📢 TIN MỚI TRÊN BLOG: 📘 Vừa cập nhật: "100+ Cụm động từ thông dụng giúp bạn nói như người bản xứ" 🔥 | ✍️ Mới ra mắt: Chuyên mục luyện viết tiếng Anh hàng ngày – thực hành cùng ví dụ thực tế ✨ | 🧠 Học cùng blog: 20 chủ đề luyện nói theo tình huống – từ phỏng vấn đến du lịch! 💬 | 📩 Đăng ký bản tin để nhận tài liệu PDF miễn phí mỗi tuần 🎁 | 🎧 Khám phá ngay: Top 10 podcast học tiếng Anh dễ nghe – kèm từ vựng giải nghĩa! 🎙️ | 🎯 Bài viết nổi bật: “Bí kíp ghi nhớ từ vựng lâu hơn – học ít, nhớ lâu” ✅ | 📚 Tổng hợp: Bộ 12 thì tiếng Anh kèm bài tập luyện tập thực tế 🔁 | 💡 Mẹo học: Học idioms mỗi ngày – đơn giản và dễ nhớ hơn bạn nghĩ! 💬

Bài 29: So sánh bằng trong tiếng Anh – Bí quyết dùng ‘as…as’

Bạn nghĩ cấu trúc So Sánh Bằng (as…as) là một phần ngữ pháp đơn giản, ai cũng dùng đúng? Sự thật là rất nhiều người học tiếng Anh thường hay mắc những lỗi cơ bản khi sử dụng dạng so sánh tưởng chừng quen thuộc này.

Mục lục

Chúng ta sẽ cùng tienganhgiaptiepvn học về cấu trúc “as…as” một cách rõ ràng, dễ nhớ và dễ áp dụng, kèm theo mẹo tránh lỗi sai phổ biến và cách dùng tự nhiên như người bản xứ.

So Sánh Bằng nghĩa là gì? Cách dùng như thế nào?

Định nghĩa về so sánh bằng trong tiếng anh.

Định nghĩa về so sánh bằng trong tiếng anh.

So Sánh Bằng (as…as) là cách diễn đạt khi bạn muốn nói rằng hai người, hai vật, hay hai tình huống nào đó tương đương nhau về mức độ, tính chất hoặc trạng thái.

Nếu so sánh hơn giống như một cuộc thi xem ai vượt trội hơn, thì So Sánh Bằng lại giống như hai người đang đi bộ song song, không ai đi nhanh hơn, cũng chẳng ai tụt lại phía sau. 

Cấu trúc này cho thấy sự công bằng, ngang bằng trong lời nói, và vì thế nó thường được dùng để nhấn mạnh nét tương đồng.

Thay vì nói lòng vòng kiểu: “Laptop của tôi nhanh, và laptop của cô ấy cũng nhanh”, người bản ngữ sẽ chỉ cần một câu gọn ghẽ mà vẫn truyền đủ ý: My laptop is as fast as hers. Hoặc nếu muốn tạo chút kịch tính, bạn có thể dùng So Sánh Bằng để vẽ ra những hình ảnh bất ngờ, chẳng hạn: This group chat is as noisy as a kindergarten lunchroom.

Thậm chí, So Sánh Bằng còn có thể mang sắc thái hài hước hoặc mỉa mai, chẳng hạn: Tom is as organized as a squirrel in a thunderstorm. Chính sự linh hoạt ấy khiến cấu trúc “as…as” là một công cụ ngữ pháp tiếng Anh để người học thể hiện sự sáng tạo và sắc thái cá nhân trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc So Sánh Bằng dùng khi mọi thứ ngang hàng nhau

Công thức ngữ pháp của as…as (so sánh bằng)

Công thức ngữ pháp của as…as (so sánh bằng)

Cấu trúc So Sánh Bằng (as…as) là cách để tuyên bố rằng hai đối tượng nào đó ngang tài, ngang sức nhau trong một đặc điểm nhất định.

