📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Sleep là gì? Cách chia động từ đúng của sleep trong các thì

Sleep là gì? Từ vựng này có cách chia động từ khá khác biệt so với những động từ thông thường khác. Vậy chia sleep như thế nào là đúng? Tienganhgiaotiep sẽ phân tích từng từ loại của sleep và hướng dẫn cách chia động từ trong các thì để bạn dễ dàng nắm vững nhé.

Từ sleep trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Sleep là gì? Có phải vừa là danh từ, vừa là động từ?

Sleep là gì? Có phải vừa là danh từ, vừa là động từ?

  • Sleep /sliːp/ (n): giấc ngủ, sự nghỉ ngơi.
  • Sleep /sliːp/ (v): đi ngủ, nghỉ ngơi.

Sleep thuộc từ loại gì là điều mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Sleep vừa là một danh từ, vừa là một động từ với các vai trò khác nhau.

Khi sleep là danh từ trong tiếng Anh

Nếu sleep là gì được sử dụng dưới dạng danh từ, nó có thể đóng vai trò như một chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Ví dụ như:

  • I had a very long sleep. (Tôi đã có một giấc ngủ rất dài).
  • My sleep has been irregular lately. (Gần đây, giấc ngủ của tôi không còn đều đặn nữa).
  • My grandmother didn’t get enough sleep last night. (Bà của tôi không ngủ đủ giấc tối qua).

Chắc hẳn bạn còn bắt gặp từ sleep ở trên các thiết bị điện tử. Có thể thấy, từ sleep không chỉ dùng để chỉ giấc ngủ của con người hay động vật, mà còn nói đến chế độ nghỉ ngơi của các thiết bị điện tử. Tuy nhiên, khi nói về chế độ này, bạn sẽ sử dụng cụm danh từ “sleep mode”.

  • My phone will go into sleep mode if I’m not using it within 30 seconds. (Điện thoại của tôi sẽ chuyển sang chế độ ngủ nếu tôi không sử dụng trong vòng 30 giây).
  • To save energy, it is essential to put your laptop into sleep mode when you’re not using it. (Để tiết kiệm năng lượng, điều cần thiết là phải chuyển máy tính xách tay sang chế độ ngủ khi bạn không sử dụng).

Khi sleep là động từ trong tiếng Anh

Khi sleep được sử dụng như một động từ, nó sẽ được dùng để nói về hành động ngủ hoặc nghỉ ngơi của một người hoặc con vật nào đó. 

  • I sleep with my younger sister. (Tôi ngủ cùng với em gái).
  • They sleep immidiately after playing soccer. (Họ ngủ ngay sau khi chơi bóng đá).
  • The cat sleeps on the drum. (Con mèo ngủ trên cái trống).

Sleep động từ bất quy tắc là gì?

Sleep có cách chia động từ khác biệt.

Sleep có cách chia động từ khác biệt.

Sleep là gì thuộc bảng động từ bất quy tắc, có nghĩa là khi chuyển sang quá khứ, bạn sẽ không thêm “ed” vào cuối động từ như các từ khác. Thay vào đó, sleep sẽ được chuyển đổi thành một động từ có cách viết riêng biệt. Đầy đủ các phân từ của từ vựng này như sau:

  • Nguyên bản (V-bare / V0): Sleep.
  • Quá khứ (V2/V3): Slept
  • Hiện tại phân từ: Sleeping
  • Quá khứ phân từ: Slept
Xem thêm tại  Continue to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc và bài tập

Cách chia động từ sleep trong các thì tiếng Anh

Cách chia động từ sleep là gì chi thiết trong 12 thì.

Cách chia động từ sleep là gì chi thiết trong 12 thì.

Ở mỗi thì, cách chia động từ của sleep cũng có phần khác biệt. Để không mắc các lỗi sai khi gặp động từ sleep, bạn hãy nắm rõ các quy tắc chia động từ của sleep trong các thì của tiếng Anh nhanh nhé.

Chia động từ sleep ở thì hiện tại

Đối với các thì hiện tại, cách chia động từ sleep là gì sẽ được tổng hợp chi tiết sau đây: 

Chủ từ Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn
I sleep am sleeping
You (số ít) sleep are sleeping
He/she/it/danh từ số ít sleeps is sleeping
We/You/They/danh từ số nhiều sleep are sleeping

Ex: 

  • I sleep for 15 hours a day. (Tôi ngủ 15 tiếng một ngày).
  • We are sleeping in an old hotel. (Chúng tôi đang ngủ trong một khách sạn cũ).
  • They are sleeping well despite the big coming storm. (Họ vẫn đang ngủ rất ngon mặc cho cơn bão sắp đến).
  • You sleep very early. (Bạn ngủ rất sớm).

Chia động từ sleep ở thì quá khứ

Đối với các thì quá khứ, bạn sẽ chia sleep là gì theo dạng động từ bất quy tắt đối với thì quá khứ đơn.

Chủ từ Thì quá khứ đơn Thì quá khứ tiếp diễn
I slept was sleeping
You (số ít) slept were sleeping
He/she/it/danh từ số ít slept was sleeping
We/You/They/danh từ số nhiều slept were sleeping

Lưu ý: Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là “S + was/were + Ving + O”. Do đó, bạn chia sleep theo dạng Ving, không chia theo động từ bất quy tắc.

Ex:

  • Although this place was very noisy, I slept well last night. (Mặc dù nơi này rất ồn nhưng tôi đã ngủ rất ngon).
  • Because she was tired, she slept at 8 P.M. (Bởi vì cô ấy quá mệt, cô đã ngủ vào lúc 8 giờ tối).
  • Yesterday, while we were sleeping, a thief broke into the house and took everything. (Hôm qua, trong lúc chúng tôi đang ngủ, một tên trộm đột nhập vào nhà và lấy hết đồ đạc).

