📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Quả roi tiếng Anh là gì? Các idioms liên quan trong tiếng Anh

Quả roi tiếng Anh là gì? Trong số những loại trái cây, quả roi có lẽ là loại quả ít được nhắc đến trong sách giáo khoa hoặc các giáo trình tiếng Anh khác. Do đó, nếu bạn vẫn chưa rõ từ vựng về loại quả này thì hãy theo dõi bài viết sau đây của tienganhgiaotiepvn.net nhé.

Quả roi tiếng Anh là gì? Nguồn gốc của từng tên gọi

Quả roi tiếng anh là gì? có những cách gọi nào khác?

Quả roi tiếng anh là gì? có những cách gọi nào khác?

Quả roi là một loại quả mọng nước, có vị chua nhẹ hoặc ngọt than và rất tốt cho sức khỏe. Tại miền Nam Việt Nam, quả roi còn được gọi với cái tên khác là quả mận.

Trong tiếng Anh tổng hợp, quả roi là wax apple, water apple, rose apple hoặc bell fruit. Mỗi cái tên đều được đặt dựa trên hình dáng của quả roi trong tiếng Anh như sau:

Quả roi tiếng Anh là gì: Wax apple

Wax apple khi được dịch thô sẽ là táo sáp. Cái tên này bắt nguồn từ việc quả mận có màu đỏ giống táo. Cùng với đó, lớp vỏ bên ngoài khi sờ vào sẽ mang lại cảm giác trơn, nhẵn và cứng như sáp.

Quả roi tiếng Anh là gì: Water apple

Tương tự như wax apple, từ water apple cũng được đặt cho quả roi dựa trên màu đỏ của lớp vỏ bên ngoài. Tuy nhiên, từ water ở đây sẽ không nói về lớp vỏ nữa, mà nói về độ mọng nước và hương vị nhạt hơn của quả roi.

Rose apple là trái gì?

Không chỉ có mỗi màu đỏ, quả mận còn có rất nhiều màu sắc khác như xanh lá nhạt, trắng kem, hồng phấn. Bên cạnh đó, từ rose apple còn thường được dùng để chỉ các quả roi nhỏ hơn, có vị ngọt dịu và mọng nước.

Xem thêm tại  Consider to V hay Ving? Cấu trúc chi tiết và các idioms

Tên tiếng Anh của quả roi: Bell fruit

Bell fruit là từ ghép giữa bell (cái chuông) và fruit (trái cây). Vì đa phần các quả roi đều có hình dáng giống như một chiếc chuông được treo lên mà người ta đã ghép hai từ vựng tiếng anh trên lại với nhau để tạo nên tên tiếng Anh của quả roi.

Quả mận tiếng Anh là gì? Lưu ý khi sử dụng từ quả mận trong tiếng Anh

Phân biệt tên tiếng anh của hai loại mận tại Việt Nam.

Phân biệt tên tiếng anh của hai loại mận tại Việt Nam.

Như đã đề cập, quả roi tiếng Anh là gì trong phương ngữ miền Nam sẽ được gọi là quả mận. Tuy nhiên, có 2 loại mận mà bạn nên lưu ý để tránh bị nhầm lẫn. Loại mận đầu tiên chính là quả mận của miền Nam, có hình dạng chiếc chuông và có 4 tên gọi là wax apple, rose apple, water apple và bell fruit.

Loại mận thứ hai sẽ thường được gọi là mận Hà Nội. Đây là một loại quả có hình tròn, vỏ ngoài đỏ sậm, vị có thể chua hoặc ngọt và có hột ở bên trong. Trong tiếng Anh, mận Hà Nội sẽ có tên gọi là Plum. Vì thế, bạn nên cẩn thận xác định xem từ mận đang nói về loại nào của miền nào trước khi ghi tên tiếng Anh của chúng ra nhé.

Cây roi tiếng Anh là gì? Công thức chung khi nói về cây trái

Cây roi là wax apple tree có đúng không?

Cây roi là wax apple tree có đúng không?

Không chỉ riêng mỗi cây roi, nếu bạn muốn nói về bất cứ một cây ăn trái nào trong tiếng Anh, bạn chỉ cần làm theo công thức sau đây:

Tên trái cây + tree

  • Wax apple tree, water apple tree (Cây roi)
  • Apple tree (Cây táo)
  • Durian tree (Cây sầu riêng)

Các tính từ thường được dùng để miêu tả quả roi

Những tính từ miêu tả về hình dạng và hương vị của quả roi

Những tính từ miêu tả về hình dạng và hương vị của quả roi.