Cấu trúc khẳng định: S + be/V + as + adjective/adverb + as + noun/pronoun

So sánh bằng là dạng phổ biến nhất, dùng để nói hai người/vật/sự việc giống nhau về tính chất hay cách thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • This smoothie is as green as my grandma’s garden in spring.
  • Liam runs as fast as a bored dog chasing a squirrel.
  • The robot assistant is as helpful as my little brother when he wants Wi-Fi.

Cấu trúc phủ định: S + be/V + not as/so + adj/adv + as + noun/pronoun

Dùng cấu trúc câu phủ định của so sánh bằng khi bạn muốn nói rằng một bên không bằng bên còn lại. Lưu ý có thể dùng “not as…” hoặc “not so…”, nghĩa như nhau nhưng “not as” phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • My weekend wasn’t as relaxing as I hoped, the neighbor’s karaoke machine had other plans.
  • He’s not as polite as he looks in his profile picture.
  • This cake isn’t so sweet as the one you baked last month.

So Sánh Bằng với danh từ: S+ V+ as many/much + noun + as + N/pronoun

  • Dùng khi muốn nói số lượng bằng nhau.
  • Many thì đi với danh từ có thể đếm được.
  • Much thì được dùng với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • He drank as much coffee as a night-shift nurse.
  • They have as many plants as a small jungle.
  • You made as many excuses as a student before a surprise test.

Câu ví dụ So Sánh Bằng trong tiếng Anh

Câu ví dụ So Sánh Bằng trong tiếng Anh.

Câu ví dụ So Sánh Bằng trong tiếng Anh.

  1. This phone is as expensive as my entire wardrobe.
  2. She sings as sweetly as a bird that just had coffee.
  3. His desk is as messy as a teenager’s Saturday morning.
  4. My dog is as loyal as my alarm clock.
  5. The soup isn’t as hot as it looks, but it burns your tongue just the same.
  6. He plays chess as seriously as some people plan weddings.
  7. Our meeting was as productive as a group chat on a Friday night.
  8. Her handwriting is as neat as printed text.
  9. This elevator is as slow as Monday motivation.
  10. My grandma is as tech-savvy as a secret hacker.
  11. The coffee machine is as loud as a rock band rehearsing in a closet.
  12. His excuse was as unbelievable as a cat walking a tightrope.
  13. The cake is as rich as a billionaire’s dessert tray.
  14. My morning routine is as chaotic as a cooking show in a storm.
  15. She is as confident as a cat walking on a fence in the wind.
  16. This math puzzle is as tricky as assembling IKEA furniture without instructions.
  17. His jokes are as dry as last year’s Christmas cookies.
  18. The sun today is as angry as someone without coffee.
  19. Her eyes are as bright as a phone screen at 3 a.m.
  20. This to-do list is as long as a dragon’s tail in a fairytale.

Bảng tổng hợp quy tắc cấu tạo So Sánh Bằng trong tiếng Anh

Bảng tổng hợp quy tắc cấu tạo so sánh bằng.

Bảng tổng hợp quy tắc cấu tạo so sánh bằng.

Loại từ / Tình huống Cấu trúc So Sánh Bằng
Tính từ ngắn / trạng từ ngắn S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Tính từ dài / trạng từ dài S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Phủ định S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N
So sánh số lượng (danh từ đếm được) S + V + as many + N (số nhiều) + as + N
So sánh số lượng (danh từ không đếm được) S + V + as much + N + as + N
Nhấn mạnh mức độ bằng nhau Thêm: just / exactly / almost / nearly + as…as
So Sánh Bằng với động từ (tránh lặp) S + V + as + adv + as + S + do/does/did
Rút gọn mệnh đề sau “as…as” Lược bỏ động từ nếu ngữ cảnh rõ

Lưu ý:

  • Dùng “as…as” cho khẳng định, “not as/so…as” cho phủ định.
  • Tính từ/trạng từ phải đúng loại: dùng adj sau “be”, dùng adv sau động từ thường.
  • Sau “as…as” có thể là danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề rút gọn.
  • Không nhầm với so sánh hơn (-er/more… than).

