Regret là gì? Trong tiếng Anh, từ vựng này thường được sử dụng cho các tình huống như thế nào? Hãy cùng tienganhgiaotiepvn.net tìm hiểu chi tiết về từ vựng này và những cấu trúc thông dụng của nó nhé.
Regret là từ loại gì? Nghĩa và ví dụ chi tiết
Ví dụ chi tiết về danh từ và động từ regret là gì?
Regret là một từ vựng khá đặc biệt. Ta có thể sử dụng regret dưới dạng danh từ hoặc động từ mà không cần thêm các hậu tố vào sau để phân biệt. Nghĩa của danh từ và động từ regret là gì như sau:
Khi regret là danh từ
- Regret /rɪˈɡret/ (n): Sự nuối tiếc, sự hối tiếc
Ở dạng danh từ, regret sẽ dùng để chỉ sự hối tiếc, tiếc nuối của chủ từ về một điều gì đó. Và sự tiếc nuối này còn kèm theo mong muốn rằng điều đó có thể thay đổi khác đi hoặc tốt hơn.
Example:
- My regret is joining this club. (Nỗi hối hận lớn nhất của tôi chính là tham gia vào câu lạc bộ này).
- Not saving up enough money to buy the limited edition model collection is the biggest regret of my life. (Không tích đủ tiền để mua bộ sưu tập mô hình giới hạn chính là điều hối hận nhất cuộc đời tôi).
- The parents expressed deep regret for not paying attention to their children. (Cha mẹ bày tỏ sự hối hận vì đã không quan tâm đến các con của mình).
Khi regret là động từ
- Regret /rɪˈɡret/ (v): Hối hận, tiếc nuối, hối tiếc
Regret là gì khi ở dạng động từ sẽ biểu thị cảm giác hối hận, nuối tiếc của một ai đó về một điều gì đó, nỗi buồn, hoặc lỗi sai nào đó mà chủ từ đã thực hiện.
Example:
- I regret lying to my parents to stay out late. (Tôi hối hận vì đã nối dối ba mẹ để đi chơi khuya).
- He regretted not confessing his love to her sooner. (Anh ta nuối tiếc vì đã không tỏ tình với cô ấy sớm hơn).
- My parents regret neglecting my feelings. (Bố mẹ tôi hối hận vì đã không chú ý đến cảm xúc của tôi).
Tìm hiểu regret+ V gì? Các cấu trúc thông dụng của regret là gì?
Regret có thể đi cùng với cả to V lẫn Ving.
Nếu bạn cũng đang thắc mắc regret to V hay Ving thì hãy để tienganhgiaotiepvn.net giải đáp những thắc mắc của bạn. Động từ này có thể nói là khá đặc biệt khi có thể đi với cả hai dạng là to V và Ving.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh nhanh, nghĩa của continue to V và Ving là giống nhau và có thể thay thế cho nhau, thì regret to V và regret Ving là gì sẽ sử dụng trong các tình huống khác biệt, không thể thay thế cho nhau. Hãy cùng xem qua các cấu trúc chi tiết của regret là gì nhé.
Regret Ving
Khi đi cùng với động từ thêm ing, câu có sử dụng regret sẽ nói về cảm giác nuối tiếc của chủ từ về một hành nào đó đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + regret + Ving + O
Example:
- She regretted spending too much on her clothes. (Cô ấy hối hận vì đã chi quá nhiều tiền vào quần áo).
- I regret letting him know the truth. He must be outraged now. (Tôi hối hận vì đã tiết lộ sự thật cho anh ấy. Chắc hẳn hiện tại anh ấy đang rất tức giận).
- He regrets showing us his childhood pictures. (Anh ấy hối hận vì đã cho chúng tôi xem những bức ảnh thời thơ ấu).
Regret to V
Regret to V sẽ thường được dùng trong trường hợp người nói cảm thấy tiếc nuối khi phải tiết lộ, tuyên bố, nói ra một điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các thông báo hoặc thư từ.
Cấu trúc: S + regret + to V + O
Example:
- I regret to inform you that you have been fired. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo với bạn rằng bạn đã bị sa thải).
- Novar Airways regrets to announce the flight to Chicago at 11 A.M will be delayed. (Novar Airways rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đến Chicago lúc 11 giờ sáng sẽ bị hoãn).
- ABC University regrets to inform you that you failed the school entrance exam. (Trường Đại học ABC rất tiếc phải thông báo rằng bạn đã không vượt qua kỳ thi tuyển sinh của trường).
Regret + that
Cấu trúc: S + regret + that + clause
Nếu bạn muốn biểu đạt sự hối tiếc của mình về một tình huống nào đó, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc regret là gì đi cùng mệnh đề.
