə dʒæm/ : mứt lê
- Pear sauce /peə sɔːs/ : sốt lê (thường dùng kèm món nướng)
- Pear pie /peə paɪ/ : bánh nướng nhân lê
- Pear tart /peə tɑːt/ : tart lê
- Poached pear /pəʊtʃt peə/ : lê chần rượu vang hoặc siro
- Pear sorbet /peə ˈsɔː.beɪ/ : kem tuyết lê
- Pear vinegar /peə ˈvɪn.ɪ.ɡər/ : giấm lê
- Pear cider / perry /peə ˈsaɪ.dər/ : rượu lên men từ lê
Example:
- My son asked me to buy a pear sorbet for him. (Con trai tôi nhờ tôi mua cho nó một ly kem tuyết lê cho nó).
- The chef added pear vinegar to the salad instead of apple vinegar. Surprisingly, it is the best salad dish I have ever tried. (Đầu bếp thêm giấm lê vào món salad thay vì giấm táo. Thật ngạc nhiên, đây là món salad ngon nhất mà tôi từng thử).
- Do you want to try a pear smoothie? It is our store’s best seller. (Bạn có muốn thử sinh tố lê không? Đây là thức uống bán chạy nhất của cửa hàng chúng tôi).
Các tính từ miêu tả quả lê thường dùng
Tính từ miêu tả hình dáng và hương vị của quả lê tiếng Anh là gì.
Sau khi biết pear nghĩa là gì và những giống lê trong tiếng Anh, thứ cuối cùng mà bạn cần phải nắm vững để có thể miêu tả quả lê tiếng Anh là gì một cách trôi chảy chính là tính từ. Dưới đây là một số tính từ đã được chúng tôi tìm tòi và tổng hợp, kèm với những ví dụ sinh động.
- Juicy /ˈdʒuː.si/: mọng nước
- Sweet /swiːt/: ngọt
- Fragrant /ˈfreɪ.ɡrənt/: thơm
- Tender /ˈten.dər/: mềm, dễ cắn
- Grainy /ˈɡreɪ.ni/: có cảm giác sạn nhẹ
- Crisp /krɪsp/: giòn, tươi
- Smooth-skinned /smuːð skɪnd/: vỏ nhẵn
- Thin-skinned /θɪn skɪnd/: vỏ mỏng
- Thick-skinned /θɪk skɪnd/: vỏ dày
- Ripe /raɪp/: chín
- Overripe /ˌəʊ.vəˈraɪp/: quá chín
- Unripe /ʌnˈraɪp/: chưa chín
- Aromatic /ˌær.əˈmæt.ɪk/: thơm nồng
- Delicate /ˈdel.ɪ.kət/: dịu nhẹ, dễ vỡ
- Succulent /ˈsʌk.jə.lənt/: mọng, ngon ngọt
- Luscious /ˈlʌʃ.əs/: ngọt ngào, hấp dẫn
Example:
- I love everything made from pears because it has a lovely aromatic smell. (Tôi thích mọi thứ làm từ lê vì nó có mùi thơm dễ chịu).
- The crunchy feeling of eating pears makes my children excited. (Cảm giác giòn tan khi ăn lê khiến cho các con của tôi thích thú).
- The Asian pear is the most luscious pear I have ever eaten. (Lê Châu Á là loại lê ngon nhất mà tôi từng ăn).
- You can put unripe pears in the frigde. (Bạn có thể bỏ những quả lê chưa chín vào tủ lạnh).
Một số câu hỏi liên quan đến quả lê tiếng Anh là gì?
Quả dưa lê tiếng Anh là gì?
Tuy đều có chữ lê trong tên tiếng Việt nhưng bạn hãy lưu ý rằng dưa lê và quả lê không liên quan đến nhau trong tiếng Anh tổng hợp nhé. Dưa lê là một loại quả có màu vàng tươi đẹp mắt. Một số quả sẽ còn có thêm các đường sọc màu trắng giống như các đường sọc của dưa hấu.
- Korean Melon (n): Dưa lê Hàn Quốc
Example:
- The mild sweetness of Korean melon is perfect for dessert after meals. (Vị ngọt nhẹ của dưa lê Hàn Quốc rất thích hợp để làm món tráng miệng sau các bữa ăn).
Go pear-shaped có phải nói về quả lê không?
Go pear-shaped là một thành ngữ có sử dụng từ vựng quả lê tiếng Anh là gì. Tuy nhiên, ý nghĩa thật sự của idiom này sẽ nói về sự thất bại hoặc một việc nào đó đã không diễn ra đúng như kế hoạch.
Example:
- Due to the accident, everything we planned went pear-shaped. (Do vụ tai nạn đó, mọi kế hoạch của chúng tôi đều không thành công).
- As soon as the director interrupted me, I understood that my effort had gone pear-shaped. (Ngay khi giám đốc ngắt lời tôi, tôi hiểu rằng nỗ lực của tôi đã đổ sông đổ bể).
Tổng kết
Quả lê tiếng Anh là gì? Nhờ vào hương vị ngọt ngào, thanh mát, quả lê được yêu thích ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Bạn hãy ghi nhớ các từ vựng được tienganhgiaotiep tổng hợp trong bài viết này để tự tin miêu tả về quả lê 100% bằng tiếng Anh nhé.