Các từ nhấn mạnh trong So Sánh Bằng

Các từ nhấn mạnh khi dùng cấu trúc câu so sánh bằng này.

Các từ nhấn mạnh khi dùng cấu trúc câu so sánh bằng này.

Khi bạn muốn nói hai thứ bằng nhau đến mức nào đó, bạn có thể thêm từ nhấn mạnh phía trước cấu trúc as…as để tăng tính sắc thái, cảm xúc, hoặc độ chính xác.

just as…as

Diễn tả mức độ bằng nhau một cách hoàn toàn, chính xác, không khác biệt chút nào.

Ví dụ:

  • She’s just as unpredictable as a plot twist in a telenovela.
  • This old laptop is just as reliable as my morning coffee — slow, but it works.

exactly as…as

Mang nghĩa “chính xác”, mạnh hơn “just”, thường dùng trong văn viết hoặc nhấn mạnh trong tranh luận.

Ví dụ:

  • The situation turned out exactly as awkward as I feared.
  • Your reaction was exactly as dramatic as a soap opera finale.

almost / nearly as…as

Dùng khi muốn nói gần bằng nhau, nhưng chưa bằng nhau hoàn toàn.

Ví dụ:

  • He’s almost as organized as a squirrel during fall.
  • This sandwich is nearly as good as the one my grandma used to make, but don’t tell her I said that.

not quite as…as

Mang nghĩa “chưa bằng”, thường dùng để nói nhẹ nhàng, lịch sự.

Ví dụ:

  • Your story was not quite as funny as you thought, but I smiled anyway.
  • The weather today is not quite as bad as yesterday, but my umbrella still hates me.

twice / three times as…as

Nhấn mạnh sự bằng nhau nhân đôi, nhân ba, thường gặp trong so sánh số liệu.

Ví dụ:

  • Her bag is twice as heavy as mine and I’m carrying my laptop.
  • This keyboard is three times as loud as my thoughts and that’s saying something.

Cách rút gọn mệnh đề sau “as…as”

Khi sử dụng cấu trúc So Sánh Bằng (as…as), chúng ta thường thấy một mệnh đề đầy đủ phía sau. Tuy nhiên, ta có thể bỏ đi động từ và giữ lại đại từ tân ngữ để câu ngắn hơn mà vẫn rõ nghĩa.

Ví dụ:

  • No one is as addicted to iced coffee as me.
  • This kid is as curious as her.
  • He’s not as messy as us.

Ghi nhớ:

  • Sau “as…as”, dùng đại từ tân ngữ (me, him…) nếu không có động từ.
  • Dùng đại từ chủ ngữ (I, he…) + be/do nếu giữ nguyên mệnh đề.

So Sánh Bằng với động từ hành động

So Sánh Bằng không chỉ dùng với tính từ hay trạng từ, mà còn có thể xuất hiện trong so sánh hành động, khi bạn muốn nói ai đó làm gì “giỏi bằng”, “chăm chỉ bằng” hoặc “tệ bằng” ai khác. Tuy nhiên, bạn sẽ gặp một tình huống khá quen: lặp lại cùng một động từ ở hai vế. Để tránh điều đó, người bản xứ thường dùng đại từ + “do / does / did” ở vế sau như một cách rút gọn thông minh.

  • Cấu trúc: S + V + as + adverb + as + S + do/does/did

Ví dụ

  • She dances as gracefully as her ballet teacher does.
  • I don’t code as fast as Minh does, but at least my laptop doesn’t crash.
  • He cleans the house as thoroughly as a detective looking for clues.
  • My dog listens as attentively as my students do before a surprise quiz.
  • They argue as dramatically as actors in a telenovela.