Example:
- I regret that I failed in my duties as a doctor. (Tôi hối tiếc vì tôi đã không làm tròn trách nhiệm của một bác sĩ).
- She regrets that she woke up late. She has to catch the next bus and will be late for work. (Cô ấy hối hận vì đã không thức dậy sớm hơn. Cô ấy phải bắt chuyến xe buýt tiếp theo và sẽ muộn giờ làm).
- I regret that I disappointed my parents. (Tôi hối hận vì đã làm bố mẹ thất vọng).
Regret + having
Cấu trúc regret having sẽ dùng để biểu đạt sự hối tiếc mạnh mẽ về một sự kiện nào đó đã hoàn thành trong quá khứ và không thể cứu vãn hoặc thay đổi được nữa.
Cấu trúc: S + regret having + V3/Ved
Example:
- I regret having spent so much money on that dress. (Tôi rất hối hận vì đã chi quá nhiều tiền cho chiếc váy đó).
- My daughter regrets having ignored your advice. (Con gái của tôi hối hận vì đã phớt lờ lời khuyên của tôi).
- Lucia regrets having chosen this major. (Lucia hối hận vì đã chọn chuyên ngành này).
Thể phủ định của regret
Bên cạnh việc tìm hiểu xem dạng của các động từ đi sau regret là gì, bạn cũng nên biết thêm về các trợ động từ đi cùng regret trong câu phủ định. Hiện tại, từ vựng tiếng Anh này gồm có 2 cấu trúc phủ định được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Cấu trúc 1: S + do/does/did not + regret (nguyên mẫu) + Ving
Với cấu trúc 1, bạn sẽ sử dụng khi muốn nói về việc bản thân hoặc một ai đó không cảm thấy hối hận, tiếc nuối vì một hành động nào đó trong quá khứ.
Example:
- She didn’t regret buying many expensive bags. (Cô ấy không hối hận khi mua nhiều túi xách đắt tiền).
- He doesn’t regret leaving this company. (Anh ấy không hối hận khi rời khỏi công ty này).
- We don’t regret buying a villa in the suburbs. (Chúng tôi không hối hận khi mua biệt thự ở vùng ngoại ô).
Cấu trúc 2: S + regret not + Ving + O
Nếu muốn nói về việc bạn cảm thấy hối tiếc vì đã không thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ, cấu trúc 2 sẽ là phương án thích hợp.
Example:
- I regret not staying with my mom longer. Now, I can no longer see her. (Tôi hối hận vì không ở lại với mẹ lâu hơn. Bây giờ, tôi không còn được gặp mẹ nữa).
- She regrets not putting more effort in studying for the national entrance exam. (Cô ấy hối hận vì đã không nỗ lực hơn trong việc học cho kỳ thi tuyển sinh đại học).
- We regret not taking photos when travelling to Nha Trang beach. (Chúng tôi rất tiếc vì không chụp ảnh khi đi du lịch biển Nha Trang).
Regret đi với giới từ gì?
Các giới từ đi cùng với regret là gì.
Động từ regret không bắt buộc phải đi với giới từ. Tuy nhiên, vẫn có một số giới từ có thể đi kèm và hỗ trợ regret biểu đạt những ý muốn khác nhau. Hãy cùng xem qua các giới từ đi với regret là gì nhé.
Regret at
Regret at sẽ thường được dùng trong các tình huống trang trọng khi muốn nói về sự hối tiếc, cảm thấy có lỗi về một tình huống cụ thể nào đó.
Example:
- We regret at lying to you. We just want to make you happy. (Chúng tôi rất hối tiếc vì đã nói dối bạn. Chúng tôi chỉ muốn bạn hạnh phúc).
- I regret at not being able to participate in your birthday party. (Tôi rất tiếc ví không thể tham gia buổi tiệc sinh nhật của bạn).
Regret for
Chức năng của regret for chính là biểu thị sự tiếc nuối, hối hận của ai đó vì những hành động đã làm, hoặc những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Example:
- Mina regrets for behaving rudely to the old. (Mina hối hận vì đã cư xử thô lỗ với người già).
- The manager regrets for the downsizing yesterday. (Người quản lý hối tiếc về đợt cắt giảm nhân sự ngày hôm qua).
Regret about
Tương tự như hai cấu trúc trên, regret about cũng nói về sự hối hận của chủ từ. Tuy nhiên, trong câu regret là gì khi đi cùng about, ta có thể cảm nhận cảm xúc được đưa vào câu mạnh hơn, rõ ràng hơn.
- I regret about not taking the umbrella along. (Tôi hối hận vì đã không mang theo ô).