Chia động từ sleep ở thì tương lai

Ở thì tương lai, cách chia động từ sleep cũng không quá rắc rối. Bạn chỉ cần nắm vững cách chia trong bảng dưới đây.

Chủ từ Thì tương lai đơn Thì tương lai tiếp diễn
I will sleep will be sleeping
You (số ít) will sleep will be sleeping
He/she/it/danh từ số ít will sleep will be sleeping
We/You/They/danh từ số nhiều will sleep will be sleeping

Ex:

  • Tomorrow, I will sleep at your house. (Ngày mai, tôi sẽ ngủ ở nhà bạn).
  • Sweetie, my mother will visit us and sleep at our house for 3 days. (Em yêu, mẹ của anh sẽ đến thăm chúng ta và ngủ lại đây 3 ngày).
  • At 6 o’clock tomorrow morning, I will be sleeping on the plane. (Vào 6 giờ sáng ngày mai, tôi sẽ đang ngủ trên máy bay).
  • At 10 o’clock tomorrow morning, I will be sleeping in my comfortable bed after finishing the stressful exam. (Vào 10 giờ sáng ngày mai, tôi sẽ ngủ trên chiếc giường êm ái của mình sau khi kết thúc kì thi căng thẳng).
Xem thêm tại  Oct là gì? Các giới từ có thể đi với Oct trong tiếng Anh

Chia động từ sleep ở thì hoàn thành

Đối với các thì hoàn thành, ta sẽ có cấu trúc have/has/had + V3. Vậy cách chia động từ sleep là gì?

Chủ từ Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành Thì tương lai hoàn thành
I have slept had slept will have slept
You (số ít) have slept had slept will have slept
He/she/it/danh từ số ít has slept had slept will have slept
We/You/They/danh từ số nhiều have slept had slept will have slept

Ex: 

  • I have slept in this resort several times. (Tôi đã từng ngủ tại khách sạn này rất nhiều lần).
  • She has usually slept late recently. (Gần đây, cô ấy thường hay ngủ muộn).
  • Since the movie was too boring, we had slept in the theatre until it ended. (Bởi vì bộ phim quá chán, chúng tôi đã ngủ ngay tại rạp phim đến khi bộ phim kết thúc).
  • He had slept well before the national exam. (Anh ấy đã ngủ rất ngon trước khi thi quốc gia).
  • She will have slept enough before the trip tomorrow. (Cô ấy sẽ đã ngủ đủ trước chuyến đi ngày mai).
  • By 3 A.M, I will have slept for five hours. (Tính đến 3 giờ sáng thì tôi sẽ ngủ được 5 tiếng rồi).

Chia động từ ở thì hoàn thành tiếp diễn

Ở dạng thì hoàn thành tiếp diễn, từ sleep là gì sẽ được chia theo các cách sau đây:

Chủ từ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
I have been sleeping had been sleeping will have been sleeping
You (số ít) have been sleeping had been sleeping will have been sleeping
He/she/it/danh từ số ít has been sleeping had been sleeping will have been sleeping
We/You/They/danh từ số nhiều have been sleeping had been sleeping will have been sleeping

Ex: 

  • Mary has been sleeping for 10 hours and still hasn’t woken up. (Mary đã ngủ được 10 tiếng và vẫn chưa có dấu hiệu tỉnh dậy)
  • Before Suzy called me, I had been sleeping for 9 hours. (Trước khi Suzy gọi điện cho tôi, tôi đã ngủ được 9 tiếng).

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với sleep là gì?

Những từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với sleeps

Những từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với sleeps

Thay vì dùng mỗi từ sleep để nói về giấc ngủ, bạn hãy sử dụng các từ sau đây để nói cụ thể hơn về tính chất của các giấc ngủ nhé.

  • Nap /næp/ (v,n): ngủ trưa, giấc ngủ ngắn
  • Doze /dəʊz/ (v): ngủ gật
  • Rest /rest/ (v,n): nghỉ ngơi
  • Hibernation /ˌhaɪbərˈneɪʃən/ (n): ngủ đông
  • Snooze /snuːz/ (v,n): chợp mắt

Các từ trái nghĩa với sleep là gì sẽ được dùng để diễn tả những hành động trái ngược với nghỉ ngơi hoặc ngủ, ví dụ như:

  • Wake up /weɪk ʌp/ (v): thức dậy
  • Stay up /steɪ ʌp/ (v): thức khuya
  • Insomnia (/ɪnˈsɒmniə/ n): hội chứng mất ngủ

Các câu hỏi liên quan đến sleep là gì?

Dưới đây là các câu hỏi liên quan đến sleep là gì? Các bạn cùng với mình tìm hiểu nhé.

Sleepy là gì?

Đây là tính từ của sleep dùng để diễn tả cảm giác buồn ngủ, muốn ngủ, mơ màng của con người hoặc trạng thái yên tĩnh của một sự vật, sự việc nào đó.

  • She always feels sleepy after eating lunch. (Cô ấy luôn cảm thấy buồn ngủ sau khi ăn trưa).
  • We live in a sleepy town. (Chúng tôi sống tại một thị trấn yên ắng).

Sleeping là gì?

Sleeping là một hiện tại phân từ thường được sử dụng trong các thì hiện tại hoặc trong các danh từ ghép.

  • The boy is sleeping peacefully. (Cậu bé đang ngủ rất ngon).
  • Don’t overuse sleeping pills. (Đừng lạm dụng thuốc ngủ).

Tổng kết

Sleep là gì? Tất tần tật về định nghĩa và cách chia động từ sleep đã được tienganhgiaotiepvn tổng hợp và diễn giải chi tiết. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ở ngay bên dưới bài viết này nhé.