Ghi nhớ:

  • Nếu động từ chính đã xuất hiện ở vế đầu, thì vế sau chỉ cần “do/does/did” để thay thế, không cần lặp lại toàn bộ.
  • Dùng “do” với chủ ngữ số nhiều hoặc “I/you/we/they”
  • Dùng “does” với chủ ngữ số ít ngôi 3 (he/she/it)
  • Dùng “did” cho thì quá khứ

Những điểm ngữ pháp quan trọng khác liên quan đến So Sánh Bằng (as…as)

Những điểm ngữ pháp quan trọng khác liên quan đến So Sánh Bằng

Những điểm ngữ pháp quan trọng khác liên quan đến So Sánh Bằng

Đại từ sau “as…as”: Me hay I?

  • Câu hỏi muôn thuở: nên dùng “as tall as me” hay “as tall as I”?
  • Về mặt ngữ pháp truyền thống, đúng ra phải là: He is as tall as I am.

Nhưng trong thực tế, đặc biệt trong văn nói hàng ngày, người bản ngữ rất thường dùng đại từ tân ngữ như “me”, “him”, “her” sau “as…as”, vì gọn và tự nhiên hơn. Nhưng nếu viết văn học thuật, chọn “I am” hoặc “he is”.

Ví dụ:

  • You’re as competitive as me when there’s free pizza involved.
  • She’s not as dramatic as him, but she’s getting there.

Đảo ngữ với “as…as” dùng trong văn học & biểu cảm

Trong văn phong trang trọng, đặc biệt là văn học, người ta đảo vị trí của tính từ lên trước để tăng chất nghệ thuật và nhấn mạnh trạng thái:

  • Cấu trúc: Adj + as + S + be, clause…
  • Ví dụ: Cold as the night felt, we sat outside with cocoa and stories.

Cấu trúc này có sắc thái tương đương với “Although…”, nhưng thi vị và giàu cảm xúc hơn.

So Sánh Bằng trong câu phức / mệnh đề

So Sánh Bằng có thể được lồng vào trong các mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề danh ngữ.

Ví dụ:

  • I want a teammate who’s as focused during meetings as they are during game nights.
  • She’s as good at ignoring red flags as she is at collecting houseplants.

“The same…as” vs. “as…as”

Cả hai cấu trúc đều dùng để so sánh tương đồng, nhưng:

Cấu trúc Dùng cho
as + adj + as So sánh mức độ, tính chất
the same + N + as So sánh danh từ giống nhau

So Sánh Bằng trong thành ngữ (idioms)

Cấu trúc as…as xuất hiện rất nhiều trong thành ngữ mô tả đặc điểm, cảm xúc – rất sinh động, giàu hình ảnh:

Thành ngữ Nghĩa
as cold as ice lạnh lùng / lạnh giá
as clear as mud mù mờ như bùn → cực kỳ khó hiểu
as stubborn as a mule cứng đầu như lừa
as fast as lightning nhanh như chớp
as quiet as a graveyard yên tĩnh như nghĩa địa

Bảng tổng hợp lỗi sai thường gặp khi dùng So Sánh Bằng (as…as)

Tổng hợp lỗi sai thường gặp khi dùng so sánh bằng trong tiếng anh.

Tổng hợp lỗi sai thường gặp khi dùng so sánh bằng trong tiếng anh.

Lỗi thường gặp Giải thích Ví dụ
Dùng sai loại từ sau “as” Sau động từ thường, phải dùng trạng từ; sau động từ to be, dùng tính từ. Sai: He answers the phone as polite as a receptionist.

Đúng: He answers the phone as politely as a receptionist

Dùng sai cấu trúc: “more…as” “More…as” không tồn tại trong tiếng Anh. Dễ nhầm với so sánh hơn. Sai: Her idea is more creative as mine.

Đúng: Her idea is as creative as mine

Dùng sai đại từ sau “as…as” Trong văn nói có thể dùng đại từ tân ngữ (me, him…), nhưng trong văn viết trang trọng nên dùng đại từ chủ ngữ (I, he…). Sai: He is as tall as me. (sai trong văn học thuật

Đúng: He is as tall as I am.