- She doesn’t regret about breaking up with him. He is a bad guy. (Cô ấy không hối hận vì đã chia tay anh ta. Anh ta là một gã tồi).
With regret
Giới từ cuối cùng đi kèm với regret là gì chính là with. Khác với cả 3 giới từ trên, cụm with regret sẽ thường đứng đầu câu để thể hiện sự hối tiếc một cách trang trọng và mạnh mẽ hơn.
Example:
- With regret, I would like to inform you that you are disqualified from the competition. (Với sự hối tiếc, tôi muốn thông báo rằng bạn bị loại khỏi cuộc thi).
- With regret, we must announce that the concert will be canceled due to heavy rain. (Với sự hối tiếc, chúng tôi xin thông báo rằng concert sẽ bị hủy vì trời mưa to).
Các tính từ đi kèm với danh từ regret
Những tính từ giúp miêu tả mức độ của sự hối hận, hối tiếc.
Để giúp thể hiện mức độ của sự hối tiếc, mọi người thường sẽ thêm một số tính từ vào trước danh từ regret là gì. Dưới đây là những tính từ được sử dụng phổ biến trong câu có danh từ regret:
- Deep regret /diːp/: sự hối tiếc sâu sắc
- Sincere regret /sɪnˈsɪə/: sự hối tiếc chân thành
- Genuine regret /ˈdʒen.ju.ɪn/: sự hối tiếc thật lòng
- Profound regret /prəˈfaʊnd/: sự tiếc nuối to lớn
- Personal regret /ˈpɜː.sən.əl/: sự hối tiếc mang tính cá nhân
- Bitter regret /ˈbɪt.ər/: sự hối hận cay đắng
- Lifelong regret /ˈlaɪf.lɒŋ/: sự hối tiếc kéo dài cả đời
- Immediate regret /ɪˈmiː.di.ət/: sự hối hận ngay lập tức
Trong các câu có tính từ như trên, ta sẽ thường bắt gặp nhiều trong những cấu trúc có feel hoặc express. Chi tiết về công thức như sau:
Cấu trúc: S + feel/express + adj + regret + O
Example:
- The mother feels lifelong regret after losing her child. (Người mẹ cảm thấy hối tiếc cả đời sau khi mất con).
- Mary expressed deep regret after being forced to leave her hometown. (Mary bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc sau khi phải rời xa quê hương).
Các trạng từ đi kèm với động từ regret
Nếu như regret sẽ có các tính từ hỗ trợ thể hiện mức độ của sự hối tiếc, thì động từ regret cũng có thể đi kèm với các trạng từ để nhấn mạnh vào cảm giác hối tiếc đó. Những trạng từ đi cùng regret là gì đã được tienganhgiaotiepvn.net tổng hợp dưới đây:
- Deeply regret: vô cùng hối tiếc
- Truly regret: thật sự hối hận
- Sincerely regret: chân thành tiếc nuối
- Greatly regret: rất hối tiếc
- Immediately regret: hối tiếc ngay lập tức
Example:
- I deeply regret to announce to you guys that I have to move to another city next month. (Tôi vô cùng tiếc phải thông báo với các bạn rằng tôi phải chuyển đến một thành phố khác vào tháng tới).
- She truly regrets not following her mom’s advice. (Cô ấy thực sự hối hận vì đã không nghe theo lời khuyên của mẹ mình).
Các từ vựng đồng nghĩa với regret là gì
Ba từ vựng có thể sử dụng luân phiên với regret.
Nếu không muốn sử dụng regret trong mọi tình huống, bạn có thể sử dụng luân phiên các từ vựng đồng nghĩa dưới đây:
- Lament /ləˈment/ (v): Hối tiếc, than vãn
Ex: She laments not applying to the OCD company. (Cô ấy hối tiếc vì không ứng tuyển vào công ty OCD).
- Be sorry for: Hối tiếc/hối hận vì điều gì đó, việc gì đó
Ex: She’s sorry for cheating in the exam. (Cô ấy hối hận vì đã không trung thực trong kỳ thi).
- Feel remorse for: Cảm thấy hối hận, day dứt về một điều gì đó
Ex: He feels remorse for not helping the hungry cat. (Anh ấy cảm thấy hối hận vì đã không giúp đỡ chú mèo đói bụng).
Tổng kết
Regret là gì? Từ vựng này được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ rằng cả regret to V và regret Ving đều là cấu trúc đúng ngữ pháp tiếng anh cơ bản nhé. Nếu bạn còn muốn tìm hiểu thêm về những từ vựng khác, hãy tiếp tục theo dõi tienganhgiaotiepvn.net.