Xem thêm tại  Continue to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc và bài tập

Khi muốn miêu tả về quả roi trong tiếng Anh là gì, bạn nên sử dụng các tính từ dưới đây để nói về ngoại hình, màu sắc và hương vị.

Tính từ về ngoại hình

  • Glossy /ˈɡlɒsi/: bóng loáng
  • Shiny /ˈʃaɪni/: sáng bóng
  • Plump /plʌmp/: căng mọng
  • Bell-shaped /ˈbel ʃeɪpt/: hình chuông
  • Bright red /braɪt red/: đỏ tươi
  • Pale pink /peɪl pɪŋk/: hồng nhạt
  • Whitish /ˈwɪtɪʃ/: hơi trắng
  • Smooth-skinned /smuːð skɪnd/: da láng mịn
  • Attractive /əˈtræktɪv/: hấp dẫn, bắt mắt
  • Waxy /ˈwæk.si/: có kết cấu giống sáp

Dưới đây là một số câu ví dụ để mô tả về hình dáng của quả roi:

  • I am impressed by the bell-shaped of wax apple. (Tôi bị ấn tượng bởi hình dáng giống chiếc chuông của quả roi).
  • The pale pink rose apple seems to be sweeter. (Quả roi màu hồng nhạt có vẻ ngọt hơn).
  • The wax apple is named for its waxy and glossy skin. (Quả roi được đặt tên như vậy vì lớp vỏ bóng loáng và có kết cấu như sáp).

Tính từ về hương vị

  • Juicy /ˈdʒuːsi/: mọng nước
  • Crisp /krɪsp/: giòn (kiểu giòn chắc)
  • Crunchy /ˈkrʌntʃi/: giòn rụm
  • Refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/: mát lạnh, sảng khoái
  • Mildly sweet /ˈmaɪldli swiːt/: ngọt nhẹ
  • Subtly fragrant /ˈsʌtli ˈfreɪɡrənt/: thơm nhẹ
  • Watery /ˈwɔːtəri/ (UK), /ˈwɑːtəri/ (US): nhiều nước

Bạn hãy sử dụng các tính từ trên để nói về hương vị của quả roi tiếng Anh là gì nhé.

  • I extremely like mildly sweet bell fruits. (Tôi cực kỳ thích những quả roi có vị ngọt nhẹ).
  • Eating water apples in the summer will bring a refreshing feeling. (Ăn quả roi vào mùa hè sẽ mang lại cảm giác mát lạnh sảng khoái).
  • Bell fruits are juicy and crunchy. (Quả roi thì mọng nước và giòn rụm).

Tính từ về cảm quan chung đối với quả roi

  • Delicate /ˈdelɪkət/: tinh tế, nhẹ nhàng
  • Inviting /ɪnˈvaɪtɪŋ/: hấp dẫn, cuốn hút
  • Light /laɪt/: thanh nhẹ
  • Tropical /ˈtrɒpɪkl/ (UK), /ˈtrɑːpɪkl/ (US): mang chất nhiệt đới

Hãy sử dụng các tính từ trên để nói về các thông tin tổng qua của quả roi tiếng anh là gì.

  • Wax apple is a light fruit that is perfect for hot summer days. (Quả roi là là loại trái cây thanh mát, thích hợp cho những ngày hè nóng nực).
  • Bell fruit is a tropical fruit that is majorly grown in the west of Vietnam.  (Quả mận là một loại trái cây nhiệt đới được trồng chủ yếu ở miền Tây Việt Nam).

Tổng kết

Quả roi tiếng Anh là gì? Có đến tận 4 tên gọi trong tiếng Anh dành cho quả roi dựa trên hình dáng và màu sắc của nó. Tuy nhiên, bạn nên chú ý phân biệt mận miền Nam và mận Hà Nội trước khi dịch tên chúng sang tiếng Anh nhé. Và không chỉ mỗi quả roi, tienganhgiaotiepvn.net hứa hẹn sẽ còn mang đến nhiều bài viết về các loại trái cây khác.