Quên mạo từ “the” trong cấu trúc “the same…as” “The same” là một cụm cố định, luôn cần mạo từ “the” trước “same”. Sai: We have same sense of humor.

Đúng: We have the same sense of humor.

Nhầm “much” và “many” khi nói về số lượng “Much” dùng với danh từ không đếm được, “many” với danh từ đếm được. Sai: She has as much shoes as her sister.

Đúng: She has as many shoes as her sister.

Dùng sai trợ động từ trong mệnh đề sau Khi vế sau rút gọn động từ, phải dùng đúng trợ động từ: do/does/did. Sai: He studies as hard as she do.

Đúng: He studies as hard as she does.

Bỏ mất vế thứ hai trong So Sánh Bằng Cấu trúc “as…as” luôn cần hai vế để hoàn chỉnh so sánh. Sai: This soup is as spicy.

Đúng: This soup is as spicy as I remember.

Thiếu từ nhấn mạnh khi cần nhấn ý Muốn nhấn mạnh mức độ bằng nhau thì cần thêm từ: just, exactly, almost… Câu thiếu sắc thái: He’s as quick as his brother.

Đậm sắc thái hơn: He’s just as quick as his brother, maybe quicker when pizza’s involved.

Sai trật tự cấu trúc “as…as” Cấu trúc bắt buộc là: as + tính từ/trạng từ + as Sai: She is tall as as her mom.

Đúng: She is as tall as her mom.

So sánh sai logic hoặc không cùng loại So Sánh Bằng phải dùng giữa các yếu tố cùng loại: tính chất với tính chất, hành động với hành động. Sai: She cooks as delicious as her personality.

Đúng: She cooks as passionately as she talks.

Một số lỗi nâng cao khác

  • Dùng “than” thay vì “as” trong So Sánh Bằng
  • Dùng sai thì giữa hai vế
  • Không chia đúng động từ thay thế
  • Nhầm “the same as” và “as…as”

Bí quyết học nhanh và nhớ lâu cấu trúc so sánh bằng

Bí quyết học nhanh và nhớ lâu công thức so sánh bằng.

Bí quyết học nhanh và nhớ lâu công thức so sánh bằng.

Khi học cấu trúc So Sánh Bằng (as…as), điều quan trọng không nằm ở việc học thuộc lòng máy móc mà là hiểu cách nó vận hành trong ngữ cảnh thực tế. Nhiều người học thường chỉ ghi nhớ cấu trúc as + adj/adv + as mà không nhận ra rằng để dùng linh hoạt, cần thói quen luyện tập trong từng tình huống đời thường.

Một mẹo đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả là gắn cấu trúc này vào các tình huống cá nhân. Thay vì học “She is as tall as her sister”, hãy tự đặt câu như: My bike is as old as my playlist. Những câu ví dụ mang tính riêng tư hoặc hài hước thường ở lại trong trí nhớ lâu hơn nhiều lần so với ví dụ sách giáo khoa.

Ngoài ra, việc nghe tiếng Anh bản ngữ thường xuyên – từ phim, podcast, hoặc các tình huống đời sống sẽ giúp bạn nhận diện cách người ta sử dụng So Sánh Bằng trong tự nhiên.

Ví dụ như khi bạn nghe một nhân vật trong sitcom nói “He’s just as annoying as last season”, bạn không chỉ thấy cấu trúc, mà còn học được cách tạo sắc thái, độ “mặn mà” trong biểu đạt.

Cuối cùng, thay vì học rời rạc từng loại cấu trúc (So Sánh Bằng, hơn, nhất), hãy luyện phân biệt khi nào dùng cái gì. Một cách thú vị là chọn một chủ đề, như đồ ăn, người nổi tiếng, bạn bè, rồi viết 3 câu: 1 câu so sánh hơn, 1 câu so sánh nhất, 1 câu So Sánh Bằng. Cách học so sánh kiểu “combo” như vậy giúp bạn nắm tổng thể và phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp thực tế.

Bài tập áp dụng cấu trúc So Sánh Bằng – Luyện tập để tăng khả năng ghi nhớ

Luyện tập để tăng khả năng ghi nhớ công thức so sánh bằng nhé.

Luyện tập để tăng khả năng ghi nhớ công thức so sánh bằng nhé.

Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc hoặc từ phù hợp.

  1. This laptop isn’t ___ fast ___ it used to be.
  2. She can stay focused for hours, almost ___ intensely ___ a surgeon in the OR.
  3. No one in this office types ___ quickly ___ Jamie during deadline week.
  4. This coffee tastes ___ bitter ___ a Monday morning without it.
  5. He’s not ___ passionate ___ he was when he first joined the company.
  6. My new neighbor is just ___ quiet ___ the cat that lives under the sofa.
  7. I didn’t expect her to respond ___ calmly ___ she did after the bad news.
  8. The food here isn’t ___ expensive ___ it looks on the menu.
  9. You’re ___ responsible ___ your older brother, if not more.
  10. The second season isn’t ___ entertaining ___ the first one, but it has better pacing.
  11. He drove ___ recklessly ___ a video game villain, which terrified everyone in the car.
  12. Her explanation was ___ clear ___ a glass window—impossible to misunderstand.
  13. The kitchen isn’t ___ clean ___ it was yesterday, and something smells weird.
  14. I can’t believe this AI writes emails ___ naturally ___ a real person.
  15. Our new manager is nowhere near ___ approachable ___ our previous one.
  16. This year’s festival is ___ lively ___ ever, despite the weather.
  17. He didn’t handle the crisis ___ professionally ___ we hoped.
  18. My little sister is surprisingly ___ good ___ negotiations—especially when candy is involved.
  19. The budget is just ___ tight ___ last quarter, but expectations are even higher.
  20. Their customer service isn’t ___ responsive ___ the chatbot, which is saying something.

Bài 2: Dựa vào các từ/cụm từ gợi ý cho sẵn, hãy viết lại thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc So Sánh Bằng.

  1. Lisa – patient – nurse during night shift
  2. My phone – fast – your old laptop (phủ định)
  3. He – speak – confidently – lawyer in court
  4. This café – noisy – the market on Sunday (nhấn mạnh bằng “just”)
  5. Her handwriting – neat – her teacher’s (ngạc nhiên)
  6. This recipe – easy – it looks (phủ định)
  7. My little brother – climb – fearlessly – monkey
  8. This document – important – contract we signed last year
  9. She – not sing – beautifully – her sister (dùng “does”)
  10. This movie – touching – the one we saw last week (dùng “almost as…as”)
  11. Their service – quick – chatbot (dùng “nowhere near as…as”)
  12. The exam – hard – students expected (dùng “exactly as”)
  13. My bag – heavy – yours (ngạc nhiên, than thở)
  14. These sneakers – comfortable – clouds
  15. You – not run – fast – you did last year

Bài 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách rút gọn mệnh đề phía sau cấu trúc as…as, sử dụng đúng trợ động từ do / does / did.

  1. He plays the guitar as well as she ___.
  2. They didn’t react as quickly as we ___.
  3. Julia cooks just as creatively as her mom ___.
  4. I can’t solve this puzzle as fast as he ___.
  5. The twins don’t argue as much as their parents ___.
  6. My sister doesn’t wake up as early as I ___.
  7. We don’t handle stress as calmly as she ___.
  8. They danced as gracefully as the professionals ___.
  9. Tom speaks German as fluently as Anna ___.
  10. I didn’t study as hard for this test as you ___.
  11. This AI responds almost as naturally as a human ___.
  12. The new staff don’t perform as well under pressure as the old team ___.
  13. She doesn’t type as quickly as her assistant ___.
  14. The kids didn’t laugh as loud as they usually ___.
  15. He drives as recklessly as his brother ___.

Bài 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

  1. This l D. hadaptop is not ___ powerful ___ the one I bought last year.
    A. more – than
    B. as – as
    C. as – than
    D. so – that
  2. He answered the interview questions ___ confidently ___ a CEO.
    A. as – as
    B. so – as
    C. as – like
    D. just – than
  3. She doesn’t sing as beautifully as her sister ___.
    A. did
    B. do
    C. does
    D. is
  4. I can’t run as fast as I ___ when I was 18.
    A. do
    B. did
    C. does
    D. had
  5. Their new apartment isn’t ___ cozy ___ their old one.
    A. so – like
    B. as – as
    C. such – as
    D. too – as
  6. This café is just ___ lively ___ the one we used to visit in Hanoi.
    A. too – as
    B. much – like
    C. as – as
    D. same – as
  7. The kids didn’t scream as loudly as they usually ___.
    A. do
    B. does
    C. did
    D. done
  8. Your handwriting is ___ neat ___ your teacher’s – that’s impressive!
    A. as – as
    B. so – that
    C. too – to
    D. more – than
  9. This year’s final exam was exactly ___ difficult ___ last year’s.
    A. than – than
    B. more – than
    C. as – as
    D. so – as
  10. He works as carefully ___ she does.
    A. than
    B. as
    C. like
    D. so
  11. They didn’t perform as well under pressure as the old team ___.
    A. does
    B. did
    C. do
    D. had
  12. The second book wasn’t ___ exciting ___ the first one.
    A. too – than
    B. so – as
    C. as – as
    D. more – like
  13. She isn’t ___ confident ___ she appears.
    A. as
    B. so
    C. more
    D. that
  14. No one in the class participated ___ actively ___ Minh.
    A. as – as
    B. so – as
    C. more – like
    D. as – than
  15. I don’t bake as often as my sister ___.
    A. do
    B. does
    C. is
    D. has
  16. This robot cleans almost ___ efficiently ___ a real housekeeper.
    A. so – as
    B. more – than
    C. as – as
    D. such – as
  17. He’s not as detail-oriented as his manager ___.
    A. does
    B. do
    C. is
    D. did
  18. My dog is nowhere near as obedient ___ my neighbor’s.
    A. like
    B. than
    C. as
    D. with
  19. This solution is just ___ practical ___ the last one, if not better.
    A. more – than
    B. as – as
    C. so – that
    D. such – as
  20. He didn’t explain the project as clearly as she ___.
    A. does
    B. did
    C. do

Bài 5: Viết lại mỗi câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc as…as phù hợp.

  1. This instant noodle costs more than the entire lunch buffet.
  2. My cat is lazier than a Monday morning.
  3. The movie wasn’t scarier than the thunderstorm outside.
  4. He doesn’t complain more than a tired barista at 9 p.m.
  5. Her voice sounded clearer than the instructions on the box.
  6. The robot vacuum cleaned better than I expected.
  7. That TikTok recipe isn’t healthier than deep-fried bacon.
  8. She solved the riddle faster than the app could load.
  9. His handwriting is worse than a doctor’s prescription.
  10. I didn’t panic more than my boss when the server crashed.

Bài 6: Hoàn chỉnh câu với cấu trúc “as + [từ nhấn mạnh] + … + as”

  1. This new phone is ___ ___ as powerful as the latest model.
  2. Her presentation was ___ ___ as impressive as the CEO’s speech.
  3. The weather today is ___ ___ as good as last weekend.
  4. My cooking isn’t ___ ___ as tasty as my grandmother’s recipe.
  5. This coffee shop is ___ ___ as crowded as the one downtown.
  6. His reaction was ___ ___ as calm as a meditation instructor’s.
  7. The traffic isn’t ___ ___ as bad as it was during the festival.
  8. Your report is ___ ___ as detailed as the one from last year.
  9. This movie is ___ ___ as funny as the comedy we watched last month.
  10. The new employee is ___ ___ as experienced as his predecessor.
  11. That hike was ___ ___ as exhausting as climbing Mount Everest.
  12. Her dress is ___ ___ as elegant as the one worn by the actress.
  13. The team’s performance today was ___ ___ as good as their last match.
  14. This laptop is ___ ___ as lightweight as the newest ultrabooks.
  15. The customer service here is ___ ___ as helpful as at the flagship store.

Đáp án

Bài 1:

  1. as – as
  2. as – as
  3. as – as
  4. as – as
  5. as – as
  6. as – as
  7. as – as
  8. as – as
  9. as – as
  10. as – as
  11. as – as
  12. as – as
  13. as – as
  14. as – as
  15. as – as
  16. as – as
  17. as – as
  18. as – as
  19. as – as
  20. as – as

Bài 2:

  1. Lisa is as patient as a nurse during a night shift.
  2. My phone is not as fast as your old laptop.
  3. He speaks as confidently as a lawyer in court.
  4. This café is just as noisy as the market on Sunday.
  5. Her handwriting is as neat as her teacher’s—maybe even neater!
  6. This recipe isn’t as easy as it looks.
  7. My little brother climbs as fearlessly as a monkey.
  8. This document is as important as the contract we signed last year.
  9. She doesn’t sing as beautifully as her sister does.
  10. This movie is almost as touching as the one we saw last week.
  11. Their service is nowhere near as quick as the chatbot’s.
  12. The exam was exactly as hard as the students expected.
  13. My bag is as heavy as yours—how is that even possible?
  14. These sneakers are as comfortable as clouds.

Bài 3:

  1. does
  2. did
  3. does
  4. does
  5. do
  6. do
  7. does
  8. did
  9. does
  10. did
  11. does
  12. did
  13. does
  14. do
  15. does

Bài 4:

  1. B. as – as
  2. A. as – as
  3. C. does
  4. B. did
  5. B. as – as
  6. C. as – as
  7. A. do
  8. A. as – as
  9. C. as – as
  10. B. as
  11. B. did
  12. C. as – as
  13. A. as
  14. A. as – as
  15. B. does
  16. C. as – as
  17. C. is
  18. C. as
  19. B. as – as
  20. B. did

Bài 5:

  1. The lunch buffet isn’t as expensive as this instant noodle.
  2. A Monday morning isn’t as lazy as my cat.
  3. The thunderstorm outside was as scary as the movie.
  4. A tired barista at 9 p.m. complains as much as he does.
  5. The instructions on the box weren’t as clear as her voice.
  6. It didn’t clean as badly as I expected.
  7. Deep-fried bacon is just as healthy as that TikTok recipe.
  8. The app didn’t load as quickly as she solved the riddle.
  9. A doctor’s prescription is as readable as his handwriting.
  10. My boss panicked as much as I did when the server crashed.

Bài 6:

  1. This new phone is as just powerful as the latest model.
  2. Her presentation was as almost impressive as the CEO’s speech.
  3. The weather today is nowhere near as good as last weekend.
  4. My cooking isn’t as exactly tasty as my grandmother’s recipe.
  5. This coffee shop is as just crowded as the one downtown.
  6. His reaction was as almost calm as a meditation instructor’s.
  7. The traffic isn’t as nowhere near bad as it was during the festival.
  8. Your report is as exactly detailed as the one from last year.
  9. This movie is as just funny as the comedy we watched last month.
  10. The new employee is as nowhere near experienced as his predecessor.
  11. That hike was as almost exhausting as climbing Mount Everest.
  12. Her dress is as exactly elegant as the one worn by the actress.
  13. The team’s performance today was as just good as their last match.
  14. This laptop is as nowhere near lightweight as the newest ultrabooks.
  15. The customer service here is as almost helpful as at the flagship store.

Theo dõi thêm các bài ngữ pháp tiếng ang nâng cao khác tại trang web tienganhgiaotiepvn.net nhé, chúc các bạn học tập vui vẻ.

Xem thêm tại  Bài 27: Trạng từ trong tiếng Anh - Cách dùng adverb đúng chuẩn nhất